Từ điển thuật ngữ dệt may Việt-Anh
Tóm tắt Từ điển thuật ngữ dệt may Việt-Anh: ... hiệu suất cán bông, yield after ginning hiệu suất giặt len, yield from grease wool hiệu ứng bóng, ombré hiệu ứng bóng do nhuộm, ombré-effect of dyeing hiệu ứng crêp, cockled effect, crêpe effect hiệu ứng dọc, warp effect hiệu ứng ngang, weft effect hình hoa nhỏ, minutiae hình hoa n...ine máy đốt lông vải, singeing machine, singer máy đốt lông vải bằng khí, gassing machine, gas-singeing machine máy đục bì, card-punching machine, card-stamping machine, card stamper máy ép bó sợi, yarn bundling press máy ép dạ, felting machine, felter, planker máy ép định hình bít tất, ...or sai số tuyệt đối, absolute error sai số tương đối, relative error, sản phẩm dệt kim định hình, fashioned knitwear, full-fashioned knitted goods sản phẩm dệt kim mặc ngoài, knitted outerwear sản phẩm đơn chiếc, piece-goods, one-of-a-kind product sản phẩm tổng hợp, synthetics sản xuất...
in, azine dyes thuốc nhuộm azo, azoic dyes thuốc nhuộm azo chứa đồng, cupriferous azo dyes thuốc nhuộm azo không tan, coupleed dyes thuốc nhuộm azo trung tính, neutrazoic dyes thuốc nhuộm bas, basic dyes thuốc nhuộm cation, cationic dyes thuốc nhuộm bền ánh sáng, light fast dye thuốc nhuộm cầm màu, indirect dyes, mordant dyes thuốc nhuộm chứa kim loại, metalliferous dyes, metallized dyes thuốc nhuộm cloramin, chloramine dyes thuốc nhuộm crom, chrome dyes thuốc nhuộm dạng bột nhão, dyestuff paste thuốc nhuộm diamin, diamine dyes thuốc nhuộm diazo, diazo dyes, diazo-colour, diazo thuốc nhuộm hoàn nguyên, vat dyes thuốc nhuộm hoàn nguyên indigo, indigo dyes thuốc nhuộm hoàn nguyên leuco, leuco vat dyes thuốc nhuộm hoàn nguyên tan, soluble vat dyes thuốc nhuộm hoạt tính, reactive dyes thuốc nhuộm khuếch tán, dispersed dyes thuốc nhuộm lạnh, glacial dyes, ice dyes thuốc nhuộm leuco, leuco dyes thuốc nhuộm leuco lưu huỳnh, immedial leuco dyes thuốc nhuộm lưu huỳnh, sulphide dyes, sulphur dyes, sulphurated dyes thuốc nhuộm men, enamed dye thuốc nhuộm metacrom, metachrome dyes thuốc nhuộm monocrom, monochrome dyes thuốc nhuộm pigmen, pigment dyes thuốc nhuộm polyazo, polyazo dyes thuốc nhuộm procion, procion dyes thuốc nhuộm tan trong rượu, spirit dyes thuốc nhuộm tanin, tannin dyes thuốc nhuộm thiên nhiên, natural dyes, nature-colour thuốc nhuộm tổng hợp, synthetic dyes thuốc nhuộm trung tính, neutral dyes thuốc nhuộm trực tiếp, direct dyes, substantive dyes thuốc thử, reagent thuốc thử Schweitzer, Schweizer ‘s reagent thủy tinh xơ, fibrous glass thước dây, measure tape tia anod, anode rays tia anpha, alpha rays tia beta, beta rays tia gamma, gamma rays tia hồng ngoại, infrared ray tia phân cực, polarized ray tia phóng xạ, radioactive ray tia tử ngoại, ultraviolet ray tiếp xúc (của sợi tạo vòng) (sự), joining tinh bột gạo (hồ sợi), rice flour tinh bột mì, wheat flour tinh bột ngo, maize flour tính ăn màu, dyeing property tính chịu nhiệt, thermal resistance tính chịu lạnh, cold resistance, freezing resistance tính chống thối mục, imputrescibility tính co, shrinking property tính co giãn, stretching property tính ép thành dạ, felting property, milling property tính hợp lệ, validity tính hút ẩm, hygroscopic property tính không cháy, incombustibility thính không thấm, impermeability tính lưỡng sắc, dichroism tính mao dẫn, capillarity