Bài giảng Lý thuyết trường điện tử - Phần: Các phương trình Poisson và Laplac - Nguyên Công Phương
Tóm tắt Bài giảng Lý thuyết trường điện tử - Phần: Các phương trình Poisson và Laplac - Nguyên Công Phương: ... 2 1 1 0V V VV z α 2 2 2 1 0V 2 2 0 V V A B 0 0V B 0 0B V 0 V V 0V A B V A 0E VV Các phương trình Poisson & Laplace 17 a Giải phương trình Laplace (6) Ví dụ ...X 2 2 2 2 1 1 0d X d Y 2 2 2 2 1 1d X d Y dx dy X dx Y dy X dx Y dy 2 2 1 d X X d chỉ phụ thuộc x x 2 2 1 d Y Y dy chỉ phụ thuộc y 2 21 d X 2 2 2 2 1 X dx d Y Các phương trình Poisson & Laplace 27 Y dy Nghiệm tích của phương trình Lapla... xa 1 2 1 2 a a V V Các phương trình Poisson & Laplace 35 2 1 0 1 2 2( ) cos cosE C a C a Nghiệm tích của phương trình Laplace (11) Ví dụ Khảo sát điện thế & điện trường ở lân cận một vật hình trụ tròn dài vô hạn nằm trong một điện trường...
isson & Laplace 9. Từ trường dừng 10. Lực từ & điện cảm 11. Trường biến thiờn & hệ phương trỡnh Maxwell 12. Súng phẳng 13. Phản xạ & tỏn xạ súng phẳng Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 2 14. Dẫn súng & bức xạ Cỏc phương trỡnh Laplace & Poisson • Phương trỡnh Poisson • Phương trỡnh Laplace • Định lý nghiệm duy nhất • Giải phương trỡnh Laplace • Giải phương trỡnh Poisson • Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace Phươ hỏ lưới• ng p p Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 3 Phương trỡnh Poisson (1) Luật Gauss: v .D 0D E ( ) ( ) vV .D . E . V EGradient thế: vV . (Phương trỡnh Poisson) V V V x y zV x y z a a a AA A yx z x y z .A 2 2 2VV V V V V Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 4 2 2 2. yx zV x x y y z z x y z Phương trỡnh Poisson (2) vV . 2 2 2 2 2 2. V V VV 2 2 2 2 2 2 2 vV V VV x y z Đặt 2 . x y z (Hệ Descartes) 2 2 2 2 2 1 1 vV V V z (Hệ trụ) 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1sin sin sin vV V Vr r r r r r Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 5 (Hệ cầu) Cỏc phương trỡnh Laplace & Poisson • Phương trỡnh Poisson • Phương trỡnh Laplace • Định lý nghiệm duy nhất • Giải phương trỡnh Laplace • Giải phương trỡnh Poisson • Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace Phươ hỏ lưới• ng p p Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 6 Phương trỡnh Laplace 2 2 2 2 vV V VV Phương trỡnh Poisson: 0v 2 2 2x y z 2 2 2 (Phương trỡnh Laplace, hệ Descartes)2 2 2 2 0 V V VV x y z 2 2 2 2 2 1 1 0V V V z (Hệ trụ) 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1sin 0 sin sin V V Vr r r r r r Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 7 (Hệ cầu) Cỏc phương trỡnh Laplace & Poisson • Phương trỡnh Poisson • Phương trỡnh Laplace • Định lý nghiệm duy nhất • Giải phương trỡnh Laplace • Giải phương trỡnh Poisson • Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace Phươ hỏ lưới• ng p p Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 8 ấĐịnh lý nghiệm duy nh t (1) 2 2 2 2 0V V VV 2 