Giáo trình Toán tài chính
Tóm tắt Giáo trình Toán tài chính: ...nvn.com Hoa h ngồ chi t kh uế ấ = Tr giá ị ch ng tứ ừ x T lỷ ệ hoa h ngồ L phíệ chi t kh uế ấ = Tr giá ị ch ng tứ ừ x T lỷ ệ l phí cệ ố đ nhị + Giá tr hi n t i và giá tr còn l iị ệ ạ ị ạ Giá tr hi n t i = M nh giá - Ti n chi t kh uị ệ ạ ệ ề ế ấ Giá tr còn l i = M nh giá – Chi ph... su t thu l i t c.ế ấ ế ợ ứ Ví d :ụ M t d án đ u t c n 1 t đ ng và s ti n này t các ngu nộ ự ầ ư ầ ỷ ồ ố ề ừ ồ và lãi su t nh b ng sau. Cho bi t thu su t thu l i t c là 30%.ấ ư ả ế ế ấ ế ợ ứ Ngu n v nồ ố T tr ngỷ ọ Lãi su t tr cấ ướ thuế Lãi su t sau thuấ ế I. N vayợ 35% 1. N 1ợ 10% 15% 10,5...nghĩa c aề ẽ ượ ả ầ ấ ủ m i kỳ là iỗ (m). Kh u hao n vay tr m t l n vào cu i kỳ.ấ ợ ả ộ ầ ố + Tr n d n đ nh kỳ v i kỳ kho n c đ nh trong đi u ki n lãi su tả ợ ầ ị ớ ả ố ị ề ề ấ thay đ i:ổ Trong n kỳ tr ti n có: mả ề 1 kỳ đ u ng v i lãi su t iầ ứ ớ ấ 1, m2 kỳ th haiứ v i lãi su t iớ ấ 2, , ...
phi u Iậ ậ ươ ự ư ế ự ượ ổ ế 2 năm th hai, giá c phi u Pứ ổ ế 2 năm th hai và t su t l i nhu n mong đ i r thì có thứ ỷ ấ ợ ậ ợ ể tính đ c giá c phi u năm th nh t:ượ ổ ế ứ ấ P1 = => P0 = ++ Nh v y, giá c phi u t i th i đi m hi n t i chính là giá tr quy v hi n t iư ậ ổ ế ạ ờ ể ệ ạ ị ề ệ ạ c a thu nh p c t c d ki n năm th 1, năm th 2 và c a giá c phi u d ki nủ ậ ổ ứ ự ế ứ ứ ủ ổ ế ự ế vào cu i năm th hai.ố ứ Tính t ng t liên ti p cho đ n năm cu i n là năm ng i đ u t bán cươ ự ế ế ố ườ ầ ư ổ phi u đó đi thì ta có th đ nh giá đ c giá c phi u hi n t i chính là giá tr quyế ể ị ượ ổ ế ệ ạ ị v hi n t i c a lu ng thu nh p c t c cho đ n năm n c ng v i giá tr quy về ệ ạ ủ ồ ậ ổ ứ ế ộ ớ ị ề hi n t i c a giá c phi u năm n:ệ ạ ủ ổ ế P0 = ++ + + www.Beenvn.com Nói cách khác: Giá c phi u hi n t i chính l i chính là giá tr quy v hi nổ ế ệ ạ ạ ị ề ệ t i c a toàn b các lu ng thu nh p trong t ng lai.ạ ủ ộ ồ ậ ươ N u c phi u đ c ng i đ u t n m gi vô h n thì có nghĩa n s ti nế ổ ế ượ ườ ầ ư ắ ữ ạ ẽ ế t i . Thông th ng, quãng đ i c a c phi u là vô h n vì nó không có th i gianớ ườ ờ ủ ổ ế ạ ờ đáo h n. M t c phi u th ng đ c chuy n quy n s h u cho nhi u ng iạ ộ ổ ế ườ ượ ể ề ở ữ ề ườ thu c nhi u th h , song đi u đó không nh h ng đ n gi đ nh ng i đ u tộ ề ế ệ ề ả ưở ế ả ị ườ ầ ư n m gi c phi u đó vô h n. Khi đó, giá tr hi n t i c a v n g c s ti n t i 0 vàắ ữ ổ ế ạ ị ệ ạ ủ ố ố ẽ ế ớ công th c trên s tr thành:ứ ẽ ở P0 = Tuy nhiên, vi c s d ng công th c trên k trên đ tính toán giá c phi uệ ử ụ ứ ể ể ổ ế t ng đ i ph c t p. Trên th c t , công th c này th ng đ c áp d ng khi t lươ ố ứ ạ ự ế ứ ườ ượ ụ ỷ ệ tăng tr ng c t c hàng năm là không đ i (gi s là g). Khi đó công th c tínhưở ổ ứ ổ ả ử ứ giá c phi u đ c vi t l i nh sau:ổ ế ượ ế ạ ư P0 = ++ + = P0 = Chú ý: Công th c này ch đúng khi t c đ tăng tr ng g nh h n t su t thuứ ỉ ố ộ ưở ỏ ơ ỷ ấ nh p d tính. Trên th c t , ng i ta gi đ nh g < r vì đi u này hoàn toàn h p lý.