Giáo trình Mô đun 25: Lắp đặt hệ thống đường ống, thiết bị, công trình xử lý nước cấp - Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình

Tóm tắt Giáo trình Mô đun 25: Lắp đặt hệ thống đường ống, thiết bị, công trình xử lý nước cấp - Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình: ... n cánh khu y: dùng đ khu y tr n hóa ch t. Tùy thu c vào hóa ch t sộ ơ ắ ấ ể ấ ộ ấ ộ ấ ử d ng các cánh khu y có c u t o khác nhau (Hình 1.9). Cánh khu y và tr c n i làmụ ấ ấ ạ ấ ụ ố b ng v t li u ch ng ăn mòn (inox ho c nh a).ằ ậ ệ ố ặ ự 19 Hình 1.8: Thi t b pha PACế ị 20 V t li u nh a ậ ệ ự ...ên c u h s thi t b c a nhà s n xu tứ ồ ơ ế ị ủ ả ấ + H ng d n l p đ tướ ẫ ắ ặ + H ng d n s d ngướ ẫ ử ụ + H ng d n b o d ng, s a ch a thi t bướ ẫ ả ưỡ ử ữ ế ị + Thông tin khác Sau khi nghiên c u h s ứ ồ ơ 43 - L p b n d trù thi t b , d ng c , v t t , nhân côngậ ả ự ế ị ụ ụ ậ ư - L p ph ng án...gu n n c, ngu n đi n, ....ồ ướ ồ ệ 3.3 Hi n tr ng thi côngệ ườ - M t b ng thi côngặ ằ - Ngu n l c: đi n, n c s chồ ự ệ ướ ạ - Đ ng giao thông n i bườ ộ ộ - Kho bãi t p k t v t li uậ ế ậ ệ - Đi u ki n an toànề ệ 3.4 Công tác khác - Nhân công - Tài chính 4. Công tác ki m traể - Ki m tra d n...

pdf98 trang | Chia sẻ: Tài Phú | Ngày: 20/02/2024 | Lượt xem: 143 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Giáo trình Mô đun 25: Lắp đặt hệ thống đường ống, thiết bị, công trình xử lý nước cấp - Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
o tế ị ạ
đ ng đ cộ ượ
- D ng c , v t tụ ụ ậ ư
đ y đầ ủ
- Không
th c hi nự ệ
đúng quy
trình ki mể
tra
5 L p đ tắ ặ
đ ng ng,ườ ố
thi t bế ị
- Máy b m, máyơ
khoan, clê l cự
- B d ng cộ ụ ụ
chuyên dùng, pă
lăng, dây cáp
- L p đ t đ ngắ ặ ườ
ng, thi t b đúngố ế ị
quy trình, đúng b nả
vẽ
- Đ ng ng, thi tườ ố ế
b l p đ t ch cị ắ ặ ắ
- Th cự
hi n khôngệ
đúng quy
trình.
- Thi t bế ị
ho t đ ngạ ộ
75
- ng, ph ki n,Ố ụ ệ
gioăng cao su, bu
lông đai cố
- Ngu n n c,ồ ướ
ngu n đi nồ ệ
ch n, ho t đ ng nắ ạ ộ ổ
đ nhị
- M i n i kín khítố ố
không đ tạ
yêu c uầ
6 Ki m tra,ể
đánh giá k tế
thúc công
vi cệ
- Máy b mơ
- Ngu n đi n, ngu nồ ệ ồ
n c.ướ
- V n hành thậ ử
đ ng ng, thi t bườ ố ế ị
đúng quy trình
- Đánh giá đúng 
- Đánh giá
không đúng
BÀI 4: L P Đ T Đ NG NG, THI T B B CH AẮ Ặ ƯỜ Ố Ế Ị Ể Ứ
Mã bài: MĐ25 – 04
I. M C TIÊU C A BÀI:Ụ Ủ 
76
- Trình bày đ c nhi m v c a b ch a; ượ ệ ụ ủ ể ứ
- Đ c đ c b n v l p c m ng và thi t b c a b l ng, b ph n ng, b ch a;ọ ượ ả ẽ ắ ụ ố ế ị ủ ể ắ ể ả ứ ể ứ
- Xác đ nh đ c các kích th c l p đ t theo b n v thi t k ; ị ượ ướ ắ ặ ả ẽ ế ế
- Nh n d ng đ c ng, ph ki n, thi t b theo b ng tiêu chu n;ậ ạ ượ ố ụ ệ ế ị ả ẩ
- L p đ t, căn ch nh đ c c m ng, ph ki n, thi t b đ m b o yêu c u kắ ặ ỉ ượ ụ ố ụ ệ ế ị ả ả ầ ỹ
thu t;ậ
- Th c hi n an toàn lao đ ng và v sinh công nghi p theo quy đ nh; ự ệ ộ ệ ệ ị
- Rèn luy n tính c n th n, kiên trì và sáng t oệ ẩ ậ ạ . 
