Giáo trình Listening II - Nguyễn Hồ Hoàng Thùy (Phần 1)
Tóm tắt Giáo trình Listening II - Nguyễn Hồ Hoàng Thùy (Phần 1): ...................................................................................48 II. Key Language and Structures ...........................................................................48 III. Further Practice..................................................................................... a language school. Complete the form. Write NO MORE THAN THREE WORDS OR NUMBERS for each answer. REQUESTS FOR SPECIAL LEAVE Name : Angela Tung Example Student number : H5712 Address : (1) ----------------------------------Tamworth, 2340 Telephone number : 810.6745 Course : (2) -------...ng sản - ceremony /'serim↔ni/ (n) : nghi lễ, nghi thức - hot spring bath : suối tắm nước nóng - handicraft /'hΘndikrΑ:ft/ (n) : nghề thủ công, đồ thủ công, sự khéo tay III. Further Practice Listen to Pat talking about a place she knows, and make a list of the things she likes and dislike...
eave : (6)--------------- - to (7) --------------------- Numbers of working days missed : (8) --------------------- 10 11 UNIT 2 ENGLISH OVERHEARD I. Listening Skills • Listening for gist • Listening for details • Listening to distinguish sounds from contraction and reduction • Listening to decide suitable attention level • Listening to respond appropriately II. Key Language and Structures - overhear /,ouv↔'hi↔(r)/ (v) : tình cờ nghe được điều gì, nghe lỏm Eg : I overheard them quarrelling : Tôi tình cờ nghe họ cãi nhau - quit /kwit/ (v) : thôi, ngừng, nghỉ Eg : quit work : nghỉ việc - fall /fο: l/ (n) : (từ Mĩ, nghĩa Mĩ) mùa lá rụng, mùa thu - youngster / 'j℘Νst↔ /(n) : thanh niên, đứa bé con - be run over by a truck : bị xe tải cán - keep (sb) locked up in the house : khoá cửa nhốt ai trong nhà - be in the middle of nowhere : ở nơi xa xôi, hẻo lánh - a flat tire : lốp xẹp, lốp xì hơi - scared /'ske↔d/ (adj) : hoảng sợ - scuffling /'sk℘fliΝ/ sound : tiếng xô đẩy, ẩu đả - due to + noun/ noun phrase : vì ... Eg : due to one's negligence (do cẩu thả, lơ đễnh) - be gonna do (sth) : be going to do (sth) Eg : I don't know what I'm gonna do. (Tôi không biết sẽ phải làm gì đây.) - donut / 'doun℘t / (n) : (từ Mĩ, nghĩa Mĩ) bánh rán - be on board : trên tàu thuỷ, trên xe lửa, trên xe điện - deluxe /d↔'luks/ service : dịch vụ sang trọng - restroom /'rest'rum/(n) : nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, nhà hàng...) - be airconditioned /'e↔k↔n'diΣnd/ : có trang bị máy lạnh Eg : an air-conditioned barber's (tiệm hớt tóc có gắn điều hoà) - a part-time job : công việc làm không trọn ngày III. Further Practice You are going to hear a woman talking. It's not immediately obvious what she's talking about or even who she's talking to, so you'll have to pick up 'clues' to get the answers to the following questions. 1. How does the speaker feel and where is she? 2. Who is she talking to? 3. She says : " .... they're all over the place ...." - who or what are "they"? 4. She says : " ... it's almost time to pick them up...." - who or what are "they"? 5. She says : " ..... don't look like that ......... " - how is the listener looking? 6. Why is the listener silent? 