Tài liệu Tiếng Nhật sơ cấp 1 (Phần 2)

Tóm tắt Tài liệu Tiếng Nhật sơ cấp 1 (Phần 2): ... ふとります 《太ります、太る、太って》 Béo やせます 《痩せます、痩せる、痩せて》 Gầy すぎます 《過ぎます、過ぎる、過ぎて》 Quá, vượt quá 「7時 じ を~」 Quá 7 giờ かたい 硬い Cứng やわらかい 軟らかい Mềm でんし 電子 Điện tử けいたい~ 携帯~ Mang theo, xách theo けんこう 健康 Sức khỏe けんどう 剣道 Kiếm đạo できるだけ Cồ gắng hết sức このごろ Thời gian gần đây, dạo này ~ずつ Từn...ộng てに いれます 《手に入れます、入れる、入れて》 Có trong tay うわさします 《うわかす、うわかして》 Bàn tán, bàn luận FPT University Japanese Language Training Division JAPANESE ELEMENTARY V NEW WORDS (Lesson 41 – Lesson 50) FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 2 第 だい 41課...が~」 「地震が~」 にげます【Ⅱ】 《逃げます、逃げる、逃げて》 Chạy trốn はじまります【I】 《始まります、始まる、始まって》 Băƴt đâƳu 「かいぎが~」 「会議が~」 Băƴt đâƳu cuôƲ c hoƲ p すぎます【Ⅱ】 《過ぎます、過ぎる、過ぎて》 Trôi qua (thơƳ i gian), đi qua まよいます【I】 《迷います、迷う、迷って》 Lạc (đươƳng) 「みちに~」 「道に~」 はいります【Ⅰ】 《入ります、入る、入って》 Có (vêƴt nưƴt) 「ひびが ~」 あか 赤 Ma...

pdf54 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 108 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Tài liệu Tiếng Nhật sơ cấp 1 (Phần 2), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
-ぼん) ~本  cây, chai, cái (đếm vật có chiều dài) 
~はい(-ぱい、-ばい) ~杯  cốc, chén, bát (đếm vật chứa chất lỏng) 
キロ Kg, km 
グラム Gr 
センチ Cm 
ミリ mm 
きぼう 希望 Nguyện vọng 
かんけい 関係 Quan hệ; liên quan 
はんばいてん 販売店 Tiệm bán hàng 
ニーズ Nhu cầu 
FPT University 
Japanese Language Training Division Từ mới 
29 
「お」きゃく「さん」 (Quý) khách 
ぴったり Vừa khít 
さあ Ừm (ý nói để xem sao) 
しかし Nhưng mà 
TỪ THAM KHẢO 
はかります 《測ります,測る、測って》 Cân, đo 
たしかめます 《確かめます、確かめる、確かめて》 Xác nhận 
しゅっぱつします 《出発します、~する、~して》 Xuất phát 
とうちゃくします 《到着します、~する、~して》 Đến nơi 
よいます 《酔います、酔う、酔って》 Say 
きけん「な」 危険「な」 Nguy hiểm 
ぼうねんかい 忘年会 Tiệc cuối năm, ăn tất niên 
しんねんかい 新年会 Tiệc đầu năm mới 
にじかい 二次会 Tiệc nhỏ tổ chức sau tiệc lớn 
たいかい 大会 Đại hội 
マラソン Ma ra tông 
コンテスト Cuộc thi 
おもて 表 Mặt trước 
うら 裏 Mặt sau 
もうしこみ 申し込み đơn 
ズボン Quần 
「-」びん 便 Chuyến bay số ~ 
-ごう 号 Tàu số ~ 
どうでしょうか。 Thế nào ạh? 
