Tài liệu Hướng dẫn sử dụng MS Excel 2003
Tóm tắt Tài liệu Hướng dẫn sử dụng MS Excel 2003: ...óa ô (cell) d li u trong ô s b xóa luônữ ệ ẽ ị 23 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 24 N u ch n Entire row : s xóa b dòng đang ch a ô và xóa luôn d li u dòng 2ế ọ ẽ ỏ ứ ữ ệ N u ch n Entire column : s xóa m t d li u c t Bế ọ ẽ ấ ữ ệ ộ 3.8.2 Chèn thêm ô m i: click ch n ô ( ví d ch n...Sổ ợ b. T h p phím Alt + Shift + Sổ ợ c. T h p phím Alt + Sổ ợ d. T t c các câu đ u saiấ ả ề 20. Nh n F12 đấ ể a. Th c hi n câu l nh Openự ệ ệ b. Th c hi n câu l nh Closeự ệ ệ b. Th c hi n câu l nh Save Asự ệ ệ d. Th c hi n câu l nh Printự ệ ệ 21. Mu n l u m t t p tin vào đĩa v i tên khác, ta c...n nh p tên th t c kèm 1 vài tham sủ ụ ặ ệ ể ườ ỉ ầ ậ ủ ụ ố theo yêu c u thì s có k t qu ngay. Th t c đó g i là hàm. Có nhi u l ai hàm trong Excel,ầ ẽ ế ả ủ ụ ọ ề ọ trong giáo trình này các b n s làm quen 1 s hàm th ng dùng nh sauạ ẽ ố ừờ ư Gi s ta có b ng tính sau:ả ử ả Ví d Thay vì tính t ng ...
qu và làm quen hàmạ ậ ạ ứ ướ ể ể ị ế ả 77 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 78 Th c t p rèn luy n v n d ng hàm rightự ậ ệ ậ ụ 78 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 79 79 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 80 80 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 81 Ví d :ụ 81 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 82 Bài t p áp d ng hàm chu i, IF, COUNT, COUNTA, COUNTIF, SUMIFậ ụ ỗ 82 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 83 Đáp án : Câu 1: =IF(Left(A4)=”B”,90%,1)*D4*E4 Câu 2: =IF(C4=”MHG”,5%*F4, IF(C4=”MHS”,8%*F4, 10%*F4) Đáp án: câu 1: =LEFT(A4,3) CÂU 2: MID(A4,4,3) CÂU 3: ROUND((E4*2+F2)/3,1) 83 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 84 G i ýợ : Dùng hàm LEFT đ th c hi n Câu 1, câu 2, c u 3ể ự ệ ẩ 84 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 85 Câu h i ơn t pỏ ậ Gi s cĩ b ng tính sauả ử ả Câu 1: Cơng th c =ứ MID(RIGHT(B5,4),3,2) cho k t qu :ế ả a. 90 b. 31 c. 03 d. C a, b, c đ u saiả ề câu 2: Cơng th c =IF(AND(F3>=6,G3>=5, H3 >=5),"Đ u","R t") cho k t qu :ứ ậ ớ ế ả a. Đ uậ b. R tớ c. #N/A d. 5 câu 3: Cơng th c =LEFT(LEFT(B2),3)cho k t qu :ứ ế ả a. 01 b. K c. 1 d. Excel báo l iỗ Câu 4: Đ l y ra đ c s 3 (giá tr s ) ơ B4 ta dùng cơng th c:ể ấ ượ ố ị ố ở ứ a. =VALUE(RIGHT(B4,3)) c. =VALUE(MID(B4,4,2)) b. =VALUE(MID(B4,3,3)) d. C a, b, c đ u đúng.