Giáo trình Thiết kế hệ thống điều hòa không khí
Tóm tắt Giáo trình Thiết kế hệ thống điều hòa không khí: ...goài qua cửa thải (12) phần lớn được hồi lại. * Xác định các điểm nút : - Các điểm N(tN,ϕN), T(tT,ϕT) được xác định theo các thông số tính toán. - Điểm C được xác định theo tỷ lệ hoà trộn N N T N LL L L L CN CT −== - Điểm O là giao của đường ε = εT = QT/WT đi qua T với đường đẳng ...heo kênh gió giảm thì phải giảm tiết diện tương ứng để duy trì tốc độ gió, tránh không nên để tốc độ giảm đột ngột . - Đường ống ngắn, ít trở lực cục bộ nhưng có nhiều miệng thổi hoặc đoạn rẻ nhánh. Trường hợp này trở lực Σ∆p rất nhỏ, nhưng tốc độ giảm nhanh theo lưu lượng. Để khắc phục cần...y tâm cánh hướng sau có 2 dạng cánh đơn và cánh dạng khí động (cánh 2 lớp). Đặc điểm của quạt BI là tốc độ quay lớn, áp suất tạo ra lớn. Do đặc điểm cấu tạo nên hiệu suất quạt BI khá lớn, có thể đạt 80%. Khả năng quá tải của động cơ ít xãy ra do đường đặc tính của công suất đạt cực đại ở gần n...
32,8 32,1 30,8 31,1 31,1 28,1 32,0 30,1 30,9 26,5 32,9 29,5 30,1 31,9 31,3 29,1 33,6 33,3 31,8 32,7 32,7 29,7 32,9 31,1 32,5 28,5 34,0 29,1 31,1 31,3 34,4 31,5 33,9 34,7 32,0 33,9 34,5 31,1 33,5 31,8 33,1 30,0 34,6 28,7 31,9 32,8 32,8 31,8 31,1 31,2 32,7 32,9 32,4 31,3 32,2 30,9 32,6 31,3 33,4 26,9 32,2 31,8 31,3 30,4 33,3 33,4 32,0 32,5 32,1 30,6 30,4 29,6 31,0 31,2 32,2 26,2 31,2 30,8 30,7 29,5 31,9 33,0 31,1 30,8 31,1 30,1 29,8 29,0 30,1 30,9 31,1 26,2 31,5 30,6 30,6 29,5 32,0 32,3 30,9 30,6 31,0 30,0 29,5 28,6 30,3 30,8 31,5 26,4 31,1 30,6 30,4 29,3 32,0 32,1 31,0 30,4 30,8 29,8 39,6 28,6 30,4 30,3 31,2 27,3 30,5 32,5 30,9 28,3 31,7 32,5 31,8 30,1 30,5 29,5 30,3 29,4 30,2 29,0 31,0 26,9 30,3 32,2 30,4 28,8 31,6 32,0 30,6 20,8 30,1 28,9 30,3 30,0 30,0 27,6 39,9 26,8 20,8 31,6 30,6 27,8 31,5 31,4 29,8 29,7 29,7 27,9 30,2 29,9 29,8 26,3 30,7 27,5 30,7 32,2 31,7 29,3 32,5 32,7 31,2 31,1 31,5 29,6 30,9 30,0 30,9 29,0 32,1 Phụ lục PL-3 : Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, ttbmin Tháng TT Trạm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm 209 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Lai Châu Điện Biên Lào Cai Sa Pa Sơn La Mộc Châu Sông Mã Hà Giang Tuyên Quang Cao Bằng Lạng Sơn Thái Nguyên Bắc Cạn Bắc Giang Hòn Gai Móng Cái Vĩnh Yên Yên Bái Việt Trì Tam Đảo Hà Nội Hải Dương Hưng Yên Phủ Liễn 13,2 11,0 13,2 6,2 9,9 8,7 11,3 12,9 