Bài giảng Kế toán quản trị - Bài 4: Lập dự toán ngân sách hoạt động hàng năm - Đào Thị Thu Giang

Tóm tắt Bài giảng Kế toán quản trị - Bài 4: Lập dự toán ngân sách hoạt động hàng năm - Đào Thị Thu Giang: ... TT © The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin NGÂN SÁCH SẢN XUẤT NC TT Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Sản lượng SP 26,000 46,000 29,000 Số giờ SX mỗi SP 0.05 0.05 0.05 Tổng số giờ yêu cầu 1,300 2,300 1,450 Lương cho 1 giờ SX 10 10 10 Chi phí NCTT 13,000 23,000 14,500 © The McG...iền cổ phiếu trong tháng 4. lMua máy móc thiết bị trị giá 143.700 trong tháng 5 và 48,800 trong tháng 6. lSố dư tiền mặt tại ngày 1/4 là 40.000. NGÂN SÁCH TIỀN TỔNG THỂ Thông tin bổ sung © The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ Tháng 4 Tháng 5 Th...n cố định Đất đai 50,000 Nhà xưởng 174,500 Máy móc 192,500 Tổng tài sản cố định 417,000 TỔNG TÀI SẢN 564,550 NGUỒN VỐN Phải trả 28,400 Cổ phiếu thường 200,000 Lợi nhuận giữ lại 336,150 TỔNG NGUỒN VỐN 564,550 25% DT tháng 6- 300,000 11,500 kg x 0.40/kg. 50% giá trị mua Hà...

pdf87 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 85 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Bài giảng Kế toán quản trị - Bài 4: Lập dự toán ngân sách hoạt động hàng năm - Đào Thị Thu Giang, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
iền hoa hồng.
v Các khoản mục cố định: Chi phí quảng cáo và 
lương của nhân viên bán hàng
lNS chi phí quản lý doanh nghiệp hầu như 
chỉ bao gồm các khoản mục cố định.
v Lương quản lý và khấu hao văn phòng nhà xưởng 
của công ty.
NS CHI PHÍ BÁN HÀNG VÀ CHI PHÍ 
QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP (S&A)
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Chi phí bán hàng biến đổi và chi phí quản trị 
biến đổi là 0.5 cho 1 SP bán ra; chi phí bán 
hàng cố định và chi phí quản trị cố định là 
70,000 /1 tháng.
Chi phí khấu hao 10,000 trong chi phí bán 
hàng cố định và chi phí quản trị cố định 
không yêu cầu khoản chi bằng tiền. 
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO CHI 
PHÍ (S&A)
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000 
Chi phí S&A biến đổi/1SP 0.50 0.50 0.50 
Chi phí S&A biến đổi 10,000 25,000 15,000 
Chi phí S&A cố định 70,000 70,000 70,000 
Tổng chi phí S&A 80,000 95,000 85,000 
Khấu hao
Chi phí S&A - tiền mặt
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO CHI 
PHÍ (S&A)
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
KHOẢN PHẢI TRẢ CHO CHI 
PHÍ (S&A)
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Doanh số SP dự toán 20,000 50,000 30,000 
Chi phí S&A biến đổi/1SP 0.50 0.50 0.50 
Chi phí S&A biến đổi 10,000 25,000 15,000 
Chi phí S&A cố định 70,000 70,000 70,000 
Tổng chi phí S&A 80,000 95,000 85,000 
Khấu hao 10,000 10,000 10,000 
Chi phí S&A - tiền mặt 70,000 85,000 75,000 
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tôi có rất nhiều khoản 
phải trả bằng tiền mà chưa có 
nguồn thu nào. Hãy chỉ cho 
tôi vài nguồn thu!
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tất cả doanh thu đều là bán chịu.
Việc thu hồi các khoản bán chịu thông 
thường là:
70% nhận được trong tháng đó
25% nhận được trong tháng tiếp theo
5% không thể thu hồi
Tài khoản phải thu hiện là 30.000, là giá trị 
của những khoản có thể thu hồi được.
