Giáo trình Sửa chữa bảo quản lưới vây - Mã số MĐ 05: Nghề đánh bắt hải sản bằng lưới vây

Tóm tắt Giáo trình Sửa chữa bảo quản lưới vây - Mã số MĐ 05: Nghề đánh bắt hải sản bằng lưới vây: ... A 2 1 0 D /9 30mm 40mm 16.300 PE380D/6x3 3 8 1 .5 0 0 P A Ø 8 Hình 5.1.10. Bản vẽ kỹ thuật của lưới vây có 1 cánh lưới 4.1.2. Bản vẽ kỹ thuật lưới vây có 2 cánh lưới 15 24mm 3.731 3 .8 8 8 PA 210D/6 24mm 3.731 4 .4 4 4 PA 210D/6 5 .0 0 0 PA 210D/6 5 ... pháp đấu nối như sau: ( đối với dây giềng có 3 tao) - Đầu tiên dỡ các tao ra, sau đó cài so le nhau như hình a) sau đó tiến hành theo các hình b), c), d), e) - Chỉnh mối đấu cho đẹp và đúng kỹ thuật - Sau khi đấu nối xong, dùng dao hoăc kéo cắt các đoạn tao thừa 36 a) b) c) d) e... phân công - Thời gian hoàn thành: 2 giờ/nhóm - Kết quả cần đạt được sau bài thực hành: kỹ năng vận dụng lý thuyết vào thực hành của mỗi học viên trong nhóm và thái độ thực hành của học viên. 4.8. Bài thực hành số 5.4.2: Thực hành thay thế những phao chì hư hỏng - Mục tiêu: thay thế được n...

pdf85 trang | Chia sẻ: havih72 | Lượt xem: 297 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Giáo trình Sửa chữa bảo quản lưới vây - Mã số MĐ 05: Nghề đánh bắt hải sản bằng lưới vây, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ợc lưới vây 
- Quan sát, theo dõi chú ý thứ tự các 
bước thao tác của học viên trên để đánh 
giá mức độ đạt được của học viên. 
- Cĩ 2 mức đánh giá: 
+ Đạt khi bảo quản được lưới vây 
+ Khơng đạt khi khơng bảo quản được 
lưới vây 
62 
V. Tài liệu tham khảo 
- Giáo trình Ngư cụ. Trường Trung học kỹ thuật Thủy sản, 2000. 
- Vật liệu và Cơng nghệ chế tạo lưới. Nguyễn Văn Điển, 1978. 
- Dây lưới sợi tổng hợp dùng trong nghề cá. Bùi Như Khuê - Phạm Á, 
1978 
- Vật liệu và Cơng nghệ chế tạo ngư cụ. Nguyễn Trọng Thảo, 2000. 
- Các tài liệu khác cĩ liên quan. 
63 
 Phụ lục 1 
Một số lưới vây ở Việt Nam 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh 
sáng 
Cá cơm 
 TÀU 
THUYỀN 
Lmax: 20,0 m 
CS: 330 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Phú Quốc 
Kiên Giang 
2
x
4
0
,0
3
 P
P

8
2
x
4
0
,0
3
 P
P

8
9
3
7
,5
0,5
2
a 
=
 7
0
m
m
P
E
7
0
0
D
/1
2
x
3
0,5
9
3
7
,5
5
,5
1
9
,5
5
.6
2
5
 PA 210D/6
 PA 210D/24
 PE 700D/5x3
E = 0,84
36.000
112.500
18.000
112.500
2 x 754,11 PP12
2 x 630,54 PP14 E=0,70
25 mm
50 mm
8 mm
5
,5
1
9
,5
5
.6
2
5
1.920 Pb 250g
2.065 PL 280 x110x110
100,00 PP10
50,00 PP 16
280BR 0,8kg 
25 Inox 50d6
960,00 PP32 Braid 
305
0,20 PP8
2.700 
64 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá trích, cá nục, 
mực 
TÀU THUYỀN 
Lmax: 15,5 m 
CS: 45 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Cát Bà 
Hải Phịng 
200
30
200
E=0,76
2
x
4
5
,0
0
 P
A
 