tính mềm mại (khi sờ), hand properties tính nhàu, creasing property tính nhũn, draping property tính thấm khí, gas permeability tính thấm nước, water permeability tính thẩm thấu, penetrability tính (có) vảy (của len), scaliness toàn len, pure-wool tổ phó chuyền, assistant line-leader tổ trưởng chuyền, line-leader, chief of line tơ, silk; filament tơ acetat, acetate rayon tơ áo kén, flock silk tơ áo nhộng, bassinas silk tơ bền cao, high-impact rayon tơ bóng, bright silk, glazed silk tơ cellulos nhân tạo, rayon tơ chuội, boiled-off silk, cuit silk, degummed silk, scoured silk, soft silk tơ cupra, cuproammonium rayon, copper rayon, cupra rayon tơ dạng dải, ribbon-like filament, flat rayon, flattened rayon tơ dạng ống, tubular rayon tơ dạng thẳng, flat filament tơ đơn của kén, brin tơ đũi, chappe silk, shappe silk, spun silk tơ filamen, filament rayon tơ gốc, cocoon outer floss tơ guồng lại, rereeled silk, re-reels tơ kén, bave, cocoon silk, cocoon filament tơ kén đôi, dupion silk tơ kén vàng, yellow gum silk tơ kỹ thuật, mill silk tơ nhân tạo, artificial silk, artificial filament tơ nitro, collodion silk, gun-cotton silk, tubize silk tơ phế, floss silk, sleaved silk, waste silk tơ rong biển, sea-silk tơ rối, sleave silk tơ rỗng (ruột), rayon aerated rayon tơ sò, mollusk silk tơ-sống, grege silk, grege, raw silk, reeled silk, single silk tơ-sống trắng, white raw silk tơ-sống vàng, yellow raw silk tơ tái chế, silk shody tơ tằm dại, tussah silk, wild raw, wild mulberry silk, wild silk, tussah tơ tằm dâu, mulberry silk, mulberry silk filament tơ tằm nhà, xem tơ tằm nuôi tơ tằm nuôi, cultivated silk tơ thiên nhiên, natural silk, real silk, reeled silk, true silk tơ thêu, embroidery silk, slak silk tơ ươm máy, factory-reeled silk tơ ươm thủ công, hand-reeled silk tơ viscos, viscose rayon, viscose silk tở bớt xoắn, (sự), twist reduction tở xoắn, detwist tốc độ cọc, spindle speed tốc độ đan, rate of dips tốc độ kéo dài, drawing speed tốc độ kéo sợi, spinning speed tốc độ nhuộm, rate of dyeing tốc độ quấn, taking-up speed, winding speed, wind-up speed trải nhiều lớp, sandwich trại nuôi tằm, cocoon farm trại trồng dâu, mulberry-tree farm trang phục lao động, service dress trang trí, decoration, ornamentation trắng ngà, ivory trình diễn mốt (sự), fashion parade trụ vòng, loop rod trục ba tăng, rocker shaft, rocking shaft trục bóc (máy chải), doffer roll, doffing roll trục cào bông, teaseling roller trục công tác (máy chải), carding roller, work roller, worker roller, worker trục gai (máy chải), taking-in roll, taking-up roll, saw-tooth roller trục in, printing roller trục in lưới, screen roller trục kim, porcupine roll trục làm đều, evener roller trục làm sạch, dickey roll, lapping roller trục làm sạch (suốt trước), scavenger roll, rubber trục mắc, beam roll trục vải, cloth roll trục văng vải, temple roller trục vắt vải, wringer trung vị, median trùng hợp dị thể (sự), heteropolymerization trùng ngưng (sự), condensation polymerization trút vòng (sự), lasting-off trứng tằm, cocoon grain, silkworm eggs trường kéo dài, perry, fleld of drafting trường kim, needle field túi, pocket, pouch túi áo gi lê, vest pocket túi có nắp, flap pocket túi đắp, patch pocket túi mổ, set-in pocket. slit pocket túi ngoài, bellows patch, patch pocket túi ngực, breast pocket, chest pocket túi