せいせき 成績 Thành tích 
ところで Còn chuyện khác nữa 
ようす 様子 Tình hình 
じけん 事件 Sự kiện 
オートバイ Xe máy 
FPT University 
Japanese Language Training Division Từ mới 
30 
ばくだん 爆弾 bom 
つみます 積みます、積む、積んで Chứa, chất 
うんてんしゅ 運転手 Người lái xe 
はなれた 離れた Cách xa 
きゅうに 急に Đột nhiên 
はんにん 犯人 Phạm nhân 
うごかします 《動かします、動かす、動かして》 Chuyển động 
てに いれます 《手に入れます、入れる、入れて》 Có trong tay 
うわさします 《うわかす、うわかして》 Bàn tán, bàn luận 
 FPT University 
Japanese Language Training Division 
JAPANESE ELEMENTARY V 
NEW WORDS 
(Lesson 41 – Lesson 50) 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
2 
第
だい
41課
か
いただきます【Ⅰ】 《頂きます、頂く、頂いて》 NhâƲ n (kính ngữ của もらう) 
くださいます【Ⅰ】 《下さいます、下さる、下さって》 Cho (kính ngữ của くれる) 
やります【Ⅰ】 《やる、やって》 
Cho (dùng với người ít tuổi 
hoăƲ c đôƲ ng vâƲ t) 
しょうたいします【III】 招待《します、する、して》 MơƳi 
しんせつにします【III】 親切に《します、する、して》 Đối xưƱ tưƱ têƴ, nhiêƲ t ti Ƴnh 
ていねい「な」 丁寧 Lịch sự, lê ̃pheƴp, đaƳng hoaƳng 
めずらしい 珍しい Hiêƴm, lạ 
むすこ 息子 Con trai (của mình) 
むすめ 娘 Con gaƴi (của mình) 
 むすこさん 息子さん Con trai (anh, chị) 
むすめさん 娘さん Con gái (anh, chị) 
おこさん お子さん Con (nói chung của ngươƳ i khaƴc) 
おもちゃ 玩具 Đồ chơi 
テレホンカード Thẻ điện thoại 
ホームステイ Sôƴng chung vơƴi gia đi Ƴnh ngươƳ i nước ngoài 
「お」れい 「お」礼 SưƲ caƱ m taƲ , cảm ơn 
おどり 踊り Điệu múa, điệu nhảy 
「お」てら 「お」寺 Chùa 
~か~ ~ hay ~ 
Từ vựng tham khảo: 
とりかえます【II】 《取り替えます、取り替える、取り替えて》 Đổi, thay 
もうしわけありません 《申し訳ありません》 Tôi xin lôĩ 
あずかります【I】 《預かります、預かる、預かって》 Giữ 
たすかります【I】 《助かります、助かる、助かって》 Được giúp 
たすけます 【II】 《助けます、助ける、助けて》 Cưƴu, giúp 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
3 
くらします 【I】 《暮らします、暮らす、暮らして》 Sinh sôƴng 
いじめます 【II】 《苛めます、苛める、苛めて》 Băƴt naƲ t 
かわいい 可愛い Đaƴng yêu, dê ̃thương 
おとしだま お年玉 TiêƳn mưƳ ng tuôƱ i 
「お」みまい 「お」見舞い Thăm (ngươƳ i ôƴm, người bệnh) 
きょうみ 興味 Hứng thú, quan tâm 
じょうほう 情報 Thông tin, tin tức 
ぶんぽう 文法 Ngữ phaƴp 
はつおん 発音 Phát âm 
さる 猿 Con khiƱ 
えさ 餌 Thưƴc ăn (dành cho vật nuôi) 
えほん 絵本 TruyêƲ n tranh 
えはがき 絵はがき Bưu aƱ nh, bưu thiếp 
ハンカチ Khăn muƳ i xoa 
くつした 靴下 Tâƴt 
そふ 祖父 Ông (của mình) 
そぼ 祖母 Bà (của mình) 
まご 孫 Cháu 
おじ Chú, câƲ u, bác (trai) (của mình) 
おじさん Chú, câƲ u, bác (trai) (của người khác) 
おば Cô, gì, bác (gái) (của mình) 
おばさん Cô, gì, bác (gái) (của người khác) 
おととし Năm kia 
せんじつ 先日 Hôm trươƴc 
むかしばなし 昔話 TruyêƲ n côƱ ti ƴch 
かめ 亀 Con ruƳa 
「お」しろ 「お」城 Thành, cung thaƳnh 
おひめさま お姫様 Công nương, công chúa 
りく 陸 Đất liền 
けむり 煙 Khói 
まっしろ「な」 真っ白 Trăƴng xoƴa 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
4 
第
だい
42課
か
