Giáo trình Anh văn chuyên ngành - Lê Văn Hiền

Tóm tắt Giáo trình Anh văn chuyên ngành - Lê Văn Hiền: ...he grounding function is Number 5. 4. Listen and Check windows keypad sensors wires security program control panel construction how Survey your home and determine how many and doors you want to be “switched”, or integrated into the home .. system. Determine possible locations for the and keypa...er. For a load current up to about 35Amp, the gate current for a IRZ40 will be less than 0.25mA. When the gate voltage is 3v to 4v higher than the source, it turns on and the resistance between source and drain terminals is about 0.028 ohms. It will handle up to 35 amps. The load determines the c...the spring snaps the switch back into the open position. This cuts off the current and closes the relay, sounding the alarm. The motion detector emits radio energy into a room and monitors the reflection pattern. An automatic door opener is an example of a radar-based motion detector. The box abov...

doc165 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 176 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Giáo trình Anh văn chuyên ngành - Lê Văn Hiền, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
be caused by a wide range of voltages but the risk of injury is generally greater with higher . and is dependent upon individual circumstances.
b. .. batteries can ignite flammable substances.
c. A voltage as low as 50 volts applied between two parts of the .. ..causes a current to flow that can block the electrical signals between the brain and the muscles
d. When an electrical current passes through the human body it .the tissue along the length of the current flow.
e. Static electricity can cause a fire or ..where there is an explosive atmosphere.
2. Answer the following questions
a. Tell some types of injuries caused by electric current? 
b. What are the effects of electric shock? 
c. What is the consequence of the electric burn?
d. Why do people get thermal burn? 
e. Tell some safety equipment which help people protect themselves?
3. Decide True or False
a. PPE stands for personal protective equipment
b. Ear muffs and ear plugs are eye protective devices.
c. The use of electrical equipment can create serious health and safety risks in the hairdressing, nail and beauty industry, particularly in wet conditions. 
d. An electrician must inspect, test and attach a durable tag to the equipment every 12 months.
e. A competent person must also test the device at least every 2 years. 
4. Listen and Check
temporary plug inspections spills chemicals possibility corridors leads operate equipment 
Make sure workers are trained in the use of  and that manufacturer’s instructions are followed. Store and .. equipment away from damp areas when not in use. Make sure . do not run across wet surfaces or any place where they may be easily damaged. Run leads along the edges of .. to minimise the . of trips and falls. Keep leads away from heat, oil and .to prevent insulation damage. Clean up liquid as soon as possible. Conduct regular (monthly intervals or more frequently if necessary) visual  of equipment to check that the equipment (including accessories, connecting lead and.. ) has no obvious external damage or inadequate . repairs. 
5. Match the ideas
1. An RCD
2. A competent person
3. If the equipment is not safe to use
4. If the equipment is safe to use
5. People can receive thermal burns
a. must also test the device at least every 2 years.
b. must be tested immediately after connection and at least every 3 months.
c. the tag must warn people not to use the equipment.
d. if they get too near hot surfaces or if they are near an electrical explosion.
e. the tag must show the date by which the equipment must be inspected and tested again;
V. CONVERSATION
Mục tiêu: Hình thành kỹ năng giao tiếp cho người học để người học có tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc.
Sue: Hi, Robert
Robert: Hi, Sue. How’s everything ?
Sue: Well. Thanks. How about you?
Robert: Fine, Thanks. 
Sue: Do you know what kinds of electric injuries do we usually get? 
Robert: Oh, I think there are alot. For example, , electrical burns, loss of muscle control, thermal burns.
Sue: Right. And have you ever had electric shock?
Robert: Yes, I have. It happened when I ironed my clothes last week.
Sue: What’s a pity. So what did you do? 
Robert: Oh, I think I got lucky because I immediately pulled my fingers out. 
Sue: Lucky you. If not, I wouldn’t meet you any more.
Robert: Are you kidding, my friend?
Sue: Yes, I am. Any way, I am scary to hear that.
Robert: Thank you. 