2 2x y z Giả sử phương trỡnh Laplace cú 2 nghiệm V1 & V2, : 2 0V 1 2 2 0V 2 1 2( ) 0V V Giả sử phương trỡnh Laplace cú điều kiện bờ Vb V V V 1 2b b b ( ) ( ) ( ). D .D D.V V V 1 2V V V 1 2 1 2 1 2 1 2[( ) ( )] ( )[ ( )]. .V V V V V V V V 1 2( )D V V Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 9 1 2 1 2( ) ( ).V V V V ấĐịnh lý nghiệm duy nh t (2) 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2[( ) ( )] ( )[ ( )] ( ) ( ). . .V V V V V V V V V V V V 1 2 1 2 1 2 1 2[( ) ( )] ( )[ ( )] ( ) ( ) V V V V V V dv V V V V dv V V V V dv . . 1 2 1 2V . . . S V d dv D S DĐịnh lý đive: 1 2 1 2 1 2 1 2[( ) ( )] [( ) ( )]b b b bV SV V V V dv V V V V d . . S 1 2b b bV V V 1 2 1 2[( ) ( )] 0V V V V V dv . Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 10 1 2 1 2 1 2 1 20 ( )[ ( )] ( ) ( )V VV V V V dv V V V V dv . . ấĐịnh lý nghiệm duy nh t (3) 1 2 1 2 1 2 1 2( )[ ( )] ( ) ( ) 0V VV V V V dv V V V V dv . . 2 1 2 1 2( ) ( ) 0. V V V V ( ) ( ) 0V V V V d 2( )V V d1 2 1 2V v . 1 2V v 21 2( ) 0V V 21 2( ) 0V V 1 2 constV V 1 2( ) 0V V V V VV a a ax y zx y z Tại biờn giới V1 = Vb1, V2 = Vb2 → const = V V = 0 V1 = V2 Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 11 b1 – b2 1 2b b bV V V Cỏc phương trỡnh Laplace & Poisson • Phương trỡnh Poisson • Phương trỡnh Laplace • Định lý nghiệm duy nhất • Giải phương trỡnh Laplace • Giải phương trỡnh Poisson • Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace Phươ hỏ lưới• ng p p Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 12 Giải phương trỡnh Laplace (1) Giả sử V = V(x) 2 Vớ dụ 1 2 2 2 2 2 2 2 0 V V VV x y z 2 0 d V dx V Ax B V V 1 1x x 2 2x x V V 1 2 1 2 V VA x x 1 2 2 1( ) ( )V x x V x xV 2 1 1 2 1 2 V x V xB x x 1 2x x 0 0 x V 0V xV d Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 13 0x d V V Giải phương trỡnh Laplace (2) Mặt dẫn d x V = V(x) V Vớ dụ 1 x = 0 0 x V 0V V 0xV d E V Mặt dẫn x = 0 x d 0E ax V d 0D aV D E xd 0D D aV 0VD 0VD 0S xx d N d S N d 0V S 0S VQ dS dS QC S Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 14 dS S d 0V d Giải phương trỡnh Laplace (3) Giả sử V = V(ρ) (hệ trụ) 1 V Vớ dụ 2 2 2 2 2 2 2 1 1 0V V VV z 0 1 0d dV d d 0 d dV d d dV A d lnV A B 0V l ( / )b 0lnaV A a B V ln 0 ( ) b V A b B b a 0 ln ln ln A a b V bB 0 n ln( / ) V V b a Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 15 ln lna b Giải phương trỡnh Laplace (4) Giả sử V = V(ρ) (hệ trụ) l ( / )b Vớ dụ 2 2 2 2 2 2 2 1 1 0V V VV z 0 n ln( / ) V V b a 0 ln( / ) E aVV b a 0 ( ) ln( / )N a S VD a b a 0 2V aLQ dS 2Q LC Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 16 ln( / )SS a b a 0 ln( / )V b a Giải phương trỡnh Laplace (5) z Giả ử V V( ) (hệ t ) Vớ dụ 3 Khe hở s = φ rụ 2 2 2 2 2 2 1 1 0V V VV z α 2 2 2 1 0V 2 2 0 V V A B 0 0V B 0 0B V 0 V V 0V A B V A 0E VV Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 17 a Giải phương trỡnh Laplace (6) Vớ dụ 4 Giả ử V