Bài giảng Mạng máy tính - Chương 1: Giới thiệu
Tóm tắt Bài giảng Mạng máy tính - Chương 1: Giới thiệu: ...chuyển gói và chuyển mạch Tuyệt vời đối với việc bùng nổ dữ liệu Chia sẻ tài nguyên Đơn giản nhất, không cần thiết lập cuộc gọi Trong trường hợp tắc nghẽn quá mức: gói tin bị trễ và mất mát các giao thức cần thiết cho truyền dữ liệu tin cậy và giải quyết tắc nghẽn Phương cách để ... vi sóng mặt đất Các kênh tốc độ đến 45 Mbps LAN (như Wifi) 11Mbps, 54 Mbps Diện rộng (cellular) Ví dụ 3G: hàng trăm kbps Vệ tinh Kênh từ Kbps đến 45Mbps (hoặc chia nhiều kênh nhỏ) Độ trễ 270 msec giữa 2 thiết bị đầu cuối giữ khoảng cách cố định với mặt đất, độ ca... nào? chương trình Traceroute: giúp đo đạc độ trễ từ nguồn đến đích. Với tất cả I: gửi 3 gói sẽ đến router I trên đường tới đích router I sẽ trả về các gói cho người gửi 3 gói thăm dò 3 gói thăm dò 3 gói thăm dò Introduction 1-63 Trễ và dẫn đường trên Internet “thực tế” 1 cs-gw (12...
băng thông) được phân chia thành các “mảnh” Mỗi mảnh được cấp phát cho mỗi cuộc gọi Mảnh được cấp phát sẽ rảnh rỗi nếu không được sử dụng trong cuộc gọi (không chia sẻ) Phân chia băng thông (bandwidth) thành các “mảnh” Chia theo tần số FDM (frequency- division multiplexing) Chia theo thời gian TDM (time-division multiplexing) Introduction 1-21 Chuyển mạch: FDM vàTDM FDM Tần số Thời gian TDM Tần số Thời gian 4 users Ví dụ: Introduction 1-22 Chuyển mạch gói Mỗi dòng dữ liệu được chia thành các gói Các gói A, B chia sẻ các tài nguyên mạng mỗi gói dùng hết băng thông liên kết Các tài nguyên được dùng theo nhu cầu Các tranh chấp tài nguyên: tổng số yêu cầu tài nguyên có thể vượt quá lượng có sẵn Tắc nghẽn: hàng đợi các gói, chờ được truyền Lưu lại và chuyển tiếp (store-and-forward): các gói tin được truyền qua 1 hop tại một thời điểm Nút nhận toàn bộ gói trước khi chuyển đi tiếp Băng thông chia thành các “mảnh” Cấp phát độc quyền Dành sẵn tài nguyên Introduction 1-23 Chuyển mạch gói: Statistical Multiplexing Chuỗi các gói A & B không chia sẽ tài nguyên theo khuôn mẫu cố định mà chia sẻ theo yêu cầu Î statistical multiplexing. TDM: mỗi host lấy cùng slot theo chu kỳ TDM frame. A B 100 Mb/s Ethernet C 1.5 Mb/s D E statistical multiplexing Hàng đợi các gói chờ để xuất đi Introduction 1-24 Chuyển mạch gói: lưu và chuyển tiếp (store-and-forward) Tốn L/R giây để truyền (đẩy qua) gói có L bits lên đường liên kết R bps Toàn bộ gói phải đến router trước khi có thể truyền sang liên kết kế tiếp: lưu và chuyển tiếp (store and forward) delay = 3L/R (giả sử độ trễ khi lan truyền trên mạng bằng 0) Ví dụ: L = 7.5 Mbits R = 1.5 Mbps delay = 15 giây R R R L Introduction 1-25 So sánh giữa chuyển gói và chuyển mạch Liên kết 1 Mb/giây Mỗi người được: 100 kb/giây khi “kích hoạt” kích hoạt 10% thời gian chuyển mạch: 