Giáo trình Kỹ thuật thủy khí - Hoàng Đức Liên

Tóm tắt Giáo trình Kỹ thuật thủy khí - Hoàng Đức Liên: ...iếp dy duàτ = , u lấy từ phân bố vận tốc chuyển động Cu-et (4-20). Từ đó thay y = h(x), ta có τ = τh. Lực cản tính theo một đơn vị bề rộng đối với bản phẳng chuyển động là : ∫ == 2 1 fh h lUCdxF àτ Hệ số cản:       + − − − = 1 13lg2 1 2C f η ηη η Hệ số ma sát:... của đ−ờng dòng do ảnh h−ởng của tính nhớt dựa trên tính chất: đ−ờng dòng là đ−ờng l−u l−ợng bằng nhau. Tính l−u l−ợng Qt chất lỏng thực qua mặt cắt giữa bề mặt vật và đ−ờng dòng cách thành một khoảng y. ∫= y 0 t udyQ Đ−ờng dòng t−ơng ứng của chất lỏng lý t−ởng sẽ gần bề mặt vật hơ...trỡnh Kỹ thuật Thuỷ khớ .205 - L−u l−ợng của bơm Q = 10 l/s; - Mô men quay trên trục bơm M = 10 Nm; - Số vòng quay của bơm n = 2000 vg/ph. Xác định cột áp, công suất trên trục và hiệu suất của bơm. Giải : - Xác định cột áp của bơm: 12 2 11 2 2212 zz g2 vvppH −+−+−= αα γ áp suất...

pdf276 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 374 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Giáo trình Kỹ thuật thủy khí - Hoàng Đức Liên, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ốc thuỷ lực có nhiều 
buồng làm việc 
Multi cellular hydraulic 
torque converter 
Convertisseur 
hydrocinétique 
Pluricellulaire 
Bình tích năng thuỷ lực Hydraulic accumulator Accumulateur hydraulique 
Bình tích năng có màng bọc khí Gas bag accumulator Accumulateur à poche de 
gaz 
Bình tích năng dầu khí nén Oil pneumatic 
accumulator 
Accumulateur 
oléopneumatique 
Bình tích năng khí nén Gas-loaded accumulator Accumulateur 
pneumatique 
Bình tích năng quả tạ Weight-loaded 
accumulator 
Accumulateur à lest 
Bọng = Buồng = Khoang Chamber = Cavity Chambre = Cabvité 
Bọng ñẩy Push chamber Chambre de rfoulement 
Bọng hút Suction chamber Chambre d’aspiration 
Bộ phận (= vòng) dẫn hướng 
vào (của turbin, bơm cánh dẫn) 
Guide vane ring Aubage (=Anneau) de 
distribution 
Bộ truyền Transmission Transmission 
Bơm bánh răng Gear pump Pomse à engrenages 
Bơm bánh dẫn Turbo pump Turbopumpe 
Bơm cánh gạt (= cánh trượt) Vane pump Pompe à paiettes 
Bơm chân không Vacuum pump Pompe à vide 
Bơm chân không vòng nước Water ring vacuum pump Pompe à anneau d’eau 
Bơm chìm, bơm giếng sâu Immersed pump Pompe immergé 
Bơm công-xôn Overhung impeller pump Pompe avec roue en porte-
à-faux 
Bơm hút một (hai) bên Single- (Double) suction 
pump 
Pompe à simple (double) 
aspiration 
Bơm hướng chéo Mixed liow pump Pompe diagonaie = 
P.hélico- centrifuge 
Bơm li tâm Centrifugal pump Pompe centrifuge 
Bơm hướng trục Axial flow pump Pompe axiale = Pompe à 
hélice 
Bơm nước va = Bơm va ñập 
thuỷ lực 
Water-hammer pump Bélier hydraulique 
Bơm phun tia Ejector pump Éjecteur 
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .267 
Bơm pittông Piston pump Pompe à piston 
Bơm pittông trụ Plunger pump Pompe à piston plongeur 
Bơm rôto Rotary pump Pompe à rotor = Pompe 
rotative 
Bơm rôto pittông Rotary-piston pump Pompe rolative à pistons 