ả ề Câu 5: Cơng th c =COUNTA(A2:B6) cho k t qu :ứ ế ả a. 10 b. 4 c. 0 d. 0 Câu 6: Cơng th c = MONTH(E5)=9 cho k t qu :ứ ế ả a. False b. True c. #N/A d. Giá tr khácị Câu 7: Trong m t b ng tính c a Excel, hàm Rank dùng độ ả ủ ể a. X p h ngế ạ b. Tính trung bình c. Tính t ngổ d. Tính giá tr l n nh tị ớ ấ Câu 8:Trong Excel, cú pháp hàm RANK nh sau (v i n=0,1)ư ớ a. =RANK(Number, List , Order) b. =RANK(Đ a ch ơ, Vùng, n)ị ỉ c. =RANK(Number, List) d. C câu a và b đ u đúngả ề Câu 9: Trong Excel đ l y n ký t bên trái c a m t chu i m ta dùng hàm:ể ấ ự ủ ộ ỗ a. Left(n,m) b. Right(m,n) c. Left(m,n) d. Right(n,m) Câu 10: Trong m t b ng tính Excel, ơ C5 ch a chu i "TRAN" và ơ D5 ch a chu i " BAO",ộ ả ứ ỗ ứ ỗ đ ơ E5 cĩ k t qu là "TRAN BAO" (cĩ 1 kho ng tr ng gi a) ta nh p cơng th c:ể ế ả ả ắ ở ữ ậ ứ a. =A5+" "+B5 b. =A5+B5 c. =A5&" "&B5 d. =A5&B5 Câu 11: Trong m t b ng tính Excel, t i ơ D5 cĩ ch a chu i "TR N CHÂU",ộ ả ạ ứ ỗ Ầ hàm=lower(D5) cho giá tr sau:ị a. Tr n Châuầ b. tr n châuầ c. TR N châuẦ d. Báo l i ERRORỗ Câu 12: Trong b ng tính Excel, t o ơ E5 cĩ ch a chu i "Nguy n th Giàu" (s d ng font 2ả ạ ứ ỗ ễ ị ử ụ byte), hàm=Len(E5) cho giá tr sau:ị a. 13 b. 15 c. 17 d. C 3 câu đ u saiả ề 85 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 86 Bài 6 Hàm dị tìm VLOOKUP, HLOOKUP a. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế Làm ch các kĩ năng v n d ng các hàm IF, And, OR, Count, Counta, CountIF, hàm chu iủ ậ ụ ỗ b. M c tiêuụ Gi i thích và mơ t đ c, phân bi t đ c ý nghĩa và c ch h at đ ng c a hàmả ả ượ ệ ượ ơ ế ọ ộ ủ Vlookup Hlookup, chính xác và khơng chính xác Nêu đ c m t s l i th ng g p khi s d ng các hàm v do tìm.ượ ộ ố ỗ ườ ặ ử ụ ề c. N i dungộ Đ d ti p c n hàm dị tìm, gi s ta cĩ b ng d li u sauể ễ ế ậ ả ử ả ữ ệ Hàm VLOOKUP dị tìm c t nh y qua c t l y giá trộ ả ộ ấ ị 86 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 87 Đ dĩ tìm l y s đi n th ai c a 1 ng i cĩ mã NV =”A001” trong b ng tình ta nh p cơngể ấ ố ệ ọ ủ ườ ả ậ th c nh sau : =VLOOKUP(A001,$F$2:$I$4,3,0)ứ ư 87 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 88 88 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 89 89 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 90 90 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 91 Bài t p rèn luy n hàm VLOOKUP và HLOOKUPậ ệ 91 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 92 92 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 93 93 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 94 94 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 95 95 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 96 96 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 97 97 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 98 98 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 99 ƠN T P T KI M TRAẬ Ự Ể Đ 1ề Hãy tham kh o b ng sau đ làm nh ng câu ti p theoả ả ể ữ ế A B C D E F G H I J 1 STT Mã HS H ọ Tên Ng Sinh Tốn Văn NN Xlo iạ Th ngưở 2 1 L8001 Lê Dũng 