II. N I DUNG CHÍNHỘ
1. Nghiên c u h s thi t kứ ồ ơ ế ế
1.1 C u t o, nguyên lý b ch a n c s chấ ạ ể ứ ướ ạ
B ch a th ng đ c xây d ng b ng bêtông c t thép th ng có ti t di nể ứ ườ ượ ự ằ ố ườ ế ệ
hình tròn, khi dung tích b l n h n 2000mể ớ ơ 3 thì ti t di n b có d ng hình chế ệ ể ạ ữ
nh t hay hình vuông.ậ
B ch a có th xây d ng n i ho c chìm ho c n a n i, n a chìm tùy theoể ứ ể ự ổ ặ ặ ử ổ ử
cách b trí cao trình c a dây chuy n công ngh x lý n c và đi u ki n đ aố ủ ề ệ ử ướ ề ệ ị
ch t, đ a ch t th y văn.ấ ị ấ ủ
Chi u sâu b t 2 - 7m đ ng kính b t vài mét đ n vài ch c mét.ề ể ừ ườ ể ừ ế ụ
B ch a th ng đ c trang b các thi t b sau đây (Hình 4.1)ể ứ ườ ượ ị ế ị
77
1. ng d n n cỐ ẫ ướ
vào
2. ng hút máyỐ
b mơ
3. ng tháo n cỐ ướ
(ph u tràn)ễ
4. Van x c nả ặ
5. L thông h iỗ ơ
6. L thăm và c uỗ ầ
thang lên xu ngố
Hình 4.1: C u t o b ch a n c s chấ ạ ể ứ ướ ạ
- ng d n n c vào b có khóa đóng m th ng là van phao c khí.Ố ẫ ướ ể ở ườ ơ
- ng tràn x c n n i h th ng thoát n c.Ố ả ặ ố ệ ố ướ
- ng hút c a máy b m.Ố ủ ơ
- ng thông h i (Hình 4.2).Ố ơ
- C u thang lên xu ng b .ầ ố ể
- Th c báo hi u m c n c trong b .ướ ệ ự ướ ể
Hình 4.2: ng thông h iỐ ơ
1.2. Đ c thi t k b n v thi công ọ ế ế ả ẽ
78
- B n v s đ cao trình công ngh khu x lý (Hình 1.10)ả ẽ ơ ồ ệ ử
- B n v m t b ng b trí đ ng ng trong khu x lý (Hình 1.11)ả ẽ ặ ằ ố ườ ố ử
- B n v s đ không gian đ ng ng t ng th (Hình 1.12)ả ẽ ơ ồ ườ ố ổ ể
- B n v m t b ng đáy b ch a (Hình 4.3)ả ẽ ặ ằ ể ứ
- B n v m t b ng b m t b ch a (Hình 4.4)ả ẽ ặ ằ ề ặ ể ứ
- B n v m t c t d c (Hình 4.5)ả ẽ ặ ắ ọ
- B n v m t c t d c chi ti t ng b (Hình 4.6)ả ẽ ặ ắ ọ ế ố ể
1.3 Đ c thuy t minh công trìnhọ ế
- B ng tiên l ng thi t b , v t tả ượ ế ị ậ ư
- Nghiên c u h s thi t b c a nhà s n xu tứ ồ ơ ế ị ủ ả ấ
+ H ng d n l p đ tướ ẫ ắ ặ
+ H ng d n s d ngướ ẫ ử ụ
+ H ng d n b o d ng, s a ch a thi t bướ ẫ ả ưỡ ử ữ ế ị
+ Thông tin khác
Sau khi nghiên c u h s ứ ồ ơ
- L p b n d trù thi t b , d ng c , v t t , nhân côngậ ả ự ế ị ụ ụ ậ ư
- L p ph ng án, ti n đ thi côngậ ươ ế ộ
79
Hình 4.3: M t b ng b ch a n c s chặ ằ ể ứ ướ ạ
80
Hình 4.4: M t b ng b ch a n c ph n n i trên m t đ tặ ằ ể ứ ướ ầ ổ ặ ấ
81
Hình 4.5: M t c t d c b ch aặ ắ ọ ể ứ
82
Hình 4.6: M t c t chi ti t ng b ch aặ ắ ế ố ể ứ
83
2. Kh o sát th c đ aả ự ị
2.1 T m quan tr ng c a công tác kh o sát th c đ aầ ọ ủ ả ự ị
- Xác đ nh v trí l p đ t đ c chính xácị ị ắ ặ ượ
- Hi u ch nh nh ng đi u ki n bên ngoài th c t ho c hi u ch nh trong thi t k đ cóệ ỉ ữ ề ệ ự ế ặ ệ ỉ ế ế ể
th thi công l p đ t đ c.ể ắ ặ ượ
- L p ph ng án thi công, l p đ t phù h p v i đi u ki n th c tậ ươ ắ ặ ợ ớ ề ệ ự ế
2.2 Trình t thao tácự
- Kh o sát hi n tr ng b : v t n t, v t th m, s t, lún, phát tri n c a th c v t t i v tríả ệ ạ ể ế ứ ế ấ ụ ể ủ ự ậ ạ ị
xây d ng ự
- Đo đ c các thông s ngoài th c đ aạ ố ự ị
+ Kích th cướ
+ V tríị
- Xác đ nh các v trí l p đ tị ị ắ ặ
