Tập bài giảng Kinh tế máy xây dựng

Tóm tắt Tập bài giảng Kinh tế máy xây dựng: ...nh khi l p n u t ho m y x y ng, nh ng m t s i m kh iệt s u: + Th i k t nh to n kh ng ph i l tuổi th m y m l th i k t n t i o nh nghiệp theo ki n n u th ki n Trong tr ng h p h ti u n y kh x nh, t th l y th i k t nh to n ng i s hung nh t tuổi th lo i m y x y ng, ho ng h nh tuổi th m y x y...theo s liệu th ng k x lý + Bổ sung y u t nh h ng n s l m việ m y trong năm theo i u kiện th ng tr nh; + X nh s l m việ m y trong năm theo i u kiện th ng tr nh Trong qu tr nh x nh s l m việ m y trong năm theo s liệu th ng k x lý th th m kh o s l m việ lo i m y t ng t o B X y ng ng H s s l... t ng t nh m c 2 trang 66 3.3.3. g 1. So s n t eo lợi c của n à t ầu x y d n Việc l a ch n v t liệu hay k t c u xây d ng n o l o h u t quy t nh thông qua thi t k và không ph thu c vào nhà th u xây d ng Nhà th u xây d ng ch t nh n nhân t v t liệu và k t c u xây d ng khi quy t nh tham gia ...

pdf95 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 295 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Tập bài giảng Kinh tế máy xây dựng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
n ận n ký k n o n , k ôn ạc to n k n tế ộc lập...; 
 h ng o m th u ho o m th u nh ng kh ng h p 
lệ theo quy nh t i kho n 2 M 16 Ch ng I; 
 h ng n g HSDT; 
 n th u kh ng h p lệ theo quy nh t i M 11 Ch ng I; 
e Hiệu l HSDT kh ng o m y u u theo quy nh trong HSMT; 
g HSDT tổng gi th u kh ng nh, h o th u theo nhi u m gi 
ho gi kèm i u kiện g y t l i ho h u t ; 
h Nh th u t n trong h i ho nhi u HSDT v i t h l nh th u h nh 
 nh th u l p ho th nh vi n trong li n nh ; 
i Nh th u vi ph m m t trong h nh vi m trong u th u theo quy 
 nh t i i u 12 u t u th u; 
30 ng ti n quy ổi l ng Việt N m theo tỷ gi o ng n h ng ______ ng 
 v o ng y ______ 
36 2 Nh th u ph i g i văn n h p thu n v o th ng th o, ho n thiện h p 
 ng trong vòng ___ ng y k t ng y nh n th ng o tr ng th u 
83 
38 2 h nh n n ki n ngh : 
 h n m i th u: __________ 
 h h u t : __________ 
 h ng i quy t nh u t : ___________ 
 3 B ph n th ng tr H i ng t v n:_______________ 
39 5 Quy nh kh : ______ 
3. T êu c u n n v nộ un c n n 
Ti u huẩn nh gi o g m TC G v năng l v kinh nghiệm nh th u tr ng h p 
kh ng p ng s tuy n , TC G v m t k thu t, n i ung x nh gi nh gi Tr ng h p 
g i th u th hiện s tuy n, n m i th u n y u u nh th u khẳng nh l i th ng 
tin v năng l , kinh nghiệm m nh th u k kh i trong h s s tuy n 
C TC G v kinh nghiệm v năng l nh th u s ng theo ti u h “ t”, 
“kh ng t” Nh th u ph i “ t” 3 n i ung v kinh nghiệm, năng l s n xu t v kinh 
 o nh, năng l t i h nh th nh gi l p ng y u u v kinh nghiệm v năng l 
