Giáo trình Kỹ thuật thủy khí - Hoàng Đức Liên
Tóm tắt Giáo trình Kỹ thuật thủy khí - Hoàng Đức Liên: ...iếp dy duàτ = , u lấy từ phân bố vận tốc chuyển động Cu-et (4-20). Từ đó thay y = h(x), ta có τ = τh. Lực cản tính theo một đơn vị bề rộng đối với bản phẳng chuyển động là : ∫ == 2 1 fh h lUCdxF àτ Hệ số cản: + − − − = 1 13lg2 1 2C f η ηη η Hệ số ma sát:... của đ−ờng dòng do ảnh h−ởng của tính nhớt dựa trên tính chất: đ−ờng dòng là đ−ờng l−u l−ợng bằng nhau. Tính l−u l−ợng Qt chất lỏng thực qua mặt cắt giữa bề mặt vật và đ−ờng dòng cách thành một khoảng y. ∫= y 0 t udyQ Đ−ờng dòng t−ơng ứng của chất lỏng lý t−ởng sẽ gần bề mặt vật hơ...trỡnh Kỹ thuật Thuỷ khớ .205 - L−u l−ợng của bơm Q = 10 l/s; - Mô men quay trên trục bơm M = 10 Nm; - Số vòng quay của bơm n = 2000 vg/ph. Xác định cột áp, công suất trên trục và hiệu suất của bơm. Giải : - Xác định cột áp của bơm: 12 2 11 2 2212 zz g2 vvppH −+−+−= αα γ áp suất...
ốc thuỷ lực có nhiều buồng làm việc Multi cellular hydraulic torque converter Convertisseur hydrocinétique Pluricellulaire Bình tích năng thuỷ lực Hydraulic accumulator Accumulateur hydraulique Bình tích năng có màng bọc khí Gas bag accumulator Accumulateur à poche de gaz Bình tích năng dầu khí nén Oil pneumatic accumulator Accumulateur oléopneumatique Bình tích năng khí nén Gas-loaded accumulator Accumulateur pneumatique Bình tích năng quả tạ Weight-loaded accumulator Accumulateur à lest Bọng = Buồng = Khoang Chamber = Cavity Chambre = Cabvité Bọng ñẩy Push chamber Chambre de rfoulement Bọng hút Suction chamber Chambre d’aspiration Bộ phận (= vòng) dẫn hướng vào (của turbin, bơm cánh dẫn) Guide vane ring Aubage (=Anneau) de distribution Bộ truyền Transmission Transmission Bơm bánh răng Gear pump Pomse à engrenages Bơm bánh dẫn Turbo pump Turbopumpe Bơm cánh gạt (= cánh trượt) Vane pump Pompe à paiettes Bơm chân không Vacuum pump Pompe à vide Bơm chân không vòng nước Water ring vacuum pump Pompe à anneau d’eau Bơm chìm, bơm giếng sâu Immersed pump Pompe immergé Bơm công-xôn Overhung impeller pump Pompe avec roue en porte- à-faux Bơm hút một (hai) bên Single- (Double) suction pump Pompe à simple (double) aspiration Bơm hướng chéo Mixed liow pump Pompe diagonaie = P.hélico- centrifuge Bơm li tâm Centrifugal pump Pompe centrifuge Bơm hướng trục Axial flow pump Pompe axiale = Pompe à hélice Bơm nước va = Bơm va ñập thuỷ lực Water-hammer pump Bélier hydraulique Bơm phun tia Ejector pump Éjecteur Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .267 Bơm pittông Piston pump Pompe à piston Bơm pittông trụ Plunger pump Pompe à piston plongeur Bơm rôto Rotary pump Pompe à rotor = Pompe rotative Bơm rôto pittông Rotary-piston pump Pompe rolative à pistons Bơm rôto pittông hướng kính Radial-piston pump Pompe à pistons radiaux = Pompe rotative en àtoile Bơm rôto pittông hướng trục Axial-piston pump Pompe à pistons axiaux = Pompe rotative à barillet Bơm thể tích Displacement pump Pompe volumétrique Bơm thể tích lưu lượng biến ñổi Variable displacement pump Pompe volumétrique à débit varialbe Bơm trục vít Screw pump Pompe à vis Bơm tự mồi (=tự hút) Self-priming pump Pompe à auto-amorcage = P.autoamorcanlte Bơm xoáy Whirl pump Pompe à tourbillon Buồng làm việc Pumping chamber Chambre de travail Buồng phụ Auxiliary chamber