Tài liệu Tiếng Nhật sơ cấp 1

Tóm tắt Tài liệu Tiếng Nhật sơ cấp 1: ...i 25 第 だい 9 きゅう 課 か わかります 分かります Hiểu あります Có ( nói về sự sở hữu ) すき「な」 好き「な」 Thích きらい「な」 嫌い「な」 Ghét じょうず「な」 上手「な」 Khéo, giỏi へた「な」 下手「な」 Kém, vụng ひらがな Chữ Hiragana カタカナ Chữ Katakana じ 字 Chữ cái ローマじ ローマ字 Chữ La tinh かんじ 漢字 Chữ Kanji りょうり 料理 Món ăn のみもの 飲み物 Đồ uốn...i 梅田 う め だ Tên 1 thị trấn ở Osaka FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 2 Japanese Language Training Division Từ mới 13 第 だい 1 5 じゅうご 課 か つかいます 使います Dùng, sử dụng すわります 座ります Ngồi [vào ghế] 「椅子 い す に~」 Ngồi vào ghế たちます 立ちます Đứng おきます 置きます Đặt, để つくります 作ります/造ります Làm, chế ... Từ mới 4 第 だい 22課 か きます【Ⅰ】 《着ます、着る、着て》 Mặc [áo sơ mi] 「シャツ/コートを~」 Mặc áo sơ mi はきます【Ⅰ】 《履きます、履く、履いて》 Đi [giày], mặc [quần] 「くつ/くつした/ずぼんを~」 Đi giày かぶります【Ⅰ】 《被ります、被る、被って》 Đội [mũ] 「ぼうしを~」 Đội mũ かけます【Ⅱ】 《掛けます、掛ける、掛けて》 Đeo [kính] 「めがねを~」 Đeo kính もっていきます【Ⅰ】 《持って行きます、...

pdf78 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 189 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Tài liệu Tiếng Nhật sơ cấp 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ねむい 眠い Buồn ngủ 
つよい 強い Mạnh, khỏe 
よわい 弱い Yếu 
ちょうし 調子 Tình trạng, sức khỏe 
ちょうしが いい 調子が いい Sức khỏe tốt 
ちょうしが わるい 調子が 悪い Sức khỏe yếu 
ゴルフ Gôn 
 「~をします」 Chơi gôn 
すもう 相撲 Môn võ Sư mô của Nhật 
パチンコ Trò chơi bắn đạn pachinko 
 「~をします」 Chơi pachinko 
おちゃ お茶 Trà, trà đạo 
 「~を習
なら
います」 Học trà đạo 
いちど 一度 Một lần 
いちども 一度も 
Một lần cũng không (dùng với thể phủ 
định) 
はじめて 初めて Lần đầu tiên 
だんだん Dần dần 
もうすぐ Sắp 
おかげさまで。 Cảm ơn. Nhờ trời. 
かんぱい 乾杯 Cạn ly 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 2 
Japanese Language Training Division Từ mới 
23 
じつは 実は Sự thật là, thật ra là 
ダイエット Việc ăn kiêng 
なんかいも 何回も Nhiều lần 
しかし Tuy nhiên, nhưng (đứng đầu câu) 
むり「な」 無理「な」 Vô lý, không thể 
体に いい Tốt cho sức khỏe 
ケーキ Bánh ngọt 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 2 
Japanese Language Training Division Từ mới 
24 
第
だい
2 0
にじゅっ
課
か
いります 要ります Cần, cần có [từ điển] 
 「辞
じ
書
しょ
が」 Cần từ điển 
しらべます 調べます Nghiên cứu, kiểm tra, điều tra 
でんわします 電話します Gọi điện thoại 
ぼく 僕 
Mình, tớ (từ thay cho “watashi”, đàn ông tự xưng một 
cách tự nhiên trong không khí thân mật với nhau) 
きみ 君 
Cậu (thay cho “anata”, đàn ông gọi bạn một cách tự 
nhiên và thân mật) 
~くん 
Em~, cậu ~ (từ thay cho “san”, dùng chỉ với đàn ông 
trong không khí tự nhiên thân mật) 
うん Ừ (cách nói tự nhiên, thân mật của “hai”) 
ううん Không (cách nói tự nhiên, thân mật của “iie”) 
こっち Đằng này (cách nói tự nhiên, thân mật của “kochira”) 
そっち Đằng đó (cách nói tự nhiên của, thân mật “sochira”) 
あっち Đằng kia (cách nói tự nhiên, thân mật của “achira”) 
どっち 
Đằng nào, phía nào (cách nói tự nhiên, thân mật của 
“dochira”) 
ばしょ 場所 Chỗ, địa điểm 
サラリーマン Nhân viên công ty, cán bộ, người làm công ăn lương 
ことば 言葉 Từ, từ ngữ, từ vựng 
ぶっか 物価 Giá cả, vật giá 
きもの 着物 Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản) 
ビザ Visa, hộ chiếu 
はじめ 初め Đầu tiên, lúc đầu 
おわり 終わり Kết thúc, cuối 
このあいだ この間 Mấy hôm gần đây, mấy hôm trước 
みんなで 皆で Tất cả mọi người 
~けど Nhưng (dạng thông thường của “ga”) 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 2 
Japanese Language Training Division Từ mới 
25 
待
ま
っているよ。 Tớ chờ cậu nhé. Mình sẽ chờ đấy! 