Unit10: REVIEW AND FINAL TEST
Mục tiêu của bài:
Ôn lại các kiến thức về 9 chương đã học
Kiểm tra các kiến thức đã học về môn Anh văn chuyên ngành Điện tử công nghiệp
Đánh giá mức độ tiếp thu và hiểu bài của từng sinh viên
Rút kinh nghiệm và bổ sung, chỉnh sửa phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn cho kỳ sau
APPENDIX
Fuse 	(n)	Cầu chì
Socket 	(n)	Đuôi đèn 
Fluorescent tube 	(n)	Đèn huỳnh quang
Electric bell 	(n)	Chuông điện
Three-core cable	 (n)	Dây cáp 3 lõi
Fuse wire 	(n)	Dây chì
Copper conductor 	(n)	Dây dẫn bằng đồng
High- voltage conductor	(n)	 	Dây dẫn cao thế
Extension cord 	(n)	Dây dẫn nhánh
Electric tool 	(n)	Dụng cụ điện
Thermoplastic 	(n)	Nhựa chịu nhiệt
Meter 	(n)	Đồng hồ đo
Electric meter	(n)	 Đồng hồ điện
Transmission line	(n)	 Đường dây truyền tải
Bulb 	(n)	Bóng đèn tròn 
Safety helmet	(n)	Mũ bảo hiểm
Outlet 	(n)	Ổ điện
Earthed socket 	(n)	Ổ điện có dây tiếp đất
Underfloor socket 	(n)	Ổ điện ẩn dưới sàn
Adapter	(n)	Bộ nắn điện
Voltage stabilizer 	(n)	Máy ổn áp
Cable clip	(n)	Nẹp ống dây
Plug 	(n)	 Phích cắm
Three-phase plug	(n)	 Phích cắm 3 pha
Cable lug	(n)	Đầu cốt 
Cable gland 	(n)	Cổ cáp
Bus bar 	(n)	Thanh cái
Cable tray 	(n)	Máng cáp
Support	(n)	Giá đỡ
Substation 	(n)	Trạm điện
Transformer	(n)	Máy biến thế
Overload 	(n)	Quá tại
Circuit 	(n)	Mạch điện
Screwdriver 	(n)	Cái tua vít
Bolt	(n)	 	Bu lông
Nut 	(n)	Đai ốc
Coil	(n)	Cuộn dây
Put the plug in	(v)	Cắm phích cắm vào
Shock 	(v)	Giật điện
Fuse 	(v)	Hàn, nối cầu chì
Switch on/off 	(v)	Mở/ đóng
Turn on/off	(v)	Mở/ đóng
Transformer 	(n)	Máy biến áp điện thế
Transformation of electricity(n)	Sự biến đổi điện năng
Alternating current 	(n)	Dòng điện xoay chiều AC
High voltage 	(n)	Điện áp cao 
Low voltage 	(n)	Điện áp thấp 
Backward 	(adv)	Ngược lại 
Nowadays 	(adv)	Ngày nay
by; due to ...; because of ..(conj)	Do 
 to use; to utilize 	(v)	Sử dụng
Electric energy 	(n)	Điện năng 
to develop; to grow	(v)	Phát triển
Wide 	(adv)	Rộng, rộng rãi
three-phase star 	(n)	 	Ba pha hình sao 
three-phase 	(n)	Ba pha
Three-phase star 	(n)	Ba pha mắc hình sao
Three-phase transformer 	(n)	Biến áp ba pha
3-phase and 5-pole 	(n) 	Biến áp ba pha năm trụ
Underground 3 -phase cable	(n) 	Cáp ngầm ba pha
3-phase armature winding 	(n)	Cuộn dây ba pha phần ứng:
Three-phase rotor winding	(n)	Cuộn dây rôto ba pha
Three-phase stator winding	(n)	Cuộn dây stato ba pha
3-phase alternating current	(n)	Điện xoay chiều ba pha
3-phase squirrel cage motor 	(n)	Động cơ ba pha lồng sóc
Based on	 (v)	Dựa trên
Together	 (prep)	Cùng
Kirchhoff's law	 (n)	Định luật Kirchhoff's
Principle	 (n)	Nguyên lý
Exception principle system	 (n)	Hệ thống nguyên lý loại trừ
Induction (magnetic) 	 (n)	Cảm ứng điện (từ)
Electrical equipment	 (n)	Thiết bị điện
Magnetostatic	 (n)	Từ tĩnh
Operation	 (n)	Vận hành
Induction (magnetic) 	 (n)	Cảm ứng điện (từ)
To use	 (v)	Dùng 
Liquid use for mix	 (n)	Chất lỏng dùng để pha trộn
Alternate 	(v)	Biến đổi 
