Giáo trình Thiết kế hệ thống điều hòa không khí

Tóm tắt Giáo trình Thiết kế hệ thống điều hòa không khí: ...goài qua cửa thải (12) phần lớn được hồi lại. * Xác định các điểm nút : - Các điểm N(tN,ϕN), T(tT,ϕT) được xác định theo các thông số tính toán. - Điểm C được xác định theo tỷ lệ hoà trộn N N T N LL L L L CN CT −== - Điểm O là giao của đường ε = εT = QT/WT đi qua T với đường đẳng ...heo kênh gió giảm thì phải giảm tiết diện tương ứng để duy trì tốc độ gió, tránh không nên để tốc độ giảm đột ngột . - Đường ống ngắn, ít trở lực cục bộ nhưng có nhiều miệng thổi hoặc đoạn rẻ nhánh. Trường hợp này trở lực Σ∆p rất nhỏ, nhưng tốc độ giảm nhanh theo lưu lượng. Để khắc phục cần...y tâm cánh hướng sau có 2 dạng cánh đơn và cánh dạng khí động (cánh 2 lớp). Đặc điểm của quạt BI là tốc độ quay lớn, áp suất tạo ra lớn. Do đặc điểm cấu tạo nên hiệu suất quạt BI khá lớn, có thể đạt 80%. Khả năng quá tải của động cơ ít xãy ra do đường đặc tính của công suất đạt cực đại ở gần n...

pdf210 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 224 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Giáo trình Thiết kế hệ thống điều hòa không khí, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
32,8 
32,1 
30,8 
31,1 
31,1 
28,1 
32,0 
30,1 
30,9 
26,5 
32,9 
29,5 
30,1 
31,9 
31,3 
29,1 
33,6 
33,3 
31,8 
32,7 
32,7 
29,7 
32,9 
31,1 
32,5 
28,5 
34,0 
29,1 
31,1 
31,3 
34,4 
31,5 
33,9 
34,7 
32,0 
33,9 
34,5 
31,1 
33,5 
31,8 
33,1 
30,0 
34,6 
28,7 
31,9 
32,8 
32,8 
31,8 
31,1 
31,2 
32,7 
32,9 
32,4 
31,3 
32,2 
30,9 
32,6 
31,3 
33,4 
26,9 
32,2 
31,8 
31,3 
30,4 
33,3 
33,4 
32,0 
32,5 
32,1 
30,6 
30,4 
29,6 
31,0 
31,2 
32,2 
26,2 
31,2 
30,8 
30,7 
29,5 
31,9 
33,0 
31,1 
30,8 
31,1 
30,1 
29,8 
29,0 
30,1 
30,9 
31,1 
26,2 
31,5 
30,6 
30,6 
29,5 
32,0 
32,3 
30,9 
30,6 
31,0 
30,0 
29,5 
28,6 
30,3 
30,8 
31,5 
26,4 
31,1 
30,6 
30,4 
29,3 
32,0 
32,1 
31,0 
30,4 
30,8 
29,8 
39,6 
28,6 
30,4 
30,3 
31,2 
27,3 
30,5 
32,5 
30,9 
28,3 
31,7 
32,5 
31,8 
30,1 
30,5 
29,5 
30,3 
29,4 
30,2 
29,0 
31,0 
26,9 
30,3 
32,2 
30,4 
28,8 
31,6 
32,0 
30,6 
20,8 
30,1 
28,9 
30,3 
30,0 
30,0 
27,6 
39,9 
26,8 
20,8 
31,6 
30,6 
27,8 
31,5 
31,4 
29,8 
29,7 
29,7 
27,9 
30,2 
29,9 
29,8 
26,3 
30,7 
27,5 
30,7 
32,2 
31,7 
29,3 
32,5 
32,7 
31,2 
31,1 
31,5 
29,6 
30,9 
30,0 
30,9 
29,0 
32,1 
Phụ lục PL-3 : Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, ttbmin