8
1.351
1.351
30 mm
PA210D/6
1
.6
6
6
1
.6
6
6
24 mm
1.644
2
.4
1
6
2
.4
1
6
PA210D/6
1.644
2
.5
0
0
7.127
PA210D/6
2
.5
0
0
7.127
24 mm
1.973
PA210D/6
2
.9
0
0
2
.9
0
0
1.973
20 mm
2
.5
0
0
2
.5
0
0
PA210D/12
20 mm
1.973
1.973
2
0
E=0,76
 PE 380D/5x360 mm2
0
2
x
4
5
,0
0
 P
A
 
8
5.499
2 x 250,00 PA  8
2 x 250,00 PA  8
130,00 PP12
350,00 PP  40
25 BR 60
1.250 PL 150 x 60 x60
100BR 
0,40 PA  8
2.500 
65 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá trích, cá sịng 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 14,0 m 
CS: 60 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Phú Thuận 
Thừa Thiên - Huế 
510Pb 100g
85BR 
45,0 PA20
6 BR 60
840 FR60x30x20
25PL 0
3.000
2
 x
 3
6
,0
0
 P
E
 
6
2
 x
 3
0
,0
0
 P
E
 
6
E = 0,852 x 255,00 PP 8 S +Z
E = 0,802 x 245,00 PE 8 S +Z
632
3
0
m
m
1
.2
6
6
P
A
2
1
0
D
/6
632
PA 
210D/6
1.340
1
.9
5
8
1
.9
5
8
24mm
1.340
2
.6
4
5
2.000
PA 210D/6
2
.6
4
5
24mm
2.000
3
.1
7
5
4.400
PA 210D/6
3
.1
7
5
20mm
4.400
3
.5
2
8
2.730
PA 210D/6
3
.5
2
8
18mm
2.730
PA 210D/6
12mm
3
.2
9
2
3
.2
9
2
4.000
4.000
500
3
0
m
m
500
P
A
2
1
0
D
/1
2
1
.0
6
6
12 x400,00 PP 8 Braid
1.159 FR60x30x2038PL150 59PL150 1.680 FR60x30x20
5001,20 PP  8
2.000
66 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá nổi nhỏ 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 16,3 m 
CS: 70 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Cát Hải 
Hải Phịng 
2
 x
4
8
,5
0
 P
A

4
(S
+
Z
)
2
.9
6
3
E = 0,80
8.333
4
.4
8
8
2
.9
6
3
E = 0,80
PA 210D/12
4
.4
8
8
8.333
18mm
PA 210D/6
2.500
PA 210D/6
14mm
2.5005.35710.416
2 x 360,00 PA 6(S +Z)
14mm
5.357
5
.7
7
1
6
.7
3
3
PA 210D/6
10.416
PA 210D/6
12mm
40mm
2 x 360,00 PA6(S +Z)
2
.9
6
3
833
6
.7
3
3
P
A
 2
1
0
D
/1
2
 -
 3
0
m
m
2
 x
4
8
,5
 P
A

4
(S
+
Z
)
6
2
833
11.250
5
.7
7
1
28FP250150
1.080Pb 225g
25 BR 120
58,00 PA24
500,00 PA 5 Braid54BR 200
1.800 FP110x35x25 600FP100
8
120
400
150
8.000
6.000
20
220
12


12
100

1
0
0
600
67 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá nổi nhỏ 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 18,4 m 
CS: 74 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Hạ Long 
Quảng Ninh 
22mm
2.713
3
.6
3
6
PA 
210D/4
22mm
2.713
4
.0
6
0
PA 
210D/4
4
.5
4
5
PA 
210D/4
4
.5
4
5
5.426
22mm
PA 
210D/4
4
.0
6
0
2.713
22mm
PA 
210D/4
3
.6
3
6
2.713
22mm
2
.9
2
2
PA 
210D/6
18mm
3.317
3
.4
8
1
33
E = 0,672 x 320,00 PA  10(S +Z)
CEM 25kg
CEM 40kg
90BR 180 + 16BR 240 450,00 PA 0
1.066 FP100
6 BR 60
60,0 PA20
PA12
1.
00
0
3.000
2
 x
4
7
,0
0
 P
A
 