V(θ) (hệ ầ ) s = c u 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1sin 0 sin sin V V VV r r r r r r 1 sin 0V 2 sinr sin 0V sin dV A d Giả sử r ≠ 0; θ ≠ 0; θ ≠ π i ddV A ln tgA B dV A B Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 18 s n 2sin Giải phương trỡnh Laplace (7) Vớ dụ 4 Giả ử V V(θ) (hệ ầ ) ln tgV A B s = c u 2 / 2 0V V = V0 α Kh hở l t 0 ( / 2)V V V = 0 e 0 n g 2 ln tg V V 01 sin ln tg E a aVVV r r 2 2 0 S N VD E Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 19 sin ln tg 2 r Giải phương trỡnh Laplace (8) Vớ dụ 4 Giả ử V V(θ) (hệ ầ ) 0 V s = c u 0VQ dS dS V = V0 α Kh hở sin ln tg 2 S r sin ln tg 2 SS S r V = 0 e idS d d 0 0 2 V dr 20 0 0 sinV r d drQ r s nr r ln tg 2 sin ln tg 2 12 rQC Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 20 0 ln cotg 2 V Cỏc phương trỡnh Laplace & Poisson • Phương trỡnh Poisson • Phương trỡnh Laplace • Định lý nghiệm duy nhất • Giải phương trỡnh Laplace • Giải phương trỡnh Poisson • Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace Phươ hỏ lưới• ng p p Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 21 v Giải phương trỡnh Poisson (1) 02 sech thv v x x 0,5 1 0v Vựng p Vựng n 2( sech ; th ) x x x x x x e ex x e e e e a a –5 –4 –3 –2 –1 1 2 3 4 5 –0,5 1 /x a v 2 02 sech thvd V x x 2 vV Phương trỡnh Poisson : – –5 –4 –3 –2 –1 1 2 3 4 5 02 x v E a E2 a adx 0 1 2 sechv adV x C dx a 02 a x –0,5 –1 /x ax x dVE dx 1sech v xE Ca 1 0C Khi x→ ± ∞ thỡ Ex→ 0 Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 22 02 sechvx a xE a v Giải phương trỡnh Poisson (2) 02 sech thv v x x 0,5 1 0v Vựng p Vựng n a a 2 vV Phương trỡnh Poisson : –5 –4 –3 –2 –1 1 2 3 4 5 –0,5 1 /x a v 24 02 sechvx a xE a –5 –4 –3 –2 –1 1 2 3 4 5 02 x v E a E – /0 2arctg x av aV e C –0,5 –1 /x a 0 5 V x 0V Giả sử 2 040 v a C 2 /04 arctg x av aV e V –5 –4 –3 –2 –1 1 2 3 4 5 0,25 ,2 02 v a0x 24 Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 23 4 –0,25 –0,5 /x a v Giải phương trỡnh Poisson (3) 02 sech thv v x x 0,5 1 0v Vựng p Vựng n 2 /04 arctg 4 x av aV e a a –5 –4 –3 –2 –1 1 2 3 4 5 –0,5 1 /x a v 2 0 0 2 v x x aV V V – 0 0 00 2 sech th 2 sech th 2v v v vV V x x x xQ dv dv S dx aS a a a a 2 V0 0vQ S dVdQ dQ 0 02 2 v SC S V a Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 24 0 0 I C C dt dt dV Cỏc phương trỡnh Laplace & Poisson • Phương trỡnh Poisson • Phương trỡnh Laplace • Định lý nghiệm duy nhất • Giải phương trỡnh Laplace • Giải phương trỡnh Poisson • Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace Phươ hỏ lưới• ng p p Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 25 Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (1) • Cỏc vớ dụ trước giả thiết rằng V chỉ biến thiờn theo/phụ thuộc vào một tọa độ • Phương phỏp nghiệm tớch ỏp dụng cho V(x, y) 2 2 2 2 2 2 2 0 V V VV x y z 2 2 2 2 0 V V • Giả sử V = XY X = X(x) Y = Y(y) x y ( , )V V x y , , 2 2 2 2 0 X YY X 2 2 2 2 0 d