13/08/03 5 5.5 6 TB 0 3 2 L8006 Tr nầ Hai 29/08/03 7 6 7 Khá 75000 4 3 L8003 H Thiồ Bình 06/03/03 4.5 8 8 Khá 75000 5 4 L8031 Tơ Chính 17/01/03 7 9 5 Khá 75000 6 5 L8022 Vũ Văn Nam 22/11/03 10 8.5 8 Gi iỏ 200000 1. L nh LEFT(LEFT(B2,2),1) cho ta :ệ a. 1 b. L c. 8 d. 0 2. Đ l y ra giá tr s 80 ơ B3 ta dùng cơng th c:ể ấ ị ố ở ứ a. = RIGHT(LEFT(B3,3),2) b. = VALUE(MID(B3,2,2)) c. = VALUE(MID(B3,3)) d. C a, b, c đ u đúng.ả ề 3. Cơng th c = MONTH(E5) cho ta :ứ a. 17 b. 03 c. 1 d.D2 4. Cơng th c =IF(YEAR(E4)=03, 3, 2003) cho ta:ứ a. 06/03/03 b. Khơng tính đ cượ c. 3 d. 2003 5. Cơng th c =MATCH("NN",C1:J1,0) cho ta:ứ a. #N/A b. 4 c. 5 d. 6 6. Cơng th c =COUNTIF(F2:F6,"7") cho ta :ứ a. 4 b. 1 c. 2 d. 0 7. Cơng th c =VLOOKUP(“L8003”,B2:F6,5,0) cho ta:ứ a. 4.5 b. 7 c. 06/03/03 d. 8 8. Cơng th c =HLOOKUP(6, F2:H6, 4, 0) cho ta:ứ a. 7 b. 8 c. 6 d. 5 9. Cơng th c =IF(AND(F2>=5,G2>=5), “Đ u”, “R t”) cho k t qu :ứ ậ ớ ế ả a. Đ uậ b. R tớ c. #N/A d. 5 Đ 2ề Hãy tham kh o b ng sau đ làm nh ng câu ti p theoả ả ể ữ ế A B C D E F G 1 MANV H TÊN NVỌ NGÀY TUY N D NGỂ Ụ Đ N VƠ Ị L NGƯƠ PH C PỤ Ấ THUẾ 2 TV01 Lê Văn An 10/12/79 Tài vụ 100 50 X 3 TV12 H Th H ngồ ị ồ 15/03/87 Tài vụ 120 40 X 4 KT23 Hà Văn 12/03/90 K thu tỹ ậ 150 60 X 5 KT58 Lý Bá 25/11/97 K thu tỹ ậ 80 15 6 TV79 Nguy n Namễ 07/03/99 Tài vụ 60 20 1. L nh = LEFT(RIGHT(A2,3),1) cho k t q a :ệ ế ủ a. TV b. T c. V d.1 2. L nh = IF(WEEKDAY(C2) = 10,4,10) cho k t q a :ệ ế ủ a. 4 b. 10 c. 1979 d.T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 3. L nh = COUNTIF(D2:D6,"Tài v ") cho k t q a :ệ ụ ế ủ a. 0 b.1 c.3 d. T t c a,b,c đ u sai ấ ả ề 4. L nh = COUNT(A2:A6) cho k t q a :ệ ế ủ a. L nh saiệ b. 0 c.5 d.6 5. L nh = YEAR(C2) cho k t q a :ệ ế ủ a. 79 b. 1979 c. 10/12/79 d.L nh saiệ 99 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 100 6. L nh =SUMIF (D2:D6,”k thu t”, E2:E6) cho k t q a :ệ ỹ ậ ế ủ a. 0 b.2 c. 230 d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 7. L nh = Vlookup (“TV01”, A2:G6, 4, 0) cho k t q a :ệ ế ủ a. “Lê Văn An” b. “Tài v ”ụ c. 100 d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 8. L nh = Hlookup (“TV01”, A2:G6, 4, 0) cho k t q a :ệ ế ủ a. “KT58” b. “Tài v ”ụ c. 100 d. T t c a,b,c đ uấ ả ề sai 9. L nh = MATCH("TV01",A2:A6,0 ) cho k t qu :ệ ế ả a. “TV79” b. 0 c.1 d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 10. L nh = AND (A2 = “TV01”, NOT (E2 > = 100) ) cho k t q a :ệ ế ủ a. True b. False c. “TV01100” d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 11. L nh = OR (AND (1 > = 1, NOT (A2 = “TV01”)) , COUNTA ( G1:G6 = 6)) ệ a. True b. False c. “TV01” d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 12. L nh RANK (F2, F2:F6) cho