12 13 UNIT 3 MEDIA ENGLISH I. Listening Skills • Listening for gist • Listening for details • Listening to distinguish sounds t and d • Listening to guess meaning from context • Listening to respond appropriately II. Key Language and Structures - forecast /'fο: kΑ:st/ (n) : sự dự đoán trước, sự dự báo trước Eg : weather forecast (dự báo thời tiết) - announcement /↔'naunsm↔nt/ (n) : lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo Eg : announcement of a death (cáo phó) - commercial /k↔'m↔:Σl/ (n) : buổi phát thanh quảng cáo hàng - dedication /,dedi'keiΣn/ (n) : sự cống hiến, hiến dâng Eg : a song request - dedication program (chương trình quà tặng âm nhạc theo yêu cầu) - hypochondriac /,haipou'kοndriΘk/ (n) : người mắc chứng nghibệnh - thesaurus /Τi'sο:r↔s/ (n) (pl : thesauri, thesauruses) : từ điển đồng nghĩa, từ điển gần nghĩa (xếp theo nghĩa) Eg : a thesaurus of slang (từ điển tiếng lóng) - inconspicuous /,ink↔n'spikju↔s/ (adj) : kín đáo - exaggerate /ig'zΘdΖ↔reit/ (v) : thổi phồng, phóng đại, cường điệu - eccentric /ik'sentrik/ (n) : người lập dị, người kì cục (adj) : lập dị, kì cục, quái gở - skinny /'skini/ (adj) : (thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy - insomnia /in'sοmni↔/ (n) : (y học) chứng bệnh mất ngủ - ridiculous /ri'dikjul↔s/ (adj) : buồn cười, lố bịch, lố lăng Eg : a ridiculous man (một người lố bịch) - reckless /'reklis/ (adj) : không lo lắng, không để ý tới, coi thường Eg : reckless of consequence (không lo tới hậu quả) - fall through : không được hoàn thành, không đi tới kết quả nào Eg : Our holiday plans fell through because of transport strikes. (Những kế hoạch đi nghỉ phép của chúng tôi đã hỏng vì các cuộc đình công trong ngành vận tải.) - kick (sth) around/ round : bàn luận một cách không chính thức (các kế hoạch, ý kiến) Eg : We'll kick some ideas around and make a decision tomorrow. (Chúng tôi sẽ bàn đến một vài ý kiến và đi đến quyết định vào ngày mai.) - keep an eye on : quan sát - close call (n) : (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng - get on one's nerves : chọc tức ai, làm cho ai phát cáu - drop a line : viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - break even : (từ lóng) hoà vốn - kill two birds with one stone : một công đôi việc - shower /'Σau↔/ (n) : trận mưa rào, mưa tuyết Eg : a shower of spray : mưa bụi - sponsor /'spοns↔ /(n) : nhà tài trợ - lasagna / l↔'zΘnj↔/ (n) : món bột với cà chua và nước xốt pho mát hấp chung - ravioli /,rΘvi'↔υli/ (n) : một loại bánh bao (ở Ý) - ingredient /in'gri:dj↔nt / (n) : thành phần - authentic /ο:'Τentik/ (adj) : đích thực, xác thực Eg : an authentic signature (chữ kí thật) 14 15 - reduction /ri'd℘kΣn/ (n) : sự giảm (giá) Eg : a reduction in fares : giảm giá vé - expert /'eksp↔: t / (n) : nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên - immigrant /'imigr↔nt/ (n) : dân nhập cư - get/ grow tired of : phát chán vì - register /'redΖist↔/ (v) : đăng kí - alien /'eilj↔n/ (n) : người xa lạ, người khác chủng t - spacecraft /'speis'krΑ: ft/; spaceship /'speis'Σip/; space vehicle /'speis'vi: ↔kl/ : tàu vũ trụ III. Further Practice You will hear a radio announcement telling the liste rams will be on during the day. For questions 1 - 5, tick one box to show w tement is true or false. 1. You can hear final installment again next Friday morning. 2. The next program on Radio 4 is called "Helston in Cornwall". 3. You can hear the football commentary at 9 o'clock. 4. The program "Would you credit it?" is on Radio 3 at 10 o'clock. 