600 từ vựng Toeic

Tóm tắt 600 từ vựng Toeic: ... mãi, quảng bá, thúc đẩy pension (n): lương hưu, tiền hưu award (n,v): giải thưởng VS. reward (n,v): phần thưởng achieve (v) = accomplish = reach: đạt được contribute to Sth (v): đóng góp, góp phần dedication (n): sự cống hiến look forward to (v) mong đợi look to = rely on: phụ thuộc vào, t...(n) sự chuẩn bị 10. refund (n,v) hoàn trả tiền reimburse (v) đền bù 11. spouse (n) chồng hoặc vợ 12. withhold (n) giữ lại Ex: My employer withhold money from each paycheck to apply toward my income taxes LESSON 25: FINANCIAL STATEMENTS: BÁO CÁO TÀI CHÍNH Financial statement (n) báo cáo tài ch...dual (n,a) cá nhân 8. list (n) danh sách (v) liệt kê 9. multiple (a) nhiều, phúc tạp Ex: Multi-national company: công ty đa quốc gia 10. restrict = limit = narrow down (v) hạn chế, giới hạn 11. pick up (v) đón (người), lấy (vật) Ex: The delivery man picks up lunch orders on his motor scooter...

doc38 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 317 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu 600 từ vựng Toeic, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
éo dài, điều hành
9. scan (v) quét; kiểm tra (sức khỏe, CV)
10. subtract (v) trừ
11. tedious (a) tẻ nhạt
12. verify (v) = confirm: xác nhận, xác minh
LESSON 21: BANKING: NGÂN HÀNG
1. accept (v) chấp nhận # reject (v) từ chối
2. balance (n) số dư (trong tài khoản), sự cân bằng
3. borrow (v) mượn
4. cautious (a) thận trọng
5. deduct (v) khấu trừ, trừ
6. dividend (n) cổ tức (tiền lãi cổ phần)
7. down payment (n) thanh toán trước một phần
8. mortgage (n,v) thế chấp, cầm cố
9. restricted = limited = narrow down (a) : hạn chế, giới hạn
10. signature (n) chữ kí
11. take out = withdraw (v) rút tiền, lấy đi
12. transaction (n) = trading: sự giao dịch
 transact (v) = trade
13. deposit (n/v) tiền gửi, vật gửi
14. quarterly (n) quý
15. if any : nếu có
16. severely/strict/rigorous (a) nghiêm ngặt
LESSON 21: ACCOUNTING
accounting (n) công việc kế toán
accountant (n) kế toán viên
account (n) tài khoản
2. accumulate (v) = collect: thu thập, tập hợp
3. asset (n) tài sản 
4. audit (n,v) kiểm toán Ex: No one looks forward to an audit by the goverment
5. budget (n) ngân sách
6. build up (v) tăng lên
7. client (n) = customer = patron: khách hàng
8. debt (n) nợ
9. outstanding (a) nổi bật, chưa thanh toán 
 Ex: Clients with outstanding bills will not receive further service until the bills are paid.