10 người dùng chuyển gói: Với 35 người dùng, xác suất kích hoạt > 10 sẽ nhỏ hơn 0.0004 Chuyển gói cho phép nhiều người dùng chung một mạng N người dùng Liên kết 1 Mbps Introduction 1-26 So sánh giữa chuyển gói và chuyển mạch Tuyệt vời đối với việc bùng nổ dữ liệu Chia sẻ tài nguyên Đơn giản nhất, không cần thiết lập cuộc gọi Trong trường hợp tắc nghẽn quá mức: gói tin bị trễ và mất mát các giao thức cần thiết cho truyền dữ liệu tin cậy và giải quyết tắc nghẽn Phương cách để hỗ trợ cho dạng chuyển mạch? Bảo đảm băng thông cần thiết cho các ứng dụng audio/video Liệu chuyển gói có phải là “người chiến thắng tất cả?” Hỏi: so sánh với con người trong việc cấp tài nguyên dành riêng (chuyển mạch) và cấp phát tài nguyên theo yêu cầu (chuyển gói)? 1.4 Truy cập mạng và các thiết bị vật lý Introduction 1-27 Introduction 1-28 Làm sao kết nối các thiết bị đầu cuối vào router? Thông qua các mạng khu dân cư Thông qua các mạng truy cập cơ quan (trường, công ty) Thông qua các mạng di động Lưu ý: Băng thông (bandwidth) của các mạng truy cập? Đường truyền chia sẻ hay độc quyền? Introduction 1-29 Mạng khu dân cư: điểm – điểm (point-to- point) Quay số qua modem Truy cập trực tiếp vào router, tốc độ lên đến 56Kbps Hạn chế: không thể vừa truy cập vừa gọi điện tại cùng thời điểm ADSL: Tải lên 1 Mbps (thường < 256 kbps) Tải xuống 8 Mbps (thường < 1 Mbps) FDM: 50 kHz - 1 MHz cho tải xuống 4 kHz - 50 kHz cho tải lên 0 kHz - 4 kHz cho điện thoại thông thường Introduction 1-30 Mạng khu dân cư: Cable modems HFC: hybrid fiber coax Bất đồng bộ: tải xuống với 30Mbps, tải lên với 2 Mbps Mạng của cáp nối từ nhà đến router của ISP chia sẻ tài nguyên với router Phân phối: sẵn sàng thông qua cáp của các công ty truyền hình cáp Introduction 1-31 Mạng khu dân cư: cable modems Diagram: Introduction 1-32 Kiến trúc mạng cáp: Tổng quan nhà Trung tâm Mạng phân bố cáp (đơn giản) Từ 500 đến 5,000 nhà Introduction 1-33 Kiến trúc mạng cáp: Tổng quan nhà Trung tâm Mạng phân bố cáp server Introduction 1-34 Kiến trúc mạng cáp: Tổng quan nhà Trung tâm Mạng phân bố cáp Introduction 1-35 Kiến trúc mạng cáp: Tổng quan nhà Trung tâm Mạng phân bố cáp Các kênh V I D E O V I D E O V I D E O V I D E O V I D E O V I D E O D A T A D A T A C O N T R O L 1 2 3 4 5 6 7 8 9 FDM: Introduction 1-36 Mạng công ty: mạng cục bộ (local area network) Mạng cục bộ - local area network (LAN) của công ty/trường học nối hệ thống đầu cuối với router Ethernet: liên kết chia sẻ hoặc độc quyền nối hệ thống đầu cuối với router 10 Mbs, 100Mbps, Gigabit Ethernet LAN Introduction 1-37 Các mạng truy cập không dây mạng truy cập không dây chia sẻ kết nối hệ thống đầu cuối với router Thông qua thiết bị cơ sở gọi là “access point” LAN không dây (wireless): 802.11b/g (WiFi): 11 hoặc 54 Mbps Truy cập