TC G v m t k thu t: T y theo t nh h t, y u u g i th u m s ng ph ng ph p 
 h m i m ho ph ng ph p nh gi theo ti u h " t", "kh ng t" i v i g i th u quy 
m nhỏ p ng ph ng ph p nh gi theo ti u h " t", "kh ng t" i v i g i th u 
ODA th p ng theo ph ng ph p nh gi o nh t i tr quy nh 
TC G ph i ng kh i trong HSMT Trong qu tr nh nh gi HSDT ph i tu n th TC G n u 
trong HSMT, kh ng th y ổi, ổ sung t k n i ung n o 
4. B u mẫu t u 
84 
BIỂU MẪU DỰ THẦU 
ĐƠN DỰ THẦU 
_____, ng y ____ th ng ____ năm ______ 
 nh g i: _______________ [ tên ên m t u] 
 s u y g i l n m i th u 
S u khi nghi n u h s m i th u v văn n s ổi h s m i th u s ___ [ số 
củ v n ản s ổ , nếu có] m h ng t i nh n , h ng t i, _____[ tên n t u], 
 m k t th hiện g i th u _____ [ tên ó t u] theo ng y u u h s m i th u 
v i tổng s ti n l _____ [ tr ằn số, ằn c ữ v ồn t n t u](1) ng v i 
 i u gi kèm theo Th i gi n th hiện h p ng l ____ [ t n t c ện tất cả c c 
côn v ệc t eo êu c u củ ó t u]. 
N u h s th u h ng t i h p nh n, h ng t i sẽ th hiện iện ph p o 
 m th hiện h p ng theo quy nh t i M 37 Ch ng I v i u 3 i u kiện hung 
h p ng trong h s m i th u 
H s th u n y hiệu l trong th i gi n ___ ng y, k t ___ gi , ngày ___ tháng 
___ năm _____ [ t m ón t u]. 
 Đại diện ợp p p của n à t ầu(2) 
[ tên, c ức n , ký tên v ón ấu(3)] 
4.2.2. Yê 
1. ạm v cun cấp 
B n m i th u liệt k hi ti t nh m h ng h y u u ung p Trong n 
n u rõ nh m h ng h v i s l ng, h ng lo i y u u v m t , iễn gi i hi ti t 
 n u th y n thi t 
Bi u ph m vi ung p h ng h : 
TT Dan mục àn óa M iệu Đ n vị Số l ợn Mô tả Ghi chú 
1 
2 
3 
2. T ến ộ cun cấp 
Ti n y u u ung p n n m i th u l p th nh i u, trong n u rõ t n h ng h 
v i s l ng y u u, i m v ti n ung p th H ng h th y u u 
 ung p th nh m t ho nhi u t kh nh u t y theo y u u g i th u. 
85 
Bi u ti n ung p 
TT Dan mục àn óa Đ n vị Số l ợn Ti n ộ 
cun cấp 
Địa iểm 
cun cấp 
1 
2 
3 
3. Yêu c u v mặt kỹ t uật 
Y u u v m t k thu t o g m y u u k thu t m ng t nh k thu t thu n t y v y u 
 u kh li n qu n n việ ung p h ng h tr gi Y u u v m t k thu t ph i 
n u y , rõ r ng v th l m s ho nh th u l p HSDT 
 m o m ti u nh tr nh, ng ng, minh h v hiệu qu kinh t trong u th u, 
to n y u u v m t k thu t ph i x y ng tr n s quy t nh u t , k 
ho h u th u v t i liệu h ng n kèm theo, quy nh ph p lu t v u th u Trong 
y u u v m t k thu t kh ng r i u kiện nh m h n h s th m gi nh 
th u ho nh m t o l i th ho m t ho m t s nh th u g y r s nh tr nh kh ng nh 
 ẳng, ng th i ng kh ng r y u u qu o n n l m tăng gi th u, không 
 n u y u u v nh n hiệu, xu t x th h ng h 
Tr ng h p iệt n thi t ph i n u nh n hiệu, t l m t nh s n xu t n o , ho 
h ng h t m t qu gi ho v ng l nh thổ n o th m kh o, minh h ho y u u v 