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
April May June
Dự toán doanh số 20,000 50,000 30,000 
Đơn giá 10 10 10 
Dự toán doanh thu 200,000 200,000 200,000 
Thu từ DT bán hàng T3 30,000 
Thu từ DT bán hàng T4
Thu từ DT bán hàng T5
Thu từ DT bán hàng T6
Tổng thu
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Dự toán doanh số 20,000 50,000 30,000 
Đơn giá 10 10 10 
Dự toán doanh thu 200,000 200,000 200,000 
Thu từ DT bán hàng T3 30,000 
Thu từ DT bán hàng T4 140,000 50,000 
Thu từ DT bán hàng T5
Thu từ DT bán hàng T6
Tổng thu 170,000 
Tháng 4: 0.70 × 200,000 = 140,000 và 0.25 × 200,000 = 50,000 
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Dự toán doanh số 20,000 50,000 30,000 
Đơn giá 10 10 10 
Dự toán doanh thu 200,000 500,000 300,000 
Thu từ DT bán hàng T3 30,000 
Thu từ DT bán hàng T4 140,000 50,000 
Thu từ DT bán hàng T5 350,000 125,000 
Thu từ DT bán hàng T6
Tổng thu 170,000 400,000 335,000 
Tháng 4: 0.70 × 200,000 = 140,000 và 0.25 × 200,000 = 50,000 
Tháng 5 : 0.70 × 500,000 = 350,000 và 0.25 × 500,000 = 125,000 
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Dự toán doanh số 20,000 50,000 30,000 
Đơn giá 10 10 10 
Dự toán doanh thu 200,000 500,000 300,000 
Thu từ DT bán hàng T3 30,000 
Thu từ DT bán hàng T4 140,000 50,000 
Thu từ DT bán hàng T5 350,000 125,000 
Thu từ DT bán hàng T6 210,000 
Tổng thu 170,000 400,000 335,000 
Tháng 4: 0.70 × 200,000 = 140,000 và 0.25 × 200,000 = 50,000 
Tháng 5 : 0.70 × 500,000 = 350,000 và 0.25 × 500,000 = 125,000 
Tháng 6: 0.70 × 300,000 = 210,000 
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Chỉ cần thêm một chút 
thông tin là chúng ta có 
thể lập được một NS 
tiền mặt tổng thể.
NGÂN SÁCH TIỀN MĂT TỔNG 
THỂ
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Cty sản xuất nam châm Tiến Đạt:
l hạn mức tín dụng tại NH là 100.000, với số dư tại ngày 
1/4 là không.
lDuy trì số dư tiền mặt tối thiểu tại TK TGNH là 30.000.
lVay vào thời điểm đầu quý và trả lãi vào cuối quý, trả lãi 
16% khi thực hiện trả gốc.
l Trả 51.000 tiền cổ phiếu trong tháng 4.
lMua máy móc thiết bị trị giá 143.700 trong tháng 5 và 
48,800 trong tháng 6.
lSố dư tiền mặt tại ngày 1/4 là 40.000. 
NGÂN SÁCH TIỀN TỔNG THỂ
Thông tin bổ sung
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000 
Các khoản thu
Tổng số tiền có trong kỳ
Thanh toán cho:
Dự toán NVL
Dự toán NC
Dự toán CF SXC
Dự toán CF BH & QLDN
Mua thiết bị
Trả lãi cổ phiếu
Tổng số phải thanh toan
Số dư trước khi vay
Vay
Trả lại gốc vay
Trả lãi
Số dư cuối kỳ
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000 
Các khoản thu 170,000 400,000 335,000 
Tổng số tiền có trong kỳ 210,000 
Thanh toán cho:
Dự toán NVL
Dự toán NC
Dự toán CF SXC
Dự toán CF BH & QLDN
Mua thiết bị
Trả lãi cổ phiếu
Tổng số phải thanh toan
Số dư trước khi vay
Vay
Trả lại gốc vay
Trả lãi
Số dư cuối kỳ
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000 
Các khoản thu 170,000 400,000 335,000 
Tổng số tiền có trong kỳ 210,000 
Thanh toán cho:
Dự toán NVL 40,000 72,300 72,700 
Dự toán NC 13,000 23,000 14,500 
Dự toán CF SXC 56,000 76,000 59,000 