- L p các ph ng án thi côngậ ươ
+ T p k t nguyên v t li uậ ế ậ ệ
+ M t b ng thi côngặ ằ
+ Đi u ki n ph c v cho thi công: đi n, n c, đ ng giao thông,ề ệ ụ ụ ệ ướ ườ
- Tri n khai các kích th c t b n v ra th c đ a. N u không đúng ph i hi u ch nhể ướ ừ ả ẽ ự ị ế ả ệ ỉ
l i h s thi t kạ ồ ơ ế ế
3 Công tác chu n bẩ ị
- B ng d trù thi t b , d ng c , v t t l p đ t (cho m t l p th c hành 18 h c viên th c hi n l pả ự ế ị ụ ụ ậ ư ắ ặ ộ ớ ự ọ ự ệ ắ
m t b )ộ ể
TT Tên thi t b , d ng c , v t tế ị ụ ụ ậ ư S l ngố ượ
1 Máy khoan bê tông 03 chi cế
2 Clê l cự 03 chi cế
3 Máy mài 03 chi cế
4 Pa lăng 500kg + dây cáp 03 chi cế
5 B d ng c chuyên dùng ngh n c (v chộ ụ ụ ề ướ ạ 06 bộ
84
d u, kìm cá s u, m l t, th c, li vô, dao c tấ ấ ỏ ế ướ ắ
ng, tu c vít, ...)ố ố
6 Khóa 2 chi u m t bíchề ặ 09 chi cế
7 ng thép D100-250 m i lo iỐ ỗ ạ 60 m
8 Gioăng cao su D100 – 250 m i lo iỗ ạ
9 Bu lông + đai c m i lo iố ỗ ạ
10 Cút, tê D100 – 250 m i lo iỗ ạ
11 Que hàn
12 Thang ch A (5m)ữ 06 chi cế
N p đ y thép có khoan lắ ậ ỗ 03 chi cế
Giá treo ngố 15 chi cế
13 Van phao c khíơ 3 chi cế
14 ng D50Ố 4m
15 Ph u thu n cễ ướ 3 chi cế
16 Ngu n n c, ngu n đi n, ....ồ ướ ồ ệ
4. Công tác ki m traể
- Ki m tra d ng c , thi t bể ụ ụ ế ị
+ Ki m tra b ngoài các d ng c , thi t b : còn nguyên v nể ề ụ ụ ế ị ẹ
+ V n hành th : các thi t b ph i ho t đ ng đ c.ậ ử ế ị ả ạ ộ ượ
- Ki m tra v t tể ậ ư
+ Gioăng cao su: ki m tra b m t n u có v t n t n , gioăng rách, nát thì ph iể ề ặ ế ế ứ ẻ ả
không đ c s d ng đ l p đ tượ ử ụ ể ắ ặ
+ Van: quay ty van, quan sát c a van. N u van quay nh , c a van đóng ch t là vanử ế ẹ ử ặ
đ t yêu câu.ạ
+ Phao: nâng lên, h xu ng qu phao quan sát c a van m , đóngạ ố ả ử ở
- Ki m tra hi n tr ng l p đ tể ệ ườ ắ ặ
+ Cao trình các đi m thi công l p đ t ng, thi t bể ắ ặ ố ế ị
+ Đi m đ u n i ể ấ ố
85
- Ki m tra các đi u ki n an toàn lao đ ngể ề ệ ộ
5. L p đ t đ ng ng, thi t bắ ặ ườ ố ế ị
5.1 Nh ng sai ph m th ng g p và bi n pháp kh c ph cữ ạ ườ ặ ệ ắ ụ
- B trí các đ ng ng không đúng v i b n v thi t kố ườ ố ớ ả ẽ ế ế
+ Nguyên nhân
Đ c b n v không đ y đ , đ c saiọ ả ẽ ầ ủ ọ
B t c n trong thi côngấ ẩ
+ Phòng tránh
 Ghi vào s tay các đi m chính trong b n vổ ể ả ẽ
 L p k ho ch, ti n đ thi côngậ ế ạ ế ộ
 Tháo l p và đ u n i l iắ ấ ố ạ
- N c tràn ra kh i bướ ỏ ể
+ Nguyên nhân
Van phao không t đ ng đóng ng t n c do thi công đi m đ u n i ng vàự ộ ắ ướ ể ấ ố ố
phao không theo h ng d n nhà s n xu t ho c phao b h ng.ướ ẫ ả ấ ặ ị ỏ
Đ t m c n c đ phao đóng cao h n cao trình đ t ph u thu n c trànặ ự ướ ể ơ ặ ễ ướ
+ Kh c ph cắ ụ
 Thi công l i đi m đ u n i phapạ ể ấ ố
 Đi u ch nh c đ m c n c đóng ng t phao tăng lên ho c nâng thêm caoề ỉ ố ể ự ướ ắ ặ
trình mi ng thu ph u trànệ ễ
5.2 Trình t th c hi nự ự ệ
- Thi công đi m đ ng ng xuyên qua thành b : đ ng ng d n n c vào b , đ ngể ườ ố ể ườ ố ẫ ướ ể ườ
ng d n n c ra b , đ ng ng n i v i ph u tràn. Chú ý s d ng các bi n pháp xố ẫ ướ ể ườ ố ố ớ ễ ử ụ ệ ử