m t k thu t h ng h th ph i ghi kèm theo m t “ho t ng ng” s u nh n hiệu, 
 t l ho xu t x n u r v quy nh rõ kh i niệm t ng ng ngh l t nh k thu t 
t ng t , t nh năng s ng l t ng ng v i h ng h n u kh ng t o nh 
h ng ho m t s n phẩm ho ho m t nh th u n o 
Y u u v m t k thu t o g m n i ung n nh s u: 
 Gi i thiệu hung v n v g i th u 
M n y n u th ng tin t m tắt v n v v g i th u nh i m th hiện n, quy m 
 n, y u u v ung p h ng h thu g i th u, th i gi n th hiện g i th u v 
nh ng th ng tin kh t y theo t nh h t v y u u g i th u 
 Y u u k thu t 
Y u u k thu t o g m y u u k thu t hung v y u u k thu t hi ti t i v i h ng h 
thu ph m vi ung p g i th u 
Y u u k thu t hung l y u u v h ng lo i, ti u huẩn h ng h qu gi v qu t 
 ng nh n , y u u v ki m tr , th nghiệm, ng g i, v n huy n, i u kiện kh 
86 
h u t i n i h ng h s ng T y thu v o s ph t p h ng h , y u u k 
thu t hung n u ho t t h ng h ho ho t ng lo i h ng h ri ng iệt 
Y u u k thu t th nh t nh năng, th ng s k thu t, n vẽ, t l , th ng s o 
h nh n u ho t ng lo i h ng h hi n u y u u, th ng s k thu t th 
m t i h nh th ng i u 
4.2.3. Yê ợ ồ 
1. Đ u k ện c un củ ợp ồn 
- Gi i th h t ng : B n m i th u ph i gi i th h t ng trong H s m i th u: H p ng, gi 
h p ng, h ng h , h u t , nh th u v nh th u ph 
- Nguy n tắ p ng: i u kiện hung sẽ p ng y , tr khi quy nh kh 
 quy nh th t i i n n th ng th o, ho n thiện h p ng gi h i n 
- Ng n ng s ng trong h p ng: H p ng v t i liệu gi o h li n qu n n h p 
 ng vi t ng ng n ng nh quy nh t i th trong H s m i th u 
- u t p ng: H p ng hi u v p ng theo ng ph p lu t hiện h nh Việt N m 
- B o m th hiện h p ng: Nh th u ph i th hiện iện ph p o m th hiện h p 
 ng theo n i ung y u u m o ngh v v tr h nhiệm m nh trong việ th 
hiện h p ng 
- H nh th h p ng: H nh th h p ng theo quy nh hung t i t i i u kiện th 
 CT h p ng 
- Nh th u ph : Nh th u ký k t h p ng v i nh th u ph trong nh sách các nhà 
th u ph n u trong CT th hiện m t ph n ng việ n u trong H s th u Việ s 
 ng nh th u ph sẽ kh ng l m th y ổi ngh v nh th u Nh th u ph i h u tr h 
nhiệm tr h u t v s l ng, h t l ng, ti n ung p h ng h v ngh v 
kh i v i ph n việ o nh th u ph th hiện 
- D nh m h ng h theo h p ng: D nh m h ng h theo h p ng l m t ph n 
kh ng t h r i h p ng n y, o g m lo i h ng h m nh th u ph i ung p v 
 n gi lo i h ng h 
- Gi h p ng: Gi h p ng nh th u v Ch u t th ng nh t th ng qu th ng th o, 
ho n thiện h p ng tr n s ph h p v i gi tr ng th u uyệt v ghi th trong 
h p ng 
- Thu : C y u u v thu quy nh t i CT 
- i u h nh gi h p ng: i u h nh gi h p ng p ng ho ph n ng việ p 
 ng h nh th n gi N i ung i u h nh, ph ng ph p v th i gi n t nh i u h nh, s 
 liệu u v o t nh i u h nh gi quy nh t i CT. 