ためます【II】 《貯めます、貯める、貯めて》 Dành dụm, tích trữ 
けずります【I】 《削ります、削る、削って》 Gọt (bút chì ) 
はずします【I】 《外します、外す、外して》 Tháo ra, gỡ bỏ ra 
あけます【II】 《空けます、空ける、空けて》 Khoan, đục ( lô ̃) 
 「あなを~」 「穴を~」 
まぜます【II】 《混ぜます、混ぜる、混ぜて》 TrôƲ n lâñ 
まげます【II】 《曲げます、曲げる、曲げて》 Bẻ, uốn cong 
さんかします【III】 参加《します、する、して》 Tham gia 
もうしこみます【I】 《申込みます、申し込む、申込んで》 Đăng ki ƴ 
ひつよう「な」 必要「な」 CâƳn thiêƴt 
くわしい 詳しい Tỉ mỉ, căƲ n ke,̃ chi tiết 
いた 板 Tâƴm vaƴn 
あな 穴 Lô,̃ lỗ thủng 
ミキサー Máy trộn, máy xay 
せいび 整備 Bảo trì 
コスト Chi phi ƴ 
しゅうかん 習慣 TâƲ p quaƴn, thói quen 
けんこう 健康 Sưƴc khoƱ e 
くうき 空気 Không khí 
しゃいん 社員 Nhân viên công ty 
かかり 係り Nhân viên phuƲ traƴch 
アルバイト ViêƲ c laƳm thêm (Tính theo giờ) 
もみじ 紅葉 Lá đỏ, cây lá đỏ 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
5 
みずうみ 湖 HôƳ 
まいつき 毎月 Hàng tháng 
まいとし 毎年 Hàng năm 
きせつ 季節 Mùa 
すこしずつ 少しずつ TưƳ ng chuƴt môƲ t 
Từ vựng tham khảo: 
つつみます【I】 《包みます、包む、包んで》 Gói 
わかします【I】 《沸かします、沸かす、沸かして》 Đun (nươƴc) 
けいさんします【III】 《計算します、~する、~して》 Tính toán 
あつい 厚い DâƳy 
うすい 薄い Mỏng 
べんごし 弁護士 LuâƲ t sư 
おんがくか 音楽家 Nhạc sỹ 
きょういく 教育 ĐaƳo taƲ o, giáo dục 
れきし 歴史 Lịch sử 
ぶんか 文化 Văn hoƴa 
しゃかい 社会 Xã hôƲ i 
ほうりつ 法律 Pháp luật 
せんそう 戦争 Chiêƴn tranh 
へいわ 平和 Hòa bình 
もくてき 目的 Mục đích 
あんぜん 安全 An toaƳn 
ろんぶん 論文 LuâƲ n văn, bài luận 
やかん Cái ấm 
せんぬき 栓抜 Cái mở nút chai 
かんきり 缶切り Cái mở đồ hộp 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
6 
かんづめ 缶詰 Đồ hộp 
ふろしき Vải bọc, vải gói 
そろばん Bàn tính 
たいおんけい 体温計 CăƲ p nhiêƲ t đôƲ 
ざいりょう 材料 Nguyên liêƲ u 
いし 石 Hòn đá 
ピラミッド Kim tưƲ thaƴp 
データ Dữ liêƲ u 
ファイル File 
なぜ Tại sao 
こくれん 国連 Liên HơƲ p Quôƴc 
エリーゼのために Dành cho Elize 
ベートーベン Beethoven 
ポーランド PhâƳn Lan 
ローン TiêƳn mua traƱ góp 
セット BôƲ 
あと PhâƳn coƳn laƲ i 
カップラーメン Mỳ hộp 
インスタントラーメン Mỳ gói, mỳ ăn liền 
なべ NôƳi (lẩu) 
どんぶり Bát to 
しょくひん 食品 ThưƲ c phâƱ m 
ちょうさ 調査 ĐiêƳu tra 
カップ Côƴc 
~のかわりに Thay thêƴ~ 
どこででも Ở đâu cũng 
いまでは 今では Bây giơƳ thi Ƴ 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
7 
第
だい
43課
か
なくなります【I】 《亡くなります、亡くなる、亡くなって》 Hêƴt , mâƴt, chết 
「ガソリンが~」 Hết xăng 
あずけます【II】 《預けます、預ける、預けて》 Giao, gưƱ i (ai đoƴ giữ hộ) 
むかえます【II】 《迎えます、迎える、迎えて》 Đoƴn 
じょうぶ「な」 丈夫 BêƳn, chắc, mạnh mẽ 
すばらしい 素晴らしい TuyêƲ t vơƳ i 
だんボール 段ボール Hộp giâƴy caƴc tông 
コインロッカー Tủ gửi đồ (dùng tiền xu) 
ひ 火 LưƱ a 
ガソリン Xăng 
おもいで 思い出 Kỷ niệm 
ボート ThuyêƳn 
~のほう Phía ~ 
いまにも 今にも Ngay bây giơƳ 
【ふじさん】をバックにして Chọn cảnh có (núi Phú sĩ) ở sau 
本当に きて よかったです。 ThâƲ t haƳi loƳng khi đêƴn đây. 
いい 思い出に なります。 Đây se ̃laƳ môƲ t kiƱ niêƲ m tôƴt đeƲ p. 