国
くに
へ 帰
かえ
るの? Bạn về nước à? 
どう するの? Bạn thì thế nào? 
どう しようかな。 Mình sẽ thế nào à? 
よかったら Nếu bạn thích, nếu được, nếu ổn 
FPT University 
Japanese Language Training Division 
JAPANESE ELEMENTARY III 
NEW WORDS 
(Lesson 21 – Lesson 30) 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
2 
第
だい
21課
か
おもいます【Ⅰ】 《思います、思う、思って》 Nghĩ, nghĩ rằng, cho rằng 
いいます【Ⅰ】 《言います、言う、言って》 Nói 
やくに たちます【Ⅰ】 
《役に 立ちます、役に立つ、 
 役に立って》 
Có ích, có lợi 
べんり 便利 Tiệ n lợ i 
ふべん「な」 不便「な」 Không tiện, bất tiện 
おなじ 同じ Giống, giống nhau, chung 
けんしゅうりょこう 研修旅行 Chuyến du lịch thực tập 
いけん 意見 Ý kiến 
かいぎ 会議 Cuộ c họ p 
しつもん 質問 Câu hỏ i 
ぎじゅつ 技術 Kỹ thuật 
こうつう 交通 Giao thông 
さいきん 最近 Gần đây 
たぶん Có lẽ 
きっと Chắc chắn 
ほんとうに 本当に 
Thật là, quả thật, đúng 
là 
そんなに 
 Ko đến mức ~ như thế (đi với dạng 
phủ định) 
~に ついて Về 
ほかの~ 他の~ ~ khác 
けれども Nhưng mà 
「日本
に ほ ん
は」技術
ぎじゅつ
が 進
すす
んでいます。 
[Nhật Bản] tiên tiến về kỹ thuật. 
 [Ở Nhật Bản] kỹ thuật phát triển (cao) 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
3 
Từ vựng tham khảo 
かちます【Ⅰ】 《勝ちます、勝つ、勝って》 Thắng, chiến thắng 
たります【Ⅱ】 《足ります、足りる、足りて》 Đủ, đầy đủ 
まけます【Ⅱ】 《負けます、負ける、負けて》 Thua, thất bại 
しつもん 質問《します、する、して》 Câu hỏi, hỏi 
むだ「な」 無駄「な」 Phí, lãng phí 
すごい 
Tuyệt vời, khủng khiếp, kỳ 
diệu 
しゅしょう 首相 Thủ tướng 
だいとうりょう 大統領 Tổng thống 
せいじ 政治 Chính trị 
ニュース Bản tin, tin tức 
スピーチ 「~をします」 Bài phát biểu, bài nói chuyện 
しあい 試合 Trận đấu, trò chơi 
アルバイト 「~をします」 Làm thêm, làm partime 
「お」はなし 「お」話「~をします」 Câu chuyện 
ユーモア Sự hài hước, hóm hỉnh 
デザイン Mẫu thiết kế 
ラッシュ(アワー) Giờ cao điểm 
しかた がありません。 Ko còn cách nào khác. 
~でも 飲
の
みませんか。 Bạn có uống không? 
ぜひ見
み
ないと。 Nhất định tôi phải xem 
もちろん Đương nhiên, dĩ nhiên 
カンガルー Con kangaroo 
キャプテン・クック Thuyền trưởng James Cook 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
4 
第
だい
22課
か
きます【Ⅰ】 《着ます、着る、着て》 Mặc [áo sơ mi] 
 「シャツ/コートを~」 Mặc áo sơ mi 
はきます【Ⅰ】 《履きます、履く、履いて》 Đi [giày], mặc [quần] 
 「くつ/くつした/ずぼんを~」 Đi giày 
かぶります【Ⅰ】 《被ります、被る、被って》 Đội [mũ] 
 「ぼうしを~」 Đội mũ 
かけます【Ⅱ】 《掛けます、掛ける、掛けて》 Đeo [kính] 
 「めがねを~」 Đeo kính 
もっていきます【Ⅰ】 
《持って行きます、持って行く、 
持って行って》 
Mang đi 
もってきます【III】 
《持って来ます、持って来る、 
持って来て》 
Mang đêń 
ぶひん 部品 Phụ tùng, linh kiện 
ふく 服 Áo, quần áo 
ぼうし 帽子 Mũ 
めがね 眼鏡 Kính 
ヘルメット Mũ bảo hiểm, mũ an toàn 
コート Áp choàng ngoài, áo măng tô 
スーツ Bộ com lê 
セーター Áo len 
メーカー Nhà sản xuất 
やくそく 約束 Lời hứa, hẹn 
また 今度
こ ん ど
 お願
ねが
いします。 Xin để lần khác (cách từ chối gián tiếp) 
お先
さき
に 失礼
しつれい
します Xin phép tôi về trước (dùng khi về sớm hơn người khác) 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
5 
お疲
つか
れさまでした。 
Cảm ơn nhé. Anh về nhé. (dùng khi người khác làm việc 
cho mình xong. Hoặc khi người cùng làm trong cơ quan 
về sớm hơn mình thì nói câu này để chào.) 
