Bài tập môn Kế toán quản trị
Tóm tắt Bài tập môn Kế toán quản trị: ...ph m:ộ ủ ả ẩ a) Tính t l ph n tăng thêm;ỷ ệ ầ b) L p b ng tính giá bán cho s n ph m.ậ ả ả ẩ 3) Gi s công ty có năng l c đ đ s n xu t 32.000 máy m t năm mà khôngả ử ự ủ ể ả ấ ộ c n đ u t thêm v máy móc thi t b hay tuy n d ng thêm công nhân. M t nhàầ ầ ư ề ế ị ể ụ ộ phân ph i (khách hàng m i) m...%, đ ng th i do ch t l ngố ế ế ả ẩ ề ồ ờ ấ ượ s n ph m nâng cao nên s n l ng tiêu th c a 2 s n ph m đ u tăng 30%. V yả ẩ ả ượ ụ ủ ả ẩ ề ậ công ty ch n ph ng án nào?ọ ươ 4.11. Công ty Thành Công s n xu t m t s n ph m Y. Các chi phí t p h p choả ấ ộ ả ẩ ậ ợ 5.000 s n ph m nh sau (đvt: đ ng):ả ẩ...60 15 25 20 2. Chi phí v n chuy nậ ể 90 20 50 20 3. L ng nhân viên giao hàngươ 60 15 25 20 4. Chi phí khác 120 30 50 40 III. Chi phí QLDN 1.220 320 500 400 1. L ng qu n lýươ ả 300 75 125 100 2. Chi phí kh u hao TSCĐấ 180 45 75 60 3. Chi phí đi n, nệ c, d chướ ị vụ 120 30 50 40 4. Chi phí ...
000 T ng c ngổ ộ 85 3.400.000 25 Bài t p k tóan qu n trậ ế ả ị Có m t ngu n cung c p đ n chào hàng linh ki n K v i Công ty đ m b oộ ồ ấ ế ệ ớ ả ả cung c p đ y đ theo yêu c u c a Công ty v s lấ ầ ủ ầ ủ ề ố ng và ch t lượ ấ ng và s cungượ ẽ c p lâu dài linh ki n K cho Công ty, v i giá 75/linh ki n. V y Công ty có nh n l iấ ệ ớ ệ ậ ậ ờ ký h p đ ng v i nhà cung c p này hay không? Hãy tính toán và tợ ồ ớ ấ ư v n cho nhàấ qu n lý Công ty.ả Thông tin b sung:ổ - D ki n nhu c u năm t i v linh ki n K c a Công ty có kh năng tăng lênự ế ầ ớ ề ệ ủ ả 45.000 linh ki n/năm vì kh i lệ ố ư ng tiêu th thành ph m c a Công ty tăng lên.ợ ụ ẩ ủ - Ti n lề ư ng nhân viên phân xơ ư ng là đ nh phí, nhở ị ng n u Công ty không s nư ế ả xu t linh ki n K n a thì 2 nhân viên phân xấ ệ ữ ng s ph i thôi vi c v i m c lưở ẽ ả ệ ớ ứ ư ng c aơ ủ m t ngộ i 1 năm là 20 tri u đ ng, m c b i thườ ệ ồ ứ ồ ng cho m i ngờ ỗ i là 10 tri u đ ng.ờ ệ ồ - B ph n s n xu t linh ki n này không s d ng đ s n xu t m t hàng nào khác.ộ ậ ả ấ ệ ử ụ ể ả ấ ặ 5.6. Doanh nghi p D có dây chuy n s n xu t m t lo i v t li u ph ph c v choệ ề ả ấ ộ ạ ậ ệ ụ ụ ụ vi c s n xu t s n ph m c a đ n v . Công su t t i đa c a dây chuy n này làệ ả ấ ả ẩ ủ ơ ị ấ ố ủ ề 40.000 s n ph m. Có thông tin v chi phí c a vi c s n xu t v t li u ph trong 1ả ẩ ề ủ ệ ả ấ ậ ệ ụ năm nh sau:ư Ch tiêuỉ S ti nố ề 1. CP NLtr c ti p (đ/sp)ự ế 20.000 2. CP Nhân công tr c ti p (đ/sp)ự ế 12.000 3. Bi n phí SXC (đ/sp)ế 6.000 4. Đ nh phí SXC đ c phân bị ượ ổ 120.000.000đ 5. Đ nh phí tr c ti pị ự ế 360.000.000đ 6. Giá thành đ n v (đ/sp)ơ ị 50.000 M t nhà cung c p lo i v t t này đã chào hàng v i giá 45.000đ/sp và có thộ ấ ạ ậ ư ớ ể đ m b o v m t s l ng cũng nh ch t l ng. Đ ng th i s n đ nh giá trongả ả ề ặ ố ượ ư ấ ượ ồ ờ ẽ ổ ị vòng 1 năm t i, th i gian sau n u gi c nguyên li u, nhân công có xu h ng tăngớ ờ ế ả ả ệ ướ (gi m) thì giá nguyên li u s tăng (gi m) thích ng.