ậ ự ự ế ườ ả ị ề ợ 8.4.2.1.C phi u u đãiổ ế ư Giá c a c phi u u đãi đ c tính theo công th c sau:ủ ổ ế ư ượ ứ PUD = Trong đó: Ik: C t c u đãi chia m i kỳ.ổ ứ ư ở ỗ rUD: T su t đ nh giá c phi u u đãi trên th tr ng.ỷ ấ ị ổ ế ư ị ườ C phi u u đãi có l i t c thu đ c các năm b ng nhau:ổ ế ư ợ ứ ượ ở ằ I1 = I2 = = Ik = = In = IUD Do đó: PUD = IUD x www.Beenvn.com PUD = Ví d :ụ C t c u đãi c a công ty c ph n ABC đ c chia hàng năm là 15.000ổ ứ ư ủ ổ ầ ượ đ ng. T su t đ nh giá c phi u u đãi trên th tr ng là 12%. Xác đ nh giá c aồ ỷ ấ ị ổ ế ư ị ườ ị ủ lo i c phi u này trên th tr ng ch ng khoán.ạ ổ ế ị ườ ứ Gi i:ả PUD = = = 125.000 đ ng.ồ 8.4.2.2.C phi u th ngổ ế ườ Giá c a c phi u th ng:ủ ổ ế ườ PT = Trong đó: Ik: c t c th ng d tính s chia m iổ ứ ườ ự ẽ ở ỗ năm. rT: t su t đ nh giá c phi u th ng trên thỷ ấ ị ổ ế ườ ị tr ng.ườ Nh đã trình bày ph n 3.1., vi c đ nh giá c phi u th ng theo côngư ở ầ ệ ị ổ ế ườ th c trên g p nhi u khó khăn. Trên th c t , công ty có s tăng tr ng kinh t vàứ ặ ề ự ế ự ưở ế gi s t c đ tăng tr ng trung bình hàng năm là g. Khi đó, ta có:ả ử ố ộ ưở PT = = Trong đó: I0: C t c c phi u th ng chia nămổ ứ ổ ế ườ ở hi n t i.ệ ạ Đây là mô hình Gordon (công ty tăng tr ng n đ nh).ưở ổ ị Ví d :ụ C phi u th ng c a công ty c ph n XYZ đ c chia c t c năm hi nổ ế ườ ủ ổ ầ ượ ổ ứ ở ệ t i là 10.000 đ ng. D đoán công ty s có t c đ tăng tr ng hàng năm làạ ồ ự ẽ ố ộ ưở 8%/năm. T su t đ nh giá c phi u trên th tr ng ch ng khoán là 16%. Xácỷ ấ ị ổ ế ị ườ ứ đ nh giá c phi u này.ị ổ ế Gi i:ả PT = = = 135.000 đ ng.ồ www.Beenvn.com Vi c gi thi t m t t c đ tăng tr ng trung bình hàng năm là g t raệ ả ế ộ ố ộ ưở ỏ không h p lý l m. Trong th c t , không có m t công ty nào phát tri n theo m tợ ắ ự ế ộ ể ộ t c đ b t bi n. Do đó, vi c đ nh giá c phi u th ng theo công th c trên thìố ộ ấ ế ệ ị ổ ế ườ ứ khá đ n gi n nh ng ch a th c s là hi n th c. Vì v y, m t mô hình đ nh giáơ ả ư ư ự ự ệ ự ậ ộ ị khác đ c xây d ng v i gi thi t công ty có 2 giai đo n tăng tr ng: giai đo nượ ự ớ ả ế ạ ưở ạ tăng tr ng nhanh và giai đo n tăng tr ng n đ nh. ưở ạ ưở ổ ị Mô hình này đ c ph n ánh qua đ th sau:ượ ả ồ ị T năm 0 đ n năm m, công ty có t c đ tăng tr ng nhanh, t c đ tăngừ ế ố ộ ưở ố ộ tr ng hàng năm là gưở s. T năm m+1 v sau, công ty