87 
- T m ng: Ch u t t m ng ho nh th u theo n i ung quy nh trong CT 
- Thanh toán: Ch u t th nh to n ho nh th u theo n i ung quy nh trong CT 
- Hiệu h nh, ổ sung h p ng: Việ hiệu h nh, ổ sung h p ng th th hiện 
trong tr ng h p nh th y ổi n vẽ, thi t k ng nghệ ho y u u k thu t i v i 
tr ng h p h ng h ung p theo h p ng m ng t nh h ng t h ng s n xu t 
 ho ri ng Ch u t 
- Th y ổi th i gi n th hiện h p ng: Ch u t v nh th u sẽ th ng th o v việ gi h n 
th i gi n th hiện h p ng trong nh ng tr ng h p s u y nh h u t kh ng h p thu n 
nh th u ph ngo i nh s h nh th u ph m kh ng lý o h nh ng; Nh th u g p kh 
khăn g y h m hễ trong việ th hiện h p ng; C tr ng h p kh m t trong CT 
- B i th ng thiệt h i v ph t o vi ph m h p ng: Tr tr ng h p t kh kh ng, n u nh 
th u kh ng th hiện m t ph n h y to n n i ung ng việ theo h p ng trong th i h n 
nêu trong h p ng ho trong kho ng th i gi n Ch u t gi h n th Ch u t 
th kh u tr v o gi h p ng m t kho n ti n i th ng thiệt h i n u ho m t kho n ti n 
ph t t ng ng v i gi tr ph n trăm n i ung ng việ t nh ho mỗi tu n lễ h m ho m t 
kho ng th i gi n n o ho n khi n i ung ng việ trong h p ng th hiện nh 
quy nh trong CT CT sẽ quy nh m t i kho n kh u tr n y 
- Ch m t h p ng: Ch u t th h m t h p ng n u nh th u vi ph m n 
v h p ng nh s u nh nh th u kh ng th hiện m t ph n ho to n n i ung ng việ 
theo h p ng trong th i h n n u trong h p ng ho trong kho ng th i gi n Ch u 
t gi h n; Nh th u ph s n, gi i th ; C h nh vi kh n u t i CT 
- Xu t x h ng h : Xu t x h ng h ung p theo h p ng ph i rõ r ng, 
h p ph p, ph h p v i y u u HSMT 
- Ti u huẩn h ng h : H ng h ung p theo h p ng n y ph i tu n th quy nh v 
ti u huẩn n u trong CT 
- B n quy n: Nh th u ph i ho n to n h u tr h nhiệm v m i thiệt h i ph t sinh o việ 
khi u n i n th v việ vi ph m n quy n s h u tr tuệ li n qu n t i h ng h m 
nh th u ung p ho Ch u t 
- i m tr v th nghiệm h ng h : Ch u t ho i iện Ch u t quy n ki m 
tr , th nghiệm h ng h ung p khẳng nh h ng h t nh k thu t ph 
h p v i y u u h p ng 
- ng g i h ng h : Nh th u sẽ ph i ng g i h ng h ng y u u n u t i CT ph 
h p v i t ng lo i ph ng tiện v n huy n huy n h ng h t n i xu t h ng t i i m 
gi o h ng quy nh Việ ng g i ph i m o h ng h kh ng h hỏng o v h m 
88 
trong khi v n huy n v t ng kh m i tr ng h th v tr ng l ng 
 mỗi kiện h ng ph i t nh n i u kiện v n huy n nh kho ng h, ph ng tiện v n 
 huy n, i u kiện s h t ng t n i xu t h ng t i i m gi o h ng quy nh 
- B o hi m: H ng h ung p theo h p ng ph i o hi m y ng ng ti n 
th t o huy n ổi ắp nh ng m t m t, tổn th t t th ng trong qu tr nh s n xu t, 
v n huy n, l u kho v gi o h ng theo nh ng n i ung quy nh trong CT. 