nhỏ, cash pocket, pockette túi nhỏ trong, inside ticket pocket túi quần, trousers pocket túi quần đựng đồng hồ, fob túi sau quần, waist belt pocket túi trong, inset pocket túi váy, skirt pocket túi xẻ, slash pocket tuyến tơ, silk-producing gland tỷ lệ hồ còn lại, size regain tỷ lệ hồi ẩm, moisture regain tỷ lệ pha trộn, mixing ratio tỷ số độ đều, uniformity ratio U* ủi, xem Làủi ủng dạ, spat uốn sợi (sự), sinking uốn vòng (sự), loop sinking ươm (tơ) (sự), reeling, silk reeling ươm chìm, sink reeling ươm nổi, float reeling ươm nửa chìm, semi-sink reeling ươm được, reelable V* vải, fabric, cloth, web stuff, tissue, weave vải bao bì, bag goods, pack-cloth, sackcloth, sacking, saplier, surette vải bao đay, gunny, gunny sacking, jute sacking vải bạt, duck fabric, duck, tentage vải bạt lanh, ravenduck vải bền giặt, tub fabric, washable fabric vải bọc đồ gỗ, furnishing fabric, upholstery fabric, furniture stuff vải bọc nệm, teak, tick, ticking vải bông pha, spider vải buồm, sailcloth vải cách âm, deading fabric vải cài hoa, Jacquard fabric vải cào bông, nap fabric, napped fabric, crinkly fabric vải chéo, serge vải chống cháy, fire-resistant fabric vải chun (may gàng lót), stockinet vải chuyên dùng, tog vải công nghiệp, industrial fabric vải crêp, crêpe fabric vải dạng ống, sleeving vải dầu, oilcloth, oilskin vải dễ cháy, flammable fabric vải dệt hoa nhỏ, huckaback fabric vải dệt hoa phức tạp, luxury fabric vải dệt kim, knitted fabric vải dệt kim dạng ống, tubular knitted fabrics vải dệt kim đan dọc, warp knitted fabric, tricot vải dệt kim đan ngang, weft knitted fabric, filling knit vải dệt kim đơn (một mặt phải), single knit vải dệt kim kép (hai mặt phải), doubleknit vải dệt kim một mặt, single-facedknitted fabric vải dệt kim sọc dọc, vertical striped knit vải dệt kim sọc ngang, cross-striped knit vải dệt kim (đan) tròn, circular knit vải dệt mau (dày), high-count fabric vải dệt thưa, low-count fabric, sleazy fabric vải dệt thủng lỗ, ajour fabric, mesh fabric, open fabric, open-textured fabric open-work fabric vải dệt quấn, gauze fabric, gauzy fabric vải đã giặt, scoured fabric vải đan tròn, circular fabric vải đầu cây, ended fabric vải đũi, tussah, tussore vải gabardin, gabardine, gaberdine vải gấm, parements vải gấp nếp, plissé vải giả da, textileather vải giả voan, mock voile vải giặt mặc ngay (không cần là), wash-and-wear fabric vải hoàn tất, finished fabric vải in hoa, orint fabric, printed fabric, textile prints vải không dệt, bonded fabric, bonded-web fabric, nonwoven fabric vải không nhàu, crease- proofed fabric, crimped-proofed fabric vải không thấm nước, rainwear fabric, repellent fabric, waterproof vải kim tuyến, gold tissue vải kín gió, wind fabric, wind breaker fabric vải lanh, linen vải lanh may mặc, dress linen vải lanh thêu, embroidery linen vải lanh trải bàn, table linen vải lanh trải giường, bed linen vải len pha, wool union vải lều, tentage, tent-cloth vải lót, garment-lining fabric, lined fabric, lining fabric, lining vải lót bâu áo, collar lining vải lót cứng, stiffener vải lót giày, boot lining vải lót (để) là, press cloth vải lót tay áo, sleeve lining vải lưới, knotted fabric vải mành, cord fabric, tyre fabric, tyre cord fabric vải may áo blu, vesting vải may áo dài, dressed fabric vải may áo gi lê, vesting vải may áo sơ mi, shirting vải may