lý ng khi đi qua t ng, móng.ố ườ
- Gia công, l p đ t đ ng ng x trànắ ặ ườ ố ả
- Gia công, l p đ t đ ng ng, khóa, van phao cho đ ng ng d n n c vào bắ ặ ườ ố ườ ố ẫ ướ ể
- Gia công, l p đ t đ ng ng, khóa cho đ ng ng d n n c ra bắ ặ ườ ố ườ ố ẫ ướ ể
86
- Gia công, l p đ t đ ng ng, khóa x ki t bắ ặ ườ ố ả ệ ể
- L p đ t đ ng ng thông h i cho b (Hình 4.7)ắ ặ ườ ố ơ ể
6. Ki m tra, đánh giá k t thúc công vi cể ế ệ
- Ki m tra đ ch c ch n, kín khít m i n i sau l p đ tể ộ ắ ắ ố ố ắ ặ
- Ki m tra v trí đ t so v i b n v thi t kể ị ặ ớ ả ẽ ế ế
- Ki m tra vi c b trí các thi t b , đ ng ng đã h p lý v i đi u ki n th c t không.ể ệ ố ế ị ườ ố ợ ớ ề ệ ự ế
- Ki m tra ho t đ ng các thi t b : đóng đi n, đóng n c ki m tra kh năng ho tể ạ ộ ế ị ệ ướ ể ả ạ
đ ng các thi t b : ho t đ ng cánh khu y, máy b m, rò r , ...ộ ế ị ạ ộ ấ ơ ỉ
- Đánh giá hi u qu công vi c theo phi u (nh bài 1)ệ ả ệ ế ư
Hình 4.7: ng thông h i b ch aỐ ơ ể ứ
87
ng thông h iỐ ơ
V t n t trên m t bế ứ ặ ể
C a thăm ử
nom, s a ch aử ữ
7. Trình t th c hi n:ự ự ệ
ST
T
Tên các
b c côngướ
vi cệ
D ng c , thi t b , v tụ ụ ế ị ậ
tư
Yêu c u k thu tầ ỹ ậ Các chú ý
v an toànề
lao đ ng vàộ
sai ph mạ
th ng g pườ ặ
1 Nghiên c uứ
h s thi tồ ơ ế
kế
- H s thi t kồ ơ ế ế
- H s thi côngồ ơ
- Catalog thi t bế ị
- Thuy t minh b nế ả
vẽ
- D toán công trìnhự
- Đ c đ y đ b nọ ầ ủ ả
v l p đ t thi t b .ẽ ắ ặ ế ị
- Bi t các h ngế ướ
d n l p đ t thi t bẫ ắ ặ ế ị
c a nhà s n xu tủ ả ấ
- Tri n khai t b nể ừ ả
v ra th c đ aẽ ự ị
- L p ti n đ thiậ ế ộ
công
- Đ c,ọ
hi u b n vể ả ẽ
không đ yầ
đ .ủ
2 Kh o sátả
th c đ aự ị
- H s thi t kồ ơ ế ế
- H s thi côngồ ơ
- Thuy t minh b nế ả
vẽ
- D toán công trìnhự
- Th c đo, c tướ ộ
m c, s bút.ố ổ
- Đ i chi u s li uố ế ố ệ
đo đ c trong b n vạ ả ẽ
v i th c đ a.ớ ự ị
- Kh o sát cácả
ngu n l c h tr thiồ ự ỗ ợ
công
- Hi u ch nh sệ ỉ ố
li u cho phù h pệ ợ
- An toàn
khi đo đ c,ạ
kh o sátả
3 Công tác
chu n bẩ ị
- H s thi t kồ ơ ế ế
- H s thi côngồ ơ
- D trù d ng c ,ự ụ ụ
thi t b , v t tế ị ậ ư
- D toán công trìnhự
- Chu n b đ y đ ,ẩ ị ầ ủ
đóng gói ch cắ
ch n.ắ
- M t b ng thiặ ằ
công theo yêu c uầ
thi t kế ế
- Thi t bế ị
sai, thi u soế
v i thi t kớ ế ế
4 Công tác
ki m traể
- H s thi t kồ ơ ế ế
- H s thi côngồ ơ
- Ki m tra đúngể
quy trình
- Không
th c hi nự ệ
88
- D ng c , thi t b ,ụ ụ ế ị
v t tậ ư
- D toán công trìnhự
- Thi t b ho tế ị ạ
đ ng đ cộ ượ
- D ng c , v t tụ ụ ậ ư
đ y đầ ủ
đúng quy
trình ki mể
tra
5 L p đ tắ ặ
đ ng ng,ườ ố
thi t bế ị
- Máy b m, máyơ
khoan, clê l cự
- B d ng cộ ụ ụ
chuyên dùng, pă
lăng, dây cáp
- ng, ph ki n,Ố ụ ệ
gioăng cao su, bu
lông đai cố
- Ngu n n c,ồ ướ
ngu n đi nồ ệ
- L p đ t đ ngắ ặ ườ
ng, thi t b đúngố ế ị
quy trình, đúng b nả
vẽ
- Đ ng ng, thi tườ ố ế
b l p đ t ch cị ắ ặ ắ
ch n, ho t đ ng nắ ạ ộ ổ
đ nhị
- M i n i kín khítố ố
- Th cự
hi n khôngệ
đúng quy
trình.