k t q a :ệ ế ủ a. 185 b. 135 c. 2 d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề Đ 3ề Hãy tham kh o b ng sau đ làm nh ng câu ti p theoả ả ể ữ ế 13. Cơng th c =ROUND(F2*G2+H2/2,0) cho k t qu là. ứ ế ả a. 26 b. 27 c. 14 d. 26.5 14. Cơng th c =ROUND(AVERAGE(A2:B5),0) cho K t qu làứ ế ả a. 3 b. 2.5 c. 2 d. Excel báo l iỗ 15. Cơng th c =LEFT(MID(B2,2,3),1) cho k t qu ta :ứ ế ả a. 0 b. 2 c. A d. 1 16. L nh =LEFT(RIGHT(B2,3),1)cho k t qu là:ệ ế ả a. “2” b. 2 c. 1 d. “1” 17. L nh =COUNTIF(J2:J7,KHÁ) cho k t qu là :ệ ế ả a. 1 b. 3 c. 0 d. Excel báo l iỗ 18. L nh =COUNT(A2:B7) cho k t qu là :ệ ế ả a. 6 b. 12 c. 0 d. Excel báo l i ỗ 19. L nh =COUNTA(A2:B7) cho k t qu là:ệ ế ả a. 6 b. 12 c. 6 d. Excel báo l iỗ 20. L nh =VLOOKUP(10,F2:H7,3) cho k t qu là :ệ ế ả a. 9.5 b. 9 c. 8 d. Excel báo l iỗ 21. L nh =COUNTIF(F2:I7,>9) cho k t qu là:ệ ế ả a. 2 b. 3 c. 4 d. Excel báo l iỗ 22. L nh =HLOOKUP(B2,B2:D7,3) cho k t qu là :ệ ế ả a. B102 b. HOA c. GIANG d. Excel báo l iỗ 100 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 101 Đ 4ề Hãy tham khảo bảng sau để làm những câu tiếâp theo A B C D E F G 1 Mã Hàng Tên hàng Ngày nh pậ Kích th cướ Đ n giáơ S l ngố ượ Thành ti nề 2 TV15 Tivi 15/01/04 15” 100 10 1000 3 TV17 Tivi 15/01/04 17” 120 5 600 4 TV21 Tivi 17/01/04 21” 160 3 480 5 MT15 Máy tính 21/02/04 15” 200 12 2400 6 MT17 Máy tính 12/03/04 17” 250 4 1000 1. L nh = RIGHT(LEFT(A2,2),1) cho k t q a :ệ ế ủ a. “V” b. “T” c. “TV” d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 2. L nh = MID(A2,3,1) cho k t qu :ệ ế ả a. “TV1” b. “V1” c. “1” d.”15” 3. L nh = COUNTIF(B2:B6,”Tivi") cho k t q a :ệ ế ủ a. TRUE b.FALSE c. 3 d. 5 4. L nh = COUNT(A1:A6) cho ta :ệ a. 0 b. 1 c. 6 d. Sai, Thơng báo l iỗ 5. L nh = YEAR(C2) cho k t q a :ệ ế ủ a. 15/01/04 b. 04 c. 2004 d. Sai, thơng báo l iỗ 6. L nh = SQRT(E2) + MOD(F2,3) cho k t q a :ệ ế ủ a. 11 b.13 c. 101 d. 103 7. L nh =IF (INT(F3/ 3) = 1, 1, 2) cho k t q a :ệ ế ủ a. 0 b.1 c. 2 d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 8. L nh = MATCH( “TV15”,A1:A6,0 ) > = RANK( G2,G2:G6) cho k t qu :ệ ế ả a. 1 b. 2 c.TRUE d. FALSE 9. VLookup(A2, A2:G6,5,0) cho k t quế ả a. “MT15” b. 100 c. 10 d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 10. = IF (MIN(E2:E6) < SUMIF(B2:B6,”TIVI”,G2:G6), 1, 0) Cho k t qu :ế ả a. True b. False c.1 d. 0 11. AND(ABS(E2) = 100, NOT(OR (D2 = D3, Average(E2:E6) = 100))) a. 1 b. 2 c. TRUE d. FLASE 12. L nh = Index (A1:G6,4,5) cho k t q a:ệ ế ủ a. “TV21” b. “MT15” c. 160 d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề Đ 5ề Cho m t b ng tính nh sau , trong đĩ A,B,C,D,E,F,G là c t và 1,2,3,4,5 là hàng. Gi s ngày bán là ngày cĩộ ả ư ộ ả ử d ng