Tài liệu Hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết - Hoàng Văn Quyết

Tóm tắt Tài liệu Hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết - Hoàng Văn Quyết: ... cho trong bảng 2.6. Phơi dập trên các máy dập trục khuỷu cĩ năng suất cao hơn nhiều so với dập trên máy búa và lượng dư gia cơng cĩ thể giảm bớt được 30%, tiêu hao vaattj liệu giảm 15%. Các chi tiết dạng trục nhỏ dần về hai phía, các loại bạc, các chi tiết cĩ lỗ thơng hoặc khơng thơng nên t...ược gia cơng ở giai đoạn cuối cùng của quá trình cơng nghệ, trừ các lỗ làm chuẩn gá đặt. m/ Khơng nên gia cơng tinh và thơ bằng dao định kích thước trên cùng một máy (trừ các lỗ làm chuẩn khi gia cơng). Với các lỗ sử dụng làm chuẩn nên khoan – khoét – dao đồng thời trên cùng một máy để tránh...05; 0,17; 0,19; 0,21; 0,24; 0,27; 0,3; 0,33; 0,38; 0,42; 0,48; 0,54; 0,6; 0,66; 0,75; 0,84; 0,96; 1,07; 1,20; 1,33; 1,50; 1,7; 1,9; 2,15; 2,4; 2,65 Lượng chạy dao ngang Sn, mm/vg 0,027; 0,029; 0,033; 0,038; 0,040; 0,042; 0,046; 0,050; 0,054; 0,058; 0,067; 0,075; 0,079; 0,08...

pdf28 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 259 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Tài liệu Hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết - Hoàng Văn Quyết, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
240 - 
ðường kớnh ủịnh tõm của mõm cặp, mm 250 240 - 
ðường kớnh của phụi lắp trờn luynet ủộng, 
mm 
15 - 75 20 – 80 20 - 145 
ðường kớnh của phụi lắp trờn luynet tĩnh, 
mm 
15 - 75 20 – 130 20 – 115 
ðộng cơ của truyền ủộng chớnh, cụng suất, 
KW 
4,5 7 10 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 17 
Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật của mỏy tiện ren vớt 
vạn năng – Sản xuất tại Liờn Xụ 1M61 1K62 1K625 
ðường kớnh lớn nhất của chi tiết gia 
cụng ủược trờn thõn mỏy, mm 
320 400 500 
Khoảng cỏch 2 ủầu tõm, mm 710/1000 710/1000/1400 1400/2000 
ðường kớnh lớn nhất của chi tiết trờn bàn 
dao, mm 
160 220 260 
Chiều dài lớn nhất tiện ủược, mm 700 640/930/1330 930/1330/1930 
Số cấp tốc ủộ trục chớnh 24 23 23 
Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 12,5-1600 12,5-2000 12,5-2000 
ðộ cụn trục chớnh, moúc 5 6 6 
ðường kớnh lỗ trục chớnh, mm 34 45 50 
Số dao lắp ủược trờn ủài dao - 4 4 
Kớch thước dao (rộng x cao), mm 20 x 20 20 x 25 30 x 30 
Khoảng cỏch từ mặt tựa của dao tới tõm 
mỏy 
- 25 30 
Khoảng cỏch lớn nhất từ tõm mỏy tới 
mộp ủài dao, mm 
- 240 270 
Dịch chuyển lớn nhất, mm. + dọc 
 + ngang 
640; 930 
180 
640/930/1330 
250 
930/1330/1930 
350 
Gúc quay của bàn dao trờn, ủộ - ± 900 ± 900 
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trờn, 
mm 
110 140 145 
Phạm vi bước tiến, mm/vg + dọc 
 + ngang 
0,06-3,34 
0,041-2,47 
0,07-4,16 
0,035-2,08 
0,15-2,65 
0,05-0,9 
Phạm vi bước ren cắt ủược: 
 -hệ một, mm 
 - hệ Anh, số vũng ren/1” 
 - hệ mụ ủun, theo mụủun 
0,5 - 6 
48 – 
2
1
3 
0,25 - 3 