1
2
2
 x
4
7
,0
0
 P
A
 
1
2
E = 0,712 x 340,00 PA  14(S +Z)
1
3
8
24mm 19.900 PA210D/12
PA210D/1219.90024mm11
2
.8
4
8
2.713
22mm
PA 
210D/4 PA
 2
1
0
D
/1
2
-2
4
m
m
300
2.200
300
68 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá nục 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 17,2 m 
CS: 115 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Đồng Hới 
Quảng Bình 
1
.8
0
0
34
34
3
.7
5
0
23.868
3
.7
5
0
24mm
PA 210D/12
23.868
P
E
3
8
0
D
/4
x
3
 -
5
0
m
m
34
3
.7
5
0
3.333
3
4
2
 x
6
0
,0
0
 P
P
 
1
2
PA210D/15
E = 0,64
PE 380D/4x3
E = 0,70
3.333
30mm
2 x 360,00 PP  12(Z +S)
3
.7
5
0
50mm
2 x 394,71 PP  12(Z+S)
12
2
 x
6
0
,0
0
 P
P
 
1
2
PA 210D/12
24mm
11.277
18.795
20,00 PE8 50,00 PP18
550,00 PA 0
1.384 FP 210 x 70 x 50
65,00 PE14
13 BR 65/5
60Pb 4kg + 60Pb 3kg
4
.2
0
0
4
0
0
PP 12
300
3.900
565 200 2015200
BR Pb Pb
5070
210
260
69 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá nục, bạc má 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 16,00 m 
CS: 85 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Tư Nghĩa 
Quảng Ngãi 
2.400
165 600
260
5080
Phao FR
220
600165
PA 210D/6
5
.2
0
0
5
.2
0
0
2.083
24mm
2.083 2.083
24mm
4
.8
0
0
4
.8
0
0
PA 210D/9
2.083
8
2.400
260
2 x 410,00 PP10
2 Pb 30kg 
1
4
 C
u
 
6
0
d
1
0
178 Cu 3kg 
1.653 PR220x80x50
2.687Pb 220g
2 x 430,00 PA8
600,00 PA45 Braid
Ch× èng
65
3010
2.083
PA 210D/6
5
.2
0
0
24mm
5
.2
0
0
2.0832.778
3
.2
0
0
P
A
 2
1
0
D
/1
5
1
8
m
m
PA210D/1835mm 15.770
40
8
40
P
A
2
1
0
D
/1
8
 -
 3
5
m
m
3
.8
3
3
P
A
2
1
0
D
/1
8
 -
 3
5
m
m
3
.6
6
7
11.04050mm PE380D/5x3 4040
2 x 410,00 PP10 E = 0,74
2 x 430,00 PA8 E = 0,78
2
 x
 7
0
,0
0
 P
P

1
0
2
 x
 7
0
,0
0
 P
P

1
0
2
x
7
0
,0
0
 P
P

1
0
150,00 PP10
2.778
3
.2
0
0
1
8
m
m
P
A
 2
1
0
D
/1
2
14.583
24mm
5
.6
0
0
PA 210D/6
14.583
5
.6
0
0
70 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá nục, bạc má 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 15,00 m 
CS: 90 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Phú Thuận 
Thừa Thiên - Huế 
12Pb50/6
48,00 PP16
50,00 PE20
Pb15kg
450,00 (6x4 PA MONO2,5)5Pb 5kg 88Pb 4kg
100,00 PE20
1.6668.333
8.333
3
.2
0
0
3
.2
0
0
24mm
PA
210D/6
27 279.722
E = 0,802x280,00 (3PA MONO2,5)1.217 FP180x55x50
E = 0,852x297,50 PP10+PP
PA 210D/15 36mm
2
x
3
5
,1
5
 P
E

8
Pb15kg
5Pb 5kg
3
.2
0
0
2
.5
6
0
30mm
PA
210D/9
2
.0
0
0
3
.2
0
0
2
.9
4
5
2
.4
0
0
24mm22mm
PA
210D/9
PA
210D/15
2.0831.136
2
x
3
6
,0
0
 P
E