13,0 10,5 10,1 12,9 11,6 13,3 13,5 12,5 13,9 13,2 13,8 9,3 13,8 13,8 13,8 11,2 14,2 12,5 14,5 7,4 11,7 9,8 13,1 14,3 11,5 12,0 11,5 14,1 13,2 14,5 11,2 13,2 11,9 11,2 11,6 10,3 11,7 11,8 14,7 11,7 16,4 11,6 17,4 10,2 14,9 13,1 15,2 17,2 17,8 15,4 15,0 17,2 16,5 17,5 17,0 16,3 17,8 17,2 17,5 13,1 17,5 17,6 17,1 17,2 19,7 18,6 20,5 13,3 17,7 16,1 18,1 20,1 20,5 19,1 18,8 20,4 19,5 20,9 20,4 20,0 20,9 20,3 20,7 16,4 20,8 20,9 20,7 20,5 22,2 21,3 23,0 16,1 20,3 18,7 21,2 22,8 23,2 22,3 22,3 23,5 22,4 24,1 23,9 23,5 21,0 23,2 23,6 19,2 23,9 24,2 23,9 23,8 23,5 22,7 24,1 17,3 21,6 20,0 23,0 24,1 24,5 23,3 23,6 24,8 23,7 25,6 25,3 25,1 25,4 24,4 25,1 20,6 25,5 25,7 25,1 25,3 23,6 22,9 24,6 17,6 21,8 19,9 23,0 24,3 24,7 23,6 23,8 21,9 21,0 25,8 25,6 25,1 25,6 21,5 25,1 20,8 25,7 26,2 25,8 25,5 23,3 22,6 24,2 17,2 21,6 19,6 23,0 24,1 24,2 23,2 23,5 24,6 23,6 25,1 24,9 21,8 25,2 24,1 21,8 20,5 25,4 25,7 25,5 25,0 22,3 21,2 23,1 15,8 19,6 18,1 21,3 22,5 23,2 21,7 21,9 23,1 22,2 24,2 23,7 23,9 24,1 23,0 23,9 19,4 24,3 24,7 21,1 24,0 19,9 18,4 20,7 13,1 17,0 15,5 18,8 20,2 20,3 18,5 18,4 20,5 19,2 20,9 21,3 20,7 21,4 20,6 21,1 16,8 21,6 21,1 21,5 21,6 17,1 15,3 17,5 10,6 13,7 12,6 15,7 17,0 17,0 14,8 14,5 17,1 15,7 17,3 18,1 17,0 18,2 17,4 18,0 13,4 18,2 17,8 18,1 18,5 14,0 12,0 14,2 7,2 10,6 9,5 12,2 13,8 13,9 11,8 11,0 11,0 12,6 14,1 14,7 13,4 15,0 11,2 14,9 10,6 15,0 14,7 15,0 15,4 19,1 17,8 19,8 12,6 16,7 15,1 18,0 19,5 19,7 18,0 17,9 19,8 18,7 20,3 20,0 19,6 21,5 19,7 20,3 15,9 20,5 20,6 20,5 20,5 Phụ lục PL-3 : Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, ttbmin (tiếp theo) Tháng TT Trạm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm 210 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 Hải Phòng Thái Bình Sơn Tây Hoà Bình Nam Định Ninh Bình Nho Quan Thanh Hóa Yên Định Hồi Xuân Vinh Tương Dương Hà Tĩnh Đồng Hới Quảng Trị Huế Đà Nẵng Quảng Ngãi Quy Nhơn PlâyCu Buôn Mê Thuột Tuy Hoà Nha Trang Liên Khương 14,1 14,0 13,5 13,3 14,3 14,3 13,6 11,8 14,4 14,0 15,5 14,5 15,7 16,5 17,3 17,1 18,8 19,2 20,7 13,3 17,2 20,6 20,7 13,5 15,0 15,0 11,6 11,6 11,9 15,0 11,8 15,5 15,4 15,3 16,2 16,0 16,3 17,3 18,1 18,0 19,7 19,7 21,1 11,3 17,9 21,1 20,9 11,1 17,6 17,5 17,4 17,7 17,6 17,5 17,5 17,8 17,8 18,0 18,2 18,1 18,1 18,9 19,7 19,9 21,3 21,0 22,1 16,8 19,1 22,3 23,0 15,2 21,1 20,8 20,5 20,8 20,9 20,8 20,7 21,0 20,8 20,8 21,3 