tăng tr ng n đ nh v i t cừ ề ưở ổ ị ớ ố đ hàng năm g. Khi đó, giá c a c phi u s là:ộ ủ ổ ế ẽ PT = + PT = + PT = I0 x x + Im x x Trong đó: Im = I0(1+gs)m Ví d :ụ M t công ty c ph n chia c t c cho m i c phi u trong năm hi n t i Iộ ổ ầ ổ ứ ỗ ổ ế ệ ạ 0 = 20.000 đ ng. T su t đ nh giá c phi u trên th tr ng là 15%. Xác đ nh giá cồ ỷ ấ ị ổ ế ị ườ ị ổ phi u c a công ty trong các tr ng h p sau:ế ủ ườ ợ - Công ty đang suy thoái, t l tăng tr ng:ỷ ệ ưở g = -5%/năm. - Công ty không tăng tr ng:ưở g = 0%/năm. - Công ty tăng tr ng n đ nh:ưở ổ ị g = 8%/năm. www.Beenvn.com - Công ty tăng tr ng trong 10 năm đ u v i t c đ là gưở ầ ớ ố ộ s = 17%/năm, sau đó n đ nh v i t c đ : g = 7%.ổ ị ớ ố ộ Gi i:ả - Tr ng h p 1:ườ ợ PT = = = 95.000 đ ng.ồ - Tr ng h p 2:ườ ợ PT = = = 133.333 đ ng.ồ - Tr ng h p 3:ườ ợ PT = = = 308.571 đ ng.ồ - Tr ng h p 4:ườ ợ PT = I0 x x + Im x x PT = 20.000 x x + 20.000 x (1+17%)10 x x PT = 567.705 đ ng.ồ T ví d trên, ta th y đ c giá tr c a m t c phi u trên th tr ng ch ngừ ụ ấ ượ ị ủ ộ ổ ế ị ườ ứ khoán ph thu c vào ho t đ ng kinh doanh và tài chính c a công ty.ụ ộ ạ ộ ủ 8.5. Đ nh giá m t doanh nghi pị ộ ệ Đ nh giá m t doanh nghi p là quá trình l p giá cho m t doanh nghi p màị ộ ệ ậ ộ ệ nhà đ u t có th tr . Đ nh giá doanh nghi p là m t khâu r t quan tr ng trongầ ư ể ả ị ệ ộ ấ ọ quá trình t nhân hoá, sát nh p ho c phân chia doanh nghi p. ư ậ ặ ệ Nguyên t c đ nh giá m t doanh nghi p là:ắ ị ộ ệ - Giá m t doanh nghi p s đ c xác đ nh t i m t th i đi m c thộ ệ ẽ ượ ị ạ ộ ờ ể ụ ể lúc mua bán. - Giá m t doanh nghi p ph thu c vào k t qu thu nh p đã đ c dộ ệ ụ ộ ế ả ậ ượ ự tính trong t ng lai. Giá tr thu nh p này càng cao thì giá doanh nghi p này càngươ ị ậ ệ cao. 8.5.1. K thu t đ nh giá doanh nghi p trên c s th tr ng ch ng khoánỹ ậ ị ệ ơ ở ị ườ ứ www.Beenvn.com Trong đi u ki n có th tr ng ch ng khoán, giá tr c a m t doanh nghi pề ệ ị ườ ứ ị ủ ộ ệ c ph n có th đ c đ nh giá căn c vào giá tr t ng s c phi u và trái phi uổ ầ ể ượ ị ứ ị ổ ố ổ ế ế đang l u hành:ư Giá tr doanhị nghi p cệ ổ ph nầ = T ng giá trổ ị c phi u uổ ế ư đãi đang l uư hành + T ng giá tr cổ ị ổ phi u th ngế ườ đang l u hànhư + T ng giá trổ ị c phi uổ ế đang l uư hành Hay: VDN = VUD + VCPT + VTP VDN = NUD.PUD + NCPT.PCPT + NTP.PTP Trong đó: NUD, NCPT, NTP: S c phi u u đãi, s c phi uố ổ ế ư ố ổ ế th ng, s tráiườ ố phi u đang l u hành.ế ư PUD, PCPT, PTP: Giá c a c phi u u đãi, giá c a củ ổ ế ư ủ ổ phi u th ng, giá c a trái phi u trên th tr ng.