ả ệ ẽ ả ứ N u không s n xu t v t li u ph thì 1/3 đ nh phí tr c ti p có th c t gi m.ế ả ấ ậ ệ ụ ị ự ế ể ắ ả Yêu c u:ầ 1) N u hi n t i không có ph ng án s d ng m t b ng nhà x ng cũng nhế ệ ạ ươ ử ụ ặ ằ ưở ư máy móc thi t b s d ng trong vi c s n xu t này thì có nên mua ngoài hay không?ế ị ử ụ ệ ả ấ 2) N u m t b ng phân x ng cho thuê (c máy móc thi t b ) v i giáế ặ ằ ưở ả ế ị ớ 60.000.000đ/năm và toàn b công nhân liên quan đ n vi c s n xu t này ch m d tộ ế ệ ả ấ ấ ứ h p đ ng lao đ ng thì nên mua ngoài hay ti p t c s n xu t.ợ ồ ộ ế ụ ả ấ 26 Bài t p k tóan qu n trậ ế ả ị 3) N u nh ng bán máy móc thi t b và phân x ng thu h i v n đ u t , n uế ượ ế ị ưở ồ ố ầ ư ế nhà cung c p v n gi u nguyên đi u ki n nh trên theo b n nên ch n ph ng ánấ ẫ ữ ề ệ ư ạ ọ ươ nào (mua ngoài hay ti p t c s n xu t). ế ụ ả ấ 5.7. T i m t xí nghi p ch bi n lạ ộ ệ ế ế ư ng th c (b t mì). Xí nghi p đơ ự ộ ệ a vào xay mì h tạ v i kh i lớ ố ư ng là 100 t n. ợ ấ Giá bán t i th i đi m hi n t i: 1 t n mì v là 4,0 tri uạ ờ ể ệ ạ ấ ỡ ệ đ ng; giá bán 1 t n mì b t (thành ph m) là 4,75 tri u đ ng. Bi t r ng hao h t ồ ấ ộ ẩ ệ ồ ế ằ ụ ở công đo n th nh t xay t mì h t thành mì v là 5%; còn hao h t công đo n thạ ứ ấ ừ ạ ỡ ụ ở ạ ứ hai là 4%. Bi t r ng chi phí ch bi n thêm t mì v ra mì b t 1 t n mì b t nhế ằ ế ế ừ ỡ ộ ấ ộ sau: - Chi phí nhân công tr c ti p 350 ngàn đ ng.ự ế ồ - Bi n phí khác 200 ngàn đ ng.ế ồ N u không ti p t c ch bi n mì h t thành b t mì thì ti t ki m đế ế ụ ế ế ạ ộ ế ệ c chi phíượ c đ nh là: 4,0 tri u đ ng.ố ị ệ ồ V y xí nghi p nên quy t đ nh ti p t c ch bi n ra b t mì m i bán hay là bánậ ệ ế ị ế ụ ế ế ộ ớ ngay mì v khi k t thúc công đo n 1? K toán qu n tr hãy tính toán và tỡ ế ạ ế ả ị ư v n?ấ 5.8. Doanh nghi p Mai S n s n xu t 3 s n ph m X, Y, Z có m t s thông tin nh sau:ệ ơ ả ấ ả ẩ ộ ố ư + Có 5 máy ch y đ s n xu t 3 lo i s n ph m trên; Công su t t i đa m i máyạ ể ả ấ ạ ả ẩ ấ ố ỗ 7.200 gi /1 năm.ờ + S gi máy đ s n xu t 1 đ n v s n ph m X, Y, Z l n l t là: 1gi ;ố ờ ể ả ấ ơ ị ả ẩ ầ ượ ờ 0,7gi ; 1,25 gi . ờ ờ + Nhu c u tiêu th trên th tr ng 1 năm: 18.000 s n ph m X; 10.000 s nầ ụ ị ườ ả ẩ ả ph m Y và 12.000 s n ph m Z.ẩ ả ẩ + Đ n giá bán s n ph m X; Y ; Z l n l t là: 50.000đ; 100.000đ; 90.000đ.ơ ả ẩ ầ ượ + Bi n phí đ n v c a s n ph m X; Y; Z l n l t là: 30.000đ; 65.000đ;ế ơ ị ủ ả ẩ ầ ượ 40.000đ Yêu c u:ầ 1) Xác đ nh các nhân t gi i h n c a doanh nghi p?