không dây diện rộng Hỗ trợ bởi các công ty điện thoại 3G ~ 384 kbps GPRS ở châu Âu và Mỹ Trạm cơ sở Hosts di động router Introduction 1-38 Mạng trong nhà Các thành phần tiêu biểu gồm: ADSL hoặc cable modem router/firewall/NAT Ethernet access point không dây wireless access point router/ firewall wireless laptops cable modem Đến/từ trung tâm Ethernet Introduction 1-39 Đường truyền vật lý Bit: lan truyền giữa thiết bị truyền và nhận Liên kết vật lý: là cái gì nằm giữa thiết bị truyền và nhận Phương tiện dẫn đường: Các tín hiệu lan truyền trên các thiết bị: dây đồng, cáp quang, cáp đồng trục Phương tiện không dẫn đường : Tín hiệu lan truyền tự do, ví dụ sóng radio Cặp xoắn (TP) 2 dây đồng độc lập Loại 3: dây điện thoại, 10 Mbps Ethernet Loại 5: 100Mbps Ethernet Cáp xoắn cặp (STP và UDP) Đây là loại cáp gồm 4 cặp dây, mỗi cặp có hai đường dây dẫn đồng được xoắn vào nhau nhằm làm giảm nhiễu điện từ gây ra bởi môi trường xung quanh và giữa chúng với nhau. STP: cáp có bọc UDP: Cáp không bọc Ví dụ: Cat5 với 10~100Base-T và gigabit Ethernet Đầu cắm mạng thông dụng: RJ45 Introduction 1-40 Mầu các dây trong Cáp mạng Trắng - Xanh lá cây Xanh lá cây Trắng – Cam Cam Trắng – Xanh sẫm Xanh sẫm Trắng – Nâu Nâu Introduction 1-41 Card mạng và dây mạng Introduction 1-42 568A & 568B cable ends Introduction 1-43 Phương thức bấm Cáp Introduction 1-44 Mô hình bấm đầu cắm RJ45 Introduction 1-45 Introduction 1-46 Đường truyền vật lý: cáp đồng trục, cáp quang Cáp đồng trục: 2 dây dẫn bằng đồng cùng tâm tín hiệu truyền 2 chiều Băng tần cơ sở: Kênh đơn trên cáp Băng tần rộng: Đa kênh trên cáp Cáp quang: sợi thủy tinh mang giao động ánh sáng, mỗi giao động là 1 bit Hoạt động ở tốc độ cao: Truyền point-to-point tốc độ cao (10-100 Gps) Tỷ lệ lỗi thấp: truyền được những khoảng cách rất xa; không bị nhiễu điện từ Introduction 1-47 Đường truyền vật lý: sóng radio tín hiệu mang dưới dạng sóng điện từ không có dây dẫn vật lý truyền hai chiều các tác động môi trường lan truyền: bị phản xạ bị các chướng ngại vật cản trở bị nhiễu Các kiểu liên kết radio: vi sóng mặt đất Các kênh tốc độ đến 45 Mbps LAN (như Wifi) 11Mbps, 54 Mbps Diện rộng (cellular) Ví dụ 3G: hàng trăm kbps Vệ tinh Kênh từ Kbps đến 45Mbps (hoặc chia nhiều kênh nhỏ) Độ trễ 270 msec giữa 2 thiết bị đầu cuối giữ khoảng cách cố định với mặt đất, độ cao thấp 1.5 Cấu trúc Internet và ISP Introduction 1-48 Introduction 1-49 Kiến trúc Internet: mạng của các mạng roughly hierarchical không có thứ bậc Trung tâm: “lớp-1” là các ISP (ví dụ: MCI, Sprint, AT&T, Cable and Wireless), bao trùm các quốc gia/toàn thế giới Đối xử như nhau Lớp 1 ISP Lớp 1 ISP Lớp 1 ISP Lớp-1 cung cấp các kết nối riêng (peer) NAP Lớp-1 cũng cung cấp các kết nối công cộng (network access points-NAP) Introduction 1-50 Lớp-1 