1 - 192 
24 - 2 
0,5 - 48 
1 - 192 
24 - 2 
0,5 - 48 
ðộ cụn nũng ụ ủộng 4 moúc 5 moúc 5 moúc 
Dịch chuyển max của nũng ụ ủộng, mm 100 200 200 
ðường kớnh tốc kẹp, mm - 240 325 
ðường kớnh ủịnh tõm của mõm cặp, mm - 240 325 
ðường kớnh của phụi lắp trờn luynet 
ủộng, mm 
- 20 – 80 20 - 100 
ðường kớnh của phụi lắp trờn luynet tĩnh, 
mm 
15 - 75 20 – 130 20 – 140 
ðộng cơ chớnh, cụng suất, KW - 7,5-10 10 
Khối lượng mỏy, kg 1300-1375 2290 2310-2635 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 18 
Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật của mỏy tiện ren vớt 
vạn năng – Sản xuất tại Liờn Xụ 1A62 163A 
Chiều cao tõm mỏy, mm 200 300 
Khoảng cỏch 2 ủầu tõm, mm 1500 1500/3000 
Kớch thước dao (rộng x cao), mm 25 x 25 30 x 30 
Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 
11,5; 14,5; 19; 24; 30; 
37,5; 46; 58; 76; 96; 
120; 150; 181; 230; 
305; 380; 480; 600; 
765; 960; 1200 
14; 18; 24; 30; 38; 
48; 60; 75; 95; 118; 
150; 190; 230; 290; 
380; 475; 600; 750 
Lượng chạy dao dọc Sd, mm/vg 
0,082; 0,088; 0,01; 
0,11; 0,12; 0,13; 0,14; 
0,15; 0,16; 0,18; 0,20; 
0,23; 0,24; 0,25; 0,28; 
0,3; 0,33; 0,35; 0,40; 
0,45; 0,48; 0,50; 0,55; 
0,60; 0,65; 0,71; 0,80; 
0,91; 0,96; 1,00; 1,11; 
1,21; 1,28; 1,46; 1,59 
0,05; 0,17; 0,19; 
0,21; 0,24; 0,27; 0,3; 
0,33; 0,38; 0,42; 
0,48; 0,54; 0,6; 0,66; 
0,75; 0,84; 0,96; 
1,07; 1,20; 1,33; 
1,50; 1,7; 1,9; 2,15; 
2,4; 2,65 
Lượng chạy dao ngang Sn, mm/vg 
0,027; 0,029; 0,033; 
0,038; 0,040; 0,042; 
0,046; 0,050; 0,054; 
0,058; 0,067; 0,075; 
0,079; 0,081; 0,092; 
0,100; 0,11; 0,12; 
0,13; 0,15; 0,16; 0,17; 
0,18; 0,20; 0,22; 0,23; 
0,27; 0,30; 0,32; 0,33; 
0,37; 0,40; 0,41; 0,48; 
0,52 
0,05; 0,055; 0,065; 
0,07; 0,08; 0,09; 0,1; 
0,11; 0,13; 0,14; 
0,16; 0,18; 0,20; 
0,22; 0,25; 0,28; 
0,32; 0,36; 0,40; 
0,45; 0,50; 0,56; 
0,64; 0,72; 0,81; 0,9. 
ðộ cụn trục chớnh, moúc 6 6 
ðường kớnh lỗ trục chớnh, mm 45 50 
Gúc quay của bàn dao trờn, ủộ ± 900 ± 900 
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trờn, 
mm 
140 145 
ðộ cụn nũng ụ ủộng 5 moúc 5 moúc 
ðộng cơ chớnh, cụng suất, KW 7,8 10 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 19 
2. Mỏy tiện ủứng. 
Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật của mỏy tiện 
ủứng – Sản xuất tại Liờn Xụ 1508 1512 1516 1532 
Kớch thước lớn nhất của chi tiết 
gia cụng bằng bàn dao trờn , mm 
710 1250 1600 3200 
ðường kớnh mõm cặp, mm 710 1120 1400 3080 
Chiều cao lớn nhất của chi tiết 
gia cụng, mm 
800 1000 1000 2000 
Khối lượng lớn nhất của chi tiết 
gia cụng, kg 
1300 3200 5000 14000 
Số bàn dao 2 2 2 2 
Dịch chuyển thẳng ủứng lớn nhất 
của: -bàn dao trờn, mm 
 -bàn dao bờn, mm 
650 
- 
775 
- 
700 
- 
1500 
1450 
Dịch chuyển ngang lớn nhất của: 
- bàn dao trờn, mm 
- bàn dao bờn, mm 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
2000 
850 
Số bước tiến của bàn dao trờn và 
bàn dao bờn. 
