Tài liệu Lý thuyết viễn thông
Tóm tắt Tài liệu Lý thuyết viễn thông: ...ữ ệ ề ẫ ượ ơ ị ề ẫ có kích th c nh t đ nh g i là gói (128 bytes ho c 256 bytes) tr c khi đ a vào m ngướ ấ ị ọ ặ ướ ư ạ chuy n m ch gói (t đây g i là "m ng gói"). M ng gói chuy n m ch các đ n v gói và r iể ạ ừ ọ ạ ạ ể ạ ơ ị ồ chuy n t i tr m đ u cu i nh n gói. Nh ng nguyên t c này đ c minh ho t... t s giao di n gi a các h th ng c a m ng, thông tin đi u khi n ph iộ ố ệ ữ ệ ố ủ ạ ề ể ả đ c chuy n đ i t khuôn kh này sang khuôn kh khác. Vì th h th ng báo hi u trên cácượ ể ổ ừ ổ ổ ế ệ ố ệ đ ng truy n tin t ng t t ng ng v i m t gánh n ng n v qu n tr và tài chính đ i v iườ ề ươ ự ươ ứ ớ ộ ặ ề ề...ị ộ ồ ộ ứ vi c tiêu chu n hoá liên quan đ n v n đ này. Trong tr ng h p NNI d b s d ng tệ ẩ ế ấ ề ườ ợ ị ộ ử ụ ừ 1988, vi c tiêu chu n hoá giao di n t i lo i DS4 đã đ c hoàn thành. Đ i v i nh ng t c đệ ẩ ệ ớ ạ ượ ố ớ ữ ố ộ cao h n vi c nghiên c u t p trung vào tiêu chu n hoá qu c t c a NNI đ ng...
ể ạ ổ ơ ấ ủ ườ thông và N c ng ra n i đ ng thông đi ra ngoài. Trong ph n này chúng ta ch quan tâm đ nổ ơ ườ ầ ỉ ế đ ng thông tin gói.ườ Các gói có đ dài c đ nh đ c đ a đ n N đ u vào d i d ng các khe th i gian nh đãộ ố ị ượ ư ế ầ ướ ạ ờ ư đ c mô t trong hình 4.3. M i gói có m t đ a ch c a c ng ra ho c chuy n m ch mà góiượ ả ỗ ộ ị ỉ ủ ổ ặ ể ạ s đ c chuy n đ n theo đã đ nh tr c.ẽ ượ ể ế ị ướ Đ a ch này c a gói đ c chuy n m ch s d ng đ đ nh tuy n cho t ng gói thông tin vàoị ỉ ủ ượ ể ạ ử ụ ể ị ế ừ đ n c ng t ng ng đ u ra.ế ổ ươ ứ ở ầ Hình 4.3. Chuy n m ch gói NxNể ạ Hình 4.4. C u trúc chuy n m chấ ể ạ M i chuy n m ch th ng đ c t o b i các ph n t chuy n m ch và các đ ng n i (t c làỗ ể ạ ườ ượ ạ ở ầ ử ể ạ ườ ố ứ đ ng d li u) nh mô t hình 4.4. Ph n t chuy n m ch 2x2 có 2 đ u vào và 2 đ u raườ ữ ệ ư ả ở ầ ử ể ạ ầ ầ và h ng cho các gói đi đ n các đ u ra thích h p tuỳ theo tín hi u đi u khi n t o ra b i bướ ế ầ ợ ệ ề ể ạ ở ộ đi u khi n t p trung hay chính t các gói đ đ nh h ng các gói. K thu t đ nh h ng tr cề ể ậ ừ ể ị ướ ỹ ậ ị ướ ướ đây đ c g i là đ nh h ng theo s đi u khi n trung tâm còn k thu t sau này đ c g i làượ ọ ị ướ ự ề ể ỹ ậ ượ ọ t đ nh h ng.ự ị ướ Các ph n t chuy n m ch có th có các kích c khác nhau. Các đ ng n i là các đ ngầ ử ể ạ ể ỡ ườ ố ườ d li u th đ ng liên k t các ph n t chuy n m ch khác nhau. ữ ệ ụ ộ ế ầ ử ể ạ 4.1.3 Đ ng l c.