X d YY X Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 26 x y dx dy Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (2) 2 2 2 2 0 d X d YY X 2 2 2 2 1 1 0d X d Y 2 2 2 2 1 1d X d Y dx dy X dx Y dy X dx Y dy 2 2 1 d X X d chỉ phụ thuộc x x 2 2 1 d Y Y dy chỉ phụ thuộc y 2 21 d X 2 2 2 2 1 X dx d Y Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 27 Y dy Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (3) ( , ) ( ) ( )V V R 2 21 1 0V V V 2 2 1 0R R 2 2 2z 2d dR R d d 2 2 2 1 d d Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 28 Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (4) ( , ) ( ) ( )V V R 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1sin 0 sin sin V V Vr r r r r r 2 2 2 2 2 2 1 1 0 tg R R R R 2 2 ( 1)R R n n 2 2 21 1 ( 1) R R n n Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 29 2 tg Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (5) Vớ dụ Khảo sỏt điện thế & điện trường ở lõn cận một vật hỡnh trụ trũn dài vụ hạn nằm trong một điện trường đều E0. Điện mụi của mụi trường & của vật lần lượt là ε1 & ε2. Điện trường vuụng gúc với trục của vật. 2d dR R d d ( , ) ( ) ( )V V R 2 2 2 1 d d ( ) ( ); ( ) ( )V V V V ( ) cos sin ,Đặt p pA p B p p Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 30 1( ) cos , 1A Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (6) Vớ dụ Khảo sỏt điện thế & điện trường ở lõn cận một vật hỡnh trụ trũn dài vụ hạn 2 nằm trong một điện trường đều E0. Điện mụi của mụi trường & của vật lần lượt là ε1 & ε2. Điện trường vuụng gúc với trục của vật. 2 2 1 d d 1( ) cos , 1A 2d dR R d d 2 2 k k k k k Bd dR R d d B ( )Đặt kR B 1k 1 k 1( )R B B Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 31 1 1 Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (7) Vớ dụ Khảo sỏt điện thế & điện trường ở lõn cận một vật hỡnh trụ trũn dài vụ hạn 2 nằm trong một điện trường đều E0. Điện mụi của mụi trường & của vật lần lượt là ε1 & ε2. Điện trường vuụng gúc với trục của vật. 2 12 1 ( ) cosd A d 2 1 1 1( ) d dR R B B R d d 1V AB AB ( , ) ( ) ( )V V R 1C C Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 32 1 1 1 1cos cos cos cos Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (8) Vớ dụ Khảo sỏt điện thế & điện trường ở lõn cận một vật hỡnh trụ trũn dài vụ hạn nằm trong một điện trường đều E0. Điện mụi của mụi trường & của vật lần lượt là ε1 & ε2. Điện trường vuụng gúc với trục của vật. 1 y 1 1 1cos cosNgoài: V C C 1 2 2 2cos cosTrong: V C C E0 ε1 0 x V E x 1 1, x V V C x ρ θ ε21 0C E x 2 2 0gốc tọa độ CV V 2 0C Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 33 0 Ở gốc tọa độ điện trường vẫn hữu hạn Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (9) Vớ dụ Khảo sỏt điện thế & điện trường ở lõn cận một vật hỡnh trụ trũn dài vụ hạn nằm trong một điện trường đều E0. Điện mụi của mụi trường & của vật lần lượt là ε1 & ε2. Điện trường vuụng gúc với trục của