Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese

Tóm tắt Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese: ...ện. factor yếu tố. Fahrenheit (oF) độ F fat mỡ; mập; chất béo (hóa) fault lỗi; sự thiếu sót; sự sai lầm;vết nứt (vỏ trái đất). feature đặc điểm. features các đặc điểm. fertilization sự thụ tinh, sự màu mỡ (đất đai) fertilizer phân bón fiber chất xơ, sợi thớ (đường vân trên vải v.v)... mitochondria dạng hạt hoặc dạng chỉ trong tế bào. mitosis sự phân gián mixture sự pha trộn; hỗn hợp dược chất. model kiểu mẫu; gương mẫu moisture hơi ẩm; nước ẩm đọng lại molecule phân tử. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese T&I-4277 (Vietnamese) 17 mollusk động vật th...i sản xuất; làm sinh sôi nảy nở; sao chép. reproduction sự tái sản xuất; sự làm sinh sôi nảy nở; sự sao chép. reptile loài bò sát; người đê tiện; kẻ liếm gót (nịnh bợ). required được yêu cầu; đòi hỏi; cần phải có. resist cưỡng lại; chống lại; kháng cự. resistant to chống lại; kháng cự lại....

pdf30 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 303 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
hước dây đo mét. 
microscope kính hiển vi. 
mid-ocean ridge cồn đất giữa biển khơi 
migration sự di dân, sự di trú (chim) 
Milky Way Dãy Ngân Hà 
milligram (mg) mi-li-gram=1/1,000g. 
milliliter (mL) mi-li-lít=1/1,000L. 
millimeter (mm) mi-li-mét=1/1,000m. 
mineral khoáng chất; chất khoáng. 
mitochondria dạng hạt hoặc dạng chỉ trong tế bào. 
mitosis sự phân gián 
mixture sự pha trộn; hỗn hợp dược chất. 
model kiểu mẫu; gương mẫu 
moisture hơi ẩm; nước ẩm đọng lại 
molecule phân tử. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 17
mollusk động vật thân mềm. 
Monera kỷ nguyên Mone - một họa sỹ theo trường phái ấn tượng. 
monoculture sự độc canh (chỉ canh tác có một loại) 
moon mặt trăng; đi lang thang vơ vẩn. 
motion sự vận động; bản kiến nghị. 
motor động cơ; cơ vận động (sinh học). 
mountain núi 
mouth cái miệng. 
movable pulley cái ròng rọc cơ động. 
mucus đờm dãi; nước nhầy; chất nhờn 
muscle bắp thịt; sức lực (nghĩa bóng) 
muscle tissue mô bắp thịt; cơ bắp. 
muscular system hệ thống cơ bắp. 
mutation sự thay đổi, sự điều động. 
muticellular có nhiều tế bào 
N 
natural gas khí, hơi đốt thiên nhiên 
natural resource tài nguyên thiên nhiên 
natural selection sự chọn lọc thiên nhiên 
nebula tinh vân (thiên văn); chứng mắt kéo mây. 
negative số âm; tính tiêu cực. 
nervous system hệ thống thần kinh. 
net force kéo lưới 
neuron dây thần kinh nơ-ron. 
neutral trung tính (hóa); trung lập; vô tính (thực và động vật); ở vị trí số không. 
neutron khí nơ-tron 
Newton Định luật Newton (Issac) (nhà toán học và triết học Anh thế kỷ thứ 18). 
niche hốc tường; chỗ thích hợp. 
nimbus mây mưa; quầng (mặt trăng, mặt trời). 
nitrogen khí ni-tơ (hóa học). 
noble gas hơi tinh khiết 
nonmetal không mang tính kim loại 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 18
nonrenewable không tái tạo được. 
nonrenewable energy 
resource 
nguồn năng lượng không tái tạo được. 
nonrenewable 
resource 
tài nguyên không tái tạo lại được 
nose cái mũi. 
nuclear energy năng lượng hạt nhân 
nuclear fusion sự tinh luyện hạt nhân 
nucleus hạch, tâm tế bào (sinh học). 
nutrient dinh dưỡng, bổ dưỡng. 