1
0
3
.4
9
0
2
.9
4
5
22mm
PA
210D/12
1.136
5
0
180
55
180
30
3.000
230
40
180 50
6
2x1,5 PE8
71 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá ngừ 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 15,60 m 
CS: 165 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Phan Rang 
Ninh Thuận 
14Pb50/6
50PE20
50,00 PE20
Pb15kg
450,00 (6x4 PA MONO2,5)
40
180 50
6
10Pb 5kg 91Pb 3kg
50,00 PE20
14Pb50/6
100,00 PE20
2x1,20 PE8
5
0
180
55
4.1668.333
8.333
3
.2
0
0
3
.2
0
0
24mm
PA
210D/6
33 3313.333
E = 0,802x319,98 (3PA MONO2,5)1.333 FP180x55x50
E = 0,852x340,00 PE8
PA 210D/18 30mm
2
x
3
5
,1
5
 P
E

8
Pb15kg
10Pb 5kg
180
30
3
.2
0
0
3
.2
0
0
24mm
PA
210D/6
2
.4
0
0
2
.6
0
0
2
.6
0
0
2
.4
0
0
24mm24mm
PA
210D/9
PA
210D/15
3.1251.042
2
x
3
5
,1
5
 P
E

8
3.000
240
72 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá ngừ, cá nục 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 21,50 m 
CS: 400 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Tân Trạch 
Bến Tre 
250
30
50
6
145,00 PP16
38BR50
900,00 PP36 +
450,00 PP45 214 Pb250g
 5 BR5kg
6.862 Pb250g
379 BR2kg
2x0,30 PP10
214 Pb250g
 5 BR5kg
180
PP8
3.000
800 Pb250g
 19 BR2,5kg
800 Pb250g
24 BR2,5kg
200
60
80 25 12
65
38BR50
8
2x1.025,00 PP12 + 1.025,00 PP6 E = 0,644.100 PL200x80x60
1.677
30mm-PA210D/364
0
0
PA210D/2430mm-4
0
0 1.677
PA210D/1230mm-4
0
0 1.677
PA210D/9
30mm
4
.4
0
0
1.677
1.677
4
.4
0
0
P
E
3
8
0
D
/1
5
-6
0
m
m
2
.8
0
0
3.651 Pb250g
2x1.137,00 PP10
 30mm
 PA210D/9
6
.0
0
0
5.000
6
.0
0
0
5.000
60mm 26.683 PE380D/1511 11
46.66760mm PA 210/940
0
4
0
0
30mm 
PA210D/65
.2
0
0
5
.2
0
0
46.667
46.667
4
3 60mm 26.683 PE380D/15 43
3
.0
0
0
P
E
3
8
0
D
/1
5
 -
 6
0
m
m
8
PA 210/9 40
0
46.66760mm40
0
E = 0,71
2
x
1
3
2
,0
0
 P
P

1
0
2
x
1
4
0
,0
0
 P
P

1
0
73 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá nục, cá bạc má 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 12,00 m 
CS: 74 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Đồng Hới 
Quảng Bình 
6.000
P
A
Ø
8
1
.0
0
0
260 260
1
.0
0
0
P
A
Ø
8 250
Phao xèp Ch× èng
220
80 50
65
30
10
100m PP10
3x430m PP8
1.720 Pb 220g
2 Pb 20Kg
100,00 PA Braided 30
200,00 PA Braided42
4.167
24mm
4.167
PA 210D/15
3
.6
0
0
3
.6
0
0
4
.0
0
0
PA 210D/9
4
.0
0
0
24mm
4.167
4.167
4
.4
0
0
4
.4
0
0
PA 210D/6
4
.0
0
0
24mm
4.167
4
.0
0
0
4.167
200,00 PA Braided30
70 Pb 6 kg
24mm
8.334
8.334
PA 210D/6
PA 210D/6
24mm
4.167
3
.6
0
0
3
.6
0
0
4.167
P
E
3
8
0
D
/5
x
3
 -
 4
0
m
m
15
15
2
 x
 5
5
,0
0
 P
P

8
2
5 40mm 15.025 PE 380D/5x3 2
5
PA 210D/1830mm1
0 20.033
15
1
0
15
2
.2
0
0
P
E
3
8
0
D
/5
x
3
 -
 4
0
m
m
2
.4
0
0
2 x 385,00 PP10 E = 0,64
3 x 430,00 PP8 E = 0,72
2
 x
 5
5
,0
0
 P
P

