Tiếng Anh thường dùng trong hàng hải

Tóm tắt Tiếng Anh thường dùng trong hàng hải: ... lên trước (về sau) một chút! Give on shore (ashore) the heaving line!: Quăng dây ném lên bờ! Give out two lines, one from each side!: Quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một dây. Give rise to: gây ra, nảy sinh. Glad: đệm, nắp đệm. Glass-ware: đồ thuỷ tinh, hàng thủy tinh. Glue: gắn lại, dán vào, b... lúc, thời điểm. Monetary: (thuộc) tiền tệ. Mongolian: Mông cổ. Monopoly: sự độc quyền. Moor: buộc dây. More starboad: sang phải (trái) nửa! Morse Code: mã Morse, Luật Morse. Motor-car tyre: Lốp ôtô. Motor-laubch: xuồng máy. Move: dẫn (tàu) đi. Movement: sự chuyển dịch, hoạt động điều động... khoản đâm va Running hours: giờ liên tục Rye: lúa mạch đen S S.G. policy: đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa S.W = South West: Tây Nam Sack: bao tải (bao đay) Sack: báo, túi Sacrifice: sự hy sinh Safe: an toàn, chắc chắn Safe distance: khoảng cách an toàn Safe speed: tốc độ an toàn Safely:...

doc25 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 332 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Tiếng Anh thường dùng trong hàng hải, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
hting: tự trở về vị trí cân bằng không bị lật
Seller: người bán
Semaphore: truyền tín hiệu bằng ờ tay xémapho
Send on shore the bow (stern) spring!: đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ
Senior deck officer: sĩ quan boong cấp nhất
Sensitivity: độ nhạy, tính nhạy
Separate: riêng rẽ, riêng biệt
Separate transactions: những giao dịch riêng biệt
Separately: riêng lẻ, tách rời
Separation: sự phân ly, sự chia rẽ, sự phân ra
Series: loạt, dãy
Serious: nghiêm trọng
Servant: người làm thuêService: dịch vụ, sự phục vụ
Session: kỳ họp, phiên họp
Set: bộ, chiều hướng, khuynh hướng
Set in order: lắp đặt đúng vị trí
Set-off: bù trừ
Settle: thanh toán, giải quyết
Sextant: sếc tăng máy 1/6
Shaft: trục cơ
Shall I put the spring on this bitt?: tôi mắc dây chéo vào cọc bích này được không?
Shallow: nông, cạn, chỗ nông, làm cạn đi
Shape: hình thể, hình dáng, dạng
Sheepskin: da cừu
Sheer: đảo, lắc, đung đưa
Shift: chuyển, dịch chuyển
Shift the helm to starboard (port)!: chuyển lái sang phải (trái)!
Shifting: xê dịch, dịch chuyển
Ship: xếp lên tàu
Ship-utilisation: việc sử dụng tàu
Ship (unship) the fenders!: đặt (bỏ) quả đệm!
Ship owner: chủ tàu
Ship to ship: giữa tàu với tàu
Ship to shore: giữa tàu với bờ
Shipboard: trên tàu
Shipboard radio installation: máy móc vô tuyến trang bị trên tàu
Shipbroker: người môi giới tàu
Shipchandler: cung ứng tàu biển
Shipment: xếp hàng xuống tàu, hàng hóa trên tàu
Shipment: lô hàng, hàng hóa trên tàu, sự xếp hàng
Shipowner: chủ tàu
Shipper: người gởi hàng
Shipping document: chứng từ vận tải
Shipping very heavy water fore and aft: nước tràn vào mũi và lái
Shipping very heavy water fore and aft: tròng trành lắc ngang lắc dọc nước tràn vào mũi và lái
Ship's personal: thuyền viên, nhân sự của tàu
Ship's side: mạn tàu
Shipwreck: xác tàu đắm
Ship-yard: xưởng sửa chữa tàu
Shore: bờ, bờ biển, phần đất giữa hai mức triều
Shore station: trạm vô tuyến trên bờ
Shore-based installation: hệ thống máy móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ
Short of: trừ, trừ phi
Shorten in towing howser!: thu bớt dây lại!
Short-term: thời gian ngắn, ngắn hạn
Show: chỉ ra, cho thấy, chứng minh
Sight: đối chiếu (so sánh B/L của thuyền trưởng với B/L của người nhận hàng)
Sight: nhình thấy, sức nhìn, thị lực
Sign: ký, dấu hiệu
Signal: tín hiệu
Signify: biểu thị, nghĩa là
Silver: bạc
Simultaneously: đồng thời, cùng một lúc
Single shipment: lô hàng nhỏ, lô hàng riêng lẻ
Single up lines!: mũi lái để lại một dọc, một chéo!
