Từ điển thuật ngữ dệt may Việt-Anh

Tóm tắt Từ điển thuật ngữ dệt may Việt-Anh: ... hiệu suất cán bông, yield after ginning hiệu suất giặt len, yield from grease wool hiệu ứng bóng, ombré hiệu ứng bóng do nhuộm, ombré-effect of dyeing hiệu ứng crêp, cockled effect, crêpe effect hiệu ứng dọc, warp effect hiệu ứng ngang, weft effect hình hoa nhỏ, minutiae hình hoa n...ine máy đốt lông vải, singeing machine, singer máy đốt lông vải bằng khí, gassing machine, gas-singeing machine máy đục bì, card-punching machine, card-stamping machine, card stamper máy ép bó sợi, yarn bundling press máy ép dạ, felting machine, felter, planker máy ép định hình bít tất, ...or sai số tuyệt đối, absolute error sai số tương đối, relative error, sản phẩm dệt kim định hình, fashioned knitwear, full-fashioned knitted goods sản phẩm dệt kim mặc ngoài, knitted outerwear sản phẩm đơn chiếc, piece-goods, one-of-a-kind product sản phẩm tổng hợp, synthetics sản xuất...

pdf63 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 251 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Từ điển thuật ngữ dệt may Việt-Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
in, azine dyes 
thuốc nhuộm azo, azoic dyes 
thuốc nhuộm azo chứa đồng, cupriferous azo dyes 
thuốc nhuộm azo không tan, coupleed dyes 
thuốc nhuộm azo trung tính, neutrazoic dyes 
thuốc nhuộm bas, basic dyes 
thuốc nhuộm cation, cationic dyes 
thuốc nhuộm bền ánh sáng, light fast dye 
thuốc nhuộm cầm màu, indirect dyes, mordant dyes 
thuốc nhuộm chứa kim loại, metalliferous dyes, metallized dyes 
thuốc nhuộm cloramin, chloramine dyes 
thuốc nhuộm crom, chrome dyes 
thuốc nhuộm dạng bột nhão, dyestuff paste 
thuốc nhuộm diamin, diamine dyes 
thuốc nhuộm diazo, diazo dyes, diazo-colour, diazo 
thuốc nhuộm hoàn nguyên, vat dyes 
thuốc nhuộm hoàn nguyên indigo, indigo dyes 
thuốc nhuộm hoàn nguyên leuco, leuco vat dyes 
thuốc nhuộm hoàn nguyên tan, soluble vat dyes 
thuốc nhuộm hoạt tính, reactive dyes 
thuốc nhuộm khuếch tán, dispersed dyes 
thuốc nhuộm lạnh, glacial dyes, ice dyes 
thuốc nhuộm leuco, leuco dyes 
thuốc nhuộm leuco lưu huỳnh, immedial leuco dyes 
thuốc nhuộm lưu huỳnh, sulphide dyes, sulphur dyes, sulphurated dyes 
thuốc nhuộm men, enamed dye 
thuốc nhuộm metacrom, metachrome dyes 
thuốc nhuộm monocrom, monochrome dyes 
thuốc nhuộm pigmen, pigment dyes 
thuốc nhuộm polyazo, polyazo dyes 
thuốc nhuộm procion, procion dyes 
thuốc nhuộm tan trong rượu, spirit dyes 
thuốc nhuộm tanin, tannin dyes 
thuốc nhuộm thiên nhiên, natural dyes, nature-colour 
thuốc nhuộm tổng hợp, synthetic dyes 
thuốc nhuộm trung tính, neutral dyes 
thuốc nhuộm trực tiếp, direct dyes, substantive dyes 
thuốc thử, reagent 
thuốc thử Schweitzer, Schweizer ‘s reagent 
thủy tinh xơ, fibrous glass 
thước dây, measure tape 
tia anod, anode rays 
tia anpha, alpha rays 
tia beta, beta rays 
tia gamma, gamma rays 
tia hồng ngoại, infrared ray 
tia phân cực, polarized ray 
tia phóng xạ, radioactive ray 
