Tài liệu Hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết - Hoàng Văn Quyết
Tóm tắt Tài liệu Hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết - Hoàng Văn Quyết: ... cho trong bảng 2.6. Phơi dập trên các máy dập trục khuỷu cĩ năng suất cao hơn nhiều so với dập trên máy búa và lượng dư gia cơng cĩ thể giảm bớt được 30%, tiêu hao vaattj liệu giảm 15%. Các chi tiết dạng trục nhỏ dần về hai phía, các loại bạc, các chi tiết cĩ lỗ thơng hoặc khơng thơng nên t...ược gia cơng ở giai đoạn cuối cùng của quá trình cơng nghệ, trừ các lỗ làm chuẩn gá đặt. m/ Khơng nên gia cơng tinh và thơ bằng dao định kích thước trên cùng một máy (trừ các lỗ làm chuẩn khi gia cơng). Với các lỗ sử dụng làm chuẩn nên khoan – khoét – dao đồng thời trên cùng một máy để tránh...05; 0,17; 0,19; 0,21; 0,24; 0,27; 0,3; 0,33; 0,38; 0,42; 0,48; 0,54; 0,6; 0,66; 0,75; 0,84; 0,96; 1,07; 1,20; 1,33; 1,50; 1,7; 1,9; 2,15; 2,4; 2,65 Lượng chạy dao ngang Sn, mm/vg 0,027; 0,029; 0,033; 0,038; 0,040; 0,042; 0,046; 0,050; 0,054; 0,058; 0,067; 0,075; 0,079; 0,08...
240 - ðường kớnh ủịnh tõm của mõm cặp, mm 250 240 - ðường kớnh của phụi lắp trờn luynet ủộng, mm 15 - 75 20 – 80 20 - 145 ðường kớnh của phụi lắp trờn luynet tĩnh, mm 15 - 75 20 – 130 20 – 115 ðộng cơ của truyền ủộng chớnh, cụng suất, KW 4,5 7 10 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 17 Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật của mỏy tiện ren vớt vạn năng – Sản xuất tại Liờn Xụ 1M61 1K62 1K625 ðường kớnh lớn nhất của chi tiết gia cụng ủược trờn thõn mỏy, mm 320 400 500 Khoảng cỏch 2 ủầu tõm, mm 710/1000 710/1000/1400 1400/2000 ðường kớnh lớn nhất của chi tiết trờn bàn dao, mm 160 220 260 Chiều dài lớn nhất tiện ủược, mm 700 640/930/1330 930/1330/1930 Số cấp tốc ủộ trục chớnh 24 23 23 Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 12,5-1600 12,5-2000 12,5-2000 ðộ cụn trục chớnh, moúc 5 6 6 ðường kớnh lỗ trục chớnh, mm 34 45 50 Số dao lắp ủược trờn ủài dao - 4 4 Kớch thước dao (rộng x cao), mm 20 x 20 20 x 25 30 x 30 Khoảng cỏch từ mặt tựa của dao tới tõm mỏy - 25 30 Khoảng cỏch lớn nhất từ tõm mỏy tới mộp ủài dao, mm - 240 270 Dịch chuyển lớn nhất, mm. + dọc + ngang 640; 930 180 640/930/1330 250 930/1330/1930 350 Gúc quay của bàn dao trờn, ủộ - ± 900 ± 900 Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trờn, mm 110 140 145 Phạm vi bước tiến, mm/vg + dọc + ngang 0,06-3,34 0,041-2,47 0,07-4,16 0,035-2,08 0,15-2,65 0,05-0,9 Phạm vi bước ren cắt ủược: -hệ một, mm - hệ Anh, số vũng ren/1” - hệ mụ ủun, theo mụủun 0,5 - 6 48 – 2 1 3 0,25 - 3 1 - 192 24 - 2 0,5 - 48 1 - 192 24 - 2 0,5 - 48 ðộ cụn nũng ụ ủộng 4 moúc 5 moúc 5 moúc Dịch chuyển max của nũng ụ ủộng, mm 100 200 200 ðường kớnh tốc kẹp, mm - 240 325 ðường kớnh ủịnh tõm của mõm cặp, mm - 240 325 ðường kớnh của phụi lắp trờn luynet ủộng, mm - 20 – 80 20 - 100 ðường kớnh của