- B o h nh: Nh th u o m r ng h ng h ung p theo h p ng l m i, h s 
 ng, m o h t l ng theo ti u huẩn h t o, tr khi quy nh kh trong CT 
Ngo i r , nh th u ng ph i o m r ng h ng h ung p theo h p ng sẽ kh ng 
 khuy t t t n y sinh th n n nh ng t l i trong qu tr nh s ng nh th ng 
 h ng h 
- Gi i quy t tr nh h p: Nh th u v Ch u t tr h nhiệm gi i quy t tr nh h p ph t 
sinh gi h i n th ng qu th ng l ng, hò gi i N u tr nh h p kh ng th gi i quy t 
 ng th ng l ng, hò gi i trong th i gi n quy nh trong CT k t ng y ph t sinh tr nh 
 h p th t k n n o ng u th y u u việ tr nh h p r gi i quy t theo h 
 x nh trong CT 
2. ẫu ợp ồn 
HỢP ĐỒNG (1) 
( ă ả ợ ồ hàng hóa) 
____, ng y ____ th ng ____ năm ____ 
H p ng s : _________ 
G i th u: ____________ [ tên ó t u] 
Thu n: _________ [ tên n] 
- Căn (2) ___(Bộ luật D n s số 33/2005/QH11 n 14/6/2005 củ Quốc ộ ); 
- Căn (2)____(Luật Đấu t u số 61/2005/QH11 n 29/11/2005 củ Quốc ộ ); 
- Căn (2)____( n số 58/2008/ Đ-C n 05/5/2008 củ C ín p ủ v ớn 
 ẫn t n Luật Đấu t u v l c ọn n t u n t eo Luật n ); 
- Căn Quy t nh s ____ ng y ____ th ng ____ năm ____ ____ v việ ph 
 uyệt k t qu u th u g i th u ____ v th ng o tr ng th u s ____ ng y ____ th ng ____ 
năm ____ n m i th u; 
- Căn i n n th ng th o, ho n thiện h p ng n m i th u v nh th u 
tr ng th u ký ng y ____ th ng ____ năm ____; 
Ch ng t i, i iện ho n ký h p ng, g m : 
Ch u t s u y g i l B n A 
89 
T n Ch u t [ tên C ủ u t ]: _______________________________ 
 h : _______________________________________________________ 
 iện tho i: _____________________________________________________ 
Fax: __________________________________________________________ 
E-mail: ________________________________________________________ 
T i kho n: _____________________________________________________ 
M s thu : ____________________________________________________ 
 i iện l ng/ : ______________________________________________ 
Ch v : ______________________________________________________ 
Gi y y quy n ký h p ng s ____ ng y ____ th ng ____ năm ____ (tr n ợp ợc 
ủ qu n). 
Nh th u s u y g i l B n B 
T n nh th u [ tên n t u trún t u]: __________________________ 
 h : _______________________________________________________ 
 iện tho i: _____________________________________________________ 
Fax: __________________________________________________________ 
E-mail: ________________________________________________________ 
T i kho n: _____________________________________________________ 
M s thu : ____________________________________________________ 
 i iện l ng/ : ______________________________________________ 
Ch v : ______________________________________________________ 
Gi y y quy n ký h p ng s ____ ng y ____ th ng ____ năm ____ (tr n ợp ợc 
ủ qu n). 
