Bài tập môn Nguyên lý kế toán
Tóm tắt Bài tập môn Nguyên lý kế toán: ...thu Nhà n c: 20.000.ề ặ ể ợ ế ướ 8. Trích t l i nhu n ch a phân ph i đ b sung Ngu nừ ợ ậ ư ố ể ổ ồ v n kinh doanh: 100.000 và Qu đ u t phát tri n: 20.000.ố ỹ ầ ư ể Yêu c u: ầ 1. Aïp d ng ph ng trình k toán tìm giá tr c a X, Sauụ ươ ế ị ủ đó cho bi t ph ng trình k toán công ti vào ngày 01/01/N...g c p thông tin cho đ i t ng bên ngoài và các nhàấ ố ượ qu n lí đ n vả ở ơ ị d. C a và c.ả 2. Báo cáo nào d i đây không đ c l p trên c s k toánướ ượ ậ ơ ở ế d n tích:ồ a. B ng cân đ i k toánả ố ế b. Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanhế ả ạ ộ c. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ d. C a và b....n tr c ti p cho khách hàng, giáấ ự ế xu t kho: 30.000.000, giá bán (ch a có thu GTGT) 46.000.000,ấ ư ế thu GTGT: 4.600.000, ng i mua đã thanh toán b ng ti nế ườ ằ ề m t.ặ 3. S hàng hóa A g i bán (nghi p v 1) đã đ c ng iố ở ệ ụ ượ ườ mua ch p nh n mua, nh ng ch a thanh toán.ấ ậ ư ư 4. Xu t ...
đ c tr vàoế ộ ề ượ ừ s ti n đã ng tr c cho Công ty A nghi p v 4.ố ề ứ ướ ở ệ ụ 10. Ch s h u góp b sung v n kinh doanh b ng ti n g iủ ở ữ ổ ố ằ ề ử ngân hàng: 80.000 II.Yêu c u:ầ 1/ L p B ng cân đ i k toán c a Công ty X t i ngàyậ ả ố ế ủ ạ 31/12/2005. 2/ Đ nh kho n các nghi p v kinh t trên. ị ả ệ ụ ế (Cho bi t: Doanh nghi p thu c di n ch u thu GTGT và xácế ệ ộ ệ ị ế đ nh thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp kh u tr )ị ế ả ộ ươ ấ ừ BÀI 46 59 - S d vào ngày 31/12/N c a m t s tài kho n t i Công ty Xố ư ủ ộ ố ả ạ nh sau (ĐVT: 1000 đ ng):ư ồ TK 131-Ph i thu c a khách hàng ả ủ Chi ti t: - Ph i thu c a Công ty Mế ả ủ - Công ty N ng tr c ti n mua hàng ứ ướ ề 8.500 12.000 3.500 TK 331- Ph i tr ng i bán ả ả ườ - Chi ti t: Ph i tr Công ty Aế ả ả TK 334 -Ph i tr CNV (d có)ả ả ư 7.000 7.000 1.200 Các tài kho n khác có s d gi đ nh.ả ố ư ả ị Trong tháng 01/N+1 có các nghi p v kinh t phát sinh nhệ ụ ế ư sau (ĐVT: 1000 đ ng):ồ 1. Công ty M tr n cho đ n v b ng ti n m t 3.500.ả ợ ơ ị ằ ề ặ 2. Mua v t li u nh p kho:ậ ệ ậ - Giá mua (ch a có thu GTGT): 5.000, thu GTGT:500,ư ế ế ch a tr ti n cho ng i bán.ư ả ề ườ - Chi phí v n chuy n s v t li u này 100, đã thanh toánậ ể ố ậ ệ b ng ti n m t.ằ ề ặ 3. Chuy n ti n g i ngân hàng tr h t n cho Công ty Aể ề ử ả ế ợ 4. ng tr c ti n mua hàng cho Công ty A b ng ti n m t:Ứ ướ ề ằ ề ặ 10.000 5. Xu t kho hàng hoá bán tr c ti p cho Công ty N. Giá xu tấ ự ế ấ kho: 2.000, giá bán (ch a có thu GTGT): 3.000, thuư ế ế GTGT:300. Toàn b s ti n bán hàng đ c tr vào s ti nộ ố ề ượ ừ ố ề Công ty N đã ng tr c cho đ n v năm tr c. ứ ướ ơ ị ở ướ 6. Chi ti n m t thanh toán h t ti n l ng kỳ tr c còn nề ặ ế ề ươ ướ ợ công nhân viên. 60 - 7. Xu t kho hàng hoá g i đi bán: giá xu t kho: 12.000, giá bánấ ở ấ (ch a có thu GTGT): 18.000, thu GTGT: 10%.