DD/MM/YY (tr l i t câu 26 đ n 40 )ạ ả ờ ừ ế A B C D E F 1 MA SO TÊN S N PH MẢ Ẩ S L NGỐ ƯỢ Đ N GIÁƠ THÀNH TI NỀ NGÀY MUA 2 P400 XI MĂNG P400 35 5800 203000 20/06/03 3 P200 XI MĂNG P200 40 4800 192000 25/06/03 4 H021 CÁT 299 300 89700 17/06/03 5 B001 G CH BƠNGẠ 300 2800 840000 30/06/03 1) L nh LEFT(RIGHT(A4,2),3) cho ta :ệ a.” 021” b. “21” c. “H02” d.T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 2) L nh HLOOKUP(“5800”,C2:E5,3,0) cho ta :ệ a. 300 b. 4800 c. 2800 d. T t c a, b, c đ u saiấ ả ề 3) L nh IF(RIGHT(A4,2)="21",”DUNG”,”SAI”) cho ta :ệ a. DUNG b. SAI c. “SAI” d.T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 101 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 102 4) L nh SUMIF(C2:C5,">=50",D2:D5) cho ta :ệ a. 3100 b. 5200 c. 0 d.T t c a, b, c đ u sai.ấ ả ề 5) L nh COUNTIF(F2:F5,”17/06/2003”) cho ta :ệ a. 1 b. 0 c. 2 d. T t c ab,c đ u sai.ấ ả ề 6) L nh SUM(C4,D5) cho ta :ệ a. 3699 b. 599 c.3099 d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 7) L nh VALUE(RIGHT(A4,2)-RIGHT(A3,2)) cho ta :ệ a. 21 b. “21” c. 2100 d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 8) L nh IF(MID(A3,3,2)=”0”,1,0) cho ta :ệ a. 0 b. 1 c. TRUE d.T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 9) L nh MAX(C2:E5) cho ta :ệ a. 300 b. 840000 c. 203000 d. T t c ab,c đ u saiấ ả ề 10) L nh AND(C4C5) cho ta :ệ a. TRUE b. FALSE c. T d. F 11)L nh VLOOKUP(“h021”,A2:F5,4,0) cĩ giá tr là :ệ ị a. 299 b. 300 c. 89700 d. T t c a, b, c đ u sai.ấ ả ề 12)L nh PROPER(B5) cho ta :ệ a. G ch bơngạ b. G ch Bơngạ c. G CH BƠNG d. T t c a,b,c đ u saiẠ ấ ả ề 13)L nh OR(E2>C3,D5=E3) cho ta:ệ a. TRUE b. FALSE c. T d. T t c a ,b,c đ u sai. ấ ả ề 14)L nh IF(RIGHT(A3,2)=”0”,”DUNG”,”SAI”) cho ta :ệ a. DUNG b. SAI c. “SAI” d.T t c a, b, c đ u saiấ ả ề 15)L nh COUNTIF(C2:D5,”300”) cho ta :ệ a. Khơng tính đ cượ b. 1 c.0 d.2 Đ 6ề Cho m t b ng tính nh sau , trong đĩ A,B,C,D,E,F,G,H là c t và 1,2,3,4,5,6 là hàng .L u ý c t Dộ ả ư ộ ư ộ ch a các ngày cĩ d ng : dd/mm/yy ( tr l i t câu 1 đ n 15 )ứ ạ ả ờ ừ ế A B C D E F G H 1 HO TEN MA SO NG SINH MON1 MON 2 TB HOC BONG 2 NGUYEN DINH A05 12/07/85 8 7 7.5 100000 3 TRAN CHA C B02 09/09/86 5 6 5.5 80000 4 LE THI A04 02/07/86 9 8 8.5 100000 5 PHAM ÂMY B03 23/04/84 10 8 9 123450 6 KY VY A01 07/07/85 9 10 9.5 100000 1. L nh IF(E2="8",10,20) cho ta :ệ a. 10 b. 20 c. “6” d.T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 2. L nh AND(F3C2)ệ a. TRUE b. FALSE c. T d. F 3. L nh IF(RIGHT(C2)=5,4,10) cho ta :ệ a. 4 b. 10 c. D4 d.T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 4. L nh LEFT(LEFT(A2,1),2) cho ta :ệ a. N b. G c. E d.A 5. L nh VLOOKUP(B03,C2:H6,4,0) cho ta :ệ a. #N/A b. 9 c. 8.5 d.8 