ị ố ớ ạ ủ ệ 2) Trong đi u ki n gi i h n trên theo anh (ch ) doanh nghi p nên s n xu t vàề ệ ớ ạ ị ệ ả ấ tiêu th các m c s n ph m nh th nào là thích h p nh t?ụ ứ ả ẩ ư ế ợ ấ 5.9. Công ty s n xu t n c hoa Roman ch bi n m t h n h p các lo i hoa thànhả ấ ướ ế ế ộ ỗ ợ ạ m t lo i n c hoa có ch t l ng cao “Roman” và ph n tinh d u c a hoa còn l iộ ạ ướ ấ ượ ầ ầ ủ ạ có n ng đ th p. Ph n tinh d u này có th bán ngay ho c có th ch bi n thànhồ ộ ấ ầ ầ ể ặ ể ế ế m t lo i n c hoa có ch t l ng kém h n “ RomanII” và m t lo i n c th m “ộ ạ ướ ấ ượ ơ ộ ạ ướ ơ Roman- Water”. Có thông tin liên quan nh sau:ư + Chi phí cho 100kg hoa ch bi n thành “ Roman” và tinh d u:ế ế ầ Ch tiêuỉ S ti nố ề 1. Nguyên li uệ 40.000.000đ 27 Bài t p k tóan qu n trậ ế ả ị 2. Nhân công 26.000.000đ 3. Chi phí khác (trong đó ¼ là bi n phí)ế 44.000.000đ Chi phí bán hàng (bi n phí): ế 30.000đ/l n c hoa;ọ ướ 10.000đ/lít tinh d uầ Chi phí qu n lý doanh nghi p (đ nh phí):ả ệ ị 30.000.000đ + N u ch bi n “ RomanII” và “Roman – water” thì b thêm 1 s chi phí nhế ế ế ỏ ố ư sau và v n s d ng công ngh thi t b hi n t i cũng nh đ i ngũ nhân viên qu nẫ ử ụ ệ ế ị ệ ạ ư ộ ả lý doanh nghi p:ệ Ch tiêuỉ S ti nố ề 1. Nguyên li uệ 12.000.000đ 2. Nhân công 8.000.000đ 3. Chi phí khác (ch có bi n phí)ỉ ế 7.000.000đ T ng c ngổ ộ 27.000.000đ + 100kg hoa s n xu t đ c 120 l n c hoa 10ml và 50 lít tinh d uả ấ ượ ọ ướ ầ + 50lít d u có th s n xu t bình quân: 150 l “ RomanII” và 60 l d uầ ể ả ấ ọ ọ ầ th m “Roman – water” ơ + Giá bán: 1.200.000đ/l n c hoa “Roman”; 500.000đ/lít tinh d u;ọ ướ ầ 300.000đ/l “ RomanII”; 100.000đ/l d u th m.ọ ọ ầ ơ Yêu c u:ầ Theo anh (ch ) nên bán tinh d u hay ti p t c ch bi n tinh d uị ầ ế ụ ế ế ầ thành “ RomanII” và “Roman – water”. 28 Bài t p k tóan qu n trậ ế ả ị BÀI T P CH NG 6Ậ ƯƠ 6.1 .Tháng 2/ N, doanh nghi p Y, d ki n s n xu t 100 s n ph m A b ng 2 lo iệ ự ế ả ấ ả ẩ ằ ạ nguyên v t li u N1 và N2 . ậ ệ Các tài li u sau đây s d ng cho công vi c đ nh m c :ệ ử ụ ệ ị ứ 1. D ki n mua v t li u N1 v i s l ng là 500 kg, thành ti n là 5 tri u đ ngự ế ậ ệ ớ ố ượ ề ệ ồ và d ki n mua v t li u N2 v i s l ng 300 kg, thành ti n là 1,5 tri u đ ng .ự ế ậ ệ ớ ố ượ ề ệ ồ 2. Chi phí v n chuy n s nguyên v t li u trên d ki n là 800.000 đ ng . ậ ể ố ậ ệ ự ế ồ 3. D ki n hao h t cho m i lo i NVL tr n là 0,4% và đ c phân b cho t ngự ế ụ ỗ ạ ờ ượ ổ ừ lo i theo tr ng l ngạ ọ ượ 4. Đ s n xu t hoàn thành 1 s n ph m A doanh nghi p d ki n c n s d ng 4ể ả ấ ả ẩ ệ ự ế ầ ử ụ kg v t li u N1 và 2 kg v t li u N2 . Hao h t trong quá trình s n xu t d ki n làậ ệ ậ ệ ụ ả ấ ự ế 0,1 % 5. Gi s đ u tháng không có NVL t n khoả ử ầ ồ Yêu c u :ầ 1) Xác đ nh đ nh m c chi phí NVL tr c ti p đ s n xu t 1 đ n v s n ph m Aị ị ứ ự ế ể ả ấ ơ ị ả ẩ 2) Xác đ nh d toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p đ s n xu t hoàn thànhị ự ậ ệ ự ế ể ả ấ 100 s n ph m A.