Bơm rôto pittông hướng kính Radial-piston pump Pompe à pistons radiaux = 
Pompe rotative en àtoile 
Bơm rôto pittông hướng trục Axial-piston pump Pompe à pistons axiaux = 
Pompe rotative à barillet 
Bơm thể tích Displacement pump Pompe volumétrique 
Bơm thể tích lưu lượng biến ñổi Variable displacement 
pump 
Pompe volumétrique à 
débit varialbe 
Bơm trục vít Screw pump Pompe à vis 
Bơm tự mồi (=tự hút) Self-priming pump Pompe à auto-amorcage = 
P.autoamorcanlte 
Bơm xoáy Whirl pump Pompe à tourbillon 
Buồng làm việc Pumping chamber Chambre de travail 
Buồng phụ Auxiliary chamber Chambre auxiliaire 
Buồng xoắn ốc Volute chamber (=casing) Volute 
C 
Cánh dẫn (của máy thuỷ lực 
cánh dẫn) 
Blade = Vane Aube = Aile = Ailette 
Cánh gạt Vane Palette 
Chân không Vacuum = Depression Vide 
Chấp hành (cư cấu chấp hành) Receiver = Working 
element 
Recepteur = Organe 
d’exécution 
Chất lỏng lý tưởng (không nhớt) Perfect (= In viscid) fluid Fluide idéal (= non 
visqueux) 
Chất lỏng thực (nhớt) Real (= Viscous) fluid Fluide réel (visqueux) 
Chất lỏng làm việc (=công tác) Hydraulic fluid Fluide hydraulique 
Chất lỏng bơm Pumped liquid Liquide pompé 
Chất lỏng không nén ñược Incompressible fluid Fluide incompressible 
Chất lỏnh nén ñược Compressible fluid Fluide compressible 
Chép hình (cơ cấu thuỷ lực chép 
hình) 
Hydraulic copying device Mécanesme pour copiage 
hydraulique 
Chiều cao dâng chất lỏng (của 
hệ thống bơm) 
Total geodetic elevation of 
liquid (of a pump) 
Hauteur géométrique d’ 
élévation (d’une pompe) 
Chiều cao ñẩy = ðộ cao ñẩy Geodetic delivered head = 
Geodetic discharge head 
Hauteur de refoulement 
Chiều cao ño áp 





γ
p
Pressure head Hauteur píezométtrique = 
H. de pression 
Chiều cao hút = ðộ cao hút Geodetic suction head Hauteur d’ aspiration 
Cột áp Head = Pressure head Hauteur de pression, = 
Charge 
Cột áp ñẩy Discharge head Hauteur de refoulement 
Cột áp ñộng Dynamic head Hauteur de pression 
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .268 
dynamique 
Cột áp hút Suction head Hauteur d’ aspiration 
Cột áp tĩnh Static head Hauteur de pression 
statique 
Cột áp toàn phần Total head Hauteur totale de presston 
Cột nước Water head Hauteur d’ eau 
Công suất hữu ích Actual horse-power Puissance effective 
Công suất trên trục = công suất 
làm việc 
Shaft horse-power Puissance sur I’arbre 
Công suất thuỷ lực [ ]QHγ Hydraulic (=Water) horse-
power 
Puissance hydraulique 
Cơ cấu ñiều khiển Control mechanism Mécanisme de commande 
Cơ cấu phân phối Distributor mechanism Organe de distribution = 
Distributeur 
Cơ cấu thuỷ lực Hydraulic mechanism Mécanisme hydraulique 
D 
Dãy cánh Cascade of profiles = 
Wing cascade 
Grille d’aubes 
Dẫn dòng ( xem bộ phận dẫn 
hướng) 
Dòng quẩn (trong máng dẫn) Rotational flow Mouvement circulatoire 
relatif 
ð 
ðặc tuyến (xem ñường ñặc tính) 
ðệm lót kín = Vật lót kín Seal, Packing, Gasket, 
Gland 
Joint, Étoupe, Garniture 
ðĩa chắn Baffle Disque écran 