ư ế ế 8. Tính ti n l ng tháng 01 ph i tr cho nhân viên bán hàng:ề ươ ả ả 6.000, nhân viên qu n lý doanh nghi p: 12.000.ả ệ 9. Mua hàng hoá nh p kho: giá mua (ch a có thu GTGT)ậ ư ế 8.000, thu GTGT:800. Toàn b ti n mua hàng đ c tr vàoế ộ ề ượ ừ s ti n đã ng tr c cho Công ty A nghi p v 4.ố ề ứ ướ ở ệ ụ 10. Ch s h u góp b sung v n kinh doanh b ng ti n g iủ ở ữ ổ ố ằ ề ử ngân hàng: 80.000 Yêu c u:ầ 1/ Đ nh kho n các nghi p v kinh t trên.ị ả ệ ụ ế 2/ Ph n ánh các nghi p v liên quan vào TK 131 và các tàiả ệ ụ kho n phân tích t ng ng. L p B ng t ng h p chi ti t ph iả ươ ứ ậ ả ổ ợ ế ả thu khách hàng. (Cho bi t: Doanh nghi p thu c di n ch u thu GTGT và xácế ệ ộ ệ ị ế đ nh thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp kh u tr )ị ế ả ộ ươ ấ ừ BÀI 47 I/ Tài li u : (ĐVT: đ ng)ệ ồ A- Tình hình tài s n c a Công ti A ngày 01/01/N nh sau: ả ủ ư Ti n m tề ặ 5.000.000 Vay ng n h nắ ạ 8.000.000 Ph i thu c a khách hàngả ủ 7.000.000 Ti n g i ngân hàngề ử 4.800.000 Ph i tr cho ng i bánả ả ườ 4.000.000 L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 2.000.000 Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ 7.800.000 TSCĐ h u hìnhữ 30.000.000 Hao mòn TSCĐ h u hìnhữ X Ngu n v n kinh doanhồ ố 37.900.000 B- Trong quý I - năm N phát sinh các nghi p v kinh t sau: ệ ụ ế 61 - 1. Mua nguyên v t li u nh p kho ch a tr ti n cho ng iậ ệ ậ ư ả ề ườ bán, giá mua (ch a có thu GTGT): 10.000.000, thu GTGT:ư ế ế 1.000.000. 2. Xu t kho công c , d ng c thu c lo i phân b hai l nấ ụ ụ ụ ộ ạ ổ ầ dùng cho qu n lí phân x ng 400.000, cho qu n lí doanhả ưở ả nghi p 100.000.ệ 3. Xu t kho v t li u s d ng tr c ti p cho s n xu tấ ậ ệ ử ụ ự ế ả ấ 6.000.000, qu n lí phân x ng 500.000.ả ưở 4. Nhà n c c p b sung v n kinh doanh cho Công tiướ ấ ổ ố b ng ti n m t 10.000.000.ằ ề ặ 5. Chi ti n m t tr n cho ng i bán 3.000.000, tr nề ặ ả ợ ườ ả ợ vay ng n h n 2.000.000.ắ ạ 6. Tính ti n l ng ph i tr trong quý I nh sau: ề ươ ả ả ư - Ti n l ng c a công nhân tr c ti p s n xu t ề ươ ủ ự ế ả ấ 4.000.000. - Ti n l ng c a nhân viên qu n lí phân x ng ề ươ ủ ả ưở 600.000. - Ti n l ng c a nhân viên bán hàng ề ươ ủ 500.000. - Ti n l ng c a nhân viên qu n lí doanh nghi p ề ươ ủ ả ệ 500.000. 7. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ theo t l quy đ nh.