10. profit (n) lợi nhuận profitable (a) có khả năng sinh lời
11. reconcile (v) đối chiếu
12. turnover (n) = revenue: doanh thu
LESSON 23: INVESTMENTS: ĐẦU TƯ
1. aggressively (adv) quyết liệt, tranh đua 
2. attitude (n) thái độ
 behaviour (n) hành vi, cách cư xử
3. commit (v) cam kết, thực hiện
commit a violation: thực hiện một sự vi phạm
4. conservative (a) thận trọng, bảo thủ
5. fund (n) quỹ, vốn finance (n) tài chính
 fund (v) = finance: tài trợ, cấp vốn
6. invest (v) đầu tư investigate (v) điều tra
7. long-term (a) dài hạn # short-term (a) ngắn hạn
8. portfolio (n) danh mục đầu tư
9. pull out (n/v) sự rút ra
10. resource (n) tài nguyên, tài sản
11. returns (n) = proceeds = profit: lợi nhuận, tiền lời
12. wise (a) khôn ngoan, sáng suốt
LESSON 24: TAXES: THUẾ
Tax = tariff (n) thuế 
 Taxation bureau: cục thuế
1. calculation (n) sự tính toán
2. deadline (n) hạn chót, hạn cuối, thời hạn
3. file (v) = submit: nộp
4. fill out (v) điền đầy đủ
 fill in (v) điền vào
5. Give up = quit: từ bỏ
6. joint (a) chung # separate (a) riêng biệt, tách biệt
7. owe (v) nợ debt (n)
8. penalty (n) hình phạt
9. preparation (n) sự chuẩn bị
10. refund (n,v) hoàn trả tiền reimburse (v) đền bù
11. spouse (n) chồng hoặc vợ
12. withhold (n) giữ lại
Ex: My employer withhold money from each paycheck to apply toward my income taxes
 LESSON 25: FINANCIAL STATEMENTS: BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Financial statement (n) báo cáo tài chính
1. desire (n,v) khao khát, mong muốn, ao ước	 desired (a) mong muốn
Ex: Desired salary: mức lương mong muốn;	Desired job: công việc mong muốn
Desired position: vị trí mong muốn
2. detail (n) chi tiết	 detail (v) trình bày chi tiết, kể tỉ mỉ
3. forecast (n,v) dự báo	 predict (v) dự đoán
4. level (n) cấp, trình độ, mức
5. overall (adj, adv) chung, tổng cộng, toàn bộ
6. perspective (n) = stand = viewpoint = point of view: quan điểm
7. project (n) dự án	 project (v) dự kiến
	projected (a) dự kiến, đã được lên kế hoạch
Ex: projected income: thu nhập dự kiến; 	projected salary: mức lương dự kiến
8. realistic (a) thực tế
9. target (n) = goal = objective = purpose= aim: mục tiêu
10. translation (n) sự dịch, bài dịch
11. typically (adv) đặc trưng, điển hình
12. yield (v) sinh lời (n) lợi nhuận
LESSON 26: PROPERTY AND DEPARTMENTS: TRỤ SỞ VÀ CÁC PHÒNG BAN
property (n) real estate: bất động sản
 possession = valuables: tài sản
department (n) khoa, phòng, ban
1. adjacent to (a) = next to: kế bên, bên cạnh
2. collaboration (n)	 collaborate (v) = cooperate: hợp tác, cộng tác
3. concentrate (v) tập trung (nghĩa đen)
Ex: Our company don’t on profits only.
A. concentrate: tập trung (nghĩa đen)
B. focus: tập trung (nghĩa đen), chú trọng (nghĩa bóng)
4. conducive (a) có ích
5. disruption (n) disrupt (v) = interrupt: làm gián đoạn, phá vỡ
 interruption (n) sự gián đoạn, sự phá vỡ
6. hamper (v) cản trở, ngăn trở
7. consider (v) cân nhắc, xem xét considerate (a) chu đáo, tỉ mỉ
 considerable (a) đáng kể
8. Lobby (n) hành lang, sảnh
9. move up (v) thăng tiến
10. open (v, a)
Complete (v) hoàn thành
 (a) hoàn toàn, hoàn chỉnh, hoàn tất
11. option (n) sự lựa chọn	 opt (v) lựa chọn
12. scrutiny (n) sự kiểm tra kỹ lưỡng, cẩn thận
LESSON 27: BOARD MEETINGS AND COMMITTEES
board (n) ban, ủy, bộ
board of director: ban giám đốc
committee (n) ủy ban
council (n) hội đồng
1. adhere to = conform to/with = abide by = observe = follow = stick to = comply with: tuân thủ, tuân theo