ả ẩ 6.2. V i doanh nghi p Y nói trên, tháng 2/ N có tài li u sau đây :ớ ệ ệ 1. D ki n th i gian đ s n xu t hoàn thành 1 SP A là 4 gi ; th i gian b oự ế ờ ể ả ấ ờ ờ ả d ng máy móc thi t b là 0,2 gi ; th i gian ngh ng i c a công nhân là 0,2 giưỡ ế ị ờ ờ ỉ ơ ủ ờ 2. D ki n đ nh m c đ n giá 1 gi công lao đ ng s n xu t g m ti n l ng cự ế ị ứ ơ ờ ộ ả ấ ồ ề ươ ơ b n, BHXH, kinh phí công đoàn, BHYT là 8000 đ/ gi .ả ờ Yêu c u :ầ Xác đ nh d toán chi phí nhân công tr c ti p cho vi c s n xu t hoàn thành 100ị ự ự ế ệ ả ấ SP A 6.3. Doanh nghi p X, trong tháng 3/N có tài li u sau :ệ ệ 1. Trong tháng 3/ N, doanh nghi p s n xu t 2 lo i SP (s n ph m A và s n ph mệ ả ấ ạ ả ẩ ả ẩ B) 2. T ng chi phí s n xu t đã th c hi n theo b ng d i đây : ổ ả ấ ự ệ ả ướ Đ n v tính : 1.000đơ ị 29 Bài t p k tóan qu n trậ ế ả ị Chi phí SP A SP B C ngộ Bi n phíế 300.000 200.000 500.000 Đ nh phíị 700.000 C ngộ 1.200.000 3. Kh i l ng SP hoàn thành tháng 3 :ố ượ - SP A : 100.000 SP - SP B : 160.000 SP. 4. D ki n k ho ch s n xu t th ng 4/ N :ự ế ế ạ ả ấ ỏ - SP A : 150.000 SP - SP B : 192.000 SP. 5. D ki n bi n ph s n xu t chung tăng lên cùng t c đ tăng c a s n l ngự ế ế ớ ả ấ ố ộ ủ ả ượ SP 6. Đ nh m c gi công lao đ ng tr c ti p :ị ứ ờ ộ ự ế - SP A : 4 gi 1/ SPờ - SP B : 2 gi / 1 SP ờ Y êu c u ầ : Xác đ nh đ nh m c chi phí s n xu t chung cho tháng 4/N.ị ị ứ ả ấ 6.4. Công ty R s n xu t và phân ph i s n ph m đ ch i cho c a hàng bán l . ả ấ ố ả ẩ ồ ơ ử ẻ S là m t trong nh ng m t hàng c a công ty, c n 3 kg nguyên li u A đ s n xu t m tộ ữ ặ ủ ầ ệ ể ả ấ ộ đ n v s n ph m. Công ty đang có k ho ch v nguyên li u cho Quý 3 năm N, đâyơ ị ả ẩ ế ạ ề ệ là Quý hi n có doanh thu cao nh t c a m t hàng S. Đ quá trình s n xu t và tiêuệ ấ ủ ặ ể ả ấ th đ c liên t c, Công ty có yêu c u v t n kho nh sau:ụ ượ ụ ầ ề ồ ư 1. S n ph m hoàn thành t n kho cu i m i tháng ph i b ng 3.000 s n ph mả ẩ ồ ố ỗ ả ằ ả ẩ c ng v i 20% s n l ng tiêu th c a tháng ti p theo. S n ph m hoàn thành t nộ ớ ả ượ ụ ủ ế ả ẩ ồ kho vào ngày 30 tháng 6 theo d toán là 10.000 s n ph m.ự ả ẩ 2. Nguyên li u t n kho cu i m i tháng ph i b ng 1/2 nhu c u nguyên li u dùngệ ồ ố ỗ ả ằ ầ ệ cho s n xu t tháng ti p theo. Nguyên li u t n kho vào ngày 30 tháng 6 đ c dả ấ ở ế ệ ồ ượ ự toán là 54.000 kg. 3. S n ph m d dang cu i kỳ không đáng k .