Tài liệu Tiếng Nhật sơ cấp 1 (Phần 2)
Tóm tắt Tài liệu Tiếng Nhật sơ cấp 1 (Phần 2): ... ふとります 《太ります、太る、太って》 Béo やせます 《痩せます、痩せる、痩せて》 Gầy すぎます 《過ぎます、過ぎる、過ぎて》 Quá, vượt quá 「7時 じ を~」 Quá 7 giờ かたい 硬い Cứng やわらかい 軟らかい Mềm でんし 電子 Điện tử けいたい~ 携帯~ Mang theo, xách theo けんこう 健康 Sức khỏe けんどう 剣道 Kiếm đạo できるだけ Cồ gắng hết sức このごろ Thời gian gần đây, dạo này ~ずつ Từn...ộng てに いれます 《手に入れます、入れる、入れて》 Có trong tay うわさします 《うわかす、うわかして》 Bàn tán, bàn luận FPT University Japanese Language Training Division JAPANESE ELEMENTARY V NEW WORDS (Lesson 41 – Lesson 50) FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 2 第 だい 41課...が~」 「地震が~」 にげます【Ⅱ】 《逃げます、逃げる、逃げて》 Chạy trốn はじまります【I】 《始まります、始まる、始まって》 Băƴt đâƳu 「かいぎが~」 「会議が~」 Băƴt đâƳu cuôƲ c hoƲ p すぎます【Ⅱ】 《過ぎます、過ぎる、過ぎて》 Trôi qua (thơƳ i gian), đi qua まよいます【I】 《迷います、迷う、迷って》 Lạc (đươƳng) 「みちに~」 「道に~」 はいります【Ⅰ】 《入ります、入る、入って》 Có (vêƴt nưƴt) 「ひびが ~」 あか 赤 Ma...
-ぼん) ~本 cây, chai, cái (đếm vật có chiều dài) ~はい(-ぱい、-ばい) ~杯 cốc, chén, bát (đếm vật chứa chất lỏng) キロ Kg, km グラム Gr センチ Cm ミリ mm きぼう 希望 Nguyện vọng かんけい 関係 Quan hệ; liên quan はんばいてん 販売店 Tiệm bán hàng ニーズ Nhu cầu FPT University Japanese Language Training Division Từ mới 29 「お」きゃく「さん」 (Quý) khách ぴったり Vừa khít さあ Ừm (ý nói để xem sao) しかし Nhưng mà TỪ THAM KHẢO はかります 《測ります,測る、測って》 Cân, đo たしかめます 《確かめます、確かめる、確かめて》 Xác nhận しゅっぱつします 《出発します、~する、~して》 Xuất phát とうちゃくします 《到着します、~する、~して》 Đến nơi よいます 《酔います、酔う、酔って》 Say きけん「な」 危険「な」 Nguy hiểm ぼうねんかい 忘年会 Tiệc cuối năm, ăn tất niên しんねんかい 新年会 Tiệc đầu năm mới にじかい 二次会 Tiệc nhỏ tổ chức sau tiệc lớn たいかい 大会 Đại hội マラソン Ma ra tông コンテスト Cuộc thi おもて 表 Mặt trước うら 裏 Mặt sau もうしこみ 申し込み đơn ズボン Quần 「-」びん 便 Chuyến bay số ~ -ごう 号 Tàu số ~ どうでしょうか。 Thế nào ạh? せいせき 成績 Thành tích ところで Còn chuyện khác nữa ようす 様子 Tình hình じけん 事件 Sự kiện オートバイ Xe máy FPT University Japanese Language Training Division Từ mới 30 ばくだん 爆弾 bom つみます 積みます、積む、積んで Chứa, chất うんてんしゅ 運転手 Người lái xe はなれた 離れた Cách xa きゅうに 急に Đột nhiên はんにん 犯人 Phạm nhân うごかします 《動かします、動かす、動かして》 Chuyển động てに いれます 《手に入れます、入れる、入れて》 Có trong tay うわさします 《うわかす、うわかして》 Bàn tán, bàn luận FPT University Japanese Language Training Division JAPANESE ELEMENTARY V NEW WORDS (Lesson 41 – Lesson 50) FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 2 第 だい 41課 か いただきます【Ⅰ】 《頂きます、頂く、頂いて》 NhâƲ n (kính