ISP: ví dụ Sprint Mạng Sprint US backbone Seattle Atlanta Chicago Roachdale Stockton San Jose Anaheim Fort Worth Orlando Kansas City Cheyenne New York Pennsauken Relay Wash. DC Tacoma DS3 (45 Mbps) OC3 (155 Mbps) OC12 (622 Mbps) OC48 (2.4 Gbps) to/from customers peering to/from backbone . POP: point-of-presence Introduction 1-51 Kiến trúc Internet: mạng của các mạng “Lớp-2” các ISP nhỏ hơn (thường là ISP vùng) Nối kết một hoặc nhiều ISPs lớp-1, cũng có thể một số ISP lớp-2 Lớp-1 ISP Lớp-1 ISP Lớp-1 ISP NAP Lớp-2 ISPLớp-2 ISP Lớp-2 ISP Lớp-2 ISP Lớp-2 ISP ISP Lớp-2 giúp ISP lớp-1 ISP kết nối với phần còn lại của Internet Lớp-2 ISP là khách hàng của ISP lớp-1 ISP Lớp- 2 cũng kết nối riêng với nhau, nối liền với NAP Introduction 1-52 Kiến trúc Internet: mạng của các mạng ISP “Lớp-3” và ISP địa phương (local ISP) hop cuối cùng “truy xuất”)mạng (gần các hệ thống đầu cuối nhất) Lớp 1 ISP Lớp 1 ISP Lớp 1 ISP NAP Lớp-2 ISPLớp-2 ISP Lớp-2 ISP Lớp-2 ISP Lớp-2 ISP local ISPlocalISP local ISP local ISP local ISP Lớp-3 ISP local ISP local ISP local ISP ISP địa phương và lớp-3 là khách hàng của các lớp cao hơn, kết nối chúng với phần còn lại của Internet Introduction 1-53 Kiến trúc Internet: mạng của các mạng Một gói phải đi qua nhiều mạng! Tier 1 ISP Tier 1 ISP Tier 1 ISP NAP Tier-2 ISPTier-2 ISP Tier-2 ISP Tier-2 ISP Tier-2 ISP local ISPlocalISP local ISP local ISP local ISP Tier 3 ISP local ISP local ISP local ISP 1.6 Sự trễ & mất mát trong các mạng chuyển mạch gói Introduction 1-54 Introduction 1-55 Mất mát và trễ xảy ra như thế nào? Các gói xếp hàng trong bộ đệm của router tỷ lệ các gói đến lớn hơn khả năng xuất đi các gói xếp hàng, chờ đến lượt xuất A B Gói chuẩn bị truyền (trễ) Các gói xếp hàng (trễ) Bộ đệm còn rảnh (sẵn sàng): các gói đến sẽ bị bỏ (mất mát) nếu không còn chỗ rảnh Introduction 1-56 4 nguyên nhân của trễ 1. xử lý tại nút: kiểm tra lỗi xác định đường xuất A B Lan truyền Truyền Xử lý tại nút Sắp hàng 2. xếp hàng thời gian chờ đợi để truyền phụ thuộc vào mức độ tắc nghẽn của router Introduction 1-57 4 nguyên nhân của trễ 3. Truyền trễ: R=độ liên kết bandwidth (bps) L=chiều dài gói (bits) thời gian để gửi các bit= L/R 4. Lan truyền trễ: d = độ dài của đường liên kết vật lý s = tốc độ lan truyền trong thiết bị (~2x108 m/s) Độ trễ lan truyền = d/s Chú ý: s và R có đơn vị tính khác nhau! A B Lan truyền Truyền Xử lý tại nút Sắp hàng Introduction 1-58 So sánh với đoàn xe Các xe “lan truyền” với tốc độ 100 km/g Thời gian đóng lệ phí mỗi xe là 12 s (thời gian truyền) xe ~ bit; đoàn xe ~ gói Mất bao lâu đoàn xe mới đến điểm đóng lệ phí thứ 2? Thời gian để hoàn thành đóng lệ phí cho cả đoàn là = 12*10 = 120 s Thời gian để xe cuối cùng lan truyền từ vị trí 1 đến vị trí 2 là: 100km/(100km/h)= 1 h Đáp án: 62 phút đóng