ộ ự Thông th ng các chuy n m ch ATM c n thi t đ x lý các gói có đ dài c đ nh (32 đ nườ ể ạ ầ ế ể ử ộ ố ị ế 64 byte chi u dài) t c đ cao nh t là 150Mbps. Các gói đ c t o ra b i các lo i d ch về ở ố ộ ấ ượ ạ ở ạ ị ụ khác nhau nh ti ng nói, d li u và video. Các gói ti ng nói và video đ c t o ra v i t c đư ế ữ ệ ế ượ ạ ớ ố ộ 64kbps và 150Mbps t ng ng. Nh ng gói thông tin này không th b tr lâu b i vì n u thươ ứ ữ ể ị ễ ở ế ế s làm gi m ch t l ng c a các d ch v ti ng nói và hình nh. Nh v y chuy n m ch ATMẽ ả ấ ượ ủ ị ụ ế ả ư ậ ể ạ ph i có kh n ng x lý các gói v i t c đ 150Mbps và ch u m c tr th p.ả ả ǎ ử ớ ố ộ ị ứ ễ ấ Các yêu c u quan tr ng khác n a là giá thành h và d s d ng. Nh ng yêu c u này chầ ọ ữ ạ ễ ử ụ ữ ầ ỉ có th đ c đáp ng b ng các chuy n m ch v i c u trúc đi u khi n đ n gi n nh t đ nhể ượ ứ ằ ể ạ ớ ấ ề ể ơ ả ư ự ị h ng, t c đ cao, có kh n ng phát sóng. Vi c đ nh h ng ph c t p h n ví d nh ki uướ ố ộ ả ǎ ệ ị ướ ứ ạ ơ ụ ư ể liên k t đi m đ n đa đi m có th c n thi t trong môi tr ng phát sóng hình h n là ki uế ể ế ể ể ầ ế ườ ơ ể thông tin đi m t i đi m.ể ớ ể Nhi u ki u chuy n m ch có dung l ng chuy n m ch l n và t c đ chuy n m ch cao đãề ể ể ạ ượ ể ạ ớ ố ộ ể ạ đ c đ xu t. Nh ng ki u chuy n m ch này đ c chia thành lo i chuy n m ch có khoá vàượ ề ấ ữ ể ể ạ ượ ạ ể ạ chuy n m ch không khóa (non-blocking). N u các gói c ng vào c a chuy n m ch có đ aể ạ ế ở ổ ủ ể ạ ị ch c ng ra rõ ràng nh ng không đ c đ a đ n các đ u ra do t c ngh n gói trong m ngỉ ổ ư ượ ư ế ầ ắ ẽ ạ chuy n m ch thì g i là chuy n m ch khóa. S t c ngh n gói n y sinh trong m ng chuy nể ạ ọ ể ạ ự ắ ẽ ả ạ ể m ch khi h n m t gói c n truy nh p đ n cùng m t đ ng n i hay cùng m t vùng b đ mạ ơ ộ ầ ậ ế ộ ườ ố ộ ộ ệ bên trong m ng chuy n m ch.ạ ể ạ Các chuy n m ch khóa không có đ thông cao do hi n t ng khóa bên trong. Ví cácể ạ ộ ệ ượ chuy n m ch không khóa không b khóa bên trong nên đ thông c a nó cao h n so v iể ạ ị ở ộ ủ ơ ớ chuy n m ch khóa.ể ạ Các chuy n m ch không khóa có th đ c chia thành hàng đ i đ u vào, hàng đ i đ u raể ạ ể ượ ợ ầ ợ ầ hay ki u b đ n dùng chung. Các chuy n m ch có hàng đ i đ u vào có kh n ng truy nể ộ ệ ể ạ ợ ầ ả ǎ ề d n thông su t b ng kho ng 58% so v i chuy n m ch có hàng đ u ra hay các chuy nẫ ố ằ ả ớ ể ạ ầ ể m ch có b đ m dùng chung.ạ ộ ệ M c dù các chuy n m ch có hàng đ i đ u ra có đ thông su t là 100% chúng v n c n có 1ặ ể ạ ợ ầ ộ ố ẫ ầ l ng ph n c ng l n h n nhi u so v i chuy n m ch có hàng đ i đ u vào. Các chuy nượ ầ ứ ớ ơ ề ớ ể ạ ợ ầ ể m ch có b đ m dùng chung cũng có kh n ng ho t đ ng t t nh t n u nhìn t khía c nhạ ộ ệ ả ǎ ạ ộ ố ấ ế ừ ạ đ thông t i đa. Tuy nhiên, chúng có các s đ đ nh h ng ph c t p và b h n ch m cộ ố ơ ồ ị ướ ứ ạ ị ạ ế ở ứ chuy n m ch c nh . Trong ph n này, chúng ta tìm ki m ki u c u trúc chuy n m ch ATMể ạ ỡ ỏ ầ ế ể ấ ể ạ thay th đ đáp ng cho các d ch v m ng B-ISDN.