Alternate force	(n) 	Lực Biến đổi 
Change	(v)	Biến đổi 
Structural change	(n)	Biến đổi cấu trúc 
AC voltage	(n)	Điện áp AC 
Alternating Current	(n)	Dòng điện AC 
Still	(adv)	Vẫn còn 
Constant	(Adj)	Giữ nguyên 
Frequency	(n)	Tần số 
Role 	(n)	Vai trò 
Managering role	(n)	Vai trò quản lý 
Important	(adj)	Quan trọng 
Electric power System	(n) 	Hệ thống điện 
Distribution of electric 	(n)	Phân phối điện năng 
Electric power plant	(n)	Nhà máy điện 
High-power	(n)	Công suất lớn 
Remote control 	(n)	Điều khiển từ xa ở xa
Remote location	(n)	Vị trí ở xa
Center 	(n)	Trung tâm 
Consumption	(n)	Sự tiêu thụ 
Industrial area	(n)	Khu công nghiệp 
Metropolitan area	(n)	Khu đô thị lớn 
Line	(n)	Đường truyền 
Electric power transmission (n)	 	Truyền tải điện năng 
Assembly 	(n) 	Bộ phận lắp đặt
Laminated core 	(n)	Lõi thép lá
Winding	 	(n)	Dây quấn 
Stator	(n)	 	Phần tĩnh 
Stator winding	(n)	Dây quấn phần tĩnh 
Consist (of) 	(v)	Gồm 
Cartridge assembly 	(n)	Bộ phận bơm thủy lực
Laminated core 	(n)	Lõi bằng lá thép ghép 
Cable channel 	(n)	Rãnh đặt dây điện 
Longitudinal 	(adj)	Theo hướng dọc 
Manual 	(adj)	Làm bằng tay 
Insulation conductor	(n)	Dây dẫn bọc cách điện 
Magnet wire	(n)	Dây điện từ 
Inner 	(adv)	Bên trong 
Inner conductor 	(n)	Dây dẫn bên trong 
Cable channel 	(n)	Rãnh (đặt) cáp 
Alternating current 	(n)	Dòng điện xoay chiều AC 
To induce a voltage 	(v)	Tạo ra (cảm ứng) điện thế: 
Rotation field 	(n)	Từ trường quay
Rotation field transformer 	(n)	 	Máy biến áp từ trường quay 
Aluminum 	(n)	Nhôm (Al) 
Cast-iron	(n)	Gang đúc 
Bolt hold 	(n)	Cố định bằng đai ốc 
Double end 	(n)	Hai đầu 
Pedestal bearing 	(n)	Ổ đỡ trục 
Motor protection 	(n)	Bảo vệ động cơ 
Head stock spindle 	(n)	Trục máy điện 
Rotor	(n)	 Phần quay 
Constitution 	(n)	Cấu tạo 
Electric machine 	(n)	Máy điện 
Asynchronous machine	(n)	 	Máy điện không đồng bộ 
Casing	(n)	 	Vỏ máy 
Pump casing 	(n)	Vỏ máy bơm 
Head 	(n)	Nắp máy 
Cross section 	(n)	Mặt cắt ngang 
Axis 	(n)	Trục
To show; to proclaim 	(v) 	Cho thấy
Clear; obvious; evident 	(adj) 	Rõ ràng
Sheet	(n)	Lá thép 
AC magnetic biasing 	(n)	Máy điện AC 
Rotation speed 	(n)	Tốc độ quay 
Electromagnetic field 	(n)	Từ trường 
Synchronous machine 	(n)	Máy điện đồng bộ 
Electric transmission grid 	(n)	Lưới điện truyền tải 
Excitation 	(n)	Kích thích 
Steady state 	(n)	Chế độ xác lập 
Synchronous generator	(n)	 Máy phát điện đồng bộ 
Power Supply network	(n)	Nguồn điện chính 
Power supply circuit 	(n)	Mạch điện chính 
Elementary	(n)	 	Sơ cấp 
Elementary transformation 	(n)	Biến đổi sơ cấp 
 Steam turbine 	(n)	Tuabin hơi 
Air turbine 	(n)	Tuabin khí 
Gas turbine 	(n)	Tuabin khí
Transmitter power 	(n)	Công suất của máy phát 
Obtainable 	(adj)	Có thể đạt được 
Parallel operation 	(n)	Làm việc song song 
Cable	(n)	Cáp điện 
Heating electric cable 	(n)	Đường cáp điện sưởi ấm
Standard 	(n)	Tiêu chuẩn 
National 	(n)	Quốc gia 
Installation	(n)	Sự lắpđặt (kỹ thuật) 