Tháng TT 
Trạm 
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Năm 
 209
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
Lai Châu 
Điện Biên 
Lào Cai 
Sa Pa 
Sơn La 
Mộc Châu 
Sông Mã 
Hà Giang 
Tuyên Quang 
Cao Bằng 
Lạng Sơn 
Thái Nguyên 
Bắc Cạn 
Bắc Giang 
Hòn Gai 
Móng Cái 
Vĩnh Yên 
Yên Bái 
Việt Trì 
Tam Đảo 
Hà Nội 
Hải Dương 
Hưng Yên 
Phủ Liễn 
13,2 
11,0 
13,2 
6,2 
9,9 
8,7 
11,3 
12,9 
13,0 
10,5 
10,1 
12,9 
11,6 
13,3 
13,5 
12,5 
13,9 
13,2 
13,8 
9,3 
13,8 
13,8 
13,8 
11,2 
14,2 
12,5 
14,5 
7,4 
11,7 
9,8 
13,1 
14,3 
11,5 
12,0 
11,5 
14,1 
13,2 
14,5 
11,2 
13,2 
11,9 
11,2 
11,6 
10,3 
11,7 
11,8 
14,7 
11,7 
16,4 
11,6 
17,4 
10,2 
14,9 
13,1 
15,2 
17,2 
17,8 
15,4 
15,0 
17,2 
16,5 
17,5 
17,0 
16,3 
17,8 
17,2 
17,5 
13,1 
17,5 
17,6 
17,1 
17,2 
19,7 
18,6 
20,5 
13,3 
17,7 
16,1 
18,1 
20,1 
20,5 
19,1 
18,8 
20,4 
19,5 
20,9 
20,4 
20,0 
20,9 
20,3 
20,7 
16,4 
20,8 
20,9 
20,7 
20,5 
22,2 
21,3 
23,0 
16,1 
20,3 
18,7 
21,2 
22,8 
23,2 
22,3 
22,3 
23,5 
22,4 
24,1 
23,9 
23,5 
21,0 
23,2 
23,6 
19,2 
23,9 
24,2 
23,9 
23,8 
23,5 
22,7 
24,1 
17,3 
21,6 
20,0 
23,0 
24,1 
24,5 
23,3 
23,6 
24,8 
23,7 
25,6 
25,3 
25,1 
25,4 
24,4 
25,1 
20,6 
25,5 
25,7 
25,1 
25,3 
23,6 
22,9 
24,6 
17,6 
21,8 
19,9 
23,0 
24,3 
24,7 
23,6 
23,8 
21,9 
21,0 
25,8 
25,6 
25,1 
25,6 
21,5 
25,1 
20,8 
25,7 
26,2 
25,8 
25,5 
23,3 
22,6 
24,2 
17,2 
21,6 
19,6 
23,0 
24,1 
24,2 
23,2 
23,5 
24,6 
23,6 
25,1 
24,9 
21,8 
25,2 
24,1 
21,8 
20,5 
25,4 
25,7 
25,5 
25,0 
22,3 
21,2 
23,1 
15,8 
19,6 
18,1 
21,3 
22,5 
23,2 
21,7 
21,9 
23,1 
22,2 
24,2 
23,7 
23,9 
24,1 
23,0 
23,9 
19,4 
24,3 
24,7 
21,1 
24,0 
19,9 
18,4 
20,7 
13,1 
17,0 
15,5 
18,8 
20,2 
20,3 
18,5 
18,4 
20,5 
19,2 
20,9 
21,3 
20,7 
21,4 
20,6 
21,1 
16,8 
21,6 
21,1 
21,5 
21,6 
17,1 
15,3 
17,5 
10,6 
13,7 
12,6 
15,7 
17,0 
17,0 
14,8 
14,5 
17,1 
15,7 
17,3 
18,1 
17,0 
18,2 
17,4 
18,0 
13,4 
18,2 
17,8 
18,1 
18,5 
14,0 
12,0 
14,2 
7,2 
10,6 
9,5 
12,2 
13,8 
13,9 
11,8 
11,0 
11,0 
12,6 
14,1 
14,7 
13,4 
15,0 
11,2 
14,9 
10,6 
15,0 
14,7 
15,0 
15,4 
19,1 
17,8 
19,8 
12,6 
16,7 
15,1 
18,0 
19,5 
19,7 
18,0 
17,9 
19,8 
18,7 
20,3 
20,0 
19,6 
21,5 
19,7 
20,3 
15,9 
20,5 
20,6 
20,5 
20,5 
Phụ lục PL-3 : Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, ttbmin (tiếp theo) 
Tháng TT 