tia tử ngoại, ultraviolet ray 
tiếp xúc (của sợi tạo vòng) (sự), joining 
tinh bột gạo (hồ sợi), rice flour 
tinh bột mì, wheat flour 
tinh bột ngo, maize flour 
tính ăn màu, dyeing property 
tính chịu nhiệt, thermal resistance 
tính chịu lạnh, cold resistance, freezing resistance 
tính chống thối mục, imputrescibility 
tính co, shrinking property 
tính co giãn, stretching property 
tính ép thành dạ, felting property, milling property 
tính hợp lệ, validity 
tính hút ẩm, hygroscopic property 
tính không cháy, incombustibility 
thính không thấm, impermeability 
tính lưỡng sắc, dichroism 
tính mao dẫn, capillarity 
tính mềm mại (khi sờ), hand properties 
tính nhàu, creasing property 
tính nhũn, draping property 
tính thấm khí, gas permeability 
tính thấm nước, water permeability 
tính thẩm thấu, penetrability 
tính (có) vảy (của len), scaliness 
toàn len, pure-wool 
tổ phó chuyền, assistant line-leader 
tổ trưởng chuyền, line-leader, chief of line 
tơ, silk; filament 
tơ acetat, acetate rayon 
tơ áo kén, flock silk 
tơ áo nhộng, bassinas silk 
tơ bền cao, high-impact rayon 
tơ bóng, bright silk, glazed silk 
tơ cellulos nhân tạo, rayon 
tơ chuội, boiled-off silk, cuit silk, degummed silk, scoured silk, soft silk 
tơ cupra, cuproammonium rayon, copper rayon, cupra rayon 
tơ dạng dải, ribbon-like filament, flat rayon, flattened rayon 
tơ dạng ống, tubular rayon 
tơ dạng thẳng, flat filament 
tơ đơn của kén, brin 
tơ đũi, chappe silk, shappe silk, spun silk 
tơ filamen, filament rayon 
tơ gốc, cocoon outer floss 
tơ guồng lại, rereeled silk, re-reels 
tơ kén, bave, cocoon silk, cocoon filament 
tơ kén đôi, dupion silk 
tơ kén vàng, yellow gum silk 
tơ kỹ thuật, mill silk 
tơ nhân tạo, artificial silk, artificial filament 
tơ nitro, collodion silk, gun-cotton silk, tubize silk 
tơ phế, floss silk, sleaved silk, waste silk 
tơ rong biển, sea-silk 
tơ rối, sleave silk 
tơ rỗng (ruột), rayon aerated rayon 
tơ sò, mollusk silk 
tơ-sống, grege silk, grege, raw silk, reeled silk, single silk 
tơ-sống trắng, white raw silk 
tơ-sống vàng, yellow raw silk 
tơ tái chế, silk shody 
tơ tằm dại, tussah silk, wild raw, wild mulberry silk, wild silk, tussah 
tơ tằm dâu, mulberry silk, mulberry silk filament 
tơ tằm nhà, xem tơ tằm nuôi 
tơ tằm nuôi, cultivated silk 
tơ thiên nhiên, natural silk, real silk, reeled silk, true silk 
tơ thêu, embroidery silk, slak silk 
tơ ươm máy, factory-reeled silk 
tơ ươm thủ công, hand-reeled silk 
tơ viscos, viscose rayon, viscose silk 
tở bớt xoắn, (sự), twist reduction 
tở xoắn, detwist 
tốc độ cọc, spindle speed 
tốc độ đan, rate of dips 
tốc độ kéo dài, drawing speed 
tốc độ kéo sợi, spinning speed 
tốc độ nhuộm, rate of dyeing 
tốc độ quấn, taking-up speed, winding speed, wind-up speed 
trải nhiều lớp, sandwich 
trại nuôi tằm, cocoon farm 
trại trồng dâu, mulberry-tree farm 
trang phục lao động, service dress 
trang trí, decoration, ornamentation 
trắng ngà, ivory 