áo com lê, suiting vải may đồng phục, uniform fabric vải may mặc hè, tropical vải may quần, trousering vải may quần áo, clothing fabric vải may quần áo lót, underlinen vải mỏng tang, diaphanous tabby vải mộc, greasy fabric, fabric in loom state vải nhãn, marking fabric vải nhẹ, light fabric, sheer fabric vải nhung, fleece fabric, plush fabric, velveting vải nhung cắt, cut-pile fabric, velour, beaded velvet, common velvet, cut velvet vải nhung dài, high-pile fabric vải nhung dọc, warp velvet vải nhung hai mặt, two-pile velvet vải nhung hoa, figured velvet vải nhung kẻ, velure, ribbed velvet vải nhung ngang, weft velvet vải nhung (sợi) bông, velveteen vải nhung quăn, curl-pile fabric vải nhung vòng, uncut-pile fabric, terry vải ống, circular fabric, hose fabric vải pha, union vải phế phẩm, jobs vải phòng co, sanforized fabric, sanforset treated fabric vải popelin, poplin vải (may) quần áo bảo hộ lao động, job fabric vải rây, tamis vải rèm, curtain fabric, lace fabric vải sớ cong, curved off grain fabric vải sớ xiên, slanted off grain fabric vải sợi mành, cord tissue vải thảm, drapery fabric vải thun, xem vải chun vải thông khí, ventile fabric vải toàn len, all-wool fabric, wholly of wool vải toàn tơ, all-silk fabric, wholly of silk vải tơ pha, silk union vải trải bàn, table-cloth vải trang trí, decorative fabric vải trơn, flat fabric vải tuyn, net fabric, net, tulle vải tuyn hoa, fancy net, sprig net vải tuyn trơn, plain net vải voan, voile fabric, cobweb, voile vải voan sọc, piqué voile vành mũ che tai, ear warmers vạt áo, bottom, hip váy, skirts váy eo cao, high-waisted skirts váy liền, onepiece dress váy ôm, tight skirt váy quấn, wrap-around skirt váy treo, suspended skirt váy trong, underskirt váy xéo, gored skirt váy xếp (li), pleated dress, pleated skirt váy xoè, flared skirt vảy xơ len, wool scale văng biên (cái), expander, selvagestraightener, temple văng cắt sợi ngang (cái), weft-cutting temple văng trục (cái), bush-bearing temple, cut-roller temple, roller temple văng vải (cái), expander văng vải (sự), stentering văng vòng (cái), jaw temple, ring temple, rotary temple vắt (sự), wringing vắt chỉ (sự), blind-stitch making vắt sổ (sự), over-locking vân chéo, twill, serge vân chéo bóng, shaded twill vân chéo cong, curved twill, undulating twill, waved twill vân chéo cơ bản, base twill vân chéo dẫn xuất, rearranged twills, variegated twills vân chéo dích dắc, zigzag twill vân chéo gãy, angled twill, broken twill, reverset vân chéo góc, biassed twill vân chéo hiệu ứng hai mặt, balanced twill, equal twill, evensided twill, reversible twill vân chéo ô quả trám, diamond twill vân chéo phức, combination twill, compound twill vân chéo tăng, reinforced twill vân chéo tăng đều 2/2, common twill vân chéo tăng đơn, repp, reps vân đoạn (có) bước chuyển thay đổi, irregular satin vân đoạn hiệu ứng dọc, satin vân đoạn hiệu ứng dọc bốn go, crowfoot satin vân đoạn hiệu ứng dọc năm go, five-end satin, five-heddle satin vân đoạn hiệu ứng dọc tám go, common satin vân đoạn hiệu ứng ngang, sateen vân đoạn hiệu ứng ngang bóng, shaded sateen vân đoạn hiệu ứng ngang năm go, fiveshaft sateen vân đoạn hiệu ứng ngang tăng, stitched sateen vật kính, objective vật liệu bán tổng hợp, misynthetic materials vật liệu bọc, upholstery vật liệu bọc đồ gỗ, furniture upholstery vật liệu