Single voyage: chuyển đơn, chuyển một lượt
Sink: chìm, đắm
Siren: còi hụ
Sister ship: tàu cùng chủ, tàu cùng công ty
Situation: tình huống, hoàn cảnh
Sketch: nét phác họa, bức phác họa
Skill: kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo
Slack away: thả chùng, xông
Slack away (pay away) tow (three. etc) slackles of the chain!: thả chùng (xông) hai (ba...) đường lỉn!
Slack away (pay away) the chain (cable)!: thả chùng lỉn, xông lỉn!
Slack away (pay away) the bow (stern) spring!: thả chùng dây chéo mũi lái)!
Slackle: đường lỉn, đoạn lỉn
Sling: xếp hàng vào si lắng, si lắng (để xếp hàng vào)
Slow speed ahead (astern): tới (lùi) chậm!
Slower!: giảm vòng tua, chậm hơn!
So long as: với điều kiện, chừng nào mà
Solely: duy nhất, độc nhất
Sort: loại, hạng
Sort of figure: loại con số
Sound signal: âm hiệu
Sounding: sự đo sâu, độ sâu
Source: nguồn, nguồn gốc
Space: khoảng, chỗ, dung tích, khoang tàu
Spare parts: phụ tùng
Specialized vessel: tàu chuyên dụng
Species: dạng, hình thái, hạng
Specific: đặc trưng, rõ ràng
Specifically: chính xác, rõ rệt, riêng biệt
Specification: quy cách hàng, bảng chi tiết hàng
Specification: đặc trưng, sự ghi rõ
Specified: định rõ, nào đó
Specify: quy định, đặt ra
Specify: chỉ rõ, định rõ, ghi rõ
Speed: tốc độ
Spiral gland: đệm hình xoắn ốc
Spontaneous: tự phát, tự sinh, tự ý, tự động
Spontaneous combustion: sự tự bốc cháy
Spot: vị trí, chấm điểm
Spot: dấu, đốm, vết, nơi chốn
Spring: dây chéo
Spring: chiều sóc vọng
Stability: tính ổn định, thế vững
Stable: vững vàng, ổn định, bền
Stage: giai đoạn
Stain: làm bẩn, làm biến màu
Strand: mắc cạn
Stand-by: chuẩn bị, sửa soạn
Stand by for mooring!: chuẩn bị buộc dây!
Stand by the engine!: chuẩn bị máy!
Stand by tho weigh the anchor!: chuẩn bị kéo neo!
Stand for: giải thích, giải nghĩa, thay cho
Standard: tiêu chuẩn
Standing-on vessel: tàu được nhường đường
Starboard: mạn phải
Starboard (port) handsomely!: sang phải (trái) một chút
Starboard (port) twenty: phải (trái) 20 độ
Starboard (port)!: lái phải (trái)!
Starting point: điểm xuất phát, điểm bắt đầu
State: nói rõ, ghi rõ
State: quốc gia, nhà nước
State: phát biểu, nói rõ, tuyên bố
Statement: bản tuyên bố, lời tuyên bố
Statement: công bố, tuyên bố, biên bản
Statistics: thống kê
Status: quan hệ pháp lý, tình trạng
Statute: đạo luật, quy chế
Steady: ổn định, giữ lái, thắng thế
Steady so! Right so!: thẳng thế!
Steady! Steady as she goes!: thẳng thế!
Steal: ăn cắp, ăn trộm
Steamship company: công ty tàu biển
Steep cliff: vách đá (ghềnh đá) dựng đứng
Steer: lái, điều khiển tàu
Steer for that light (buoy)!: giữ hướng theo đèn (phao) kia
Steer the course!: lái theo hướng, chú ý lái!
Steer to starboard (port)!: lái sang phải (trái)!
Steering engine: máy lái
Stern: đằng lái, phía sau tàu
Stern rope: dọc dây lái
Stevedore: công nhân xếp dỡ, điều độ viên
Stevedoring company: công ty xếp dỡ
Stevedoring cost: chi phí công nhân xếp dỡ
Steward's stores: trang thiết bị vật tư của ngành phục vụ
Stiff: lắc ngang nhanh
Stipulate: quy định
Stop! Stop her! Stop the engine!: Tốp máy! Ngừng máy!