Direct acting pump 	(n)	Bơm trực tiếp 
Underground 	(adv)	Dưới đất 
Underground cable 	(n)	Áp ngầm 
Underground line 	(n)	Đường cáp ngầm dưới đất 
Condition 	(n)	Điều kiện 
Necessary 	(adj)	Cần thiết 
Area 	(n)	Khu vực 
Material aggressive to 	(n)	Chất ăn mòn bê tông
Concrete	(n)	 	Bê tông 
Agent of erosion	(n)	Chất ăn mòn 
Armature	(n)	 	Vỏ bọc cáp 
Deepen	(v)	 	Chôn sâu
Bedding sand 	(n)	Lớp cát đệm 
Depth	(n)	Độ dày 
Rocky soil 	(n)	Đất có đá 
Mortar	(n)	Vũa xây dựng
Concrete scrap 	(n)	Vụn bê tông 
Concurrent maintenance 	(n)	Bảo trì đồng thời 
Electrical insulator 	(n)	Sứ cách điện 
Ceramic insulator 	(n)	Sứ cách điện bằng gốm 
Deepen 	(v)	Chôn sâu 
Distance	(n)	Khoảng cách 
Access	(n)	Lối vào 
Dimension	(n)	 	Kích thước
Direct access 	(n)	Lối vào trực tiếp 
Building 	(n)	Tòa nhà
Underground work	(n)	Công trình (ngầm) dưới đất 
Equal to or less than	(adj)	Bằng hoặc nhỏ hơn 
Card	(n)	Phiếu 
Metal 	(n)	Kim loại
Lead (Pb) 	(n)	Chì 
Plastic 	(n)	Nhựa 
Specification	(n)	Đặc tính kỹ thuật
Voltage	(n)	Điện áp
Destination 	(n)	Điểm đến 
Starting point	(n)	 	Điểm xuất phát 
Conductor cross-section 	(n)	Tiết dien dây dẫn
Electricity cable 	(n)	Cáp điện lực
Insert 	(n)	Đặt vào 
Location	(n)	Vị trí 
Vehicle 	(n)	Xe cộ 
Length	(n)	Chiều dài 
Cable stay joint 	(n)	Chỗ nối cáp 
Distribution cable 	(n)	Cáp phân phối điện 
D.C (direct current) 	(n)	Dòng điện một chiều
Safe working pressure	(n)	Áp lực làm việc an toàn 
Continuous 	(adj)	Liên tục 
Warranty 	(n)	Sự bảo đảm 
Device 	(n)	Thiết bị 
Electric machine 	(n)	Máy điện 
Dependent of 	(adj)	Phụ thuộc vào 
Situation 	(n)	Trạng thái 
Resistance	(n)	Điện trở 
Insulation resistance 	(n)	Điện trở cách điện
Measuring	(n)	Việc đo 
Imperative 	(adj)	Bắt buộc 
Execute 	(v)	Thực hiện 
Electrical Equipment	(n)	Khí cụ điện 
Regulation	(n)	Quy định 
Limit 	(n)	Giới hạn 
Measure	(n)	Đo lường 
Processing	(n)	Xử lý 
Circuit	(n)	 	Mạch điện 
Satisfy 	(n)	Thỏa mãn 
Demand 	(n)	Nhu cầu 
Life activity	(n)	Sinh hoạt 
Winding 	(n)	Cuộn dây 
Circuit breaker 	(n)	Thiết bị đóng cắt 
Contacto 	(n)	Công tắc 
Interlock 	(n)	Khoá liên động
Bus bar 	(n)	Thanh cái 
Bus bar protection 	(n)	Sự bảo vệ thanh cái 
Panel 	(n)	Tủ điện 
Low voltage	(n)	Hạ áp
Middle voltage 	(n)	Trung thế
High voltage	(n)	Cao thế
Electrical installation 	(n)	Lắp đặt điện 
Continuous operation 	(n)	Sự vận hành liên tục 
Monthly 	(n)	Hàng tháng 	
To carry out 	(v)	Thực hiện
Maintenance	(n)	Sự bảo dưỡng 
Main contact 	(n)	Tiếp điểm chính 
Insulating retainer	(n)	Đế cách điện 
Insulating paper 	(n)	Giấy cách điện 
Insulating sleeve 	(n)	Ống dẫn cách điện 