5. If you want to listen to the "London Pop Spectacular", turn over to Radio 1. T ộc ners about prog hether each sta rue False UNIT 4 ENGLISH WITH TOURISTS I. Listening Skills • Listening for gist • Listening for details • Listening to stressed words in sentences • Listening to guess meaning from context • Listening to respond appropriately II. Key Language and Structures - impressive /im'presiv/ (adj) : gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm Eg : Forgiveness is always impressive. (Sự tha thứ bao giờ cũng gây ấn tượng sâu sắc) - reflect /ri'flekt/ (v) : phản chiếu, phản xạ, phản hồi, bức xạ Eg : reflect light (phản chiếu ánh sáng) - water wheel /'wο: t↔'wi: l / (n) : bánh xe nước (bánh xe quay vì nước chảy, dùng để vận hành máy) - get a shot of (sth) : chụp ảnh, quay phim cái gì - remind (sb) of (sth)/ (sb) : làm ai nhớ lại điều gì, ai Eg : This song reminds me of France. Bài hát này làm tôi nhớ về nước Pháp. - pretty /'priti/ (adv) : khá, vừa phải Eg : The water looks pretty clean. - temple /'templ/ (n) : đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường - shrine /Σrain/ (n) : mồ, hòm đựng thánh cốt, lăng mộ, điện thờ - kabuki /k↔'bu:ki/ (n) : kịch kabuki (kịch truyền thống của Nhật Bản, với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn) - fortune /fο:tΣn / (n) : sự giàu có, của cải, thịnh vượng, cơ đồ 16 17 Eg : make one's fortune : phát đạt, làm giàu - quilt /kwilt/ (n) : mền bông, chăn - alcove /'Θlkouv/ (n) : góc phòng thụt vào (để đặt giường) góc hóng mát (có lùm cây trong vườn) hốc tường (để đặt tượng) - soy-bean /'sοi'bi: n/ (n) : đậu nành - Chinese character : chữ, nét chữ Trung Quốc - calligraphy /k↔'ligr↔fi/ (n) : thuật viết chữ đẹp, lối viết, kiểu viết - estate agency /is'teit'eidΖ↔nsi/ (n) : hãng kinh doanh bất động sản - ceremony /'serim↔ni/ (n) : nghi lễ, nghi thức - hot spring bath : suối tắm nước nóng - handicraft /'hΘndikrΑ:ft/ (n) : nghề thủ công, đồ thủ công, sự khéo tay III. Further Practice Listen to Pat talking about a place she knows, and make a list of the things she likes and dislikes about it. LIKES DISLIKES Listen again and answer the following questions. a. How often does Pat visit her friends in France? b. How big is the village where they live? c. What was their house before they modernized it? d. How do they spend their time there? e. What presents can you buy in the village? UNIT 5 LECTURES IN ENGLISH I. Listening Skills • Listening for gist • Listening for details • Listening to find out the differences in intonation of tag questions • Listening to guess meaning from context • Listening to respond appropriately II. Key Language and Structures - slavery /'sleiv↔ri/ (n) : cảnh nô lệ Eg : prefer death to slavery (thà chết không chịu làm nô lệ) - slave labour : lao động nô lệ - battle / 'bΘtl/ (n) : trận đánh, cuộc chiến đấu Eg : go out to battle (ra chiến trường, ra trận) - Civil War / 'sivlwο: / (n) : nội chiến - a tragic event : một sự kiện bi thảm - "Gone with the wind " : "Cuốn theo chiều gió" (tên của một bộ phim Mĩ dựa theo bộ tiểu thuyết cùng tên của Margaret Micheal) - abolish /↔'bοliΣ / (v) : thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ Eg : abolish the exploitation of man by man (thủ tiêu chế độ người bóc lột người) - Southerner / 's℘∆↔n↔ / (n) : dân các bang miền Nam nước Mĩ - Northerner / 'nο:∆↔n↔/ (n) : dân các bang miền Bắc nước Mĩ - to be elected president : được đề cử làm tổng thống - withdraw / wi∆'drο: ; wiΤ'drο: / (v) : rút lui, rút khỏi Eg : withdraw the hand from the pocket (rút tay ra khỏi túi) 18 19 withdraw troops from a position (rút quân khỏi một vị trí) - Confederate States : các bang li khai với Hoa Kì để gây ra cuộcnội chiến những năm 1860. - the Union : nước Mĩ - a battalion / b↔'tΘlj↔n/ of soldiers : một đoàn quân - surrender / s↔'rend↔ / (v) : đầu hàng - free (sb.) : giải phóng cho ai - suppress / s↔'pres / (v) : đàn áp Eg : suppress a rebellion (đàn áp một cuộc nổi loạn) - assassinate / ↔'sΘsineit / (v) : ám sát Eg : President John Kennedy was assassinated by Oswald on November 22nd 1963. (Tổng thống John Kennedy bị Oswald ám sát ngày 22 / 11 /1963.) - an ethnic / 'eΤnik / restaurant : nhà hàng có món ăn dân tộc - ancestor / 'Θnsist↔ / (n) : ông bà, tổ tiên, hình thức sơ khai, nguyên thuỷ - The Transcontinental / ,trΘnzkοnti'nentl / Railroad : đường xe lửa xuyên lục địa - make contact /'k0ntΘkt / with : quan hệ với - be driven out of : bị đánh đuổi ra khỏi - be confined /k↔n'faind/ to : giới hạn, ở trong phạm vi - passageway /'pΘsidΖwei / (n) : hành lang, đường phố nhỏ, ngõ III. Further Practice You will hear an extract from an introductory talk given to a group of students who have just entered a university residential college. The speaker is the principal of the college. Listen to the speaker and answer questions 1-5. Write NO MORE THAN THREE WORDS to complete these sentences. 1. Samuel Wells ------------------------ before Scholastic House opened in 1903. 2. Scholastic House became ---- ------------------------------in 1963. 3. There were ------------------------------ original students. 4. One of these students became a prominent ---------------------------- 5. The college has a tradition of learning and - -------------------------- 20 21 UNIT 6 A PARTY I. Listening Skills • Listening for gist • Listening for details • Listening to distinguish sounds • Listening to make prediction • Listening to respond appropriately II. Key Language and Structures - get stuck : bị mắc kẹt - Yeuk! : Kinh quá! - A vote catcher : người nhận được nhiều phiếu ủng hộ - welfare /'welfe↔ / (n) : phúc lợi - a taxpayer : người nộp thuế - rent /rent/ (v) : thuê - handy / hΘndi/ (adj) : thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay Eg : come in handy (đến đúng lúc, đến kịp thời) - kind of serious : có vẻ trang nghiêm Eg : He looks kind of serious. (Anh ta trông có vẻ là người nghiêm nghị.) - run into (sb.) : tình cờ gặp ai - spoonful /'spu: nfl/(n) : thìa, lượng chứa trong thìa Eg : a heaped spoonful of sugar : một thìa đường có ngọn - be dressed up : ăn mặc chải chuốt, chỉnh tề - on the second thought : sau khi suy tính lại, suy đi tính lại - appliance /↔'plai↔ns/ (n) : thiết bị, dụng cụ Eg : home appliances : thiết bị gia dụng - a car crash : một vụ đụng xe III. Further Practice You are going to hear a talk by a student adviser who is inviting new students to a welcoming party. Look at the invitation. Tick if the information is correct or write in the changes. Example Answer INVITATION TO A WELCOMING LUNCH dance party AT BLACKWELL HOUSE ------9 ----- ON FRIDAY JUNE 1 5 AT 8 PM ----- (1) ----- THE PARTY WILL END AT 10 PM ----- (2) ----- FREE TRANSPORT TO THE STUDENT HOSTEL IS AVAILABLE LEAVING BLACKWELL HOUSE AT 10.30 ---- - (3) ----- OTHER STUDENTS MAY ATTEND ------(4)------ PLEASE BRING YOUR STUDENT IDENTIFICATION CARD ---- - (5) ----- PLEASE