Từ vựng tham khảo: 
ふえます【II】 《増えます、増える、増えて》 Tăng 
「ゆしゅつが~」 「輸出が~」 Xuâƴt khâƱ u tăng 
へります【I】 《減ります、減る、減って》 Giảm 
「ゆしゅつが~」 Xuâƴt khâƱ u giaƱ m 
あがります【I】 《上がります、上がる、上がって》 Tăng lên 
「ねだんが~」 「値段が~」 Giá cả tăng lên 
きれます【II】 《切れます、切れる、切れて》 Đứt 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
8 
「ひもが~」 「紐が~」 Dây đưƴt 
とれます【II】 《取れます、取れる、取れて》 TuôƲ t 
「ボタンが~」 TuôƲ t cuƴc aƴo 
おちます【II】 《落ちます、落ちる、落ちて》 Rơi 
「にもつが~」 「荷物が~」 Rơi haƳnh lyƴ 
へん「な」 変 Kỳ lạ, không bi Ƴnh thươƳng 
幸せ「な」 幸せ Hạnh phúc 
つまらない Chán (không hay) 
だんぼう 暖房 Máy sưởi, Máy điều hòa ấm 
れいぼう 冷房 Máy lạnh 
センス Năng khiêƴu 
わあ Ồ! (tưƳ caƱ m thaƴn) 
かいいん 会員 HôƲ i viên 
てきとう「な」 適当 Thích hợp 
ねんれい 年齢 TuôƱ i 
しゅうにゅう 収入 Thu nhâƲ p 
そのうえ その上 Hơn nữa 
ばら Hoa hôƳng 
ドライブ Lái xe, lái xe đi chơi 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
9 
第
だい
44課
か
かわります【I】 《変わります、変わる、変わって》 Thay đôƱ i 
 「いろが~」 「色が~」 Đổi màu 
つきます【I】 《付きます、付く、付いて》 Bị (nưƴt, rạn) 
「きずが~」 「傷が~」 
やりなおします【I】 《やり直します、やり直す、やり直して》 Làm lại từ đầu 
ふとい 太い To troƳn 
ほそい 細い Thon nhoƱ 
あつい 厚い DâƳy 
うすい 薄い Mỏng 
こい 濃い Đậm 
きたない 汚い BâƱ n 
にがい 苦い Đắng 
うわぎ 上着 Áo khoác 
したぎ 下着 QuâƳn aƴo loƴt 
りょう 量 Sôƴ lươƲ ng 
はんぶん 半分 MôƲ t nưƱ a 
―ばい 倍 ~LâƳn 
スタートボタン Nút khởi động 
いつまでも Mãi mãi 
それはいけませんね。 
Thêƴ thi Ƴ không đươƲ c rôƳi. 
(Dùng để an ủi khi đối phương gặp 
khó khăn) 
ほら Coi chưƳ ng! Kia ki Ƴa! 
Từ vựng tham khảo: 
なきます【I】 《泣きます、泣く、泣いて》 Khóc 
わらいます【I】 《笑います、笑う、笑って》 CươƳ i 
かわきます【I】 《乾きます、乾く、乾いて》 Khô 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
10 
ぬれます【II】 《濡れます、濡れる、濡れて》 Ướt 
すべります【I】 《滑ります、滑る、滑って》 TrươƲ t 
おきます【II】 《起きます、起きる、起きて》 Xảy ra 
「じこが~」 「事故が~」 Xảy ra tai nạn 
いやがります 《嫌がります、嫌がる、嫌がって》 Ghét, không thi ƴch 
わかれます 《分かれます、分かれる、分かれて》 Chia tay 
なみだ 涙 Nươƴc măƴt 
おかず Thưƴc ăn 
シングル Phòng đơn 
たんす 箪笥 Tủ 
せんたくもの 洗濯物 Đồ giặt 
シャンプー Dầu gội 
ショート Ngăƴn 
また Và, hơn nữa 
ひょうげん 表現 Cách nói, biêƱ u hiêƲ n 
これら Những cái này 
えんぎが わるい 縁起が 悪い ĐiêƳu gơƱ , điêƳu kiêng kiƲ 
また Và, hơn nữa 
どう なさいますか。 Làm thế nào? 
どういうふうに なさいますか。 Làm như thế nào? 
~みたいに してください。 Làm giống như là ~ 
これで よろしいでしょうか。 Thêƴ naƳy đươƲ c chưa aƲ ? 
「どうも」おつかれさまでした。 Cám ơn 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
11 
第
だい
45課
か
おきます【Ⅱ】 《起きます、起きる、起きて》 Xảy ra 
「じしんが~」 「地震が~」 
にげます【Ⅱ】 《逃げます、逃げる、逃げて》 Chạy trốn 
はじまります【I】 《始まります、始まる、始まって》 Băƴt đâƳu 
「かいぎが~」 「会議が~」 Băƴt đâƳu cuôƲ c hoƲ p 
すぎます【Ⅱ】 《過ぎます、過ぎる、過ぎて》 Trôi qua (thơƳ i gian), đi qua 
 まよいます【I】 《迷います、迷う、迷って》 Lạc (đươƳng) 
「みちに~」 「道に~」 
はいります【Ⅰ】 《入ります、入る、入って》 Có (vêƴt nưƴt) 
 「ひびが ~」 
あか 赤 Màu đỏ 
くろ 黒 Màu đen 
しろ 白 Màu trăƴng 
あお 青 Màu xanh 
きいろ 黄色 Màu vàng 
みどり 緑 Màu xanh lá cây 
けいさつ 警察 Cảnh sát 
ひじょうぐち 非常口 CưƱ a thoaƴt hiêƱ m 
じどう~ 自動 ~tưƲ đôƲ ng 
へんじ 返事 Trả lời, hôƳi âm 
ほうほう 方法 Phương phaƴp 
シリンダー Xi lanh 
うちがわ 内側 Phía bên trong 
ひび Vêƴt raƲ n nưƴt 
れいきゃく 冷却 Làm lạnh 
おんど 温度 NhiêƲ t đôƲ 
~ど 度 ~ đôƲ 
まんいち「~ばあいは」 Giả sử, vạn nhất nếu (có trường hợp) 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
12 
たまに Đôi khi 
このごろ Dạo này 
なんでしょうか。 Có việc gì thế? 