H i n thỏ thu n ký k t h p ng ung p h ng h v i n i ung s u: 
 i u 1 i t ng h p ng 
 i t ng h p ng l h ng h n u hi ti t t i Ph l kèm theo 
 i u 2 Th nh ph n h p ng 
Th nh ph n h p ng v th t u ti n ph p lý nh s u: 
1 Văn n h p ng kèm theo D nh m h ng h v Ph l kh ; 
2 Bi n n th ng th o, ho n thiện h p ng; 
3 Quy t nh ph uyệt k t qu u th u; 
4 i u kiện th h p ng; 
5 i u kiện hung h p ng; 
90 
6 HSDT v văn n l m rõ HSDT nh th u tr ng th u n u ; 
7 HSMT v t i liệu ổ sung HSMT n u ; 
8 C t i liệu kèm theo kh n u 
 i u 3 Tr h nhiệm Bên A 
B n A m k t th nh to n ho B n B theo gi h p ng n u t i i u 5 h p ng n y 
theo ph ng th quy nh trong i u kiện th h p ng ng nh th hiện y 
 ngh v v tr h nhiệm kh quy nh trong i u kiện hung v i u kiện th 
h p ng 
 i u 4 Tr h nhiệm B n B 
B n B m k t ung p ho B n A y lo i h ng h nh n u t i i u 1 
h p ng n y, ng th i m k t th hiện y ngh v v tr h nhiệm n u 
trong i u kiện hung v i u kiện th h p ng 
 i u 5 Gi h p ng v ph ng th th nh to n 
1 Gi h p ng: _______________ [ rõ tr ằn số, ằn c ữ v ồn t n ký 
 ợp ồn . Tr n ợp ợp ồn ợc ký ằn n u ồn t n k c n u t ì rõ 
tr ằn số v ằn c ữ củ từn ồn t n ó, ví : 100 tr ệu USD + 30 tỷ V D (một tr m 
tr ệu ôl ỹ v m tỷ ồn V ệt m)]. 
2 Ph ng th th nh to n: Th nh to n theo ph ng th n u trong i u 13 CT 
 i u 6 H nh th h p ng: ____________________________ 
[ êu c c ìn t ức ợp ồn p ù ợp vớ Đ u 6 Đ CT]. 
 i u 7 Th i gi n th hiện h p ng: _______________ 
[Ghi t n t c ện ợp ồn p ù ợp vớ k oản 2 c 1 BDL, HSDT v kết quả 
t n t ảo, o n t ện ợp ồn ữ ên]. 
 i u 8 Hiệu l h p ng 
1 H p ng hiệu l k t _____ [ c t n có ệu l c củ ợp ồn p ù 
 ợp vớ qu n tạ k oản 8 Đ u 1 Đ CT]. 
2 H p ng h t hiệu l s u khi h i n ti n h nh th nh lý h p ng theo lu t nh 
H p ng l p th nh ____ , Ch u t gi ____ , nh th u gi ____ , 
 h p ng gi tr ph p lý nh nh u 
 ẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU 
[G i tên, c ức dan , ý tên và ón 
dấu] 
 ẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA CHỦ ẦU TƯ 
[G i tên, c ức dan , ý tên và ón dấu] 
91 
4.3. Nội dun ồ s d t ầu mua s m t i t bị 
HSDT o nh th u huẩn ph i o g m nh ng n i ung s u: 
1 n th u theo quy nh t i; 
2 Gi th u v i u gi ; 
3 T i liệu h ng minh t h h p lệ, năng l v kinh nghiệm nh th u; 
4 T i liệu h ng minh t nh h p lệ v s ph h p p ng h ng h theo 
5 B o m th u theo quy nh t i 
6 C n i ung kh o n m i th u quy nh 
4.4. Trìn t và tiêu c uẩn n i ồ s d t ầu mua s m t i t bị 
1. ở t u 
Việ m th u ti n h nh ng kh i ng y s u th i i m ng th u theo th i gi n v 
 i m quy nh th tr s h ng ki n nh ng ng i m t v kh ng ph thu v o s 
 m t h y vắng m t nh th u m i B n m i th u th m i i iện 
qu n li n qu n n th m lễ m th u 
B n m i th u ti n h nh m l n l t HSDT t ng nh th u t n trong nh s h mu HSMT 
 o g m nh th u th y ổi t h th m th u v n p HSDT tr th i i m ng th u 
theo th t h i t n nh th u Nh th u ph i h u tr h nhiệm v h u qu ho s t l i 
n u kh ng tu n theo quy nh trong HSMT nh : nh th u kh ng ni m phong ho l m m t 