Chambre auxiliaire Buồng xoắn ốc Volute chamber (=casing) Volute C Cánh dẫn (của máy thuỷ lực cánh dẫn) Blade = Vane Aube = Aile = Ailette Cánh gạt Vane Palette Chân không Vacuum = Depression Vide Chấp hành (cư cấu chấp hành) Receiver = Working element Recepteur = Organe d’exécution Chất lỏng lý tưởng (không nhớt) Perfect (= In viscid) fluid Fluide idéal (= non visqueux) Chất lỏng thực (nhớt) Real (= Viscous) fluid Fluide réel (visqueux) Chất lỏng làm việc (=công tác) Hydraulic fluid Fluide hydraulique Chất lỏng bơm Pumped liquid Liquide pompé Chất lỏng không nén ñược Incompressible fluid Fluide incompressible Chất lỏnh nén ñược Compressible fluid Fluide compressible Chép hình (cơ cấu thuỷ lực chép hình) Hydraulic copying device Mécanesme pour copiage hydraulique Chiều cao dâng chất lỏng (của hệ thống bơm) Total geodetic elevation of liquid (of a pump) Hauteur géométrique d’ élévation (d’une pompe) Chiều cao ñẩy = ðộ cao ñẩy Geodetic delivered head = Geodetic discharge head Hauteur de refoulement Chiều cao ño áp γ p Pressure head Hauteur píezométtrique = H. de pression Chiều cao hút = ðộ cao hút Geodetic suction head Hauteur d’ aspiration Cột áp Head = Pressure head Hauteur de pression, = Charge Cột áp ñẩy Discharge head Hauteur de refoulement Cột áp ñộng Dynamic head Hauteur de pression Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .268 dynamique Cột áp hút Suction head Hauteur d’ aspiration Cột áp tĩnh Static head Hauteur de pression statique Cột áp toàn phần Total head Hauteur totale de presston Cột nước Water head Hauteur d’ eau Công suất hữu ích Actual horse-power Puissance effective Công suất trên trục = công suất làm việc Shaft horse-power Puissance sur I’arbre Công suất thuỷ lực [ ]QHγ Hydraulic (=Water) horse- power Puissance hydraulique Cơ cấu ñiều khiển Control mechanism Mécanisme de commande Cơ cấu phân phối Distributor mechanism Organe de distribution = Distributeur Cơ cấu thuỷ lực Hydraulic mechanism Mécanisme hydraulique D Dãy cánh Cascade of profiles = Wing cascade Grille d’aubes Dẫn dòng ( xem bộ phận dẫn hướng) Dòng quẩn (trong máng dẫn) Rotational flow Mouvement circulatoire relatif ð ðặc tuyến (xem ñường ñặc tính) ðệm lót kín = Vật lót kín Seal, Packing, Gasket, Gland Joint, Étoupe, Garniture ðĩa chắn Baffle Disque écran ðĩa sau ( của bánh công tác) Rear disk = Rear shroud Disque arrière = Flasque arrière ðĩa trước Front disk = Front shroud Disque avant = Flasque avant ðiểm làm việc Operating point Point de fonctionnement ðiều chỉnh tiết lưu Throttle regulating Réglage de débit par restrictor ðiều chỉnh thể tích Volumetric regulating Réglage volumétrique ðiều chỉnh vận tốc trên ñường ra của ñộng cơ=ðiều tốc ở lối ra Meter out Réglage de vitesse sur la sortie du moteur ðiều chỉnh vận tốc trên ñường vào ở lối vào Meter in Réglage de vitesse sur I’entrée du moteur ðiều chỉnh vận tốc trên ñường song song với ñộng cơ=ðiều tốc song song Bleed-off Réglage de vitesse par dérivation ðiều chỉnh vận tốc vô cấp Infinitely variable (= stepless ) speed control Réglage continu de vitesse ðiều khiển Control Commande ðộ ñóng âm (của cơ cấu phân Underlap Underlap = Recouvrement Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .269 phối) négatif ðộ ñóng dương Overlap Overlap = Recouvrement posilif ðộ mở của