ðĩa sau ( của bánh công tác) Rear disk = Rear shroud Disque arrière = Flasque 
arrière 
ðĩa trước Front disk = Front shroud Disque avant = Flasque 
avant 
ðiểm làm việc Operating point Point de fonctionnement 
ðiều chỉnh tiết lưu Throttle regulating Réglage de débit par 
restrictor 
ðiều chỉnh thể tích Volumetric regulating Réglage volumétrique 
ðiều chỉnh vận tốc trên ñường 
ra của ñộng cơ=ðiều tốc ở lối ra 
Meter out Réglage de vitesse sur la 
sortie du moteur 
ðiều chỉnh vận tốc trên ñường 
vào ở lối vào 
Meter in Réglage de vitesse sur 
I’entrée du moteur 
ðiều chỉnh vận tốc trên ñường 
song song với ñộng cơ=ðiều tốc 
song song 
Bleed-off Réglage de vitesse par 
dérivation 
ðiều chỉnh vận tốc vô cấp Infinitely variable (= 
stepless ) speed control 
Réglage continu de vitesse 
ðiều khiển Control Commande 
ðộ ñóng âm (của cơ cấu phân Underlap Underlap = Recouvrement 
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .269 
phối) négatif 
ðộ ñóng dương Overlap Overlap = Recouvrement 
posilif 
ðộ mở của bộ phận dẫn hướng Opening of the guide 
vanes 
Ouverture de I’aubage de 
distribution 
ðộng cơ thuỷ lực Actuator = Fluid motor = 
Hydraulic motor 
Moteur hydraulique 
ðộng cơ thuỷ lực có cánh dẫn = 
ðộng cơ cánh dẫn 
Hydraulic turbo-motor Turbomoteur hydraulique 
ðộng cơ thuỷ lực thể tích= 
ðộng cơ thể tích 
Variable displacement 
hydraulic motor 
Moteur hydrostatique (= 
volumétrique) 
ðường ñặc tính làm việc Head-capacity map Courbe hauteur-débit 
ðường ñặc tính tổng hợp Complete performance 
map 
Caractéristiques de 
fonctionnement complets 
ðường hồi = ðường về Return line Retour = Ligne de retour 
ðường ống ñiều khiển Pilot line Ligne de commande = L. 
de pilotage 
ðường ống tháo Drain line Ligne d’évacuation 
ðường xoáy Line of whirl Ligne de tourbillon 
G 
Ghép bơm nối tiếp Cascade connecting of 
pumps 
Couplage des pompes en 
série 
Ghép bơm song song Parallel connecting of 
pumps 
Couplage des pompes en 
parallèle 
Ghép mạch = lắp mạch Circuit connecting = 
setting up circuit 
Mise en circuit, Montage 
en circuit 
Góc ñộ bố trí cánh dẫn Opening angle of guide 
vanes 
Angle d’ouverture de 
I’aubage de distribution 
Guồng nước Waterwheel = Hydraulic 
wheel 
Noria, Roue hydraulique 
H 
Hệ số biến tốc (= Hệ số biến ñổi 
mômen) 
Hydrokinetic coupling (= 
torque conversation) 
coefficient 
Coefficient de 
transformetion de couple 
Hệ số mạch ñộng Pulsation coefficient Coefficient de pulsation 
Hệ thống thuỷ lực Hydraulics = Hydraulic 
wheel 
Hydraulique = Système 
hydraulique 
Hiệu suất cột áp(= thuỷ lực) Hydraulic efficiency Rendement hydraulique à 
écope 
Hiệu suất cơ khí Mechanical efficiency Rendement mécanique 
Hiệu suất lưu lượng Volumetric efficiency Rendement volumétrique 
Hiệu suất toàn phần Overall efficiency Rendement total (=global) 
Hoà mạch = ðiều chỉnh Tuning, Regulating Réglage 
K 
Khoá chốt [khóa có hai vị trí: 
ñóng mở] 
Cock Robinet 
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .270 
Khoá phân phối(xem: phân phối 
laọi khoá) 