Insulating enamel 	(n)	Men cách điện 
Insulating coating 	(n)	Lớp bọc cách điện 
Wiper	(n)	Giẻ lau
Fuel 	(n)	Xăng 
Material	(n)	Vật liệu 
Firm	(adj)	Cứng 
Firm ground	(n)	Đất cứng
Auxiliary contact 	(n)	Tiếp điểm phụ
Point contact 	(n)	Tiếp điểm 
Pole	(n)	Cột điện
Signal circuit 	(n)	Mạch tín hiệu 
Closing coil 	(n)	Cuộn dây đóng 
Make-and-break coil 	(n)	Cuộn dây đóng cắt 
Execute 	(n)	Thực hiện 
Element 	(n)	Bộ phận 
Carry off	(v)	Tháo ra
Reverse 	(adv)	Ngược lại 
Stroke 	(n)	Hành trình 
Moving contact	(n)	Tiếp điểm động
Overhaul	(v)	Xem xét kỹ 
Pressure 	(n)	Áp lực 
Compression spring 	(n)	Lò xo áp lực 
Spring dynamometer 	(n)	Lực kế lò xo
Electric 	(n)	Điện 
Mechanic 	(n)	Cơ khí 
Adjust 	(v)	Điều chỉnh 
Circuit breaker 	(n)	Cầu dao 
Controlling device	(n)	Khí cụ điều khiển 
Measuring device 	(n)	Thiết bị đo lường
Safety belt 	(n)	Dây an toàn
Ground (elec)	(v)	Tiếp đất
Balance 	(v)	Cân bằng 
Branch cable 	(n)	Dây dẫn rẽ nhánh 
Air terminal	(n)	Kim thu sét
Arcing 	(n)	Phóng điện hồ quang
Area marker	(n)	Biển báo khu vực
Barrier	(n)	Thanh chắn
Basic insulation	(n)	Cách điện cơ bản
Breakdown	(n)	Đánh thủng cách điện
Circuit breaker	(n)	Thiết bị ngắt điện
Clear airway	(n)	Thông đường khí
Copper cable	(n)	Cáp đồng trần
Copper earth tape	(n)	Băng đồng
Copper bounded earth rod	(n)	Cọc thép bọc đồng
Data Equipment Protector	(n)	Thiết bị bảo vệ đường dữ liệu
Dead part 	(n)	Phần không mang điện
Device under test	(n)	Thiết bị được thử nghiệm
Dielectric gloves	(n)	Găng tay cách điện
Dielectric foot- wear	(n)	Ủng cách điện
Dielectric rug	(n)	Thảm cách điện
Direct contact	(n)	Tiếp xúc trực tiếp
Direct lightning	(n)	Sét đánh trực tiếp
Dissipation array system	(n)	Hệ thống giải trừ sét
Double insulation	(n)	Cách điện kép
Downconductor	(n)	Dây thoát sét
Dry clothing	(n)	Quần áo khô
Electromagnetic compatibility(n)	Tương thích điện từ
Electromagnetic fields	(n)	Trường điện từ
Electromagnetic interference (n)	Nhiễu điện từ
Early emission streamer	(n)	Phóng điện sớm
Earth bar	(n)	Thanh nối đất
Earth pin 	(n)	Kẹp nối đất
Earth rod	(n)	Cọc nối đất
Earth grid	(n)	Lưới nối đất
Electric shock	(n)	Sốc điện
Electrical leakage current	(n)	Dòng điện rò
Electrical safety	(n)	An toàn điện
Electrical hazard	(n)	Nguy hiểm điện
Electrocution	(n)	Điện giật
Energized 	(adj)	Mang hay nạp điện
Fault current	(n)	Dòng sự cố
Field strength	(n)	Cường độ điện trường
Fire	(n)	Đám cháy
Fire protection system	(n)	Hệ thống bảo vệ chống cháy
Galvanized steel earth rod 	(n)	Cọc mạ lõi thép
Ground potential	(n)	Điện thế đất
High speed protector	(n)	Thiết bị bảo vệ đường truyền tốc độ cao
Insultaed cover	(n)	Chụp cách điện