bộ phận dẫn hướng Opening of the guide vanes Ouverture de I’aubage de distribution ðộng cơ thuỷ lực Actuator = Fluid motor = Hydraulic motor Moteur hydraulique ðộng cơ thuỷ lực có cánh dẫn = ðộng cơ cánh dẫn Hydraulic turbo-motor Turbomoteur hydraulique ðộng cơ thuỷ lực thể tích= ðộng cơ thể tích Variable displacement hydraulic motor Moteur hydrostatique (= volumétrique) ðường ñặc tính làm việc Head-capacity map Courbe hauteur-débit ðường ñặc tính tổng hợp Complete performance map Caractéristiques de fonctionnement complets ðường hồi = ðường về Return line Retour = Ligne de retour ðường ống ñiều khiển Pilot line Ligne de commande = L. de pilotage ðường ống tháo Drain line Ligne d’évacuation ðường xoáy Line of whirl Ligne de tourbillon G Ghép bơm nối tiếp Cascade connecting of pumps Couplage des pompes en série Ghép bơm song song Parallel connecting of pumps Couplage des pompes en parallèle Ghép mạch = lắp mạch Circuit connecting = setting up circuit Mise en circuit, Montage en circuit Góc ñộ bố trí cánh dẫn Opening angle of guide vanes Angle d’ouverture de I’aubage de distribution Guồng nước Waterwheel = Hydraulic wheel Noria, Roue hydraulique H Hệ số biến tốc (= Hệ số biến ñổi mômen) Hydrokinetic coupling (= torque conversation) coefficient Coefficient de transformetion de couple Hệ số mạch ñộng Pulsation coefficient Coefficient de pulsation Hệ thống thuỷ lực Hydraulics = Hydraulic wheel Hydraulique = Système hydraulique Hiệu suất cột áp(= thuỷ lực) Hydraulic efficiency Rendement hydraulique à écope Hiệu suất cơ khí Mechanical efficiency Rendement mécanique Hiệu suất lưu lượng Volumetric efficiency Rendement volumétrique Hiệu suất toàn phần Overall efficiency Rendement total (=global) Hoà mạch = ðiều chỉnh Tuning, Regulating Réglage K Khoá chốt [khóa có hai vị trí: ñóng mở] Cock Robinet Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .270 Khoá phân phối(xem: phân phối laọi khoá) Khoang = Buồng = Bọng(xem bọng) Khớp nối thuỷ lực [KNTL] Fluid coupling= Hydraulic clutch Accouplement (= Coupleur) hydraulique KNTL kiểu tháo ñầu Scoop type fluid drive Coupleur hydraulique KNTL có vành trong Hydraulic clutch with toroidal section impeller = Hydraulic clutch with a core guide ring Coupleur hydraulique réglable KNTL có ñiều chỉnh Hydraulic clutch with regulating device Coupleur hydraulique à roue toroidale KNTL không ñiều chỉnh Hydraulic clutch without a regulating device Coupleur hydraulique non réglable KNTL không có vành trong Hydraulic clutch without a core guide ring Coupleur hydraulique sans anneau toroidal KNTL kép Double hydraulic clutch Coupleur hydraulique double Khuếch ñại thuỷ lực Fluid amplifier = Hydro amplifier = Booster Amplificateur hydraulique Kín (Bộ phận làm kín. Xem: ðệm lót kín) L Làm việc: -Chế ñộ làm việc -ðiểm làm việc -ðường ñặc tính làm việc Operating: -Operating regime -Operating point -Head-capacity curve Fonctionnement : - Régime de fonctionnement - Point de fonctionnement - Courbe de fonctionnement = Courbe hauteur-débit Liên hệ ngược = Hồi tiếp Feed-back Retroaction = Rétrocouplage = Fced- back Lõi = Bầu (của bánh công tác) = may-ơ Hub Moyeu Lót kín (xem: ðệm lót kín) Lỗ giảm chấn Shock-absorption Orifice d’amortissement Lối dẫn ra = Miệng ra Outlet port Sortie = Orifice de sortie Lối dẫn