ngữ của もらう) くださいます【Ⅰ】 《下さいます、下さる、下さって》 Cho (kính ngữ của くれる) やります【Ⅰ】 《やる、やって》 Cho (dùng với người ít tuổi hoăƲ c đôƲ ng vâƲ t) しょうたいします【III】 招待《します、する、して》 MơƳi しんせつにします【III】 親切に《します、する、して》 Đối xưƱ tưƱ têƴ, nhiêƲ t ti Ƴnh ていねい「な」 丁寧 Lịch sự, lê ̃pheƴp, đaƳng hoaƳng めずらしい 珍しい Hiêƴm, lạ むすこ 息子 Con trai (của mình) むすめ 娘 Con gaƴi (của mình) むすこさん 息子さん Con trai (anh, chị) むすめさん 娘さん Con gái (anh, chị) おこさん お子さん Con (nói chung của ngươƳ i khaƴc) おもちゃ 玩具 Đồ chơi テレホンカード Thẻ điện thoại ホームステイ Sôƴng chung vơƴi gia đi Ƴnh ngươƳ i nước ngoài 「お」れい 「お」礼 SưƲ caƱ m taƲ , cảm ơn おどり 踊り Điệu múa, điệu nhảy 「お」てら 「お」寺 Chùa ~か~ ~ hay ~ Từ vựng tham khảo: とりかえます【II】 《取り替えます、取り替える、取り替えて》 Đổi, thay もうしわけありません 《申し訳ありません》 Tôi xin lôĩ あずかります【I】 《預かります、預かる、預かって》 Giữ たすかります【I】 《助かります、助かる、助かって》 Được giúp たすけます 【II】 《助けます、助ける、助けて》 Cưƴu, giúp FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 3 くらします 【I】 《暮らします、暮らす、暮らして》 Sinh sôƴng いじめます 【II】 《苛めます、苛める、苛めて》 Băƴt naƲ t かわいい 可愛い Đaƴng yêu, dê ̃thương おとしだま お年玉 TiêƳn mưƳ ng tuôƱ i 「お」みまい 「お」見舞い Thăm (ngươƳ i ôƴm, người bệnh) きょうみ 興味 Hứng thú, quan tâm じょうほう 情報 Thông tin, tin tức ぶんぽう 文法 Ngữ phaƴp はつおん 発音 Phát âm さる 猿 Con khiƱ えさ 餌 Thưƴc ăn (dành cho vật nuôi) えほん 絵本 TruyêƲ n tranh えはがき 絵はがき Bưu aƱ nh, bưu thiếp ハンカチ Khăn muƳ i xoa くつした 靴下 Tâƴt そふ 祖父 Ông (của mình) そぼ 祖母 Bà (của mình) まご 孫 Cháu おじ Chú, câƲ u, bác (trai) (của mình) おじさん Chú, câƲ u, bác (trai) (của người khác) おば Cô, gì, bác (gái) (của mình) おばさん Cô, gì, bác (gái) (của người khác) おととし Năm kia せんじつ 先日 Hôm trươƴc むかしばなし 昔話 TruyêƲ n côƱ ti ƴch かめ 亀 Con ruƳa 「お」しろ 「お」城 Thành, cung thaƳnh おひめさま お姫様 Công nương, công chúa りく 陸 Đất liền けむり 煙 Khói まっしろ「な」 真っ白 Trăƴng xoƴa FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 4 第 だい 42課 か ためます【II】 《貯めます、貯める、貯めて》 Dành dụm, tích trữ けずります【I】 《削ります、削る、削って》 Gọt (bút chì ) はずします【I】 《外します、外す、外して》 Tháo ra, gỡ bỏ ra あけます【II】 《空けます、空ける、空けて》 Khoan, đục ( lô ̃) 「あなを~」 「穴を~」 まぜます【II】 《混ぜます、混ぜる、混ぜて》 TrôƲ n lâñ まげます【II】 《曲げます、曲げる、曲げて》 Bẻ, uốn cong さんかします【III】 参加《します、する、して》 Tham gia もうしこみます【I】 《申込みます、申し込む、申込んで》 Đăng ki ƴ ひつよう「な」 必要「な」 CâƳn thiêƴt くわしい 詳しい Tỉ mỉ, căƲ n ke,̃ chi tiết いた 板 Tâƴm vaƴn あな 穴 Lô,̃ lỗ thủng ミキサー Máy trộn, máy xay せいび 整備 Bảo trì コスト Chi phi ƴ しゅうかん 習慣 TâƲ p quaƴn, thói quen けんこう 健康 Sưƴc khoƱ e くうき 空気 Không khí しゃいん 