Khoang = Buồng = Bọng(xem 
bọng) 
Khớp nối thuỷ lực [KNTL] Fluid coupling= Hydraulic 
clutch 
Accouplement (= 
Coupleur) hydraulique 
KNTL kiểu tháo ñầu Scoop type fluid drive Coupleur hydraulique 
KNTL có vành trong Hydraulic clutch with 
toroidal section impeller = 
Hydraulic clutch with a 
core guide ring 
Coupleur hydraulique 
réglable 
KNTL có ñiều chỉnh Hydraulic clutch with 
regulating device 
Coupleur hydraulique à 
roue toroidale 
KNTL không ñiều chỉnh Hydraulic clutch without a 
regulating device 
Coupleur hydraulique non 
réglable 
KNTL không có vành trong Hydraulic clutch without a 
core guide ring 
Coupleur hydraulique sans 
anneau toroidal 
KNTL kép Double hydraulic clutch Coupleur hydraulique 
double 
Khuếch ñại thuỷ lực Fluid amplifier = Hydro 
amplifier = Booster 
Amplificateur hydraulique 
Kín (Bộ phận làm kín. Xem: 
ðệm lót kín) 
L 
Làm việc: 
 -Chế ñộ làm việc 
 -ðiểm làm việc 
 -ðường ñặc tính làm việc 
Operating: 
-Operating regime 
-Operating point 
-Head-capacity curve 
Fonctionnement : 
- Régime de 
fonctionnement 
- Point de fonctionnement 
- Courbe de 
fonctionnement = Courbe 
hauteur-débit 
Liên hệ ngược = Hồi tiếp Feed-back Retroaction = 
Rétrocouplage = Fced-
back 
Lõi = Bầu (của bánh công tác) = 
may-ơ 
Hub Moyeu 
Lót kín (xem: ðệm lót kín) 
Lỗ giảm chấn Shock-absorption Orifice d’amortissement 
Lối dẫn ra = Miệng ra Outlet port Sortie = Orifice de sortie 
Lối dẫn vào = Miệng vào (=hút) Inlet port Entrée = Ouie 
Lối rẽ bên cạnh By-pass By-pass = Voie de 
dérivation 
Lưu lượng Delivery = Flow rate Débit 
Lưu lượng kế vòng chắn(=màng 
chắn) 
Flow diaphragm Diaphragme de mesure 
Lưu lượng kế Venturi = Ống 
Venturi 
Venturi-meter Tube de Venturi 
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .271 
Lưu lượng kế vòi lưu tuyến Flow nozzle Tuyère de mesure 
Lưu lượng khối Mass flow Débit massique = Débit en 
masse 
Lưu lượng riêng (lưu lượng do 
bơm cung cấp trong một vòng 
quay)= Lưu lượng ñơn vị 
Displacement of the 
pump=specific flow rate 
Débit spécifique 
Lưu lượng thể tích Volume flow Débit volumétrique = 
Débit en volume 
Lưu lượng trọng lượng Weight flow Débit gravimétrique = 
Débit en poids 
M 
Mạch thuỷ lực Hydraulic circuit Circuit hydraulique 
Mạch ñộng Pulsation Pulsation 
Máng dẫn Channel Canal 
Máy thuỷ lực Hydraulic machine Machine hydraulique 
Máy thuỷ lực cánh dẫn Turbo machine, turbo 
machinery 
Turbomachine 
Máy thuỷ lực ñảo chiều Reversible hydraulic 
machine 
Machine hydraulique 
réversible 
Máy thuỷ lực thể tích = Máy thể 
tích 
Displacement machine = 
Hydrostatic machine 
Machine volumétrique (= 
hydrostatique) 
Miệng hút, Miệng vào, Miệng ra 
(xem: Lối dẫn vào, lối dẫn ra) 
Mồi (bơm) Priming Amorcage 
Mũi phun Injector Injecteur 
N 
Nêm thuỷ lực Hydraulic wedge Coin hydraulique 
Nguồn tác ñộng Source Source d’action, Source 
Nhạy(ñộ nhạy) Sensibility Sensibilité 
Ô 
Ống dẫn dẻo Flexible hose Tuyau flexible 
Ống ñẩy Discharge pipe Tuyau de refoulement 
Ống ñiều chỉnh ( trong biến tốc 