2. agenda (n) chương trình nghị sự
3. bring up (v) đưa ra
4. conclude (v) kết luận, kết thúc, chấm dứt 
 conclusive (a) = convincing = persuade: thuyết phục
6. goal = target = objective: mục tiêu
7. lengthy (a) dài, dài dòng
8. matter (n) = issue: vấn đề
9. period (n) = duration: khoảng thời gian
 periodically (adv) một cách định kỳ
10. priority (n) sự ưu tiên, quyền ưu tiên, ưu thế
11. progress (n) tiến trình
 be in progress: đang diễn ra, đang xảy ra
12. waste (v) lãng phí
waste (n) sự lãng phí, vật thải ra
LESSON 28: QUALITY CONTROL: GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG
1. brand (n) thương hiệu 
 (v) quảng bá thương hiệu
2. conform to/with = adhere to = abide by = observe = follow = stick to = comply with: tuân thủ, tuân theo
3. defect (n) lỗi (sản phẩm), khiếm khuyết
4. enhance (n) = improve
5. garment (n) quần áo (dùng trong thương mại)
6. inspect (v) thanh tra, kiểm tra
7. perceive (v) thấy, nhận thức
8. repel (v) khước từ
9. take back (v) lấy lại, rút lại
10. throw out (v) rút ra
11. uniform (a) thống nhất, đồng đều
12. wrinkle (n) nếp nhăn, vết nhăn 	 Wrinkle (v) nhăn
LESSONG 29: PRODUCT DEVELOPMENT
1. anxious (a) = worried = concerned = apprehensive : lo lắng
2. ascertain (v) = discover: khám phá
3. assume (v) cho rằng, đảm nhiệm (chức vụ, vị trí)
4. decade (n) thập niên, thập kỷ
5. examine (v) = look at/over/into: kiểm tra, xem xét, thẩm tra
6. experiment (n,v) thí nghiệm, thử nghiệm	 experiment with S.T (v)
7. logical (a) hợp lý, hợp lô-gic
8. research (n) sự nghiên cứu
9. responsible for (a) chịu trách nhiệm
 be in charge of: phụ trách, đảm nhiệm
10. solve (v) giải quyết, tháo gỡ
11. supervise (v) = monitor = oversee: giám sát 
 under supervise: dưới sự giám sát
12. systematically (adv) một cách có hệ thống
LESSON 30: RENTING AND LEASING
1. apprehensive (a) = anxious = worried = concerned: lo lắng
tình huống, hoàn cảnh, trường hợp
2. A. situation
 B. circumstance
Ex: Under the current economic circumstances, they will not be able to purchase the property.
3. condition (n) tình trạng, hoàn cảnh
+ N.P/V-ing (được dùng để chỉ về một nguyên nhân mang lại kết quả không mong muốn)
4. due to
because of
 owing to
5. fluctuate (v) biến động, thay đổi bất thường
6. get out of (v) tránh khỏi, thoát khỏi
7. indicator (n) = index: chỉ số
indicator(n) = sign = signal: dấu hiệu
8. lease/rent S.T from S.O: thuê cái gì từ ai
lease/rent S.T (out) to S.O: cho ai thuê cái gì
 lease (n) hợp đồng cho thuê
9. lock into (v) cam kết, không thay đổi
10. occupy (v) chiếm đóng, giữ (một vị trí, chức vụ)
11. A. replacement (n) sự thay thế
 B. alternative (n) sự thay thế, sự lựa chọn
(Nếu đề cần nghĩa “sự thay thế”, ta sẽ chọn câu A vì nó chỉ có một nghĩa)
12. be subject to + hình phạt/quy định: phải chịu # object to phản đối
LESSON 31: SELECTING A RESTAURANT
select (v): lựa chọn
restaurant (n) nhà hàng
1. appeal to = draw = attract = appeal to (v) thu hút, hấp dẫn
2. arrive (v) đến nơi	 arrival (n) # depart (v) xuất phát, khởi hành	 departure (n)
3. compromise (n,v) thỏa hiệp, dàn xếp
4. dare (v) dám daring (a) táo bạo, liều lĩnh
5. be familiar with: quen với
6. guide (v) hướng dẫn
guide (n) người hướng dẫn, sách hướng dẫn
guidance (n) sự hướng dẫn, sự chỉ đạo
7. major (a) lớn, chủ yếu majority (n) đa số, phần lớn 
Ex: The majority ofthe group wanted to try new Chinese restaurant. 