ả ẩ ở ố ể S n l ng tiêu th d ki n cho 6 tháng cu i năm N nh sau:ả ượ ụ ự ế ố ư Tháng S n ph mả ẩ Tháng S n ph mả ẩ Tháng 7 35.000 Tháng 10 30.000 Tháng 8 40.000 Tháng 11 20.000 Tháng 9 50.000 Tháng 12 10.000 Yêu c u:ầ 1) L p k ho ch s n xu t t tháng 7 đ n tháng 10 cho s n ph m S.ậ ế ạ ả ấ ừ ế ả ẩ 30 Bài t p k tóan qu n trậ ế ả ị 2) T i sao trong tháng 7 & 8 công ty l i s n xu t nhi u h n s n l ng tiêuạ ạ ả ấ ề ơ ả ượ th và tháng 9,10 l i s n xu t ít h n s n l ng tiêu th .ụ ạ ả ấ ơ ả ượ ụ 3) L p k ho ch v nguyên li u A c n mua trong các tháng 7, 8, 9 năm N và c Quý 3.ậ ế ạ ề ệ ầ ả 6.5. Công ty A đang l p k ho ch cho Quý 3, là quý hi n có doanh thu cao nh t.ậ ế ạ ệ ấ Công ty đã đ ngh ngân hàng vay 40.000.000đ v i th i h n 90 ngày đ đáp ngề ị ớ ờ ạ ể ứ nhu c u ti n c a c quý. Do tr c đây đã có kinh nghi m trong vi c thu h i nầ ề ủ ả ướ ệ ệ ồ ợ vay, nên ngân hàng yêu c u công ty ph i chu n b k ho ch ti n m t. Đ đáp ngầ ả ẩ ị ế ạ ề ặ ể ứ yêu c u, nh ng s li u sau đây đã đ c c tính:ầ ữ ố ệ ượ ướ 1. Ngày 1/7, công ty có s d tài kho n ti n m t là 44.500.000đ.ố ư ả ề ặ 2. Doanh thu c a hai tháng cu i và k ho ch tiêu th cho quý 3 nh sauủ ố ế ạ ụ ư (ĐVT: 1.000đ ng)ồ Tháng 5(th c t )ự ế 250.000 Tháng 6 (th c t )ự ế 300.000 Tháng 7 (d toán)ự 400.000 Tháng 8 (d toán)ự 600.000 Tháng 9 (d toán)ự 320.000 D a vào kinh nghi m quá kh thì 25% doanh thu đ c thu trong quý bán hàng,ự ệ ứ ượ 70% s thu đ c trong tháng ti p theo và 3% s thu đ c trong tháng ti p theo sauẽ ượ ế ẽ ượ ế đó. Ph n còn l i là n khó đòi.ầ ạ ợ 3. D toán mua hàng và d toán chi phí c a quý 3 nh sau:ự ự ủ ư Ch tiêuỉ Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Mua hàng 240.000 350.000 175.000 Ti n l ngề ươ 45.000 50.000 40.000 Qu ng cáoả 130.000 145.000 80.000 Ti n thuê ph iề ả trả 9.000 9.000 9.000 Kh u haoấ 10.000 10.000 10.000 Ti n mua hàng đ c tr h t trong tháng k ti p. Tài kho n ph i tr ng i bánề ượ ả ế ế ế ả ả ả ườ vào ngày 30/6 s ti n: 180.000.000đ (ph i tr trong tháng 7)ố ề ả ả 4. Trong tháng 7, công ty d ki n mua thi t b b ng ti n m t tr giáự ế ế ị ằ ề ặ ị 10.000.000đ. 5. Đ l p k ho ch ti n m t, công ty d tính vay 40.000.000đ trong tháng 7ể ậ ế ạ ề ặ ự và tr trong tháng 9. Lãi vay t ng c ng là 1.200.000đả ổ ộ . Yêu c u:ầ 1) L p l ch thu ti n d ki n cho tháng 7, 8, 9 và c quý.ậ ị ề ự ế ả 2) L p k ho ch ti n m t cho tháng, quý.ậ ế ạ ề ặ 3) N u công ty c n s d t i thi u c a ti n m t là 20.000.000đ m i quý thìế ầ ố ư ố ể ủ ề ặ ỗ kho n n vay có đ c tr nh k ho ch không? Gi i thíchả ợ ượ ả ư ế ạ ả . 