phụi lắp trờn luynet tĩnh, mm 15 - 75 20 – 130 20 – 140 ðộng cơ chớnh, cụng suất, KW - 7,5-10 10 Khối lượng mỏy, kg 1300-1375 2290 2310-2635 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 18 Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật của mỏy tiện ren vớt vạn năng – Sản xuất tại Liờn Xụ 1A62 163A Chiều cao tõm mỏy, mm 200 300 Khoảng cỏch 2 ủầu tõm, mm 1500 1500/3000 Kớch thước dao (rộng x cao), mm 25 x 25 30 x 30 Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 11,5; 14,5; 19; 24; 30; 37,5; 46; 58; 76; 96; 120; 150; 181; 230; 305; 380; 480; 600; 765; 960; 1200 14; 18; 24; 30; 38; 48; 60; 75; 95; 118; 150; 190; 230; 290; 380; 475; 600; 750 Lượng chạy dao dọc Sd, mm/vg 0,082; 0,088; 0,01; 0,11; 0,12; 0,13; 0,14; 0,15; 0,16; 0,18; 0,20; 0,23; 0,24; 0,25; 0,28; 0,3; 0,33; 0,35; 0,40; 0,45; 0,48; 0,50; 0,55; 0,60; 0,65; 0,71; 0,80; 0,91; 0,96; 1,00; 1,11; 1,21; 1,28; 1,46; 1,59 0,05; 0,17; 0,19; 0,21; 0,24; 0,27; 0,3; 0,33; 0,38; 0,42; 0,48; 0,54; 0,6; 0,66; 0,75; 0,84; 0,96; 1,07; 1,20; 1,33; 1,50; 1,7; 1,9; 2,15; 2,4; 2,65 Lượng chạy dao ngang Sn, mm/vg 0,027; 0,029; 0,033; 0,038; 0,040; 0,042; 0,046; 0,050; 0,054; 0,058; 0,067; 0,075; 0,079; 0,081; 0,092; 0,100; 0,11; 0,12; 0,13; 0,15; 0,16; 0,17; 0,18; 0,20; 0,22; 0,23; 0,27; 0,30; 0,32; 0,33; 0,37; 0,40; 0,41; 0,48; 0,52 0,05; 0,055; 0,065; 0,07; 0,08; 0,09; 0,1; 0,11; 0,13; 0,14; 0,16; 0,18; 0,20; 0,22; 0,25; 0,28; 0,32; 0,36; 0,40; 0,45; 0,50; 0,56; 0,64; 0,72; 0,81; 0,9. ðộ cụn trục chớnh, moúc 6 6 ðường kớnh lỗ trục chớnh, mm 45 50 Gúc quay của bàn dao trờn, ủộ ± 900 ± 900 Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trờn, mm 140 145 ðộ cụn nũng ụ ủộng 5 moúc 5 moúc ðộng cơ chớnh, cụng suất, KW 7,8 10 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 19 2. Mỏy tiện ủứng. Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật của mỏy tiện ủứng – Sản xuất tại Liờn Xụ 1508 1512 1516 1532 Kớch thước lớn nhất của chi tiết gia cụng bằng bàn dao trờn , mm 710 1250 1600 3200 ðường kớnh mõm cặp, mm 710 1120 1400 3080 Chiều cao lớn nhất của chi tiết gia cụng, mm 800 1000 1000 2000 Khối lượng lớn nhất của chi tiết gia cụng, kg 1300 3200 5000 14000 Số bàn dao 2 2 2 2 Dịch chuyển thẳng ủứng lớn nhất của: -bàn dao trờn, mm -bàn dao bờn, mm 650 - 775 - 700 - 1500 1450 Dịch chuyển ngang lớn nhất của: - bàn dao trờn, mm - bàn dao bờn, mm - - - - - - 2000 850 Số bước tiến của bàn dao trờn và bàn dao bờn. 12 16 16 12 Phạm vi bước tiến, mm/vg 0,06 ữ 6,3 0,07 ữ 12,5 0,07 ữ 12,5 0,24 ữ 20 Số tốc ủộ của mõm cặp. 18 18 18 18 Phạm vi tốc ủộ của mõm cặp, vg/ph 10ữ500 5ữ250 4ữ200 0,6ữ31 Cụng suất ủộng cơ, Kw 22 30 30 55 Khối lượng mỏy, kg 8500 16500 21000 67000 3. Mỏy tiện bỏn tự ủộng nhiều dao của Liờn Xụ. Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật 1A720 1A730 1721 1731 Kớch thước lớn nhất của phụi ủược gia cụng trờn băng mỏy, mm 300 410 490 585 Kớch thước lớn nhất của phụi ủược gia cụng trờn bàn dao, mm 290 300 200 320 Khoảng cỏch hai ủầu tõm, mm 0-300 200-500 150-828 180-870 Số cấp tốc ủộ trục chớnh 12 12 14 26 Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 114ữ1460 56ữ710 71ữ1410 56ữ1000 ðộ cụn trục chớnh moúc N06 1:24 1:24 một N0100 Số bàn dao trước và bàn dao sau 1 1 1 1 Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trước, mm - Dọc 150 250 290 540 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 20 - Ngang 75 80 85 85 Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao sau, mm - Dọc - Ngang - 90 - 135 290 85 475 100 Cụng suất ủộng cơ, Kw 7 14 14-28 40 Khối lượng mỏy, kg 1990 3500 5000 8000 4. Mỏy tiện CNC. THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY TIỆN CNC-SERIAL CK THễNG SỐ KỸ THUẬT MODEL ðơn vị CK7516 CK7525 CK7532 CK7516B CK7525A CK7532B Khoảng cỏch từ tõm trục chớnh tới bàn. mm 200 280 360 200 280 360 ðường kớnh tiện lớn nhất vượt bằng mỏy. mm ỉ350 ỉ500 ỉ660 ỉ350 ỉ500 ỉ660 ðường kớnh tiện lớn nhất trờn bàn xe dao. mm ỉ200 ỉ280 ỉ400 ỉ200 ỉ280 ỉ400 ðường kớnh tiện lớn nhất của phụi. mm ỉ280 ỉ450 ỉ590 ỉ280 ỉ450 ỉ590 Chiếu dài lớn nhất của phụi mm 500 650 500 500 650 500 Chiều cao từ trục chớnh tới chõn mỏy mm 800 900 1000 800 900 1000 ðường kớnh mõm cặp. Inch 6 10 12 6 10 12 Lỗ cụn trục chớnh. A2-5 A2-8 A2-8 A2-5 A2-8 A2 Tốc ủộ lớn nhất của trục chớnh V/ph 4000 3000 2500 350 2500 2000 Hành trỡnh trục X mm 160 250 320 160 250 320 Hành trỡnh trục Z mm 550 700 550 550 700 550 Tốc ủộ ăn dao trục X m/phỳt 15 Tốc ủộ ăn dao trục Z m/phỳt 18 20 18 Cụng suất ủộng cơ chớnh kw 7.5/11 11/15 15/18.5 7.5 11 15 ðộng cơ ủài dao Thuỷ lực ðiện Số vị trớ gỏ dao pcs 8 12 8 Dao O.D. mm 20x20 25x25 32x32 20x20 25x25 32x32 Dao tiờu chuẩn Dao I.D. mm ỉ32 ỉ40 ỉ50 ỉ32 ỉ40 ỉ50 Thời gian thay dao s 0.4/0.9 0.68/1.5 1.6/3.5 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 21 ðường kớnh ống trung gian của ụ ủịnh tõm mm ỉ80 ỉ100 ỉ110 ỉ80 ỉ95 ỉ110 Chuụi cụn ụ ủịnh tõm MT4 MT5 MT4 MT5 Hành trỡnh ụ ủịnh tõm mm 80 120 80 120 Kớch thước ụ ủịnh tõm mm 450 530 350 450 530 350 Trọng lượng mỏy kg 4300 5500 6000 3800 5000 5500 5. Mỏy Khoan ủứng. Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật mỏy khoan ủứng 2A125 2A135 2A150 ðường kớnh lỗ khoan lớn nhất, mm 25 35 50 Phần nhụ ra của trục chớnh, mm 250 300 350 Hành trỡnh lớn nhất của trục chớnh, mm 175 225 - Lực chiều trục lớn nhất cho phộp bởi cơ cấu chạy dao của mỏy, N 9.000 16.000 25.000 Số vũng quay của trục chớnh, vg/ph 99,5; 135; 190; 267; 380; 540; 668; 950; 1360 42; 60; 87; 122; 173; 250; 338; 482; 696; 975; 1390; 2000 32; 47; 63; 89; 125; 185; 240; 351; 500; 735; 996; 1400 Lượng chạy dao, mm/vg 0,1; 0,13; 0,17; 0,22; 0,28; 0,36; 0,48; 0,62; 0,81 0,1; 0,13; 0,17; 0,22; 0,28; 0,36; 0,5; 0,63; 0,82; 1,05; 1,4 0,12; 0,19; 0,28; 0,4; 0,62; 0,9; 1,17; 1,8; 2,64 Cụng suất ủộng cơ, Kw 2,8 4,5 7 6. Mỏy Khoan cần. Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật mỏy khoan cần 2H53 2H55 2M57 ðường kớnh lỗ khoan lớn nhất, mm 35 50 75 Kớch thước làm việc của bệ mỏy, mm 750x1230 968x1650 1300x2065 ðộ cụn trục chớnh moúc N04 moúc N05 moúc N06 Dịch chuyển thẳng ủứng lớn nhất của trục chớnh, mm 300 350 450 Số cấp tốc ủộ trục chớnh 12 21 22 Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 25ữ2500 20ữ2000 12,5ữ1600 Số cấp bước tiến trục chớnh 12 12 18 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 22 Phạm vi bước tiến, mm/vg 0,006ữ1,22 0,056ữ2,5 0,063ữ3,15 Dịch chuyển ngang lớn nhất của ủầu khoan, mm 900 1200 1500 Dịch chuyển thẳng ủứng lớn nhất của cần, mm 700 800 900 Tốc ủộ dịch chuyển thẳng ủứng của cần, mm/ph 1400 1400 - Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 2,8 4,0 7,5 Khối lượng mỏy, kg 2900 4100 95000 7. Mỏy phay ủứng. Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật mỏy phay ủứng 6H11 6H12 6H13 Kớch thước làm việc của bàn mỏy, mm 250x1000 350x1250 400x1600 ðường kớnh lỗ trục chớnh, mm 17 29 29 ðộ cụn trục chớnh, (ΓOCT 836-62) N02 N03 N03 ðường kớnh trục gỏ dao, mm 22; 27; 32 40; 50 32; 50 Số cấp tốc ủộ trục chớnh 16 18 18 Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 65ữ1800 30ữ1500 63ữ1500 Số rónh chữ T 3 3 3 Chiều rộng rónh chữ T 14 18 18 Khoảng cỏch giữa hai rónh chữ T 50 70 90 Dịch chuyển lớn nhất của bàn mỏy, mm - Dọc - Ngang - ðứng 600 200 350 700 260 370 900 320 420 Dịch chuyển nhanh của bàn mỏy, mm/ph - Dọc - Ngang - ðứng 2900 2300 1150 2300 2300 830 2300 2300 770 Số cấp bước tiến của bàn mỏy 16 18 18 Bước tiến của bàn mỏy, mm/ph - Dọc - Ngang 35-980 25-765 23,5-1180 23,5-1180 23,5-1180 8-390 Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 4,5 7 10 Cụng suất ủộng cơ chạy dao, Kw 1,7 1,7 2,8 Khối lượng mỏy, kg 2100 2900 4500 Ghi chỳ: Mỏy phay ngang 6H82: Cụng suất, số vũng quay của trục chớnh, lượng chạy dao và lực chạy dao cho phộp giống như số liệu của mỏy 6H12. Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 23 8. Mỏy phay giường. Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật 6642 6662 6682 Khoảng cỏch từ mỳt trục chớnh thẳng ủứng tới bề mặt làm việc bàn mỏy, mm 150 ữ 1000 200 ữ 1900 50 ữ 3750 Khoảng cỏch từ ủường trục trục chớnh ngang tới bề mặt làm việc bàn mỏy, mm 75 ữ 800 155 ữ 1550 3400 Khoảng cỏch giữa cỏc mặt mỳt của trục chớnh ngang, mm 675 ữ 1075 1400 ữ 1950 3120 ữ 3820 Khoảng cỏch giữa hai trụ, mm 1250 2200 4150 Khoảng cỏch giữa cỏc trục của trục chớnh thẳng ủứng, mm 450 ữ 1000 550 ữ 2900 575 ữ 5000 Khoảng cỏch mộp dưới xà ngang tới bề mặt làm việc bàn mỏy, mm 235 ữ 1035 310 ữ 2010 183 ữ 3933 Khoảng cỏch từ ủường trục trục chớnh thẳng ủứng tới tõm bàn mỏy, mm 220 ữ 875 275 ữ 1450 277,5 ữ 2500 Kớch thước bề mặt làm việc của bàn mỏy, mm - Rộng B - Dài L 