ni m phong HSDT trong qu tr nh huy n t i n m i th u, kh ng ghi ng th ng tin tr n 
t i ng HSDT theo h ng n HSDT nh th u văn n xin r t HSDT n p n p 
ri ng iệt v i HSDT v n m i th u nh n tr th i i m ng th u v HSDT nh 
th u n p s u th i i m ng th u sẽ kh ng m v tr l i nguy n tr ng ho nh 
th u 
Việ m HSDT t ng nh th u th hiện theo tr nh t nh s u: 
- i m tr ni m phong HSDT; 
- M HSDT; 
- v ghi v o i n n th ng tin h y u: 
+ T n nh th u; 
+ S l ng n g , n h p HSDT; 
+ Th i gi n hiệu l HSDT; 
+ Gi th u ghi trong n th u; 
+ Th gi m gi n u có); 
+ Gi tr , th i h n hiệu l v iện ph p o m th u; 
92 
+ Văn n ngh s ổi HSDT n u 
+ Các thông tin khác có liên quan. 
Bi n n m th u n i iện n m i th u, i iện t ng nh th u m t v i 
 iện qu n li n qu n th m ký x nh n 
S u khi m th u, n m i th u ph i ký x nh n v o t ng tr ng n g t t HSDT v 
qu n lý theo h qu n lý h s “m t” Việ nh gi HSDT ti n h nh theo n h p 
2. Đ n s ộ HSDT 
 i m tr t nh h p lệ v s y HSDT, g m: 
- T nh h p lệ n th u 
- T nh h p lệ thỏ thu n li n nh n u ; 
- T h h p lệ nh th u theo; 
- T nh h p lệ, s p ng h ng h 
- S l ng n g , n h p HSDT 
- B o m th u theo 
- Bi u gi h o 
- C y u u kh 
HSDT nh th u kh ng p ng m t trong nh ng i u kiện ti n quy t th lo i v kh ng 
 xem x t ti p 
 nh gi năng l v kinh nghiệm nh th u theo ti u huẩn nh gi v năng l v kinh 
nghiệm 
3. Đ n v mặt kỹ t uật 
B n m i th u ti n h nh nh gi v m t k thu t HSDT v t qu nh gi s 
Nh ng HSDT t y u u v m t k thu t Ch u t ph uyệt m i x nh gi 
 nh gi 
4. c n n 
B n m i th u x nh gi nh gi HSDT theo tr nh t s u y: x nh gi th u; 
s lỗi; hiệu h nh s i lệ h; huy n ổi gi ngh tr ng th u s ng m t ng ti n hung 
 n u ; hi ph v m t m t ng x nh gi nh gi 
5. S lỗ 
 i v i lỗi s h o g m nh ng lỗi o th hiện ph p t nh ng, tr , nh n, hi kh ng 
chính xác: 
- Tr ng h p kh ng nh t qu n gi n gi v th nh ti n th l y n gi l m s ph p lý 
 ho việ s lỗi; 
93 
- Tr ng h p kh ng nh t qu n gi ng gi tổng h p v ng gi hi ti t th l y ng giá chi 
ti t l m s ph p lý ho việ s lỗi 
 i v i lỗi kh : 
- C t th nh ti n i n v o m kh ng n gi t ng ng th n gi x nh ổ 
sung ng h hi th nh ti n ho s l ng; 
- hi n gi nh ng t th nh ti n ỏ tr ng th th nh ti n sẽ x nh ổ sung ng 
 h nh n s l ng v i n gi ; 
- N u m t n i ung n o i n n gi v th nh ti n nh ng ỏ tr ng s l ng th s l ng 
 ỏ tr ng x nh ổ sung ng h hi th nh ti n ho n gi n i ung 
Tr ng h p s l ng x nh ổ sung n u tr n kh v i s l ng n u trong HSMT th 
 oi l s i lệ h v ph m vi ung p v hiệu h nh 
- ỗi nh m n v : s ng u "," u phẩy th y ho u " " u h m v ng l i th 
 s l i ho ph h p theo h vi t Việt N m 
S u khi s lỗi theo nguy n tắ tr n, n m i th u sẽ th ng o ng văn n ho nh th u 
Nh th u ph i văn n th ng o ho n m i th u v việ h p nh n s lỗi n u tr n N u 
nh th u kh ng h p nh n việ s lỗi th HSDT nh th u sẽ lo i Tr ng h p 
HSDT lỗi s h v i tổng gi tr tuyệt i l n h n 10% gi th u ng sẽ lo i ỗi s 
h t nh theo tổng gi tr tuyệt i, kh ng ph thu v o việ gi th u tăng l n h y 
gi m i s u khi s a. 