Từ vựng tham khảo 
うまれます【Ⅱ】 《生まれます、生まれる、生まれて》 Được sinh ra 
やちん 家賃 Tiền thuê nhà 
アパート Chung cư 
わしつ 和室 Phòng kiểu nhật 
おしいれ 押し入れ Tủ đựng quần áo kiểu Nhật 
ふとん 布団 Chăn 
ダイニングキッチン Nhà bếp kiêm phòng ăn 
パリ Paris 
ばんりのちょうじょう 万里の長城 Vạn lý trường thành 
レジャー白書
はくしょ
 Sách trắng giải trí 
うーん Để tôi xem đã. 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
6 
第
だい
23課
か
ききます【Ⅰ】 《聞きます、聞く、聞いて》 Hỏi 
 「先生に~」 Hỏi thầy cô giáo 
おします【Ⅰ】 《押します、押す、押して》 Đẩy, ép, ấn 
 まわします【Ⅰ】 《回します、回す、回して》 Quay, vặn, xoay 
うごきます【Ⅰ】 《動きます、動く、動いて》 Chạy, vận hành 
  きかいが~」 [Máy] chạy, vận hành 
とまります【Ⅰ】 《止まります、止まる、止まって》 Ngừng, dừng lại 
 「きかいが~」 [Máy] ngừng, dừng lại 
でます【Ⅱ】 《出ます、出る、出て》 Ra, chạy ra 
 「きっぷが~」 「切符が~」 Vé ra 
こまります【Ⅰ】 《困ります、困る、困って》 
Thắc mắc, không ổn, 
phiền, khó khăn 
がんばります【Ⅰ】 《頑張ります、頑張る、頑張って》 Gắng sức, cố gắng 
わたります【Ⅰ】 《渡ります、渡る、渡って》 Sang, qua 
 「みちを~」 「道を~」 Sang, qua [đường] 
まがります【Ⅰ】 《曲がります、曲がる、曲がって》 Rẽ, quẹo 
 「みぎへ~」 「右へ~」 Rẽ, quẹo phải 
ちょうせつ 調節(します、する、して)【Ⅲ】 Điều chỉnh 
かなしい 悲しい Buồn, đau khổ 
うれしい 嬉しい Sướng, vui sướng 
さびしい 寂しい Lẻ loi, cô đơn, buồn 
ねむい 眠い Buồn ngủ 
いみ 意味 Nghĩa, ý nghĩa 
「せんえん」さつ 「千円」札 Tờ một nghìn Yên 
おつり Tiền thừa 
こまかいおかね 細かいお金 Tiền lẻ 
ボタン Nút, cúc, khuy 
しんごう 信号 Đèn giao thông 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
7 
みち 道 Đường 
はし 橋 Cầu 
まっすぐ Thẳ ng 
よく Thường, hay 
こまったな 困ったな。 Chết rồi! Gay quá! 
なににつかいますか。 何に使いますか。 Dùng (cái này) để làm gì? 
Từ vựng tham khảo 
ひきます【Ⅰ】 《引きます、引く、引いて》 Kéo, lôi 
ひっこし 
引越し(します、する、して)
【Ⅲ】 
Chuyển đi, chuyển nhà 
こしょう 
故障(します、する、して)
【Ⅲ】 
Hỏng hóc, trục trặc 
サイズ Cỡ, kích cỡ 
つまみ Quả đấm cửa 
こうさてん 交差点 Ngã tư 
かど 角 Góc, góc đường 
ちゅうしゃじょう 駐車場 Điểm đỗ xe, bãi đỗ xe 
~め ~目 Thứ ~ (thứ tự) 
「お」しょうがつ 「お」正月 Năm mới, ngày đầu năm 
たてもの 建物 Tòa nhà 
がいこくじんとうろくしょう 外国人登録証 Thẻ đăng ký người nước ngoài 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
8 
第
だい
24課
か
おくります【Ⅰ】 《送ります、送る、送って》 Tiễn 
 「人を~」 Tiễn người 
しらべます【Ⅱ】 《調べます、調べる、調べて》 Xem xét, điều tra 
くれます【Ⅱ】 《くれます、くれる、くれて》 Cho, biêú(cho miǹh) 
コピーします【III】 コピー《します、する、して》 Sao chụ p, photo 
つれていきます【Ⅰ】 
《連れて行きます、連れて行く、 
 連れて行って》 
Đưa (ai) đi, dẫn đi 
つれてきます【Ⅰ】 
《連れてきます、連れて来る、 
 連れてきて》 
Đưa (ai) đến, dẫn đến 
せつめいします【III】 説明《します、する、して》 Thuyết minh, giải thích 
あんない 案内《します、する、して》 Hướng dẫn, dẫn đường 
しょうかい 紹介《します、する、して》 Giới thiệu 
にんぎょう 人形 Búp bê 
めいし 名詞 Danh thiêṕ 
とうきょうタワー 東京タワー Tháp Tokyo 
おおさかじょう 大阪城 Thành Osaka 
じぶんで 自分で Tự mình 
このあいだ この間 Mâý hôm trước, vừa qua 
ほんとうですか 本当ですか Thậ t sao? 