ỷ ệ ị 8. T p h p các chi phí khác trong quý I nh sau:ậ ợ ư - Chi ti n m t cho v n chuy n hàng đi bán 105.000ề ặ ậ ể (trong đó thu GTGT: 5.000), cho qu n lí doanh nghi pế ả ệ 100.000. - Kh u hao máy móc thi t b dùng cho s n xu tấ ế ị ả ấ 500.000, cho bán hàng 100.000, cho qu n lí doanh nghi pả ệ 100.000. 9. K t chuy n chi phí s n xu t và tính giá thành s nế ể ả ấ ả ph m hoàn thành nh p kho. Bi t r ng: cu i tháng hoàn thànhẩ ậ ế ằ ố nh p kho 100 s n ph m và giá tr s n ph m d dang 200.000. ậ ả ẩ ị ả ẩ ở 62 - 10. Xu t kho 90 thành ph m bán tr c ti p theo giá thànhấ ẩ ự ế th c t , đ n giá bán (ch a có thu GTGT): 300.000 đ/sp, thuự ế ơ ư ế ế GTGT: 10%, khách hàng đã tr cho Công ti b ng ti n m t.ả ằ ề ặ 11. Xác đ nh k t qu tiêu th trong kì c a Công tiị ế ả ụ ủ II. Yêu c u:ầ 1. Xác đ nh giá tr c a X và ph n ánh tình hình trên vàoị ị ủ ả các tài kho n có liên quan.ả 2. L p B ng cân đ i k toán cu i quý I năm N c a Côngậ ả ố ế ố ủ ti. (Cho bi t: Doanh nghi p thu c di n ch u thu GTGT và xácế ệ ộ ệ ị ế đ nh thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp kh u tr )ị ế ả ộ ươ ấ ừ BÀI 48 I/Tài li u: (ĐVT: 1.000 đ ng)ệ ồ A- S d cu i ngày 31/12/N c a m t s tài kho n m tố ư ố ủ ộ ố ả ở ộ Doanh nghi p nh sau:ệ ư - TK 111: 400.000 - TK 152: 1.270.000 - TK 154: 155.000 B- Trong tháng 01/N+1, có các nghi p v kinh t phát sinh sau:ệ ụ ế 1. Xu t kho v t li u chính dùng cho s n xu t s n ph mấ ậ ệ ả ấ ả ẩ A: 662.000, s n ph m B: 438.000.ả ẩ 2. Xu t kho v t li u ph dùng cho qu n lí s n xu t ấ ậ ệ ụ ả ả ấ ở phân x ng: 15.000.ưở 3. Tính ti n l ng ph i tr trong tháng:ề ươ ả ả - Công nhân tr c ti p s n xu t:ự ế ả ấ + S n ph m A:ả ẩ 320.000. + S n ph m B: ả ẩ 180.000. - Nhân viên qu n lí phân x ng: ả ưở 60.000. 63 - - Nhân viên bán hàng: 45.000. - Nhân viên qu n lí doanh nghi p:ả ệ 65.000. 4. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ tính vào chi phí s n xu tả ấ kinh doanh theo t l qui đ nh.ỷ ệ ị 5. T p h p các chi phí khác trong tháng b ng ti n m t:ậ ợ ằ ề ặ - Qu n lí phân x ng:ả ưở 10.000. - B ph n bán hàng:ộ ậ 25.000. - B ph n qu n lí doanh nghi p:ộ ậ ả ệ 25.000. 6. Trích kh u hao TSCĐ trong tháng: 580.000, trong đó:ấ - Kh u hao TSCĐ phân x ng:ấ ở ưở 525.000. - Kh u hao TSCĐ b ph n bán hàng:ấ ở ộ ậ 25.000. - Kh u hao TSCĐ dùng cho qu n lí doanh nghi p:ấ ả ệ 30.000. 7. T ng h p các chi phí s n xu t phát sinh trong thángổ ợ ả ấ vào tài kho n “Chi phí s n xu t kinh doanh d dang”. ả ả ấ ở Cho bi t: chi phí s n xu t chung phân b cho hai s n ph m A,ế ả ấ ổ ả ẩ B t l v i ti n l ng công nhân s n xu t.ỷ ệ ớ ề ươ ả ấ 8. Trong tháng, hoàn thành 20 s n ph m A và 10 s nả ẩ ả ph m B nh p kho theo giá thành th c t .