12 16 16 12 
Phạm vi bước tiến, mm/vg 0,06 ữ 6,3 0,07 ữ 12,5 0,07 ữ 12,5 0,24 ữ 20 
Số tốc ủộ của mõm cặp. 18 18 18 18 
Phạm vi tốc ủộ của mõm cặp, 
vg/ph 
10ữ500 5ữ250 4ữ200 0,6ữ31 
Cụng suất ủộng cơ, Kw 22 30 30 55 
Khối lượng mỏy, kg 8500 16500 21000 67000 
3. Mỏy tiện bỏn tự ủộng nhiều dao của Liờn Xụ. 
Kiểu mỏy 
ðặc tớnh kỹ thuật 
1A720 1A730 1721 1731 
Kớch thước lớn nhất của phụi 
ủược gia cụng trờn băng mỏy, mm 
300 410 490 585 
Kớch thước lớn nhất của phụi 
ủược gia cụng trờn bàn dao, mm 
290 300 200 320 
Khoảng cỏch hai ủầu tõm, mm 0-300 200-500 150-828 180-870 
Số cấp tốc ủộ trục chớnh 12 12 14 26 
Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 114ữ1460 56ữ710 71ữ1410 56ữ1000 
ðộ cụn trục chớnh moúc N06 1:24 1:24 một N0100 
Số bàn dao trước và bàn dao sau 1 1 1 1 
Dịch chuyển lớn nhất của bàn 
dao trước, mm - Dọc 
150 
250 
290 
540 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 20 
 - Ngang 75 80 85 85 
Dịch chuyển lớn nhất của bàn 
dao sau, mm - Dọc 
 - Ngang 
- 
90 
- 
135 
290 
85 
475 
100 
Cụng suất ủộng cơ, Kw 7 14 14-28 40 
Khối lượng mỏy, kg 1990 3500 5000 8000 
4. Mỏy tiện CNC. 
THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY TIỆN CNC-SERIAL CK 
THễNG SỐ KỸ THUẬT 
MODEL 
ðơn 
vị CK7516 CK7525 CK7532 CK7516B CK7525A CK7532B 
Khoảng cỏch từ tõm trục 
chớnh tới bàn. 
mm 200 280 360 200 280 360 
ðường kớnh tiện lớn 
nhất vượt bằng mỏy. 
mm ỉ350 ỉ500 ỉ660 ỉ350 ỉ500 ỉ660 
ðường kớnh tiện lớn 
nhất trờn bàn xe dao. 
mm ỉ200 ỉ280 ỉ400 ỉ200 ỉ280 ỉ400 
ðường kớnh tiện lớn 
nhất của phụi. 
mm ỉ280 ỉ450 ỉ590 ỉ280 ỉ450 ỉ590 
Chiếu dài lớn nhất của 
phụi 
mm 500 650 500 500 650 500 
Chiều cao từ trục chớnh 
tới chõn mỏy 
mm 800 900 1000 800 900 1000 
ðường kớnh mõm cặp. Inch 6 10 12 6 10 12 
Lỗ cụn trục chớnh. A2-5 A2-8 A2-8 A2-5 A2-8 A2 
Tốc ủộ lớn nhất của trục 
chớnh 
V/ph 4000 3000 2500 350 2500 2000 
Hành trỡnh trục X mm 160 250 320 160 250 320 
Hành trỡnh trục Z mm 550 700 550 550 700 550 
Tốc ủộ ăn dao trục X m/phỳt 15 
Tốc ủộ ăn dao trục Z m/phỳt 18 20 18 
Cụng suất ủộng cơ 
chớnh 
kw 7.5/11 11/15 15/18.5 7.5 11 15 
ðộng cơ ủài dao Thuỷ lực ðiện 
Số vị trớ gỏ dao pcs 8 12 8 
Dao O.D. mm 20x20 25x25 32x32 20x20 25x25 32x32 Dao 
tiờu 
chuẩn 
Dao I.D. mm ỉ32 ỉ40 ỉ50 ỉ32 ỉ40 ỉ50 
Thời gian thay dao s 0.4/0.9 0.68/1.5 1.6/3.5 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 21 