ế ườ ủ ế ị ườ PUD = PT = PTP = ITP x + R(1+t)-r 8.5.2. K thu t đ nh giá doanh nghi p trên c s t l giá trên thu nh pỹ ậ ị ệ ơ ở ỷ ệ ậ (PER: Price-Earnings Ratio) K thu t đ nh giá doanh nghi p trên c s t l giá trên thu nh p khá đ nỹ ậ ị ệ ơ ở ỷ ệ ậ ơ gi n nh ng l i đ c áp d ng nhi u trong th c t các n c. ả ư ạ ượ ụ ề ự ế ở ướ Theo ph ngươ pháp này: Giá tr h pị ợ lý c a m tủ ộ doanh nghi pệ = L i nhu n ròng bìnhợ ậ quân d tính th c hi nự ự ệ trong t ng lai hàngươ năm x T sỷ ố giá trên thu nh pậ Trong đó: www.Beenvn.com N u g i α là t s giá trên thu nh p, Pế ọ ỷ ố ậ T là th giá c a m t c phi uị ủ ộ ổ ế th ng, và E là thu nh p c a m t c phi u, ta có:ườ ậ ủ ộ ổ ế α = Trên th tr ng ch ng khoán, t s giá trên thu nh p cao và tăng lên làị ườ ứ ỷ ố ậ bi u hi n doanh nghi p đ nh giá có tri n v ng tăng tr ng t t. Đi u này khi nể ệ ệ ị ể ọ ưở ố ề ế doanh nghi p đ c đ nh giá cao h n.ệ ượ ị ơ Ví d :ụ Công ty c ph n ABC d tính lãi sau thu h ng năm là 200 tri u đ ng.ổ ầ ự ế ằ ệ ồ Hi n nay, t s giá trên thu nh p là 8. Khi đó, giá tr c a công ty là:ệ ỷ ố ậ ị ủ VDN = 200 x 8 = 1.600 tri u đ ng.ệ ồ 8.5.3. K thu t đ nh giá doanh nghi p trên c s hi n t i hoá thu nh pỹ ậ ị ệ ơ ở ệ ạ ậ đ u tầ ư Nhà đ u t b ti n ra mua doanh nghi p v i đ t đ c các kho n thuầ ư ỏ ề ệ ớ ạ ượ ả nh p trong t ng lai. Do đó, giá tr c a doanh nghi p t i ngày đ nh giá s làậ ươ ị ủ ệ ạ ị ẽ t ng hi n giá c a các thu nh p c a đ u t d tính trong t ng lai.ổ ệ ủ ậ ủ ầ ư ự ươ Đ th minhồ ị ho :ạ Công th c đ nh giá doanh nghi p theo ph ng pháp này nh sau:ứ ị ệ ươ ư VDN = + VTL. Trong đó: Ak: Thu nh p hàng nămậ Ak = Kh u hao tài s n c đ nh + Lãi sau thu hàng năm.ấ ả ố ị ế VTL: Giá tr thanh lý c a doanh nghi pị ủ ệ r: Lãi su t đ nh giá doanh nghi p trên th tr ng.ấ ị ệ ị ườ www.Beenvn.com n: Th i gian khai thác ho t đ ng kinh doanh.ờ ạ ộ Ph ng pháp hi n t i hoá thu nh p đ u t r t khoa h c nh ng t n nhi uươ ệ ạ ậ ầ ư ấ ọ ư ố ề công s c và tính chính xác c a nó ch có đ c khi thông tin đ m b o đ c đứ ủ ỉ ượ ả ả ượ ộ chính xác. Ví d :ụ Doanh nghi p XYZ d tính trung bình h ng năm s thu đ c m t kho nệ ự ằ ẽ ượ ộ ả lãi sau thu là 400 tri u đ ng, kh u hao d tính h ng năm là 100 tri u đ ng.ế ệ ồ ấ ự ằ ệ ồ Doanh nghi p đ c khai thác trong 10 năm. Giá tr thanh lý doanh nghi p là 1 tệ ượ ị ệ ỷ đ ng. Bi t lãi su t đ nh giá doanh nghi p trên th tr ng là 14%/năm, xác đ nhồ ế ấ ị ệ ị ườ ị giá doanh nghi p mà nhà đ u t có th tr .ệ ầ ư ể ả Gi i:ả VDN = (400 + 100) x + 1.000 x VDN = 2.877,80 tri u đ ng.ệ ồ Tóm t t ch ng:ắ ươ Các n i dung chính:ộ C phi u:ổ ế Ch ng khoán đ c phát hành d i d ng ch ng ch ho c bút toán ghiứ ượ ướ ạ ứ ỉ ặ s ch ng nh n quy n và l i ích h p pháp c a ng i s h u đ i v i v n và tàiổ ứ ậ ề ợ ợ ủ ườ ở ữ ố ớ ố s n c a công ty c ph n.