vật. 1 y 1 1 1cos cosNgoài: V C C 1 2 2 2cos cosTrong: V C C E0 ε1 ρ θ ε2 1 0 2, 0C E C 1 x1 0 1 2 2 cos cos cos V E C V C Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 34 Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (10) Vớ dụ Khảo sỏt điện thế & điện trường ở lõn cận một vật hỡnh trụ trũn dài vụ hạn nằm trong một điện trường đều E0. Điện mụi của mụi trường & của vật lần lượt là ε1 & ε2. Điện trường vuụng gúc với trục của vật. 1 y 1 0 1cos cosV E C 2 2 cosV C E0 ε1 ρ θ ε2 1 2a a V V 1 0 1 2( ) cos cosE a C a C a xa 1 2 1 2 a a V V Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 35 2 1 0 1 2 2( ) cos cosE C a C a Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (11) Vớ dụ Khảo sỏt điện thế & điện trường ở lõn cận một vật hỡnh trụ trũn dài vụ hạn nằm trong một điện trường đều E0. Điện mụi của mụi trường & của vật lần lượt là ε1 & ε2. Điện trường vuụng gúc với trục của vật. 1 1( ) cos cosE a C a C a 2 2 1 0 1cos cosV E C 2 2 cosV C 0 1 2 2 1 0 1 2 2( ) cos cosE C a C a 1 2 1 1 0 2 0 1 2 1 2 ,C E a C E 2a 1 2 1 0 2 1 2 1 1 cos , 2 với ới V E a V E Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 36 2 0 1 2 cos v a Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace (12) Vớ dụ Khảo sỏt điện thế & điện trường ở lõn cận một vật hỡnh trụ trũn dài vụ hạn nằm trong một điện trường đều E0. Điện mụi của mụi trường & của vật lần lượt là ε1 & ε2. Điện trường vuụng gúc với trục của vật. 2 1 2 1 0 2 1 2 1 1 cos , 2 với ới aV E a V E 2 0 1 2 cos v a 2 2 1 1 2 1 1 2 1 0 1 02 21 cos , 1 sin V Va aE E E E 2 1 2 1 2 0 2 0 1 2 1 2 2 2cos , sinV VE E E E 1 2 1 2 2 Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 37 1 2 2 0 1 2 zE E E Cỏc phương trỡnh Laplace & Poisson • Phương trỡnh Poisson • Phương trỡnh Laplace • Định lý nghiệm duy nhất • Giải phương trỡnh Laplace • Giải phương trỡnh Poisson • Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace Phương phỏp lưới• Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 38 Phương phỏp lưới (1) • Dựng để giải phương trỡnh Laplace khi V = V(x, y) • Là phương phỏp số, cú thể đạt độ chớnh xỏc tựy ý Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 39 y Phương phỏp lưới (2) x 2 2 2 2 0V V VV V0 V V2 V3 b 2 2 2x y z 2 2 ( , )V V x y h 1 ac d2 2 0V V x y V VV h V4 1 0 ax h 0 3V VV 2 1 0 0 3 2 2 V V V VV x h c x h V V Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 40 2 2 a cV x x x h y Phương phỏp lưới (3) x 2 2 0V V V0 V V2 V3 2 2x y 2 1 0 0 3V V V VV h 1 2 2 0 0 4V V V VV 2 2x h h V4 2 2y h 2 2 1 2 3 4 04 0V V V V VV V 2 2x y h 1V V V V V Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 41 0 1 2 3 44 Phương phỏp lưới (4) Vớ dụ 1 V = 100Khe hở Khe hở 0 1 2 3 41V V V V V 4 1 0 100 0 0 25 4 43,843,8 53,2 V = 0 V = 0 1 100 50 0 25 43,8 4 25 18,8 18,8 1 0 25 0 0 6,2 4 6,2 6,29,4 V = 0 1 43,8 100 43,8 25 53,24 1 1 Bước 1 Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 