ẩ ậ ự ế 9. Xu t kho 10 s n ph m A và 5 s n ph m B g i đi tiêuấ ả ẩ ả ẩ ử th theo giá thành th c t , giá bán (ch a có thu GTGT):ụ ự ế ư ế 95.000 đ/SPA và 100.000 đ/SPB. Thu su t thu GTGT c aế ấ ế ủ m t hàng A là 5 %, m t hàng B là 10 %ặ ặ 10. Xu t kho tiêu th tr c ti p 5 s n ph m A theo giáấ ụ ự ế ả ẩ thành th c t , giá bán (ch a có thu GTGT): 95.000 đ/SPA,ự ế ư ế thu GTGT: 5 %. Ng i mua đã tr ti n cho Doanh nghi pế ườ ả ề ệ b ng chuy n kho nằ ể ả 11. S hàng g i đi bán ng i mua đã nh n đ c và ch pố ử ườ ậ ượ ấ nh n mua m t n a s s n ph m A và toàn b s n ph m B.ậ ộ ử ố ả ẩ ộ ả ẩ Ti n hàng ng i mua còn n .ề ườ ợ 12. S s n ph m A ch a bán đ c, Doanh nghi p đã nh pố ả ẩ ư ượ ệ ậ l i khoạ 64 - 13. Xác đ nh k t qu tiêu th trong tháng. ị ế ả ụ - Chi phí bán hàng và chi phí qu n lí doanh nghi p phân bả ệ ổ cho hai lo i s n ph m tiêu th A, B theo t l 4:1.ạ ả ẩ ụ ỷ ệ - Doanh nghi p thu c di n ch u thu GTGT và xác đ nh thuệ ộ ệ ị ế ị ế GTGT ph i n p theo ph ng pháp kh u tr .ả ộ ươ ấ ừ II/ Yêu c u:ầ 1. Ph n ánh s d đ u tháng và nghi p v kinh t phátả ố ư ầ ệ ụ ế sinh trong tháng vào tài kho n.ả 2. L p b ng tính giá thành s n ph m A, B.ậ ả ả ẩ Cho bi t: ế - S n ph m d dang đ u tháng và cu i tháng chi ti t theoả ẩ ở ầ ố ế kho n m c nh sau:ả ụ ư Kho n m c chi phíả ụ Đ u thángầ Cu i thángố SP A SP B SPA SP B Nguyên v t li u tr c ti pậ ệ ự ế 42.000 41.000 82.000 53.000 Nhân công tr c ti pự ế 25.000 20.000 16.000 9.000 S n xu t chungả ấ 13.000 14.000 22.000 3.000 T ng c ngổ ộ 80.000 75.000 120.000 65.000 - Chi phí bán hàng và chi phí qu n lí doanh nghi p phân bả ệ ổ cho hai lo i s n ph m tiêu th A, B theo t l 4:1.ạ ả ẩ ụ ỷ ệ - Doanh nghi p thu c di n ch u thu GTGT và xác đ nh thuệ ộ ệ ị ế ị ế GTGT ph i n p theo ph ng pháp kh u tr .ả ộ ươ ấ ừ BÀI 49 I/ Tài li u: (ĐVT: đ ng)ệ ồ A- M t Doanh nghi p th ng m i vào ngày 31/12/N có tìnhộ ệ ươ ạ hình nh sau:ư - Ti n m tề ặ 10.000.000 65 - - Ti n g i ngân hàngề ử 80.000.000 - Ph i thu c a khách hàngả ủ 30.000.000 Chi ti t: Khách hàng X:ế 30.000.000 - Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 8.000.000 Chi ti t: Ng i bán M:ế ườ 8.000.000 - Hàng mua đang đi trên đ ngườ 8.750.000 Chi ti t:ế + Hàng A: 5.000.000 + Hàng B: 3.750.000 - Công c , d ng cụ ụ ụ 10.500.000 - Hàng hóa 120.000.000 Chi ti t:ế + Hàng A: 85.000.000 + Hàng B: 35.000.000 - Hàng g i đi bánử 18.000.000 Chi ti t:ế + Hàng A: 10.000.000 + Hàng B: 8.000.000 - Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ 105.000.000 - Hao mòn TSCĐ h u hìnhữ 25.000.000 - Vay ng n h nắ ạ 20.800.000 - Ph i tr cho ng i bánả ả ườ 84.000.000 Chi ti t - Ng i bán N: ế ườ 84.000.000 - Ngu n v n kinh doanhồ ố 152.450.000 - L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 16.000.000 - Ngu n v n đ u t xây d ng c b nồ ố ầ ư ự ơ ả 92.000.000 B- Các nghi p v kinh t phát sinh trong tháng 01/N+1:ệ ụ ế 1. Mua lô hàng A c a ng i bán N nh p kho, giá muaủ ườ ậ (ch a có thu GTGT): 13.500.000, thu GTGT: 10 %, ch aư ế ế ư tr ti n ng i bán.