20,6 21,4 21,6 22,2 22,2 23,1 22,7 25,0 18,6 20,9 23,6 23,5 17,0 21,5 21,1 23,5 23,0 24,2 21,1 23,6 24,2 23,8 22,9 24,1 22,8 24,3 21,1 21,1 21,1 24,6 24,3 25,6 20,0 21,6 21,9 21,1 18,3 20,0 25,8 25,1 21,7 25,9 25,8 25,2 25,7 25,3 21,2 25,8 23,9 25,6 26,0 25,4 25,0 25,3 24,8 26,3 20,2 21,2 25,9 24,6 18,5 26,1 26,2 25,2 21,7 26,2 26,0 25,2 25,7 25,3 21,0 25,9 23,7 25,6 25,8 25,6 25,1 25,2 25,0 26,3 19,7 20,9 25,6 21,5 18,3 25,5 25,7 24,9 24,6 26,0 25,6 24,8 25,2 21,9 23,9 25,1 23,6 25,1 25,4 25,3 24,7 24,9 24,7 26,4 19,6 20,9 25,5 21,5 18,3 24,1 21,5 24,1 23,1 24,0 21,6 23,6 21,0 23,8 23,0 24,1 22,8 23,9 23,7 23,8 23,6 24,0 23,9 25,2 19,1 20,8 21,5 23,9 18,1 21,8 21,6 21,2 20,4 22,2 22,0 20,8 21,5 21,2 20,5 21,9 20,9 21,7 21,9 22,2 22,2 22,9 22,8 24,0 18,0 20,1 23,7 23,3 17,0 18,7 18,2 17,8 17,3 18,8 19,0 17,8 18,7 18,3 17,8 19,1 18,5 19,3 19,8 20,4 20,5 21,6 21,7 23,0 16,5 19,2 23,2 22,5 15,6 15,4 15,0 14,6 14,2 15,6 15,6 14,6 15,6 15,2 11,8 16,5 15,2 16,4 17,1 18,4 18,3 19,7 20,1 21,5 14,1 18,0 21,9 21,6 14,4 20,8 20,7 20,2 19,9 21,0 20,9 20,2 20,8 20,5 19,9 21,2 20,0 21,1 21,5 21,9 21,8 22,6 22,5 24,0 17,6 19,8 23,6 23,0 16,5 Phụ lục PL-3 : Nhiệt độ nhỏ nhất trung bình các ngày trong tháng, ttbmin Tháng TT Trạm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm 211 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 Bảo Lộc Phan Thiết Phước Long Lộc Ninh Vũng Tàu Hiệp Hoà Mỹ Tho Vĩnh Long Sóc Trăng Cần Thơ Côn Sơn Rạch Giá Phú Quốc Cà Mau Hoàng Sa TP.Hồ Chí Minh 13,1 20,0 18,7 18,2 21,7 19,2 20,8 21,1 21,7 21,0 23,9 21,1 21,8 21,2 21,5 21,0 13,6 20,8 19,6 19,1 22,4 19,8 21,3 22,0 22,0 21,9 21,0 21,8 22,7 24,4 22,5 21,9 15,5 22,6 21,5 21,0 23,7 21,8 22,7 22,9 23,2 22,8 21,6 23,3 23,9 21,5 21,3 23,5 17,5 24,3 22,7 22,8 21,9 22,3 21,2 21,0 21,3 21,0 25,3 21,8 21,6 23,3 23,0 21,9 19,1 25,1 23,6 23,5 21,6 21,1 21,3 21,3 21,8 23,7 25,1 25,5 25,0 24,4 27,2 24,7 19,3 24,7 23,3 23,0 23,9 23,8 21,1 23,5 21,7 23,5 25,3 25,8 25,1 21,6 27,6 21,1 19,2 24,2 22,9 22,9 23,5 23,8 23,8 23,5 21,7 23,5 25,1 25,4 24,7 21,5 27,1 23,9 19,0 24,2 23,5 22,8 23,5 23,7 23,8 23,8 21,6 23,6 25,1 25,3 24,7 21,1 26,9 21,0 19,0 24,1 23,2 22,7 23,5 23,9 23,8 21,1 21,7 23,8 21,9 25,4 24,7 24,5 26,2 23,8 17,8 23,6 23,2 22,2 23,2 23,6 23,7 21,1 21,6 21,0 21,7 25,0 24,1 24,4 25,4 23,6 16,0 22,5 22,0 20,6 22,8 22,6 23,2 21,0 21,0 23,8 24,7 24,2 23,4 23,9 24,3 