lệ phíđóng lệ phí10 xe 100 km 100 km Introduction 1-59 So sánh với đoàn xe Các xe bây giờ “lan truyền” với tốc độ 1000 km/g Thời gian đóng lệ phí mỗi xe là 1 phút Có xe nào sẽ đến được vị trí thứ 2 trước khi cả đoàn xe đóng xong lệ phí? Có! Sau 7 phút, xe thứ nhất đến được vị trí thứ 2 và 3 xe vẫn còn tại vị trí 1. bit thứ 1 của gói có thể đến tại router thứ 2 trước khi gói được truyền xong tại souter 1! Xem Ethernet applet tại AWL Web site đóng lệ phíđóng lệ phí10 xe 100 km 100 km Introduction 1-60 Trễ tại nút dproc = trễ xử lý khoảng một vài micro giây hoặc ít hơn dqueue = trễ xếp hàng phụ thuộc tắc nghẽn dtrans = trễ truyền = L/R, đáng kể với các liên kết tốc độ thấp dprop = trễ lan truyền một vài micro giây hoặc hàng trăm mili giây proptransqueueprocnodal ddddd +++= Introduction 1-61 Trễ xếp hàng R=liên kết bandwidth (bps) L=độ dài gói (bits) A=tỷ lệ gói đến trung bình Cường độ lưu thông= La/R La/R ~ 0: trễ trung bình nhỏ La/R -> 1: trễ lớn La/R > 1: nhiều việc đến quá khả năng phục vụ, trễ trung bình Æ vô hạn! Introduction 1-62 Trễ và dẫn đường trên Internet “thực tế” Trễ và mất mát trên Internet “thực tế” giống như thế nào? chương trình Traceroute: giúp đo đạc độ trễ từ nguồn đến đích. Với tất cả I: gửi 3 gói sẽ đến router I trên đường tới đích router I sẽ trả về các gói cho người gửi 3 gói thăm dò 3 gói thăm dò 3 gói thăm dò Introduction 1-63 Trễ và dẫn đường trên Internet “thực tế” 1 cs-gw (128.119.240.254) 1 ms 1 ms 2 ms 2 border1-rt-fa5-1-0.gw.umass.edu (128.119.3.145) 1 ms 1 ms 2 ms 3 cht-vbns.gw.umass.edu (128.119.3.130) 6 ms 5 ms 5 ms 4 jn1-at1-0-0-19.wor.vbns.net (204.147.132.129) 16 ms 11 ms 13 ms 5 jn1-so7-0-0-0.wae.vbns.net (204.147.136.136) 21 ms 18 ms 18 ms 6 abilene-vbns.abilene.ucaid.edu (198.32.11.9) 22 ms 18 ms 22 ms 7 nycm-wash.abilene.ucaid.edu (198.32.8.46) 22 ms 22 ms 22 ms 8 62.40.103.253 (62.40.103.253) 104 ms 109 ms 106 ms 9 de2-1.de1.de.geant.net (62.40.96.129) 109 ms 102 ms 104 ms 10 de.fr1.fr.geant.net (62.40.96.50) 113 ms 121 ms 114 ms 11 renater-gw.fr1.fr.geant.net (62.40.103.54) 112 ms 114 ms 112 ms 12 nio-n2.cssi.renater.fr (193.51.206.13) 111 ms 114 ms 116 ms 13 nice.cssi.renater.fr (195.220.98.102) 123 ms 125 ms 124 ms 14 r3t2-nice.cssi.renater.fr (195.220.98.110) 126 ms 126 ms 124 ms 15 eurecom-valbonne.r3t2.ft.net (193.48.50.54) 135 ms 128 ms 133 ms 16 194.214.211.25 (194.214.211.25) 126 ms 128 ms 126 ms 17 * * * 18 * * * 19 fantasia.eurecom.fr (193.55.113.142) 132 ms 128 ms 136 ms traceroute: gaia.cs.umass.edu đến www.eurecom.fr Ba giá trị trễ từ gaia.cs.umass.edu đến cs-gw.cs.umass.edu * không có phản hồi (thăm dò bị mất, router không trả lời) trans-oceanic link Introduction 1-64 Mất mát gói hàng đợi (bộ đệm) xử lý liên kết có khả năng hữu hạn khi gói đến hàng đợi đầy, gói