- Thi t bế ị
ho t đ ngạ ộ
không đ tạ
yêu c uầ
6 Ki m tra,ể
đánh giá k tế
thúc công
vi cệ
- Máy b mơ
- Ngu n đi n, ngu nồ ệ ồ
n c.ướ
- V n hành thậ ử
đ ng ng, thi t bườ ố ế ị
đúng quy trình
- Đánh giá đúng 
- Đánh giá
không đúng
89
BÀI 5: L P Đ T H TH NG Đ NG NG K THU T H TH NGẮ Ặ Ệ Ố ƯỜ Ố Ỹ Ậ Ệ Ố
X LÝ N C C PỬ ƯỚ Ấ
Mã bài: MĐ 25– 05
I. M C TIÊU C A BÀI:Ụ Ủ 
- Đ c đ c b n v m t b ng, b n v l p đ t đ ng ng k thu t; ọ ượ ả ẽ ặ ằ ả ẽ ắ ặ ườ ố ỹ ậ
- Trình bày đúng các yêu c u c b n đ i v i xí;ầ ơ ả ố ớ
đ c quy trình l p đ t h th ng đ ng ng k thu t;ượ ắ ặ ệ ố ườ ố ỹ ậ
- Xác đ nh đ c c t chu n theo thi t k ;ị ượ ố ẩ ế ế
- L y đ c d u đ ng tim, cao đ c a đ ng ng k thu tấ ượ ấ ườ ộ ủ ườ ố ỹ ậ c p n c theo thi tấ ướ ế
k ;ế
- L p đ c h th ng đ ng ng k thu t theo thi t k ;ắ ượ ệ ố ườ ố ỹ ậ ế ế
- Th c hi n an toàn lao đ ng và v sinh công nghi p theo quy đ nh;ự ệ ộ ệ ệ ị 
II. N I DUNG CHÍNHỘ
1. Nghiên c u h s công trìnhứ ồ ơ
1.1 Đ c thi t k b n v thi công ọ ế ế ả ẽ
- B n v s đ cao trình công ngh khu x lý (Hình 1.10)ả ẽ ơ ồ ệ ử
- B n v m t b ng b trí đ ng ng trong khu x lý (Hình 1.11)ả ẽ ặ ằ ố ườ ố ử
- B n v s đ không gian đ ng ng t ng th (Hình 1.12)ả ẽ ơ ồ ườ ố ổ ể
- B n v m t c t (Ví d hình 5.1)ả ẽ ặ ắ ụ
1.2 Đ c thuy t minh công trìnhọ ế
- B ng tiên l ng thi t b , v t tả ượ ế ị ậ ư
- Nghiên c u h s thi t b c a nhà s n xu tứ ồ ơ ế ị ủ ả ấ
+ H ng d n l p đ tướ ẫ ắ ặ
+ H ng d n s d ngướ ẫ ử ụ
90
+ H ng d n b o d ng, s a ch a thi t bướ ẫ ả ưỡ ử ữ ế ị
+ Thông tin khác
Sau khi nghiên c u h s ứ ồ ơ
- L p b n d trù thi t b , d ng c , v t t , nhân côngậ ả ự ế ị ụ ụ ậ ư
- L p ph ng án, ti n đ thi côngậ ươ ế ộ
2. Kh o sát th c đ aả ự ị
2.1 T m quan tr ng c a công tác kh o sát th c đ aầ ọ ủ ả ự ị
- Xác đ nh v trí đ ng ng, đ u ch đã đ c l p đ t tr cị ị ườ ố ầ ờ ượ ắ ặ ướ
- Hi u ch nh nh ng đi u ki n bên ngoài th c t ho c hi u ch nh trong thi t k đ cóệ ỉ ữ ề ệ ự ế ặ ệ ỉ ế ế ể
th thi công l p đ t đ c.ể ắ ặ ượ
- L p ph ng án thi công, l p đ t phù h p v i đi u ki n th c tậ ươ ắ ặ ợ ớ ề ệ ự ế