Dự toán CF BH & QLDN 70,000 85,000 75,000 
Mua thiết bị 0 143,700 48,800 
Trả lãi cổ phiếu 51,000 0 0
Tổng số phải thanh toan 230,000 400,000 270,000 
Số dư trước khi vay (20,000) 
Vay
Trả lại gốc vay
Trả lãi
Số dư cuối kỳ
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000 30,000 
Các khoản thu 170,000 400,000 335,000 
Tổng số tiền có trong kỳ 210,000 430,000 
Thanh toán cho:
Dự toán NVL 40,000 72,300 72,700 
Dự toán NC 13,000 23,000 14,500 
Dự toán CF SXC 56,000 76,000 59,000 
Dự toán CF BH & QLDN 70,000 85,000 75,000 
Mua thiết bị 0 143,700 48,800 
Trả lãi cổ phiếu 51,000 0 0
Tổng số phải thanh toan 230,000 400,000 270,000 
Số dư trước khi vay (20,000) 30,000 
Vay 50,000 
Trả lại gốc vay 0
Trả lãi 0
Số dư cuối kỳ 30,000 
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000 30,000 30,000 
Các khoản thu 170,000 400,000 335,000 
Tổng số tiền có trong kỳ 210,000 430,000 365,000 
Thanh toán cho:
Dự toán NVL 40,000 72,300 72,700 
Dự toán NC 13,000 23,000 14,500 
Dự toán CF SXC 56,000 76,000 59,000 
Dự toán CF BH & QLDN 70,000 85,000 75,000 
Mua thiết bị 0 143,700 48,800 
Trả lãi cổ phiếu 51,000 0 0
Tổng số phải thanh toan 230,000 400,000 270,000 
Số dư trước khi vay (20,000) 30,000 95,000 
Vay 50,000 0
Trả lại gốc vay 0 0
Trả lãi 0 0
Số dư cuối kỳ 30,000 30,000 
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH TIỀN MẶT TỔNG THỂ
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Số dư đầu kỳ 40,000 30,000 30,000 
Các khoản thu 170,000 400,000 335,000 
Tổng số tiền có trong kỳ 210,000 430,000 365,000 
Thanh toán cho:
Dự toán NVL 40,000 72,300 72,700 
Dự toán NC 13,000 23,000 14,500 
Dự toán CF SXC 56,000 76,000 59,000 
Dự toán CF BH & QLDN 70,000 85,000 75,000 
Mua thiết bị 0 143,700 48,800 
Trả lãi cổ phiếu 51,000 0 0
Tổng số phải thanh toan 230,000 400,000 270,000 
Số dư trước khi vay (20,000) 30,000 95,000 
Vay 50,000 0 0
Trả lại gốc vay 0 0 (50,000) 
Trả lãi 0 0 (2,000) 
Số dư cuối kỳ 30,000 30,000 43,000 
50,000 × 0.16 × 3/12 = 2,00
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NS 
Báo cáo
KQHĐKD
NS
Tiền mặt
NGÂN SÁCH BÁO CÁO 
KQHĐKD
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán BC Kết quả hoạt động kinh doanh
Cho quý kết thúc ngày 30 tháng 6
Doanh thu (100,000 đvị X 10) 1,000,000 
NGÂN SÁCH BÁO CÁO 
KQHĐKD
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán BC Kết quả hoạt động kinh doanh
Cho quý kết thúc ngày 30 tháng 6
Doanh thu (100,000 đvị x 10) 1,000,000 
Giá vốn hàng bán (100,000 x 4.99) 499,000 
Lãi gộp 501,000 
Tính giá thành đơn vị như sau:
NGÂN SÁCH BÁO CÁO KẾT 
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH 
DOANH
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Chi phí SX cho 1 đơn vị SP Số lượng Chi phí Total
NVL Trực tiếp 5.00 kg 0.40 2.00 
NC trực tiếp 0.05 giờ 10.00 0.50 
Chi phí SXC 0.05 giờ 49.70 2.49 
Tổng chi phí sản xuất 4.99 
Tổng chi phí SXC trong kỳ 251,000 
Tổng giờ công LĐ cần thiết 5,050 h.
= 49.70/1 giờ.
Dự toán NC và CF SXC
Giờ lao động CF SXC
Tháng 4 1,300 76,000 
Tháng 5 2,300 96,000 
Tháng 6 1,450 79,000 
Tổng số 5,050 251,000 
Chi phí SXC được
Phân bổ dựa trên 
số giờ công
lao động TT.