REPLY BY TUESDAY IF YOU CAN COME ------(6) ----- 22 23 UNIT 7 TRAVELLING TO AND IN AMERICA I. Listening Skills • Listening for gist • Listening for details • Listening to distinguish similar sounds • Listening to decide what to listen for • Listening to respond appropriately II. Key Language and Structures - escalator / 'esk↔leit↔ / (n) : cầu thang tự động - elavator / 'eliveit↔ / (n) : thang máy - bound (adj) for : sắp đi, đi về hướng Eg : This ship is bound for China. (Tàu này đi về hướng Trung Quốc.) - proceed / pr↔'si:d / (v) : tiến lên, theo đuổi, đi đến - podium /'poudi↔m/ (n) (pl. podia) : bậc đài vòng (quanh một trường đấu), bục (dành cho giảng viên ...), dãy ghế vòng (trong một phòng) - On behalf of/ In behalf of : thay mặt, nhân danh Eg : On behalf of my friends (Thay mặt các bạn tôi,...) - a flight crew : phi hành đoàn - visibility /,viz↔'bil↔ti/ (n) : tầm nhìn Eg : 25-mile visibility (tầm nhìn xa 25 dặm) - anticipate /Θn'tisipeit / (v) : thấy trước, đoán trước, mong đợi Eg : anticipate an on-time scheduled departure (mong đợi (chuyến bay) cất cánh đúng giờ) - airborne /'e↔bο:n / (adj) : ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên - thunderstorm / 'Τ℘nd↔stο:m / (n) : bão có sấm sét và thường cómưa to - incoming planes : những chuyến bay sắp tới - be subject to : phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị Eg : be subject to damage (dễ bị hư hại) - squash /skwοΣ / (v) : dồn, ép, nén, xếp gọn lại - substantiate /s↔b'stΘnΣieit / (v) : chứng minh - Immigration and Naturalisation Service : Tổ chức nhập cư và nhập quốc tịch - haberdashery / 'hΘb↔dΘΣ↔ri / (n) : đồ kim chỉ, cửa hàng bán đồ kim chỉ - prescription / pris'kripΣn / (n) : toa thuốc - transfer to : chuyển sang phương tiện giao thông khác trong một chuyến đi - conduct a survey on : tiến hành một cuộc điều tra về ... III. Further Practice Listen to the tape and fill in the missing information on this departure board Destination Flight No. Gate No. Flight information Edinburgh Super Shuttle (1)............... Boarding (2).............. BA 838 (3)............... Checking in Dublin (4) ............... 6 (5) .................. Athens (6) ................ (7)........ ....... (8) .................. 24 25 UNIT 8 ENGLISH IN THE HOME I. Listening Skills • Listening for gist • Listening for details • Listening to sounds with negative prefixes • Listening to understand common responses • Listening to respond appropriately II. Key Language and Structures - use up (sth.) : dùng hết, tiêu thụ hết - go on vacation : đi nghỉ hè, nghỉ mát - appreciate / ↔'pri:Σieit / (v) : cảm kích, đánh giá cao, đánh giá đúng Eg : I greatly appreciate your kindness. (Tôi rất cảm kích lòng tốt của anh.) - In this day and age : Vào thời buổi này - custom / 'k℘st↔m/ (n) : phong tục, tục lệ - a decent / 'di:snt / college : một trường đại học danh giá - feel at home : cảm thấy tự nhiên, thoải mái như ở nhà - bathtub / 'bΑ:Τt℘b/ (n) : bồn tắm - clean up together : cùng nhau dọn dẹp, dọn vệ sinh - slip away : chuồn, lẩn, trốn đi - No kidding! : (dùng để diễn tả sự ngạc nhiên về điều vừa được nói đến) - You bet! : Chắc chắn rồi! - A dead-end job : một công việc bế tắc III. Further Practice Listen to the instructions and advice which a woman called Martha has left lor her friend John, who is coming to stay at her house and take care of it while she is away. Complete the calendar while you