Insulated tool	(n)	Công cụ cách điện
Insulating boots	(n)	Giầy cách điện
Insulating mat	(n)	Thảm cách điện
Insulating ladder	(n)	Thang cách điện
Insulating platform	(n)	Ghế cách điện
Insulation resistance	(n)	Điện trở cách điện
Insulating stick	(n)	Sào cách điện
Insulating rubber gloves	(n)	Găng cao su cách điện
Interlock 	(n)	Khóa liên động
Inspection box	(n)	Hộp kiểm tra
Inspect tools	(n)	Công cụ kiểm tra
Jumper cable	(n)	Cáp nối
Leakage current	(n)	Dòng rò
Local Area Network	(n)	Mạng nội bộ
Load cell protector	(n)	Thiết bị bảo vệ cầu cần
Lightning protection	(n)	Bảo vệ chống sét
Live part	(n) 	Phần mang điện
Let through voltage	(n)	Điện áp thông qua
Low voltage	(n)	Điện áp thấp
Maintenance	(n)	Bảo trì
Megaohmeter	(n)	Máy đo điện trở cách điện
Non conducting material	(n)	Vật không dẫn điện
Overcurrent 	(n)	Qúa dòng
Outlet	(n)	Ổ lấy điện
Phase tester	(n)	Bút thử điện
Protection mode	(n)	Chế độ bảo vệ
Protection area	(n)	Vùng bảo vệ
Protection characteristics	(n)	Đặc tuyến bảo vệ
Protection radius	(n)	Bán kính bảo vệ
Protective barrier	(n)	Thanh chắn bảo vệ
Pulse absent	(n)	Ngưng đập
Pulse present 	(n) 	Đang đập
Quality factor	(n)	Hệ số chất lượng
Rated operational voltage	 (n)	Điện áp vận hành định mức
Rated current	(n)	Dòng điện định mức
Rated making capacity	(n)	Dòng cắt theo khả năng chế tạo
Rated insulation voltage	(n)	Điện áp cách điện định mức
Reinforced insulation	(n)	Cách điện tăng cường
Regulation 	(n)	Qui phạm
Rescue 	(v)	Cứu hộ
Rescue kits 	(n)	Công cụ cứu hộ
Rescue stick	(n)	Sào cứu hộ
Residual current device	(n)	Thiết bị phát hiện dòng rò
Resistivity	(n)	Điện trở suất
Resuscitation	(n)	Hồi tĩnh
Reverse standoff voltage	(n)	Điện áp dẫn ngược
Risk assessment	(n)	Đánh giá rũi ro
Satefy adhesive tape	(n)	Băng keo an toàn
Safety belt	(n)	Đai an toàn
Safety extra low voltage	(n)	An toàn bằng cách sử dụng điện áp cực thấp
Safety glasses	(n)	Kính an toàn
Short circuit	(n)	Ngắn mạch
Shield	(n)	Vật che chắn
Shunt surge diverter	(n)	Thiết bị cắt sét
Side flashing	(n)	Sét đánh tạt ngang
Spark gap	(n)	Khe hở phóng điện
Specific absorption rate	(n)	Suất hấp thu theo trọng lượng
Streamer	(n)	Tia tiên đạo
Step voltage	(n)	Điện áp bước
Stick 	(n)	Sào
Supplementary insulation	(n)	Cách điện bổ sung
Surge Reduction filter	(n)	Thiết bị lọc sét
Surge protection	(n)	Bảo vệ chống xung quá áp
Switchboard	(n)	Tủ điện
Temporary over voltage	(n)	Qúa áp tạm thời
Tester 	(n)	Thiết bị đo thử
Touching voltage	(n)	Điện áp tiếp xúc
Transient protection	(n)	Bảo vệ chống xung đột biến
Transient voltage suppressor (n)	Thiết bị triệt xung có phân biệt
Trip unit	(n)	Cơ cấu cắt