ðường kớnh ống trung 
gian của ụ ủịnh tõm 
mm ỉ80 ỉ100 ỉ110 ỉ80 ỉ95 ỉ110 
Chuụi cụn ụ ủịnh tõm MT4 MT5 MT4 MT5 
Hành trỡnh ụ ủịnh tõm mm 80 120 80 120 
Kớch thước ụ ủịnh tõm mm 450 530 350 450 530 350 
Trọng lượng mỏy kg 4300 5500 6000 3800 5000 5500 
5. Mỏy Khoan ủứng. 
Kiểu mỏy ðặc tớnh kỹ thuật mỏy 
khoan ủứng 2A125 2A135 2A150 
ðường kớnh lỗ khoan lớn 
nhất, mm 
25 35 50 
Phần nhụ ra của trục 
chớnh, mm 
250 300 350 
Hành trỡnh lớn nhất của 
trục chớnh, mm 
175 225 - 
Lực chiều trục lớn nhất 
cho phộp bởi cơ cấu chạy 
dao của mỏy, N 
9.000 16.000 25.000 
Số vũng quay của trục 
chớnh, vg/ph 
99,5; 135; 190; 267; 
380; 540; 668; 950; 
1360 
42; 60; 87; 122; 
173; 250; 338; 482; 
696; 975; 1390; 
2000 
32; 47; 63; 89; 
125; 185; 240; 
351; 500; 735; 
996; 1400 
Lượng chạy dao, mm/vg 
0,1; 0,13; 0,17; 
0,22; 0,28; 0,36; 
0,48; 0,62; 0,81 
0,1; 0,13; 0,17; 
0,22; 0,28; 0,36; 
0,5; 0,63; 0,82; 
1,05; 1,4 
0,12; 0,19; 0,28; 
0,4; 0,62; 0,9; 
1,17; 1,8; 2,64 
Cụng suất ủộng cơ, Kw 2,8 4,5 7 
6. Mỏy Khoan cần. 
Kiểu mỏy 
ðặc tớnh kỹ thuật mỏy khoan cần 
2H53 2H55 2M57 
ðường kớnh lỗ khoan lớn nhất, mm 35 50 75 
Kớch thước làm việc của bệ mỏy, mm 750x1230 968x1650 1300x2065 
ðộ cụn trục chớnh moúc N04 moúc N05 moúc N06 
Dịch chuyển thẳng ủứng lớn nhất của 
trục chớnh, mm 
300 350 450 
Số cấp tốc ủộ trục chớnh 12 21 22 
Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 25ữ2500 20ữ2000 12,5ữ1600 
Số cấp bước tiến trục chớnh 12 12 18 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 22 
Phạm vi bước tiến, mm/vg 0,006ữ1,22 0,056ữ2,5 0,063ữ3,15 
Dịch chuyển ngang lớn nhất của ủầu 
khoan, mm 
900 1200 1500 
Dịch chuyển thẳng ủứng lớn nhất của 
cần, mm 
700 800 900 
Tốc ủộ dịch chuyển thẳng ủứng của 
cần, mm/ph 
1400 1400 - 
Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 2,8 4,0 7,5 
Khối lượng mỏy, kg 2900 4100 95000 
7. Mỏy phay ủứng. 
Kiểu mỏy 
ðặc tớnh kỹ thuật mỏy phay ủứng 
6H11 6H12 6H13 
Kớch thước làm việc của bàn mỏy, mm 250x1000 350x1250 400x1600 
ðường kớnh lỗ trục chớnh, mm 17 29 29 
ðộ cụn trục chớnh, (ΓOCT 836-62) N02 N03 N03 
ðường kớnh trục gỏ dao, mm 22; 27; 32 40; 50 32; 50 
Số cấp tốc ủộ trục chớnh 16 18 18 
Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 65ữ1800 30ữ1500 63ữ1500 
Số rónh chữ T 3 3 3 
Chiều rộng rónh chữ T 14 18 18 
Khoảng cỏch giữa hai rónh chữ T 50 70 90 
Dịch chuyển lớn nhất của bàn mỏy, mm 
- Dọc 
- Ngang 
- ðứng 
600 
200 
350 
700 
260 
370 
900 
320 
420 
Dịch chuyển nhanh của bàn mỏy, mm/ph 
- Dọc 
- Ngang 
- ðứng 
2900 
2300 
1150 
2300 
2300 
830 
2300 
2300 
770 
Số cấp bước tiến của bàn mỏy 16 18 18 
Bước tiến của bàn mỏy, mm/ph 
- Dọc 
 - Ngang 
35-980 
25-765 
23,5-1180 
23,5-1180 
23,5-1180 
8-390 
Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 4,5 7 10 
Cụng suất ủộng cơ chạy dao, Kw 1,7 1,7 2,8 
Khối lượng mỏy, kg 2100 2900 4500 
Ghi chỳ: Mỏy phay ngang 6H82: Cụng suất, số vũng quay của trục chớnh, lượng chạy 
dao và lực chạy dao cho phộp giống như số liệu của mỏy 6H12. 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 23 