vào = Miệng vào (=hút) Inlet port Entrée = Ouie Lối rẽ bên cạnh By-pass By-pass = Voie de dérivation Lưu lượng Delivery = Flow rate Débit Lưu lượng kế vòng chắn(=màng chắn) Flow diaphragm Diaphragme de mesure Lưu lượng kế Venturi = Ống Venturi Venturi-meter Tube de Venturi Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .271 Lưu lượng kế vòi lưu tuyến Flow nozzle Tuyère de mesure Lưu lượng khối Mass flow Débit massique = Débit en masse Lưu lượng riêng (lưu lượng do bơm cung cấp trong một vòng quay)= Lưu lượng ñơn vị Displacement of the pump=specific flow rate Débit spécifique Lưu lượng thể tích Volume flow Débit volumétrique = Débit en volume Lưu lượng trọng lượng Weight flow Débit gravimétrique = Débit en poids M Mạch thuỷ lực Hydraulic circuit Circuit hydraulique Mạch ñộng Pulsation Pulsation Máng dẫn Channel Canal Máy thuỷ lực Hydraulic machine Machine hydraulique Máy thuỷ lực cánh dẫn Turbo machine, turbo machinery Turbomachine Máy thuỷ lực ñảo chiều Reversible hydraulic machine Machine hydraulique réversible Máy thuỷ lực thể tích = Máy thể tích Displacement machine = Hydrostatic machine Machine volumétrique (= hydrostatique) Miệng hút, Miệng vào, Miệng ra (xem: Lối dẫn vào, lối dẫn ra) Mồi (bơm) Priming Amorcage Mũi phun Injector Injecteur N Nêm thuỷ lực Hydraulic wedge Coin hydraulique Nguồn tác ñộng Source Source d’action, Source Nhạy(ñộ nhạy) Sensibility Sensibilité Ô Ống dẫn dẻo Flexible hose Tuyau flexible Ống ñẩy Discharge pipe Tuyau de refoulement Ống ñiều chỉnh ( trong biến tốc thuỷ lực) Scoop tube Tuyau-écope, Puisard Ống góp , bộ góp Manifold Bloc collecteur Ống hút Suction pipe Tuyau d’aspiration Ống loe Diffuser Diffuseur Ống trộn Mixing chamber Chambre de mélange P Phân phối (Bộ phận, Cơ cấu phân phối) Distributor Distributeur = Organe de distribution Phân phối loại con trượt (= pittông bậc) Piston valve = Spool valve Distributeur à tiroir, (à piston) Phân phối loại khoá Cock distributor Robinet de distribution Pittông bậc (= Pittông ngấn) Spool, Piston Tiroir, Piston cannelé Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .272 Pittông trụ (= Pittông ngón) Plunger Piston plongeur Q Quẩn (Dòng quẩn) Convective flow Courant de convection S So sánh (Bộ phận, Cơ cấu so sánh) Discriminator Comparateur, Discriiminateur Số vòng quay ñặc trưng = số vòng quay tiêu chuẩn [ns] Specific speed Vitesse spécifique = Nombre de tours spécifique Sơ ñồ hở (của hệ thống thuỷ lực) Open circuit Circuit ouvert Sơ ñồ kín Closed circuit Circuit fermé Sơ ñồ vi sai Differentical cireuit Circuit différentiel T Tăng áp thủy lực (xem : Biến áp thuỷ lực) Thông số làm việc Operating parameter Paramètre de travail Tích năng thủy lực (xem : Bình tích năng) Tiết lưu Throttle, restrictor Restricior, Limiteur de débit Tiết lưu ñiều chỉnh ñược Adjustable restrictor Limiteur de débit réglable, Régulateur de débit Tiết lưu kiểu khe Slotted restrictor Régulateur de débit à encoche Tiết lưu kiểu nón Conical restrictor Régulateur conique de débit Tiết lưu lệch tâm= Tiết lưu rãnh Excentric groove valve Régulateur de débit à excentrique Tiết lưu lỗ (xem : Lỗ tiết lưu) Tiết lưu trục vít Screw down throttle Régulateur de débit à vis Tin cậy (ðộ tin cậy) Reliability Reliabilité Tín hiệu sai lệch Discrimination signal Signal de diserimination