O 
objective lens kiếng hội tụ. 
observation sự quan sát; sự tiến hành; sự tuân theo; sự nhận xét. 
observe quan sát; tiến hành; tuân theo; nhận xét. 
obtained có; được; đạt được; thu được; kiếm được. 
occur xảy ra. 
ocean đại dương 
odor mùi; mùi thơm; chất thơm. 
offspring con cháu. 
omnivore động vật ăn tạp. 
ooze rò rỉ; rỉ ra; đưa ra, phát ra (tin tức). 
opinion ý kiến. 
orbit quỹ đạo. 
order mệnh lệnh; ra lệnh; thứ bậc; chế độ; đơn đặt hàng. 
organ bộ phận (cơ thể). 
organ system hệ thống các bộ phận (cơ thể). 
organelle cơ quan; phân tử. 
organism cơ thể sinh vật; cơ quan; tổ chức. 
organize tổ chức; sắp xếp; cấu tạo; thiết lập. 
original tính nguyên thủy, nguyên gốc. 
ovary buồng trứng. 
overabundance sự thừa thãi. 
overcome khắc phục 
overpopulation nạn nhân mãn (quá đông dân) 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 19
ovule noãn (thực vật); tế bào trứng (sinh vật). 
oxygen dưỡng khí. 
ozone khí ozone. 
P 
parallel circuit mạch điện song song. 
parasite ký sinh trùng; vật ăn bám. 
parent cell tế bào gốc. 
particle phân tử; một ít; một chút; 
pattern mô hình; kiểu mẫu; mẫu hàng. 
pedigree chart biểu đồ gia phả dòng tộc. 
perceive cảm nhận; hiểu; nhận thức. 
percent, percentage phần trăm, tỷ lệ phần trăm. 
period kỳ, thời kỳ; giai đoạn; thời kỳ hành kinh. dấu chấm. 
periodic table bản nguyên tố tuần hoàn. 
permanent magnet nam châm vĩnh viễn. 
pesticide thuốc trừ sâu. 
petroleum dầu mỏ; dầu lửa. 
phases các giai đoạn; phương diện; pha (lý, sinh). 
phenomena hiện tượng, sự việc phi thường; người phi thường. 
phosphorus khí phốt-pho (hóa học), chất lân tinh. 
photosynthesis sự quang hợp. 
physical thuộc về vật chất; vật lý; thuộc cơ thể. 
physical change thay đổi về mặt vật lý, cơ thể, vật chất. 
physical property tài sản vật lý, vật chất. 
physical weathering tạo thời tiết, gió mưa bằng phương pháp vật lý. 
pie chart biểu đồ tỷ lệ (hình tròn). 
pie graph đồ thị hình tròn. 
pistil nhụy hoa. 
pitch sự ném; cách ném bóng (cricke). 
planet hành tinh (thiên văn); áo lễ (tôn giáo). 
Plantae sự phân bào 
plasma huyết tương (sinh học). 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 20
plate cái bản, tấm, phiếu, lá (kim loại); bảng bằng đồng; bản khắc kẽm; đĩa; bọc sắt; mạ. 
plate tectonics lý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết cấu bằng phiến bản của trái đất. 
poison chất độc; gây độc; bỏ thuốc độc. 
polar địa cực; có cực (điện). 
pollen phấn hoa. 
pollinate cho thụ phấn; rắc phấn hoa. 
pollutant tính ô nhiễm (môi trường). 
pollution sự ô nhiễm môi trường. 
population dân số. 
position vị trí. 
positive số dương; tính tích cực. 
potential energy năng lượng tiềm ẩn. 
precipitation sự kết tủa. 
predator thú ăn mồi sống. 
predict tiên đoán, dự đoán. 
prediction sự tiên đoán, sự dự đoán. 
presence sự hiên diện, sự có mặt. 
preserve duy trì; bảo quản; giũ gìn; ướp hay ngâm (thực phẩm, xác chết); khu vực cấm; kiếng bảo vệ. 