2.2 Trình t thao tácự
- Đo đ c các thông s ngoài th c đ aạ ố ự ị
- Xác đ nh các v trí, đi m đ u n i l p đ tị ị ể ấ ố ắ ặ
- Đánh d u v trí, đ t tên tuy n ngấ ị ặ ế ố
- L p các ph ng án thi côngậ ươ
- Tri n khai các kích th c t b n v ra th c đ a. N u không đúng ph i hi u ch nhể ướ ừ ả ẽ ự ị ế ả ệ ỉ
l i h s thi t kạ ồ ơ ế ế
3 Công tác chu n bẩ ị
- B ng d trù thi t b , d ng c , v t t l p đ t (cho m t l p th c hành 18 h c viên th c hi n l pả ự ế ị ụ ụ ậ ư ắ ặ ộ ớ ự ọ ự ệ ắ
m t b )ộ ể
TT Tên thi t b , d ng c , v t tế ị ụ ụ ậ ư S l ngố ượ
1 Máy khoan bê tông 03 chi cế
2 Clê l cự 03 chi cế
3 Máy mài 03 chi cế
4 Pa lăng 500kg + dây cáp 03 chi cế
5 B d ng c chuyên dùng ngh n c (v chộ ụ ụ ề ướ ạ
d u, kìm cá s u, m l t, th c, li vô, dao c tấ ấ ỏ ế ướ ắ
06 bộ
91
ng, tu c vít, ...)ố ố
6 Khóa 2 chi u m t bíchề ặ 09 chi cế
7 Thang ch A (5m)ữ 06 chi cế
9 Kh p n i co giãnớ ố 06 chi cế
10 ng thép D100-250 m i lo iỐ ỗ ạ 60 m
11 Gioăng cao su D100 – 250 m i lo iỗ ạ
12 Bu lông + đai c m i lo iố ỗ ạ
13 Cút, tê D100 – 250 m i lo iỗ ạ
14 Que hàn 1 kg
15 N p đ y thép có khoan lắ ậ ỗ 03 chi cế
16 Giá treo ngố 15 chi cế
17 Ngu n n c, ngu n đi n, ....ồ ướ ồ ệ
3.3 Hi n tr ng thi côngệ ườ
- M t b ng thi côngặ ằ
- Ngu n l c: đi n, n c s chồ ự ệ ướ ạ
- Đ ng giao thông n i bườ ộ ộ
- Kho bãi t p k t v t li uậ ế ậ ệ
- Đi u ki n an toànề ệ
3.4 Công tác khác
- Nhân công
- Tài chính
4. Công tác ki m traể
- Ki m tra d ng c , thi t bể ụ ụ ế ị
- Ki m tra v t tể ậ ư
- Ki m tra hi n tr ng l p đ tể ệ ườ ắ ặ
- Ki m tra các đi u ki n an toàn lao đ ngể ề ệ ộ
92
5. L p đ t h th ng đ ng ngắ ặ ệ ố ườ ố
5.1 Yêu c u khi th c hi n l p đ t h th ng đ ng ng k thu tầ ự ệ ắ ặ ệ ố ườ ố ỹ ậ
- Đ u n i đúng tuy n ng trong b n v : hình d ng, đ d c, cao đấ ố ế ố ả ẽ ạ ộ ố ộ
- Đ m b o cho kh năng t ch y, kh năng t làm s ch t t nh tả ả ả ự ả ả ự ạ ố ấ
- Các đi m đ u n i th c hi n đúng yêu c u: đ u n i b ng n i ren hay b ng đ ngể ấ ố ự ệ ầ ấ ố ằ ố ằ ườ
hàn,...