8. Mỏy phay giường. 
Kiểu mỏy 
ðặc tớnh kỹ thuật 
6642 6662 6682 
Khoảng cỏch từ mỳt trục chớnh thẳng 
ủứng tới bề mặt làm việc bàn mỏy, mm 
150 ữ 1000 200 ữ 1900 50 ữ 3750 
Khoảng cỏch từ ủường trục trục chớnh 
ngang tới bề mặt làm việc bàn mỏy, mm 
75 ữ 800 155 ữ 1550 3400 
Khoảng cỏch giữa cỏc mặt mỳt của trục 
chớnh ngang, mm 
675 ữ 1075 1400 ữ 1950 3120 ữ 3820 
Khoảng cỏch giữa hai trụ, mm 1250 2200 4150 
Khoảng cỏch giữa cỏc trục của trục chớnh 
thẳng ủứng, mm 
450 ữ 1000 550 ữ 2900 575 ữ 5000 
Khoảng cỏch mộp dưới xà ngang tới bề 
mặt làm việc bàn mỏy, mm 
235 ữ 1035 310 ữ 2010 183 ữ 3933 
Khoảng cỏch từ ủường trục trục chớnh 
thẳng ủứng tới tõm bàn mỏy, mm 
220 ữ 875 275 ữ 1450 277,5 ữ 2500 
Kớch thước bề mặt làm việc của bàn mỏy, 
mm 
- Rộng B 
- Dài L 
900 
3000 
1800 
6000 
3600 
12000 
Khối lượng lớn nhất của chi tiết ủược 
phay, kg 
4.000 14.000 120.000 
Số rónh chữ T 5 7 11 
Chiều rộng rónh chữ T, mm 28 28 42 
Khoảng cỏch giữa cỏc rónh chữ T, mm 140 220 300 
Dịch chuyển lớn nhất của bàn mỏy, mm 3.000 6.500 13.000 
Tốc ủộ dịch chuyển nhanh của bàn khi 
chạy thuận hoặc nghịch, mm/ph 
3.000 4.000 3.000 
Số cấp bước tiến của bàn mỏy 18 Vụ cấp Vụ cấp 
Phạm vi bước tiến, mm/ph 19 ữ 950 23,5 ữ 1180 23,5 ữ 950 
Lực kộo lớn nhất cho phộp của cơ cấu 
chạy dao, kG 
7.000 18.000 56.000 
Số ụ trục chớnh: - thẳng ủứng 
 - nằm ngang 
2 
2 
2 
2 
2 
2 
Dịch chuyển lớn nhất của trục chớnh trong 
ụ, mm 
200 275 300 
ðường kớnh lỗ trục chớnh, mm 29 29 35 
ðộ cụn trục chớnh, (ΓOCT 836-62) N03 N03 N04 
ðường kớnh trục gỏ dao, mm 40; 50 40; 50 50 
ðường kớnh lớn nhất của ủầu dao phay, 350 500 600 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 24 
mm 
Tốc ủộ dịch chuyển nhanh của ụ trục 
chớnh, mm/ph - thẳng ủứng 
 - nằm ngang 
1500 
1500 
2000 
2000 
1500 
1500 
Số cấp tốc ủộ trục chớnh 12 12 12 
Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 47,5 ữ 600 37,5 ữ 475 23,5 ữ 300 