# minor (a) nhỏ, thứ yếu minority (n) thiểu số, số ít
8. mix (v) kết hợp, trộn lẫn
9. rely on	 depend on: phụ thuộc vào, dựa vào
 	 trust = confidentce in: tin cậy
 reliable (a) = trustworthy: đáng tin cậy
10. secure (a) safe: an toàn
	 (v) obtain: đạt được
11. A. objective (a) khách quan
 B. subjective (a) chủ quan 
12. suggestion = proposal (n) sự đề xuất, sự đề nghị
Bài 32: (trang 167)
1. basic (a) cơ bản based on: nền tảng
2. complete (v) hoàn thành
 (a) hoàn toàn, hoàn chỉnh, hoàn hảo
3. excite (v) háo hức, phấn khích
4. flavor (v) mùi vị, hương liệu
5. forget (v) quên
6. ingredient (n) thành phần, nguyên liệu
7. judge (v) = assess = evaluate: đánh giá
8. confusion = mix up (n) sự bối rối, sự lộn xộn
9. customer = client = patron: khách hàng
10. predict (v) dự đoán forecast (v) dự báo
11. random (a) ngẫu nhiên
12. remind S.O to do S.T: nhắc nhở ai làm gì
 remind S.O of S.O/S.T: gợi cho ai nhớ về ai/điều gì
LESSON 33: ORDERING LUNCH
1. burden (n) gánh nặng, trách nhiệm burdensome (a) nặng nề, phiền toái
2. common (a) chung, phổ biến, thông thường
3. deliver (v) giao hàng, chuyển phát delivery (n)
4. elegant (a) tinh tế, tao nha
5. fall to (v) trách nhiệm được giao cho
6. impress (v) gây ấn tượng impression (n) impressive (a)
7. individual (n,a) cá nhân
8. list (n) danh sách
 (v) liệt kê
9. multiple (a) nhiều, phúc tạp	
Ex: Multi-national company: công ty đa quốc gia
10. restrict = limit = narrow down (v) hạn chế, giới hạn
11. pick up (v) đón (người), lấy (vật) Ex: The delivery man picks up lunch orders on his motor scooter.
12. settle = handle = process = deal with = solve = resolve (v) xử lý, giải quyết
LESSON 34: COOKING AS A CAREER: ĐẦU BẾP
be accustomed to V-ing: quen với
apprentice (n) người học nghề, tập sự
culinary (a) thuộc nấu nướng
4. demand (n) nhu cầu
 (v) yêu cầu, đòi hỏi
5. draw = attract = appeal to (v) thu hút
6. incorporate (v) kết hợp
7. influx (n) dòng (người)
8. method (n) phương pháp, phương thức
9. outlet (n) chỗ thoát, lối ra
10. profession (n) = occupation: nghề nghiệp
11. relinquish (v) bỏ, từ bỏ
12. theme (n) chủ đề, đề tài
LESSON 35: EVENTS: SỰ KIỆN
1. assist (v) = support: hỗ trợ, giúp đỡ
2. coordinate (v) tổ chức, sắp xếp, kết hợp
3. dimension (n) chiều
Ex: 2D: 2 chiều;	3D: 3 chiều
4. exact (a) = accurate = precise: chính xác
5. general (a) chung
6. ideal (a) lý tưởng
7. led time (n) thời gian thực hiện
8. plan (n/v): kế hoạch
9. proximity (n) = closeness: sự gần gũi
10. regulate (v) quy định, kiểm soát
11. site (n) = location = facility = establishment: địa điểm, vị trí
12. stage (n) sân khấu, giai đoạn
LESSON 36: GENERAL TRAVEL: TỔNG QUAN VỀ DU LỊCH
1. agent (n) = representative: người đại diện
2. announcement (n) thông báo (dành cho công chúng)
notice (n) thông báo (dành cho nội bộ)
announce S.T: thông báo điều gì