6. H ệu c ỉn c c s lệc 
Hiệu h nh s i lệ h l việ i u h nh nh ng n i ung thi u ho th trong HSDT so v i 
y u u HSMT ng nh i u h nh nh ng kh iệt gi ph n HSDT; gi 
xu t k thu t v xu t t i h nh; gi on s v h vi t; gi n i ung trong n th u v 
 ph n kh HSDT 
HSDT s i lệ h v i tổng gi tr tuyệt i l n h n 10% gi th u sẽ lo i Gi tr s i 
lệ h t nh theo tổng gi tr tuyệt i, kh ng ph thu v o việ gi th u tăng lên hay 
gi m i s u khi hiệu h nh s i lệ h 
7. C u n ổ s n một ồn t n c un 
Tr ng h p ho ph p nh th u h o gi ng nhi u ng ti n kh , s ho việ 
 nh gi v so s nh HSDT, n m i th u quy ổi gi th u v ng m t ng ti n ăn 
 v o tỷ gi gi ng Việt N m v ng ti n n ngo i 
8. ặt ằn so s n HSDT 
M t ng so s nh HSDT o g m m t ng k thu t, th ng m i, t i h nh v n i 
dung khác. 
94 
CÂU HỎI ÔN TẬP CHƯƠNG 4 
1. h i niệm v m ti u u th u? 
2. Trình y tr nh t tổ h u th u mu sắm thi t ? 
3. C m y h nh th u th u? N u t n h nh th u th u? i v i mu sắm tr ng 
m y x y ng th ng p ng h nh th n o? 
4. N u ph ng th u th u? i v i mu sắm tr ng m y x y ng th ng p ng 
ph ng th n o? 
5. N u n i ung h s m i th u mu sắm thi t ? Nh ng i m n l u ý i v i nh th u? 
95 
T I LIỆU TH M KHẢO 
[1] inh t k thu t T i liệu h 2009, Th viện i h thuỷ l i 
[2] inh t u t x y ng, nh xu t n x y ng, GS TS H Nguyễn Văn Ch n, t i 
 n, 2015 
[3] Th ng t 06/2016/TT-BXD v h ng n l p v x nh hi ph u t x y ng 
công trình 
[4] Th ng t 45/2013/TT-BXD th ng t h ng n h qu n lý, s ng v tr h 
kh u h o t i s n nh 
[5] u t u th u s 43/2013/QH13 
[6] Ngh nh 63/2014/N -CP quy nh hi ti t thi h nh m t s i u lu t u th u 
v l h n nh th u 
[7] Th ng t 03/2015/TT-B H T quy nh hi ti t l p h s m i th u x y lắp 

File đính kèm:

  • pdftap_bai_giang_kinh_te_may_xay_dung.pdf