pressure áp suất; áp lực (tinh thần) 
prevailing winds những ngọn gió áp đảo. 
previous trước; vội vàng, hấp tấp. 
prey mồi; con mồi; nạn nhân; rình mồi; cướp bóc; giày vò; làm hao mòn. 
primary chính; nguyên thủy; gốc; căn bản; sơ đẳng; chủ yếu. 
probable có thể có; có khả năng xảy ra; chắc hẳn; có lẽ thật. 
procedure tiến trình; thủ tục tố tụng. 
process 
quá trình; sự tiến hành; phương pháp; việc tố tụng; 
chế biến; gia công; kiện tụng; diễn hành; đi thành 
đoàn. 
producer nhà sản xuất; nhà xuất bản. 
product sản phẩm; tích số (toán); văn phẩm. 
prokaryotic sự phân hạt nhân (lý); sinh sản phân đôi. 
property bất động sản; quyền sở hữu; đồ vật dùng trong việc dàn cảnh sân khấu (rạp ciné). 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 21
protect bảo vệ 
protein chất đạm prô-tin 
Protista thời đại nguyên sinh (sinh vật sống nguyên sinh). 
proton hạt prô-ton (vật lý). 
provide cung cấp, chuẩn bị đầy đủ; quy định (pháp luật). 
pulley cái ròng rọc; kéo bằng cái ròng rọc; móc ròng rọc vào. 
Punnett square giỏ đựng rau quả hình vuông 
pupa con nhộng; con rối. 
R 
radiation sự bức xạ; sự phóng xạ; sự tỏa ra; ánh sáng phát ra. 
radioactive tính phóng xạ 
radioisotope phóng xạ đồng vị 
rarefaction việc làm loãng 
rate tỷ lệ; tốc độ; giá; thuế địa ốc; hạng loại; sự đánh giá. 
ray tia (toán học); tỏa rọi (ánh sáng); 
react phản ứng; phản xạ. 
reactant chất xúc tác. 
rearrange sự sắp xếp, sự xếp đặt. 
reason lý do; viện lý. 
receive nhận; nhận được. 
recessive gene gen di truyền biến, lặn đi (sinh học). 
recognize nhận ra; ý thức được. 
record hồ sơ biên bản (pháp luật); sự ghi chép; kỷ lục;thu băng; máy ghi âm. 
rectum hậu môn; trực tràng. 
recycle tái xử dụng; tái chế; tái sinh (vật phế liệu). 
reduce giảm bớt lại; làm nhỏ đi; làm nghèo đi; chữa (y khoa). 
refer tham khảo; ám chỉ; tìm đến; có liên quan tới; hỏi ý kiến; quy cho; chuyển đến; chỉ dẫn; dựa vào. 
reflect phản ảnh; phản chiếu. 
reflection sự phản ảnh; sự phản chiếu. 
reflex phản ảnh; phản chiếu. 
refract khúc xạ, làm khúc xạ (vật lý). 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 22
refraction sự khúc xạ; độ khúc xạ (vật lý). 
regulation quy luật; uớc lệ; quy tắc; sự điều chỉnh; sự sắp đặt. 
relationship mối quan hệ; sự giao thiệp; tình thân thuộc. 
relative humidity sự ẩm ướt tương đối; độ ẩm ướt tương đối. 
release thả ra; phóng ra; làm nhẹ, bớt; miễn; phát hành; nhượng (pháp luật) 
relevant có liên quan tới; liên đới; thích đáng; thích hợp; xác đáng. 
remain the same không thay đổi; vẫn vậy. 
remains còn lại; còn thừa; ở lại. 
renewable có thể làm mới lại; có thể hồi phục lại; có thể đổi mới. 
renewable energy 
resource 
tài nguyên năng lượng có thể tái tạo được. 
renewable resource tài nguyên có thể tái tạo lại được. 
represent tiêu biểu cho; đại diện cho; miêu tả; đóng kịch; cho là; tượng trưng cho. 