8
2
 x
 5
5
,0
0
 P
P

8
1
5
 C
u
 
6
0
d
1
0
1.480 FP 220x80x50
74 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá nục, cá bạc má 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 16,20 m 
CS: 220 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Núi Thành 
Quảng Nam 
1.710 FP 220 x80x50
200,00 PA Braided40 
2
x
7
5
m
P
P

8
9
 C
u
 
6
0
d
1
0
138 Cu 3kg 
Ch× èng
10
65
100,00 PP10
150m PA30 BƯn t?t 
150,00 PABraided30 
800 Pb 220g/
/100m
667 Pb 220g/
/100m
3 x 440,00 PA8
35mm
5
.6
0
0
PA 210D/12
2.500
2.500
25mm
50
2
 x
 7
5
,0
0
 P
P

1
0
P
A
2
1
0
D
/1
8
 -
 3
0
m
m
6
.0
0
0
9
3
.6
0
0
34
2.000
25mm
2.000
PA 210D/6
6
.0
0
0
5
.2
0
0
5
.2
0
0
2 x 410,00 PP10
30mm
15.770
14.000
PA 210D/6
18.400
25mm
14.000
1.667
1.667
30mm
PA 210D/9
E = 0,75
E = 0,80
PA210D/18
PE380D/5x3
1.667
30mm
1.667
PA 210D/6
4
.4
0
0
5
.6
0
0
4
.0
0
0
4
.4
0
0
50
2
 x
 7
5
,0
0
 P
P

1
0
P
A
2
1
0
D
/1
8
 -
 3
0
m
m
4
.0
0
0
34
4
.0
0
0
9
3 x 440m PA8
866 Pb 220g/
/100m
Phao xèp
80 50
220
P
A

6
5
0
0
5
0
0
3.200
150
240
3.200
115
5
0
0
30
240
P
A

6
3.200
P
A

6
240
125
75 
LƯỚI VÂY 
Kết hợp ánh sáng 
Cá nục, cá tráo 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 17,30 m 
CS: 320 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Nha Trang 
Khánh Hịa 
1.710 FP 220 x80x50
200,00 PA Braided40 
2
x
7
5
m
P
P

8
9
 C
u
 
6
0
d
1
0
138 Cu 3kg 
Ch× èng
10
65
100,00 PP10
150m PA30 BƯn t?t 
150,00 PABraided30 
800 Pb 220g/
/100m
667 Pb 220g/
/100m
3 x 440,00 PA8
35mm
5
.6
0
0
PA 210D/12
2.500
2.500
25mm
50
2
 x
 7
5
,0
0
 P
P

1
0
P
A
2
1
0
D
/1
8
 -
 3
0
m
m
6
.0
0
0
9
3
.6
0
0
34
2.000
25mm
2.000
PA 210D/6
6
.0
0
0
5
.2
0
0
5
.2
0
0
2 x 410,00 PP10
30mm
15.770
14.000
PA 210D/6
18.400
25mm
14.000
1.667
1.667
30mm
PA 210D/9
E = 0,75
E = 0,80
PA210D/18
PE380D/5x3
1.667
30mm
1.667
PA 210D/6
4
.4
0
0
5
.6
0
0
4
.0
0
0
4
.4
0
0
50
2
 x
 7
5
,0
0
 P
P

1
0
P
A
2
1
0
D
/1
8
 -
 3
0
m
m
4
.0
0
0
34
4
.0
0
0
9
3 x 440m PA8
866 Pb 220g/
/100m
Phao xèp
80 50
220
P
A

6
5
0
0
5
0
0
3.200
150
240
3.200
115
5
0
0
30
240
P
A

6
3.200
P
A

6
240
125
76 
LƯỚI V Y 
Kết hợp ánh sáng 
Cá ngừ 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 20,50 m 
CS: 350 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Phan Thiết 
Bình Thuận 
70mm 
24.661
1048,00 PP(2x8+4)2254Pb250g
2
x
5
0
P
P

8
60PP12
 PA210D/21
5
0
m
m
P
E
3
8
0
D
/2
4
50
40
1
6
0
0
1.667
3.051 PL220x80x55
40
15
1.667
1
.1
4
3
50mm
40mm 30.000
15.443
PE380D/21
15.443
PE380D/21
7BR60
E = 0,85
1
.1
4
3
50
2
x
5
0
P
P