Trạm 
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Năm 
 210
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
33 
34 
35 
36 
37 
38 
39 
40 
41 
42 
43 
44 
45 
46 
47 
48 
Hải Phòng 
Thái Bình 
Sơn Tây 
Hoà Bình 
Nam Định 
Ninh Bình 
Nho Quan 
Thanh Hóa 
Yên Định 
Hồi Xuân 
Vinh 
Tương Dương 
Hà Tĩnh 
Đồng Hới 
Quảng Trị 
Huế 
Đà Nẵng 
Quảng Ngãi 
Quy Nhơn 
PlâyCu 
Buôn Mê Thuột 
Tuy Hoà 
Nha Trang 
Liên Khương 
14,1 
14,0 
13,5 
13,3 
14,3 
14,3 
13,6 
11,8 
14,4 
14,0 
15,5 
14,5 
15,7 
16,5 
17,3 
17,1 
18,8 
19,2 
20,7 
13,3 
17,2 
20,6 
20,7 
13,5 
15,0 
15,0 
11,6 
11,6 
11,9 
15,0 
11,8 
15,5 
15,4 
15,3 
16,2 
16,0 
16,3 
17,3 
18,1 
18,0 
19,7 
19,7 
21,1 
11,3 
17,9 
21,1 
20,9 
11,1 
17,6 
17,5 
17,4 
17,7 
17,6 
17,5 
17,5 
17,8 
17,8 
18,0 
18,2 
18,1 
18,1 
18,9 
19,7 
19,9 
21,3 
21,0 
22,1 
16,8 
19,1 
22,3 
23,0 
15,2 
21,1 
20,8 
20,5 
20,8 
20,9 
20,8 
20,7 
21,0 
20,8 
20,8 
21,3 
20,6 
21,4 
21,6 
22,2 
22,2 
23,1 
22,7 
25,0 
18,6 
20,9 
23,6 
23,5 
17,0 
21,5 
21,1 
23,5 
23,0 
24,2 
21,1 
23,6 
24,2 
23,8 
22,9 
24,1 
22,8 
24,3 
21,1 
21,1 
21,1 
24,6 
24,3 
25,6 
20,0 
21,6 
21,9 
21,1 
18,3 
20,0 
25,8 
25,1 
21,7 
25,9 
25,8 
25,2 
25,7 
25,3 
21,2 
25,8 
23,9 
25,6 
26,0 
25,4 
25,0 
25,3 
24,8 
26,3 
20,2 
21,2 
25,9 
24,6 
18,5 
26,1 
26,2 
25,2 
21,7 
26,2 
26,0 
25,2 
25,7 
25,3 
21,0 
25,9 
23,7 
25,6 
25,8 
25,6 
25,1 
25,2 
25,0 
26,3 
19,7 
20,9 
25,6 
21,5 
18,3 
25,5 
25,7 
24,9 
24,6 
26,0 
25,6 
24,8 
25,2 
21,9 
23,9 
25,1 
23,6 
25,1 
25,4 
25,3 
24,7 
24,9 
24,7 
26,4 
19,6 
20,9 
25,5 
21,5 
18,3 
24,1 
21,5 
24,1 
23,1 
24,0 
21,6 
23,6 
21,0 
23,8 
23,0 
24,1 
22,8 
23,9 
23,7 
23,8 
23,6 
24,0 
23,9 
25,2 
19,1 
20,8 
21,5 
23,9 
18,1 
21,8 
21,6 
21,2 
20,4 
22,2 
22,0 
20,8 
21,5 
21,2 
20,5 
21,9 
20,9 
21,7 
21,9 
22,2 
22,2 
22,9 
22,8 
24,0 
18,0 
20,1 
23,7 
23,3 
17,0 
18,7 
18,2 
17,8 
17,3 
18,8 
19,0 
17,8 
18,7 
18,3 
17,8 
19,1 
18,5 
19,3 
19,8 
20,4 
20,5 
21,6 
21,7 
23,0 
16,5 
19,2 
23,2 
22,5 
15,6 
15,4 
15,0 
14,6 
14,2 
15,6 
15,6 
14,6 
15,6 
15,2 
11,8 
16,5 
15,2 
16,4 
17,1 
18,4 
18,3 
19,7 
20,1 
21,5 
14,1 
18,0 
21,9 
21,6 
14,4 
20,8 
20,7 
20,2 
19,9 
21,0 
20,9 
20,2 
20,8 
20,5 
19,9 
21,2 
20,0 
21,1 
21,5 
21,9 
21,8 
22,6 
22,5 
24,0 
17,6 
19,8 
23,6 
23,0 
16,5 
Phụ lục PL-3 : Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, ttbmin