hồ, sizing material vật liệu nhồi, stuffing vật liệu xơ, fibrous material ve (áo), lapel, lappet ve nhọn, peaked lapel ve tù, notch lapel vẽ hình trên giấy can va, sketching vê (sợi) (sự), rubbing viền, piping vít vòng platin (cái), drag link stud vò không nhàu, uncrushable vỏ đồng trục in, printing shell vỏ kén, pod, cocoon shell voan, cobweb vón hạt (sự), pilling vòng (sợi), loop vòng chắn ba lông (sợi), antibalooning ring vòng cổ, neck-line vòng đai vê, condenser rubber vòng đơn, plain stitch vòng eo, waist line vòng (sợi) hở, open loop vòng khuyên (máy sợi con), cursor, runner vòng (sợi) kín, closed loop vòng mông, hip line vóng ngực, bust chest line vòng nách, armhole vòng ngực, bust line, chest vòng ngực trên vú, high bust vòng platin, jack ring, jack cam ring vòng sợi chập, tuck stitch vòng sợi tăng bền, blind lap vòng sợi (bị) tuột, ladder vòng xoắn, tour vớ, xem bít tất vớ ngắn, xem Bít tất ngắn vùng kết tinh có định hướng, oriented crystalline area vùng kết tinh của xơ, crystalline area of fibre vùng vô định hình của xơ, amorphous area of fibre X* xà sau (máy dệt), whiproll xà trước (máy dệt), forebeam xâu go (sự), healding xâu go lược (sự), entering, entering-in, reaching-in, reading-in xâu lược (sự), denting, reeding, sticking in reed xâu sợi-dọc (sự), looming, looming-in xe, thrown xe ba, three ply xe đẩy trục mắc, beam truck xe đổ sợi, doffing truck xe đôi, two ply xe sợi (sự), throwing, twining, twisting xe tơ (sự), moulinage, silk throwing xe tời chuyển cuộn bông, lap tram xé giẻ (sự), grinding xé tơi (sự), shredding xén lông (vải) (sự), shearing xếp cúi (cái), coiler xếp cúi (vào thùng) (sự), sliver wrapping xếp li, crease, pleat xoắn (sự), torsion, twist, twisting xoắn giả, false-twisted xoắn phải (Z), right-hand twist xoắn thấp, soft-twisted xoắn trái (S), left-hand twist xơ, fiber, fibre xơ á kim, metalloid fibre xơ acetat, acetate fibre xơ acetyl cellulos, acetyl cellulose fibre xơ acrylic, acrylic fibre xơ alginat, alginate fibre xơ amian, asbestos fibre xơ bán tổng hợp, semi-synthetic fibre xơ bazan, basalt fibre xơ biến tính, modified fibre xơ bông, cotton fibre xơ bông chín, ripe cotton fibre xơ casein, casein fibre, milk wool xơ cellulos, cellulose fibre xơ chín, mature fibre xơ chuối, abaca, Manilla hemp xơ cọ (để làm bàn chải), palmetto fibre xơ cơ bản, ultimate fibre xơ cực mảnh, ultra fine fibre (từ 0,01 đến 0,03 tex) xơ cực mảnh cỡ nano, nanofibre xơ cuproamoni, cuproammonium fibre xơ cứng, stiff fibre xơ dạng dải, flattened fibre xơ dị mạch, heterochain fibres xơ dún, texturized fibre xơ dứa (sợi), sisal fibre xơ dừa, coir xơ đay (xanh), gunny fibre xơ đay cách, kénaf xơ đậu nành, soy-bean fibre xơ đơn bào, unicellular fibres xơ gai, ramie fibre xơ gai dầu, hemp fibre xơ gốc hữu cơ, organic fibre xơ gốc vô cơ, inorganic fibre, mineral fibre xơ (lấy từ) hạt, seed fibres xơ hóa học, man-made fibre xơ hydrat cellulos, hydrated cellulose fibre xơ khoáng vật, mineral fibre xơ không chín, unripe fibre xơ kim loại, metallic fibre xơ (lấy từ) lá, leaf fibre, leaf-stem fibre xơ lạc, peanut fibre xơ lanh, flax fibre xơ len (không kể lông cừu), hair fibre xơ li be, bast fibres, stalk fibre, stem fibre xơ mạch carbon, carbonchain fibres xơ mảnh, fine fibre, multifibre (từ 0,10 đến 0,24 tex) xơ micro, microfibre (từ 0,03 đến 0,10 tex hay