ả ủ ổ ầ Các lo i c phi u:ạ ổ ế 02 lo iạ - C phi u th ng (common stocks): ổ ế ườ C phi u th ng (c phi u phổ ế ườ ổ ế ổ thông) là lo i c phi u mà l i t c c a nó ph thu c vào m c l i nhu n thu đ cạ ổ ế ợ ứ ủ ụ ộ ứ ợ ậ ượ c a công ty, t c là công ty không đ nh m c s lãi s chia vào cu i m i niên đủ ứ ị ứ ố ẽ ố ỗ ộ k toán.ế - C phi u u đãi (preferred shares):ổ ế ư C phi u u đãi (còn g i là c phi uổ ế ư ọ ổ ế đ c quy n) là lo i c phi u mà ng i s h u nó so v i c đông ph thông đ cặ ề ạ ổ ế ườ ở ữ ớ ổ ổ ượ h ng nh ng quy n u tiên v m t tài chính nh ng l i b h n ch v m t quy nưở ữ ề ư ề ặ ư ạ ị ạ ế ề ặ ề h n đ i v i công ty góp v n.ạ ố ớ ố www.Beenvn.com M nh giá c phi u (par-value):ệ ổ ế M nh giá c a c phi u là giá tr ghi trên gi yệ ủ ổ ế ị ấ ch ng nh n c phi u.ứ ậ ổ ế Th giá c a c phi u (book value):ư ủ ổ ế Giá c phi u ghi trên s sách k toánổ ế ổ ế ph n ánh tình tr ng v n c ph n c a công ty t i m t th i đi m nh t đ nh.ả ạ ố ổ ầ ủ ạ ộ ờ ể ấ ị Hi n giá c a c phi u (Present Value):ệ ủ ổ ế giá tr th c c a c phi u t i th i đi mị ự ủ ổ ế ạ ờ ể hi n t i, đ c tính toán d a vào c t c c a công ty, tri n v ng phát tri n c aệ ạ ượ ự ổ ứ ủ ể ọ ể ủ công ty và lãi su t th tr ng.ấ ị ườ C t c (dividend)ổ ứ : kho n ti n mà các công ty trích ra t l i nhu n đ tr cho cả ề ừ ợ ậ ể ả ổ đông. - Đ i v i c phi u th ng: c t c ph thu c vào tình hình ho t đ ng c aố ớ ổ ế ườ ổ ứ ụ ộ ạ ộ ủ công ty. - Đ i v i c phi u u đãi: c t c đ c c đ nh hàng năm.ố ớ ổ ế ư ố ứ ượ ố ị Quy n mua c ph n:ề ổ ầ lo i ch ng khoán phái sinh cho phép nh ng c đôngạ ứ ữ ổ hi n t i đ c quy n u tiên mua tr c m t kh i l ng c phi u m i v i giá th pệ ạ ượ ề ư ướ ộ ố ượ ổ ế ớ ớ ấ h n giá chào bán ra công chúng.ơ Giá c a m t quy n mua c ph n: ủ ộ ề ổ ầ Q = (G – g) x Q: Giá tr quy n mua c ph n.ị ề ổ ầ G: Giá th tr ng c a c phi u cũ.ị ườ ủ ổ ế g: Giá phát hành c a c phi u m i.ủ ổ ế ớ n: S c phi u cũ.ố ổ ế n’: S c phi u m i phát hành.ố ổ ế ớ Đ nh giá c phi u:ị ổ ế - C phi u u đãi:ổ ế ư PUD = Trong đó: Ik: C t c u đãi chia m i kỳ.ổ ứ ư ở ỗ rUD: T su t đ nh giá c phi u u đãi trên thỷ ấ ị ổ ế ư ị tr ngườ www.Beenvn.com - C phi u th ng:ổ ế ườ + Mô hình Gordon: PT = = Trong đó: I0: C t c c phi u th ng chia nămổ ứ ổ ế ườ ở hi n t i.ệ ạ rT: t su t đ nh giá c phi u th ng trên thỷ ấ ị ổ ế ườ ị tr ng.ườ g: t c đ tăng tr ng trung bình hàngố ộ ưở năm. + Mô hình 2 giai đo n tăng tr ng: giai đo n tăng tr ng nhanh vàạ ưở ạ ưở giai đo n tăng tr ng n đ nh.ạ ưở ổ ị PT = I0 x x + Im x x Trong đó: I0: C t c c phi u th ng chia nămổ ứ ổ ế ườ ở hi n t i.