がんばって下さい 頑張ってください Cố gắng lên 
Từ vựng tham khảo 
いれます【Ⅱ】 《入れます、入れる、入れて》 Pha chế, làm 
  「コーヒー/おちゃを~」 Pha cà phê / Pha trà 
ぜんぶ 全部 Tất cả, toàn bộ 
じゅんび 準備 Sự chuẩn bị (danh từ) 
ほかに 他に Bên cạnh đó, ngoài ra 
「お」べんとう 「お」弁当 Cơm hộp 
ははのひ 母の日 Ngày của mẹ 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
9 
第
だい
25課
か
かんがえます【Ⅱ】 《考えます、考える、考えて》 Suy nghĩ 
つづけます【Ⅱ】 《続けます、続ける、続けて》 Tiếp, tiếp tục 
やめます【Ⅱ】 《止めます、止める、止めて》 Thôi, bỏ, từ bỏ 
 「べんきょうを~」 Bỏ học, thôi học 
いれます【Ⅱ】 《入れます、入れる、入れて》 Bật, ấn 
 「スイッチを~」 Bật công tắc 
きります【Ⅰ】 《切ります、切る、切って》 Tắt, ngắt 
 「スイッチを~」 Tắt công tắc 
かたづけます【Ⅱ】 
《片付けます、片付ける、 
 片付けて》 
Dọn dẹp, sắp xếp 
なおします【Ⅰ】 《直します、直す、直して》 Sửa, sửa chữa 
 「まちがいを~」 「間違いを~」 Sửa sai, chữa lỗi 
まちがい 間違い Nhầm, sai, sai lầm 
どうぐ 道具 Dụng cụ, công cụ 
いっぱんけんしゅう 一般研修 Tu nghiệp tổng quát 
せかい 世界 Thế giới 
こまったこと 困ったこと Chuyện phiền toái, sự phiền phức 
ピクニック Picnic 
もし 「~たら」 Nếu (~ thì) 
いくら 「~ても」 Cho dù (~ đến mấy đi chăng nữa) 
いつでも Bất cứ lúc nào 
「いろいろ」おせわに なりました。 
Xin cảm ơn ông về tất cả những gì ông 
đã giúp tôi (lời tỏ lòng biết ơn đối với 
người đã giúp đỡ mình) 
どうぞ お元気で。 
Chúc (anh) lên đường mạnh khỏe 
(dùng khi chia tay và có thể không gặp 
trong một thời gian dài.) 