Tổn thất cột áp = Tổn thất thuỷ lực Head loss Perte de charge Tổn thất cục bộ Local loss = Minor loss Perte localisée Tổn thất dọc ñường Frictional loss Perte en ligne Tổn thất lưu lượng Volumetric loss Perte de débit Tổn thất thuỷ lực = tổn thất cột áp Hydraulic loss = Head loss Perte de charge = Perte hydraulique Trọng lượng riêng = Trọng lượng ñơn vị Specific weight Poids spécifique Truyền (Tỉ số truyền) Transmission ratio Coefficient de transmission Truyền dẫn (= Truyền ñộng) thuỷ lực Hydraulictransmission ( = drive) Transmission hydraulique = Commande hydraulique Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .273 Truyền ñộng liên hợp Universal transmission Transmission universelle Truyền ñộng thuỷ ñộng Fluid drive = Hydrokinetic drive = Hydrokinetic transmission Transmission hydrocinétique = Transmission hydrodynamique Truyền ñộng hỗn hợp Composite transmission Transmission mixte Truyền ñộng theo rõi (= tuỳ ñộng) Follow-up system Asser vissement hydraulique Truyền ñộng thuỷ tĩnh (= thể tích) Hydrostatic trasmission Transmission hydrostatique Truyền ñộng thuỷ cơ Hydromechanical transmission Transmission hydromécanique Trượt (Sự trượt, Hệ số trượt) Slip Glissement Tuabin gáo Bucket turbine = Pelton turbine Turbine à augets = Turbine Pelton Tuabin “kén nhộng” Bulb group Groupe bulbe Tuabin mái chèo (= chân vịt) Propeller turbine Turbine à hélice, Turbine Kaplan Tuabin phản lực Reaction turbine = Pressure turbine Turbine à réaction, Turbine Francis Tuabin phun nghiêng Inclined jet turbine Turbine à jet incliné Tuabin xung lực = T.Banki Action turbine = Impulse turbine Turbine à action, Turbine Banki Tuỳ ñộng (Cơ cấu tuỳ ñộng) Servomechanism Servomécanisme Tương tự Similarity Similitude Tương tự ñộng học Kinetics similarity Similitude cinématique Tương tự ñộng lực Dynamic similarity Similitude dynamique Tương tự hình học Geometric similarity Similitude géométrique Tương tự thuỷ ñộng lực Hydrodynamic similarity Similitude hydrodynamique - Luật tương tự - Similarity law - Loi de similitude - Tiêu chuẩn tương tự - Similarity criterion - Critère de similitude V Van an toàn Automatic cut-out valve = Safety valve Valve de sécurité Van an toàn tuỳ ñộng Servo-safety valve Servovalve de sécurité Van chống ñỡ Support valve Clapet réducteur Van ñiện từ Solenoid valve Valve solénoide Van ñiện từ thủy lực Electro hydraulic valve Valve électrohydraulique Van ñiều áp Pressure regulator, relief valve Régulateur de pression Van ñiều áp vi sai Differential relief valve Régulateur différentiel de pression Van ñiều chỉnh lưu lượng = Van tiết lưu Flow-control valve, speed- control valve Régulateur de débit Van ñiều khiển phụ Pilot valve Valve pilote Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .274 Van ñổi hướng Directional valve = Direction control valve Valve de direction Van bị ñiều khiển bằng van phụ Pilot operated valve Valve pilotée Van giảm áp Reducing valve Réducteur de pression, Clapet réducteur Van giảm áp tuỳ ñộng Servo reducing valve Servovalve réductrice de pression Van hình nón Cone valve = conlcal scat valve Clapet conique Van một chiều Check valve = Non return valve Valve unidirectionuelle Van khuếch ñại = Van tăng áp Amplifier valve Valve amplificatrice = Valve élévatrice de pression Van tràn Relief valve