そのとおりです。 Đuƴng như vâƲ y 
Từ vựng tham khảo: 
あやまります【Ⅰ】 《誤ります、誤る、誤って》 Xin lôĩ 
よういします【III】 用意《します、する、して》 ChuâƱ n biƲ 
キャンセルします【Ⅰ】 Hủy 
ゆうしょうします 優勝《します、する、して》 ĐoaƲ t giaƱ i nhâƴt 
ねむります 《眠ります、眠る、眠って》 Ngủ 
めが さめます 目が《覚めます、覚める、覚めて》 Tỉnh giấc 
なります 《鳴ります、鳴る、鳴って》 (Chuông) kêu 
セットします セット《します、する、して》 Cài đặt 
ほしょうしょ 保証書 Giâƴy baƱ o lañh 
りょうしゅうしょ 領収書 Hóa đơn 
まちがいでんわ 間違い電話 CuôƲ c goƲ i điêƲ n thoaƲ i nhâƳm 
ちゅうし 中止 Hoãn lại 
コース Khóa học 
~い 位 Vị trí thứ ~ 
なやみ 悩み Nôĩ khôƱ tâm, nôĩ lo 
めざましどけい 目覚まし時計 Đồng hồ báo thức 
それでも Dù vậy 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
13 
第
だい
46課
か
でます【Ⅱ】 《出ます、出る、出て》 Khởi hành 
 「でんしゃが~」 Xe điện khởi hành 
みつかります【Ⅰ】 
《見つかります、見つかる、 
見つかって》 
Tìm thấy, tìm ra 
 「かぎが~」 Tìm thấy chìa khóa 
ぬれます【Ⅱ】 《濡れます、濡れる、濡れて》 Ướt 
かわきます【Ⅰ】 《乾きます、乾く、乾って》 Khô 
ぬりきます【Ⅰ】 《塗ります、塗る、塗って》 Quét, sơn 
はいります【Ⅰ】 《入ります、入る、入って》 Vào 
 「かいしゃに~」 Vào công ty 
すすみます【Ⅰ】 《進みます、進む、進んで》 Tiến triển, tiến lên 
 「じゅんびが~」 Việc chuẩn bị đang được triển khai 
くろうします【III 】 《苦労します、苦労す、苦労して》 Gặp khó khăn 
 「ことばに~」 Gặp khó khăn về ngôn ngữ 
ペンキ Sơn 
ちょうど Đúng lúc 
たったいま Vừa mới 
あと~ Còn ~ nữa 
「とても」 たすかりました。 
Giúp tôi [rất] nhiều / Rất có 
ích cho tôi 
「にほんごで まとめるのに」くろうしました。 
Đã gắng sức [để tổng kết 
bằng tiếng Nhật]. 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
14 
Từ vựng tham khảo: 
やきます【Ⅰ】 《焼きます、焼く、焼いて》 Nướng 
わたします【Ⅰ】 《渡します、渡す、渡して》 Trao tay, đưa cho 
むかいます【Ⅰ】 《向かいます、向かう、向かって》 Đi đến, hướng tới 
てに はいります【Ⅰ】 
《手に入ります、手に入る、手に
入って》 
Có được, có trong tay 
 「じょうほうが~」 Có được thông tin 
にゅうりょくします【III 】 
《入力します、入力する、 
入力して》 
Nhập vào, Input 
たくはいびん 宅配便 Dịch vụ chuyển phát tận nhà 
げんいん 原因 Nguyên nhân 
ちゅうしゃ 注射 Tiêm 
しょくよく 食欲 Cảm giác muốn ăn, sự thèm ăn 
パンフレット Sách giới thiệu 
ステレオ Âm thanh nổi 
いま いいでしょうか。 
Xin lỗi, bây giờ có làm phiền gì 
anh/chị không? 
ガス・サービス・センター Trung tâm dịch vụ ga 
ガスレンジ Bếp ga 
ぐあい 具合 Tình trạng 
どちらさまでしょうか。 Xin cho hỏi ngài là ai ạ? 