6.6. D toán s n l ng tiêu th cho 6 tháng đ u năm N c a công ty B nh sau:ự ả ượ ụ ầ ủ ư 31 Bài t p k tóan qu n trậ ế ả ị Tháng S n l ng (sp)ả ượ Tháng S n l ng (sp)ả ượ 1 6.000 4 9.000 2 10.000 5 7.000 3 15.000 6 6.500 T n kho cu i tháng c a s n ph m hoàn thành ph i b ng 30% s n l ng tiêuồ ố ủ ả ẩ ả ằ ả ượ th c a tháng ti p theo. Vào ngày 1/1, có 1.800 s n ph m t n kho đ u kỳ. S nụ ủ ế ả ẩ ồ ầ ả ph m d dang không đáng k .ẩ ở ể M i đ n v s n ph m c n 5m nguyên li u Silven .Vì nguyên li u Silven giá r tỗ ơ ị ả ẩ ầ ệ ệ ấ cao nên công ty có chính sách duy trì m t l ng t n kho cu i kỳ là 10% nhu c u ộ ượ ồ ố ầ ở tháng sau. B n hãy xem nh yêu c u này đ c th c hi n vào 1/1 c a năm hi nạ ư ầ ượ ự ệ ủ ệ hành. Yêu c uầ : L p k ho ch nguyên li u Silven cho các tháng 1, 2, 3 và t ng c ng 3 tháng. ậ ế ạ ệ ổ ộ 6.7. Doanh nghi p Marvel Glue bán m t s l ng l n s n ph m Formula, m tệ ộ ố ượ ớ ả ẩ ộ lo i keo dán r t ph bi n. Doanh nghi p ti n hành l p d toán cho formula choạ ấ ổ ế ệ ế ậ ự quý 3 năm N. Tài li u d i đây s n sàng cho vi c s n xu t và tiêu th s n ph m:ệ ướ ẵ ệ ả ấ ụ ả ẩ 1. Giá bán 1 chai Formula là 5.000đ. Doanh nghi p d toán bán đ c 250.000ệ ự ượ chai trong quý 3. 2. M i chai Formula g m 4 gram nguyên li u Lactex và 2 gram nguyên li uỗ ồ ệ ệ Mural. 3. T n kho cu i kỳ s n ph m hoàn thành d toán s gi m 40% vào cu i quý 3.ồ ố ả ẩ ự ẽ ả ố T n kho đ u quý 3 là 90.000 chai. Các t n kho khác đ c d toán nh sau:ồ ầ ồ ượ ự ư Ch tiêuỉ Đ u quýầ Cu i quýố Lactex (gram) 60.000 74.000 Mural (gram) 115.000 82.000 V chai ỏ 62.000 56.000 Do Lactex là nguyên li u hi m nên d toán t n kho v nguyên li u Lactex dệ ế ự ồ ề ệ ự toán s tăng lên trong quý.ẽ 4. Giá nguyên li u Lactex là 120đ/gram. Giá nguyên li u Mural là 100đ/gram, vệ ệ ỏ chai là 1.000đ/chai. 5. M t chai Formula c n 6 phút nhân công đóng chai. Chi phí nhân công tr cộ ầ ư ti p là 9.500đ/gi .ế ờ 6. Bi n phí s n xu t chung là 700đ/chai. T ng đ nh phí s n xu t chung làế ả ấ ổ ị ả ấ 216.000.000đ/quý. 7. Bi n phí bán hàng và qu n lý doanh nghi p b ng 6% doanh thu. Đ nh phí bánế ả ệ ằ ị hàng và qu n lý doanh nghi p là 140.000.000đ/quý.ả ệ Yêu c uầ : 1) L p k ho ch s n xu t s n ph m Formula c a quý 3.ậ ế ạ ả ấ ả ẩ ủ 2) L p k ho ch nguyên li u Lactex, Mural và v chai cho quý 3. Ch ra v m tậ ế ạ ệ ỏ ỉ ề ặ giá tr cũng nh s l ng.ị ư ố ượ 3) L p k ho ch chi phí s n xu t 1 s n ph m (Ch bao g m bi n phí).ậ ế ạ ả ấ ả ẩ ỉ ồ ế 4) L p báo cáo thu nh p c a quý 3 cho Formula (theo lãi trên bi n phí, tính theoậ ậ ủ ế đ n v và t ng c ng).