Tháng TT 
Trạm 
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Năm 
 211
49 
50 
51 
52 
53 
54 
55 
56 
57 
58 
59 
60 
61 
62 
63 
64 
Bảo Lộc 
Phan Thiết 
Phước Long 
Lộc Ninh 
Vũng Tàu 
Hiệp Hoà 
Mỹ Tho 
Vĩnh Long 
Sóc Trăng 
Cần Thơ 
Côn Sơn 
Rạch Giá 
Phú Quốc 
Cà Mau 
Hoàng Sa 
TP.Hồ Chí Minh 
13,1 
20,0 
18,7 
18,2 
21,7 
19,2 
20,8 
21,1 
21,7 
21,0 
23,9 
21,1 
21,8 
21,2 
21,5 
21,0 
13,6 
20,8 
19,6 
19,1 
22,4 
19,8 
21,3 
22,0 
22,0 
21,9 
21,0 
21,8 
22,7 
24,4 
22,5 
21,9 
15,5 
22,6 
21,5 
21,0 
23,7 
21,8 
22,7 
22,9 
23,2 
22,8 
21,6 
23,3 
23,9 
21,5 
21,3 
23,5 
17,5 
24,3 
22,7 
22,8 
21,9 
22,3 
21,2 
21,0 
21,3 
21,0 
25,3 
21,8 
21,6 
23,3 
23,0 
21,9 
19,1 
25,1 
23,6 
23,5 
21,6 
21,1 
21,3 
21,3 
21,8 
23,7 
25,1 
25,5 
25,0 
24,4 
27,2 
24,7 
19,3 
24,7 
23,3 
23,0 
23,9 
23,8 
21,1 
23,5 
21,7 
23,5 
25,3 
25,8 
25,1 
21,6 
27,6 
21,1 
19,2 
24,2 
22,9 
22,9 
23,5 
23,8 
23,8 
23,5 
21,7 
23,5 
25,1 
25,4 
24,7 
21,5 
27,1 
23,9 
19,0 
24,2 
23,5 
22,8 
23,5 
23,7 
23,8 
23,8 
21,6 
23,6 
25,1 
25,3 
24,7 
21,1 
26,9 
21,0 
19,0 
24,1 
23,2 
22,7 
23,5 
23,9 
23,8 
21,1 
21,7 
23,8 
21,9 
25,4 
24,7 
24,5 
26,2 
23,8 
17,8 
23,6 
23,2 
22,2 
23,2 
23,6 
23,7 
21,1 
21,6 
21,0 
21,7 
25,0 
24,1 
24,4 
25,4 
23,6 
16,0 
22,5 
22,0 
20,6 
22,8 
22,6 
23,2 
21,0 
21,0 
23,8 
24,7 
24,2 
23,4 
23,9 
24,3 
22,8 
14,5 
21,0 
20,0 
19,0 
22,0 
21,6 
21,4 
22,4 
22,6 
22,4 
21,3 
22,8 
22,6 
22,6 
22,9 
21,6 
17,0 
23,1 
22,0 
21,5 
23,3 
22,5 
23,1 
23,3 
23,8 
23,2 
24,8 
24,2 
23,9 
23,4 
25,2 
23,8 
Phụ lục PL-4 : Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, ϕtb
Tháng TT 
Trạm 
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Năm 
 212
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
Lai Châu 
Điện Biên 
Lào Cai 
Sa Pa 
Sơn La 
Mộc Châu 
Sông Mã 
Hà Giang 
Tuyên Quang 
Cao Bằng 
Lạng Sơn 
Thái Nguyên 
Bắc Cạn 
Bắc Giang 
Hòn Gai 
Móng Cái 
Vĩnh Yên 
Yên Bái 
Việt Trì 
Tam Đảo 
Hà Nội 
Hải Dương 
Hưng Yên 
Phủ Liễn 
80 
82 
85 
86 
78 
85 
80 
86 
83 
78 
76 
78 
82 
77 
77 
79 
78 
88 
82 
86 
80 
80 
83 
83 
77 
81 
85 
86 
77 
87 
78 
86 
84 
79 
81 
81 
82 
82 
81 
83 
82 
89 
85 
93 
84 
84 
87 
88 
75 
78 
83 
82 
74 
85 
74 
84 
85 
81 
84 
85 
84 
84 
82 
87 
81 
91 
87 
92 
88 
89 
90 
91 
76 
81 
83 
82 
74 
83 
75 
83 
84 
80 
82 
86 
85 
85 
86 
87 
84 
90 
87 