reproduce tái sản xuất; làm sinh sôi nảy nở; sao chép. 
reproduction sự tái sản xuất; sự làm sinh sôi nảy nở; sự sao chép. 
reptile loài bò sát; người đê tiện; kẻ liếm gót (nịnh bợ). 
required được yêu cầu; đòi hỏi; cần phải có. 
resist cưỡng lại; chống lại; kháng cự. 
resistant to chống lại; kháng cự lại. 
resource tài nguyên; phương sách; thủ đoạn; tiềm lực (kinh tế hay quân sự). 
respiration sự hô hấp; hơi thở. 
respiratory system hệ thống hô hấp. 
respond đáp lại, trả lời; phản ứng; hưởng ứng. 
response sự đáp lại, sự trả lời; sự phản ứng; sự hưởng ứng. 
responsible có trách nhiệm. 
restore 
hoàn lại; sử chữa lại; phục (chức); đặt lại chỗ cũ; 
khôi phục lại; tạo lại; duy trì. 
result kết quả; đáp số (toán); do, bởi; đưa đến kết quả là. 
reuse tái xử dụng. 
reverse bề trái; điều trái ngược; sự chạy lùi; sự thất bại; đảo nghịch; ngược lại; trái lại; hủy bỏ (pháp luật). 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 23
revolution vòng (tua); sự xoay vòng (thiên văn, toán học); cuộc cách mạng. 
revolve quay tròn; xoay quanh (bánh xe); suy đi xét lại; làm cho quay tròn. 
rock 
đá; tạo thành đá; điệu nhạc “rock”; cục đá; tiền; 
kẹo cứng; guồng quay chỉ; đá cục (để uống); khánh 
kiệt; tình trạng thảm hại. 
rock cycle chu kỳ tạo thành đá. 
role vai trò; đóng vai trò. 
root 
căn số (toán học); rể; cội rể; bén rể; ăn sâu vào; 
trừ tận gốc; ủi đất; lục lọi, bới móc; cây có củ, gốc; 
căn nguyên; gốc từ (ngôn ngữ). 
rotate quay, xoay quanh, luân phiên nhau. 
rotation sự quay, sự xoay quanh, sự luân phiên nhau. 
runoff trận đấu lại (sau một trận hòa). 
rust han rỉ, làm han rỉ (kim loại); cùn trí nhớ. 
S 
saliva nước miếng, nước bọt, nước dãi. 
salivate chảy nước miếng, chảy nước bọt, chảy nước dãi. 
scale 
vảy (cá, rắn); lớp vỏ (cây); vật có hình vảy; cặn; 
lớp han rỉ (trên sắt); bựa (răng); chòm sao Thiên 
Bình. 
scarce hiếm hoi, khan hiếm; ít có; khó tìm. 
scientific inquiry sự khảo nghiệm, khảo sát về mặt khoa học; sự thẩm vấn gắt gao về mặt khoa học. 
scientific 
investigation 
sự điều tra về mặt khoa học. 
scientific law bộ luật khoa học. 
scientific name tên khoa học. 
scientific thinking suy nghĩ có tính khoa học. 
scrape làm trầy; cạo, nạo (vật gì); ăn hết; gom góp. 
screw 
đinh vít; chân vịt (tàu bè); cánh quạt (máy bay); 
người bủn xỉn (tiếng lóng); tiền lương; ngựa gầy 
gò. 
sea floor spreading biển bị xâm thực 
sea level mực nước biển 
season mùa (4 mùa trong năm); đúng vụ, đợt; mùa (trình diễn nghệ thuật). 
secondary thứ yếu; thứ hạng hai; phụ; không quan trọng; người giữ chức phó. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 24
sediment trầm tích (địa lý). 
sedimentary rock đá trầm tích (địa lý). 
sedimentation sự trầm tích (địa lý). 
seed hạt giống; tinh dịch; con cháu; nguyên nhân; mầm mống. 
seeding gieo hạt giống; xuất tinh dịch; sinh con cháu; tạo nguyên nhân; sinh mầm mống. 