listen to the tape. Use words from the box. There are more words in the box than you need. Some words may be used more than once. cleaner garbage filters stove dry cleaner charity gardener paper lift library electricity water Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday May 17 18 19 (4) ------ 20 21 22 (1)------ 23 24 25 (5) ------ 26 27 28 29 (2)------- 30 31 (6)------ June 1 2 3 4 5 (3)------- 6 26 27 UNIT 9 ENGLISH IN THE NEIGHBORHOOD I. Listening Skills • Listening for gist • Listening for details • Listening to distinguish questions from statements • Listening to work out words left out • Listening to respond appropriately II. Key Language and Structures - deposit / di'pοzit/ (v) : đặt cọc (tiền) - a sporting goods store : cửa hàng bán đồ thể thao - canvas / 'kΘnv↔s / (n) : vải bạt - a parking lot : bãi đỗ xe - parallel / 'pΘr↔lel/ (adj) : song song Eg : The road runs parallel with the railway (Con đường bộ chạy song song với đường sắt) - plaza /'plΑ:z↔ / (n) : quảng trường, nơi họp chợ ngoài trời, trung tâm mua bán III. Further Practice Listen to the directions and match the places in questions 1- 4 to the appropriate letter A - H on the plan. 1. Reception area, admissions........................................................... 2. Fees office................................................................................... 3. Book and stationery supply........................................................ 4. Travel agency............................................................................. Robert Street entrance 28 29 UNIT 10 ENGLISH ON CAMPUS I. Listening Skills • Listening for gist • Listening for details • Listening to understand restatements • Listening to discourse markers in lectures • Listening to respond appropriately II. Key Language and Structures - greenhouse effect : hiệu ứng nhà kính - exhaust / ig'z :st/ gas : khí thải - filter / 'filt↔ / (n) : bộ lọc, máy lọc - sea level : mực nước biển - melt / melt / (v) : tan chảy Eg : The fog melted away. (Sương mù tan đi.) - ozone layer : tầng ozon - radiation /,reidi'eiΣn / (n) : sự bức xạ, sự phóng xạ Eg : radiation reaction : phản ứng bức xạ - ultraviolet /,℘ltr↔'vai↔l↔t / (adj) : cực tím, tử ngoại Eg : ultraviolet rays : những tia cực tím, tia tử ngoại - threaten / 'Τretn / (v) : đe dọa, hăm dọa, báo trước Eg : He threatened legal action. (Nó đe dọa sẽ kiện) The clouds threaten rain. (Những đám mây báo hiệu trời sắp mưa.) - profitable / 'pr fit↔bl / (adj) : có lợi, có ích, thuận lợi Eg : a profitable advice : một lời khuyên hữu ích III. Further Practice You are going to hear a conversation between two university students, Vincent and Sareena. They arc meeting on their university campus. Circle the correct answer. 1. What is Vincent's friend studying? A. biology B. biochemistry C. life sciences D. sociology 2. What is the problem with the campus? A. distance from town B. strict student rules C. the food is bad D. few places to cat 3. Sareena doesn't like the Union cafeteria because of... A. the lunchtime menu. B. the price of the food. C. the music played there. D. the quality of the food. 4. Sareena doesn't want to go to the Aztec Grill because...... A. she doesn't like the Mexican food. B. she prefers spicy food. C. the food is too spicy. D. she doesn't like spicy food. 30
File đính kèm:
- giao_trinh_listening_ii_nguyen_ho_hoang_thuy_phan_1.pdf