ế ể ứ ị ụ ạ tài li u tham kh o.ệ ả • 1). Stalling, Tutorial: M ng đa d ch v s (ISDN),ạ ị ụ ố IEEE Coumputer Socicty, Washington D.D.,1985. • 2). G.G Schlangger: "T ng quát v h th ng báo hi u s 7",ổ ề ệ ố ệ ố IEEE J. Selected reas in Comm, 7(3) (Tháng 5/1986) • 3). M.Karol, M.Hluchyj và S.Mongan "So sánh gi a hàng đ i đ u vào và hàng đ i đ u raữ ợ ầ ợ ầ trong chuy n m ch gói phân chia không gian", IEEE Trans. or Communications, vol.ể ạ COM-35 Tháng 12/1987. • 4). S.Minzer, "M ng đa d ch v s b ng r ng và ch đ chuy n đ i không đ ng bạ ị ụ ố ǎ ộ ế ộ ể ổ ồ ộ (ATM)", IEEE Communication Magazine, Vol. 27/12/1989. • 5). Thomas, J.Condreuses và M.Servel, "Các k thu t phân chia th i gian không đ ngỹ ậ ờ ồ b : M t m ng gói thí nghi m h t h p thông tin hình nh", in Proc.of ISS 84 (Florence,ộ ộ ạ ệ ế ợ ả Italy), tháng 5/1984. • 6). L.Wu, S.Lee và T.Lee "Dynamic TDM: a packet approach to boardband networking", in Proc. of ICC 87 (Seattle,Wa.), IEEE, 6/87. • 7). P.Baran, "M ng thông tin phân tán", IEEE Trans. on Communications, vol CS-12,ạ tháng 3/1964. • 8). N.Kitawaki, H.Hagabuchi, M.Taka và K. Takahashi, "Công ngh mã hoá ti ng nói choệ ế các m ng ATM", IEEE Journal on Selected Areas in Communication, vol. 28, thángạ 1/1990. • 9). V.Veribiest, L.Pinnoo và B. Voeten " nh h ng c a khái ni m ATM lên mã hoá hìnhả ưở ủ ệ nh", IEEE Journal on Selected Areas in Communications, vol. SC-6, tháng 12/1988.ả • 10). H. Ahmadi và W.Denzel, "Nghiên c u v các k thu t chuy n m ch tính n ng caoứ ề ỹ ậ ể ạ ǎ hi n đ i", IEEE Journal on Selected Areas in Commnications, vol. SAC - 7, tháng 9/1989.ệ ạ • 11). K. Lutz, "M t s đi u cân nh c v k thu t chuy n m ch ATM", Internationnalộ ố ề ắ ề ỹ ậ ể ạ Journal of Digital and Analog Cabled Systems, vol. 1, 1988. 12. J.Degan, G.Luderer và A.Vaidya, "Công ngh gói nhanh cho chuy n m ch t ng lai", AT&T Technical Journal,ệ ể ạ ươ vol. 68, tháng 3 và 4/1989. • 12). J.Degan, G.Luderer and A.Vaidya, "Fast packet technology for future switches", AT&T Technical Journal, vol.68, March/April 1989 • 13). YUN SEOK HUYN, k thu t truy n thông PCM, Chung- Arm Publishing Company,ỹ ậ ề 1986. • 14). LIM JU HWAN, "Nh ng đi u c b n v đi n tho i s ", "K thu t chuy n m ch đi nữ ề ơ ả ề ệ ạ ố ỹ ậ ể ạ ệ t ", T p 1, First issue.ử ậ • 15). LEE YOUNG KYU, "Lý thuy t truy n d n, m ch truy n d n b ng dây". Kidaliế ề ẫ ạ ề ẫ ằ Publishing Company 1988.6. • 16). LEE YOUNG KYU, "Công ngh k t h p truy n d n và chuy n m ch", "Công nghệ ế ợ ề ẫ ể ạ ệ chuy n m ch đi n t ", T p 2, Second Issue.ể ạ ệ ử ậ • 17). John Bellamy, Đi n tho i s , John & Willey Sons, 1991.