900 3000 1800 6000 3600 12000 Khối lượng lớn nhất của chi tiết ủược phay, kg 4.000 14.000 120.000 Số rónh chữ T 5 7 11 Chiều rộng rónh chữ T, mm 28 28 42 Khoảng cỏch giữa cỏc rónh chữ T, mm 140 220 300 Dịch chuyển lớn nhất của bàn mỏy, mm 3.000 6.500 13.000 Tốc ủộ dịch chuyển nhanh của bàn khi chạy thuận hoặc nghịch, mm/ph 3.000 4.000 3.000 Số cấp bước tiến của bàn mỏy 18 Vụ cấp Vụ cấp Phạm vi bước tiến, mm/ph 19 ữ 950 23,5 ữ 1180 23,5 ữ 950 Lực kộo lớn nhất cho phộp của cơ cấu chạy dao, kG 7.000 18.000 56.000 Số ụ trục chớnh: - thẳng ủứng - nằm ngang 2 2 2 2 2 2 Dịch chuyển lớn nhất của trục chớnh trong ụ, mm 200 275 300 ðường kớnh lỗ trục chớnh, mm 29 29 35 ðộ cụn trục chớnh, (ΓOCT 836-62) N03 N03 N04 ðường kớnh trục gỏ dao, mm 40; 50 40; 50 50 ðường kớnh lớn nhất của ủầu dao phay, 350 500 600 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 24 mm Tốc ủộ dịch chuyển nhanh của ụ trục chớnh, mm/ph - thẳng ủứng - nằm ngang 1500 1500 2000 2000 1500 1500 Số cấp tốc ủộ trục chớnh 12 12 12 Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 47,5 ữ 600 37,5 ữ 475 23,5 ữ 300 Mụmen xoắn cho phộp trờn trục chớnh, kGm 430 478 860 Số cấp bước tiến của ụ trục chớnh, mm/ph - thẳng ủứng - nằm ngang 18 18 Vụ cấp Vụ cấp Vụ cấp Vụ cấp Phạm vi bước tiến của ụ trục chớnh, mm/ph - thẳng ủứng - nằm ngang 9,5 ữ 473 9,5 ữ 473 11,8 ữ 590 11,8 ữ 590 23,5 ữ 600 23,5 ữ 600 Gúc quay lớn nhất của ụ trục chớnh, ủộ ± 30 ± 30 ± 30 Cụng suất ủộng cơ, Kw: - chớnh - bàn mỏy - dịch chuyển nhanh bàn - dịch chuyển xà 14 4,5 4,5 7 28 10 13,5 14 40 22 22 20 Khối lượng mỏy, kg 30.000 80.000 330.000 9. MÁY MÀI. THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY MÀI TRềN NGOÀI Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật 3Γ12/3Б12 3A130/3131 3140/3A141 ðường kớnh lớn nhất của chi tiết, mm 150/200 280 400 Phạm vi ủường kớnh gia cụng ủược, mm 8 ữ 200 8 ữ 280 8 ữ 400 Chiều dài lớn nhất chi tiết, mm 750/450 630/1250 900/1800 ðộ cụn ủầu tõm ụ trước Moúc N03 Moúc N04 Moúc N04 ðường kớnh lớn nhất ủỏ mài, mm 300 350 400 Tốc ủộ ủỏ mài, vg/ph 2200/2250 1880/2110 1650/1980 Dịch chuyển lớn nhất của bàn mỏy, mm 550 675/1290 920/1820 Phạm vi bước tiến của bàn, m/ph 0,5ữ5/ 0,1ữ 5 Vụ cấp 0,1 ữ 6 0,1 ữ 4 Gúc quay lớn nhất của bàn, ủộ +6 - 7 ± 11 +6; -8 +2; - 6 Dịch chuyển ngang lớn nhất của ụ ủỏ, mm 110 286 300 Bước tiến ngang của ụ ủỏ, mm/ht 0,0025 - 0,04 0,0025 - 0,04 0,0025 – 0,08 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 25 Số cấp tốc ủộ của mõm cặp ụ trước, vg/ph 45; 70; 115; 175; 275; 450 / Vụ cấp Vụ cấp Vụ cấp Phạm vi tốc ủộ mõm cặp, vg/ph 45ữ450 78 ữ 780 50 ữ 400 40 ữ 375 Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 3,7 / 3 4 4 Khối lượng mỏy, kg 3000 3780/4600 6400/7700 Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật 3A172Б 3A174Б 3417B ðường kớnh lớn nhất của chi tiết, mm 560 800 1500 Phạm vi