92 
87 
88 
89 
90 
80 
82 
81 
83 
76 
81 
78 
81 
81 
79 
80 
81 
82 
82 
82 
85 
79 
85 
82 
87 
83 
84 
85 
87 
87 
86 
85 
88 
86 
86 
87 
85 
81 
83 
83 
82 
84 
83 
84 
86 
81 
87 
83 
89 
83 
83 
85 
86 
89 
88 
86 
88 
86 
86 
87 
87 
85 
85 
84 
84 
86 
83 
82 
86 
81 
87 
83 
89 
83 
82 
84 
86 
83 
83 
86 
89 
87 
88 
88 
87 
86 
86 
84 
85 
86 
85 
85 
86 
83 
87 
85 
88 
85 
85 
86 
88 
85 
86 
86 
88 
85 
87 
86 
85 
87 
83 
83 
81 
85 
82 
82 
81 
82 
86 
84 
85 
85 
85 
86 
85 
84 
85 
86 
91 
84 
87 
84 
85 
81 
81 
79 
81 
83 
80 
78 
78 
80 
86 
83 
81 
81 
83 
85 
80 
84 
85 
86 
90 
83 
87 
81 
85 
85 
82 
79 
80 
84 
78 
77 
78 
80 
86 
82 
84 
81 
81 
83 
79 
84 
86 
86 
87 
82 
87 
83 
86 
84 
80 
78 
80 
83 
78 
77 
76 
79 
87 
82 
87 
81 
80 
83 
81 
82 
84 
85 
87 
81 
86 
82 
85 
84 
81 
81 
82 
84 
82 
82 
83 
80 
87 
84 
88 
83 
84 
86 
85 
Phụ lục PL-4 : Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, ϕtb (tiếp theo) 
Tháng TT 
Trạm 
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Năm 
 213
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
33 
34 
35 
36 
37 
38 
39 
40 
41 
42 
43 
44 
45 
46 
47 
48 
Hải Phòng 
Thái Bình 
Sơn Tây 
Hoà Bình 
Nam Định 
Ninh Bình 
Nho Quan 
Thanh Hóa 
Yên Định 
Hồi Xuân 
Vinh 
Tương Dương 
Hà Tĩnh 
Đồng Hới 
Quảng Trị 
Huế 
Đà Nẵng 
Quảng Ngãi 
Quy Nhơn 
PlâyCu 
Buôn Mê Thuột 
Tuy Hoà 
Nha Trang 
Liên Khương 
76 
84 
82 
83 
84 
83 
82 
84 
83 
85 
89 
82 
90 
88 
90,3 
90,5 
85,6 
89,4 
82,4 
76,3 
79,8 
84,4 
78,6 
74,4 
82 
88 
84 
84 
87 
88 
85 
88 
86 
85 
91 
82 
92 
90 
90,8 
90,3 
85,0 
88,3 
82,4 
73,6 
75,1 
84,0 
78,9 
71,3 
87 
91 
87 
85 
91 
91 
89 
90 
89 
83 
91 
81 
92 
90 
89,9 
88,6 
84,6 
87,8 
83,0 
72,3 
72,8 
83,5 
80,6 
71,4 
86 
90 
87 
83 
89 
89 
87 
88 
89 
85 
88 
80 
88 
87 
86,3 
84,5 
83,1 
84,5 
83,0 
75,8 
73,7 
82,1 
81,2 
76,3 
83 
85 
83 
82 
84 
84 
82 
85 
84 
83 
82 
78 
82 
81 
81,7 
80,1 
80,2 
82,7 
84,2 
83,5 
81,8 
79,4 
80,8 
83,2 
83 
84 
84 
84 
81 
83 
84 
82 
85 
86 
76 
82 
78 
73 
76,3 
76,4 
76,5 
80,5 
74,2 
90,6 
85,4 
73,4 
79,3 
85,2 
83 
82 
81 
83 
82 
81 
81 
82 
83 
86 
74 
81 
75 
72 
73,6 
73,6 
75,2 
79,6 
70,9 
92,1 
87,1 
73,4 
78,8 
86,1 
84 
86 
86 
85 
84 
85 
85 
85 
86 
87 
80 
84 
79 
76 
75,5 
77,0 
77,5 
81,4 
72,1 
92,6 
87,8 
71,3 
79,3 
86,7 
82 
87 
85 
86 
85 
85 
85 
86 