ệ ạ ố • 18). Frank F.E.Owen, PCM và các h th ng truy n d n s , Mc Graw - Hill Bookệ ố ề ẫ ố Company, 1982. • 19). Sang H.Lee, "K thu t truy n t i tích h p cho đ ng chuy n m ch gói và chuy nỹ ậ ề ả ợ ườ ể ạ ể m ch tuy n", ICC, 1988.ạ ế • 20). R.Vicders và T.Vilmansen, "S phát tri n c a công ngh vi n thông", Proc. of theự ể ủ ệ ễ IEEE, vol. 74, No.9, Sept.1984. • 21). BCR, Synchronous DS3 Format Interface Specification, Technical Reference TR - TSY - 000021, tháng 6/1984. • 22). G.R. Titchie, "SYNTRAN - A ph ng h ng m i cho thi t b đ u cu i truy n d nươ ướ ớ ế ị ầ ố ề ẫ s ", Communication, Volume 23, tháng 11/1985.ố • 23). Hiroshi Fukinuki, M.Matsushita, K.Aihara và K.Hiraide, "Các thi t b đ u cu i sế ị ầ ố ố đ ng b ", Review of ECL, tháng 9/1979.ồ ộ • 24). G.J. Beveridge và S.S. Gorshe, "Clear channel shortcut to ISDN", Telephone Engineer. • 25). N.F.Dinn, A.G.Weygand và D.M. Garvey, "Digital Interconnection of Dissimilar DigitalNetwork", IEEE communication Magazine, vol. 24, No4, tháng 4/1986. • 26).Loud Reaume, "C u n i gi a thi t b chuy n t i T và CEPT', Communication Int' 1,ầ ố ữ ế ị ể ả tháng 7/1985. • 27). Atkin J.W., "Burst Switching-An Int roduction", ISS '84, Florence, tháng 5/1984. • 28). W. Shnnema, "Digital, Analog and Data Communications", Prentic - Hall, Inc, Reston, Virginia, 1982. • 29). SIN YOUNG CHEOL, "Công ngh truy n thông b ng dây", Moon Yun Dangệ ề ằ Publishing Company, 1976. • 30). LEE SUNG KYUNG, SINMU SIK, "Multi-Convéation by Feeder Cable", Electronic Telecommunication Research Institute, ETRI Journal Forth vol. • First Issue, 1982. • 31). G.E.Harrington, "Survey of Pair-Gain System Applications", in Proc. Int. symp. Subscriber Loops and Services (ISSLS), 1980. • 32). LEE YOUNG KYU, KIM TEA HO và 5 ng i khác, "Nghiên c u h th ng truy n d nườ ứ ệ ố ề ẫ thuê bao", Electronic Telecommunication Research Instirute, Research Paper, 1981. • 33). A.J. Karia, S.Rodi, "A Digital Subcriber Carrier System for the Evolving Subcriber Loop Network", IEEE Trans. Commun, Vol. COM - 30, 1982. • 34). Y.S.Cho, E.F. Carr, "Application of Digital Pair-Gain System SLC - 96, in Developing Coutries", IEEE Tran., COM - 30, 1982. • 35). Kil Sun - Jung, Ha chel - Lee và 2 ng i khác, "Phân tích k thu t v m ch".ườ ỹ ậ ề ạ • 36). M.Oimura, I.Koga và 1 ng i khác, "Đ c tính c a ti ng n đ i v i m ch vòng thuêườ ặ ủ ế ồ ố ớ ạ bao hi n nay", Review of ECL, vol. 32, 1984.ệ • 37). T.Higashi, M.Ohmura và 1 ng i khác, "Đánh giá ti ng n xung cho h th ng truy nườ ế ồ ệ ố ề d n tín hi u s ", Review of ECL, vol. 32, 1984.