ệ ạ rT: t su t đ nh giá c phi u th ng trên thỷ ấ ị ổ ế ườ ị tr ng.ườ gs: t c đ tăng tr ng c a công ty trong giaiố ộ ưở ủ đo n 1 (tăng tr ng nhanh)ạ ưở g: t c đ tăng tr ng c a công ty trong giaiố ộ ưở ủ đo n 2 ( n đ nh)ạ ổ ị Im = I0(1+gs)m Đ nh giá m t doanh nghi p:ị ộ ệ quá trình l p giá cho m t doanh nghi p mà nhàậ ộ ệ đ u t có th tr .ầ ư ể ả Các k thu t đ nh giá doanh nghi p:ỹ ậ ị ệ - K thu t đ nh giá doanh nghi p trên c s th tr ng ch ng khoán:ỹ ậ ị ệ ơ ở ị ườ ứ VDN = VUD + VCPT + VTP VDN = NUD.PUD + NCPT.PCPT + NTP.PTP Trong đó: www.Beenvn.com NUD, NCPT, NTP: S c phi u u đãi, s c phi uố ổ ế ư ố ổ ế th ng, s trái phi u đang l u hành.ườ ố ế ư PUD, PCPT, PTP: Giá c a c phi u u đãi, giá c a củ ổ ế ư ủ ổ phi u th ng, giá c a trái phi u trên th tr ng.ế ườ ủ ế ị ườ - K thu t đ nh giá doanh nghi p trên c s t l giá trên thu nh p (PER:ỹ ậ ị ệ ơ ở ỷ ệ ậ Price-Earnings Ratio) Giá tr h p lýị ợ c a m tủ ộ doanh nghi pệ = L i nhu n ròng bìnhợ ậ quân d tính th c hi nự ự ệ trong t ng lai hàngươ năm x T s giáỷ ố trên thu nh pậ Trong đó: - K thu t đ nh giá doanh nghi p trên c s hi n t i hoá thu nh p đ u tỹ ậ ị ệ ơ ở ệ ạ ậ ầ ư VDN = + VTL. Trong đó: Ak: Thu nh p hàng nămậ Ak = Kh u hao tài s n c đ nh + Lãi sau thu hàng năm.ấ ả ố ị ế VTL: Giá tr thanh lý c a doanh nghi pị ủ ệ r: Lãi su t đ nh giá doanh nghi p trên th tr ng.ấ ị ệ ị ườ n: Th i gian khai thác ho t đ ng kinh doanh.ờ ạ ộ S ti t s a bài t p ch ng 6, 7 và 8:ố ế ử ậ ươ 6 ti tế Bài t p:ậ www.Beenvn.com 1. M t công ty c ph n có 150.000 c phi u th ng m nh giá 10.000 đ ngộ ổ ầ ổ ế ườ ệ ồ và 5.000 c phi u u đãi m nh giá 100.000 đ ng. Lãi c đ nh chia cho c phi uổ ế ư ệ ồ ố ị ổ ế u đãi m i năm là 15% m nh giá.ư ỗ ệ Năm 2006, công ty có doanh thu là 1,5 t đ ng, giá v n hàng bán b ngỷ ồ ố ằ 70% doanh thu; chi phí qu n lý và chi phí hàng bán là 5% doanh thu; ti n lãi nả ề ợ vay là 75 tri u đ ng.ệ ồ Thu su t thu thu nh p là 30%; 30% lãi sau thu đ c dùng b sungế ấ ế ậ ế ượ ổ vào v n và ph n còn l i chia cho c đông. L p b ng phân ph i k t qu ho tố ầ ạ ổ ậ ả ố ế ả ạ đ ng kinh doanh năm 2006 cho công ty. Xác đ nh c t c cho m i c phi uộ ị ổ ứ ỗ ổ ế th ng.ườ Đ.S. 630 VND (c phi u th ng)ổ ế ườ 2. Công ty c ph n EFG có 20.000 c phi u th ng đ c mua bán trên thổ ầ ổ ế ườ ượ ị tr ng ch ng khoán v i giá 30.000 đ ng. Công ty d đ nh tăng v n b ng cáchườ ứ ớ ồ ự ị ố ằ phát hành thêm 5.000 c phi u.