bị bỏ rơi (nghĩa là mất) mất gói có thể được truyền lại từ nút trước đó, tại hệ thống đầu cuối ban đầu hoặc không truyền lại gì cả 1.7 Các lớp giao thức, các mô hình dịch vụ Introduction 1-65 Introduction 1-66 Giao thức “các lớp” Các mạng rất phức tạp! nhiều “mảnh”: hosts Routers các liên kết hoặc các phương tiện khác các ứng dụng các giao thức phần cứng, phần mềm Có hy vọng nào để tổ chức cấu trúc của mạng không? Introduction 1-67 Tổ chức theo kiểu hàng không một chuỗi các bước Vé (mua) Hành lý (kiểm tra) Cổng (tải) Đường băng cất cánh Chuyển chuyến Vé (than phiền) Hành lý (đòi hỏi) Cổng (không tải) Đường băng hạ cánh Chuyển chuyến Chuyển chuyến Introduction 1-68 ticket (purchase) baggage (check) gates (load) runway (takeoff) airplane routing Ga đi Ga đếnCác trung tâm điều hành trung chuyển airplane routing airplane routing ticket (complain) baggage (claim gates (unload) runway (land) airplane routing ticket baggage gate takeoff/landing airplane routing Các lớp chức năng của vận tải hàng không Các lớp: mỗi lớp thực hiện một nhiệm vụ thông qua các hoạt động của lớp bên trong của nó phụ thuộc vào các dịch vụ cung cấp bởi lớp bên dưới Introduction 1-69 Tại sao phải phân lớp? Nhằm xử lý với các hệ thống phức tạp: cấu trúc rõ ràng nhằm xác định quan hệ giữa các mảnh của hệ thống đó Thảo luận phân lớp mô hình tham chiếu mô-đun hóa làm dễ dàng việc bảo trì, cập nhật hệ thống thay đổi việc hiện thực các dịch vụ của lớp là trong suốt với phần còn lại của hệ thống ví dụ: thay đổi thủ tục kiểm tra ở cổng không ảnh hưởng đến các phần còn lại của hệ thống khảo sát những điều có hại của việc phân lớp? Mô hình OSI (Open Systems Interconnection ) Application Tầng ứng dụng Presentation Tầng trình bày Session Tầng phiên Transport Tầng vận chuyển Network Tầng mạng Data link Tầng liên kết Physical 7 The International Standards Organization (ISO) Tầng vật lý1 Mô hình OSI Tầng ứng dụng (Application layer): cung cấp các phương tiện cho người sử dụng sử dụng các dịch vụ của mạng. Tầng trình bày (Presentation layer): quy định biểu diễn dữ liệu Tầng phiên (Session layer): quản lý các phiên của ứng dụng Tầng vận chuyển (Transport layer): quy định kết nối end-to- end Tầng mạng (Network layer): quy định địa chỉ mạng, truyền dữ liệu. Tầng liên kết (Data link layer): điều khiển liên kết, truy xuất đường truyền Tầng vật lý (Phisical layer): đường truyền vật lý, các chuẩn về điện, dây cáp, đầu nối.. Mô hình OSI và TCP/IP Application Presentation Session Transport Network Data link Physical Application Transport Internet TCP/IPOSI Link Physical Introduction 1-73 Mô hình TCP/IP application: cung cấp các dịch vụ cho các ứng dụng mạng FTP, SMTP, HTTP transport: xử lý dữ liệu truyền TCP, UDP network: dẫn đường cho các gói tin từ nguồn đến đích