Mụmen xoắn cho phộp trờn trục chớnh, 
kGm 
430 478 860 
Số cấp bước tiến của ụ trục chớnh, mm/ph 
- thẳng ủứng 
 - nằm ngang 
18 
18 
Vụ cấp 
Vụ cấp 
Vụ cấp 
Vụ cấp 
Phạm vi bước tiến của ụ trục chớnh, 
mm/ph 
- thẳng ủứng 
 - nằm ngang 
9,5 ữ 473 
9,5 ữ 473 
11,8 ữ 590 
11,8 ữ 590 
23,5 ữ 600 
23,5 ữ 600 
Gúc quay lớn nhất của ụ trục chớnh, ủộ ± 30 ± 30 ± 30 
Cụng suất ủộng cơ, Kw: - chớnh 
 - bàn mỏy 
 - dịch chuyển nhanh bàn 
 - dịch chuyển xà 
14 
4,5 
4,5 
7 
28 
10 
13,5 
14 
40 
22 
22 
20 
Khối lượng mỏy, kg 30.000 80.000 330.000 
9. MÁY MÀI. 
THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY MÀI TRềN NGOÀI 
Kiểu mỏy 
ðặc tớnh kỹ thuật 
3Γ12/3Б12 3A130/3131 3140/3A141 
ðường kớnh lớn nhất của chi tiết, mm 150/200 280 400 
Phạm vi ủường kớnh gia cụng ủược, mm 8 ữ 200 8 ữ 280 8 ữ 400 
Chiều dài lớn nhất chi tiết, mm 750/450 630/1250 900/1800 
ðộ cụn ủầu tõm ụ trước Moúc N03 Moúc N04 Moúc N04 
ðường kớnh lớn nhất ủỏ mài, mm 300 350 400 
Tốc ủộ ủỏ mài, vg/ph 2200/2250 1880/2110 1650/1980 
Dịch chuyển lớn nhất của bàn mỏy, mm 550 675/1290 920/1820 
Phạm vi bước tiến của bàn, m/ph 
0,5ữ5/ 0,1ữ 5 
Vụ cấp 
0,1 ữ 6 0,1 ữ 4 
Gúc quay lớn nhất của bàn, ủộ 
+6 
- 7 
± 11 
+6; -8 
+2; - 6 
Dịch chuyển ngang lớn nhất của ụ ủỏ, mm 110 286 300 
Bước tiến ngang của ụ ủỏ, mm/ht 0,0025 - 0,04 0,0025 - 0,04 
0,0025 – 
0,08 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 25 
Số cấp tốc ủộ của mõm cặp ụ trước, vg/ph 
45; 70; 115; 
175; 275; 
450 / Vụ cấp 
Vụ cấp Vụ cấp 
Phạm vi tốc ủộ mõm cặp, vg/ph 
45ữ450 
78 ữ 780 
50 ữ 400 40 ữ 375 
Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 3,7 / 3 4 4 
Khối lượng mỏy, kg 3000 3780/4600 6400/7700 
Kiểu mỏy 
ðặc tớnh kỹ thuật 
3A172Б 3A174Б 3417B 
ðường kớnh lớn nhất của chi tiết, mm 560 800 1500 
Phạm vi ủường kớnh gia cụng ủược, mm 40 ữ 500 100 ữ 710 tới 1500 
Chiều dài lớn nhất chi tiết, mm 2500 3550 6000 
ðộ cụn ủầu tõm ụ trước một N080 một N0100 một N0140 
ðường kớnh lớn nhất ủỏ mài, mm 750 750 900 
Tốc ủộ ủỏ mài, vg/ph 1100 ữ 890 1100 ữ 890 
500ữ1000 
Vụ cấp 
Dịch chuyển lớn nhất của bàn mỏy, mm 2800 3800 6000 
Phạm vi bước tiến của bàn, m/ph 
0,1ữ 2,5 
Vụ cấp 
0,1ữ 2,5 
Vụ cấp 
0,05 ữ 2,0 
Gúc quay lớn nhất của bàn, ủộ ± 6 ± 5 - 
Dịch chuyển ngang lớn nhất của ụ ủỏ, mm 200 200 550 
Bước tiến ngang của ụ ủỏ, mm/ht - - 0,05 