ổ ế M t c đông đã có 1.000 c phi u th ng c a công ty EFG s có m tộ ổ ổ ế ườ ủ ẽ ộ kho n lãi là bao nhiêu n u công ty th c hi n vi c bán c phi u cho c đông cũả ế ự ệ ệ ổ ế ổ v i giá:ớ - 0 đ ng/c phi uồ ổ ế - 20.000 đ ng/c phi uồ ổ ế - 25.000 đ ng/c phi uồ ổ ế - 30.000 đ ng/c phi uồ ổ ế Đ.S. 6.000.000 VND 2.000.000 VND 1.000.000 VND 0 VND 3. C phi u u đãi c a công ty c ph n ABC có c t c u đãi đ c chiaổ ế ư ủ ổ ầ ổ ứ ư ượ m i năm là 16.800 đ ng. Xác đ nh giá c a lo i c phi u này bi t lãi su t đ nhỗ ồ ị ủ ạ ổ ế ế ấ ị giá lo i c phi u này trên th tr ng là 14%/năm.ạ ổ ế ị ườ Đ.S. 12.500 VND www.Beenvn.com 4. M t công ty c ph n chia c t c cho m i c phi u ph thông (c phi uộ ổ ầ ổ ứ ỗ ổ ế ổ ổ ế th ng) trong năm hi n t i là Iườ ệ ạ 0 = 10.000 đ ng. T su t đ nh giá lo i c phi uồ ỷ ấ ị ạ ổ ế này trên th tr ng là 14%. Xác đ nh giá c phi u c a công ty trong các tr ngị ườ ị ổ ế ủ ườ h p sau:ợ - Công ty đang suy thoái, t l tăng tr ng:ỷ ệ ưở g = -3%/năm. - Công ty không tăng tr ng:ưở g = 0%/năm. - Công ty tăng tr ng n đ nh:ưở ổ ị g = 6%/năm. - Công ty tăng tr ng trong 7 năm đ u v i t c đ là gưở ầ ớ ố ộ s = 16%/năm, sau đó n đ nh v i t c đ : g = 8%.ổ ị ớ ố ộ Đ.S. 57.059 VND 71.429 VND 132.500 VND 293.452 VND 5. T n d ng u th đ c quy n, m t công ty c ph n đã đ t đ c t c đậ ụ ư ế ộ ề ộ ổ ầ ạ ượ ố ộ tăng tr ng r t cao là 20%/năm trong 5 năm v a qua. D đoán trong 5 năm t iưở ấ ừ ự ớ công ty v n ti p t c gi đ c t c đ này và sau đó tr v t c đ tăng tr ngẫ ế ụ ữ ượ ố ộ ở ề ố ộ ưở bình th ng là 6%/năm do có s c nh tranh qu c t . Công ty này v a chia cườ ự ạ ố ế ừ ổ t c là 20.000 đ ng cho m i c phi u. Xác đ nh giá c a c phi u trên th tr ngứ ồ ỗ ổ ế ị ủ ổ ế ị ườ bi t lãi su t đ nh giá c a lo i c phi u này là 15%ế ấ ị ủ ạ ổ ế Đ.S. 443.728 VND . 6. C phi u c a công ty c ph n XYZ hi n đang đ c mua bán trên thổ ế ủ ổ ầ ệ ượ ị tr ng v i giá 220.000 đ ng. C t c chia cho m i c phi u tăng t 10.000 đ ngườ ớ ồ ổ ứ ỗ ổ ế ừ ồ đ n 18.000 đ ng trong 10 năm qua và s tăng tr ng này v n s đ c duy trìế ồ ự ưở ẫ ẽ ượ trong t ng lai. Xác đ nh lãi su t đ nh giá c phi u trên th tr ng (lãi su t hi nươ ị ấ ị ổ ế ị ườ ấ ệ hoá). Đ.S. 14,731% www.Beenvn.com 7. Theo s li u th ng kê, công ty c ph n IJK chia c t c cho m i c phi uố ệ ố ổ ầ ổ ứ ỗ ổ ế th ng qua các năm nh sau:ườ ư Năm 199 8 199 9 200 0 200 1 200 2 200 3 200 4 200 5 200 6 C t cổ ứ (nghìn đ ng)ồ 13 16 17 18 20 21 22 23 24 Xác đ nh giá c phi u c a công ty vào năm 2006 bi t lãi su t đ nh giáị ổ ế ủ ế ấ ị trên th tr ng là 14%/năm. Gi s r ng công ty s duy trì đ c t c đ tăngị ườ ả ử ằ ẽ ượ ố ộ tr ng nh nh ng năm tr c đây.ưở ư ữ ướ Đ.S. 429.356 VND 8. Công ty c ph n MNP đ c tài tr t 2 ngu n v n là c phi u th ng vàổ ầ ượ ợ ừ ồ ố ổ ế ườ trái phi u.