trình diễn mốt (sự), fashion parade 
trụ vòng, loop rod 
trục ba tăng, rocker shaft, rocking shaft 
trục bóc (máy chải), doffer roll, doffing roll 
trục cào bông, teaseling roller 
trục công tác (máy chải), carding roller, work roller, worker roller, worker 
trục gai (máy chải), taking-in roll, taking-up roll, saw-tooth roller 
trục in, printing roller 
trục in lưới, screen roller 
trục kim, porcupine roll 
trục làm đều, evener roller 
trục làm sạch, dickey roll, lapping roller 
trục làm sạch (suốt trước), scavenger roll, rubber 
trục mắc, beam roll 
trục vải, cloth roll 
trục văng vải, temple roller 
trục vắt vải, wringer 
trung vị, median 
trùng hợp dị thể (sự), heteropolymerization 
trùng ngưng (sự), condensation polymerization 
trút vòng (sự), lasting-off 
trứng tằm, cocoon grain, silkworm eggs 
trường kéo dài, perry, fleld of drafting 
trường kim, needle field 
túi, pocket, pouch 
túi áo gi lê, vest pocket 
túi có nắp, flap pocket 
túi đắp, patch pocket 
túi mổ, set-in pocket. slit pocket 
túi ngoài, bellows patch, patch pocket 
túi ngực, breast pocket, chest pocket 
túi nhỏ, cash pocket, pockette 
túi nhỏ trong, inside ticket pocket 
túi quần, trousers pocket 
túi quần đựng đồng hồ, fob 
túi sau quần, waist belt pocket 
túi trong, inset pocket 
túi váy, skirt pocket 
túi xẻ, slash pocket 
tuyến tơ, silk-producing gland 
tỷ lệ hồ còn lại, size regain 
tỷ lệ hồi ẩm, moisture regain 
tỷ lệ pha trộn, mixing ratio 
tỷ số độ đều, uniformity ratio 
U* 
ủi, xem Làủi 
ủng dạ, spat 
uốn sợi (sự), sinking 
uốn vòng (sự), loop sinking 
ươm (tơ) (sự), reeling, silk reeling 
ươm chìm, sink reeling 
ươm nổi, float reeling 
ươm nửa chìm, semi-sink reeling 
ươm được, reelable 
V* 
vải, fabric, cloth, web stuff, tissue, weave 
vải bao bì, bag goods, pack-cloth, sackcloth, sacking, saplier, surette 
vải bao đay, gunny, gunny sacking, jute sacking 
vải bạt, duck fabric, duck, tentage 
vải bạt lanh, ravenduck 
vải bền giặt, tub fabric, washable fabric 
vải bọc đồ gỗ, furnishing fabric, upholstery fabric, furniture stuff 
vải bọc nệm, teak, tick, ticking 
vải bông pha, spider 
vải buồm, sailcloth 
vải cách âm, deading fabric 
vải cài hoa, Jacquard fabric 
vải cào bông, nap fabric, napped fabric, crinkly fabric 
vải chéo, serge 
vải chống cháy, fire-resistant fabric 
vải chun (may gàng lót), stockinet 
vải chuyên dùng, tog 
vải công nghiệp, industrial fabric 
vải crêp, crêpe fabric 
vải dạng ống, sleeving 
vải dầu, oilcloth, oilskin 
vải dễ cháy, flammable fabric 
vải dệt hoa nhỏ, huckaback fabric 
vải dệt hoa phức tạp, luxury fabric 
vải dệt kim, knitted fabric 
vải dệt kim dạng ống, tubular knitted fabrics 
vải dệt kim đan dọc, warp knitted fabric, tricot 
vải dệt kim đan ngang, weft knitted fabric, filling knit 
vải dệt kim đơn (một mặt phải), single knit 
vải dệt kim kép (hai mặt phải), doubleknit 
vải dệt kim một mặt, single-facedknitted fabric 
vải dệt kim sọc dọc, vertical striped knit 
vải dệt kim sọc ngang, cross-striped knit 