社員 Nhân viên công ty かかり 係り Nhân viên phuƲ traƴch アルバイト ViêƲ c laƳm thêm (Tính theo giờ) もみじ 紅葉 Lá đỏ, cây lá đỏ FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 5 みずうみ 湖 HôƳ まいつき 毎月 Hàng tháng まいとし 毎年 Hàng năm きせつ 季節 Mùa すこしずつ 少しずつ TưƳ ng chuƴt môƲ t Từ vựng tham khảo: つつみます【I】 《包みます、包む、包んで》 Gói わかします【I】 《沸かします、沸かす、沸かして》 Đun (nươƴc) けいさんします【III】 《計算します、~する、~して》 Tính toán あつい 厚い DâƳy うすい 薄い Mỏng べんごし 弁護士 LuâƲ t sư おんがくか 音楽家 Nhạc sỹ きょういく 教育 ĐaƳo taƲ o, giáo dục れきし 歴史 Lịch sử ぶんか 文化 Văn hoƴa しゃかい 社会 Xã hôƲ i ほうりつ 法律 Pháp luật せんそう 戦争 Chiêƴn tranh へいわ 平和 Hòa bình もくてき 目的 Mục đích あんぜん 安全 An toaƳn ろんぶん 論文 LuâƲ n văn, bài luận やかん Cái ấm せんぬき 栓抜 Cái mở nút chai かんきり 缶切り Cái mở đồ hộp FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 6 かんづめ 缶詰 Đồ hộp ふろしき Vải bọc, vải gói そろばん Bàn tính たいおんけい 体温計 CăƲ p nhiêƲ t đôƲ ざいりょう 材料 Nguyên liêƲ u いし 石 Hòn đá ピラミッド Kim tưƲ thaƴp データ Dữ liêƲ u ファイル File なぜ Tại sao こくれん 国連 Liên HơƲ p Quôƴc エリーゼのために Dành cho Elize ベートーベン Beethoven ポーランド PhâƳn Lan ローン TiêƳn mua traƱ góp セット BôƲ あと PhâƳn coƳn laƲ i カップラーメン Mỳ hộp インスタントラーメン Mỳ gói, mỳ ăn liền なべ NôƳi (lẩu) どんぶり Bát to しょくひん 食品 ThưƲ c phâƱ m ちょうさ 調査 ĐiêƳu tra カップ Côƴc ~のかわりに Thay thêƴ~ どこででも Ở đâu cũng いまでは 今では Bây giơƳ thi Ƴ FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 7 第 だい 43課 か なくなります【I】 《亡くなります、亡くなる、亡くなって》 Hêƴt , mâƴt, chết 「ガソリンが~」 Hết xăng あずけます【II】 《預けます、預ける、預けて》 Giao, gưƱ i (ai đoƴ giữ hộ) むかえます【II】 《迎えます、迎える、迎えて》 Đoƴn じょうぶ「な」 丈夫 BêƳn, chắc, mạnh mẽ すばらしい 素晴らしい TuyêƲ t vơƳ i だんボール 段ボール Hộp giâƴy caƴc tông コインロッカー Tủ gửi đồ (dùng tiền xu) ひ 火 LưƱ a ガソリン Xăng おもいで 思い出 Kỷ niệm ボート ThuyêƳn ~のほう Phía ~ いまにも 今にも Ngay bây giơƳ 【ふじさん】をバックにして Chọn cảnh có (núi Phú sĩ) ở sau 本当に きて よかったです。 ThâƲ t haƳi loƳng khi đêƴn đây. いい 思い出に なります。 Đây se ̃laƳ môƲ t kiƱ niêƲ m tôƴt đeƲ p. Từ vựng tham khảo: ふえます【II】 《増えます、増える、増えて》 Tăng 「ゆしゅつが~」 「輸出が~」 Xuâƴt khâƱ u tăng へります【I】 《減ります、減る、減って》 Giảm 「ゆしゅつが~」 Xuâƴt khâƱ u giaƱ m あがります【I】 《上がります、上がる、上がって》 Tăng lên 「ねだんが~」 「値段が~」 Giá cả tăng lên きれます【II】 《切れます、切れる、切れて》 Đứt FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 8 「ひもが~」 「紐が~」 Dây đưƴt とれます【II】 《取れます、取れる、取れて》 TuôƲ t 「ボタンが~」 TuôƲ t cuƴc aƴo おちます【II】 《落ちます、落ちる、落ちて》 Rơi 「にもつが~」 「荷物が~」 Rơi haƳnh lyƴ へん「な」 変 Kỳ lạ, không bi Ƴnh thươƳng 幸せ「な」 幸せ Hạnh phúc つまらない