ちしき 知識 Tri thức 
ほうこ 宝庫 Kho chứa, kho tàng 
システム Hệ thống 
キーワード Từ khóa (từ quan trọng) 
いちぶぶん 一部分 Một phần 
びょう 秒 Giây 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
15 
第
だい
47課
か
ふきます【Ⅰ】 《吹きます、吹く、吹いて》 Thổi 
 「かぜが~」 Gió thổi 
のびます【Ⅱ】 《伸びます、伸びる、伸びて》 Kéo dài 
 「じっしゅうが~」 Thực tập kéo dài 
 にゅういんします【III 】 
《入院します、入院する、 
入院して》 
Nhập viện, nằm viện 
ノックします【III】 Gõ cửa 
あつまります【Ⅰ】 
《集まります、集まる、 
集まって》 
Tập hợp, tập trung 
 「ひとが~」 
Mọi người tập trung 
lại 
もえます【Ⅱ】 《燃えます、燃える、燃えて》 Cháy 
 「かみが~」 「切符が~」 Giấy cháy 
かかります【Ⅰ】 《掛かります、掛かる、掛かって》 Có [điện thoại] 
 「でんわが~」 Có điện thoại 
します【III 】 《します、する、して》 Có 
 「においが~」 Có mùi 
 「あじが~」 Có vị 
 「おとが~」 Có tiếng động 
 「こえが~」 Có giọng nói 
へん「な」 変「な」 Kì lạ, kì quái 
むしあつい 蒸し暑い Oi bức, oi ả 
てんきよほう 天気予報 Dự báo thời tiết 
シンガポール Singapore 
るす 留守 Vắng nhà 
げんかん 玄関 Thềm nhà 
ろうか 廊下 Hành lang 
ゆうびん 郵便 Bưu điện 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
16 
どうろ 道路 Đường xá 
こうそくどうろ 高速道路 Đường cao tốc 
パトカー Xe cảnh sát 
はんとし 半年 Nửa năm 
どうも Hình như, có vẻ như là 
こんど 今度 Lần tới 
なんども 何度も Nhiều lần 
~に よると Theo như ~ 
しんぱいですね。 心配ですね。 Lo quá nhỉ. 
Từ vựng tham khảo: 
わかれます【Ⅱ】 《分かれます、分かれる、分かれて》 Tách ra, tản ra 
 「ひとが~」 Mọi người tản ra 
ながいきします【III】 
《長生きします、長生きする、 
長生きして》 
Sống lâu 
さします【Ⅰ】 《差します、差す、差して》 Giương 
 「かさを~」 Giương ô 
こんやくします【III】 
《婚約します、婚約する、 
婚約して》 
Đính hôn 
しりあいます【Ⅰ】 
《知り合います、知り合う、 
知り合って》 
Quen biết 
くらべます【Ⅱ】 《比べます、比べる、比べて》 So sánh 
 「だんせいと~」 So với nam giới 
けしょう 化粧《します、する、して》【III】 Trang điểm 
けしょうひん 化粧品 Mỹ phẩm 
ひどい 酷い Khủng khiếp, tồi tệ 
こわい 怖い Sợ, đáng sợ 
はっぴょう 発表 Phát biểu, công bố 
じっけん 実験 Thực nghiệm, thí nghiệm 
じんこう 人口 Dân số 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
17 
かがく 科学 Khoa học 
いがく 医学 Y học 
ぶんがく 文学 Văn học 
きゅうきゅうしゃ 救急車 Xe cấp cứu 
さんせい 賛成 Tán thành 
はんたい 反対 Phản đối 
だんせい 男性 Nam giới 
じょせい 女性 Nữ giới 
バリとう バリ島 Đảo Bali 
イラン Iran 
カリフォルニア California 
グアム Guam 
あいて 相手 Đối phương, đối tượng 
へいきんじゅみょう 平均寿命 Tuổi thọ trung bình 
はかせ 博士 Tiến sĩ 
のう 脳 Não 
ホルモン Hoóc môn 
しらべ 調べ Cuộc diều tra 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
18 
第
だい
48課
か
しゅっせきします
【III】 
《出席します、出席する、出席して》 Tham dự, có mặt 
とどけます【Ⅱ】 《届けます、届ける、届けて》 Gửi đến, đưa đến 
れきし 歴史 Lịch sử 
ぶんか 文化 Văn hóa 
すいえい 水泳 Bơi lội 
じゅく 塾 Trường học thêm 
ようす 様子 Tình trạng 
じぶん 自分 Tự mình 
~もの ~者 Người 
 会社の者 Người của công ty 
「お」しょうがつ 「お」正月 Tết, năm mới 
ごちそう ご馳走 Bữa ăn ngon 
かわりに Thay thế cho, đại diện cho (người) 
お待たせました。 Xin lỗi đã để (ông, bà) đợi lâu. 
あけまして おめでとう ございます。 Chúc mừng năm mới. 