Stoppage: sự ngừng làm việc
Stopper: cái hãm lỉn neo, vật chặn lại, móc sắt
Storage charges: chi phí lưu kho bãi
Store: trang thiết bị vật tư
Storekeeper: người giữ kho, thủ kho
Storeman: người giữ kho, thủ kho
Storm: bão
Storm advisory: thông báo bão
Stow: sàn xếp hàng (trong hầm tàu)
Stowage of cargo: việc xếp hàng
Straight: thẳng
Straight: eo biển
Straight B/L: vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
Straightforward: thẳng thắn, cởi mở
Strate: nói rõ, phát biểu, tuyên bố
Strength: cường độ, sức mạnh, sức bền
Stress: ảnh hưởng, sự bắt buộc, sự nhấn mạnh
Strict: nghiêm ngặt, chặt chẽ
Strictly: chặt chẽ, nghiêm chỉnh
Strike: đình công
Strike: đâm va
Strike: đánh, điểm, gõ
Strike: đâm, lắc, va chạm
Stringent: nghiêm ngặt, chặt chẽ
Structure: cấu trúc, cơ cấu, kết cấu
Subject-matter insured: đối tượng bảo hiểm
Subject to: lệ thuộc vào, chịu
Sub-let: cho thuê lại, cho thầu lại
Subscribe: đồng ý, tán thành, ký tên vào
Subsequent: tiếp theo, sau đó
Subsequent: đến sau, theo sau
Subside: ngớt, giảm, bớt, lắng đi
Subsistance: tiền án
Substance: chất, vật chất
Substantial: lớn lao, trọng yếu, có giá trị thực sự
Substitute: thay thế, thay đổi
Suction: sự hút, sự mút
Suction pipe: ống hút
Sue and Labour cost: chi phí tố tụng và phòng ngừa tổn thất
Suffer: chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất
Suffice: đủ
Sufficient: đủ
Suit: hợp, thích hợp
Suitability: sự hợp, sự thích hợp
Sum: số tiền
Superintendent: người trông nom, người quản lý
Supersede: thế, thay thế, bỏ không dùng
Supervise: giám sát, trông coi
Supervision: sự giám sát
Supply: cung cấp, đáp ứng
Supply and demand: cung và cầu
Supposing: giả sử, cho rằng
Surface: bề mặt, mặt, mặt ngoài
Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
Surrouding: bao bọc xung quanh
Survey: giám định
Surveyor: giám định viên
Survival: sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại
Suspect: nghi ngờ, hoài nghi
Suspend: treo lơ lửng, đình chỉ
Sustain: kéo dài
Sustain: chịu, bị
Swedish: Thụy Điển
Swell: sóng ngầm
Swing: trượt sang bên, sự quay ngoặt, sự đu dưa
Switch: công tắc, nút, cái chuyển mạch
System: hệ thống, chế độ
System or determining the distance of an object: hệ thống xácđịnh khoảng cách một mục tiêu
T
T.p.h = ton per hour: tấn/giờ 
Tabular: xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu)
Tackle: cẩu, cần cẩu
Tackle: xử lý, tìm cách giải quyết
Take care of: chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến
Take into account: chú ý tới, lưu tâm tới
Take off: cất cánh
Take place: xảy ra
Tallyman: kiểm kiện viên, người đếm hàng
Tank: két, tăng két
Tanker: tàu dầu
Tare: bao bì, cân trừ bì
Tare: bao bì
Target: mục tiêu
Tariff: biểu cước, biểu giá
Tax: thuế
Taxtation: thuế, sự đánh thuế
Tear: rách (tore, torn)
Technical Co-operation Committee: tiểu ban hợp tác kỹ thuật
Technical specification: đặc tính kỹ thuật
Technical supplies: vật tư kỹ thuật
Tee: mối nối chữ T, vật hình T
Telegraph: tay chuông truyền lệnh
Telephone: điện thoại
Telex: telex, mạng điện báo thuê bao
Tend: có khuynh hướng
Tender: nộp, giao
Tender: lắc ngang chậm
Tender: sự đấu thầu, sự khai báo tổn thất
Tense: nhiều, đáng kể
Tense: căng, căng thẳng, găng
Term: điều kiện, thuật ngữ
Term: điều khoản, điều kiện
Terminal: đầu cuối, phần chót, trung tâm, định giới hạn, khu đầu mối xếp dỡ
Terms: điều kiện, điều khoản
Territory: khu vực, lãnh thổ
Testimonial: giấy chứng nhận, giấy chứng thực
Testing: sự thử nghiệm
The anchor drags (comes here): neo trôi
The anchor never holds: neo không bám đất, neo không ăn
The assured: người được bảo hiểm
The cable chain is slack (taut): lỉn chùng (căng)
The cable is leading aft (foward port, starboard): hướng lỉn phía sau (phía trước, bên trái, bên phải)
The curve takes the vessel into higher latitudes than
necessary: đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết
The undersigned: người ký tên ở dưới
Theft: ăn trộm
Thereby: theo cách ấy, do đó
Therefrom: từ đấy, từ đó
Thereof: của cái đó, của nó
Though: dù, mặc dù
Thoughout: suốt, khắp, từ đầu đến cuối
Through: qua, thông qua
Through: suốt, thẳng
Through: do, vì bởi, tại
Throughout: suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt
Tidal stream: dòng triều
Tie: buộc
Tie her up like that!: buộc như vậy!