ơ ị ổ ộ 32 Bài t p k tóan qu n trậ ế ả ị 6.8. Công ty Hoàn Phúc chuyên mua bán xi măng, công ty mua t nhà cung c pừ ấ v i giá bình quân 12.000.000đ/chi c, bán l i trên th tr ng v i giáớ ế ạ ị ườ ớ 16.000.000đ/chi c. ế Trích B ng cân đ i k toán 31/12/N nh sau:ả ố ế ư B NG CÂN Đ I K TOÁNẢ Ố Ế 31/12/N TÀI S NẢ S TI N (đ)Ố Ề Tài s n ng n h n:ả ắ ạ Ti n ề Các kho n ph i thuả ả Hàng t n khoồ Tài s n dài h n:ả ạ TSCĐ Nguyên giá TSCĐ Hao mòn TSCĐ 300.000.000 900.000.000 1.156.000.000 6.060.000.000 6.760.000.000 (700.000.000) T NG C NG TÀI S NỔ Ộ Ả 8.416.000.000 NGU N V NỒ Ố N ph i tr :ợ ả ả Ph i tr ng i bánả ả ườ Thu ph i n pế ả ộ Ph i tr khácả ả V n ch s h u:ố ủ ở ữ Ngu n v n kinh doanhồ ố LN ch a phân ph iư ố 1.500.000.000 400.000.000 1.380.000.000 4.590.000.000 546.000.000 T NG C NG NGU N V NỔ Ộ Ồ Ố 8.416.000.000 Các thông tin khác: 1. D ki n doanh thu trong 4 tháng đ u năm N +1: (ĐVT: đ ng)ự ế ầ ồ Tháng 1 2 3 4 Doanh thu 3.400.000.000 3.800.000.000 2.500.000.000 3.000.000.000 2. D ki n 50% doanh thu s thu đ c ti n trong tháng, 35% doanh thu s thuự ế ẽ ượ ề ẽ trong tháng sau đó và 15% s thu trong tháng sau n a.ẽ ữ Trong s các kho n ph i thu đ u kỳ có 70% s thu đ c trong tháng 1, s còn l iố ả ả ầ ẽ ượ ố ạ s thu trong tháng 2. ẽ 3. Bi n phí bán hàng và qu n lý doanh nghi p băng 10% doanh thu. Ti n l ngế ả ệ ề ươ c đ nh tr hàng tháng là 350.000.000đ; chi phí kh u hao TSCĐ 50.000.000đ/tháng;ố ị ả ấ các chi phí c đ nh khác tr b ng ti n là 80.000.000đ.ố ị ả ằ ề 4. Công ty d tính giá tr hàng t n kho cu i m i tháng b ng 40% giá tr hàng bánự ị ồ ố ỗ ằ ị sau. Ti n mua hàng đ c thanh toán h t sau 1 tháng k t ngày mua hàng. Kho nề ượ ế ể ừ ả ph i tr ng i bán trên b ng cân đ i k toán là giá tr hàng mua trong tháng 12/N.ả ả ườ ả ố ế ị 33 Bài t p k tóan qu n trậ ế ả ị (Bi t tr giá v n hàng bán trong tháng b ng 85% doanh thu).ế ị ố ằ 5. Các kho n ph i tr khác trên b ng cân đ i 80% s tr trong tháng 1, s cònả ả ả ả ố ẽ ả ố l i tr h t trong tháng 2.ạ ả ế 6. Công ty s mua m i 1 TSCĐ đ u tháng 1, tr b ng ti n: 85.000.000đ; t lẽ ớ ầ ả ằ ề ỷ ệ kh u hao 12%/năm.ấ 7. Thu su t thu thu nh p doanh nghi p 25%. Kho n thu ph i n p trên b ngế ấ ế ậ ệ ả ế ả ộ ả cân đ i s n p cho ngân sách vào tháng 2/N+ 1.ố ẽ ộ 8. Công ty s duy trì m c ti n t n qu t i thi u là 100.000.000đ. N u thi u sẽ ứ ề ồ ỹ ố ể ế ế ẽ vay ngân hàng, lãi su t vay 1%/tháng s đ c thanh toán hàng tháng trên n g c.ấ ẽ ượ ợ ố S n g c s đ c tr cho ngân hàng khi ti n t n qu v t h n m c nh ngố ợ ố ẽ ượ ả ề ồ ỹ ượ ạ ứ ư không uqá 1 năm. Gi s các kho n vay là b i s c a 1.000.ả ử ả ộ ố ủ Yêu c u:ầ L p các d toán trong quí I/N+1 c a công ty, c thậ ự ủ ụ ể l) L p d toán mua vào.ậ ự 2) L p d toán ti n m t (có tính ph ng án vay – n u c n).