また 会いましょう。 Hẹn gặp lại. 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
10 
Từ vựng tham khảo 
つきます【Ⅰ】 《着きます、着く、着いて》 Đến nơi 
 「えきに~」 「駅に~」 Đến ga 
とります【Ⅰ】 《取ります、取る、取って》 Có tuổi 
 「としを~」 「年を~」 Già, có tuổi 
てんきん 転勤(します、する、して) Sự thuyên chuyển, chuyển công tác 
いなか 田舎 Quê, nông thôn 
たいしかん 大使館 Đại sứ quán 
グループ Nhóm, tổ 
チャンス Cơ hội 
おく 億 Trăm triệu 
いっぱい のみましょう。 Hãy cùng uống một chén nào. 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
11 
第
だい
26課
か
おくれます【Ⅱ】 《遅れます、遅れる、遅れて》 Muộn, chậm 
 「時間・かいぎに~」 Muộn giờ 
まにあいます【Ⅰ】 《間に合います、間に合う、間に合って》 Đúng giờ, kịp 
 「時間・かいぎに~」 
やります【Ⅰ】 Làm, chơi, tổ chức 
みます【II】 Xem xet́ 
つきます【Ⅰ】 《つきます、つく、ついて》 Bật, được bật 
「電気・エアコンが~」 Đèn sáng / Máy điều hòa chạy 
きえます【Ⅱ】 《消えます、消える、消えて》 Tắt, dập 
「電気・エアコンが~」 Đèn tắt / Máy điều hòa tắt 
あきます【Ⅰ】 《開きます、開く、開いて》 Mở, được mở 
「ドアが~」 Cửa mở 
しまります【Ⅰ】 《閉まります、閉まる、閉まって》 Đóng, bị đóng 
「ドアが~」 Cửa đóng 
れんらく 連絡《します、する、して》【Ⅲ】 Liên lạc 
「会社・友だちに~」 Liên lạc với công ty / bạn bè 
つごうが いい 都合がいい Thuận tiện 
つごうが わるい 都合が悪い Không thuận tiện 
おかしい Kỳ lạ, buồn cười 
つまらない Chán, buồn tẻ 
こわい 怖い Đáng sợ 
ちょうし 調子 Tình trạng 
りょう 寮 Ký túc xá 
かんりにん 管理人 Người quản lý 
ゆうしょく 夕食 Bữa tối 
「お」ふろ 風呂 Bồn tắm kiể u Nhậ t 
「お」ゆ 湯 Nước nóng 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
12 
ガス Ga, khí đốt 
せんたくき 洗濯機 Máy giặt 
~き ~機 Máy~ 
かた 方 Cách~ 
こんな~(DT) Như thế này 
そんな~(DT) Như thế đó 
あんな~(DT) Như thế kia 
こうやって Làm như thế này 
さきに 先に (Làm, đi) trước 
おせわになります お世話になります Mong nhậ n đượ c sự quan tâm, 
giúp đỡ 
こちらこそ Tôi cũng vậ y(Trả lời cho câu ) 
Từ vựng tham khảo 
さがします【Ⅰ】 《探します、探す、探して》 Tìm kiếm 
もうしこみます【Ⅰ】 
《申し込みます、申し込む、申し込ん
で》 
Đăng kí 
さんか 参加《します、する、して》【Ⅲ】 Tham gia 
「パーティーに~」 Tham gia bữa tiệc 
きぶんが いい 気分がいい Dễ chịu 
きぶんが わるい 気分が悪い Khó chịu 
しんぶんしゃ 新聞社 Tòa soạn báo 
じゅうどう 柔道 Võ judo, Nhu đạo 
うんどうかい 運動会 Thế vận hội, đại hội thể 
thao 
ボランティア Tình nguyện 
~べん Tiếng vùng~ 
こんど 今度 Lần tới 
ずいぶん Khá là 
ちょくせつ 直接 Trực tiếp 
いつでも Lúc nào cũng 
どこでも Ở đâu cũng 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
13 
だれでも Ai cũng 
なんでも 何でも Cái gì cũng 
*NHK 日本放送局
にほんほうそうきょく
 Kênh truyền hình Nhật Bản 
*こどものひ 子供の日(5月5日) Ngày của trẻ em 
ごみ Rác 
げつ・すい・きん 月・水・金 Thứ 2, 4, 6 
おきば 置き場 Nơi đặt, nơi để 
よこ 横 Ngang, cạnh ngang 
びん 瓶 Cái bình 
かん 缶 Vỏ hộp 
「お」ゆ お湯 Nước nóng 
ガス Ga 
~会社
がいしゃ
 Công ty 
でんしメール 電子メール Thư điện tử 
うちゅう 宇宙 Vũ trụ 
うちゅうせん 宇宙船 Tàu vũ trụ 
うちゅうひこうし 宇宙飛行士 Nhà du hành vũ trụ 
べつの 別の Riêng biệt, khác biệt 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
14 
第
だい
27課
か
うちます【Ⅰ】 《打ちます、打つ、打って》 Đánh 