ủường kớnh gia cụng ủược, mm 40 ữ 500 100 ữ 710 tới 1500 Chiều dài lớn nhất chi tiết, mm 2500 3550 6000 ðộ cụn ủầu tõm ụ trước một N080 một N0100 một N0140 ðường kớnh lớn nhất ủỏ mài, mm 750 750 900 Tốc ủộ ủỏ mài, vg/ph 1100 ữ 890 1100 ữ 890 500ữ1000 Vụ cấp Dịch chuyển lớn nhất của bàn mỏy, mm 2800 3800 6000 Phạm vi bước tiến của bàn, m/ph 0,1ữ 2,5 Vụ cấp 0,1ữ 2,5 Vụ cấp 0,05 ữ 2,0 Gúc quay lớn nhất của bàn, ủộ ± 6 ± 5 - Dịch chuyển ngang lớn nhất của ụ ủỏ, mm 200 200 550 Bước tiến ngang của ụ ủỏ, mm/ht - - 0,05 Số cấp tốc ủộ của mõm cặp ụ trước, vg/ph Vụ cấp Vụ cấp Vụ cấp Phạm vi tốc ủộ mõm cặp, vg/ph 9ữ90 8 ữ 80 6 ữ 60 Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 20 25 29 Khối lượng mỏy, kg 20.000 24.000 90.000 THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY MÀI TRềN TRONG (MÀI LỖ) Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật 3A227B 3A228 3A229 ðường kớnh nhỏ nhất và lớn nhất của lỗ chi tiết, mm 20 ữ 100 50 ữ 200 20 ữ 400 Chiều dài lớn nhất của lỗ ủược mài, mm 125 200 320 ðường kớnh lớn nhất của chi tiết ủược ủịnh vị trờn mỏy, mm 300 Cú vỏ che 400; Khụng vỏ che 560 Cú vỏ che 630; Khụng vỏ che 800 Dịch chuyển ngang lớn nhất của ụ ủỏ, mm Về phớa trước Về phớa sau - - 60 10 100 10 Dịch chuyển ngang lớn nhất của ụ phụi, 150 200 300 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 26 mm Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn mỏy, mm 450 500 800 Bước tiến cụng tỏc của bàn, m/ph 2ữ10 1,5 ữ 8 Vụ cấp 1,5 ữ 8 Vụ cấp Tốc ủộ ủỏ mài, vg/ph 18500;12600; 9609; 8400 4500 - 14800 3350 - 7000 Tốc ủộ của phụi, vg/ph 180 ữ 1200 85 ữ 600 Vụ cấp 40 ữ 250 Vụ cấp ðường kớnh ủỏ mài, mm - 45 ữ 150 80 ữ 200 Chiều rộng ủỏ mài, mm - 63 63 Bước tiến ngang của ụ ủỏ, mm/ht 0,005 - 1,2 0,001/1htb 0,001/1htb Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 2,8 4,5 7,5 Khối lượng mỏy, kg 2600 4975 5500 THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY MÀI PHẲNG Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật 3Γ71 3Б722 3B724 Kớch thước bề mặt làm việc của bàn mỏy (dài x rộng), mm 630 x 200 1000 x 320 2000 x 400 Kớch thước lớn nhất của chi tiết ủược gia cụng, mm. Dài Rộng Cao 630 200 320 1000 360 400 2000 400 500 Dịch chuyển dọc của bàn mỏy, mm 70 ữ 710 100 ữ 1000 300 ữ 2050 Dịch chuyển ngang của ủỏ hoặc bàn mỏy, mm 235 400 520 Tốc ủộ dọc của bàn mỏy, m/ph 5ữ20 2 ữ 40 (Vụ cấp) 3 ữ 30 (Vụ cấp) Bước tiến ngang tự ủộng của ụ ủỏ hoặc bàn mỏy, mm/ht bàn. 0,3 - 4,2 4 - 30 0,75 - 75 Bước tiến thẳng ủứng của ụ ủỏ, mm/ht bàn. - 0,005 - ðường kớnh ủỏ mài, mm 150 ữ 250 325 ữ 450 360 ữ 500 Chiều dày của ủỏ mài, mm 25 63 100 Tốc ủộ ủỏ mài, vg/ph 2740 1460 - Tốc ủộ của bàn mỏy, vg/ph - - - Cụng suất ủộng cơ ụ ủỏ mài, Kw 2,2 10 30 Khối lượng mỏy, kg 1.950 7.100 15.000 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 27 10. MÁY DOA. THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY DOA NGANG CỦA LIấN Xễ Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật 2615 2620B 2556 ðường kớnh trục chớnh, mm 80 90 175 ðộ cụn ủể kẹp dụng cụ Moúc N05 Moúc N0-5 Một N0-100 Kớch thước bề mặt làm việc của bàn mỏy, mm 800 x 1000 1120 x 1300 4200 x 4600 Khối lượng lớn nhất của chi tiết ủược gia cụng, kg 1000 2000 Khụng hạn chế Khoảng cỏch từ ủường tõm trục chớnh tới bề mặt bàn hoặc bệ, mm 0 ữ 800 0 ữ 1000 600 ữ 2400 Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn mỏy hoặc trục trước, mm 800 1000 3200 Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn mỏy hoặc trục trước, mm 1000 1090 - Dịch chuyển thẳng ủứng lớn nhất của ụ trục chớnh, mm 800 - 1800 Dịch chuyển dọc lớn nhất của trục chớnh, mm 500 710 1200 Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao hướng tõm của mõm cặp, mm 120 170 Khụng bàn dao Số cấp bước tiến dọc trục chớnh, bước tiến dọc, ngang của bàn và trụ ủứng, ụ trục chớnh. Vụ cấp 30 Vụ cấp Phạm vi bước tiến trục chớnh, mm/ph 2,2ữ1760 2,2ữ1760 2ữ1500 Bước tiến của bàn, trụ ủứng và ụ trục chớnh sau một vũng của trục chớnh, mm/ph 1,4ữ1100 1,4ữ1100 1ữ750 Bước tiến của bàn, trụ ủứng và ụ trục chớnh sau một vũng của mõm cặp, mm/ph 1,4ữ1100 1,4ữ1100 - Bước tiến của bàn dao hướng tõm sau một vũng của mõm cặp, mm/ph 0,89 ữ 710 0,89 ữ 710 - Số cấp tốc ủộ trục chớnh 20 23 22 Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 20 ữ 1600 12,5 ữ 2000 7,5 ữ 950 Phạm vi tốc ủộ mõm cặp, vg/ph 8 ữ 200 8 ữ 200 - Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 9 10 14 Khối lượng mỏy, kg 7.000 12.500 37.000 Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 28 THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY DOA TỌA ðỘ CỦA LIấN Xễ Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật 2A430 2431 2A450 ðường kớnh lớn nhất doa ủược, mm 60 120 250 ðường kớnh lớn nhất khoan ủược, mm (với thộp σB = 50 ữ 60 kG/mm 2) 16 18 40 Khoảng cỏch từ mỳt trục chớnh tới bàn mỏy, mm 100 ữ 425 120 ữ 500 250 ữ 750 Khoảng cỏch từ tõm trục chớnh tới thõn mỏy, mm 310 360 710 Kớch thước bề mặt làm việc của bàn mỏy, mm (dài x rộng) 560 x 280 560 x 320 1100 x 630 Dịch chuyển lớn nhất của bàn, mm Dọc Ngang 400 250 400 250 1000 630 Kớch thước rónh chữ T, mm Rộng Khoảng cỏch hai rónh Kớch thước lắp với ủầu bulụng - - - - - - 14A 85 10 x 24 ðộ cụn trong trục chớnh Moúc N02 Moúc N03 Moúc N04 Kớch thước lớn nhất của ủộ cụn dụng cụ - - Moúc N04 Dịch chuyển lớn nhất của trục chớnh, mm 150 150 250 Dịch chuyển thẳng ủứng lớn nhất ụ trục chớnh, mm 175 230 250 Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 145 ữ 2900 75 ữ 3000 50 ữ 2000 Phạm vi bước tiến trục chớnh, mm/vg 0,025 ữ 0,25 0,02 ữ 0,2 0,03 ữ 0,16 (vụ cấp) Cụng suất ủộng cơ trục chớnh, Kw 0,8/1,8/2 1,5 2 Khối lượng mỏy, kg 2330 3500 7300
File đính kèm:
- tai_lieu_huong_dan_so_bo_thiet_ke_quy_trinh_cong_nghe_gia_co.pdf