ậ ự ề ặ ươ ế ầ 3) L p báo cáo thu nh p trong quí I.ậ ậ 4) L p b ng cân đ i k toán vào ngày 31/3/N+1.ậ ả ố ế 6.9. Doanh nghi p H trong tháng 3/N có tài li u sau :ệ ệ 1.Trích B ng CĐKT ngày 31/3/Nả Đ n v tính : 1 tri u đ ng ơ ị ệ ồ Tài S nả S cu i kỳố ố 1 . Ti n m tề ặ 20 2. Ti n g i ngân hàngề ử 130 2. Các kho n ph i thuả ả 72 3. Hàng t n khoồ 95 4. Tài s n c đ nh ( giá tr còn l i )ả ố ị ị ạ 430 C ng Tài s nộ ả 747 Ngu n v n ồ ố 1. V n c đ ng ố ổ ụ 472 2. Các kho n ph i trả ả ả 75 3. L i nhu n đ l iợ ậ ể ạ 200 C ng ngu n v nộ ồ ố 747 2. Doanh thu tháng 3 và d ki n bán các tháng 4, 5, 6,7 nh sau :ự ế ư - Th c hi n tháng 3 : 150ự ệ - D ki n tháng 4 : 160ự ế 34 Bài t p k tóan qu n trậ ế ả ị - D ki n tháng 5 : 170ự ế - D ki n tháng 6 : 190ự ế - D ki n tháng 7 : 200.ự ế 3. D ki n hàng tháng có 25 % doanh thu bán hàng phát sinh thu đ c ti n ngay, sự ế ượ ề ố còn l i là doanh thu tr ch m s thu vào tháng k ti p. S ti n ph i thu tháng 3 làạ ả ậ ẽ ế ế ố ề ả doanh thu tr ch mả ậ 4. Chi phí hàng mua trong tháng chi m 65 % doanh thuế 5. Các chi phí ho t đ ng trong m i tháng d ki n nh sau :ạ ộ ỗ ự ế ư - Chi phí nhân công : 15 tr - Chi phí qu ng cáo : 8 trả - Chi phí v n chuy n : 7% trên doanh thu ậ ể -Chi phí kh u hao : 4 trấ - Chi phí khác : 5 % trên doanh thu. 6. D ki n hàng t n kho cu i hàng th ng b ng 4 % nhu c u ti u th th ng ti p theo.ự ế ồ ố ỏ ằ ầ ờ ụ ỏ ế 7. Chi phí hàng mua ph i tr 60% trong tháng, s còn l i đ c tr vào tháng ti pả ả ố ạ ượ ả ế theo . 8. D ki n mua TSCĐ vào tháng 4, tr giá 20 tr đ ng và vào tháng 5 , tr giá 10 tr đ ng.ự ế ị ồ ị ồ 9 . T ng lãi chia c đông d ki n 9 tr đ ng s tr cho c đông vào cu i quý 2.ổ ổ ự ế ồ ẽ ả ổ ố 10. D ki n l ng ti n m t t n quĩ t i thi u là 18 tr đ ng/ tháng. Các giao d ch vayự ế ượ ề ặ ồ ố ể ồ ị v n th c hi n vào ngày đ u tháng và tr lãi vào ngày đ u tháng ti p theo, n g c s trố ự ệ ầ ả ầ ế ợ ố ẽ ả vào ngày cu i quý. Lãi su t ti n vay ph i tr là 1% tháng .ố ấ ề ả ả Y êu c u:ầ 1) L p d toán l ch thu ti n m t theo t ng tháng c a quý 2/ N.ậ ự ị ề ặ ừ ủ 2) L p d toán chi phí mua hàng và l ch tr ti n đ i v i hàng mua c a t ngậ ự ị ả ề ố ớ ủ ừ tháng quý 2. 3. L p d toán chi ti n cho các ho t đ ng theo t ng tháng c a quý 2 /N.ậ ự ề ạ ộ ừ ủ 4. L p d toán ti n theo t ng tháng trong quý.ậ ự ề ừ 5. L p d toán báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh quý 2/N.ậ ự ế ả ạ ộ 6. L p d toán b ng CĐKT quý 2/ Nậ ự ả 7. Không c n đ c p đ n các lo i thu và ti n l ng tr ng i laoầ ề ậ ế ạ ế ề ươ ả ườ đ ng trong tháng gi thi t đúng b ng chi phí nhân công. ộ ả ế ằ 35
File đính kèm:
- bai_tap_mon_ke_toan_quan_tri.pdf