Chán (không hay) だんぼう 暖房 Máy sưởi, Máy điều hòa ấm れいぼう 冷房 Máy lạnh センス Năng khiêƴu わあ Ồ! (tưƳ caƱ m thaƴn) かいいん 会員 HôƲ i viên てきとう「な」 適当 Thích hợp ねんれい 年齢 TuôƱ i しゅうにゅう 収入 Thu nhâƲ p そのうえ その上 Hơn nữa ばら Hoa hôƳng ドライブ Lái xe, lái xe đi chơi FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 9 第 だい 44課 か かわります【I】 《変わります、変わる、変わって》 Thay đôƱ i 「いろが~」 「色が~」 Đổi màu つきます【I】 《付きます、付く、付いて》 Bị (nưƴt, rạn) 「きずが~」 「傷が~」 やりなおします【I】 《やり直します、やり直す、やり直して》 Làm lại từ đầu ふとい 太い To troƳn ほそい 細い Thon nhoƱ あつい 厚い DâƳy うすい 薄い Mỏng こい 濃い Đậm きたない 汚い BâƱ n にがい 苦い Đắng うわぎ 上着 Áo khoác したぎ 下着 QuâƳn aƴo loƴt りょう 量 Sôƴ lươƲ ng はんぶん 半分 MôƲ t nưƱ a ―ばい 倍 ~LâƳn スタートボタン Nút khởi động いつまでも Mãi mãi それはいけませんね。 Thêƴ thi Ƴ không đươƲ c rôƳi. (Dùng để an ủi khi đối phương gặp khó khăn) ほら Coi chưƳ ng! Kia ki Ƴa! Từ vựng tham khảo: なきます【I】 《泣きます、泣く、泣いて》 Khóc わらいます【I】 《笑います、笑う、笑って》 CươƳ i かわきます【I】 《乾きます、乾く、乾いて》 Khô FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 10 ぬれます【II】 《濡れます、濡れる、濡れて》 Ướt すべります【I】 《滑ります、滑る、滑って》 TrươƲ t おきます【II】 《起きます、起きる、起きて》 Xảy ra 「じこが~」 「事故が~」 Xảy ra tai nạn いやがります 《嫌がります、嫌がる、嫌がって》 Ghét, không thi ƴch わかれます 《分かれます、分かれる、分かれて》 Chia tay なみだ 涙 Nươƴc măƴt おかず Thưƴc ăn シングル Phòng đơn たんす 箪笥 Tủ せんたくもの 洗濯物 Đồ giặt シャンプー Dầu gội ショート Ngăƴn また Và, hơn nữa ひょうげん 表現 Cách nói, biêƱ u hiêƲ n これら Những cái này えんぎが わるい 縁起が 悪い ĐiêƳu gơƱ , điêƳu kiêng kiƲ また Và, hơn nữa どう なさいますか。 Làm thế nào? どういうふうに なさいますか。 Làm như thế nào? ~みたいに してください。 Làm giống như là ~ これで よろしいでしょうか。 Thêƴ naƳy đươƲ c chưa aƲ ? 「どうも」おつかれさまでした。 Cám ơn FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 11 第 だい 45課 か おきます【Ⅱ】 《起きます、起きる、起きて》 Xảy ra 「じしんが~」 「地震が~」 にげます【Ⅱ】 《逃げます、逃げる、逃げて》 Chạy trốn はじまります【I】 《始まります、始まる、始まって》 Băƴt đâƳu 「かいぎが~」 「会議が~」 Băƴt đâƳu cuôƲ c hoƲ p すぎます【Ⅱ】 《過ぎます、過ぎる、過ぎて》 Trôi qua (thơƳ i gian), đi qua まよいます【I】 《迷います、迷う、迷って》 Lạc (đươƳng) 「みちに~」 「道に~」 はいります【Ⅰ】 《入ります、入る、入って》 Có (vêƴt nưƴt) 「ひびが ~」 あか 赤 Màu đỏ くろ 黒 Màu đen しろ 白 Màu trăƴng あお 青 Màu xanh きいろ 黄色 Màu vàng みどり 緑 Màu xanh lá cây けいさつ 警察 Cảnh sát ひじょうぐち 非常口 CưƱ a thoaƴt hiêƱ m じどう~ 自動 ~tưƲ đôƲ ng へんじ 返事 Trả lời, hôƳi âm ほうほう 方法 Phương phaƴp シリンダー Xi lanh うちがわ 内側 Phía bên trong ひび Vêƴt raƲ n nưƴt れいきゃく 冷却 Làm lạnh おんど 温度 NhiêƲ t đôƲ ~ど 度 ~ đôƲ まんいち「~ばあいは」 Giả sử, vạn nhất nếu (có trường hợp) FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 12 たまに Đôi khi このごろ Dạo này なんでしょうか。 