22,8 14,5 21,0 20,0 19,0 22,0 21,6 21,4 22,4 22,6 22,4 21,3 22,8 22,6 22,6 22,9 21,6 17,0 23,1 22,0 21,5 23,3 22,5 23,1 23,3 23,8 23,2 24,8 24,2 23,9 23,4 25,2 23,8 Phụ lục PL-4 : Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, ϕtb Tháng TT Trạm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm 212 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Lai Châu Điện Biên Lào Cai Sa Pa Sơn La Mộc Châu Sông Mã Hà Giang Tuyên Quang Cao Bằng Lạng Sơn Thái Nguyên Bắc Cạn Bắc Giang Hòn Gai Móng Cái Vĩnh Yên Yên Bái Việt Trì Tam Đảo Hà Nội Hải Dương Hưng Yên Phủ Liễn 80 82 85 86 78 85 80 86 83 78 76 78 82 77 77 79 78 88 82 86 80 80 83 83 77 81 85 86 77 87 78 86 84 79 81 81 82 82 81 83 82 89 85 93 84 84 87 88 75 78 83 82 74 85 74 84 85 81 84 85 84 84 82 87 81 91 87 92 88 89 90 91 76 81 83 82 74 83 75 83 84 80 82 86 85 85 86 87 84 90 87 92 87 88 89 90 80 82 81 83 76 81 78 81 81 79 80 81 82 82 82 85 79 85 82 87 83 84 85 87 87 86 85 88 86 86 87 85 81 83 83 82 84 83 84 86 81 87 83 89 83 83 85 86 89 88 86 88 86 86 87 87 85 85 84 84 86 83 82 86 81 87 83 89 83 82 84 86 83 83 86 89 87 88 88 87 86 86 84 85 86 85 85 86 83 87 85 88 85 85 86 88 85 86 86 88 85 87 86 85 87 83 83 81 85 82 82 81 82 86 84 85 85 85 86 85 84 85 86 91 84 87 84 85 81 81 79 81 83 80 78 78 80 86 83 81 81 83 85 80 84 85 86 90 83 87 81 85 85 82 79 80 84 78 77 78 80 86 82 84 81 81 83 79 84 86 86 87 82 87 83 86 84 80 78 80 83 78 77 76 79 87 82 87 81 80 83 81 82 84 85 87 81 86 82 85 84 81 81 82 84 82 82 83 80 87 84 88 83 84 86 85 Phụ lục PL-4 : Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, ϕtb (tiếp theo) Tháng TT Trạm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm 213 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 Hải Phòng Thái Bình Sơn Tây Hoà Bình Nam Định Ninh Bình Nho Quan Thanh Hóa Yên Định Hồi Xuân Vinh Tương Dương Hà Tĩnh Đồng Hới Quảng Trị Huế Đà Nẵng Quảng Ngãi Quy Nhơn PlâyCu Buôn Mê Thuột Tuy Hoà Nha Trang Liên Khương 76 84 82 83 84 83 82 84 83 85 89 82 90 88 90,3 90,5 85,6 89,4 82,4 76,3 79,8 84,4 78,6 74,4 82 88 84 84 87 88 85 88 86 85 91 82 92 90 90,8 90,3 85,0 88,3 82,4 73,6 75,1 84,0 78,9 71,3 87 91 87 85 91 91 89 90 89 83 91 81 92 90 89,9 88,6 84,6 87,8 83,0 72,3 72,8 83,5 80,6 71,4 86 90 87 83 89 89 87 88 89 85 88 80 88 87 86,3 84,5 83,1 84,5 83,0 75,8 73,7 82,1 81,2 76,3 83 85 83 82 84 84 82 85 84 83 82 78 82 81 81,7 80,1 80,2 