Số cấp tốc ủộ của mõm cặp ụ trước, vg/ph Vụ cấp Vụ cấp Vụ cấp 
Phạm vi tốc ủộ mõm cặp, vg/ph 9ữ90 8 ữ 80 6 ữ 60 
Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 20 25 29 
Khối lượng mỏy, kg 20.000 24.000 90.000 
THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY MÀI TRềN TRONG (MÀI LỖ) 
Kiểu mỏy 
ðặc tớnh kỹ thuật 
3A227B 3A228 3A229 
ðường kớnh nhỏ nhất và lớn nhất của lỗ 
chi tiết, mm 
20 ữ 100 50 ữ 200 20 ữ 400 
Chiều dài lớn nhất của lỗ ủược mài, mm 125 200 320 
ðường kớnh lớn nhất của chi tiết ủược 
ủịnh vị trờn mỏy, mm 
300 
Cú vỏ che 
400; Khụng 
vỏ che 560 
Cú vỏ che 
630; Khụng 
vỏ che 800 
Dịch chuyển ngang lớn nhất của ụ ủỏ, mm 
Về phớa trước 
Về phớa sau 
- 
- 
60 
10 
100 
10 
Dịch chuyển ngang lớn nhất của ụ phụi, 150 200 300 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 26 
mm 
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn mỏy, 
mm 
450 500 800 
Bước tiến cụng tỏc của bàn, m/ph 2ữ10 
1,5 ữ 8 
Vụ cấp 
1,5 ữ 8 
Vụ cấp 
Tốc ủộ ủỏ mài, vg/ph 
18500;12600; 
9609; 8400 
4500 - 14800 3350 - 7000 
Tốc ủộ của phụi, vg/ph 180 ữ 1200 
85 ữ 600 
Vụ cấp 
40 ữ 250 
Vụ cấp 
ðường kớnh ủỏ mài, mm - 45 ữ 150 80 ữ 200 
Chiều rộng ủỏ mài, mm - 63 63 
Bước tiến ngang của ụ ủỏ, mm/ht 0,005 - 1,2 0,001/1htb 0,001/1htb 
Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 2,8 4,5 7,5 
Khối lượng mỏy, kg 2600 4975 5500 
THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY MÀI PHẲNG 
Kiểu mỏy 
ðặc tớnh kỹ thuật 
3Γ71 3Б722 3B724 
Kớch thước bề mặt làm việc của bàn mỏy 
(dài x rộng), mm 
630 x 200 1000 x 320 2000 x 400 
Kớch thước lớn nhất của chi tiết ủược gia 
cụng, mm. 
Dài 
Rộng 
Cao 
630 
200 
320 
1000 
360 
400 
2000 
400 
500 
Dịch chuyển dọc của bàn mỏy, mm 70 ữ 710 100 ữ 1000 300 ữ 2050 
Dịch chuyển ngang của ủỏ hoặc bàn mỏy, 
mm 
235 400 520 
Tốc ủộ dọc của bàn mỏy, m/ph 5ữ20 
2 ữ 40 
(Vụ cấp) 
3 ữ 30 
(Vụ cấp) 
Bước tiến ngang tự ủộng của ụ ủỏ hoặc 
bàn mỏy, mm/ht bàn. 
0,3 - 4,2 4 - 30 0,75 - 75 
Bước tiến thẳng ủứng của ụ ủỏ, mm/ht 
bàn. 
- 0,005 - 
ðường kớnh ủỏ mài, mm 150 ữ 250 325 ữ 450 360 ữ 500 
Chiều dày của ủỏ mài, mm 25 63 100 
Tốc ủộ ủỏ mài, vg/ph 2740 1460 - 
Tốc ủộ của bàn mỏy, vg/ph - - - 
Cụng suất ủộng cơ ụ ủỏ mài, Kw 2,2 10 30 
Khối lượng mỏy, kg 1.950 7.100 15.000 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 27 