Có việc gì thế? そのとおりです。 Đuƴng như vâƲ y Từ vựng tham khảo: あやまります【Ⅰ】 《誤ります、誤る、誤って》 Xin lôĩ よういします【III】 用意《します、する、して》 ChuâƱ n biƲ キャンセルします【Ⅰ】 Hủy ゆうしょうします 優勝《します、する、して》 ĐoaƲ t giaƱ i nhâƴt ねむります 《眠ります、眠る、眠って》 Ngủ めが さめます 目が《覚めます、覚める、覚めて》 Tỉnh giấc なります 《鳴ります、鳴る、鳴って》 (Chuông) kêu セットします セット《します、する、して》 Cài đặt ほしょうしょ 保証書 Giâƴy baƱ o lañh りょうしゅうしょ 領収書 Hóa đơn まちがいでんわ 間違い電話 CuôƲ c goƲ i điêƲ n thoaƲ i nhâƳm ちゅうし 中止 Hoãn lại コース Khóa học ~い 位 Vị trí thứ ~ なやみ 悩み Nôĩ khôƱ tâm, nôĩ lo めざましどけい 目覚まし時計 Đồng hồ báo thức それでも Dù vậy FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 13 第 だい 46課 か でます【Ⅱ】 《出ます、出る、出て》 Khởi hành 「でんしゃが~」 Xe điện khởi hành みつかります【Ⅰ】 《見つかります、見つかる、 見つかって》 Tìm thấy, tìm ra 「かぎが~」 Tìm thấy chìa khóa ぬれます【Ⅱ】 《濡れます、濡れる、濡れて》 Ướt かわきます【Ⅰ】 《乾きます、乾く、乾って》 Khô ぬりきます【Ⅰ】 《塗ります、塗る、塗って》 Quét, sơn はいります【Ⅰ】 《入ります、入る、入って》 Vào 「かいしゃに~」 Vào công ty すすみます【Ⅰ】 《進みます、進む、進んで》 Tiến triển, tiến lên 「じゅんびが~」 Việc chuẩn bị đang được triển khai くろうします【III 】 《苦労します、苦労す、苦労して》 Gặp khó khăn 「ことばに~」 Gặp khó khăn về ngôn ngữ ペンキ Sơn ちょうど Đúng lúc たったいま Vừa mới あと~ Còn ~ nữa 「とても」 たすかりました。 Giúp tôi [rất] nhiều / Rất có ích cho tôi 「にほんごで まとめるのに」くろうしました。 Đã gắng sức [để tổng kết bằng tiếng Nhật]. FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 14 Từ vựng tham khảo: やきます【Ⅰ】 《焼きます、焼く、焼いて》 Nướng わたします【Ⅰ】 《渡します、渡す、渡して》 Trao tay, đưa cho むかいます【Ⅰ】 《向かいます、向かう、向かって》 Đi đến, hướng tới てに はいります【Ⅰ】 《手に入ります、手に入る、手に 入って》 Có được, có trong tay 「じょうほうが~」 Có được thông tin にゅうりょくします【III 】 《入力します、入力する、 入力して》 Nhập vào, Input たくはいびん 宅配便 Dịch vụ chuyển phát tận nhà げんいん 原因 Nguyên nhân ちゅうしゃ 注射 Tiêm しょくよく 食欲 Cảm giác muốn ăn, sự thèm ăn パンフレット Sách giới thiệu ステレオ Âm thanh nổi いま いいでしょうか。 Xin lỗi, bây giờ có làm phiền gì anh/chị không? ガス・サービス・センター Trung tâm dịch vụ ga ガスレンジ Bếp ga ぐあい 具合 Tình trạng どちらさまでしょうか。 Xin cho hỏi ngài là ai ạ? ちしき 知識 Tri thức ほうこ 宝庫 Kho chứa, kho tàng システム Hệ thống キーワード Từ khóa (từ quan trọng) いちぶぶん 一部分 Một phần びょう 秒 Giây FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 15 第 だい 47課 か ふきます【Ⅰ】 《吹きます、吹く、吹いて》 Thổi 「かぜが~」 Gió thổi のびます【Ⅱ】 《伸びます、伸びる、伸びて》 Kéo dài 「じっしゅうが~」 Thực tập kéo dài にゅういんします【III 】 《入院します、入院する、 入院して》 Nhập viện, nằm viện ノックします【III】 Gõ cửa あつまります【Ⅰ】 《集まります、集まる、 集まって》 Tập