えんりょくなく [どうぞ] 。 Đừng làm khách, cứ tự nhiên 
Từ vựng tham khảo: 
おろします【Ⅰ】 《降ろします、降ろす、降ろして》 Kéo xuống, bê xuống 
せわをします【III】 《世話をします、世話をする、世話をして》 Chăm sóc 
たのしみます【Ⅰ】 《楽しみます、楽しむ、楽しんで》 Vui vẻ 
かわりをします【III】 Thay cho, thay thế 
きょうそうします【III】 《競走します、競走する、競走して》 Cạnh tranh, thi đua 
とらえます【Ⅱ】 《捕らえます、捕らえる、捕らえて》 Giữ, nắm, bắt 
いや「な」 嫌「な」 Chán ghét 
きびしい 厳しい Nghiêm khắc 
スケジュール Thời khóa biểu, lịch trình 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
19 
せいと 生徒 Học sinh 
にゅうかん 入管 Cục quản lý xuất nhập cảnh 
じゆうに 自由に Tự do 
いい ことですね。 Tốt quá nhỉ. 
おいそがしいですか。 お忙しいですか。 Anh (chị) có bận không ạ? 
ひさしぶり 久しぶり Lâu rồi 
えいぎょう 営業 Kinh doanh 
それまでに Đến đó, đến lúc đó 
かまいません Không sao 
もともと Vốn dĩ 
~せいき ~世紀 Thế kỉ~ 
スピード Tốc độ 
サーカス Xiếc 
げい 芸 Nghệ thuật 
うつくしい 美しい Đẹp 
すがた 姿 Hình dáng 
こころ 心 Trái tim 
~に とって Đối với 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
20 
第
だい
49課
か
やすみます【Ⅰ】 《休みます、休む、休んで》 Suy nghĩ 
かけます【Ⅱ】 《掛けます、掛ける、掛けて》 Thôi, bỏ, từ bỏ 
 「いすに~」 Bỏ học, thôi học 
もどります【Ⅰ】 《戻ります、戻る、戻って》 Bật, ấn 
あいさつします【III】 《挨拶します、挨拶する、挨拶して》 Tắt, ngắt 
いらっしゃいます【Ⅰ】 《いらっしゃいる、いらっしゃいて》 Suy nghĩ 
めしあがります【Ⅰ】 《召し上がる、召し上がる、召し上がって》 Dọn dẹp, sắp xếp 
おっしゃいます【Ⅰ】 《おっしゃいる、おっしゃいて》 Sửa, sửa chữa 
なさいます【Ⅰ】 《なさる、なさって》 Làm (kính ngữ của します ) 
ごらんに なります【Ⅰ】 《ご覧に なる、ご覧に なって》 Xem (kính ngữ của みます) 
ごぞんじです ご存知です 
Biết (kính ngữ của 
しっています) 
おじょうず「な」 お上手「な」 Giỏi (kính ngữ của じょうず) 
おたく お宅 Nhà của ông (bà, ngài) 
おくに お国 
Nước (kính ngữ khi nói về đất nước của 
người khác) 
お~ Tiếp đầu ngữ bày tỏ sự kính trọng 
ごかぞく ご家族 Gia đình ông (bà) 
ご~ Tiếp đầu ngữ bày tỏ sự kính trọng 
~かた ~方 Vị, ngài 
 あのかた あの方 Vị kia, ngài kia 
~さま ~様 Ngài, ông, bà, cô ~ (kính ngữ của さん) 
かいじょう 会場 Hội trường 
~まえ ~前 Trước ~ 
~すぎ ~過ぎ Quá ~ 
さいしょに 最初に Trước hết 
さいごに 最後に Cuối cùng 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
21 
しつれいですが、 失礼ですが、 Xin phép cho tôi hỏi 
おまち ください。 お待ち ください。 Xin vui long chờ. 
おかわり ありませんか。 
Có gì mới không? Có gì lạ không? 
(thay cho câu chào khi gặp nhau) 
Từ vựng tham khảo: 
つとめます【Ⅱ】 《勤めます、勤める、勤めて》 Làm việc 
 「かいしゃに~」 「会社に~」 Làm việc ở công ty 
すごします【Ⅰ】 《過ごします、過ごす、過ごして》 Trải qua 
よります【Ⅰ】 《寄ります、寄る、寄って》 Ghé vào 
 「ぎんこうに~」 「銀行に~」 Ghé vào ngân hàng 
だします【Ⅰ】 《出します、出す、出して》 Cho ra, đưa ra 
 「ねつを~」 「熱を~」 Bị sốt, phát sốt 
じゅじょうします【III】 《受賞します、受賞する、受賞して》 Nhận giải thưởng 
りょかん 旅館 Lữ quán, nhà nghỉ 
バスてい バス停 Trạm xe buýt, bến xe buýt 
ぼうえき 貿易 Thương mại, giao dịch buôn bán 
かえりに 帰りに Trên đường về 
たまに Thỉnh thoảng 
ちっとも Một chút, một ít 
~ねん~くみ ~年~組 Lớp~ năm thứ~ 
よろしく おつたえ ください。 Xin nhắn lại giúp tôi. 