8
15
E = 0,74
2254Pb250g + BR1,6kg+6BR5kg+24BR2kg+145BR1kg
25
320PP32
7BR60
180
60
5
25 12
65
2
.6
6
7
220
55
80
912,00 PP(10+12)
2
.6
6
7
Cu5kg
1.429
 PA210D/15
1.429
1
.1
4
3
1
.1
4
3
320PP34 410PP36
2kg
640 PL220x80x552.411 PL220x80x55
 30mm 70mm 
 PA210D/12
P
P

8
6.000
465
6.000
465
370
2
 x
 5
0
0
2
 x
 5
0
0
270
P
P

8
77 
LƯỚI V Y 
Ngày 
Cá ngừ, cá chim 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 13,50 m 
CS: 45 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Núi Thành 
Quảng Nam 
500
10.000
250
205
250
10.000
205
100,00 PP10
2.500
PA 210D/12
40mm
2.50035
3
0
1.667
P
A
 2
1
0
D
/1
5
 -
 3
0
m
m
2
 x
 3
8
,0
0
 P
P

8
P
E
3
8
0
D
/5
x
3
-5
0
m
m
2
.0
0
0
1
.0
0
0
1
.5
0
0
1
0
2 x 630,00 PP6
50mm
1
.5
0
0
2 x 600,00 PP8
50mm
PE380D/5x315.040
E = 0,84
15.000 PA210D/18
E = 0,80
2
 x
 3
8
,0
0
 P
P

8
3
0
1
0
2.000
50mm
1
.2
0
0
1
.2
0
0
PA 210D/12
2.000
2.500
60mm
1
.0
0
0
1
.0
0
0
PA 210D/12
2.500
5.000
70mm
1
.5
0
0
1
.5
0
0
PA 210D/12
5.000
1
.0
0
0
35
P
E
3
8
0
D
/5
x
3
-5
0
m
m
1
6
 C
u
 
6
0
d
1
0
64 Cu 3kg 
2.400 FP 220x80x50
3.070 Pb 220g
750,00 PA Braided 35 
2
 x
 3
8
,0
0
 P
P


Phao xèp
Ch× èng220
80 50
65
3010
500
78 
LƯỚI V Y 
Ngày 
Cá ngừ, cá bạc má 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 19,50 m 
CS: 130 cv 
 Đ A ĐIỂM 
La Gi 
Bình Thuận 
465
250 720
4.800
465
4.800
465
520
2x0,5PP82x0,5PP8
4.800
3.316 PL220x70x55
30
15
3.333
2
.0
0
0
60mm
40mm 32.537
10.000
PE380D/21
10.000
PE380D/15
16BR50
E = 0,85
1
.1
4
3
60
2
x
4
8
,0
0
 P
P

1
2
15
E = 0,8
2323Pb250g + 
25BR3kg+200BR1,5kg
20
300,00 PP32
18BR50
180
50
6
25 12
65
2
.6
6
7
220
55
70
Cu5kg
6.000
 50mm 
PA210D/12
6.000
300,00 PP32
1,5kg
2.889 PL220x70x55 139 PL220x70x55
2
.0
0
0
1
.6
0
0
1
.1
4
3
1
.6
0
0
5.000
 40mm 
 PA210D/15
5.000
E = 0,7
500PP36
2x1.031,00 PP12
70mm 
PA210D/12
21.692
2x1.080,00 (PP8+ PP4)2.323 Pb250g
2
x
5
6
,8
0
 P
P

1
2
60,00 PP16
3
0
m
m
 P
A
2
1
0
D
/2
1
5
0
m
m
 -
P
E
3
8
0
D
/2
1
60
1
.6
0
0
79 
LƯỚI V Y 
Ngày 
Cá ngừ, cá chim 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 16,00 m 
CS: 180 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Núi Thành 
Quảng Nam 
250
6
0
0
250
300
9
0
,0
0
 P
P
 
1
0
300,00 PA Braided30 
750 Pb 220g/150m
1.333Pb 220g/ 400m
300,00 PA Braided 30 
750 Pb 220g/150m
PE380D/5x3
PE380D/5x3
5.714
35mm
PA 210D/18
5.714
1
.4
0
0
2
 x
 4
5
,0
0
 P
P