hợp, tập trung 「ひとが~」 Mọi người tập trung lại もえます【Ⅱ】 《燃えます、燃える、燃えて》 Cháy 「かみが~」 「切符が~」 Giấy cháy かかります【Ⅰ】 《掛かります、掛かる、掛かって》 Có [điện thoại] 「でんわが~」 Có điện thoại します【III 】 《します、する、して》 Có 「においが~」 Có mùi 「あじが~」 Có vị 「おとが~」 Có tiếng động 「こえが~」 Có giọng nói へん「な」 変「な」 Kì lạ, kì quái むしあつい 蒸し暑い Oi bức, oi ả てんきよほう 天気予報 Dự báo thời tiết シンガポール Singapore るす 留守 Vắng nhà げんかん 玄関 Thềm nhà ろうか 廊下 Hành lang ゆうびん 郵便 Bưu điện FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 16 どうろ 道路 Đường xá こうそくどうろ 高速道路 Đường cao tốc パトカー Xe cảnh sát はんとし 半年 Nửa năm どうも Hình như, có vẻ như là こんど 今度 Lần tới なんども 何度も Nhiều lần ~に よると Theo như ~ しんぱいですね。 心配ですね。 Lo quá nhỉ. Từ vựng tham khảo: わかれます【Ⅱ】 《分かれます、分かれる、分かれて》 Tách ra, tản ra 「ひとが~」 Mọi người tản ra ながいきします【III】 《長生きします、長生きする、 長生きして》 Sống lâu さします【Ⅰ】 《差します、差す、差して》 Giương 「かさを~」 Giương ô こんやくします【III】 《婚約します、婚約する、 婚約して》 Đính hôn しりあいます【Ⅰ】 《知り合います、知り合う、 知り合って》 Quen biết くらべます【Ⅱ】 《比べます、比べる、比べて》 So sánh 「だんせいと~」 So với nam giới けしょう 化粧《します、する、して》【III】 Trang điểm けしょうひん 化粧品 Mỹ phẩm ひどい 酷い Khủng khiếp, tồi tệ こわい 怖い Sợ, đáng sợ はっぴょう 発表 Phát biểu, công bố じっけん 実験 Thực nghiệm, thí nghiệm じんこう 人口 Dân số FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 17 かがく 科学 Khoa học いがく 医学 Y học ぶんがく 文学 Văn học きゅうきゅうしゃ 救急車 Xe cấp cứu さんせい 賛成 Tán thành はんたい 反対 Phản đối だんせい 男性 Nam giới じょせい 女性 Nữ giới バリとう バリ島 Đảo Bali イラン Iran カリフォルニア California グアム Guam あいて 相手 Đối phương, đối tượng へいきんじゅみょう 平均寿命 Tuổi thọ trung bình はかせ 博士 Tiến sĩ のう 脳 Não ホルモン Hoóc môn しらべ 調べ Cuộc diều tra FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 18 第 だい 48課 か しゅっせきします 【III】 《出席します、出席する、出席して》 Tham dự, có mặt とどけます【Ⅱ】 《届けます、届ける、届けて》 Gửi đến, đưa đến れきし 歴史 Lịch sử ぶんか 文化 Văn hóa すいえい 水泳 Bơi lội じゅく 塾 Trường học thêm ようす 様子 Tình trạng じぶん 自分 Tự mình ~もの ~者 Người 会社の者 Người của công ty 「お」しょうがつ 「お」正月 Tết, năm mới ごちそう ご馳走 Bữa ăn ngon かわりに Thay thế cho, đại diện cho (người) お待たせました。 Xin lỗi đã để (ông, bà) đợi lâu. あけまして おめでとう ございます。 Chúc mừng năm mới. えんりょくなく [どうぞ] 。 Đừng làm khách, cứ tự nhiên Từ vựng tham khảo: おろします【Ⅰ】 《降ろします、降ろす、降ろして》 Kéo xuống, bê xuống せわをします【III】 《世話をします、世話をする、世話をして》 Chăm sóc たのしみます【Ⅰ】 《楽しみます、楽しむ、楽しんで》 Vui vẻ かわりをします【III】 Thay cho, thay thế きょうそうします【III】 《競走します、競走する、競走して》 Cạnh tranh, thi đua とらえます【Ⅱ】 《捕らえます、捕らえる、捕らえて》 Giữ, nắm, bắt いや「な」 嫌「な」 Chán ghét きびしい 厳しい Nghiêm khắc スケジュール Thời khóa biểu, lịch trình FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 19 せいと 生徒 Học sinh にゅうかん 入管 Cục quản lý xuất nhập cảnh じゆうに 自由に Tự do いい ことですね。 