seep rỉ ra; thấm qua. 
select chọn lọc; tuyển lựa. 
selective breeding sinh sản, sinh đẻ, chăn nuôi chọn loc, tuyển lựa. 
sense giác quan; tri giác; ý thức; khả năng phán đoán; sự khôn ngoan. 
sense organ cơ quan giác quan; cơ quan tri giác; cơ quan có khả năng phán đoán. 
series circuit mạch điện nối tiếp. 
settle ổn định; giải quyết; ngồi; đậu; lắng xuống; thỏa thuận; thanh toán; đi vào nề nếp. 
sewage nước cống; rác cống; chất thải. 
sex cell tế bào sinh dục. 
sex cells các tế bào sinh dục. 
sexual sinh dục; giới tính; dựa trên giới tính. 
shape hình dạng, sự thể hiện cụ thể; hình thức; sự sắp xếp; bóng; khuôn. 
shell vỏ (sò, đậu, tàu); mai (rùa); sườn (nhà); thuyền đua; đạn trái phá. 
shield volcano cái mộc, tấm chắn núi lửa. 
shiver run rẩy; rùng mình; đập vỡ; đánh vỡ; mảnh vỡ. 
significant quan trọng; đầy ý nghĩa; đáng chú ý. 
similarity sự tương tự. 
simple machine máy móc đơn giản. 
siren còi hụ, hụ còi (báo động); nữ thần người mình đuôi cá; người hát có giọng quyến rũ. 
situation tình huống; tình hình. 
skeletal muscle bắp thịt xương. 
skeletal system hệ thống xương. 
small intestine ruột non. 
smog sương khói. 
smooth muscle bắp thịt làm dịu, nhẹ nhàng. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 25
soil đất, phân (người, xúc vật). 
soil texture cấu tạo đất. 
solar cell tế bào nhiệt năng. 
solar eclipse hiện tượng nhật thực 
solar energy năng lượng mặt trời 
solar system hệ thống năng lượng. 
solid cứng; rắn; đặc; vững chắc; đồng nhất. 
solidification sự cứng; sự rắn; đặc; sự vững chắc; sự đồng nhất. 
solubility tính hòa tan được. 
solute vật hòa tan. 
solution sự hòa tan dung dịch; giải pháp. 
sound âm thanh. 
sound recorder máy thu âm. 
source nguồn sống; nguồn suối; cội nguồn; nguồn gốc. 
space không gian, khoảng không, khoảng cách. 
specialize chuyên môn hóa. 
species loài (sinh vật); loại; hạng thứ; dạng; hình thái. 
specific tính đặc trưng; dứt khoát; rõ ràng; theo trọng lượng (thuế hải quan); riêng (lý hóa); nét chính xác. 
speed tốc độ; sự mau lẹ; sự thành công; sự thịnh vượng. 
sperm tinh trùng, tinh dịch. 
spill đổ ra, vương vãi ra. 
spinal cord cột sống. 
spiral hình xoắn; làm thành hình xoắn; chuyển động theo hình xoắn; làm tăng dần hoặc giảm dần; 
sponge bọt biển; người uống rượu như hũ chìm; người ăn bám. 
spore bào tử (sinh vật); mầm mống (nghĩa bóng). 
spring mùa xuân; con suối; sự co dãn; lò xo; chỗ nhún; nguồn; căn nguyên; động cơ. 
spring scale vảy hình xoắn ốc. 
sprout mọc lên; đâm chồi; nảy mầm; mầm cây; chồi. 
squint tật lác mắt; liếc nhìn; nheo mắt. 
stable ổn định, vững vàng; bình tĩnh; chuồng (ngựa). 
stages các giai đoạn; bệ đài; vũ đài; sân khấu; tầng cấp; dàn cảnh; sắp xếp; tổ chức; trình diễn. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 26
stamen nhụy hoa. 
star ngôi sao, vì sao; vật hình sao; ngôi sao (màn bạc, thể thao). 