ẫ ệ ố • 38). R.F.Rous, J.D.Weston, "Đánh giá kh n ng ho t đ ng c a cáp thuê bao", Electricalả ǎ ạ ộ ủ Communication, vol.56, 1981. • 39). CCITT I Series Recommendations, Geneva, 1985. • 40). M.Decina, "Ti n b trong vi c phân b truy nh p cho ng i s d ng trong m ng đaế ộ ệ ổ ậ ườ ử ụ ạ d ch v s ", IEEE Trans, Coom., vol. COM-30, 1982.ị ụ ố • 41).E.Arnon, E.A.Munter và 3 ng i khác, "Thi t k h th ng truy nh p khách hàng",ườ ế ế ệ ố ậ IEEE Trans, Comm., vol. COM-30, 1980 • 42). K.Gotoh, E. Iwahashi, "Ki n trúc h th ng cho m ng thuê bao s ", Review of EVL,ế ệ ố ạ ố vol. 32, No.2, 1984. • 43). G.Gobin, "Customer Installations for the ISDN", IEEE Commun. Manazine, vol.22, 1984. • 44). J.M.Cambords, R Cardorel, "Digital Transmission on Subscriber Loops", L'Echo des reche rches, English issue, 1983. • 45). S.V.Ahmed, P.P.bohn và 1 ng i khác, "A Tutorial on Two-wire Digital Transmissonườ in the Loop Plant", IEEE Trans. Commun., vol. COM-29, 1981. • 46).F.Ma rcel, A.J.Schwartz, "PRANA at the age of four Multiservice Loops Rfeach out"s IEEE Trans., vol. COM-29,1981. • 47).J.Meyer, T.Roston và 1 ng i khác, "Máy đi n tho i thuê bao s ", IEEE Trans.,ườ ệ ạ ố Commun., vol. COM-27,1979. • 48).B.S.Bosik, "The case in Favor of Burst - Mode Transmission for Digital Subcriber Loops", in Proc. ISSLS, 1980. • 49). A.Brosio, V.Lazzari và 3 ng i khác, "So sánh h th ng truy n d n trên đ ng thuêườ ệ ố ề ẫ ườ bao s s d ng các mã đ ng dây khác nhau", IEEE Trans. Commun., vol. COM-29,ố ử ụ ườ 1981. • 50). B.S. Bo sik, S.V. Kartalopoulos, "H th ng d n kênh nén th i gian cho dung l ngệ ố ồ ờ ượ s chuy n m ch tuy n", IEEE Trans. Commun., volCOM - 30, 1982.ố ể ạ ế • 51). H.Ogiware, Y. Tferada "Design philosophy and Hardware Implimantation for Digital Subscriber Loops" IEEE Trans. Commun., vol. COM -39, 1982. • 52). H.Shimizu, H.Goto, "Thi t b đ u cu i tích h p ti ng nói/d li u v i các m ch đ ngế ị ầ ố ợ ế ữ ệ ớ ạ ồ b đ n gi n s d gn ph ng pháp ping-pong 80kbps", IEEE Trans. Commun., vol. COMộ ơ ả ử ụ ươ - 30, 1982. • 53). J.E.Savage, "M t s b tr n d li u s t đ ng b đ n gi n", Bell Syst. tech.J., vol.ộ ố ộ ộ ữ ệ ố ự ồ ộ ơ ả 46, 1967. • 54).S.Qureshi, "Cân b ng thích ng", IEEE Commun., Magazine, vol.20, 1982.