88 
88 
87 
87 
87 
85 
85,7 
84,9 
83,0 
86,4 
78,6 
91,4 
88,7 
81,2 
82,3 
88,0 
79 
85 
84 
84 
82 
84 
84 
84 
85 
88 
86 
86 
89 
86 
88,6 
88,2 
85,4 
89,0 
83,7 
86,8 
87,3 
86,0 
83,9 
85,7 
78 
84 
83 
84 
83 
83 
82 
83 
83 
88 
88 
87 
89 
87 
89,5 
88,9 
85,5 
89,6 
81,4 
82,7 
85,5 
86,6 
83,2 
80,7 
78 
85 
83 
84 
84 
84 
83 
83 
83 
87 
88 
84 
89 
87 
89,8 
90,3 
85,8 
89,1 
83,3 
79,3 
83,3 
85,3 
79,5 
77,2 
82 
86 
84 
84 
85 
85 
84 
85 
85 
86 
85 
83 
86 
84 
81,8 
81,5 
82,3 
85,6 
79,9 
83,1 
82,4 
81,1 
80,5 
80,5 
Phụ lục PL-4 : Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, ϕtb (tiếp theo) 
Tháng TT 
Trạm 
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Năm 
 214
49 
50 
51 
52 
53 
54 
55 
56 
57 
58 
59 
60 
61 
62 
63 
64 
Bảo Lộc 
Phan Thiết 
Phước Long 
Lộc Ninh 
Vũng Tàu 
Hiệp Hoà 
Mỹ Tho 
Vĩnh Long 
Sóc Trăng 
Cần Thơ 
Côn Sơn 
Rạch Giá 
Phú Quốc 
Cà Mau 
Hoàng Sa 
TP.Hồ Chí Minh 
81,3 
75,7 
69,1 
72,2 
81,6 
76,1 
78,4 
78,2 
79,8 
81,7 
78,1 
77,9 
77,4 
82,8 
81,5 
73,8 
77,2 
75,6 
63,6 
71,0 
81,7 
76,3 
77,5 
75,1 
77,5 
78,3 
79,1 
75,7 
78,4 
80,9 
83,0 
71,1 
79,0 
76,9 
66,9 
72,2 
82,0 
73,3 
76,1 
75,3 
77,3 
77,1 
80,0 
77,2 
79,2 
80,4 
83,3 
71,0 
83,3 
78,5 
69,3 
75,9 
81,1 
77,3 
74,1 
76,0 
77,4 
77,7 
79,6 
78,0 
81,1 
80,8 
83,1 
73,7 
87,9 
81,5 
80,7 
84,0 
84,5 
80,9 
76,7 
82,2 
83,9 
82,4 
81,0 
81,0 
85,4 
87,0 
83,4 
80,7 
89,5 
82,1 
82,6 
86,2 
87,5 
81,9 
79,4 
79,8 
86,0 
85,0 
80,4 
85,4 
86,0 
88,4 
81,7 
83,7 
90,8 
84,4 
86,1 
86,6 
88,7 
85,3 
80,9 
81,1 
86,5 
81,1 
90,1 
86,0 
87,1 
88,1 
81,4 
84,2 
91,3 
84,1 
87,4 
87,8 
89,1 
86,7 
82,5 
83,6 
86,9 
85,0 
80,8 
86,0 
88,6 
88,0 
81,3 
84,5 
90,8 
85,2 
88,2 
88,2 
89,7 
81,0 
82,3 
83,1 
87,9 
85,8 
81,5 
85,6 
88,4 
88,7 
84,4 
86,0 
89,5 
81,5 
85,1 
86,0 
88,3 
81,4 
82,0 
82,7 
88,1 
81,9 
83,3 
85,5 
85,9 
80,4 
84,0 
85,2 
86,7 
81,1 
80,2 
81,8 
85,2 
81,2 
80,2 
81,0 
86,3 
81,0 
81,9 
82,8 
82,1 
87,2 
82,6 
81,7 
83,8 
78,4 
75,5 
77,7 
83,1 
75,1 
80,0 
78,9 
83,2 
82,2 
79,1 
81,1 
77,9 
85,0 
81,6 
77,8 
85,9 
80,7 
77,9 
80,8 
85,2 
80,5 
79,2 
79,8 
83,4 
82,4 
80,5 
82,2 
83,3 
85,6 
83,4 
79,5 
215
Phụ lục PL-5 : Thông số vật lý của không khí 
khô 
t 
 oC 
ρ 
kg/m3
Cp
kJ/kg.oC 
λ.102
W/m.oC 
a.106
m2/s 
µ.106
m2/s 
ν.106
m2/s 
Pr 
0 
10 
20 
30 
40 
50 
1,293 
1,277 