starch bột; tinh bột; hồ bột; sự cứng nhắc (nghĩa bóng của tác phong, nghi thức). 
state tình trạng; trạng thái; địa vị; tiểu bang, quốc gia; nghi thức long trọng; sự lo lắng. 
static charge 
tình trạng bị điện giật do sự chuyển tiếp từ trạng 
thái tĩnh (không di chuyển) đến trạng thái di 
chuyển do lực ma sát khi di chuyển. 
static electricity điện tĩnh (trong tình trạng từ trạng thái tĩnh sang động do sự ma sát). 
stem thân cây, cuống lá; ống tẩu; dòng họ; sừng non. 
stigma vết nhơ; điều sỉ nhục; đầu nhụy (thực vật) 
stimulus sự kích thích; tác nhân kích thích; sự khuyến khích. 
stomach bao tử. 
stopwatch đồng hồ bấm giờ (để chạy đua) 
strain rặn (khi đi cầu); căng (dây); làm việc quá sức; lạm quyền; ôm xiết (người nào); làm cong; lọc qua; 
strategy chiến lược. 
strato quân phiệt. 
stratus cloud đám mây. 
streak bột phân chất. 
structural adaptation sự thích ứng với cấu trúc hay kiến trúc, hay công trình công cộng. 
structure kiến trúc, cấu trúc, công trình công cộng. 
sublimation sự thăng hoa 
subsoil tầng đất, lớp đất ở dưới. 
substance vật chất; chất; bản chất; nội dung; tính chất; của cải; tài sản. 
sugar 
đường; lời đường mật; lời nịnh hót; tiền (tiếng lóng 
kiểu Mỹ); bỏ đường, rắc đường; bọc đường; làm 
cho ngọt ngào. 
sulfuric acid chất chua hay acid có hàm lượng lưu hoàng cao. 
summarize tóm lại; tóm tắt; tổng kết. 
supernova siêu sao mới xuất hiện. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 27
support trợ giúp; hỗ trợ; giúp đỡ; ủng hộ; khuyến khích; chống đỡ hay chịu đựng (vật nặng); cấp dưỡng. 
surface 
bề mặt; bề ngoài; ở mặt biển; mặt (toán học); trên 
bộ; trên mặt đất; hời hợt (nghĩa bóng); trang trí mặt 
ngoài; cho nổi lên mặt nước. 
survey khảo cứu; quan sát; nghiên cứu; vẽ bản đồ; sự đo đạc địa hình; bản đồ địa hình. 
survival sự sống sót; người còn lại; tàn tích. 
survive, survival sống sót, tồn tại; sự sống sót, người còn lại, tàn tích. 
swamp đầm lầy; bị sa lầy; bị tràn ngập; bị che khuất. 
sweat mồ hôi; chảy mồ hôi; công việc vất vả; sự tập luyện cam khổ. 
switch công tắc ngắt điện; cành cây mềm; mớ tóc độn. 
system hệ thống; phương pháp; cơ thể; hệ thống hay bảng phân loại (hóa học). 
T 
table salt muối ăn 
tadpole con nòng nọc (động vật). 
tape measure dây thước đo. 
technology kỹ thuật 
telescope kiếng viễn vọng 
temperate có chừng mực; ôn hòa; đắn đo; giữ gìn lời nói. 
temperature nhiệt độ. 
temporary magnet nam châm không vĩnh cửu, chỉ có tính nam châm tạm thời. 
terrestrial planets các hành tinh trên trái đất. 
test thuốc thử hay phân tích (hóa học); cuộc thi trắc nghiệm, sát hạch, thử nghiệm; thi cử; sự thử thách. 
theory lý thuyết. 
thermal energy nhiệt lượng 
thermometer máy đo nhiệt hay nhiệt kế. 
thunderstorm bão tố có sấm sét; giông bão. 
tide thủy triều 
tilt nghiêng đi; tròng trành; đấu thương; cưỡi ngựa; tranh cãi. 
time thời gian; mùa; dịp hay cơ hội; thời kỳ; đời; kỳ hạn. 