đường kính từ 6 đến 12 μm) xơ mờ, dull fibre, matt fibre xơ nano, nanofibre (từ 3 nm đến 1μm) xơ nguyên liệu, fibrestock xơ nhân tạo, artificial fibres xơ nhuộm khối, dop-dyed fibre, matrix-pigmented fibre, solution-dyed fibre xơ nitrocellulos, nitrocellulose fibre xơ phún thạch, vulcanized fibre xơ polyvinylalcol, polyvinylalcohol fibre xơ polyamid, polymeric amide fibre, polyamide fibre xơ polyannitril, polyannitrile fibre xơ polyaramid, polyaramide fibre xơ polycarbonat, polycarbonate fibre xơ polyester, polyester fibre xơ polyetylen, polyethylene fibre xơ polyetylentereftalat, polyethylene terephtalate fibre xơ polyolefin, polyolefine fibre xơ polypropylen, polypropylene fibre xơ polystyren, polystyrene fibre xơ polytetrafluoretylen, polytetrafluorethylene fibre xơ polyuretan, polyurethane fibre xơ polyvinyl, polyvinyl fibre xơ polyvinylacetat, polyvinyl-acetate fibre xơ polyvinylalcol, polyvinyalcohol fibre xơ polyvinylclorur, polyvinyl-chloride fibre xơ polyvinylfluorur, polyvinyl-fluoride fibre xơ protein, protein fibre xơ protein lạc, peanut protein fibre xơ siêu mảnh, super ultra fine fibre (nhỏ hơn 0,01 tex) xơ stapen, cut fibre, staple fibre, spun fibre, staple xơ tế vi, xem x microx xơ thiên nhiên, natural fibre, cellular fibre, native fibre xơ thô, coarse fibre, rough fibre (lớn hơn 0,70 tex) xơ thủy tinh, fibreglass xơ (gốc) thực vật, vegetable fibre xơ tre, bamboo fibre xơ triacetat, triacetate fibre xơ trung bình, normal fibre, medium fine fibre (từ 0,24 đến 0,70 tex) xơ viscos stapen, viscose staple fibre xơ (gốc) vô cơ, inorganic fibre, mineral fibre xơ zein, zein(e) fibre, zein xơ tổng hợp, synthetic fibre, synthetics xù lông, hairy xuống vải (sự), cloth removing xử lý (hoàn tất), finish xử lý bền giặt, wash-proof finish xử lý bôi trơn, lubricating finish xử lý chống cháy, fire-proof finish xử lý chống co, antishrink finish, shrink-proof finish, felt proofing, shrink-proofing xử lý chống dính nước, water-repellent finish xử lý chống giạt sợi, non-slip finish xử lý chống mục, antifouling finish, rot-proof finish xử lý chống nhàu, anticrease finish, crease-resist finish, crimp-proof finish, wrinkle-resist finish xử lý chống nhiễm bẩn (sự), splash-proofing xử lý chống thấm nước (sự), shower-proofing xử lý chống tuột vòng, antisnag finish xử lý chống xoắn (sự), anti-twist treatment xử lý chuốt sáp, wax finish xử lý cuối cùng, ending xử lý hồ tinh bột, starched finish xử lýkhử trùng , sanitizing finish xử lý kiềm hóa, mercerized finish xử lý làm bóng, lustre finish, polished finish xử lý làm cứng, stiffening finish, hard finish xử lý làm mềm, soft finish xử lý nhiệt ẩm (sự), steaming xử lý phòng co, sanforized shrunk finish xử lý phòng nở, antiswelling finish xử lý phun kim loại, metallization finish xử lý tăng kết dính (len), carrotting finish xử lý tạo crêp, kinking finish xử lý tạo vân (vải) (sự), tabbing xưởng bít tất, hosiery factory xưởng cán bông, ginning factory xưởng chế tạo máy dệt kim, knitting machinery factory xưởng chế tạo máy ngành dệt, textile machinery factory xưởng dệt kim, knittingfactory xưởng in, print works xưởng may, clothing factory xưởng nhuộm, dye works xưởng tẩy trắng, bleach works Y* y phục, clothes, garments SỐ DỊNG TỔNG : 3169 SỐ DỊNG PHỤ : 88 TỔNG SỐ TỪ : 3081
File đính kèm:
- tu_dien_thuat_ngu_det_may_viet_anh.pdf