6. L nh PROPER(A2) cho ta :ệ a. NGUYEN b. nguyen c. Nguyen d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 7. L nh PRODUCT(E2,E6) cho ta :ệ 102 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 103 a. 0 b. 72 c. 32400 d. Khơng th c hi n đ cự ệ ượ 8. L nh IF(C3="B02",”D”,”S”) cho ta :ệ a. S b. D c. “D” d.”S” 9. L nh SUMIF(C2:C6,”b0?”,E2:E6 ) cho ta:ệ a. 15 b. 0 c. 41 d. T t c a, b, c đ u sai ấ ả ề 10. L nh COUNTIF(E2:G6,"9") cho ta :ệ a. 4 b. 3 c. 5 d. 0 11. L nh COUNTIF(D2:D6,"7/7/1985") cho ta :ệ a. Khơng tính đ cượ b. 1 c. 0 d. 2 12. L nh SUM(E2:F3) +15 cho ta :ệ a. 41 b. 29 c. 28 d. T t c a,b,c đ u saiấ ả ề 13. Ch n 2 ơ A6 và B6 r i nh p vào nút cơng c Merge and Center s cho ta:ọ ồ ắ ụ ẽ a. KYVY b. KY c. VY d. T t c a, b, c đ u saiấ ả ề 14. L nh ROUND(H5,-3) cho ta:ệ a.123000 b. 123400 c. 123500 d. T t c a, b, c đ u sai ấ ả ề 15. L nh MOD(E6, F6) cho ta:ệ a. 1 b. 10 c. 9 d. T t c a, b, c đ u saiấ ả ề 103 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 104 Bài 7 S p x p và rút trích c s d d li uắ ế ơ ở ữ ữ ệ a. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế Làm ch các kĩ năng v n d ng các hàm IF, And, OR, Count, Counta, CountIF, hàm chu iủ ậ ụ ỗ b. M c tiêuụ Gi i thích và mơ t đ c, phân bi t đ c ý nghĩa và c ch h at đ ng c a hàmả ả ượ ệ ượ ơ ế ọ ộ ủ Vlookup Hlookup, chính xác và khơng chính xác Nêu đ c m t s l i th ng g p khi s d ng các hàm v do tìm.ượ ộ ố ỗ ườ ặ ử ụ ề c. N i dungộ 1. Khái ni m c s d li u (CSDL)ệ ơ ở ữ ệ M t b ng tính c a Excel cĩ th coi là m t c s d li u (CSDL) vì CSDL là m t t p h pộ ả ủ ể ộ ơ ở ữ ệ ộ ậ ợ danh sách g m nhi u dịng và nhi u c t. M i c t cĩ tên c t g i là tr ng (Field), m i dịngồ ề ệ ộ ỗ ộ ộ ọ ườ ỗ cịn g i là m u tin (record) hay b . Dịng đ u tiên c a CSDL g i là dịng tiêu đ (Headerọ ẫ ộ ầ ủ ọ ề row). V i CSDL ta cĩ th s p x p danh sách theo 1 th t tăng d n (Ascending) nh 1ớ ể ắ ế ứ ự ầ ư 2, n hay theo t đi n: Aự ể B hay a bz hay gi m d n (Descending) nh :ả ầ ư 10 9.-->1 ho c Zặ Y A theo 1 c t ( g i là khĩa s p x p : key) (theo m t hayộ ọ ắ ế ộ nhi u khĩa), cĩ th tìm ki m, trích l c thơng tin h u ích, t ng h p thơng tint CSDL.ề ể ế ọ ữ ổ ợ ừ 2. S p x p c s d li u (CSDL) (Sort)ắ ế ơ ở ữ ệ Là thao tác s p x p các m u tin c a b ng tính theo th t tăng hay gi m d n d a vào n iắ ế ẫ ủ ả ứ ự ả ầ ự ộ dung c a 1 hay nhiêu c t g i là khĩa s p x p.