8
P
E
3
8
0
D
/7
x
3
 -
 5
0
m
m
1
5
2
.0
0
0
1
5
20
PA 210D/15
40mm
PA 210D/15
5.000
2 x 700,00 PA8
1
.7
5
0
2
.0
0
0
50mm
1
.7
5
0
1
.4
0
0
5.000
2 x 650,00 PP10
50mm
4.000
50mm
18.000
1
.4
0
0
1
.1
6
6
3.333
PA 210D/15
60mm
1
.1
6
6
4.000
18.000
3.333
1
.4
0
0
E = 0,78
2.857
PA 210D/15
1
.0
0
0
70mm
P
E
3
8
0
D
/7
x
3
 -
 5
0
m
m
1
5
1
.0
0
0
2
 x
 4
5
,0
0
 P
P

8
2.857
E = 0,72
20
1
5
9
 C
u
 
6
0
d
1
0
88 Cu 3kg 
2.600 FP 220x80x50
2 x 700,00 PA8
300,00 PA Braided  36
2
 x
 4
5
,0
0
 P
P

8
Phao xèp
Ch× èng
220
8
0
5
0
65
3
0
1
0
6
0
0
8.000 8.000
200
80 
LƯỚI V Y 
Ngày 
Cá ngừ, cá chim 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 18,00 m 
CS: 240 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Phù Mỹ 
Bình Định 
250
6
0
0
250
300
9
0
,0
0
 P
P
 
1
0
300,00 PA Braided30 
750 Pb 220g/150m
1.333Pb 220g/ 400m
300,00 PA Braided 30 
750 Pb 220g/150m
PE380D/5x3
PE380D/5x3
5.714
35mm
PA 210D/18
5.714
1
.4
0
0
2
 x
 4
5
,0
0
 P
P

8
P
E
3
8
0
D
/7
x
3
 -
 5
0
m
m
1
5
2
.0
0
0
1
5
20
PA 210D/15
40mm
PA 210D/15
5.000
2 x 700,00 PA8
1
.7
5
0
2
.0
0
0
50mm
1
.7
5
0
1
.4
0
0
5.000
2 x 650,00 PP10
50mm
4.000
50mm
18.000
1
.4
0
0
1
.1
6
6
3.333
PA 210D/15
60mm
1
.1
6
6
4.000
18.000
3.333
1
.4
0
0
E = 0,78
2.857
PA 210D/15
1
.0
0
0
70mm
P
E
3
8
0
D
/7
x
3
 -
 5
0
m
m
1
5
1
.0
0
0
2
 x
 4
5
,0
0
 P
P

8
2.857
E = 0,72
20
1
5
9
 C
u
 
6
0
d
1
0
88 Cu 3kg 
2.600 FP 220x80x50
2 x 700,00 PA8
300,00 PA Braided  36
2
 x
 4
5
,0
0
 P
P

8
Phao xèp
Ch× èng
220
8
0
5
0
65
3
0
1
0
6
0
0
8.000 8.000
200
81 
LƯỚI V Y 
Ngày 
Cá ngừ, cá chim 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 18,30 m 
CS: 285 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Rạch Giá 
Kiên Giang 
0,80 PP6
3.500
260
200
2
5
1
2
75
20,00 PP10
1.241 Pb250g + 155BR1kg200Pb250g +25BR2kg
10BR50
200Pb250g + 25BR2kg
10BR50
1
7
0
30
900,00 PP30
2
x
3
0
,0
0
 P
P

8
PA210D/6
2x718,00 PP8
17.084
18mm 
2x656,00 PP10
1.641 Pb250g
2
.2
0
0
6
0
m
m
 P
E
3
8
0
D
/1
5
2
x
3
0
,0
0
 P
P

8
18mm 
PA210D/12
10
6
6
0 2
.2
0
0
1.389
10
10
1.389
2
.2
0
0
60mm
18mm 56.945
PE380D/15
55.556
PE380D/15
55.556
6
0
m
m
P
E
3
8
0
D
/1
5
E = 0,70
10
6
6
0
2
.2
0
0
10
10
E = 0,642.523 PL200x75x75
65
30
1
6
0
5
5
75
6
2x0,20 PP8
82 
LƯỚI V Y 
Ngày 
Cá ngừ, cá chim 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 17,00 m 
CS: 305 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Quy Nhơn 
Bình Định 
2.000
2.968 PL220x70x40
2.000
5
0
m
m
 P
A
2
1
0
D
/1
8
1
.4
1
7
2
x
5
2
,5
0
 P
P