Timber: gỗ
Time C/P: hợp đồng thuê tàu định hạn
Timely: đúng lúc, kịp thời
Time-table: lịch trình tàu chạy, thời gian biểu
Tin: hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây
Tinfoil: giấy thiếc, lá thiếc
Title: quyền sở hữu, tư cách
Title: tên (hải đồ)
To advertise: quảng cáo (hàng) đăng báo
To all intents: hầu như, thực tế là, thực ra, mọi
To all intents and purposes: thực tế là, thực ra
To appear: xuất hiện
To approach one another so as to involve risk of collision: đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra
To assess: nhận định, đánh giá
To avoid: tránh, tránh xa
To be satisfied with: hài lòng với, hài lòng về
To be to leeward: đi dưới gió
To be to windward: đi trên gió
To carry out: thực hiện, tiến hành
To come on board: lên tàu
To come alongside: cặp cầu, cặp mạn
To compile: biên soạn, sưu tập tài liệu
To cover: bao gồm, che phủ
To creat: tạo, tạo thành
To determine: khẳng định, xác định, quyết định
To discover: phát minh, khám phá ra
To drift: vũng tàu, vũng ngoài
To expect: dự kiến
To expire: hết hạn
To extinguish: dập, dập tắt
To get stranded: mắc cạn
To get wet: bị ướt
To give instruction: chỉ thị, cho chỉ thị
To govern: chi phối, điều khiển
To have the wind on different side: ăn gió ở hai mạn khác nhau
To have the wind on the port side: ăn gió ở mạn trái
To have the wind on the same side: ăn gió ở cùng một mạn
To imagine: tưởng tượng, hình dung
To increase: tăng, làm tăng
To install: bố trí, lắp đặt
To keep away from the rope: tránh xa đây
To keep way of the way of the other: nhường đường chiếc kia
To measure: đo
To navigate: chạy, hành hải
To nominate: chỉ định, bổ nhiệm
To notify: thông báo, khai báo
To obey: tuân theo, tuân thủ
To pack: bao bọc, đóng kiện
To perform: thực hiện, thi hành
To place: đánh dấu, đặt
To proceed: hành trình, chạy, tiến
To produce: đưa ra, trình ra
To prohibit: cấm, cấm đoán
To protect: bảo vệ
To reduce: giảm, làm giảm
To reduce speed to the minimum at which she can be kept on
her course: giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái
To refloat: ra khỏi chỗ cạn
To restrict: hạn chế, thu hẹp
To reverse means of propuision: cho máy chạy lùi
To save: tiết kiệm, cứu nguy
To send the heaving line for the spring: quăng dây ném để bắt dây chéo
To show at a glane: thoáng nhìn cho thấy
To slacken speed: giảm tốc độ
To take account of something: chú ý tới việc gì
To take all way off by stopping: phá trớn tới bằng cách ngừng
Tomato juice: nước cà chua
Ton: tấn
Tonnage: tấn tàu, tấn trọng tải
Tonnage: dung tích, dung tải
Tons register: tấn đăng ký
Tort: điều lầm lỗi, việc làm có hại
Total cost: tổng chi phí
Total loss: tổn thất toàn bộ
Totally: toàn bộ, tất cả
Tow: xếp hàng (trong hầm hàng)
Tow: lai, dắt
Tow: sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai
Towage: sự lai dắt
Towage: lai dắt
Tower: tháp, ngọc tháp
Towing hawser: dây lai
Towing Orders: khẩu lệnh lai dắt
Toxic gas: hơi độc, khí độc
Toy: đồ chơi
Track: đường hẻm, đường đi, đường ray
Trade: ngành (sự) buôn bán, thương mại
Trade-unions: công đoàn
Trade the vessel: đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch)
Traffic: giao thông
Tramp: tàu chuyển
Transaction: công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết
Transfer: sự chuyển nhượng, chuyển giao
Transferable: có thể chuyển nhượng được
Transhipment: sự chuyển tàu, sự chuyển tải
Transit: quá trình, vận chuyển, quá cảnh
Transition: sự quá độ, sự chuyển tiếp
Transmission of a radio signal: sự phát tín hiệu vô tuyến
Transmit: phát, gửi đi
Transport: sự chuyên chở, sự vận tải
Treat: xem như, coi như
Treat: xử lý, giải quyết, coi như
Treatment: sự giải quyết, sự luận bàn
Treatment: sự điều trị
Trend: xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
Trim: san bằng, đánh tẩy
Triplicate: thanh 3 bản, bản sao ba