Clapet de surpression Van trung tâm ñóng Closed-centre valve Distributeur fermé en position neutre Van trung tâm mở Open-centre valve Distributeur ouvert en position neutre Van trượt Slide valve = Spool valve = Piston valve Valve à tiroir (à piston) Van xoay Rotary valve Distributeur rotatif Vận tốc theo Circular velocity Vitesse circulaire Vận tốc tương ñối Relative velocity Vitesse relative Vận tốc tuyệt ñối Absolute velocity Vitesse absolue - Tam giác vận tốc - Velocity triangle - Triangle des vitesses - Hình bình hành vận tốc - parallelogram of velocities - Parallélogramme des vitesses - Phân bố vận tốc - Disttributton of velocities - Épure de distribution des vitesses Vị trí (trong Cơ cấu phân phối 2, 3 vị trí) Way Voie, Position. (Disiributeur à 2, 3, voies) Vòng (= Vành) dẫn hướng (xem : Bộ phận dẫn hướng vào) Vò cấp (trong ðiều chỉnh vô cấp) Infinitely variable, Stepless Continu X Xâm thực Cavitation Cavitation Xilanh lực Ram, Hydraulic cylinder, Cylinder Vérin, vérin hydraulique Xilanh lực một (hai) chiều Single (Double) acting cylinder Vérin simple (double) action Xilanh mômen Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .248 Tµi liÖu tham kh¶o 1. Frank M. White, Fluid Mechanics, McGraw-Hill, Inc., New York – 1999. 2. James E.A. Jonh, Wiliam L. Haberman. Introduction to Fluid Mechanics, Prentice Hall of India Private Limited, New Delhi-110001, 1993. 3. John C. Tannehill, Dale A. Anderson, Richard H. Pletcher, Computational Fluid Mechanics and Heat Transfer - “Taylor & Francis”, USA - 1997. 4. Hoµng §øc Liªn, NguyÔn Thanh Nam; Thuû lùc vµ cÊp tho¸t n−íc trong n«ng nghiÖp; Nxb Gi¸o Dôc, Hµ néi - 2000. 5. Лойцянски Л. Г., Механика Жикости и Газа, “Москва Наука” - 1987 . 6. Карасев В. Б., Насосы и Насмсосные Стации, Минск “Вышзйшая Школа” – 1979. 7. Михайлов А. К., Малюшенко В. В., Лопасные Насосы, “Москва Машиностроение” - 1977. 8. Ng« Vi Ch©u, NguyÔn Ph−íc Hoµng, Vò Duy Quang, §Æng Huy Chi, Vâ SÜ Huúnh, Lª Danh Liªn. Bµi tËp thuû lùc vµ m¸y thuû lùc, tËp I, II, Nxb §¹i häc vµ THCN, Hµ Néi - 1979. 9. NguyÔn H÷u ChÝ, NguyÔn H÷u Dy, Phïng V¨n Kh−¬ng, Bµi tËp c¬ häc chÊt láng øng dông. Nxb Gi¸o dôc - Hµ Néi - 1998. 10. NguyÔn Ph−íc Hoµng, Ph¹m §øc NhuËn..., Thuû lùc vµ m¸y thuû lùc, tËp I, II, Nxb §¹i häc vµ THCN, Hµ Néi - 1979. 11. NguyÔn Tµi. Thuû lùc, tËp I, II, Nxb X©y dùng, Hµ Néi – 1998. 12. NguyÔn Tµi, T¹ Ngäc CÇu. Thuû lùc ®¹i c−¬ng, Nxb X©y dùng, Hµ Néi -1999. 13. NguyÔn Thanh Nam, Hoµng §øc Liªn; Ph−¬ng ph¸p khèi h÷u h¹n øng dông trong c¸c bµi to¸n thuû khÝ ®éng lùc. 14. NguyÔn Thanh Tïng. Thuû lùc vµ Cung cÊp n−íc trong n«ng nghiÖp, Nxb §¹i häc vµ Trung häc chuyªn nghiÖp, Hµ Néi – 1981. 15. Nh÷ Ph−¬ng Mai, Lª Quang Minh, NguyÔn Nh−îng, Vò Duy Quang, §µo Duy TiÕn. C¬ häc c¸c m«i tr−êng liªn tôc, Tr−êng §¹i häc B¸ch khoa, Hµ Néi – 1991. 16. Vò Duy Quang - Thuû khÝ ®éng lùc øng dông, §¹i häc B¸ch khoa - Hµnéi -1996. 17. TrÇn SÜ PhiÖt, Vò Duy Quang. Thuû khÝ ®éng lùc kü thuËt tËp I, II, Nxb §¹i häc vµ Trung häc chuyªn nghiÖp, Hµ Néi – 1979. 18. Schlichting H., Boundary – Layer Theory, McGraw-Hill book company, New York – 1979. 19. Suhas V. Patankar, Numerical Heat Transfer and Fluid flow, Hemisphere publishing corporation, Washington - 1980.
File đính kèm:
- giao_trinh_ky_thuat_thuy_ky_hoang_duc_lien.pdf