42 25 43,8 0 6,2 18,8 4 6,2 25 6,2 0 9,4 4 Phương phỏp lưới (5) V = 100Khe hở Khe hở 0 1 2 3 41V V V V V Vớ dụ 1 4 1 100 50 0 25 43,8 4 43,843,8 53,2 43 4352,8 V = 0 V = 0 1 53,2 100 0 18,8 43 4 25 18,8 18,8 18,6 18,6 1 43,8 100 43,8 25 53,2 4 6,2 6,29,4 V = 0 1 43 100 43 25 52,84 1 1 Bước 2 Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 43 25 43,8 0 6,2 18,8 4 25 43 0 6,2 18,6 4 Phương phỏp lưới (6) V = 100Khe hở Khe hở 0 1 2 3 41V V V V V Vớ dụ 1 4 43,843,8 53,2 43 4352,8 1 0 100 0 0 25 4 V = 0 V = 0 2518,8 18,8 18,6 18,6 1 18,6 52,8 18,6 9,4 24,9 4 24,9 7,0 7,09,8 6,2 6,29,4 1 0 25 0 0 6,2 4 V = 0 1 1 9,4 18,6 0 0 7,0 4 1 Bước 2 Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 44 6,2 25 6,2 0 9,4 4 7,0 25 7,0 0 9,8 4 Phương phỏp lưới (7) V = 100Khe hở Khe hở 0 1 2 3 41V V V V V Vớ dụ 1 4 43,843,8 53,2 43 4352,8 1 52,8 100 0 18,6 42,9 4 42,9 42,952,7 18,7 18,725,0 V = 0 V = 0 2518,8 18,8 18,6 18,624,9 7,0 7,09,8 1 42,9 100 42,9 24,9 52,7 4 7,1 7,19,8 6,2 6,29,4 1 24,9 42,9 0 7,0 18,7 4 V = 0 1 18,7 52,7 18,7 9,8 25,04 1 1 Bước 3 Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 45 9,8 18,7 0 0 7,1 4 7,1 25 7,1 0 9,8 4 Phương phỏp lưới (8) • Dựng để giải phương trỡnh Laplace khi V = V(x, y) • Là phương phỏp số, cú thể đạt độ chớnh xỏc tựy ý • Lặp cho đến khi đạt độ chớnh xỏc cho trước Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 46 Phương phỏp lưới (9) Vớ dụ 2 10 V 1 2 3(0) (0) (0) 0 V 20 V 4 5 6 1 2 10... 0V V V (1) (0) (0)1 2 41 10 0 2,5000V4V V V 0 V 0 V 7 8 9 10 (1) (0) (1) (0)2 3 1 51 10 3,1250V4V V V V 0 V (1) (0) (1) (0)7 8 5 9 ... 1 0 0,2344V 4 V V V V ... (1) (1) (1)10 8 91 20 0 6,7358V4V V V Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 47 Phương phỏp lưới (10) Vớ dụ 2 10 V 1 2 3k 0 1 23 24 0 V 20 V 4 5 6 ( ) 1 (V) kV ( ) 2 (V) kV ( )k 0 0 2,5000 3,1250 5,6429 9,1735 5,6429 9,1735 0 V 0 V 7 8 9 10 3 (V)V ( ) 4 (V) kV ( ) (V)kV 0 0 8,2813 0,6250 0 9375 13,1111 3,3957 7 9405 13,1111 3,3957 7 9405 0 V 5 ( ) 6 (V) kV ( ) (V)kV 0 0 0 , 7,3047 0 2344 , 13,2710 5 9219 , 13,2710 5 92197 ( ) 8 (V) kV ( ) 9 (V) kV 0 0 , 6,8848 0,0586 , 13,0324 3,7147 , 13,0324 3,7147 Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 48 ( ) 10 (V) kV 0 6,7358 8,9368 8,9368 Phương phỏp lưới (11) • Dựng để giải phương trỡnh Laplace khi V = V(x, y) • Là phương phỏp số, cú thể đạt độ chớnh xỏc tựy ý • Lặp cho đến khi đạt độ chớnh xỏc cho trước • Cú thể đặt cỏc giỏ trị đầu của cỏc điện ỏp của cỏc nỳt tự do bằng zero Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 49 Cỏc phương trỡnh Laplace & Poisson • Phương trỡnh Poisson • Phương trỡnh Laplace • Định lý nghiệm duy nhất • Giải phương trỡnh Laplace • Giải phương trỡnh Poisson • Nghiệm tớch của phương trỡnh Laplace Phươ hỏ lưới• ng p p Cỏc phương trỡnh Poisson & Laplace 50
File đính kèm:
- bai_giang_ly_thuyet_truong_dien_tu_phan_cac_phuong_trinh_poi.pdf