Truck: xe tải, toa chở hàng
Try: thử
Try the engine: thử máy
Tube: ống điện tử, đèn điện tử
Tug: tàu lai, tàu kéo
Tugboat: tàu lai
Turbine: tua bin
Turn: phiên trực, lần lượt
Turn off: mất hướng, trệc hướng
Turn-round time: thời gian quay vòng
Tween deck: tầng quầy, boong trung gian
Twofold: hai mặt, gấp đôi
Typical: điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù
U
Ullage: khoảng trống, độ vơi 
Ultra large crude carrier: tàu chở dầu thô cực lớn
Unable: không thể, không có khả năng
Unclean: vận đơn bẩn, có ghi chú
Under the circumstances: trong hoàn cảnh ấy
Under the command of: dưới sự điều khiển của
Under the terms of charter party: theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)
Under way: đang chạy, ra khơi, trên đường đi
Underwater obstruction: chướng ngại vật dưới nước
Undertake: cam kết, cam đoan
Underwriter: người bảo hiểm
Undue: quá mức, phi lý, không đáng
Unduly: quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức
Unforeseen result: hậu quả bất ngờ
Uniform: thống nhất, giống nhau
Unique: duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt
United Nations: Liên hiệp quốc
Unless: trừ khi
Unlimited cover: bảo hiểm không giới hạn
Unpacked: không bao bì, không đóng gói
Unqualified: không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn
Unsatisfactory: không thỏa đáng
Until: cho đến khi
Until the orther vessel is finally past and clear: cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình
Untoward: không may, không hay, rủi ro
Up to date: hiện đại, tối tân
Upper deck: boong trong cùng
Upper most platform: sàn trên cùng
Urge: thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục
Urgent: khẩn cấp, khẩn
Urgently: (một cách), cấp tốc
Usage: thói quen, tập quán, tục lệ
Use value: giá trị sử dụng
Used-drum: thùng đã dùng rồi
Utilisation: sự sử dụng, sự dùng
V
Vaccination: sự tiêm chủng 
Valid: có giá trị, có hiệu lực
Valuation: giá trị
Value: giá trị
Valueless: không có giá trị, vô giá trị
Valve: vạn
Valve pushrod: cần đẩy xú páp
Variable: biến số
Variation: biến cách, biến đổi
Variation: sự biến thiên, sự thay đổi
Variety: sự đa dạng, nhiều thứ trạng thái muôn màu muôn vẻ
Various: khác nhau
Vary: thay đổi, biến đổi, đổi khác
Vast: vô cùng, to lớn, rộng lớn
Veer: thả, xông, đổi chiều, trở về, quay hướng
Veer out the anchor to the bottom!: thả neo xuống đáy
Veer the cable!: xông lỉnVegetable: rau, hoa quả
Vendor: người bán
Vent: lỗ thông hơi
Ventilation: sự thông gió, sự thông hơi
Verbal: bằng lời, bằng miệng
Verify: xác nhận, xác định
Verify: kiểm tra, xác minh
Vermin: sâu, vật hại, sâu bọ
Very large crude carrier: tàu chở dầu thô rất lớn
Vicariously: vì người khác, chịu thay cho, được ủy nhiệm
Vice versa: ngược lại, trở lại (từ la tinh)
Victualling: lương thực, thực phẩm
Victualling bill: tờ khai lương thực, thực phẩm
Victualling expense: tiền lương thực, thực phẩm
Viewpoint: quan điểm, chỗ đứng nhìn tốt
Vigilant: thận trọng, cảnh giác
Violence: bạo lực, sự cưỡng bức, tính hung dữ
Virtually: thực sự, thực tế, hầu như, gần như
Visible: thấy được, rõ ràng, nhìn được
Visual: (thuộc) thị giác, (thuộc) sự nhìn
Visual: (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
Viz (từ la tinh): nghĩa là, tức là
Voltage: điện áp, điện thế
Volume: khối lượng, thể tích, cuốn
Voluntarily: tự nguyện, cố ý
Voyage: chuyến đi, hành trình
Voyage C/P: hợp đồng chuyến
W
Wage: lương, tiền lương 
Want: sự thiếu, sự không có
Want of due diligence: thiếu mẫn cán hợp lý
War: chiến tranh
War risk: rủi ro chiến tranh
Warehouse: kho hàng, nhà kho
Warning: sự báo trước, dấu hiệu báo trước
Warrant: bảo đảm, cam kết, chứng thực, cho quyền
Warranty: sự bảo đảm, sự cho phép, quyền, cam kết
Watch: ca trực, trực ca, để ý xem, quan sát
Watch: quan sát, để ý xem
Watch your steering!: chú ý lái!