しつれいいたします。 失礼いたします。 Tôi xin phép. 
ひまわりしょうがっこう ひまわり小学校 Trường tiểu học Himawari 
こうし 講師 Giảng viên, người diễn thuyết 
おおくの~ 多くの~ Nhiều ~ 
さくひん 作品 Tác phẩm 
せかいてきに 世界的に Mang tầm thế giới 
さっか 作家 Tác giả 
ちょうなん 長男 Trưởng nam 
しょうがい 障害 Tật nguyền 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
22 
さっきょく 作曲 Soạn nhạc 
かつどう 活動 Hoạt động 
ノーベルぶんがくしょう ノーベル文学賞 Giải thưởng văn học Nobel 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
23 
第
だい
50課
か
まいります【Ⅰ】 《参ります、参る、参って》 Đi, đến (từ khiêm tốn của 
きます、いきます) 
おります【Ⅰ】 《居ります、居る、居って》 Ở (từ khiêm tốn của います) 
いただきます【Ⅰ】 《頂きます、頂く、頂いて》 
Ăn, uống, nhận (từ khiêm tốn 
của 食べます、のみます、も
らいます) 
もうします【Ⅰ】 《申します、申す、申して》 (từ khiêm tốn của いいます) 
いたします【Ⅰ】 《致します、致す、致して》 Làm (từ khiêm tốn します) 
はいけんします【III 】 《拝見します、拝見する、拝見して》 Xem, nhìn (từ khiêm tốn của 
みます) 
ぞんじます【III 】 《存じます、存ずる、存じて》 Biết (từ khiêm tốn của 
しっています ) 
うかがいます【Ⅰ】 《伺います、伺う、伺って》 Nghe, hỏi (từ khiêm tốn của 
ききます) 
ございます【Ⅰ】 《ござる、ござって》 Có (kính ngữ của あります、 
います) 
~で ございます Là (cách nói lịch sự của です) 
おいそがしい お忙しい Bận 
(dùng cho người khác) 
わたくし 私 Tôi (khiêm tốn của わたし) 
みなさま 皆様 Quí vị 
そうべつかい 送別会 Tiệc chia tay 
ごしんせつ ご親切 Chu đáo, cẩn thận (dùng cho người khác) 
ぶじに 無事に Bình an, vô sự 
では/それでは Thế thì, Vậy thì 
おいそがしい ところ お忙しい ところ Lúc các ông (bà) đang bận. 
ごしゅっせき くださいまして、 
ありがとう ございます。 
Cảm ơn sự tham gia của quí vị. 
いい べんきょうに なりました。 Đã học hỏi được nhiều. 
~を いかして Vận dụng 
 けいけんを いかして Vận dụng kinh nghiệm 
FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 
Japanese Language Training Division Từ mới 
24 
Từ vựng tham khảo: 
おめにかかります【Ⅰ】 《お目にかかる、お目にかかって》 Gặp (từ khiêm tốn của) 
きんちょうします【III 】 《緊張します、緊張する、緊張して》 Căng thẳng, lo lắng 
ほうそうします【III 】 《放送します、放送する、放送して》 Phát sóng 
とります【Ⅰ】 《撮ります、撮る、撮って》 Thu 
 「ビデオに~」 Thu vào băng video 
かないます【Ⅰ】 《かなう、かなって》 Trở thành hiện thực 
 「ゆめが~」 Giấc mơ trở thành hiện thực 
きょうりょくします【III 】 《協力します、協力する、協力して》 Hợp tác 
かんしゃします【III 】 《感謝します、感謝する、感謝して》 Cảm ơn, cảm tạ 
めいわくを かけます【II 】 《かける、かけて》 Làm phiền 
ガイド Người hướng dẫn, hướng dẫn viên du lịch 
こうがい 郊外 Ngoại ô, ngoại thành 
アルバム Album 
さらいしゅう 再来週 Tuần sau nữa 
さらいげつ 再来月 Tháng sau nữa 
さらいねん 再来年 Năm sau nữa 
えどとうきょうはくぶつかん 江戸東京博物官 Bảo tàng Edo Tokyo 
しょうきん 賞金 Tiền thưởng 
しぜん 自然 Tự nhiên, thiên nhiên 
きりん Hươu cao cổ 
ぞう 像 Voi 
ころ Khi, lúc 
ひとこと よろしいでしょうか。 Tôi nói vài lời có được không? 
こころから 心から Từ tấm lòng 
「お」れい 「お」礼 Cảm ơn 
はいけい 拝啓 Kính gửi (từ đầu thư) 
おげんきで いらっしゃいますか。 Anh (chị) có khỏe không ạ? 
けいぐ 敬具 Kính thư (từ kết thúc của bức thư) 
ミュンヘン Địa danh của Đức 

File đính kèm:

  • pdftai_lieu_tieng_nhat_so_cap_1_phan_2.pdf
Ebook liên quan