- Có kh năng nâng c p, m r ng, s a ch a tuy n ngả ấ ở ộ ử ữ ế ố
- Thu n ti n cho vi c l p các thi t b đi u khi n: van đi u khi n b ng tay, van đi uậ ệ ệ ắ ế ị ề ể ề ể ằ ề
khi n b ng đi n, van đi u khi n t đ ngể ằ ệ ề ể ự ộ
5.2 Trình t th c hi nự ự ệ
H th ng đ ng ng k thu t bao g mệ ố ườ ố ỹ ậ ồ
- H th ng đ ng ng k thu t b ph n ng (Hình 5.2)ệ ố ườ ố ỹ ậ ể ả ứ
- H th ng đ ng ng k thu t b l ngệ ố ườ ố ỹ ậ ể ắ
- H th ng đ ng ng k thu t b l cệ ố ườ ố ỹ ậ ể ọ
- H th ng đ ng ng r a l cệ ố ườ ố ử ọ
- H th ng đ ng ng d n hóa ch tệ ố ườ ố ẫ ấ
- H th ng đ ng ng s a ch aệ ố ườ ố ử ữ
93
Hình 5.2: Đ ng c p n c cho b ph n ngườ ấ ướ ể ả ứ
- H th ng đ ng ng k thu t tr m b m (Hình 5.3)ệ ố ườ ố ỹ ậ ạ ơ
Hình 5.3: Đ ng ng hút chung và đ y chung c a máy b mườ ố ẩ ủ ơ
94
ng k thu t Ố ỹ ậ
ng k thu t máy b mỐ ỹ ậ ơ
Trong bài này h ng d n k năng đ u n i các đ ng ng riêng r vào tuy n đ ngướ ẫ ỹ ấ ố ườ ố ẽ ế ườ
ng chung và ng c l i. Trình t th c hi n nh sau:ố ượ ạ ự ự ệ ư
- R i ng, thi t b tu n t theo b n v t i v trí l p đ tả ố ế ị ầ ự ả ẽ ớ ị ắ ặ
- Gia công các đi m đ u n i t đ ng ng riêng vào đ ng ng chungể ấ ố ừ ườ ố ườ ố
- Gá l p ngắ ố
- V n hành th đ ng ng, thi t bậ ử ườ ố ế ị
- T y r a đ ng ngẩ ử ườ ố
- Nghi m thu, bàn giao.ệ
6. Ki m tra, đánh giá k t thúc công vi cể ế ệ
- Ki m tra đ ch c ch n, kín khít m i n i sau l p đ tể ộ ắ ắ ố ố ắ ặ
- Ki m tra v trí đ t so v i b n v thi t kể ị ặ ớ ả ẽ ế ế
- Ki m tra vi c b trí các thi t b , đ ng ng đã h p lý v i đi u ki n th c t không.ể ệ ố ế ị ườ ố ợ ớ ề ệ ự ế
- Ki m tra ho t đ ng các thi t b : đóng đi n, đóng n c ki m tra kh năng ho tể ạ ộ ế ị ệ ướ ể ả ạ
đ ng các thi t b : ho t đ ng cánh khu y, máy b m, rò r , ...ộ ế ị ạ ộ ấ ơ ỉ
- Đánh giá hi u qu công vi c theo phi u (nh bài 1)ệ ả ệ ế ư
7. Trình t th c hi n:ự ự ệ
ST
T
Tên các
b c côngướ
vi cệ
D ng c , thi t b , v tụ ụ ế ị ậ
tư
Yêu c u k thu tầ ỹ ậ Các chú ý
v an toànề
lao đ ng vàộ
sai ph mạ
th ng g pườ ặ
1 Nghiên c uứ
h s thi tồ ơ ế
kế
- H s thi t kồ ơ ế ế
- H s thi côngồ ơ
- Catalog thi t bế ị
- Thuy t minh b nế ả
vẽ
- D toán công trìnhự
- Đ c đ y đ b nọ ầ ủ ả
v l p đ t thi t b .ẽ ắ ặ ế ị
- Bi t các h ngế ướ
d n l p đ t thi t bẫ ắ ặ ế ị
c a nhà s n xu tủ ả ấ
- Tri n khai t b nể ừ ả
v ra th c đ aẽ ự ị
- Đ c,ọ
hi u b n vể ả ẽ
không đ yầ
đ .ủ
95
- L p ti n đ thiậ ế ộ
công
2 Kh o sátả
th c đ aự ị
- H s thi t kồ ơ ế ế
- H s thi côngồ ơ
- Thuy t minh b nế ả
vẽ
- D toán công trìnhự
- Th c đo, c tướ ộ
m c, s bút.ố ổ
- Đ i chi u s li uố ế ố ệ
đo đ c trong b n vạ ả ẽ
v i th c đ a.ớ ự ị
- Kh o sát cácả
ngu n l c h tr thiồ ự ỗ ợ
công
- Hi u ch nh sệ ỉ ố
li u cho phù h pệ ợ
- An toàn
khi đo đ c,ạ
kh o sátả
3 Công tác
chu n bẩ ị
- H s thi t kồ ơ ế ế
- H s thi côngồ ơ
- D trù d ng c ,ự ụ ụ
thi t b , v t tế ị ậ ư
- D toán công trìnhự
- Chu n b đ y đ ,ẩ ị ầ ủ
đóng gói ch cắ
ch n.ắ
- M t b ng thiặ ằ
công theo yêu c uầ
thi t kế ế
- Thi t bế ị
sai, thi u soế
v i thi t kớ ế ế
4 Công tác
ki m traể
- H s thi t kồ ơ ế ế
- H s thi côngồ ơ
- D ng c , thi t b ,ụ ụ ế ị
v t tậ ư
- D toán công trìnhự
- Ki m tra đúngể
quy trình
- Thi t b ho tế ị ạ
đ ng đ cộ ượ
- D ng c , v t tụ ụ ậ ư
đ y đầ ủ
- Không
th c hi nự ệ
đúng quy
trình ki mể
tra
5 L p đ tắ ặ
đ ng ng,ườ ố
thi t bế ị
- Máy b m, máyơ
khoan, clê l cự
- B d ng cộ ụ ụ
chuyên dùng, pă
lăng, dây cáp
- ng, ph ki n,Ố ụ ệ
gioăng cao su, bu
lông đai cố
- L p đ t đ ngắ ặ ườ
ng, thi t b đúngố ế ị
quy trình, đúng b nả
vẽ
- Đ ng ng, thi tườ ố ế
b l p đ t ch cị ắ ặ ắ
ch n, ho t đ ng nắ ạ ộ ổ
đ nhị
- Th cự
hi n khôngệ
đúng quy
trình.