Wave: sóng
Way: cách, phương pháp
We must make fast stern to!: chúng ta phải cô chặt lại!
We shall make starboard (port) side landing: chúng ta sẽ cặp mạn phải trái)
Weigh: cân
Weight: trọng lượng
Welfare: sự chăm sóc, sự bảo vệ, hạnh phúc, phúc lợi
Welfare expense: chi phí phúc lợi
Wharf: cầu tàu
Wharf age charges: thuế bến
Whatsoever: dù gì đi chăng nữa
Wheel: tay lái, vô lăng
Whenever: bất kỳ khi nào
Whereas: trong khi mà, còn, nhưng trái lại
Whereby: bởi đó, nhờ đó
Whether: dù, dù rằng
Which side shall we make a landing?: chúng ta sẽ cặp mạn nào?
While: còn, mà, trong khi mà, trong lúc, trong khi
Whilst: trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc
Whistle: còi
White zinc: nhủ trắng
Whole: toàn bộ, toàn thể
Whole gale force: gió bão mạnh cấp 10
Whole gale force in the event of pitching, rolling and
labouring heavily: gió bão mạnh cấp 10 trong trường hợp
Wide limit: phạm vi tàu chạy rộng
Width: chiều rộng
Winch: máy tời
Winchman: công nhân điều khiển máy tời
Windlass: tời neo
Windmill: cối xay gió
Wire: điện, điện áp
Wire: đánh điện, điện
Wire confimation: xác nhận bằng điện
Wireless: đánh điện bằng radio / radio
With reference to: có liên quan tới, về
Wool: len
Word: diễn tả, ghi lời
Work out: tính toán, giải (bài toán)
Workable: dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được
World's routing chart: hải đồ tuyến đường thế giới
Worn out: hao mòn
Wrap: gói, bọc
Y
Yeast: men, bột nở 
Yanno: xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản
Building yard: xưởng đóng xuồng và canô
Yarn: sợi chỉ
Yawing: sự đảo hướng
Astronomical year: năm thiên văn
YFD: yard floating drydock: xưởng ụ nổi
Yoke: cái kẹp
Year beck: niên giám
Year renewable terms: điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm
Yeast: men, bột nở
Your cable: điện báo của ông
Y.T: yair telex: từ viết tắt dùng trong điện báo
Year to date: cộng tới ngày này
Yeild curve: khúc tuyến sinh lợi
Yeild rate: mức sinh lợi
Yearend adjustment: điều chỉnh cuối năm
Z
Zone time: giờ múi 
Z - bar: thép hình z
Zee - bar: thép hình z
Zenith: thiên đỉnh
Zone: vùng đới dãi, khu vực
Zone of departure: khu vực xuất phát
Zero error: không có sai lệch
Bisignal zone: vùng đẳng tín hiệu
Canal zone: vùng kênh đài Panama
Coastal zone: vùng ven bờ
Combustion zone: vùng cháy
Contiguous zone: vùng tiếp giáp lãnh hải
Danger zone: khu vực nguy hiểm
Equatorial zone: vùng cận duyên
Free zone: vùng miễn thuế
Free board zone: khu vực tàu hoạt động được tính theo chiều cao mạn khô
Surf zone: vùng sống vỗ
Three. mile zone: vùng ba hải lý

File đính kèm:

  • doctieng_anh_thuong_dung_trong_hang_hai.doc