thuỷ lực) 
Scoop tube Tuyau-écope, Puisard 
Ống góp , bộ góp Manifold Bloc collecteur 
Ống hút Suction pipe Tuyau d’aspiration 
Ống loe Diffuser Diffuseur 
Ống trộn Mixing chamber Chambre de mélange 
P 
Phân phối (Bộ phận, Cơ cấu 
phân phối) 
Distributor Distributeur = Organe de 
distribution 
Phân phối loại con trượt (= 
pittông bậc) 
Piston valve = Spool valve Distributeur à tiroir, (à 
piston) 
Phân phối loại khoá Cock distributor Robinet de distribution 
Pittông bậc (= Pittông ngấn) Spool, Piston Tiroir, Piston cannelé 
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .272 
Pittông trụ (= Pittông ngón) Plunger Piston plongeur 
Q 
Quẩn (Dòng quẩn) Convective flow Courant de convection 
S 
So sánh (Bộ phận, Cơ cấu so 
sánh) 
Discriminator Comparateur, 
Discriiminateur 
Số vòng quay ñặc trưng = số 
vòng quay tiêu chuẩn [ns] 
Specific speed Vitesse spécifique = 
Nombre de tours 
spécifique 
Sơ ñồ hở (của hệ thống thuỷ 
lực) 
Open circuit Circuit ouvert 
Sơ ñồ kín Closed circuit Circuit fermé 
Sơ ñồ vi sai Differentical cireuit Circuit différentiel 
T 
Tăng áp thủy lực (xem : Biến áp 
thuỷ lực) 
Thông số làm việc Operating parameter Paramètre de travail 
Tích năng thủy lực (xem : Bình 
tích năng) 
Tiết lưu Throttle, restrictor Restricior, Limiteur de 
débit 
Tiết lưu ñiều chỉnh ñược Adjustable restrictor Limiteur de débit réglable, 
Régulateur de débit 
Tiết lưu kiểu khe Slotted restrictor Régulateur de débit à 
encoche 
Tiết lưu kiểu nón Conical restrictor Régulateur conique de 
débit 
Tiết lưu lệch tâm= Tiết lưu rãnh Excentric groove valve Régulateur de débit à 
excentrique 
Tiết lưu lỗ (xem : Lỗ tiết lưu) 
Tiết lưu trục vít Screw down throttle Régulateur de débit à vis 
Tin cậy (ðộ tin cậy) Reliability Reliabilité 
Tín hiệu sai lệch Discrimination signal Signal de diserimination 
Tổn thất cột áp = Tổn thất thuỷ 
lực 
Head loss Perte de charge 
Tổn thất cục bộ Local loss = Minor loss Perte localisée 
Tổn thất dọc ñường Frictional loss Perte en ligne 
Tổn thất lưu lượng Volumetric loss Perte de débit 
Tổn thất thuỷ lực = tổn thất cột 
áp 
Hydraulic loss = Head 
loss 
Perte de charge = Perte 
hydraulique 
Trọng lượng riêng = Trọng 
lượng ñơn vị 
Specific weight Poids spécifique 
Truyền (Tỉ số truyền) Transmission ratio Coefficient de 
transmission 
Truyền dẫn (= Truyền ñộng) 
thuỷ lực 
Hydraulictransmission ( = 
drive) 
Transmission hydraulique 
= Commande hydraulique 
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .273 
Truyền ñộng liên hợp Universal transmission Transmission universelle 
Truyền ñộng thuỷ ñộng Fluid drive = Hydrokinetic 
drive = Hydrokinetic 
transmission 
Transmission 
hydrocinétique = 
Transmission 
hydrodynamique 
Truyền ñộng hỗn hợp Composite transmission Transmission mixte 
Truyền ñộng theo rõi (= tuỳ 
ñộng) 
Follow-up system Asser vissement 
hydraulique 
Truyền ñộng thuỷ tĩnh (= thể 
tích) 
Hydrostatic trasmission Transmission 
hydrostatique 
Truyền ñộng thuỷ cơ Hydromechanical 
transmission 