tissue mô (sinh học); vải hay giấy mỏng. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 28
tool dụng cụ; tay sai; chạm hay mạ; xử dụng dụng cụ. 
topsoil tầng đất ở bề mặt (thường được dùng để trải ở trên mặt trước khi trải cỏ hay trồng cây). 
tornado cơn lốc xoáy; cơn cuồng phong; cuộc biến loạn hay cơn bão táp (nghĩa bóng). 
trachea khí quản. 
trait nét, điểm. 
transfer chuyển nhượng; di dời hay dọn đi; in lại; thuyên chuyển (nhân viên). 
transform thay đổi; biến đổi; làm biến chất hay biến tính. 
transport vận chuyển; chuyên chở (khách hay hàng hóa); sự chuyên chở; phương tiện đi lại. 
transport system hệ thống chuyên chở, vận chuyển. 
transverse wave sóng ngang; 
trench rãnh; mương; hào; hầm; đào rãnh, mương, hầm. 
trial việc xét xử; thử; điều thử thách; con đường mòn. 
tropical nhiệt đới. 
troposphere tầng đối lưu (địa lý). 
trough máng ăn (cho súc vật); máng xối; chỗ lõm ở giữa. 
tumor khối u bướu. 
turbine tua-bin (máy chạy bằng sức ép hơi nước, nước) 
type kiểu mẫu; kiểu; chữ in; nhân vật điển hình; đánh máy. 
U 
unbalanced forces các lực không cân đối. 
unequal không cân bằng. 
unicellular đơn bào. 
unique riêng biệt, cá biệt; độc nhất; vô song; lạ đời. 
universe vũ trụ. 
unstable không ổn định. 
V 
vacuole không bào. 
vallley thung lũng 
vapor bốc hơi 
variable biến số (toán học)có thể thay đổi; hay thay đổi; gió thay đổi (hải dương học). 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 29
variation sự biến số (toán học)việc có thể thay đổi; việc hay thay đổi; việc gió thay đổi (hải dương học). 
variety trạng thái muôn màu muôn vẻ; nhiều thứ. 
vascular system hệ thống mạch máu. 
vascular tissue tế bào mạch máu. 
vegetable rau; thực vật. 
vehicle xe cộ; phương tiện truyền bá; tá dược lỏng. 
vein tĩnh mạch; gân lá cây; vân đá hay gỗ; mạch (mỏ) 
velocity tốc độ; lực hấp dẫn vạn vật (vật lý). 
vertebrate động vật có xương sống. 
vibrate rung; lúc lắc; ngân vang (âm thanh). 
virus siêu vi trùng 
visible có thể thấy được. 
visible light ánh sáng có thể thấy được. 
vitamin sinh tố 
volcano núi lửa. 
voltmeter đồng hồ đo hiệu suất điện thế. 
volume số lượng; khối lượng; dung tích; âm lượng; quyển tập. 
W 
warm ấm; làm ấm lên. 
water nước. 
water cycle chu kỳ nước lên, xuống. 
water vapor bốc hơi nước. 
wavelength chiều dài sóng. 
weather thời tiết. 
weathering đá bị biến dạng xoi mòn vì thời tiết. 
wedge vật hình nêm; cái nêm; mũi nhọn; chia rẽ (nghĩa bóng). 
weight trọng lượng; quả cân; quả lắc; sức chịu; sức mạnh; điểm trọng yếu. 
wheel and axle bánh xe và trục bánh xe. 
white blood cell bạch huyết cầu, bạch cầu. 
wind gió. 
wind vane chong chóng gió; cánh quạt gió. 
Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese 
T&I-4277 (Vietnamese) 30
wise thông thái; tài giỏi 
work việc làm; làm việc. 
wrinkle nếp nhăn (nơi khóe mắt). 
Z 
zone khu vực, quy vùng; dây nịt hay dây lưng. 
zygote tập hợp từ. 

File đính kèm:

  • pdfgrade_8_science_glossary_translation_in_vietnamese.pdf