ủ ộ ọ ắ ế Đ minh h a cho thao tác s p x p các m u tin trong b ng tính, chúng ta hãy xem ví dể ọ ắ ế ẫ ả ụ minh h a sauọ 104 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 105 Bài t p rèn luy n sort (d a vào b ng tính trên)ậ ệ ự ả Câu 1: Hãy s p x p b ng tính gi m d n v i khĩa s p x p là c t c ngắ ế ả ả ầ ớ ắ ế ộ ộ Câu 2: Hãy s p x p b ng tính tăng d n d n v i khĩa s p x p là Đ n giáắ ế ả ầ ầ ớ ắ ế ơ Câu 3: Hãy s p x p b ng tính gi m d n v i khĩa s p x p là c t Thuắ ế ả ả ầ ớ ắ ế ộ ế Th c hi n s p x p theo 2 khĩa. Ví dự ệ ắ ế ụ H c viên hãy th c t p rèn luy n s p x p nh sauọ ự ậ ệ ắ ế ư Câu 1: Hãy s p x p b ng tính tăng d n v i khĩa s p x p là c t Tên, n u trùng tên thì s pắ ế ả ầ ớ ắ ế ộ ế ắ x p theo c t H tăng d nế ộ ọ ầ Câu 2: Hãy s p x p b ng tính tăng d n v i khĩa s p x p là c t phái, n u trùng phái thìắ ế ả ầ ớ ắ ế ộ ế s p x p theo c t Tên tăng d nắ ế ộ ầ 105 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 106 Câu 3: Hãy s p x p b ng tính gi m d n v i khĩa s p x p là c t ĐTB, n u trùng ĐTB thìắ ế ả ả ầ ớ ắ ế ộ ế s p x p theo c t Tên tăng d nắ ế ộ ầ 3. Rút trích d li u (Filter)ữ ệ Đây là ch c năng cĩ ý nghĩa thi t th c cho vi c qu n lí CSDL trong cơng tác tuy n sinh,ứ ế ự ệ ả ể qu n lí sinh viên, cán b CNV t i các tr ng h c, c quan, qu n lí mua bán bán hàng, v tả ộ ạ ườ ọ ơ ả ậ t , s n xu t kinh doanh t i các doanh nghi p, s n xu t. T danh sách ban đ u (CSDL)ư ả ấ ạ ệ ả ấ ừ ầ ta cĩ th trích l c ra thơng tin h u ích, m t danh sách th a m n m t đi u ki n nào đĩ.ể ọ ữ ộ ỏ ả ộ ề ệ Ví d t danh sách SV ban đ u ta cĩ th trích l c danh sách SV đ u, r t, cĩ h c b ng,ụ ừ ầ ể ọ ậ ớ ọ ổ 3.1 AutoFillter : (t đ ng trích l c)ự ộ ọ AutoFillter giúp ta nhanh chĩng l c ra m t danh sách ch g m các dịng (m u tin)ọ ộ ỉ ồ ẫ th a đi u ki n ngay t i vùng hi n th c a danh sách ban đ u.ỏ ề ệ ạ ể ị ủ ầ Tr ng h p 1: Trích l c các dịng th a m n 1 đi u ki n chính xác. ta cĩ ví d sauườ ợ ọ ỏ ả ề ệ ụ 106 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 107 Tr ng h p trích ra thơng tin mà giá tr là 1 ph n c a thơng tin trong c t . ườ ợ ị ầ ủ ộ Ví d : Trích ra danh sách HS cĩ h là Phan ( liên quan c t H )ụ ọ ộ ọ Cách gi i quy t: Th c hi n b c 1 và b c 2 nh trên. B c 3 click ch n hình tam giác c tả ế ự ệ ướ ướ ư ướ ọ ộ H ọ click ch n custom.ọ Ghi chú mu n hi n l i tịan b danh sách, b n click hình tam giácố ệ ạ ộ ạ c a c t v a trích l c r i click ch n Allủ ộ ừ ọ ồ ọ Tr ng h p trích l c thơng tin v i 2 đi u ki n ch liên quan 1 c tườ ợ ọ ớ ề ệ ỉ ộ Cách gi i quy t : click hình tam giác và click ch n custom và s d ng đi u ki n And và ORả ế ọ ử ụ ề ệ Ví d 1ụ : Trích l c danh sách HS tên Minh ho c tên Anh. Th c hi n b c 1 và 2 nh trênọ ặ ự ệ ướ ư B c 3: click hình tam giác c t Tên --> ch n custom hi n ra h p th ai sauướ ộ ọ ệ ộ ọ 107 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 108 Ví d 2:ụ Trích l c danh sách HS cĩ đi m trung bình t 5 đ n 8, 2 đi uọ ể ừ ế ề ki n này (ĐTB >=5 và ĐTB <=8) ch liên quan đ n thơng tin c a 1 c tệ ỉ ế ủ ộ ĐTB nên ta áp d ng cách gi i quy t nh trên: ụ ả ế ư Th c hi n b c 1 và 2ự ệ ướ nh trên.