Trigerred Spark Gap	(n)	Khe hở phóng điện tự kích
Unconscious 	(adj)	Bất tỉnh
Victim 	(n)	Nạn nhân
Voltage detector	(n)	Thiết bị phát hiện điện áp
Vertical electrode buried	(n)	Cọc chôn sâu dưới đất
Warning sign	(n)	Tín hiệu cảnh báo
Working distance	(n)	Khoảng cách làm việc
TÀI LIỆU THAM KHẢO
TIẾNG VIỆT
1. Bảo Trì và Sửa Chữa Thiết Kế Lắp Đặt Điện Nhà, Lê Ngọc Cương, NXB. Đà Nẵng, 2002.
2. Cấu Kiện Điện Tử, Phạm Thanh Huyền, Hà Nội 5/2005.
3. Giáo trình Linh Kiện Điện Tử, Trương Văn Tám, Cần Thơ 12/2003.
4. Giáo trình Điện tử cơ bản, Trường Cao Đẳng Nghề Lilama 2, 2011. 
5. Giáo trình Điện tử công nghiệp, Nguyễn Quang Hồi, NXB Giáo Dục, 2002.
6. Giáo trình Điện dân dụng và Công nghiệp, Vũ Văn Tẩm, NXB Giáo Dục, 2005.
7. Giáo trình Linh kiện điện tử và ứng dụng, Nguyễn Viết Nguyên, NXB Giáo Dục 
8. Giáo trình An toàn lao động, Nguyễn Thế Đạt, NXB Giáo Dục 
9. Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Viễn Thông, Ths. Nguyễn Quỳnh Giao & Ths. Nguyễn Hồng Nga, Hà Nội, 2006.
10. Tự Thiết Kế Và Lắp Đặt Hệ Thống Điện Gia Dụng, KS. Hoàng Sơn, NXB. Đà Nẵng, 2002.
TIẾNG ANH
Analog Electronics by JC Karhara, King India Publication, New Delhi
English Grammar in Use by Raymond Murphy, Oxford, 2004. 
Electrical Engineering Design and Drawings by Surjit Singh, Khanna Publishers, New Delhi, 2000
Electrical Engineering Design and Drawings by SK Bhattacharya, SK Kataria and Sons, New Delhi, 2000 
Electrical Engineering Design and Drawings by Ubhi & Marwaha, IPH, New Delhi , 2000
Electrical Design and Drawing by SK Sahdev, Unique International Publications, Jalandhar, 2002 
Electronic Principles by SK Sahdev, Dhanpat Rai & Co., New Delhi, 2000 
Electronic Devices and Circuits by R Boylestead, 2001 
Electronic Devices and Circuits by Ravi Raj Dubey, 2001 
Electrical and Electronic Engineering Materials by SK Bhattacharya, Khanna Publishers, New Delhi, 2000
Electronic Components and Materials by Grover and Jamwal, Dhanpat Rai and Co., New Delhi, 2000
Industrial Electronics For Engineers, Chemists, And Technicians, With Optional Lab Experiments by Daniel J. Shanefield, 2001.
Oxford English for Electronics by Eric H. Glendinning & John Mc Ewan, Oxford University Press, 1999
Power Electronics: Converters, Applications, and Design by Mohan, N., Undeland, T., and Robbins, W., John Wiley & Sons, New York, 1995.
Power Electronics: Circuits, Devices, and Applications by Rashid, M. H., Prentice-Hall, Englewood Cliffs, NJ, 1993.
The Power Electronic Handbook by Timothy Skvarenina,, CRC Press, 2002.

File đính kèm:

  • docgiao_trinh_anh_van_chuyen_nganh_le_van_hien.doc