NGÂN SÁCH BÁO CÁO 
KQHĐKD
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán BC Kết quả hoạt động kinh doanh
Cho quý kết thúc ngày 30 tháng 6
Doanh thu (100,000 SP x 10) 1,000,000 
Giá vốn hàng bán (100,000 x 4.99) 499,000 
Lãi gộp 501,000 
Chi phí BH và chi phí QLDN 260,000 
Thu nhập từ hoạt động 241,000 Dự toán CF BH & QLDN
Tháng 4 80,000 
Tháng 5 95,000 
Tháng 6 85,000 
Tổng 260,000 
NGÂN SÁCH BÁO CÁO 
KQHĐKD
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán BC Kết quả hoạt động kinh doanh
Cho quý kết thúc ngày 30 tháng 6
Doanh thu (100,000 SP x 10) 1,000,000 
Giá vốn hàng bán (100,000 x 4.99) 499,000 
Lãi gộp 501,000 
Chi phí BH và chi phí QLDN 260,000 
Thu nhập từ hoạt động 241,000 
Lãi vay 2,000 
Thu nhập thuần 239,000 
NGÂN SÁCH BÁO CÁO 
KQHĐKD
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH
bảng cân đối 
kế toán
NGÂN SÁCH
Báo cáo
KQHĐKD
NGÂN SÁCH 
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Báo cáo của Cty Tiến Đạt số dư các TK tại
30/6, trước khi lập các NGÂN SÁCH 
BCTC:
l Đất - 50,000
l Nhà xưởng (còn lại) - 174,500
l Cổ phiếu thường - 200,000
l Máy móc (còn lại) - 192,500
l Lợi nhuận giữ lại - 148,150
NGÂN SÁCH 
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán Bảng cân đối kế toán
Tại 30 tháng 6, 2008
Tài sản lưu động
Tiền mặt 43,000 
Các khoản phải thu 75,000 
NVL thô 4,600 
Thành phẩm 24,950 
Tổng tài sản lưu động 147,550 
Tài sản cố định
Đất đai 50,000 
Nhà xưởng 174,500 
Máy móc 192,500 
Tổng tài sản cố định 417,000 
TỔNG TÀI SẢN 564,550 
NGUỒN VỐN
Phải trả 28,400 
Cổ phiếu thường 200,000 
Lợi nhuận giữ lại 336,150 
TỔNG NGUỒN VỐN 564,550 
25% DT 
tháng 6-
300,000
11,500 kg 
x 0.40/kg.
50% giá trị mua 
Hàng T6-
56,800
5,000 SP x 
4.99/ 1SP
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công ty Tiến Đạt
Dự toán Bảng cân đối kế toán
Tại 30 tháng 6, 2008
Tài sản lưu động
Tiền mặt 43,000 
Các khoản phải thu 75,000 
NVL thô 4,600 
Thành phẩm 24,950 
Tổng tài sản lưu động 147,550 
Tài sản cố định
Đất đai 50,000 
Nhà xưởng 174,500 
Máy móc 192,500 
Tổng tài sản cố định 417,000 
TỔNG TÀI SẢN 564,550 
NGUỒN VỐN
Phải trả 28,400 
Cổ phiếu thường 200,000 
Lợi nhuận giữ lại 336,150 
TỔNG NGUỒN VỐN 564,550 
Số dư đầu kỳ 148,150 
Tăng: TN thuầ 239,000 
Giảm: lãi cổ phiếu (51,000) 
Số dư cuối kỳ 336,150 
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Hãy 
đổi 
chủ đề!!
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Việc đánh giá là khó 
khăn khi hoạt động 
thực tế khác với 
NGÂN SÁCH hoạt 
động ban đầu.
NGÂN SÁCH 
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Hmm! Việc so sánh 
các chi phí ở các mức 
hoạt động khác nhau 
giống như việc so sánh 
táo với cam.
Xem xét 1 ví dụ 
từ công ty 
Thu Hương. . .
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH 
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Dự toán Kết quả 
ban đầu thực tế Biến đổi
Sản lượng SP sản xuất 10,000 8,000 2,000 U
Chi phí biến đổi
 NC gián tiếp 40,000 34,000 6,000 F
 NVL gián tiếp 30,000 25,500 4,500 F
 Điện năng 5,000 3,800 1,200 F
Chi phí cố định
 Khấu hao 12,000 12,000 0
 Bảo hiểm 2,000 2,000 0
Tổng chi phí 89,000 77,300 11,700 F
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH 
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Dự toán Kết quả 
ban đầu thực tế Biến đổi
Sản lượng SP sản xuất 10,000 8,000 2,000 K
Chi phí biến đổi
 NC gián tiếp 40,000 34,000 6,000 T
 NVL gián tiếp 30,000 25,500 4,500 T
 Điện năng 5,000 3,800 1,200 T
Chi phí cố định
 Khấu hao 12,000 12,000 0
 Bảo hiểm 2,000 2,000 0
Tổng chi phí 89,000 77,300 11,700 T
K (U) = Biến đổi bất lợi – Công ty 
Thu Hương không thể đạt được 
mức NGÂN SÁCH hoạt động. 