ả ề ườ 2. Vay ng n h n ngân hàng tr n ng i bán N:ắ ạ ả ợ ườ 50.000.000. 66 - 3. Chi ti n m t tr ti n v n chuy n, b c x p lô hàng Aề ặ ả ề ậ ể ố ế v Doanh nghi p: 105.000 (trong đó thu GTGT: 5.000).ề ệ ế 4. Xu t kho hàng hóa B g i đi bán, giá xu t kho th c t :ấ ử ấ ự ế 35.000.000, giá bán (ch a có thu GTGT): 42.500.000, thuư ế ế GTGT: 5 %. 5. C p trên c p cho Doanh nghi p m t TSCĐ dùng choấ ấ ệ ộ b ph n qu n lí tr giá: 20.000.000, chi phí v n chuy n, l pộ ậ ả ị ậ ể ắ đ t, ch y th Doanh nghi p đã tr b ng ti n m t: 120.000.ặ ạ ử ệ ả ằ ề ặ 6. Khách hàng báo ch p nh n mua lô hàng A g i đi bán kìấ ậ ử tr c v i giá bán (ch a có thu GTGT): 16.500.000, thuướ ớ ư ế ế GTGT: 1.650.000 và đã thanh toán ti n hàng cho Doanh nghi pề ệ b ng ti n g i ngân hàng.ằ ề ử 7. Xu t kho công c , d ng c cho b ph n bán hàng:ấ ụ ụ ụ ộ ậ 1.200.000, b ph n qu n lí Doanh nghi p: 600.000.ộ ậ ả ệ 8. Mua lô hàng B c a ng i bán M nh p kho, giá muaủ ườ ậ (ch a có thu GTGT): 10.000.000, thu GTGT: 500.000, đ cư ế ế ượ tr vào ti n Doanh nghi p ng tr c cho ng i bán M, sừ ề ệ ứ ướ ườ ố còn l i Doanh nghi p đã tr b ng ti n m t.ạ ệ ả ằ ề ặ 9. Lô hàng Doanh nghi p mua kì tr c đã v nh p kho;ệ ướ ề ậ các chi phí liên quan, Doanh nghi p đã tr b ng ti n m t:ệ ả ằ ề ặ 52.500. (Chi phí mua hàng phân b cho các m t hàng theo giáổ ặ mua ch a có thu GTGT).ư ế 10. Chi ti n m t t m ng cho cán b đi công tác: 5.600.000.ề ặ ạ ứ ộ 11. Khách hàng X tr h t n cho Doanh nghi p, đ ng th iả ế ợ ệ ồ ờ ng tr c cho Doanh nghi p 15.000.000 b ng ti n g i ngânứ ướ ệ ằ ề ử hàng. 12. Rút ti n g i ngân hàng v nh p qu ti n m t:ề ử ề ậ ỹ ề ặ 14.000.000. 13. Vay ng n h n ngân hàng 23.175.000 ng tr c choắ ạ ứ ướ ng i bán Q đ mua hàng, giá mua (ch a có thu GTGT) c aườ ể ư ế ủ hàng A: 12.000.000, hàng B: 9.500.000, thu GTGT c a hàng A:ế ủ 1.200.000, hàng B: 475.000. 67 - 14. Xu t kho hàng A, B bán tr c ti p cho khách hàng Y, giáấ ự ế bán (ch a có thu GTGT) c a hàng A: 18.850.000, hàng B:ư ế ủ 14.500.000, thu GTGT c a hàng A: 1.885.000, hàng B:ế ủ 725.000. Khách hàng ch a tr ti n cho Doanh nghi p.ư ả ề ệ (Giá th c t xu t kho c a hàng A: 13.650.000, hàng B:ự ế ấ ủ 8.000.000) 15. Lô hàng B Doanh nghi p g i đi bán trong kì ng i muaệ ử ườ Z đã nh n đ c và ch p nh n mua m t n a s hàng. Ti nậ ượ ấ ậ ộ ử ố ề hàng ng i mua còn n .