inform/notify S.O of S.T: thông báo cho ai về điều gì
3. beverage (n) thức uống
4. blanket (n) chăn, mền
5. board (v) = get on/in = lên máy bay, tàu, xe
6. claim (v) lấy lại, quả quyết, khẳng định
7. delay (v) = postpone
8. depart (v) xuất phát, khởi hành departure (n)
9. embarkation (n) embark (v) = board
10. itinerary (n) lịch trình, hành trình
11. ban/forbid/prohibit S.O from doing S.T (v) cấm ai làm gì
12. valid (a) có giá trị, có hiệu lực, hợp lệ Validate (v) làm cho có hiệu lực
# invalidate (v) làm mất hiệu lực, không hợp lệ
LESSON 37: AIRLINES: HÃNG HÀNG KHÔNG
1. deal with (v) xử lý, giải quyết
2. destination (n) điểm đến
3. distinguish (v) phân biệt
	distinguish between A and B: phân biệt giữa A và B
4. economize (v) tiết kiệm	economize on S.T economical (a) tiết kiệm, tinh tế
5. equivalent (a) tương đương
 (n) sự tương đương
6. excursion (n) chuyến tham quan cuộc đi chơi
7. expense (n) chi phí, phí tổn
8. extend (v) expand: mở rộng
 prolong: kéo dài
 send: gởi
9. prospective = potential (a) có triển vọng, tiềm năng Ex: prospective patron
10. situation = circumstances: tình huống, hoàn cảnh, trường hợp
11. substantial (a) = considerable = significant = great: đáng kể
12. system (n) hệ thống	
LESSON 38: TRAINS: TÀU HOẢ
comprehensive (a) toàn diện, bao quát, bao hàm 
 Ex: The conductor has a comprehensive knowledge of rail system from all over the world
2. deluxe (a) = luxurious: sang trọng, xa xỉ
3. directory (n) danh bạ
4. duration (n) = period: khoảng thời gian
5. entitle (v) = authorize = allow: cho phép
6. fare (n) tiền vé (xe, tàu, máy bay)
7. offset (v) bù lại, bù đắp, đền bù
8. operate (v) hoạt động, vận hành
9. punctual (a) = on time: đúng giờ
10. relatively (adv) tương đối
11. A. reminder (n) lời nhắc nhở, thông báo nhắc nhở 
 B. remainder = The rest: phần còn lại
12. remote (a) xa xôi, hẻo lánh
Ex: Remote control: điều khiển từ xa
LESSON 39: HOTELS: KHÁCH SẠN
1. advanced (n) nâng cao, cao cấp
2. chain (n) dãy, chuỗi
3. check in (v) làm thủ tục
4. confirm (v) = verify: xác nhận
5. expect to (v) mong đợi
6. housekeeper (n) nhân viên tạp vụ
7. notify/inform S.O of S.T: thông báo cho ai về điều gì
announce S.T: thông báo điều gì
8. preclude (v) loại trừ loại bỏ
9. quote (v) trích dẫn, báo giá
 (n) lời trích dẫn, sự báo giá
10. rate (n) tỉ lệ, giá
11. reserve (v) = book: đặt chỗ trước 	 Make a reservation
12. service (n) sự phục vụ, dịch vụ
LESSON 40: CAR RENTALS: THUÊ ÔTÔ
1. busy (a) bận rộn 
2. coincide with S.T (v) trùng hợp với điều gì
3. confusion (n) sự bối rối, sự lộn xộn
4. contact = get in touch with : giữ liên lạc
5. disappoint (v) thất vọng # satisfy (v) thỏa mãn 
6. intend to (v) dự định
 design (thiết kế)
7. license (n) giấy phép
 (v) cấp giấy phép
8. nervous (a) căng thẳng, lo lắng
9. option (n) sự lựa chọn opt (v) lựa chọn optional (a) tùy chọn