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH 
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Dự toán Kết quả 
ban đầu thực tế Biến đổi
Sản lượng SP sản xuất 10,000 8,000 2,000 U
Chi phí biến đổi
 NC gián tiếp 40,000 34,000 6,000 F
 NVL gián tiếp 30,000 25,500 4,500 F
 Điện năng 5,000 3,800 1,200 F
Chi phí cố định
 Khấu hao 12,000 12,000 0
 Bảo hiểm 2,000 2,000 0
Tổng chi phí 89,000 77,300 11,700 F
T(F) = Biến đổi có lợi: Chi phí thực tế nhỏ 
hơn chi phí NGÂN SÁCH. 
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH 
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Dự toán Kết quả 
ban đầu thực tế Biến đổi
Sản lượng SP sản xuất 10,000 8,000 2,000 U
Chi phí biến đổi
 NC gián tiếp 40,000 34,000 6,000 F
 NVL gián tiếp 30,000 25,500 4,500 F
 Điện năng 5,000 3,800 1,200 F
Chi phí cố định
 Khấu hao 12,000 12,000 0
 Bảo hiểm 2,000 2,000 0
Tổng chi phí 89,000 77,300 11,700 F
Chi phí biến đổi có lợi có phải do chúng ta
làm tốt công tác kiểm soát chi phí?
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Tôi không nghĩ là tôi
có thể trả lời được câu hỏi
về việc sử dụng bản dự 
toán ban đầu. 
Chi phí biến đổi có lợi 
do các mức hoạt động thấp hơn 
là bao nhiêu? Và do kiểm soát 
chi phí tốt là bao nhiêu? 
NGÂN SÁCH 
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH NGÂN SÁCH LINH 
HOẠT
Để trả lời câu hỏi đó, chúng ta cần
ngân sách để đáp ứng mức HĐ thực tế.
Tôi không nghĩ là tôi
có thể trả lời được câu hỏi
về việc sử dụng bản dự 
toán ban đầu. 
Chi phí biến đổi có lợi 
do các mức hoạt động thấp hơn 
là bao nhiêu? Và do kiểm soát 
chi phí tốt là bao nhiêu? 
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Quan niệm chủ đạo
Hãy nói cho tôi biết mức độ hoạt động trong 
kỳ, tôi sẽ chỉ ra các chi phí và doanh thu.
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Nâng cao khả năng đánh giá.
Có thể được lập cho bất cứ mức
hoạt động nào trong phạm vi phù hợp.
Đưa ra mức chi phí thực tế 
phát sinh tại mức hoạt động 
thực tế 
Chỉ ra sự biến động do kiểm soát 
tốt hay thiếu sự kiểm soát chi phí.
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Để một chính sách cho các 
mức HĐ khác nhau, chúng ta phải biết 
cách ứng xử của CF với mức độ hoạt 
động:
v Tổng chi phí biến đổi thay đổi
cùng chiều với sự thay đổi 
của mức độ HĐ.
v Tổng CF cố định sẽ không đổi
trong một phạm vi HĐ
phù hợp.
Cố định
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công thức Tổng
Chi phí Chi phí 8,000 10,000 12,000
1 giờ Cố định giờ giờ giờ
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 10,000 12,000 
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 4 32,000 
NVL gián tiếp 3 24,000 
Chi phí điện 1 4,000 
Tổng chi phí biến đổi 8 60,000 
Chi phí cố định
Khấu hao 12,000 
Bảo hiểm 2,000 
Tổng chi phí cố định
Tổng CF SXC
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Chi phí biến đổi sẽ là số không 
đổi trên một giờ lao động.
Ở NS ban đầu, NC gián tiếp là 
40.000 cho 10.000 giờ à tỷ lệ 4/ 
1 giờ.