1,205 
1,165 
1,128 
1,093 
1,005 
1,005 
1,005 
1,005 
1,005 
1,005 
2,44 
2,51 
2,59 
2,67 
2,76 
2,83 
18,8 
20,0 
21,4 
22,9 
24,3 
25,7 
17,8 
17,6 
18,1 
18,6 
19,1 
19,6 
13,28 
14,16 
15,06 
16,00 
16,96 
17,96 
0,707 
0,705 
0,703 
0,701 
0,699 
0,698 
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ 
1. Áp suất : 
 1 psi = 6,89476 kPa = 6894,76 N/m2
 1 in Hg = 3,38639 kPa 
 1 in H2O = 0,24908 kPa 
 1 ft H2O = 2,98896 kPa 
 1 tonf/in2 = 15,4443 MPa 
 1 bar = 105 N/m2 = 105 Pa 
 1 at = 0,9807 Bar = 735,5 mmHg = 10 mH2O 
 1 kgf/cm2 = 1 at = 98,0665 kPa = 104 mmAq 
 1 mm Hg = 1 torr = 133,322 Pa 
 1 mmH2O = 9,80665 Pa 
 1 mmAq = 1 kgf/m2 = 9,807 N/m2
2. Nhiệt độ : 
3. Khối lượng riêng 
15,273
9
5]32[
9
515,273 −=−=−= RTFtKTCt oooo
 1 lb/in3 = 27,68 g/cm3
 1 lb/ft3 = 16,019 kg/m3
 1 kg/m3 = 0,06243 lb/ft3
4. Gia tốc 
 1 ft/s2 = 0,3048 m/s2
 1 m/s2 = 3,2835 ft/s2
5. Lưu lượng thể tích 
 1 cfm = 4,71947.10-4 m3/s = 1,699 m3/h 
 1 m3/h = 0,588578 cfm 
6. Chiều dài 
 1 in = 25,4 mm 
 1 ft = 12 in = 304,8 mm = 0,333 yard 
 1 yard = 0,9144 m 
 1 mile = 1,609344 km = 5280 ft 
 1 m = 3,2808 ft 
7. Diện tích 
 216
 1 m2 = 10,7639 ft2 = 1550 in2
 1 are = 100 m2
 1 hectare = 104 m2
 1 ft2 = 144 in2 = 929 cm2
 1 in2 = 645,16 mm2
8. Thể tích 
 1 Gal (US) = 3,7854 Lít = 0,13368 ft3
 1 in3 = 16,387 cm3
 1 ft3 = 0,0283168 m3
 1 m3 = 35,3147 ft3
 1 cm2 = 0,061024 in3
9. Khối lượng 
 1 oz = 28,3495 g 
 1 lb = 0,45359237 kg = 16 oz 
 1 quital = 100 kg 
 1 Ton = 1016,05 kg 
 1 kg = 2,2046 lb 
 1 g = 15,432 grains 
10. Công suất 
 1 HP = 0,7457 kW 
 1 W = 1 J/s 
 1 Ton lạnh (US) = 12.000 Btu/h = 3,5169 kW 
 1 Tonlanh (Japan) = 13.175 Btu/h = 3,86 kW 
11. Năng lượng 
 1 kWh = 3600 kJ = 3412 Btu 
 1 kCal = 4,187 kJ 
 1 Btu = 1,05506 kJ = 0,25198 kCal 
 1 Cal = 3,968 Btu 
 1 ft.lbf = 1,35582 J 
 1 Therm = 105,506 MJ 
 1 kJ = 1 kW.s 
12. Tốc độ : 
 1 fpm = 0,00508 m/s 
 1 fps = 0,3048 m/s 
 1 m/s = 196,85 fpm 
13. Lực : 
 1 lbf = 4,44822 N 
 1 tonf = 9,964 kN 
 1 kip = 4,44822 kN 
 1 kgf = 1 kp = 9,80665 N 
TÀI LIỆU THAM KHẢO 
1. Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân . Giáo trình thông gió và điều tiết không khí. Trường 
Đại học Bách khoa, Hà Nội , 1993 
2. Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân . Cơ sở kỹ thuật điều hoà không khí . Nhà xuất bản 
Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, năm 1997. 