ư B c 3:ướ click hình tam giác c t ĐTB r i click ch n Custom ộ ồ ọ hi n raệ h p th ai sau. ộ ọ 108 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 109 Bài t p áp d ng:ậ ụ S d ng d li u đã nh p ví d ử ụ ữ ệ ậ ở ụ Câu 1: Trích l c danh sách HS l p A ho c l p B. Chép danh sách sau khi trích l c quaọ ớ ặ ớ ọ sheet2 r i đ t tên sheet2 là LOPABồ ặ Câu 2: Trích l c danh sách HS cĩ h Phan ho c h Lê . Chép danh sách sau khi trích l cọ ọ ặ ọ ọ qua sheet3 r i đ t tên sheet3 là PHAN-LEồ ặ Câu 3: Trích l c danh sách HS cĩ đi m TH t 5 đ n 7. Chép danh sách sau khi trích l cọ ể ừ ế ọ qua sheet4 r i đ t tên sheet4 là TB5 den 7ồ ặ Câu 4: Trích l c danh sách HS cĩ h là Nguy n. Chép danh sách sau khi trích l c quaọ ọ ễ ọ sheet5 r i đ t tên sheet5 là HoNguyenồ ặ Câu 5: Trích l c danh sách HS cĩ tên b t đ u là L.ọ ắ ầ Tr ng h p trích l c thơng tin v i 2 đi u ki n liên quan 2 c tườ ợ ọ ớ ề ệ ộ Cách gi i quy t: Trích l c 2 l n ho c trích l c nâng caoả ế ọ ầ ặ ọ Ví d 1ụ : Trích l c danh sách HS nam l p A. đi u ki n 1: HS nam, đi u ki n 2: L p Aọ ớ ề ệ ề ệ ớ Th c hi n b c 1 và b c 2 nh trên. B c 3 nh sauự ệ ướ ướ ư ướ ư B c 3.1: trích l c HS nam = cách click hình tam giác c t phái, click ch n namướ ọ ộ ọ B c 3.2: trích l c HS l p A = cách click hình tam giác c t L p, click ch n Aướ ọ ớ ộ ớ ọ Ví d 2ụ : Trích l c danh sách HS n cĩ đi m TB t 7 tr lên. đi u ki n 1: HS n , đi u ki nọ ữ ể ừ ở ề ệ ữ ề ệ 2: ĐTB >=7 Th c hi n b c 1 và nh trên. ự ệ ướ ư B c 3.1: trích l c HS n = cách click hình tam giác c t phái, click ch n nướ ọ ữ ộ ọ ữ B c 3.2: trích l c ĐTB> = 7 b ng cách click hình tam giác c t ĐTB, click ch n customướ ọ ằ ộ ọ Bài t p rèn luy nậ ệ Câu 1: Trích l c danh sách HS l p A ho c l p B. Chép danh sách sau khi trích l c quaọ ớ ặ ớ ọ sheet2 r i đ t tên sheet2 là LOPABồ ặ 109 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 110 Câu 2: 110 H ng d n kĩ năng s d ng MS Excel 2K3ướ ẫ ử ụ 111 Ơn t p t ki m traậ ự ể 1. S p x p b ng tính theo 1 c t nào đĩ trong Excel, ta dùng:ắ ế ả ộ a. Data > Sort... b. Tool > Sort... c. Format > Sort... d. C 3 đ u sai. ả ề 2. Trong Excel đ v đ th , sau khi nh p b ng d li u, ta ch n:ể ẽ ồ ị ậ ả ữ ệ ọ a. Format > Chart b. Insert > Graph c. Insert > Chart d. C a, b, c đ u sai.ả ề 3. Trong Excel đ rút trích (l c) nh ng dịng th a mãn 1 đi u ki n nào đĩ ta dùng:ể ọ ữ ỏ ề ệ a. Data > Filter > AutoFilter b. Data\ Filter\ Advenced Filter c. C a, b đ u sai. ả ề d. C a, b đ u đúng.ả ề 4. Đ rút trích d li u ta ch n:ể ữ ệ ọ a. Data > Sort b. Data > Filter c. Tool > Sort d. Data > Group 111
File đính kèm:
- tai_lieu_huong_dan_su_dung_ms_excel_2003.pdf