みえます【Ⅱ】 《見えます、見える、見えて》 (có thể) nhìn thấy 
 「やま/うみが~」 Có thể nhìn thấy núi/biển 
きこえます【Ⅱ】 《聞こえます、聞こえる、聞こえて》 (có thể) nghe thấy 
 「おと/おんがくが~」 
Có thể nghe thấy tiếng động/âm 
nhạc 
できます【Ⅱ】 Hoàn thành, làm xong 
 「くうこう/こうじょうが~」 Hoàn thành sân bay/nhà máy 
つきます 着きます Tới (Nhậ t) 
 「日本に~」 
そうさ 操作(します、する、して)【Ⅲ】 Thao tác, điều khiển 
こえ 声 Giọng, giọng nói 
かわ 川 Sông 
 うみ 海 Biể n 
 じ 字 Chữ 
 ゆうがた 夕方 Chiều qua 
 ゆうべ 夕べ Tối qua 
 ウイスキー Rượ u uyt́ ki 
クリーニング Cửa hàng giặt là 
カーテン Rèm cửa 
~め Thứ~ 
むこう Phía bên kia 
そば Bên cạnh 
~がわ ~側 Bên, phía, hướng 
かど 角 Góc 
じょうずに 上手に Giỏi 
なかなか 
Mãi mà không(Dùng thể phủ 
đị nh) 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
15 
はっきり Rõ ràng 
どこでも Nơi nào cũng 
~しか Chỉ (đi với dạng phủ định) 
  日本語しかわかりません (Tôi) chỉ biết tiếng Nhật 
Từ vựng tham khảo 
かいます【Ⅰ】 《飼います、飼う、飼って》 Nuôi 
はしります【Ⅰ】 《走ります、走る、走って》 Chạy 
 「道を~」 Chạy trên đường 
とります【Ⅰ】 《取ります、取る、取って》 Lấy 
 「休み/きょかを~」 Xin nghỉ/phép 
ひらきます【Ⅰ】 《開きます、開く、開いて》 Mở, khai trương 
 「コースを~」 Mở khóa học 
とびます【Ⅱ】 《飛びます、飛ぶ、飛んで》 Bay 
たてます【Ⅱ】 《建てます、建てる、建てて》 Xây, xây dựng 
つけます【Ⅱ】 《付けます、付ける、付けて》 Gắn, bật 
ペット Con vật cưng 
なみ 波 Sóng, sóng biển 
けしき 景色 Cảnh, phong cảnh 
ひるま 昼間 Ban ngày 
むかし 昔 Ngày xưa, ngày trước 
どうぐ 道具 Dụng cụ, đạo cụ 
じどうはんばいき 自動販売機 Máy bán hàng tự động 
つうしんはんばい 通信販売 Mua bán qua mạng 
だいどころ 台所 Nhà bếp 
マンション Chung cư 
パーティールーム Phòng tổ chức tiệc 
~ご ~後 Sau~ 
  20年後 にじゅうねんご 20 năm sau 
ほとんど Hầu như, gần như 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
16 
*かんさいくうこう 関西空港 Sân bay Kansai 
*あきはばら 秋葉原 Tên khu phố ở Tokyo 
*いず 伊豆 Tên địa danh 
にちようだいく 日曜大工 Làm đồ mộc vào ngày chủ nhật 
ほんだな 本棚 Giá sách 
ゆめ 夢 Giấc mơ 
すばらしい Tuyệt vời, xuất sắc 
ふしぎ「な」 不思議 Thần kì, bí ẩn 
じゆうに 自由に Tự do, tùy ý 
まんが 漫画 Chuyện tranh 
しゅじんこう 主人公 Nhân vật chính 
かたち 形 Hình dạng 
たとえば 例えば Ví dụ như là 
そら 空 Bầu trời 
じぶん 自分 Tự mình 
しょうらい 将来 Tương lai 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
17 
第
だい
28課
か
えらびます【Ⅰ】 《選びます、選ぶ、選んで》 Lựa chọn 
とります【Ⅰ】 《取ります、取る、取って》 Ghi 
 「メモを~」 Ghi chép  メモする 
たのみます【Ⅰ】 《頼みます、頼む、頼んで》 Nhờ vả 
さきます【Ⅰ】 《咲きます、咲く、咲いて》 Nở 
 「花が~」 Hoa nở 
まじめ「な」 真面目「な」 Nghiêm chỉnh, ngoan ngoãn 
やさしい 優しい Tốt bụng, hiền lành 
うまい Ngọt, giỏi 
まずい Chán, dở, kém 
かたい 硬い Cứng,cứng rắn 
やわらかい 柔らかい Mềm, mềm dẻo 
かわいい Đáng yêu 
つよい 強い Mạnh 
よわい 弱い Yêú 
かれ 彼 Anh âý 
かのじょ 彼女 Cô âý 
あじ 味 Vị 
におい Mùi 
いろ 色 Màu sắc 
かたち Hình thức 
デザイン Thiêt́ kê ́
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
18 
けいけん 経験 Kinh nghiệm 
しなもの 品物 Hàng hóa 
ねだん 値段 Giá cả 
メモ Ghi nhớ, note 
ドラマ Phim truyền hình 