Transmission 
hydromécanique 
Trượt (Sự trượt, Hệ số trượt) Slip Glissement 
Tuabin gáo Bucket turbine = Pelton 
turbine 
Turbine à augets = 
Turbine Pelton 
Tuabin “kén nhộng” Bulb group Groupe bulbe 
Tuabin mái chèo (= chân vịt) Propeller turbine Turbine à hélice, Turbine 
Kaplan 
Tuabin phản lực Reaction turbine = 
Pressure turbine 
Turbine à réaction, 
Turbine Francis 
Tuabin phun nghiêng Inclined jet turbine Turbine à jet incliné 
Tuabin xung lực = T.Banki Action turbine = Impulse 
turbine 
Turbine à action, Turbine 
Banki 
Tuỳ ñộng (Cơ cấu tuỳ ñộng) Servomechanism Servomécanisme 
Tương tự Similarity Similitude 
Tương tự ñộng học Kinetics similarity Similitude cinématique 
Tương tự ñộng lực Dynamic similarity Similitude dynamique 
Tương tự hình học Geometric similarity Similitude géométrique 
Tương tự thuỷ ñộng lực Hydrodynamic similarity Similitude 
hydrodynamique 
- Luật tương tự - Similarity law - Loi de similitude 
- Tiêu chuẩn tương tự - Similarity criterion - Critère de similitude 
V 
Van an toàn Automatic cut-out valve = 
Safety valve 
Valve de sécurité 
Van an toàn tuỳ ñộng Servo-safety valve Servovalve de sécurité 
Van chống ñỡ Support valve Clapet réducteur 
Van ñiện từ Solenoid valve Valve solénoide 
Van ñiện từ thủy lực Electro hydraulic valve Valve électrohydraulique 
Van ñiều áp Pressure regulator, relief 
valve 
Régulateur de pression 
Van ñiều áp vi sai Differential relief valve Régulateur différentiel de 
pression 
Van ñiều chỉnh lưu lượng = Van 
tiết lưu 
Flow-control valve, speed-
control valve 
Régulateur de débit 
Van ñiều khiển phụ Pilot valve Valve pilote 
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .274 
Van ñổi hướng Directional valve = 
Direction control valve 
Valve de direction 
Van bị ñiều khiển bằng van phụ Pilot operated valve Valve pilotée 
Van giảm áp Reducing valve Réducteur de pression, 
Clapet réducteur 
Van giảm áp tuỳ ñộng Servo reducing valve Servovalve réductrice de 
pression 
Van hình nón Cone valve = conlcal scat 
valve 
Clapet conique 
Van một chiều Check valve = Non return 
valve 
Valve unidirectionuelle 
Van khuếch ñại = Van tăng áp Amplifier valve Valve amplificatrice = 
Valve élévatrice de 
pression 
Van tràn Relief valve Clapet de surpression 
Van trung tâm ñóng Closed-centre valve Distributeur fermé en 
position neutre 
Van trung tâm mở Open-centre valve Distributeur ouvert en 
position neutre 
Van trượt Slide valve = Spool valve 
= Piston valve 
Valve à tiroir (à piston) 
Van xoay Rotary valve Distributeur rotatif 
Vận tốc theo Circular velocity Vitesse circulaire 
Vận tốc tương ñối Relative velocity Vitesse relative 
Vận tốc tuyệt ñối Absolute velocity Vitesse absolue 
- Tam giác vận tốc - Velocity triangle - Triangle des vitesses 
- Hình bình hành vận tốc - parallelogram of 
velocities 
- Parallélogramme des 
vitesses 
- Phân bố vận tốc - Disttributton of 
velocities 
- Épure de distribution des 
vitesses 
Vị trí (trong Cơ cấu phân phối 
2, 3 vị trí) 
Way Voie, Position. 