3. Lê Chí Hiệp . Kỹ thuật điều hoà không khí. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 
HàNội, năm 1998 
 4. Trần Ngọc Chấn . Kỹ thuật thông gió. Nhà xuất bản xây dựng, Hà Nội, năm 1998 
 5. Catalogue các máy điều hoà của hãng Carrier 
 217
 6. Catalogue các máy điều hoà của hãng Trane 
 7. Catalogue các máy điều hoà của hãng Toshiba 
 8. Catalogue các máy điều hoà của hãng Mitsubishi 
 9. Catalogue các máy điều hoà của hãng Daikin 
 10. Catalogue các máy điều hoà của hãng National 
 11. Catalogue các máy điều hoà của hãng Hitachi 
 12. Catalogue các máy điều hoà của hãng York 
 13. Catalogue các máy điều hoà của hãng LG 
 15. ASHRAE 1985 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1985 
16. ASHRAE 1989 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1989 
17. ASHRAE 1993 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1993 
18. ASHREA 1993 Air conditioning system design manual 
19. A.D. Althouse / C.H.Turnquist / A.F Bracciano. Modern Refrigeration and Air 
Conditioning . The goodheart Willcox Company, inc. 1988 
20 Billy C Langley, Reffrigeration and Air Conditioning, Reston Publishing Company 
1978 
21. Carrier , Air handling unit 
22. Carrier , Chilled water fan coi unit 
23. Carrier , Direct expansion fan coil unit 
24. Carrier, Handbook of air conditioning system design 
25. Carrier , Owner’s Manual 
26. Carrier , Packaged Hermetic Reciprocating Chillers 
27. Carrier , Reciprocating liquid Chiller 
28. Carrier , System design manual 
 29. Carrier ,Technical Development Program 
 30. Carrier , Water cooled packaged units 
 31. Daikin industries, LTD. Engineering Data (VRV System). 1991 
 32. Daikin industries, LTD. Engineering Data (VRV System). 1992 
 33. Dreck J, Croome Brian M Roberts, Air conditioning and Venlation of Buildings. 
Pergamon press - New York, 1980 
 34. Edward G. Pita . Air Conditioning Principles and Systems. John Wiley & Sons. 
NewYork 
 35. Jan F.Kreider/Ari Rabl. Heating and Cooling of Building. McGraw Hill - Book 
Company 
 36. Roger W Haines/C.Lewis Wilson. HVAC Systems Design Handbook. McGraw 
Hill - Book Company. 
37. R.P. Parlour . Air Conditioning. Integral Publishing. Sedney 
 38. Shan K,Wang. Handbook of air Conditioning and Refrigeration . McGraw Hill 
 39. Sinko, Modular Air Handling Unit 
40. Sinko, Fan coi unit 
 41. SMACNA - HVAC System Duct Design - Sheet Metal and Air Condioning 
Contractor National Association Inc., USA, July 1991 
 42. Trane Company. Reciprocating Refrigeration 
43. Wilbert F.Stoecker / Jerold W.Jones. Refrigeration and Air Conditioning. McGraw 
Hill - Book Company. Singapore 
* * * 
 218

File đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_thiet_ke_he_thong_dieu_hoa_khong_khi.pdf