マニュアル Sách chỉ dẫn 
ばんぐみ 番組 Chương trình 
「お」べんとう Cơm hộ p 
きっさてん 喫茶店 Quán cà phê 
メニュー Thự c đơn 
ひ 日 Ngày 
かぜ 風 Gió 
ニュース Tin tức 
それに Hơn nữa 
それで Vì thế, và 
やっと Cuối cùng thì  (sau rất nhiều khó khăn) 
ずいぶん Khá là( Dùng khi ngạc nhiên) 
Từ vựng tham khảo 
うれます【Ⅱ】 《売れます、売れる、売れて》 Bán chạy, bán tốt 
 「パン・でんわが~」 Bánh mỳ bán chạy 
おどります【Ⅰ】 《踊ります、踊る、踊って》 Múa, nhảy múa 
かみます【Ⅰ】 《噛みます、噛む、噛んで》 Cắn, nhai 
ちがいます【Ⅰ】 《違います、違う、違って》 Khác, không đúng 
かよいます【Ⅰ】 《通います、通う、通って》 Đi lại, đi (đi học, đi làm) 
 「大学・会社に~」 Đi học đại học / Đi làm 
おしゃべり おしゃべり《します、する、して》【Ⅲ】 Nói chuyện, tán gẫu 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
19 
ねっしん「な」 熱心「な」 Nhiệt tình 
えらい 偉い Vĩ đại 
ちょうどいい 
Vừa văn, vừa đủ, vừa khít, vừa 
xinh 
しゅうかん 習慣 Thói quen, phong tục, tập quán 
ちから 力 Lực, sức mạnh 
きゅうりょう 給料 Lương 
ガム Kẹo cao su 
ボーナス Tiền thưởng 
しょうせつ 小説 Tiểu thuyết 
しょうせつか 小説家 Nhà viết tiểu thuyết 
かしゅ 歌手 Ca sỹ 
むすこ 息子 Con trai(của mình) 
むすこさん 息子さん Con trai(người khác) 
むすめ 娘 Con gái(của mình) 
むすめさん 娘さん Con gái(người khác) 
しばらく Lâu lâu, một lúc 
たいてい Thường thường 
「ちょっと」お願
ねが
いがあるんですが Tôi có việc muốn nhờ anh một chút 
ホームステイ Ở trọ cùng nhà chủ 
おしらせ お知らせ Thông báo 
ひにち 日にち Ngày tháng 
たいいくかん 体育館 Phòng tập thể dục 
むりょう 無料 Miễn phí 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
20 
第
だい
29課
か
こみます【Ⅰ】 《込みます、込む、込んで》 Đông, đông đúc 
 「道/電車が~」 Đường / Xe đông 
すきます【Ⅰ】 《すきます、すく、すいて》 Vắng, vắng vẻ 
 「道/電車が~」 Đường / Xe vắng 
こわれます【Ⅱ】 《壊れます、壊れる、壊れて》 Hỏng, bị hỏng, hỏng hóc 
 「いす・コンピューターが~」 Ghế / Mãy tính bị hỏng 
われます【Ⅱ】 《割れます、割れる、割れて》 Vỡ, bị vỡ 
 「コップ・グラスが~」 Cốc / Kính bị vỡ 
おれます【Ⅱ】 《折れます、折れる、折れて》 Gãy, bị gãy 
 「木/ほねが~」 Cây / Xương bị gãy 
やぶれます【Ⅱ】 《破れます、破れる、破れて》 Rách, bị rách 
 「かみ・ふくが~」 Giấy / Quần áo bị rách 
きれます【Ⅱ】 
 「ひもが~」 
《切れます、切れる、切れて》 Đứt 
[Dây đứt] 
よごれます【Ⅱ】 《汚れます、汚れる、汚れて》 Bẩn, bị bẩn 
「ふく・ぼうしが~」 Quần áo / Mũ bị bẩn 
かかります【Ⅰ】 
 「かぎが~」 
《掛かります、掛かる、掛かって》 Bị khóa 
(Cửa) bị khóa 
まちがえます【Ⅱ】 《間違えます、間違える、間違えて》 Nhầm, nhầm lẫn 
おとします【Ⅰ】 《落とします、落とす、落として》 Rơi, đánh rơi, làm rơi, làm mất 
ひろいます【Ⅰ】 《拾います、拾う、拾って》 Nhặt, nhặt được 
「お」さら 皿 Đĩa, cái đĩa 
「お」ちゃわん Bát, cái bát 
コップ Cốc, cái cốc 
ガラス Kính 
ふくろ 袋 Cái túi, túi đựng 
てぶくろ 手袋 Găng tay 
ひも 紐 Dây, sợi dây 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
21 
さいふ 財布 Ví 
ズボン Quần, quần dài 
ポケット Túi (Áo, quần) 
くつした 靴下 Tất 
ていき 定期 Định kì / Vé tháng 
てちょう 手帳 Sổ tay 
しょるい 書類 Giấy tờ 
いまの電車
でんしゃ
 Chuyến tàu vừa rồi 
わすれもの 忘れ物 Đồ bỏ quên 
あみだな 網棚 Giá để đồ trên tàu xe 
このくらい Cỡ như thế này 
~りょうめ Toa xe thứ 
「ああ、」よかった。 [Ôi] tốt quá! 