vải dệt kim (đan) tròn, circular knit 
vải dệt mau (dày), high-count fabric 
vải dệt thưa, low-count fabric, sleazy fabric 
vải dệt thủng lỗ, ajour fabric, mesh fabric, open fabric, open-textured fabric open-work fabric 
vải dệt quấn, gauze fabric, gauzy fabric 
vải đã giặt, scoured fabric 
vải đan tròn, circular fabric 
vải đầu cây, ended fabric 
vải đũi, tussah, tussore 
vải gabardin, gabardine, gaberdine 
vải gấm, parements 
vải gấp nếp, plissé 
vải giả da, textileather 
vải giả voan, mock voile 
vải giặt mặc ngay (không cần là), wash-and-wear fabric 
vải hoàn tất, finished fabric 
vải in hoa, orint fabric, printed fabric, textile prints 
vải không dệt, bonded fabric, bonded-web fabric, nonwoven fabric 
vải không nhàu, crease- proofed fabric, crimped-proofed fabric 
vải không thấm nước, rainwear fabric, repellent fabric, waterproof 
vải kim tuyến, gold tissue 
vải kín gió, wind fabric, wind breaker fabric 
vải lanh, linen 
vải lanh may mặc, dress linen 
vải lanh thêu, embroidery linen 
vải lanh trải bàn, table linen 
vải lanh trải giường, bed linen 
vải len pha, wool union 
vải lều, tentage, tent-cloth 
vải lót, garment-lining fabric, lined fabric, lining fabric, lining 
vải lót bâu áo, collar lining 
vải lót cứng, stiffener 
vải lót giày, boot lining 
vải lót (để) là, press cloth 
vải lót tay áo, sleeve lining 
vải lưới, knotted fabric 
vải mành, cord fabric, tyre fabric, tyre cord fabric 
vải may áo blu, vesting 
vải may áo dài, dressed fabric 
vải may áo gi lê, vesting 
vải may áo sơ mi, shirting 
vải may áo com lê, suiting 
vải may đồng phục, uniform fabric 
vải may mặc hè, tropical 
vải may quần, trousering 
vải may quần áo, clothing fabric 
vải may quần áo lót, underlinen 
vải mỏng tang, diaphanous tabby 
vải mộc, greasy fabric, fabric in loom state 
vải nhãn, marking fabric 
vải nhẹ, light fabric, sheer fabric 
vải nhung, fleece fabric, plush fabric, velveting 
vải nhung cắt, cut-pile fabric, velour, beaded velvet, common velvet, cut velvet 
vải nhung dài, high-pile fabric 
vải nhung dọc, warp velvet 
vải nhung hai mặt, two-pile velvet 
vải nhung hoa, figured velvet 
vải nhung kẻ, velure, ribbed velvet 
vải nhung ngang, weft velvet 
vải nhung (sợi) bông, velveteen 
vải nhung quăn, curl-pile fabric 
vải nhung vòng, uncut-pile fabric, terry 
vải ống, circular fabric, hose fabric 
vải pha, union 
vải phế phẩm, jobs 
vải phòng co, sanforized fabric, sanforset treated fabric 
vải popelin, poplin 
vải (may) quần áo bảo hộ lao động, job fabric 
vải rây, tamis 
vải rèm, curtain fabric, lace fabric 
vải sớ cong, curved off grain fabric 
vải sớ xiên, slanted off grain fabric 
vải sợi mành, cord tissue 
vải thảm, drapery fabric 
vải thun, xem vải chun 
vải thông khí, ventile fabric 
vải toàn len, all-wool fabric, wholly of wool 
vải toàn tơ, all-silk fabric, wholly of silk 
vải tơ pha, silk union 
vải trải bàn, table-cloth 
vải trang trí, decorative fabric 
vải trơn, flat fabric 