8
6
0
m
m
 -
 P
E
3
8
0
D
/1
5
60
1
.7
0
0
40
500
1
.4
1
7
60mm
50mm 24.600
40
220
7
0
PE380D/15
5.714
20.500
PE380D/15
5.714
60
8
5
0
E = 0,85
E = 0,82
40
60mm 
PA210D/15 1
.2
1
4
8
5
0
6.667
6.667
3.000
100mm 
PA210D/9
105BR5kg
1.070,00 PP40
60,00 PP16
Cu10kg
1
.4
1
7
1
.2
1
4
3.000
2
x
5
2
,5
0
 P
P

8
500
2x1046,00 PP8
70mm 
PA210D/9
2x1.009,00 PP8
2
0
0 5kg
10.000
1.000
PP
8
340340
1.000PP
8
1.000
10.000
1.000 500
83 
LƯỚI V Y 
Ngày 
Cá ngừ, cá chim 
 TÀU THUYỀN 
Lmax: 16,50 m 
CS: 420 cv 
 Đ A ĐIỂM 
Quy Nhơn 
Bình Định 
PP
8600
2
.0
0
0
50
500
2
.0
0
0
1
.6
6
7
70mm
60mm 20.583
PE380D/15
5.714
17.643
PE380D/15
5.714
45
1
.0
0
0
E = 0,87
E = 0,84
50
60mm 
 PA210D/15
1
.6
6
7
1
.4
2
9
1
.4
2
9
1
.0
0
0
6.667
6.667 3000
3.000
100mm 
PA210D/15
119BR6kg
1.100,00 PP40
60PP14
Cu10kg
5
0
m
m
P
A
2
1
0
/1
8
2
x
5
7
,5
0
 P
P

8
2
0
5 6kg
40
220
7
0
2x1.074,00 PP8
70mm 
 PA210D/15
2x1.038,00 PP10
2.000
2.968 PL220x70x40
2.000
1
.4
2
9
2
x
5
7
,5
0
 P
P

8
7
0
m
m
 -
 P
E
3
8
0
D
/1
5
45
9.000
500 500
320320
9.000
1.000PP
8
1.000
600
84 
DANH SÁCH BAN CHỦ NHIỆM X Y DỰNG CHƯƠNG TRÌNH, 
BIÊN SOẠN GIÁO TRÌNH DẠY NGHỀ TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP 
( Theo Quyết định số 726/QĐ-BNN-TCCB, ngày 05 tháng 4 năm 2013 của 
 Bộ trưởng Bộ Nơng nghiệp và Phát triển nơng thơn) 
 1. Chủ nhiệm: Ơng Hồ Đình Hải 
2. Phĩ chủ nhiệm: Ơng Nguyễn văn Lân 
 3. Thư ký: Ơng Đỗ Ngọc Thắng 
 4. Các ủy viên: 
- Ơng Trần Thế Phiệt 
 - Ơng Lê Văn Hướng 
- Ơng Nguyễn Duy Bân 
 - Ơng Phạm Văn Vĩnh. 
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG NGHIỆM THU 
CHƯƠNG TRÌNH, GIÁO TRÌNH DẠY NGHỀ TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP 
( Theo Quyết định số 1374/QĐ-BNN-TCCB, ngày 17 tháng 6 năm 2013 của 
 Bộ trưởng Bộ Nơng nghiệp và Phát triển nơng thơn) 
 1. Chủ tịch: Ơng Huỳnh Hữu Lịnh 
2. Thư ký: Ơng Vũ Trọng Hội 
3. Các ủy viên: 
- Ơng Trần Ngọc Sơn 
- Ơng Vương Tuấn Tài 
- Ơng Nguyễn Quý Thạc. 

File đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_sua_chua_bao_quan_luoi_vay_ma_so_md_05_nghe_danh.pdf
Ebook liên quan