IP, các giao thức dẫn đường link: dữ liệu truyền giữa các lớp lân cận PPP, Ethernet physical: các bit “trên đường dây” application transport network link physical Introduction 1-74 nguồn application transport network link physical HtHn M segment Ht datagram đích application transport network link physical HtHnHl M HtHn M Ht M M network link physical link physical HtHnHl M HtHn M HtHn M HtHnHl M router switch Đóng gói message M M frame 1.8 Lịch sử phát triển Internet Introduction 1-75 Introduction 1-76 Lịch sử phát triển Internet 1961: Kleinrock – chứng minh hiệu quả của chuyển gói 1964: Baran – chuyển gói trong các mạng quân đội 1967: ARPAnet hình thành từ Advanced Research Projects Agency 1969: nút ARPAnet đầu tiên hoạt động 1972: ARPAnet phổ biến rộng rãi NCP (Network Control Protocol) giao thức host-host đầu tiên chương trình e-mail đầu tiên ARPAnet có 15 nút 1961-1972: Thời kỳ có các nguyên lý chuyển gói Introduction 1-77 Lịch sử phát triển Internet 1970: ALOHAnet mạng vệ tinh ở Hawaii 1974: Cerf và Kahn – kiến trúc sư của mạng toàn cầu 1976: Ethernet tại Xerox PARC những năm 70: kiến trúc: DECnet, SNA, XNA Cuối những năm 70: chuyển các gói độ dài cố định (tiền thân của ATM) 1979: ARPAnet có 200 nút Nguyên lý mạng toàn cầu của Cerf và Kahn: yêu cầu tối thiểu, tự quản- không thay đổi bên trong nào được đòi hỏi mô hình dịch vụ tốt nhất định tuyến phi trạng thái điều khiển tập trung định nghĩa kiến trúc của Internet ngày nay 1972-1980: Internetworking, các mạng riêng và mới Introduction 1-78 Lịch sử phát triển Internet 1983: xuất bản TCP/IP 1982: định nghĩa giao thức email SMTP 1983: DNS định nghĩa cách chuyển đổi tên- địa chỉ IP 1985: giao thức FTP được định nghĩa 1988: điều khiển tắc nghẽn TCP Các mạng quốc gia mới: Csnet, BITnet, NSFnet, Minitel 100,000 hosts được kết nối vào liên minh các mạng 1980-1990: các giao thức mới, sự gia tăng phát triển Introduction 1-79 Lịch sử phát triển Internet những năm đầu 1990: ARPAnet ngừng hoạt động 1991: NSF chấm dứt những hạn chế của NSFnet (ngừng hoạt động, 1995) những năm đầu 1990: Web hypertext [Bush 1945, Nelson 1960’s] HTML, HTTP: Berners-Lee 1994: Mosaic, Netscape những năm cuối 1990: thương mại hóa Web cuối những năm 1990 – những năm 2000: Nhiều ứng dụng ra đời: tin nhắn nhanh, chia sẻ file P2P bảo mật mạng Ước lượng khoảng 50 triệu host, hơn 100 triệu người dùng liên kết backbone chạy với tốc độ Gbps 1990, những năm 2000: thương mại hóa, Web, các ứng dụng mới Introduction 1-80 Tổng kết Nắm vững các vấn đề! Tổng quan về Internet Giao thức là gì? Vấn đề liên quan, lõi và truy cập mạng Chuyển gói và chuyển mạch Cấu trúc Internet/ISP Hiệu suất: mất mát, trễ Phân lớp và mô hình dịch vụ Lịch sử Internet
File đính kèm:
- bai_giang_mang_may_tinh_chuong_1_gioi_thieu.pdf