ườ ợ 16. Tính ti n l ng ph i tr cho nhân viên bán hàng:ề ươ ả ả 1.500.000, nhân viên qu n lí Doanh nghi p: 1.200.000.ả ệ 17. Các kho n trích theo l ng đ c tính theo t l quyả ươ ượ ỷ ệ đ nh.ị 18. Chi ti n m t tr l ng cho CB CNV: 2.000.000.ề ặ ả ươ 19. Trích kh u hao TSCĐ b ph n bán hàng: 2.893.600,ấ ở ộ ậ b ph n qu n lí Doanh nghi p: 1.221.300.ộ ậ ả ệ 20. Cán b qu n lí đi công tác v thanh toán ti n t m ngộ ả ề ề ạ ứ nh sau: chi ph c v cho công tác: 4.300.000, s ti n còn th aư ụ ụ ố ề ừ ch a n p l i qu .ư ộ ạ ỹ 21. T p h p m t s kho n chi phí khác: ậ ợ ộ ố ả - Ti n v n chuy n hàng đi bán: 2.625.000 (trong đóề ậ ể thu GTGT 125.000), đã tr b ng ti n m t.ế ả ằ ề ặ - Mua văn phòng ph m dùng văn phòng: giá muaẩ ở (ch a có thu GTGT): 560.000, thu GTGT: 56.000, đã trư ế ế ả b ng chuy n kho n.ằ ể ả - Tính ti n đi n dùng văn phòng: 561.000 (trong đóề ệ ở thu GTGT: 51.000); qu y hàng, c a hàng: 495.000 (trongế ở ầ ử đó thu GTGT: 45.000),ch a tr ti n.ế ư ả ề - Chi phí khác b ng ti n m t b ph n bán hàng:ằ ề ặ ở ộ ậ 130.000; b ph n qu n lí Doanh nghi p: 126.000.ộ ậ ả ệ 22. S hàng B g i đi bán kì tr c ch a bán đ c, Doanhố ử ướ ư ượ nghi p đem v nh p l i kho.ệ ề ậ ạ 68 - 23. Dùng ti n g i ngân hàng n p b o hi m xã h i cho cề ử ộ ả ể ộ ơ quan BHXH: 550.000. 24. Xác đ nh k t qu tiêu th hàng hóa trong kì và k tị ế ả ụ ế chuy n vào tài kho n “L i nhu n ch a phân ph i”. ể ả ợ ậ ư ố II/ Yêu c u:ầ 1. M các tài kho n liên quan đ ph n ánh s d đ uở ả ể ả ố ư ầ tháng và các nghi p v kinh t phát sinh trong tháng 01/N+1.ệ ụ ế 2. Khóa s các tài kho n và l p các b ng sau: ổ ả ậ ả - T ng h p chi ti t hàng hóa, ph i thu khách hàng và ph i trổ ợ ế ả ả ả cho ng i bán.ườ - B ng cân đ i tài kho n và B ng cân đ i k toánả ố ả ả ố ế (Cho bi t: Doanh nghi p thu c di n ch u thu GTGT và xácế ệ ộ ệ ị ế đ nh thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp kh u tr )ị ế ả ộ ươ ấ ừ BÀI 50 I/ Tài li u: (ĐVT: 1.000 đ ng)ệ ồ A- B ng cân đ i k toán ngày 31/12/N m t Doanh nghi pả ố ế ở ộ ệ nh sau:ư TÀI S NẢ S ti nố ề 1. Ti n m tề ặ 863.000 2. Ti n g i ngân hàngề ử 6.200.000 3. Ph i thu c a khách hàngả ủ 290.000 4. Các kho n ph i thu khácả ả 800 5. Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ 9.000.000 6. Chi phí s n xu t kinh doanh d dangả ấ ở 257.000 7. Thành ph mẩ 3.800.000 8. Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ 28.000.000 9. Hao mòn TSCĐ h u hìnhữ (8.000.000) 69 - T ng c ng tài s nổ ộ ả 40.410.800 NGU N V NỒ Ố 1. Vay ng n h nắ ạ 1.020.800 2. Ph i tr cho ng i bánả ả ườ 5.500.000 3. Ph i tr ng i lao đ ngả ả ườ ộ 30.000 4. Ngu n v n kinh doanhồ ố 30.000.000 5. L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 1.590.000 6. Ngu n v n đ u t xây d ng c b nồ ố ầ ư ự ơ ả 2.270.000 T ng c ng ngu n v nổ ộ ồ ố 40.410.800 Chi ti t c a m t s ch tiêu:ế ủ ộ ố ỉ - Nguyên li u, v t li u:ệ ậ ệ 9.000.000 Trong đó: + V t li u chính:ậ ệ 6.500.000 + V t li u ph :ậ ệ ụ 2.500.000 - S n ph m d dang:ả ẩ ở 257.000 Trong đó: + S n ph m A:ả ẩ 200.000 + S n ph m B:ả ẩ 57.000 - Thành ph m:ẩ 3.800.000 Trong đó: + S n ph m A:ả ẩ 2.600.000 + S n ph m B:ả ẩ 1.200.000 - Ph i thu c a khách hàng:ả ủ 290.000 Trong đó: + Khách hàng X: 290.000 - Ph i tr cho ng i bán: ả ả ườ 5.500.000 Trong đó: + Ng i bán M: ườ 5.500.000 - Ph i thu khác:ả 800 Trong đó: + Công nhân K: 800 70 - B- Các nghi p v kinh t phát sinh trong tháng 01/N+1:ệ ụ ế 1. Nh p kho v t li u chính mua ngoài, giá mua (ch a cóậ ậ ệ ư thu GTGT): 350.000, thu GTGT: 5%, Doanh nghi p ch aế ế ệ ư tr ti n ng i bán M.ả ề ườ 2. C p trên c p cho Doanh nghi p m t TSCĐ m i, trấ ấ ệ ộ ớ ị giá: 20.000. Tài s n này đ c s d ng b ph n s n xu t.ả ượ ử ụ ở ộ ậ ả ấ 3. Chi ti n m t tr ti n v n chuy n TSCĐ trên v Doanhề ặ ả ề ậ ể ề nghi p: 1.050 (trong đó thu GTGT 50).ệ ế 4. Doanh nghi p ng tr c ti n cho ng i bán N đ muaệ ứ ướ ề ườ ể v t li u ph b ng ti n g i ngân hàng: 17.500.ậ ệ ụ ằ ề ử 5. Xu t kho thành ph m A bán tr c ti p cho khách hàngấ ẩ ự ế X theo giá thành th c t : 150.000, giá bán (ch a có thuự ế ư ế GTGT): 200.000, thu GTGT: 5 %. Khách hàng X đã nh nế ậ hàng và thanh toán cho Doanh nghi p m t n a s ti n ph iệ ộ ử ố ề ả tr b ng ti n m t.ả ằ ề ặ 6. Khách hàng Y ng tr c ti n mua hàng cho Doanhứ ướ ề nghi p b ng chuy n kho n qua ngân hàng: 6.000.000.ệ ằ ể ả 7. Ti n c c v n chy n, b c x p s v t li u mua c aề ướ ậ ể ố ế ố ậ ệ ủ ng i bán M, Doanh nghi p đã tr b ng ti n m t: 5.250ườ ệ ả ằ ề ặ (trong đó thu GTGT 250).ế 8. Dùng ti n g i ngân hàng tr n ng i bán M: 270.000.ề ử ả ợ ườ 9. Xu t kho thành ph m bán cho khách hàng Y:ấ ẩ 10. S n ph mả ẩ Giá thành th c tự ế Giá bán (ch a có thu GTGT)ư ế S n ph m Aả ẩ 1.363.250 1.800.000 S n ph m Bả ẩ 600.000 1.000.000 (Cho bi t: thu su t thu GTGT hai lo i s n ph m này là:ế ế ấ ế ạ ả ẩ 5%) 71 - Khách hàng Y ch p nh n mua s hàng này và tr vào s ti nấ ậ ố ừ ố ề đã ng tr c cho Doanh nghi p. ứ ướ ệ 10. C c v n chuy n, b c x p s hàng tiêu th trên,ướ ậ ể ố ế ố ụ Doanh nghi p đã tr b ng ti n m t: 39.375 (trong đó thuệ ả ằ ề ặ ế GTGT 1.875). 11. Khách hàng X tr ti n n Doanh nghi p b ng ti nả ề ợ ệ ằ ề m t: 290.000.