vải tuyn, net fabric, net, tulle 
vải tuyn hoa, fancy net, sprig net 
vải tuyn trơn, plain net 
vải voan, voile fabric, cobweb, voile 
vải voan sọc, piqué voile 
vành mũ che tai, ear warmers 
vạt áo, bottom, hip 
váy, skirts 
váy eo cao, high-waisted skirts 
váy liền, onepiece dress 
váy ôm, tight skirt 
váy quấn, wrap-around skirt 
váy treo, suspended skirt 
váy trong, underskirt 
váy xéo, gored skirt 
váy xếp (li), pleated dress, pleated skirt 
váy xoè, flared skirt 
vảy xơ len, wool scale 
văng biên (cái), expander, selvagestraightener, temple 
văng cắt sợi ngang (cái), weft-cutting temple 
văng trục (cái), bush-bearing temple, cut-roller temple, roller temple 
văng vải (cái), expander 
văng vải (sự), stentering 
văng vòng (cái), jaw temple, ring temple, rotary temple 
vắt (sự), wringing 
vắt chỉ (sự), blind-stitch making 
vắt sổ (sự), over-locking 
vân chéo, twill, serge 
vân chéo bóng, shaded twill 
vân chéo cong, curved twill, undulating twill, waved twill 
vân chéo cơ bản, base twill 
vân chéo dẫn xuất, rearranged twills, variegated twills 
vân chéo dích dắc, zigzag twill 
vân chéo gãy, angled twill, broken twill, reverset 
vân chéo góc, biassed twill 
vân chéo hiệu ứng hai mặt, balanced twill, equal twill, evensided twill, reversible twill 
vân chéo ô quả trám, diamond twill 
vân chéo phức, combination twill, compound twill 
vân chéo tăng, reinforced twill 
vân chéo tăng đều 2/2, common twill 
vân chéo tăng đơn, repp, reps 
vân đoạn (có) bước chuyển thay đổi, irregular satin 
vân đoạn hiệu ứng dọc, satin 
vân đoạn hiệu ứng dọc bốn go, crowfoot satin 
vân đoạn hiệu ứng dọc năm go, five-end satin, five-heddle satin 
vân đoạn hiệu ứng dọc tám go, common satin 
vân đoạn hiệu ứng ngang, sateen 
vân đoạn hiệu ứng ngang bóng, shaded sateen 
vân đoạn hiệu ứng ngang năm go, fiveshaft sateen 
vân đoạn hiệu ứng ngang tăng, stitched sateen 
vật kính, objective 
vật liệu bán tổng hợp, misynthetic materials 
vật liệu bọc, upholstery 
vật liệu bọc đồ gỗ, furniture upholstery 
vật liệu hồ, sizing material 
vật liệu nhồi, stuffing 
vật liệu xơ, fibrous material 
ve (áo), lapel, lappet 
ve nhọn, peaked lapel 
ve tù, notch lapel 
vẽ hình trên giấy can va, sketching 
vê (sợi) (sự), rubbing 
viền, piping 
vít vòng platin (cái), drag link stud 
vò không nhàu, uncrushable 
vỏ đồng trục in, printing shell 
vỏ kén, pod, cocoon shell 
voan, cobweb 
vón hạt (sự), pilling 
vòng (sợi), loop 
vòng chắn ba lông (sợi), antibalooning ring 
vòng cổ, neck-line 
vòng đai vê, condenser rubber 
vòng đơn, plain stitch 
vòng eo, waist line 
vòng (sợi) hở, open loop 
vòng khuyên (máy sợi con), cursor, runner 
vòng (sợi) kín, closed loop 
vòng mông, hip line 
vóng ngực, bust chest line 
vòng nách, armhole 
vòng ngực, bust line, chest 
vòng ngực trên vú, high bust 
vòng platin, jack ring, jack cam ring 
vòng sợi chập, tuck stitch 
vòng sợi tăng bền, blind lap 
vòng sợi (bị) tuột, ladder 
vòng xoắn, tour 
vớ, xem bít tất 