ế - S trái phi u c a công ty đang l u hành là 4.000, m nh giá là 200.000ố ế ủ ư ệ đ ng, lãi su t trái phi u là 10%/năm, đáo h n vào năm 2015, hoàn giá bình trái.ồ ấ ế ạ - S c phi u th ng đang l u hành là 16.000. Theo s li u th ngố ổ ế ườ ư ố ệ ố kê, c t c đ c chia cho m i c phi u th ng qua các năm nh sau:ổ ứ ượ ỗ ổ ế ườ ư Năm 199 8 199 9 200 0 200 1 200 2 200 3 200 4 200 5 200 6 Ngàn đ ngồ 20 22 24 26 29 31 33 34 35 Lãi su t đ nh giá trên th tr ng ch ng khoán c a c phi u là 15%/nămấ ị ị ườ ứ ủ ổ ế và c a trái phi u là 8%/năm.ủ ế Xác đ nh giá c a công ty c ph n này vào năm 2006.ị ủ ổ ầ Đ.S. 8.652.752.000 VND 9. M t nhà đ u t mu n mua l i m t doanh nghi p và khai thác trong 15ộ ầ ư ố ạ ộ ệ năm v i d đ nh nh sau:ớ ự ị ư - Trong 5 năm đ u tiên, t c đ tăng doanh thu hàng năm làầ ố ộ 10%/năm, doanh thu c a năm đ u tiên là 5 t đ ng.ủ ầ ỷ ồ www.Beenvn.com - Trong 7 năm ti p theo, t c đ tăng doanh thu gi m còn 6%/năm.ế ố ộ ả - Trong 3 năm cu i cùng, t c đ gi m c a doanh thu còn -4%/năm.ố ố ộ ả ủ - T ng bi n phí chi m 65% doanh thu.ổ ế ế - T ng đ nh phí h ng năm là 0,5 t đ ng, trong đó ti n kh u hao tàiổ ị ằ ỷ ồ ề ấ s n c đ nh chi m 80%.ả ố ị ế - Giá tr thanh lý doanh nghi p vào cu i năm 15 c tính là 3 tị ệ ố ướ ỷ đ ng.ồ - Thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 30%.ế ấ ế ậ ệ Yêu c u:ầ 1. N u lãi su t đ nh giá doanh nghi p trên th tr ng ch ng khoán làế ấ ị ệ ị ườ ứ 16%/năm, nhà đ u t s đ ng ý mua l i doanh nghi p v i giá là bao nhiêu?ầ ư ẽ ồ ạ ệ ớ 2. N u nhà đ u t mua doanh nghi p này v i giá là 9 t đ ng, ông taế ầ ư ệ ớ ỷ ồ đ t đ c m t t su t l i nhu n là bao nhiêu?ạ ượ ộ ỷ ấ ợ ậ Đ.S. 1. 9.986.990.000 VND 2. 17,857% TÀI LI U THAM KH OỆ Ả 1. L i Ti n Dĩnh. 2001. Toán Tài Chính. NXB Th ng kê. Thành ph H Chíạ ế ố ố ồ Minh. 2. Nguy n Đăng D n, Hoàng Đ c, Tr n Huy Hoàng, Tr m Xuân H ng,ễ ờ ứ ầ ầ ươ Nguy n Qu c Anh. 2003. Tín d ng – Ngân hàng (Ti n t Ngân hàng II).ễ ố ụ ề ệ Trang 77-84. NXB Th ng kê. Thành ph H Chí Minh.ố ố ồ 3. Nguy n Ng c Đ nh, Nguy n Th Liên Hoa, D ng Kha. 2004. Toán Tàiễ ọ ị ễ ị ươ Chính. NXB Th ng Kê. Thành ph H Chí Minhố ố ồ 4. Nguy n Ng c Hùng. 1997. Th tr ng ch ng khoán. Trang 95-100. NXBễ ọ ị ườ ứ Th ng kê. Thành ph H Chí Minh.ố ố ồ 5. Mai Siêu. 1996. Toán Tài Chính. NXB Thanh Niên. Hà N i.ộ 6. Nguy n Văn Thu n. 2004. Qu n tr tài chính. Trang 163-186. NXB Th ngễ ậ ả ị ố kê. Thành ph H Chí Minh.ố ồ www.Beenvn.com 7. Bùi Kim Y n. 2005. Th tr ng ch ng khoán. Trang 72-89. NXB Laoế ị ườ ứ Đ ng. Thành ph H Chí Minh.ộ ố ồ www.Beenvn.com
File đính kèm:
- giao_trinh_toan_tai_chinh.pdf