ằ ứ 55.R.R.Cordell, "M t h m i các b cân b ng có th thay đ i ch đ ng", IEEE Trans, Ciộ ọ ớ ộ ằ ể ổ ủ ộ rcuits and Systems, vol. CAS-29, 1982. • 55). R.R.Cordell, "M t h m i các b cân b ng có th thay đ i ch đ ng", IEEE Trans,ộ ọ ớ ộ ằ ể ổ ủ ộ Circuits and Systems, vol. CAS-29, 1982 • 56). H.Takatori, TSuzuki, "B cân b ng đ ng dây đi n áp th p cho m ch thuê bao s ",ộ ằ ườ ệ ấ ạ ố in Proc. Globcom, 1984. • 57). T.Chujo, N.Ueno và 3 ng i khác, "A Line Termination Circuit for Burst Mode Digitalườ Subcriber Loop Transmission", in Proc. Globcom, 1984. Nh ng ch vi t t t ữ ữ ế ắ ADPCM Adaptive Diferential PCM PCM d ng vi phân thích ng. ạ ứ AD Analog/Digital Converter Chuy n đ i t ng t /s . ể ổ ươ ự ố AM Amplitude Modulation Đi u ch biên đ . ề ế ộ AMI Alternate Mark Inversion Mã đ o d u luân phiên. ả ấ ARPA Advanced Research Projects Agency T ch c các d án nghiên c u tiên ti n. ổ ứ ự ứ ế ATM Asynchronous Transfer Mode Ch đ truy n không đ ng b . ế ộ ề ồ ộ AU Administrative Unit Đ n v qu n lý.ơ ị ả B-ISDN Broadband ISDN M ng đa d ch v b ng r ng. ạ ị ụ ǎ ộ B8ZS Bipolar with 8 Zero Substitution Ph ng pháp mã hoá l ng c c thay thươ ưỡ ự ế 8 s 0. ố BBN Bolt Beranek and Newman Ng ng Be ranek và Newman. ưỡ BER Bit Error Rate T l bit l i. ỷ ệ ỗ BSN Backward Sequence. Number S th t tín hi u h ng v . ố ứ ự ệ ướ ề BT Bridged Tap C a trung chuy n. ử ể CAS Channel Associated Signaling Báo hi u li n kênh. ệ ề CCC Clear Channel Capability Dung l ng kênh tr ng. ượ ố CCI-S Common Channel Interexchange Sibnaling Báo hi u liên đài kênh chung. ệ CCR Customer Controlled Reconfiguration Tái đ nh hình theo yêu c u khách hàng. ị ầ CCS Common Channel Signaling Báo hi u kênh chung.ệ CODEC Code and Decode Mã hoá và gi i mã.ả CMI Code Mark Inversion Mã đ o d u.ả ấ CPU Cyclic Redundancy Check Đ n v đi u khi n trung tâm. ơ ị ề ể CRC Call Supervision Message Ki m tra ch ng ch p theo chu kỳ. ể ồ ậ CSM Call Supervision Message B n tin giám sát cu c g i. ả ộ ọ DCE Data Circuit Equitment Thi t b truy n s li u. ế ị ề ố ệ DDS Digital Data System H th ng d li u s . ệ ố ữ ệ ố DF Data Flag C s li u. ờ ố ệ DPCM Differential PCM Đi u xung mã vi phân.ề DOV Data Over Voice D li u ti ng nói. ữ ệ ế DS1 Digital Signal 1 Báo hi u s 1.ệ ố DSL Digital Subscriber Line Đ ng thuê bao s . ườ ố DSP Digital Signal Processor. B x lý tín hi u s . ộ ử ệ ố DST Digital Synchronous Terminal Đ u cu i s đ ng b . ầ ố ố ồ ộ DSU Data Service Unit Đ n v d ch v s li u. ơ ị ị ụ ố ệ DSX Digital Signal Cross-connect N i chéo tín hi u s . ố ệ ố DTDM Dynamic TDM K thu t d n kênh phân chia khe th i gianỹ ậ ồ ờ đ ng. ộ DTE Data Terminal Equipment Thi t b đ u cu i s li u. ế ị ầ ố ố ệ DUP Data User Part D li u ng i s d ng. ữ ệ ườ ử ụ ECH Echo Cancellation Hybrid Sai đ ng tri t ti ng d i. ộ ệ ế ộ EMD Edelmetall Motor Drehvaler Edelmetall Motor Drechvaler. ESS Electronic Switching System H th ng chuy n m ch đi n t . ệ ố ể ạ ệ ử FAM Forward Address Message Thông tin đ a ch h ng đi. ị ỉ ướ FDM Frequency Division Multiplex Ghép kênh phân chia t n s . ầ ố FSM Forward Setup Message B n tin thi t l p h ng đi. ả ế ậ ướ FEXT Far End Crosstalk Xuyên âm đ u xa.