Tốt quá nhỉ. おいそがしいですか。 お忙しいですか。 Anh (chị) có bận không ạ? ひさしぶり 久しぶり Lâu rồi えいぎょう 営業 Kinh doanh それまでに Đến đó, đến lúc đó かまいません Không sao もともと Vốn dĩ ~せいき ~世紀 Thế kỉ~ スピード Tốc độ サーカス Xiếc げい 芸 Nghệ thuật うつくしい 美しい Đẹp すがた 姿 Hình dáng こころ 心 Trái tim ~に とって Đối với FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 20 第 だい 49課 か やすみます【Ⅰ】 《休みます、休む、休んで》 Suy nghĩ かけます【Ⅱ】 《掛けます、掛ける、掛けて》 Thôi, bỏ, từ bỏ 「いすに~」 Bỏ học, thôi học もどります【Ⅰ】 《戻ります、戻る、戻って》 Bật, ấn あいさつします【III】 《挨拶します、挨拶する、挨拶して》 Tắt, ngắt いらっしゃいます【Ⅰ】 《いらっしゃいる、いらっしゃいて》 Suy nghĩ めしあがります【Ⅰ】 《召し上がる、召し上がる、召し上がって》 Dọn dẹp, sắp xếp おっしゃいます【Ⅰ】 《おっしゃいる、おっしゃいて》 Sửa, sửa chữa なさいます【Ⅰ】 《なさる、なさって》 Làm (kính ngữ của します ) ごらんに なります【Ⅰ】 《ご覧に なる、ご覧に なって》 Xem (kính ngữ của みます) ごぞんじです ご存知です Biết (kính ngữ của しっています) おじょうず「な」 お上手「な」 Giỏi (kính ngữ của じょうず) おたく お宅 Nhà của ông (bà, ngài) おくに お国 Nước (kính ngữ khi nói về đất nước của người khác) お~ Tiếp đầu ngữ bày tỏ sự kính trọng ごかぞく ご家族 Gia đình ông (bà) ご~ Tiếp đầu ngữ bày tỏ sự kính trọng ~かた ~方 Vị, ngài あのかた あの方 Vị kia, ngài kia ~さま ~様 Ngài, ông, bà, cô ~ (kính ngữ của さん) かいじょう 会場 Hội trường ~まえ ~前 Trước ~ ~すぎ ~過ぎ Quá ~ さいしょに 最初に Trước hết さいごに 最後に Cuối cùng FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 21 しつれいですが、 失礼ですが、 Xin phép cho tôi hỏi おまち ください。 お待ち ください。 Xin vui long chờ. おかわり ありませんか。 Có gì mới không? Có gì lạ không? (thay cho câu chào khi gặp nhau) Từ vựng tham khảo: つとめます【Ⅱ】 《勤めます、勤める、勤めて》 Làm việc 「かいしゃに~」 「会社に~」 Làm việc ở công ty すごします【Ⅰ】 《過ごします、過ごす、過ごして》 Trải qua よります【Ⅰ】 《寄ります、寄る、寄って》 Ghé vào 「ぎんこうに~」 「銀行に~」 Ghé vào ngân hàng だします【Ⅰ】 《出します、出す、出して》 Cho ra, đưa ra 「ねつを~」 「熱を~」 Bị sốt, phát sốt じゅじょうします【III】 《受賞します、受賞する、受賞して》 Nhận giải thưởng りょかん 旅館 Lữ quán, nhà nghỉ バスてい バス停 Trạm xe buýt, bến xe buýt ぼうえき 貿易 Thương mại, giao dịch buôn bán かえりに 帰りに Trên đường về たまに Thỉnh thoảng ちっとも Một chút, một ít ~ねん~くみ ~年~組 Lớp~ năm thứ~ よろしく おつたえ ください。 Xin nhắn lại giúp tôi. しつれいいたします。 失礼いたします。 