82,7 84,2 83,5 81,8 79,4 80,8 83,2 83 84 84 84 81 83 84 82 85 86 76 82 78 73 76,3 76,4 76,5 80,5 74,2 90,6 85,4 73,4 79,3 85,2 83 82 81 83 82 81 81 82 83 86 74 81 75 72 73,6 73,6 75,2 79,6 70,9 92,1 87,1 73,4 78,8 86,1 84 86 86 85 84 85 85 85 86 87 80 84 79 76 75,5 77,0 77,5 81,4 72,1 92,6 87,8 71,3 79,3 86,7 82 87 85 86 85 85 85 86 88 88 87 87 87 85 85,7 84,9 83,0 86,4 78,6 91,4 88,7 81,2 82,3 88,0 79 85 84 84 82 84 84 84 85 88 86 86 89 86 88,6 88,2 85,4 89,0 83,7 86,8 87,3 86,0 83,9 85,7 78 84 83 84 83 83 82 83 83 88 88 87 89 87 89,5 88,9 85,5 89,6 81,4 82,7 85,5 86,6 83,2 80,7 78 85 83 84 84 84 83 83 83 87 88 84 89 87 89,8 90,3 85,8 89,1 83,3 79,3 83,3 85,3 79,5 77,2 82 86 84 84 85 85 84 85 85 86 85 83 86 84 81,8 81,5 82,3 85,6 79,9 83,1 82,4 81,1 80,5 80,5 Phụ lục PL-4 : Độ ẩm tương đối trung bình trong tháng, ϕtb (tiếp theo) Tháng TT Trạm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm 214 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 Bảo Lộc Phan Thiết Phước Long Lộc Ninh Vũng Tàu Hiệp Hoà Mỹ Tho Vĩnh Long Sóc Trăng Cần Thơ Côn Sơn Rạch Giá Phú Quốc Cà Mau Hoàng Sa TP.Hồ Chí Minh 81,3 75,7 69,1 72,2 81,6 76,1 78,4 78,2 79,8 81,7 78,1 77,9 77,4 82,8 81,5 73,8 77,2 75,6 63,6 71,0 81,7 76,3 77,5 75,1 77,5 78,3 79,1 75,7 78,4 80,9 83,0 71,1 79,0 76,9 66,9 72,2 82,0 73,3 76,1 75,3 77,3 77,1 80,0 77,2 79,2 80,4 83,3 71,0 83,3 78,5 69,3 75,9 81,1 77,3 74,1 76,0 77,4 77,7 79,6 78,0 81,1 80,8 83,1 73,7 87,9 81,5 80,7 84,0 84,5 80,9 76,7 82,2 83,9 82,4 81,0 81,0 85,4 87,0 83,4 80,7 89,5 82,1 82,6 86,2 87,5 81,9 79,4 79,8 86,0 85,0 80,4 85,4 86,0 88,4 81,7 83,7 90,8 84,4 86,1 86,6 88,7 85,3 80,9 81,1 86,5 81,1 90,1 86,0 87,1 88,1 81,4 84,2 91,3 84,1 87,4 87,8 89,1 86,7 82,5 83,6 86,9 85,0 80,8 86,0 88,6 88,0 81,3 84,5 90,8 85,2 88,2 88,2 89,7 81,0 82,3 83,1 87,9 85,8 81,5 85,6 88,4 88,7 84,4 86,0 89,5 81,5 85,1 86,0 88,3 81,4 82,0 82,7 88,1 81,9 83,3 85,5 85,9 80,4 84,0 85,2 86,7 81,1 80,2 81,8 85,2 81,2 80,2 81,0 86,3 81,0 81,9 82,8 82,1 87,2 82,6 81,7 83,8 78,4 75,5 77,7 83,1 75,1 80,0 78,9 83,2 82,2 79,1 81,1 77,9 85,0 81,6 77,8 85,9 80,7 77,9 80,8 85,2 80,5 79,2 79,8 83,4 82,4 80,5 82,2 83,3 85,6 83,4 79,5 215 Phụ lục PL-5 : Thông số vật lý của không khí khô t oC ρ kg/m3 Cp kJ/kg.oC λ.102 W/m.oC a.106 m2/s µ.106 m2/s ν.106 m2/s Pr 0 10 20 30 40 50 1,293 1,277 1,205 1,165 1,128 1,093 1,005 1,005 1,005 1,005 1,005 