(Disiributeur à 2, 3, voies) 
Vòng (= Vành) dẫn hướng 
(xem : Bộ phận dẫn hướng vào) 
Vò cấp (trong ðiều chỉnh vô 
cấp) 
Infinitely variable, 
Stepless 
Continu 
X 
Xâm thực Cavitation Cavitation 
Xilanh lực Ram, Hydraulic cylinder, 
Cylinder 
Vérin, vérin hydraulique 
Xilanh lực một (hai) chiều Single (Double) acting 
cylinder 
Vérin simple (double) 
action 
Xilanh mômen 
Trường ðại học Nông nghiệp Hà Nội – Giáo trình Kỹ thuật Thuỷ khí .248 
Tµi liÖu tham kh¶o 
1. Frank M. White, Fluid Mechanics, McGraw-Hill, Inc., New York – 1999. 
2. James E.A. Jonh, Wiliam L. Haberman. Introduction to Fluid Mechanics, Prentice Hall 
of India Private Limited, New Delhi-110001, 1993. 
3. John C. Tannehill, Dale A. Anderson, Richard H. Pletcher, Computational Fluid 
Mechanics and Heat Transfer - “Taylor & Francis”, USA - 1997. 
4. Hoµng §øc Liªn, NguyÔn Thanh Nam; Thuû lùc vµ cÊp tho¸t n−íc trong n«ng nghiÖp; 
Nxb Gi¸o Dôc, Hµ néi - 2000. 
5. Лойцянски Л. Г., Механика Жикости и Газа, “Москва Наука” - 1987 . 
6. Карасев В. Б., Насосы и Насмсосные Стации, Минск “Вышзйшая Школа” – 
1979. 
7. Михайлов А. К., Малюшенко В. В., Лопасные Насосы, “Москва 
Машиностроение” - 1977. 
8. Ng« Vi Ch©u, NguyÔn Ph−íc Hoµng, Vò Duy Quang, §Æng Huy Chi, Vâ SÜ Huúnh, Lª 
Danh Liªn. Bµi tËp thuû lùc vµ m¸y thuû lùc, tËp I, II, Nxb §¹i häc vµ THCN, Hµ Néi 
- 1979. 
9. NguyÔn H÷u ChÝ, NguyÔn H÷u Dy, Phïng V¨n Kh−¬ng, Bµi tËp c¬ häc chÊt láng øng 
dông. Nxb Gi¸o dôc - Hµ Néi - 1998. 
10. NguyÔn Ph−íc Hoµng, Ph¹m §øc NhuËn..., Thuû lùc vµ m¸y thuû lùc, 
tËp I, II, Nxb §¹i häc vµ THCN, Hµ Néi - 1979. 
11. NguyÔn Tµi. Thuû lùc, tËp I, II, Nxb X©y dùng, Hµ Néi – 1998. 
12. NguyÔn Tµi, T¹ Ngäc CÇu. Thuû lùc ®¹i c−¬ng, Nxb X©y dùng, Hµ Néi -1999. 
13. NguyÔn Thanh Nam, Hoµng §øc Liªn; Ph−¬ng ph¸p khèi h÷u h¹n øng dông trong c¸c 
bµi to¸n thuû khÝ ®éng lùc. 
14. NguyÔn Thanh Tïng. Thuû lùc vµ Cung cÊp n−íc trong n«ng nghiÖp, Nxb §¹i häc vµ 
Trung häc chuyªn nghiÖp, Hµ Néi – 1981. 
15. Nh÷ Ph−¬ng Mai, Lª Quang Minh, NguyÔn Nh−îng, Vò Duy Quang, §µo Duy TiÕn. 
C¬ häc c¸c m«i tr−êng liªn tôc, Tr−êng §¹i häc B¸ch khoa, Hµ Néi – 1991. 
16. Vò Duy Quang - Thuû khÝ ®éng lùc øng dông, §¹i häc B¸ch khoa - Hµnéi -1996. 
17. TrÇn SÜ PhiÖt, Vò Duy Quang. Thuû khÝ ®éng lùc kü thuËt tËp I, II, Nxb §¹i häc vµ 
Trung häc chuyªn nghiÖp, Hµ Néi – 1979. 
18. Schlichting H., Boundary – Layer Theory, McGraw-Hill book company, New York – 
1979. 
19. Suhas V. Patankar, Numerical Heat Transfer and Fluid flow, Hemisphere publishing 
corporation, Washington - 1980. 

File đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_ky_thuat_thuy_ky_hoang_duc_lien.pdf