ầ FIB Forward Indicator Bit Bít ch th h ng đi. ỉ ị ướ FSN Forward Sequence Number S th t h ng đi. ố ứ ự ướ FLSU Fill in Signal Unit Đ n v chèn tín hi u. ơ ị ệ GND Ground Ti p đ t. ế ấ HDB3 High Density Bipolar3 Mã l ng c c m t đ cao thay th 3 s 0.ưỡ ự ậ ộ ế ố HRC Hypothetical Reference Circuit M ch tham kh o gi thi t. ạ ả ả ế HRX Hypothetical Reference Connection Đ ng n i tham kh o gi thi t. ườ ố ả ả ế ICT Incoming Trunk Trung k đ n. ế ế IDN Integrated Digital Network M ng s tích h p. ạ ố ợ IMP Interface Message Processor B x lý thông tin giao di n. ộ ử ệ IN Intelligent Network M ng thông minh.ạ IOT Intra Office Connection Ghép n i n i đài. ố ộ ISDN Integrated Services Digital Network M ng s đa d ch v . ạ ố ị ụ ISUP ISDN User Part Ph n ng i s d ng ISDN. ầ ườ ử ụ ISVN Integrated Services Video Network M ng video đa d ch v . ạ ị ụ ITU-T Telecommunication Standardization Sector of ITU Ban tiêu chu n hoá vi n thông c a tẩ ễ ủ ổ ch c ITU. ứ LAN Local Area Network M ng c c b .ạ ụ ộ LAPD Link Access Procedure on D channel Th t c truy nh p k t n i kênh D. ủ ụ ậ ế ố LC Line Concentrator B t p trung đ ng. ộ ậ ườ LI Length Indicator B ch th đ dài. ộ ỉ ị ộ LS Local Swich Chuy n m ch vùng. ể ạ LSI Large Scale Integrated M ch tích h p m t đ cao. ạ ợ ậ ộ LSB Least Significant Bit Bít tr ng s th p nh t. ọ ố ấ ấ LSSU Link Status Signal Unit Đ n v báo hi u tr ng thái k t n i. ơ ị ệ ạ ế ố LT Line Termination K t cu i đ ng. ế ố ườ MDB Modified Duo Binary Mã MDB. MFC Multifrequency Code Mã đa t nầ MDF Main Distribution Frame Giá ph i tuy n chính. ố ế MF Multi-Frequency Đa t n. ầ MIC Microware IC Vi m ch siêu cao t n. ạ ầ MSU Message Signal Unit Đ n v b n tin báo hi u. ơ ị ả ệ MTP Messae Transfer Part Ph n chuy n thông báo. ầ ể NCU Network-Control Unit Đ n v đi u khi n m ng. ơ ị ề ể ạ NEXT Near End Crosstalk Xuyên âm đ u g n.ầ ầ NNI Network-Node Interface Giao ti p nút m ng.ế ạ NT Network Termination K t cu i M ng.ế ố ạ NPT Non-Packet Terminal Đ u cu i không gói. ầ ố OAM Operations, Administration and Maintenance V n hành, qu n lý và b o d ng. ậ ả ả ưỡ OC-1 Optical Carrier level 1 Truy n t i quang c p 1. ề ả ấ OGT Outgoing Frunk Trung k đi. ế OSI Open System Interconncetion Giao ti p h th ng m . ế ệ ố ở PABX Private Automatic Branch Exchange T ng đài c quan t đ ng. ổ ơ ự ộ PBX Private Branch Exchange T ng đài n i b . ổ ộ ộ PAM Pulse Amplitude Modulation Đi u biên xung.