vớ ngắn, xem Bít tất ngắn 
vùng kết tinh có định hướng, oriented crystalline area 
vùng kết tinh của xơ, crystalline area of fibre 
vùng vô định hình của xơ, amorphous area of fibre 
X* 
xà sau (máy dệt), whiproll 
xà trước (máy dệt), forebeam 
xâu go (sự), healding 
xâu go lược (sự), entering, entering-in, reaching-in, reading-in 
xâu lược (sự), denting, reeding, sticking in reed 
xâu sợi-dọc (sự), looming, looming-in 
xe, thrown 
xe ba, three ply 
xe đẩy trục mắc, beam truck 
xe đổ sợi, doffing truck 
xe đôi, two ply 
xe sợi (sự), throwing, twining, twisting 
xe tơ (sự), moulinage, silk throwing 
xe tời chuyển cuộn bông, lap tram 
xé giẻ (sự), grinding 
xé tơi (sự), shredding 
xén lông (vải) (sự), shearing 
xếp cúi (cái), coiler 
xếp cúi (vào thùng) (sự), sliver wrapping 
xếp li, crease, pleat 
xoắn (sự), torsion, twist, twisting 
xoắn giả, false-twisted 
xoắn phải (Z), right-hand twist 
xoắn thấp, soft-twisted 
xoắn trái (S), left-hand twist 
xơ, fiber, fibre 
xơ á kim, metalloid fibre 
xơ acetat, acetate fibre 
xơ acetyl cellulos, acetyl cellulose fibre 
xơ acrylic, acrylic fibre 
xơ alginat, alginate fibre 
xơ amian, asbestos fibre 
xơ bán tổng hợp, semi-synthetic fibre 
xơ bazan, basalt fibre 
xơ biến tính, modified fibre 
xơ bông, cotton fibre 
xơ bông chín, ripe cotton fibre 
xơ casein, casein fibre, milk wool 
xơ cellulos, cellulose fibre 
xơ chín, mature fibre 
xơ chuối, abaca, Manilla hemp 
xơ cọ (để làm bàn chải), palmetto fibre 
xơ cơ bản, ultimate fibre 
xơ cực mảnh, ultra fine fibre (từ 0,01 đến 0,03 tex) 
xơ cực mảnh cỡ nano, nanofibre 
xơ cuproamoni, cuproammonium fibre 
xơ cứng, stiff fibre 
xơ dạng dải, flattened fibre 
xơ dị mạch, heterochain fibres 
xơ dún, texturized fibre 
xơ dứa (sợi), sisal fibre 
xơ dừa, coir 
xơ đay (xanh), gunny fibre 
xơ đay cách, kénaf 
xơ đậu nành, soy-bean fibre 
xơ đơn bào, unicellular fibres 
xơ gai, ramie fibre 
xơ gai dầu, hemp fibre 
xơ gốc hữu cơ, organic fibre 
xơ gốc vô cơ, inorganic fibre, mineral fibre 
xơ (lấy từ) hạt, seed fibres 
xơ hóa học, man-made fibre 
xơ hydrat cellulos, hydrated cellulose fibre 
xơ khoáng vật, mineral fibre 
xơ không chín, unripe fibre 
xơ kim loại, metallic fibre 
xơ (lấy từ) lá, leaf fibre, leaf-stem fibre 
xơ lạc, peanut fibre 
xơ lanh, flax fibre 
xơ len (không kể lông cừu), hair fibre 
xơ li be, bast fibres, stalk fibre, stem fibre 
xơ mạch carbon, carbonchain fibres 
xơ mảnh, fine fibre, multifibre (từ 0,10 đến 0,24 tex) 
xơ micro, microfibre (từ 0,03 đến 0,10 tex hay đường kính từ 6 đến 12 μm) 
xơ mờ, dull fibre, matt fibre 
xơ nano, nanofibre (từ 3 nm đến 1μm) 
xơ nguyên liệu, fibrestock 
xơ nhân tạo, artificial fibres 
xơ nhuộm khối, dop-dyed fibre, matrix-pigmented fibre, solution-dyed fibre 
xơ nitrocellulos, nitrocellulose fibre 
xơ phún thạch, vulcanized fibre 
xơ polyvinylalcol, polyvinylalcohol fibre 
xơ polyamid, polymeric amide fibre, polyamide fibre 
xơ polyannitril, polyannitrile fibre 
xơ polyaramid, polyaramide fibre 
