Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2013
Tóm tắt Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2013: ... 9. Khác - Other 3,2 2,1 5,1 81 Ninh Bình 39 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch quốc tế chia theo khoản chi, phương tiện, mục đích chuyến đi và nghề nghiệp average expenditure in a day of foreign visitor in Vietnam by item of expenditure, means, tourist purpose and profession ( Đối vớ... Hồng kông - Hongkong 109 68 13 20 11 42 6 11. Ấn độ - India 45 23 6 6 5 14 9 12. Nhật bản - Japan 1015 578 117 152 57 275 177 13. Hàn quốc - Korea 590 342 63 90 44 184 96 14. Đài loan - taiwan 196 118 33 37 31 66 15 15. Các nước/lãnh thổ khác thuộc châu Á - Others 60 34 5 12 9 20 13 Châu Âu...g - Shoping Vui chơi - En- tertain- ment Y tế - health Chi khác - Others BÌNH qUÂN CHUNG - AVERAGE 857,3 228,2 303,6 100,2 8,0 150,3 19,2 3,4 44,4 I. Theo nghề nghiệp - By profession 1. Công chức viên chức nhà nước - Official and public servan 811,9 208,9 285,6 85,6 8,5 141,6 1...
g visitor) 135 Biểu - table 6: Khách du lịch trong nước được điều tra chia theo độ dài thời gian, nghề nghiệp và độ tuổi (Đối với khách tự sắp xếp đi) number of surveyed domestic visitor by length of stay, profession and age (for Self-arranging visitor) 136 Biểu - table 7 Khách du lịch trong nước được điều tra chia theo độ dài thời gian, phương tiện và mục đích đi (Đối với khách đi theo tour) number of surveyed domestic visitor by the length of stay, means and by tourist purpose ( for visitor by tour) 137 Biểu - table 8 Khách du lịch trong nước được điều tra chia theo độ dài thời gian, nghề nghiệp và độ tuổi (Đối với khách đi theo tour) number of surveyed domestic visitor by length of stay, profession and age (for visitor by tour) 138 II.1. KếT qUẢ ĐIềU TRA CHI TIÊU KHÁCH DU LỊCH TRONG NƯỚC TỰ SẮP XếP ĐI RESuLT OF dOmESTIC VISITOR’S ExPENdITuRE FOR SELF-ARRANGING 139 Biểu - table 9: Chi tiêu bình quân một lượt khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi (Đối với khách tự sắp xếp đi) average expenditure per domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose (for Self-arranging visitor) 140 Biểu - table 10: Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi (Đối với khách tự sắp xếp đi) average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose (for Self-arranging visitor) 141 Biểu - table 11: Chi tiêu bình quân một lượt khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi (Đối với khách tự sắp xếp đi) average expenditure per domestic visitor by item of expenditure, profession and age (for Self-arranging visitor) 142 230 Biểu - table 12: Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi (Đối với khách tự sắp xếp đi) average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure and by accommodation (for Self-arranging visitor) 143 Biểu - table 13 Chi tiêu bình quân một lượt khách du lịch trong nước chia theo khoản chi và loại cơ sở lưu trú (Đối với khách tự sắp xếp đi) average expenditure per domestic visitor by item of expenditure and accommodation (for Self-arranging visitor) 144 Biểu - table 14: Chi tiêu bình quân một ngày khách trong nước chia theo khoản chi và loại cơ sở lưu trú (Đối với khách tự sắp xếp đi) average expenditure in day of domestic visitor by item of expenditure and by accommodation (for Self-arranging visitor) 145 II.2 CHI TIÊU (NGOÀI TOUR ) CỦA KHÁCH DU LỊCH TRONG NƯỚC ĐI THEO TOUR TạI VIỆT NAM ExPENdITuRE (OuT OF TOuR) OF dOmESTIC VISITOR IN VIETNAm (FOR VISITOR BY TOuR) 147 Biểu - table 15: Chi tiêu bình quân (ngoài tour) một lượt khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi average expenditure (out of tour) per domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose 149 Biểu - table 16: Chi tiêu bình quân (ngoài tour) một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi average expenditure (out of tour) in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose 150 Biểu - table 17: Chi tiêu bình quân (ngoài tour) một lượt khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi average expenditure (out of tour) per domestic visito by item of expenditure, profession and age 151 Biểu - table 18: Chi tiêu bình quân (ngoài tour) một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi average expenditure (out of tour) in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age 152 Biểu - table 19: Chi tiêu bình quân (ngoài tour) một lượt khách du lịch trong nước chia theo khoản chi và loại cơ sở lưu trú average expenditure (out of tour) per domestic visitor by item of expenditure and by accommodation 153 Biểu - table 20: Chi tiêu bình quân (ngoài tour) một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi và loại cơ sở lưu trú average expenditure (out of tour) in a day of domestic visitor by item of expenditure and by accommodation 154 III CHI TIÊU BÌNH qUÂN MộT NGÀY KHÁCH DU LỊCH TRONG NƯỚC TỰ SẮP XếP ĐI TạI CÁC ĐỊA PHƯơNG AVERAGE ExPENdITuRE IN A dAY OF dOmESTIC VISITOR BY PROVINCE (FOR SELF- ARRANGING) 155 Biểu - table 21 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Hà Nội average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in ha noi 157 231 Biểu - table 22 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Hà Nội average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in ha noi 158 Biểu - table 23 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Hải Phòng average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in hai Phong 159 Biểu - table 24 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Hải Phòng average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in hai Phong 160 Biểu - table 25 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Hải Dương average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in hai Duong 161 Biểu - table 26: Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Hải dương average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in hai Duong 162 Biểu - table 27 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Thái bình average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in thai Binh 163 Biểu - table 28 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Thái bình average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in thai Binh 164 Biểu - table 29 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Ninh bình average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in ninh Binh 165 Biểu - table 30 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Ninh Binh average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in ninh Binh 166 Biểu - table 31 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Lào Cai average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Lao Cai 167 Biểu - table 32 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Lào Cai average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Lao Cai 168 Biểu - table 33 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Lạng sơn average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Lang Son 169 232 Biểu - table 34 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Lạng sơn average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Lang Son 170 Biểu - table 35 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Thái nguyên average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in thai nguyen 171 Biểu - table 36 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Thái nguyên average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in thai nguyen 172 Biểu - table 37 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Quảng