ề PCM Pulse Code Modulation Đi u xung mã.ề PIC Polyethylene Insulated Cable Cáp cách đi n b ng polietylen. ệ ằ PMX Packet Multiplex Exchange T ng đài d n kênh gói. ổ ồ POH Path Overhead Tuy n cao. ế PSN Public switched Network M ng chuy n m ch công c ng. ạ ể ạ ộ PSTN Public switched Telephone network M ng chuy n m ch đi n tho i công c ng.ạ ể ạ ệ ạ ộ PWM Pulse Width Modulation Đi u ch đ r ng xung. ề ế ộ ộ RSC Remote Subscriber Concentrator B t p trung thuê bao xa. ộ ậ RSM Remote Subscriber Multiplexer B d n kênh thuê bao xa. ộ ồ RSS Remote Switching System H th ng chuy n m ch v tinh. ệ ố ể ạ ệ RT Remote Terminal Đ u cu i xa. ầ ố RWRR Random Write Random Read Ph ng pháp ghi ng u nhiên đ c ng uươ ẫ ọ ẫ nhiên. RWSR Random Write Sequential Read Ph ng pháp ghi ng u nhiên đ c tu n t .ươ ẫ ọ ầ ự SCCP Signaling Connection Control Part Ph n đi u khi n ghép n i báo báo hi u. ầ ề ể ố ệ SDTT Synchronous Digital Transmission Terminal Đ u cu i truy n d n s đ ng b . ầ ố ề ẫ ố ồ ộ SIF Sigualing Information Field Truy n thông tin báo hi u. ề ệ SLIC Subscriber Line Interface Circuit M ch giao ti p đ ng thuê bao. ạ ế ườ SIO Service Information Octet Octet thông tin d ch v . ị ụ SOH Section Overhead Ti t di n cao.ế ệ SONET Synchronous Optical Network M ng quang đ ng b . ạ ồ ộ SPC Stored Program Control Đi u khi n b ng ch ng trình l u tr . ề ể ằ ươ ư ữ SSB Single Side Band Bang đ n v .ơ ế STM-1 Synchronous Transfer Mode level 1 Ch đ truy n đ ng b c p 1. ế ộ ề ồ ộ ấ STP Signaling Transfer Point Đi m chuy n báo hi u. ể ể ệ STS-1 Synchronous TRansport Signal level 1 T i tín hi u đ ng b c p 1. ả ệ ồ ộ ấ SWRR Sequential Write Random Read Ph ng pháp ghi tu n t đ c ng u nhiên.ươ ầ ự ọ ẫ SYNTRAN Synchronous Transmussion at DS3 Truy n d n đ ng b tiêu chu n DS3. ề ẫ ồ ộ ẩ TA Terminal Adaptor B ti p h p đ u cu i. ộ ế ợ ầ ố TU Tributary Unit Đ n v nhánh. ơ ị TCM Time Compression Multiplex K thu t ghép kênh nén th i gian. ỹ ậ ờ TDM Time Division Multiplex K thu t ghép kênh phân chia th i gian. ỹ ậ ờ TE Terminal Equipment Thi t b đ u cu i. ế ị ầ ố TUP Telephone User Part Ph n ng i s d ng đi n tho i. ầ ườ ử ụ ệ ạ UNI User-Network Interface Giao di n ng i s d ng m ng. ệ ườ ử ụ ạ VC Virtual Channel Kênh o. ả VNSI Very large SCale Integration M ch tích h p m t đ siêu cao. ạ ợ ậ ộ WABT WAit Before Transmission Th t c đ i tr c khi truy n. ủ ụ ợ ướ ề WDM Wavelength Division Multiplexing Ph ng pháp ghép kênh phân chia d iươ ả t n. ầ ZBTSI Zero byte Time Slot Interchange Hoán đ i khe th i gian c a bite 0. ổ ờ ủ
File đính kèm:
- ly_thuyet_vien_thong.pdf