xơ polycarbonat, polycarbonate fibre 
xơ polyester, polyester fibre 
xơ polyetylen, polyethylene fibre 
xơ polyetylentereftalat, polyethylene terephtalate fibre 
xơ polyolefin, polyolefine fibre 
xơ polypropylen, polypropylene fibre 
xơ polystyren, polystyrene fibre 
xơ polytetrafluoretylen, polytetrafluorethylene fibre 
xơ polyuretan, polyurethane fibre 
xơ polyvinyl, polyvinyl fibre 
xơ polyvinylacetat, polyvinyl-acetate fibre 
xơ polyvinylalcol, polyvinyalcohol fibre 
xơ polyvinylclorur, polyvinyl-chloride fibre 
xơ polyvinylfluorur, polyvinyl-fluoride fibre 
xơ protein, protein fibre 
xơ protein lạc, peanut protein fibre 
xơ siêu mảnh, super ultra fine fibre (nhỏ hơn 0,01 tex) 
xơ stapen, cut fibre, staple fibre, spun fibre, staple 
xơ tế vi, xem x microx 
xơ thiên nhiên, natural fibre, cellular fibre, native fibre 
xơ thô, coarse fibre, rough fibre (lớn hơn 0,70 tex) 
xơ thủy tinh, fibreglass 
xơ (gốc) thực vật, vegetable fibre 
xơ tre, bamboo fibre 
xơ triacetat, triacetate fibre 
xơ trung bình, normal fibre, medium fine fibre (từ 0,24 đến 0,70 tex) 
xơ viscos stapen, viscose staple fibre 
xơ (gốc) vô cơ, inorganic fibre, mineral fibre 
xơ zein, zein(e) fibre, zein 
xơ tổng hợp, synthetic fibre, synthetics 
xù lông, hairy 
xuống vải (sự), cloth removing 
xử lý (hoàn tất), finish 
xử lý bền giặt, wash-proof finish 
xử lý bôi trơn, lubricating finish 
xử lý chống cháy, fire-proof finish 
xử lý chống co, antishrink finish, shrink-proof finish, felt proofing, shrink-proofing 
xử lý chống dính nước, water-repellent finish 
xử lý chống giạt sợi, non-slip finish 
xử lý chống mục, antifouling finish, rot-proof finish 
xử lý chống nhàu, anticrease finish, crease-resist finish, crimp-proof finish, wrinkle-resist finish 
xử lý chống nhiễm bẩn (sự), splash-proofing 
xử lý chống thấm nước (sự), shower-proofing 
xử lý chống tuột vòng, antisnag finish 
xử lý chống xoắn (sự), anti-twist treatment 
xử lý chuốt sáp, wax finish 
xử lý cuối cùng, ending 
xử lý hồ tinh bột, starched finish 
xử lýkhử trùng , sanitizing finish 
xử lý kiềm hóa, mercerized finish 
xử lý làm bóng, lustre finish, polished finish 
xử lý làm cứng, stiffening finish, hard finish 
xử lý làm mềm, soft finish 
xử lý nhiệt ẩm (sự), steaming 
xử lý phòng co, sanforized shrunk finish 
xử lý phòng nở, antiswelling finish 
xử lý phun kim loại, metallization finish 
xử lý tăng kết dính (len), carrotting finish 
xử lý tạo crêp, kinking finish 
xử lý tạo vân (vải) (sự), tabbing 
xưởng bít tất, hosiery factory 
xưởng cán bông, ginning factory 
xưởng chế tạo máy dệt kim, knitting machinery factory 
xưởng chế tạo máy ngành dệt, textile machinery factory 
xưởng dệt kim, knittingfactory 
xưởng in, print works 
xưởng may, clothing factory 
xưởng nhuộm, dye works 
xưởng tẩy trắng, bleach works 
Y* 
y phục, clothes, garments 
SỐ DỊNG TỔNG : 3169 
SỐ DỊNG PHỤ : 88 
TỔNG SỐ TỪ : 3081 

File đính kèm:

  • pdftu_dien_thuat_ngu_det_may_viet_anh.pdf