ặ 12. Tính ti n l ng ph i tr cho ng i lao đ ng trongề ươ ả ả ườ ộ tháng: 425.000. Trong đó: - Ti n l ng c a công nhân s n xu t s n ph m A:ề ươ ủ ả ấ ả ẩ 200.000 - Ti n l ng c a công nhân s n xu t s n ph m B:ề ươ ủ ả ấ ả ẩ 100.000 - Ti n l ng c a nhân viên qu n lí PX s n xu t:ề ươ ủ ả ở ả ấ 50.000 - Ti n l ng c a nhân viên tiêu th s n ph m: ề ươ ủ ụ ả ẩ 25.000 - Ti n l ng c a nhân viên qu n lí doanh nghi p: ề ươ ủ ả ệ 50.000 13. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ theo t l quy đ nh.ỷ ệ ị 14. Rút ti n g i ngân hàng v nh p qu ti n m t đề ử ề ậ ỹ ề ặ ể chu n b tr l ng: 425.000.ẩ ị ả ươ 15. Kh u tr kho n n c a công nhân K vào ti n l ngấ ừ ả ợ ủ ề ươ trong tháng này là: 800. 16. Thanh toán toàn b s ti n l ng ph i tr c a côngộ ố ề ươ ả ả ủ nhân viên b ng ti n m t. ằ ề ặ 17. T ng h p các ch ng t v xu t kho nguyên v t li uổ ợ ứ ừ ề ấ ậ ệ trong tháng: Đ i t ng s í d ngố ượ ử ụ Lo i v t li uạ ậ ệ C ngộ VL chính VL ph ụ 1. S n ph m Aả ẩ 2.000.000 75.000 2.075.000 72 - 2. S n ph m Bả ẩ 1.000.000 25.000 1.025.000 3. Qu n lí phân x ng SXả ưở - 82.000 82.000 4. Ph c v bán hàngụ ụ - 16.000 16.000 5. Qu n lí Doanh nghi pả ệ - 30.000 30.000 C ngộ 3.000.000 228.000 3.228.000 18. Trích kh u hao TSCĐ trong tháng:ấ - Kh u hao TSCĐ dùng phân x ng s n xu t: ấ ở ưở ả ấ 850.000 - Kh u hao TSCĐ dùng cho b ph n bán hàng: ấ ộ ậ 100.000 - Kh u hao TSCĐ dùng cho qu n lí doanh nghi p: ấ ả ệ 200.000 19. T ng h p các kho n chi khác b ng ti n m t:ổ ợ ả ằ ề ặ - Cho qu n lí phân x ng:ả ưở 105.000 - Ph c v bán hàng:ụ ụ 80.000 - Ph c v qu n lí doanh nghi p:ụ ụ ả ệ 84.000 20. Cu i tháng, t ng h p chi phí s n xu t phát sinh trongố ổ ợ ả ấ tháng vào tài kho n “Chi phí s n xu t kinh doanh d dang”ả ả ấ ở (chi phí s n xu t chung đ c phân b cho các s n ph m t lả ấ ượ ổ ả ẩ ỷ ệ v i ti n l ng công nhân s n xu t)ớ ề ươ ả ấ 21. Trong tháng, hoàn thành nh p kho: 850 s n ph m A vàậ ả ẩ 220 s n ph m B theo giá thành th c t . Bi t r ng, chi phí s nả ẩ ự ế ế ằ ả xu t d dang cu i tháng c a các s n ph m nh sau:ấ ở ố ủ ả ẩ ư - S n ph m A:ả ẩ 190.000 - S n ph m B:ả ẩ 127.000 22. Xác đ nh k t qu tiêu th s n ph m trong kì và k tị ế ả ụ ả ẩ ế chuy n vào tài kho n "L i nhu n ch a phân ph i". ể ả ợ ậ ư ố II/ Yêu c u:ầ 1. Căn c vào B ng cân đ i k toán ngày 31/12/N, m cácứ ả ố ế ở tài kho n liên quan đ ph n ánh s d đ u tháng 01/N+1 vàoả ể ả ố ư ầ tài kho n.ả 2. Ph n ánh các nghi p v kinh t phát sinh trong thángả ệ ụ ế 01/N+1 vào tài kho n.ả 73 - 3. Khóa s các tài kho n và l p các b ng sau: ổ ả ậ ả - B ng t ng h p chi ti t thành ph m, ph i thu c a kháchả ổ ợ ế ẩ ả ủ hàng và ph i tr cho ng i bán.ả ả ườ - B ng cân đ i tài kho n và B ng cân đ i k toánả ố ả ả ố ế 4. Phân lo i các tài kho n s d ng trên theo công d ng vàạ ả ử ụ ụ k t c u.ế ấ 74 -
File đính kèm:
- bai_tap_mon_nguyen_ly_ke_toan.pdf