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Công thức Tổng
Chi phí Chi phí 8,000 10,000 12,000 
1 giờ Cố định giờ giờ giờ
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 10,000 12,000 
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 4.00 32,000 40,000 48,000 
NVL gián tiếp 3.00 24,000 30,000 36,000 
Chi phí điện 0.50 4,000 5,000 6,000 
Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 75,000 90,000 
Chi phí cố định
Khấu hao 12,000 12,000 12,000 12,000 
Bảo hiểm 2,000 2,000 2,000 2,000 
Tổng chi phí cố định 14,000 14,000 14,000 
Tổng CF SXC 74,000 89,000 104,000 
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công thức Tổng NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Chi phí Chi phí 8,000 10,000 12,000 
1 giờ Cố định giờ giờ giờ
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 10,000 12,000 
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 4.00 32,000 40,000 48,000 
NVL gián tiếp 3.00 24,000 30,000 36,000 
Chi phí điện 0.50 4,000 5,000 6,000 
Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 75,000 90,000 
Chi phí cố định
Khấu hao 12,000 12,000 12,000 12,000 
Bảo hiểm 2,000 2,000 2,000 2,000 
Tổng chi phí cố định 14,000 14,000 14,000 
Tổng CF SXC 74,000 89,000 104,000 ổng CF BĐ = 7.50/ 1 SP × NGÂN SÁCH hoạt động theo 
SP
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công thức Tổng
Chi phí Chi phí 8,000 10,000 12,000 
1 giờ Cố định giờ giờ giờ
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 10,000 12,000 
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 4.00 32,000 40,000 48,000 
NVL gián tiếp 3.00 24,000 30,000 36,000 
Chi phí điện 0.50 4,000 5,000 6,000 
Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 75,000 90,000 
Chi phí cố định
Khấu hao 12,000 12,000 12,000 12,000 
Bảo hiểm 2,000 2,000 2,000 2,000 
Tổng chi phí cố định 14,000 14,000 14,000 
Tổng CF SXC 74,000 89,000 104,000 
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
Tổng chi phí cố định sẽ không 
thay đổi trong phạm vi hoạt 
động hợp lý. 
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
LẬP BÁO CÁO
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công thức Tổng
Chi phí Chi phí Ngân sách Kết quả
1 giờ Cố định Linh hoạt Thực tế Chênh lệch
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 8,000 0
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 4.00 32,000 34,000 2,000 U
NVL gián tiếp 3.00 24,000 25,500 1,500 U
Chi phí điện 0.50 4,000 3,800 200 F
Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 63,300 3,300 U
Chi phí cố định 12,000 12,000 12,000 0
Khấu hao 2,000 2,000 2,000 0
Bảo hiểm 14,000 14,000 0
Tổng chi phí cố định 74,000 77,300 3,300 U
LẬP BÁO CÁO
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công thức Tổng
Chi phí Chi phí Ngân sách Kết quả 
1 giờ Cố định Linh hoạt Thực tế Chênh lệch
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 8,000 - 
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 4.00 32,000 34,000 2,000 U 
NVL gián tiếp 3.00 24,000 25,500 1,500 U 
Chi phí điện 0.50 4,000 3,800 200 F 
Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 63,300 3,300 U 
Chi phí cố định 12,000 12,000 12,000 - 
Khấu hao 2,000 2,000 2,000 - 
Bảo hiểm 14,000 14,000 - 
Tổng chi phí cố định 74,000 77,300 3,300 U 
CF NC và NVL gián tiếp 
đã biến động bất lợi do 
chi phí thực tế cao hơn 
chi phí theo NGÂN 
SÁCH ngân sách linh 
hoạt.
LẬP BÁO CÁO
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
Công thức Tổng
Chi phí Chi phí Ngân sách Kết quả 
1 giờ Cố định Linh hoạt Thực tế Chênh lệch
Số đơn vị sản phẩm SX 8,000 8,000 - 
Chi phí biến đổi
NC gián tiếp 4.00 32,000 34,000 2,000 U 
NVL gián tiếp 3.00 24,000 25,500 1,500 U 
Chi phí điện 0.50 4,000 3,800 200 F 
Tổng chi phí biến đổi 7.50 60,000 63,300 3,300 U 
Chi phí cố định 12,000 12,000 12,000 - 
Khấu hao 2,000 2,000 2,000 - 
Bảo hiểm 14,000 14,000 - 
Tổng chi phí cố định 74,000 77,300 3,300 U 
CF điện biến động có lợi 
do chi phí thực tế phát 
si h thấp hơn chi phí 
trong NGÂN SÁCH . 
LẬP BÁO CÁO
NGÂN SÁCH LINH HOẠT
© The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002McGraw-Hill/Irwin
I would be happy to assist 
you with your cash budget!
HẾT CHƯƠNG 4

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_ke_toan_quan_tri_bai_4_lap_du_toan_ngan_sach_hoat.pdf
Ebook liên quan