- Thi t bế ị
ho t đ ngạ ộ
không đ tạ
yêu c uầ
96
- Ngu n n c,ồ ướ
ngu n đi nồ ệ
- M i n i kín khítố ố
6 Ki m tra,ể
đánh giá k tế
thúc công
vi cệ
- Máy b mơ
- Ngu n đi n, ngu nồ ệ ồ
n c.ướ
- V n hành thậ ử
đ ng ng, thi t bườ ố ế ị
đúng quy trình
- Đánh giá đúng 
- Đánh giá
không đúng
97
Tài li u tham kh oệ ả
1. Công ty c p thoát n c B c Ninh, ấ ướ ắ Quy trình v n hành công trình x lý n c c p,ậ ử ướ ấ
2011.
2. Ts Nguy n Ng c Dungễ ọ ,C p n c đô th , ấ ướ ị Nhà xu t b n Xây d ng Hà n i, 2008.ấ ả ự ộ
- Nguy n Tr ng D ng , ễ ọ ươ V n hành và b o d ng h th ng c p n cậ ả ưỡ ệ ố ấ ướ , H i c p thoátộ ấ
n c Vi t Nam, 2005.ướ ệ
3. TS Ngô Sĩ L c, Thi t b đ ng ng t p 1+2 (sách d ch), NXB Lao đ ng – Xãộ ế ị ườ ố ậ ị ộ
h i, ộ
4. Gs. Pts. Tr n Hi u Nhu - Pts. Tr n Đ c H - Ks. Đ H i, ầ ế ệ ầ ứ ạ ỗ ả C p thoát n c, ấ ướ Nhà
xu t b n Khoa h c và k thu t, 1996ấ ả ọ ỹ ậ
5. Nguy n Bá Th ng- Nguy n Văn Ng c - Vũ Minh Giang, ễ ắ ễ ọ Giáo trình đào t oạ
CNKT ngành n c theo ph ng pháp mô đun, ướ ươ Nhà xu t b n Xây d ng, Hà N iấ ả ự ộ
2002
6. Tiêu chu n thi t k thi công và nghi m thu h th ng C p thoát n c bên trongẩ ế ế ệ ệ ố ấ ướ
nhà và công trình, Nhà xu t b n Xây d ng Hà n i, 2002ấ ả ự ộ
7. TCXD 76_1979 _1221 – Quy trình qu n lý k thu t trong v n hành các h th ngả ỹ ậ ậ ệ ố
cung c p n c (nhóm H).ấ ướ
8. Tiêu chu n thi t k thi công và nghi m thu h th ng C p thoát n c bên trongẩ ế ế ệ ệ ố ấ ướ
nhà và công trình, Nhà xu t b n Xây d ng, 2002.ấ ả ự
9. Tiêu chu n Xây d ng, Sai s l p đ t thi t b , Nhà xu t b n Xây d ng, 2003.ẩ ự ố ắ ặ ế ị ấ ả ự
11. Tiêu chu n ngành TCN 33-85, C p n c – Tiêu chu n thi t k .ẩ ấ ướ ẩ ế ế
12. TCXD 66-1991, Yêu c u an toàn đ i v i đ ng ng c p n c và các công trìnhầ ố ớ ườ ố ấ ướ
trên đ ng ng c p n c.ườ ố ấ ướ
13. TCVN 3989 – 1985, H th ng tài li u thi t k xây d ng c p n c và thoátệ ố ệ ế ế ự ấ ướ
n c, M ng l i bên ngoài, B n v thi công.ướ ạ ướ ả ẽ
14. TCVN 5576 – 1991, H th ng c p thoát n c, Quy ph m qu n lý k thu t.ệ ố ấ ướ ạ ả ỹ ậ
15. TCVN 76 – 1979, Quy ph m qu n lý k thu t trong v n hành các h th ngạ ả ỹ ậ ậ ệ ố
cung c p n cấ ướ .
98

File đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_mo_dun_25_lap_dat_he_thong_duong_ong_thiet_bi_con.pdf