かまいません Không sao đâu 
ほんとうだ Đúng vậ y 
Từ vựng tham khảo 
はずれます【Ⅱ】 
 「ボタンが~」 
《外れます、外れる、外れて》 
Tuột, bị trệch, bị lệch 
[ Khuy tuột] 
つきます 【Ⅰ】 《付きます、付く、付いて》 Có, có gắn, được gắn, 
 「ポケットが~」 Được gắn túi 
とまる【Ⅰ】 《止まります、止まる、止まって》 Dừng, ngưng 
「エレベーターが~」 Thang máy dừng 
たおれます【Ⅱ】 《倒れます、倒れる、倒れて》 Ngã, đổ, đổ bệnh 
さす【Ⅰ】 《指します、指す、指して》 Chỉ, chỉ định 
このへん この辺 Vùng này, quanh đây 
じしん 地震 Động đất 
かべ 壁 Tường, bức tường 
はり 針 Cái kim 
おさきにどうぞ お先にどうぞ Xin mời dùng, đi ~ trước 
おぼえていません 覚えていません Tôi không nhớ 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
22 
第
だい
30課
か
はります【Ⅰ】 《貼ります、貼る、貼って》 Dán 
かけます【Ⅱ】 《掛けます、掛ける、掛けて》 Treo 
ならべます【Ⅱ】 《並べます、並べる、並べて》 Bày biện, sắp xếp, xếp hàng 
しまいます【Ⅰ】 《しまう、しまって》 Cất 
のせます【Ⅱ】 《乗せます、乗せる、乗せて》 Chất lên 
おろします【Ⅰ】 《降ろします、降ろす、降ろして》 Đem xuống, dỡ xuống 
ふきます【Ⅰ】 《拭きます、拭く、拭いて》 Lau, lau chùi 
そのままにします 《する、して》【Ⅲ】 Để, giữ nguyên như thế 
じゅんびします 《する、して》【Ⅲ】 Chuẩ n bị 
かべ 壁 Tường 
たな 棚 Giá, kệ saćh 
ひきだし 引き出し Ngăn keó 
テーブル Bàn tròn 
カレンダー Lịch 
ポスター Áp phích 
れいぞうこ 冷蔵庫 Tủ lạnh 
ハンガー Móc áo, treo quần áo 
そうこ 倉庫 Kho, nhà kho 
だい 台 Kệ, bệ, giá 
こうぐ 工具 Công cụ 
ドリル Cái khoan, máy khoan 
ハンマー Cái búa 
さぎょう 作業 Thao tác 
もとのところ 元の所 Chỗ cũ 
まわり 周り Xung quanh 
まんなか 真ん中 Chính giữa 
しりょう 資料 Tài liệu 
まだ Còn, chưa(Đi với thể phủ đị nh) 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
23 
きれいに Làm sạch sẽ 
ちゃんと Ngay ngắn, cẩn thận 
ごくろうさま「でした」 ご苦労様「でした」 
Cảm ơn anh đã vất vả 
(Người bề trên nói với người dưới) 
Từ vựng tham khảo 
かざります【Ⅰ】 《飾ります、飾る、飾って》 Trang trí 
うえます【Ⅱ】 《植えます、植える、植えて》 Trồng 
もどします【Ⅰ】 《戻します、戻す、戻して》 Để lại, trả lại 
まとめます【Ⅱ】 《まとめる、まとめて》 Thu gom lại, tóm tắt 
かたづけます 《片付けます、片付ける、片付けて》 Dọn dẹp, cất dọn 
きめます【Ⅱ】 《決めます、決める、決めて》 Quyết định 
しらせます【Ⅱ】 《知らせます、知らせる、知らせて》 Thông báo 
そうだん 相談《します、する、して》【Ⅲ】 Trao đổi, bàn bạc, thảo luận 
よしゅう 予習《します、する、して》【Ⅲ】 Chuẩn bị bài, học trước 
ふくしゅう 復習《します、する、して》【Ⅲ】 Ôn tập 
おこさん お子さん Con (người khác) 
じゅぎょう 授業 Giờ học 
よてい 予定 Dự định 
 よていひょう 予定表 Bảng lịch trình, thời gian biểu 
あんないしょ 案内書 Sách hướng dẫn 
ミーティング Buổi họp 
ごみばこ ごみ箱 Thùng rác 
にんぎょう 人形 Búp bê 
かびん 花瓶 Lọ hoa 
かがみ 鏡 Gương, tấm gương 
げんかん 玄関 Bậc thềm, hiên nhà 
ろうか 廊下 Hành lang 
いけ 池 Ao 
こうばん 交番 Đồn công an 
すみ 隅 Góc (phòng, nhà) 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 3 
Japanese Language Training Division Từ mới 
24 
~ほど Khoảng (về lượng) 
きぼう 希望 Nguyện vọng 
  なにかご希
き
望
ぼう
がありますか Anh có nguyện vọng gì không? 
まるい 丸い Tròn 
うれしい 嬉しい Vui, sướng 
いや「な」 嫌 Ghét, sợ 
ある~ Có/ Một 
ちきゅう 地球 Trái đất 
すると Thế rồi, thế là 

File đính kèm:

  • pdftai_lieu_tieng_nhat_so_cap_1.pdf
Ebook liên quan