10. tempt (v) = lure: lôi kéo, cám dỗ
11. thrill (n) sự rộn rang
12. tier (v) tầng lớp, bậc thang
LESSON 11: MOVIES: ĐIỆN ẢNH
1. attain = achieve = accomplish = reach (v) đạt được
2. combine (v) kết hợp
3. continue (v) tiếp tục
4. describe (v) mô tả, miêu tả description (n)
5. disperse (v) phân tán
6. entertainment (n) = leisure = recreation: giải trí
7. influence = affect (v) tác động, ảnh hưởng
 effect/influence/impact on S.T (n)
8. range (n) phạm vi, lĩnh vực range (v) có phạm vi, có mức
9. release (v) = reveal = disclose: tung ra, tiết lộ
10. representation (n) representative (n) người đại diện
 represent (v) đại diện, thay mặt
11. separate (a) riêng biệt # joint (a) chung
12. successive (a) = consecutive: liên tiếp
LESSON 42: THEATER
action (n) hành động
2. approach (v) tiến đến gần, tiếp cận
 (n) phương pháp tiếp cận
3. audience (n) khán giả
4. creative (a) sáng tạo
5. dialogue (n) đối thoại
6. element (n) yếu tố 	factor (n) nhân tố
7. experience (n) kinh nghiệm
 experience (v) trải qua, trải nghiệm
8. occur (v) = take place = happen: xảy ra
9. perform (v) thực hiện, làm việc
10. rehearse (v) diễn tập
11. review (n,v) đánh giá
12. sell out (v) bán hết
LESSON 43: MUSIC: ÂM NHẠC
1. available = on hand : có sẵn
2. broaden (v) mở rộng
3. category (n) hạng, loại
5. divide S.O/S.T into S.T: chia ai/cái gì thành cái gì
6. favor (v) = prefer: thích hơn, ưu tiên
7. instinct (n) bản năng
9. reason (n) lí do
10. relaxation (n) sự thư giản 
11. taste (v) nếm
 (n) khẩu vị, thị hiếu
12. urge (v) thúc giục
 urgent (a) khẩn cấp, khẩn thiết
 LESSON 44: MUSEUMS: BẢO TÀNG
1. acquire = obtain = gain = get (v) lấy,đạt được
2. admire = look up to (v) ngưỡng mộ
# look down on: xem thường
3. collect (v) thu thập, sưu tập collection (n) bộ sưu tập
4. criticise S.O for S.T/doing S.T: chỉ trích, phê bình ai về điều gì
5. express (v) bày tỏ, biểu lộ
 (a) tốc hành
Ex: Express train: tàu tốc hành;	By express mail: bằng thư chuyển phát nhanh
7. leisure (n) = entertainment = recreation: giải trí
At your leisure = At your free time
+ S.T: trả lời
8. respond to
 reply to
 answer
9. schedule (n) timetable: thời khóa biểu
 (v) arrange: sắp xếp
10. significant = considerable = substantial = great (a): đáng kể
11. specialist (n) chuyên gia specialize in S.T: chuyên về điều gì
12. spectrum (n) quang phổ
LESSON 45: MEDIA: TRUYỀN THÔNG
1. assignment (n) bài tập được giao, nhiệm vụ được giao
Vật
Người
 assign = designate (v) phân công, chỉ định ai làm
2. constitute (v) tạo thành, cấu tạo
3. constantly (adv) luôn luôn, thường xuyên
4. constitute (v) tạo thành
5. decision (n) sự quyết định
6. disseminate (v) truyền bá, phổ biến
Ảnh hưởng, tác động
7. impact/effect/influence on S.T (n)
 affect/influence/impact S.T (v)
9. investigate (v) điều tra
11. subscribe (v) đặt mua dài hạn Ex: Jill subscribes to a gardening magazine.