Ninh average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Quang ninh 173 Biểu - table 38 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Quảng Ninh average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Quang ninh 174 Biểu - table 39 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Thanh Hoá average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in thanh hoa 175 Biểu - table 40 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Thanh hoá average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in thanh hoa 176 Biểu - table 41 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Nghệ An average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in nghe an 177 Biểu - table 42 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Nghệ An average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in nghe an 178 Biểu - table 43 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Quảng Bình average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Quang Binh 179 Biểu - table 44 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Quảng Bình average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Quang Binh 180 Biểu - table 45 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Quảng Trị average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Quang tri 181 233 Biểu - table 46 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Quảng Trị average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Quang tri 182 Biểu - table 47 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Thừa Thiên Huế average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in thua thien hue 183 Biểu - table 48 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Thừa Thiên Huế average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in thua thien hue 184 Biểu - table 49 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Đà Nẵng average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Da nang 185 Biểu - table 50 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Đà Nẵng average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Da nang 186 Biểu - table 51 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Quảng Nam average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Quang nam 187 Biểu - table 52 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Quảng Nam average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Quang nam 188 Biểu - table 53 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Bình Định average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Binh Dinh 189 Biểu - table 54 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Bình Định average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Binh Dinh 190 Biểu - table 55 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Khánh Hoà average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Khanh hoa 191 Biểu - table 56 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Khánh hoà average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Khanh hoa 192 Biểu - table 57 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Đắk Lăk average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Dak Lak 193 234 Biểu - table 58 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Đắk Lăk average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Dak Lak 194 Biểu - table 59 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Lâm Đồng average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Lam Dong 195 Biểu - table 60 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Lâm Đồng average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Lam Dong 196 Biểu - table 61 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Tp Hồ Chí Minh average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in ho Chi Minh city 197 Biểu - table 62 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Tp Hồ Chí Minh average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in ho Chi Minh city 198 Biểu - table 63 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Bình Dương average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Binh Duong 199 Biểu - table 64 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Bình Dương average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Binh Duong 200 Biểu - table 65 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Tây Ninh average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in tay ninh 201 Biểu - table 66 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Tây Ninh average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in tay ninh 202 Biểu - table 67 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Bà Rịa Vũng Tàu average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Ba ria Vung tau 203 Biểu - table 68 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Bà Rịa Vũng Tàu average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Ba ria Vung tau 204 Biểu - table 69 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Bình Thuận average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Binh thuan 205 235 Biểu - table 70 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Bình Thuận average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Binh thuan 206 Biểu - table 71 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Vĩnh Long average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Vinh Long 207 Biểu - table 72 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Vĩnh Long average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Vinh Long 208 Biểu - table 73 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Kiên Giang average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Kien Giang 209 Biểu - table 74 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Kiên Giang average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Kien Giang 210 Biểu - table 75 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Cần thơ average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Can tho 211 Biểu - table 76 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Cần Thơ average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Can tho 212 Biểu - table 77 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Bạc liêu average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Bac Lieu 213 Biểu - table 78 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Bạc liêu average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Bac Lieu 214 Biểu - table 79 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, nghề nghiệp và độ tuổi tại Cà Mau average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, profession and age in Ca Mau 215 Biểu - table 80 Chi tiêu bình quân một ngày khách du lịch trong nước chia theo khoản chi, phương tiện và mục đích chuyến đi tại Cà Mau average expenditure in a day of domestic visitor by item of expenditure, means and tourist purpose in Ca Mau 216 PHầN THứ TƯ PART IV GIẢI THíCH MộT Số KHÁI NIỆM, NộI DUNG dEFINITIONS 217 236 Chịu trách nhiệm nội dung: VỤ THỐNG KÊ THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ TỔNG CỤC THỐNG KÊ Biên tập: VỤ THỐNG KÊ THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ Trình bày: TRỊNH THỊ DIỆP Sửa bản in: VỤ THỐNG KÊ THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ KẾT QUẢ ĐIỀU TRA CHI TIÊU CỦA KHÁCH DU LỊCH NĂM 2013 In 235 cuốn, khổ 19 X 27 cm In tại Công ty TNHH MTV In và Phát hành biểu mẫu thống kê
File đính kèm:
- ket_qua_dieu_tra_chi_tieu_cua_khach_du_lich_nam_2013.pdf