10. MÁY DOA. 
THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY DOA NGANG CỦA LIấN Xễ 
Kiểu mỏy 
ðặc tớnh kỹ thuật 
2615 2620B 2556 
ðường kớnh trục chớnh, mm 80 90 175 
ðộ cụn ủể kẹp dụng cụ Moúc N05 Moúc N0-5 Một N0-100 
Kớch thước bề mặt làm việc của bàn mỏy, 
mm 
800 x 1000 1120 x 1300 4200 x 4600 
Khối lượng lớn nhất của chi tiết ủược gia 
cụng, kg 
1000 2000 
Khụng hạn 
chế 
Khoảng cỏch từ ủường tõm trục chớnh tới 
bề mặt bàn hoặc bệ, mm 
0 ữ 800 0 ữ 1000 600 ữ 2400 
Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn mỏy 
hoặc trục trước, mm 
800 1000 3200 
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn mỏy 
hoặc trục trước, mm 
1000 1090 - 
Dịch chuyển thẳng ủứng lớn nhất của ụ 
trục chớnh, mm 
800 - 1800 
Dịch chuyển dọc lớn nhất của trục chớnh, 
mm 
500 710 1200 
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao hướng 
tõm của mõm cặp, mm 
120 170 
Khụng bàn 
dao 
Số cấp bước tiến dọc trục chớnh, bước tiến 
dọc, ngang của bàn và trụ ủứng, ụ trục 
chớnh. 
Vụ cấp 30 Vụ cấp 
Phạm vi bước tiến trục chớnh, mm/ph 2,2ữ1760 2,2ữ1760 2ữ1500 
Bước tiến của bàn, trụ ủứng và ụ trục 
chớnh sau một vũng của trục chớnh, mm/ph 
1,4ữ1100 1,4ữ1100 1ữ750 
Bước tiến của bàn, trụ ủứng và ụ trục 
chớnh sau một vũng của mõm cặp, mm/ph 
1,4ữ1100 1,4ữ1100 - 
Bước tiến của bàn dao hướng tõm sau một 
vũng của mõm cặp, mm/ph 
0,89 ữ 710 0,89 ữ 710 - 
Số cấp tốc ủộ trục chớnh 20 23 22 
Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 20 ữ 1600 12,5 ữ 2000 7,5 ữ 950 
Phạm vi tốc ủộ mõm cặp, vg/ph 8 ữ 200 8 ữ 200 - 
Cụng suất ủộng cơ chớnh, Kw 9 10 14 
Khối lượng mỏy, kg 7.000 12.500 37.000 
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trỡnh cụng nghệ gia cụng chi tiết 
ThS. Hoàng Văn Quyết – DTE – FME - TNUT 28 
THễNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY DOA TỌA ðỘ CỦA LIấN Xễ 
Kiểu mỏy 
ðặc tớnh kỹ thuật 
2A430 2431 2A450 
ðường kớnh lớn nhất doa ủược, mm 60 120 250 
ðường kớnh lớn nhất khoan ủược, mm 
(với thộp σB = 50 ữ 60 kG/mm
2) 
16 18 40 
Khoảng cỏch từ mỳt trục chớnh tới bàn 
mỏy, mm 
100 ữ 425 120 ữ 500 250 ữ 750 
Khoảng cỏch từ tõm trục chớnh tới thõn 
mỏy, mm 
310 360 710 
Kớch thước bề mặt làm việc của bàn mỏy, 
mm (dài x rộng) 
560 x 280 560 x 320 1100 x 630 
Dịch chuyển lớn nhất của bàn, mm 
Dọc 
Ngang 
400 
250 
400 
250 
1000 
630 
Kớch thước rónh chữ T, mm 
Rộng 
Khoảng cỏch hai rónh 
Kớch thước lắp với ủầu bulụng 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
14A 
85 
10 x 24 
ðộ cụn trong trục chớnh Moúc N02 Moúc N03 Moúc N04 
Kớch thước lớn nhất của ủộ cụn dụng cụ - - Moúc N04 
Dịch chuyển lớn nhất của trục chớnh, mm 150 150 250 
Dịch chuyển thẳng ủứng lớn nhất ụ trục 
chớnh, mm 
175 230 250 
Phạm vi tốc ủộ trục chớnh, vg/ph 145 ữ 2900 75 ữ 3000 50 ữ 2000 
Phạm vi bước tiến trục chớnh, mm/vg 0,025 ữ 0,25 0,02 ữ 0,2 
0,03 ữ 0,16 
(vụ cấp) 
Cụng suất ủộng cơ trục chớnh, Kw 0,8/1,8/2 1,5 2 
Khối lượng mỏy, kg 2330 3500 7300 

File đính kèm:

  • pdftai_lieu_huong_dan_so_bo_thiet_ke_quy_trinh_cong_nghe_gia_co.pdf