12. thorough (a) hoàn toàn, triệt để
LESSON 46: DOCTOR’S OFFICE : PHÒNG KHÁM
1. annually = yearly = one a year (adv) thường niên
2. appoint (v) bổ nhiệm He has just been appointed for this position
 appointment (n) cuộc hẹn Make an appointment: sắp xếp một cuộc hẹn
3. assess = judge = evaluate (v) đánh giá
4. diagnose (v) chẩn đoán
5. effective (a) có hiệu quả, có hiệu lực
6. instrument (n) dụng cụ, công cụ
7. manage (v) quản lí
8. prevent = prohibit = ban ..from (v) cấm
9. recommendation (n) sự đề nghị, sự giới thiệu
10. record (v) ghi lại record (n) hồ sơ
11. refer to (v) chỉ ra, tham khảo
12. serious (a) nghiêm túc, nghiêm trọng
13. consistently (adv) kiên định, liên tục
LESSON 47: DENTIST’S OFFICE
1. be aware of = be conscious of: biết, nhận thức về
2. catch up (v) bắt kịp
3. distract (v) làm phân tâm, làm sao lãng
 disturb (v) làm phiền, làm quấy rầy
4. encourage (v) động viên, khuyến khích
5. evident (a) = obvious: hiển nhiên, rõ ràng
 evidence (n) = proof: bằng chứng, chứng cứ
6. habit (n) thói quen
7. illuminate (v) biện minh, chiếu sáng
8. irritate (v) kích thích
9. overview (n) tổng quan
10. position (n) vị trí
11. regular (a) thường xuyên, thường lệ, đều đặn
Ex: Regular customer: khách hàng thường xuyên; 
 Regular policy: chính sách thường lệ
12. restore (v) = recover: khôi phục, phục hồi
LESSON 48: HEALTHY INSURANCE: BẢO HIỂM Y TẾ
1. allowance = permission (n) sự cho phép 
2. alternative (n) sự thay thế, sự lựa chọn
3. aspect (n) phương diện, khía cạnh
4. concerned = worried = anxious = apprehensive (a) toàn diện, bao quát
5. emphasize = stress (v) nhấn mạnh
6. incur + chi phí (v) phải chịu
7. personnel (n) nhân viên, nhân sự (luôn ở dạng số ít)
8. policy (n) chính sách
10. regardless of + N.P/V-ing: bất chấp, bất kể
11. salary (n) lương
12. suit (v) suitable = appropriate (a) phù hợp, thích hợp
LESSON 49: HOSPITALS: BỆNH VIỆN
1. admit (v) thừa nhận, tiếp nhận
2. authorize = entitle = allow: cho phép
3. designate (v) phân công, chỉ định (vật)
4. escort (n) đoàn tùy tùng
5. identify (v) nhận dạng, nhận diện, nhận ra
6. mission (n) sứ mệnh, nhiệm vụ
Task/Duty (n) nhiệm vụ
7. permit (v) cho phép 
 (n) giấy phép Ex: Work permit: giấy phép lao động
8. pertinent = relevant to (a) có liên quan
Ex: Please provide us with relevant information at your earliest convenience.
9. procedure (n) thủ tục ; prosecute (v) kiện truy tố
10. result in = lead to: dẫn đến, dẫn tới
# result from = come from: bắt nguồn từ, xuất phát từ
11. statement (n) bài báo cáo
12. keep out of the reach để xa tầm với
13. take sb to (v) dẫn ai đi đâu
LESSON 50: PHARMACY: NHÀ THUỐC
1. consult S.O: tham vấn ai
 consult with S.O = discuss with S.O: thảo luận với ai
2. control (v) kiểm soát
3. convenient (a) thuận tiện, thuận lợi
4. detect (v) phát hiện
5. factor (n) nhân tố
6. interact (v) tương tác
7. restrict = limit = narrow down (v) hạn chế, giới hạn
8. monitor = supervise = oversee (v) giám sát
9. potential (n, a) tiềm năng
10. sample (n) mẫu, vật mẫu, hàng mẫu
11. sense (n) cảm giá
12. volunteer (v) tình nguyện

File đính kèm:

  • doc600_tu_vung_toeic.doc