1,005 2,44 2,51 2,59 2,67 2,76 2,83 18,8 20,0 21,4 22,9 24,3 25,7 17,8 17,6 18,1 18,6 19,1 19,6 13,28 14,16 15,06 16,00 16,96 17,96 0,707 0,705 0,703 0,701 0,699 0,698 BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ 1. Áp suất : 1 psi = 6,89476 kPa = 6894,76 N/m2 1 in Hg = 3,38639 kPa 1 in H2O = 0,24908 kPa 1 ft H2O = 2,98896 kPa 1 tonf/in2 = 15,4443 MPa 1 bar = 105 N/m2 = 105 Pa 1 at = 0,9807 Bar = 735,5 mmHg = 10 mH2O 1 kgf/cm2 = 1 at = 98,0665 kPa = 104 mmAq 1 mm Hg = 1 torr = 133,322 Pa 1 mmH2O = 9,80665 Pa 1 mmAq = 1 kgf/m2 = 9,807 N/m2 2. Nhiệt độ : 3. Khối lượng riêng 15,273 9 5]32[ 9 515,273 −=−=−= RTFtKTCt oooo 1 lb/in3 = 27,68 g/cm3 1 lb/ft3 = 16,019 kg/m3 1 kg/m3 = 0,06243 lb/ft3 4. Gia tốc 1 ft/s2 = 0,3048 m/s2 1 m/s2 = 3,2835 ft/s2 5. Lưu lượng thể tích 1 cfm = 4,71947.10-4 m3/s = 1,699 m3/h 1 m3/h = 0,588578 cfm 6. Chiều dài 1 in = 25,4 mm 1 ft = 12 in = 304,8 mm = 0,333 yard 1 yard = 0,9144 m 1 mile = 1,609344 km = 5280 ft 1 m = 3,2808 ft 7. Diện tích 216 1 m2 = 10,7639 ft2 = 1550 in2 1 are = 100 m2 1 hectare = 104 m2 1 ft2 = 144 in2 = 929 cm2 1 in2 = 645,16 mm2 8. Thể tích 1 Gal (US) = 3,7854 Lít = 0,13368 ft3 1 in3 = 16,387 cm3 1 ft3 = 0,0283168 m3 1 m3 = 35,3147 ft3 1 cm2 = 0,061024 in3 9. Khối lượng 1 oz = 28,3495 g 1 lb = 0,45359237 kg = 16 oz 1 quital = 100 kg 1 Ton = 1016,05 kg 1 kg = 2,2046 lb 1 g = 15,432 grains 10. Công suất 1 HP = 0,7457 kW 1 W = 1 J/s 1 Ton lạnh (US) = 12.000 Btu/h = 3,5169 kW 1 Tonlanh (Japan) = 13.175 Btu/h = 3,86 kW 11. Năng lượng 1 kWh = 3600 kJ = 3412 Btu 1 kCal = 4,187 kJ 1 Btu = 1,05506 kJ = 0,25198 kCal 1 Cal = 3,968 Btu 1 ft.lbf = 1,35582 J 1 Therm = 105,506 MJ 1 kJ = 1 kW.s 12. Tốc độ : 1 fpm = 0,00508 m/s 1 fps = 0,3048 m/s 1 m/s = 196,85 fpm 13. Lực : 1 lbf = 4,44822 N 1 tonf = 9,964 kN 1 kip = 4,44822 kN 1 kgf = 1 kp = 9,80665 N TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân . Giáo trình thông gió và điều tiết không khí. Trường Đại học Bách khoa, Hà Nội , 1993 2. Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân . Cơ sở kỹ thuật điều hoà không khí . Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, năm 1997. 3. Lê Chí Hiệp . Kỹ thuật điều hoà không khí. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, HàNội, năm 1998 4. Trần Ngọc Chấn . Kỹ thuật thông gió. Nhà xuất bản xây dựng, Hà Nội, năm 1998 5. Catalogue các máy điều hoà của hãng Carrier 217 6. Catalogue các máy điều hoà của hãng Trane 7. Catalogue các máy điều hoà của hãng Toshiba 8. Catalogue các máy điều hoà của hãng Mitsubishi 9. Catalogue các máy điều hoà của hãng Daikin 10. Catalogue các máy điều hoà của hãng National 11. Catalogue các máy điều hoà của hãng Hitachi 12. Catalogue các máy điều hoà của hãng York 13. Catalogue các máy điều hoà của hãng LG 15. ASHRAE 1985 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1985 16. ASHRAE 1989 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1989 17. ASHRAE 1993 Fundamentals Handbook (SI) - Atlanta, GA, 1993 18. ASHREA 1993 Air conditioning system design manual 19. A.D. Althouse / C.H.Turnquist / A.F Bracciano. Modern Refrigeration and Air Conditioning . The goodheart Willcox Company, inc. 1988 20 Billy C Langley, Reffrigeration and Air Conditioning, Reston Publishing Company 1978 21. Carrier , Air handling unit 22. Carrier , Chilled water fan coi unit 23. Carrier , Direct expansion fan coil unit 24. Carrier, Handbook of air conditioning system design 25. Carrier , Owner’s Manual 26. Carrier , Packaged Hermetic Reciprocating Chillers 27. Carrier , Reciprocating liquid Chiller 28. Carrier , System design manual 29. Carrier ,Technical Development Program 30. Carrier , Water cooled packaged units 31. Daikin industries, LTD. Engineering Data (VRV System). 1991 32. Daikin industries, LTD. Engineering Data (VRV System). 1992 33. Dreck J, Croome Brian M Roberts, Air conditioning and Venlation of Buildings. Pergamon press - New York, 1980 34. Edward G. Pita . Air Conditioning Principles and Systems. John Wiley & Sons. NewYork 35. Jan F.Kreider/Ari Rabl. Heating and Cooling of Building. McGraw Hill - Book Company 36. Roger W Haines/C.Lewis Wilson. HVAC Systems Design Handbook. McGraw Hill - Book Company. 37. R.P. Parlour . Air Conditioning. Integral Publishing. Sedney 38. Shan K,Wang. Handbook of air Conditioning and Refrigeration . McGraw Hill 39. Sinko, Modular Air Handling Unit 40. Sinko, Fan coi unit 41. SMACNA - HVAC System Duct Design - Sheet Metal and Air Condioning Contractor National Association Inc., USA, July 1991 42. Trane Company. Reciprocating Refrigeration 43. Wilbert F.Stoecker / Jerold W.Jones. Refrigeration and Air Conditioning. McGraw Hill - Book Company. Singapore * * * 218
File đính kèm:
- giao_trinh_thiet_ke_he_thong_dieu_hoa_khong_khi.pdf