Tôi xin phép. ひまわりしょうがっこう ひまわり小学校 Trường tiểu học Himawari こうし 講師 Giảng viên, người diễn thuyết おおくの~ 多くの~ Nhiều ~ さくひん 作品 Tác phẩm せかいてきに 世界的に Mang tầm thế giới さっか 作家 Tác giả ちょうなん 長男 Trưởng nam しょうがい 障害 Tật nguyền FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 22 さっきょく 作曲 Soạn nhạc かつどう 活動 Hoạt động ノーベルぶんがくしょう ノーベル文学賞 Giải thưởng văn học Nobel FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 23 第 だい 50課 か まいります【Ⅰ】 《参ります、参る、参って》 Đi, đến (từ khiêm tốn của きます、いきます) おります【Ⅰ】 《居ります、居る、居って》 Ở (từ khiêm tốn của います) いただきます【Ⅰ】 《頂きます、頂く、頂いて》 Ăn, uống, nhận (từ khiêm tốn của 食べます、のみます、も らいます) もうします【Ⅰ】 《申します、申す、申して》 (từ khiêm tốn của いいます) いたします【Ⅰ】 《致します、致す、致して》 Làm (từ khiêm tốn します) はいけんします【III 】 《拝見します、拝見する、拝見して》 Xem, nhìn (từ khiêm tốn của みます) ぞんじます【III 】 《存じます、存ずる、存じて》 Biết (từ khiêm tốn của しっています ) うかがいます【Ⅰ】 《伺います、伺う、伺って》 Nghe, hỏi (từ khiêm tốn của ききます) ございます【Ⅰ】 《ござる、ござって》 Có (kính ngữ của あります、 います) ~で ございます Là (cách nói lịch sự của です) おいそがしい お忙しい Bận (dùng cho người khác) わたくし 私 Tôi (khiêm tốn của わたし) みなさま 皆様 Quí vị そうべつかい 送別会 Tiệc chia tay ごしんせつ ご親切 Chu đáo, cẩn thận (dùng cho người khác) ぶじに 無事に Bình an, vô sự では/それでは Thế thì, Vậy thì おいそがしい ところ お忙しい ところ Lúc các ông (bà) đang bận. ごしゅっせき くださいまして、 ありがとう ございます。 Cảm ơn sự tham gia của quí vị. いい べんきょうに なりました。 Đã học hỏi được nhiều. ~を いかして Vận dụng けいけんを いかして Vận dụng kinh nghiệm FPT University Tiếng Nhật sơ cấp 5 Japanese Language Training Division Từ mới 24 Từ vựng tham khảo: おめにかかります【Ⅰ】 《お目にかかる、お目にかかって》 Gặp (từ khiêm tốn của) きんちょうします【III 】 《緊張します、緊張する、緊張して》 Căng thẳng, lo lắng ほうそうします【III 】 《放送します、放送する、放送して》 Phát sóng とります【Ⅰ】 《撮ります、撮る、撮って》 Thu 「ビデオに~」 Thu vào băng video かないます【Ⅰ】 《かなう、かなって》 Trở thành hiện thực 「ゆめが~」 Giấc mơ trở thành hiện thực きょうりょくします【III 】 《協力します、協力する、協力して》 Hợp tác かんしゃします【III 】 《感謝します、感謝する、感謝して》 Cảm ơn, cảm tạ めいわくを かけます【II 】 《かける、かけて》 Làm phiền ガイド Người hướng dẫn, hướng dẫn viên du lịch こうがい 郊外 Ngoại ô, ngoại thành アルバム Album さらいしゅう 再来週 Tuần sau nữa さらいげつ 再来月 Tháng sau nữa さらいねん 再来年 Năm sau nữa えどとうきょうはくぶつかん 江戸東京博物官 Bảo tàng Edo Tokyo しょうきん 賞金 Tiền thưởng しぜん 自然 Tự nhiên, thiên nhiên きりん Hươu cao cổ ぞう 像 Voi ころ Khi, lúc ひとこと よろしいでしょうか。 Tôi nói vài lời có được không? こころから 心から Từ tấm lòng 「お」れい 「お」礼 Cảm ơn はいけい 拝啓 Kính gửi (từ đầu thư) おげんきで いらっしゃいますか。 Anh (chị) có khỏe không ạ? けいぐ 敬具 Kính thư (từ kết thúc của bức thư) ミュンヘン Địa danh của Đức
File đính kèm:
- tai_lieu_tieng_nhat_so_cap_1_phan_2.pdf